Follow up là câu hỏi xuất hiện khá thường xuyên trong công việc và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người vẫn hay nhầm lẫn khi viết, nên dùng follow up rời, follow-up có gạch nối hay viết liền. Hãy cùng ELSA Speak tham khảo ý nghĩa follow up là gì, cách dùng chuẩn và cách phân biệt để bạn tránh sai sót nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/follow-up)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Follow up là gì?
Phiên âm theo IPA của cụm từ này là:
- /ˈfɑː.loʊ ʌp/ (Anh – Mỹ)
- /ˈfɒ.ləʊ ʌp/ (Anh – Anh)
Follow up là một cụm từ đa dụng trong tiếng Anh, đặc biệt phổ biến trong môi trường công sở, giao tiếp và kinh doanh. Tùy vào cách sử dụng và cách viết, nó có thể tồn tại dưới ba dạng từ loại khác nhau:
1. Cụm động từ (Phrasal Verb)
- Ý nghĩa: Thường mang nghĩa là tiếp tục thực hiện một công việc, một hành động hoặc kiểm tra lại một tình huống đã bắt đầu trước đó để đảm bảo kết quả.
- Ví dụ: I need to follow up on that email I sent last week. (Tôi cần theo dõi email tôi đã gửi tuần trước.)
2. Danh Từ (Noun)
- Ý nghĩa: Chỉ hành động theo dõi hoặc kết quả của một hành động đã thực hiện trước đó.
- Ví dụ: The meeting summary will serve as a follow-up to our discussion. (Bản tóm tắt cuộc họp sẽ đóng vai trò là sự theo dõi cho cuộc thảo luận của chúng ta.)
3. Tính Từ (Adjective)
- Ý nghĩa: Dùng để mô tả một thứ gì đó được thực hiện như một bước tiếp theo hoặc một hành động bổ sung.
- Ví dụ: We have scheduled a follow-up interview for next Tuesday. (Chúng tôi đã sắp xếp một buổi phỏng vấn tiếp theo/bổ sung vào thứ Ba tuần tới.)

Phân biệt các dạng từ của Follow up (Verb, Noun, Adjective)
Dù chỉ khác nhau ở cách viết, follow up và follow-up lại mang chức năng ngữ pháp khác nhau. Phần dưới đây giúp bạn phân biệt nhanh và dùng đúng trong mọi tình huống.
Cụm động từ Follow up
Cách dùng: Dùng như một động từ để chỉ hành động tiếp tục theo dõi một vấn đề, thực hiện hành động tiếp theo hoặc liên lạc lại với ai đó.
Cách viết: Viết rời, không có gạch nối (follow up).
Cấu trúc:
| Follow up on something (theo dõi một vấn đề/việc gì đó) Hoặc: Follow up with someone (liên lạc lại với ai đó) |
Ví dụ:
- The manager asked me to follow up on the progress of the new project. (Người quản lý yêu cầu tôi theo dõi tiến độ của dự án mới.)
- I will follow up with you early next week regarding your application status. (Tôi sẽ liên lạc lại với bạn vào đầu tuần tới về tình trạng hồ sơ của bạn.)

Danh từ Follow-up
Cách dùng: Đứng sau mạo từ (a, the) hoặc sở hữu cách, để chỉ hành động, cuộc gặp, cuộc liên lạc hoặc sản phẩm được thực hiện/diễn ra sau một sự kiện/hành động ban đầu.
Cách viết: Có gạch nối ở giữa (follow-up).
Cấu trúc:
| a/the follow-up |
Ví dụ:
- Please send a follow-up to the team summarizing the decisions made today. (Vui lòng gửi email nhắc lại cho đội nhóm tóm tắt các quyết định đã được đưa ra hôm nay.)
- The doctor scheduled a follow-up next month to check my recovery. (Bác sĩ đã lên lịch một cuộc tái khám vào tháng sau để kiểm tra sự hồi phục của tôi.)

Tính từ Follow-up
Cách dùng: Dùng như một tính từ bổ nghĩa cho một danh từ, mang ý nghĩa là tiếp theo, bổ sung hoặc được thực hiện sau một hành động/sự kiện ban đầu.
Cách viết: Có gạch nối ở giữa (follow-up).
Cấu trúc:
| a follow-up + [danh từ] |
Ví dụ:
- A good salesperson always sends a follow-up email after a first meeting. (Một người bán hàng giỏi luôn gửi email bổ sung sau cuộc gặp đầu tiên.)
- We need to schedule a follow-up meeting to discuss the feedback from the shareholders. (Chúng ta cần lên lịch một cuộc họp tiếp theo để thảo luận về phản hồi từ các cổ đông.)

