Bạn bối rối không biết first name là gì hay cách điền tên cho đúng trong các biểu mẫu tiếng Anh? Đừng lo, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm first name, cách phân biệt với các loại tên khác và hướng dẫn điền tên chính xác. Cùng theo dõi bài viết để tránh những nhầm lẫn phổ biến nhé!

First name là gì?

First name (tên riêng) là tên dùng để gọi một người, phân biệt họ với những người khác trong gia đình. Đây là phần tên mà cha mẹ đặt cho con trong quá trình sinh hoặc theo các nghi thức tôn giáo, chẳng hạn như lễ rửa tội. Tại các quốc gia phương Tây, first name thường xuất hiện trước họ trong tên đầy đủ.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • Tên “Lâm Quốc Duy” có first name là “Duy”.
  • Tên tiếng Anh “Michael John Smith”, trong đó first name là “Michael”.
First name là tên dùng để gọi một người, phân biệt họ với những người khác trong gia đình
First name là tên dùng để gọi một người, phân biệt họ với những người khác trong gia đình

Các khái niệm khác liên quan đến first name

Khi tìm hiểu về first name, có một số khái niệm liên quan khác cũng rất quan trọng trong việc hiểu đầy đủ cấu trúc tên của một người, đặc biệt là trong các nền văn hóa phương Tây. Dưới đây là ý nghĩa và ví dụ cho từng thuật ngữ.

Last Name là gì?

Last name là thuật ngữ dùng để chỉ “họ”, tức là tên chỉ về một gia đình hoặc dòng họ. Trong các nền văn hóa phương Tây, last name thường đứng ở cuối tên đầy đủ của một người. Ví dụ:

  • Nguyễn Văn A: “Nguyễn” là last name.
  • Harry Kane: “Kane” là last name.

Trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn thể hiện sự kính trọng, người ta thường gọi người khác theo last name, chẳng hạn như “Mr. Kane”.

Ở Việt Nam, last name hay còn gọi là “tên họ” lại thường đứng ở đầu tên, thể hiện sự tôn trọng và thuộc về dòng họ của một gia đình.

Middle Name là gì?

Middle name là tên đệm trong một tên đầy đủ. Đây là phần tên nằm giữa first name và last name, tuy nhiên, không phải ai cũng có middle name. Ví dụ:

  • Kelly Brianne Clarkson: “Brianne” là middle name.
  • Lê Trung Kiên: “Trung” là middle name.

Một số người có thể không có middle name trong tên, chẳng hạn như tên “Nguyễn Hân”, trong đó “Hân” là first name và “Nguyễn” là last name, không có middle name.

Full Name là gì?

Full name là tên đầy đủ của một người, bao gồm cả first name, middle name (nếu có) và last name. Tên đầy đủ này giúp xác định chính xác danh tính của người đó và thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, hành chính hoặc pháp lý. Ví dụ:

  • Nguyễn Thị Thu Hương: “Nguyễn” là last name, “Thị” là middle name, và “Thu Hương” là first name.
  • John Michael Smith: “John” là first name, “Michael” là middle name, và “Smith” là last name.
Các khái niệm khác liên quan đến first name như last name, middle name, full name
Các khái niệm khác liên quan đến first name như last name, middle name, full name

Sự khác nhau giữa first name và last name

Tiêu chíFirst Name (Tên riêng)Last Name (Tên họ)
Vị trí trong tên đầy đủ (theo thứ tự phương Tây)Đứng đầu tiênĐứng sau cùng
Ý nghĩaLà tên cá nhân được đặt riêng biệt cho mỗi người, thường thể hiện bản sắc, cá tính hoặc mong muốn của cha mẹLà tên dòng họ, biểu thị mối liên hệ huyết thống hoặc tổ tiên
Tính phổ biếnCó thể trùng hoặc không trùng giữa các cá nhân nhưng có tính cá nhân hóa cao hơnRất thường bị trùng vì dùng chung trong gia đình hoặc dòng họ
Ví dụ tiếng AnhTrong tên Emily Rose Watson, “Emily” là first nameTrong cùng tên đó, “Watson” là last name
Ví dụ tiếng ViệtTrong tên Trần Minh Khoa, “Khoa” là first nameTrong cùng tên đó, “Trần” là last name
Văn hóa sử dụngỞ phương Tây, first name thường được dùng để gọi thân mật, gần gũiLast name thường được dùng trong hoàn cảnh trang trọng, như gọi “Mrs. Watson” thay vì “Mr. Emily”
Nguồn gốcBắt nguồn từ “praenomen” trong La Mã cổ đại – là tên dùng trong gia đình, dùng để phân biệt từng cá nhânBắt nguồn từ “nomen” trong La Mã cổ đại – đại diện cho dòng họ (gens) trong hệ thống đặt tên La Mã cổ đại
Bảng phân biệt first name và last name
Phân biệt first name và last name
Phân biệt first name và last name

Cách viết họ tên chính xác trong tiếng Anh

Trong tiếng Việt, họ tên đầy đủ thường được viết theo thứ tự: Họ + Tên đệm + Tên (ví dụ: Nguyễn Văn Dương). Tuy nhiên, khi chuyển sang tiếng Anh, thứ tự này sẽ đảo ngược hoàn toàn:

Full name = First Name + Middle Name + Last Name
  • First name là tên gọi cá nhân, cũng chính là phần tên ở cuối trong tiếng Việt.
  • Middle name là tên đệm (nếu có).
  • Last name là họ, phần đứng đầu trong tên tiếng Việt.

Việc viết đúng thứ tự tên theo chuẩn tiếng Anh là rất quan trọng, nhất là khi bạn làm hộ chiếu, điền đơn xin việc, form du học, visa hay các loại hồ sơ quốc tế. Nếu viết sai thứ tự, có thể gây nhầm lẫn về danh tính hoặc hồ sơ của bạn có thể bị từ chối.

Lưu ý: Khi viết tên tiếng Việt sang tiếng Anh, bỏ dấu hoàn toàn và viết theo cấu trúc Anh ngữ.

>> Đừng bỏ lỡ: Cơ hội tuyệt vời để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn! Nhấn vào banner bên dưới để khám phá các gói học hấp dẫn từ ELSA Speak và bắt đầu hành trình học tiếng Anh hiệu quả ngay hôm nay!

Câu hỏi thường gặp

First name là họ hay tên?

First name là tên riêng, dùng để gọi một cá nhân trong cuộc sống hàng ngày. Đây không phải là họ, mà là tên chính được đặt khi sinh. Ví dụ, trong tên “Lê Minh Hùng”, thì “Hùng” chính là First name.

Preferred First Name là gì?

Preferred First Name là tên mà người sử dụng thay cho tên chính thức, thường là biệt danh hoặc tên gọi khác trong các tình huống cụ thể. Ví dụ: Cam, Mít, Mèo, Bo,… Tên này sẽ không có giá trị pháp lý, vì vậy khi điền thông tin hồ sơ hoặc hợp đồng thì cần phải sử dụng tên chính thức (First name).

First Name có phải là Given Name hay không?

Câu trả lời là không. Đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau. First Name để chỉ tên riêng của một người hoặc gọi chính của bạn, trong khi Given Name bao gồm cả tên đệm và tên chính. Do đó, bạn cần phân biệt rõ ràng để sử dụng cho đúng trong từng tình huống.

Điền First Name có dấu không?

Không nên viết dấu tiếng Việt khi điền First Name vào các biểu mẫu tiếng Anh. Bởi vì bảng chữ cái tiếng Anh không hỗ trợ dấu, điều này có thể dẫn đến lỗi kỹ thuật hoặc gây hiểu nhầm trong quá trình xử lý thông tin.

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu được first name là gì và cách viết họ tên chính xác trong tiếng Anh. Việc nắm chắc những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin khi điền thông tin cá nhân trên các biểu mẫu quốc tế. Đừng quên khám phá thêm nhiều chủ đề hữu ích khác tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!