>> Bạn muốn giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn trong công việc? ELSA Premium với công nghệ AI giúp bạn nâng cấp phát âm chuẩn bản xứ, cùng mở ra cánh cửa cơ hội sự nghiệp trong tương lai nhé!

Từ đồng nghĩa với Follow up
Để diễn đạt hành động theo dõi, liên lạc lại hoặc tiếp tục tìm hiểu trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Bảng dưới đây tổng hợp các từ đồng nghĩa phổ biến nhất của follow up, kèm phiên âm và dịch nghĩa để bạn tiện tham khảo:
| Từ/Cụm từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
| Pursue | /pərˈsuː/ | Theo đuổi, tiếp tục làm (một mục tiêu, một vấn đề) |
| Check on | /tʃek ɒn/ | Kiểm tra tình trạng, xem xét (một người, một việc) |
| Investigate | /ɪnˈvestɪɡeɪt/ | Điều tra, nghiên cứu kỹ lưỡng (một vấn đề) |
| Keep track of | /kiːp træk əv/ | Theo dõi, bám sát (tiến độ, thông tin) |
| Revert to | /rɪˈvɜːrt tuː/ | Phản hồi lại, quay lại với (thông tin, người) |
| Keep abreast of | /kiːp əˈbrest əv/ | Cập nhật, theo kịp (tin tức, sự phát triển) |
| Continue (to do sth) | /kənˈtɪnjuː/ | Tiếp tục, duy trì (một hành động) |
| Monitor | /ˈmɒnɪtər/ | Giám sát, theo dõi liên tục (một quá trình) |
| Look into | /lʊk ˈɪntuː/ | Nghiên cứu, tìm hiểu kỹ hơn (một vấn đề, sự việc) |
| Get back to (someone) | /ɡet bæk tuː/ | Liên lạc lại, phản hồi lại với ai đó |
| Check in with (someone) | /tʃek ɪn wɪð/ | Liên lạc để cập nhật thông tin |
| Take further action | /teɪk ˈfɜːrðər ˈækʃn/ | Thực hiện các hành động tiếp theo |

Các phrasal verb thông dụng khác với Follow
Bên cạnh follow up, động từ follow còn kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các phrasal verb mang ý nghĩa rất khác nhau. Những cụm này thường xuất hiện trong giao tiếp và công việc, giúp câu văn tự nhiên và chính xác hơn.
| Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Follow through (on sth) | Hoàn thành một hành động hoặc kế hoạch đã bắt đầu, làm đến cùng. | She needs to follow through on her promises to the clients. (Cô ấy cần thực hiện đến cùng những lời hứa của mình với khách hàng.) |
| Follow along | Theo dõi hoặc làm theo một hướng dẫn, một câu chuyện hoặc một bài giảng. | You can follow along with the instructions on the screen. (Bạn có thể làm theo hướng dẫn trên màn hình.) |
| Follow suit | Làm theo người khác, bắt chước hành động hoặc ví dụ của ai đó. | When the first company offered a bonus, the others followed suit. (Khi công ty đầu tiên đề nghị thưởng, các công ty khác đã làm theo.) |
| Follow after (sb/sth) | Theo sau hoặc đi theo ai/cái gì, thường là chậm hơn. | The puppy followed after the children all the way home. (Chú chó con đã đi theo lũ trẻ suốt cả quãng đường về nhà.) |
| Follow out (sth) | Thực hiện hoặc tuân theo một mệnh lệnh, hướng dẫn hoặc quy tắc một cách nghiêm ngặt. | Employees are expected to follow out the safety procedures exactly. (Nhân viên được yêu cầu thực hiện các quy trình an toàn một cách chính xác.) |
| Follow up with (sb) | Liên lạc lại với ai đó. | I’ll follow up with you once I have the final report. (Tôi sẽ liên lạc lại với bạn ngay khi có báo cáo cuối cùng.) |

>> Chỉ cần 5k mỗi ngày, bạn đã có thể bắt đầu hành trình sở hữu phát âm chuẩn bản xứ. Đầu tư nhỏ, hiệu quả lớn – Click ngay vào nút bên dưới để khai phá tiềm năng giao tiếp của bạn nhé!
Bài tập vận dụng (có đáp án)
Dưới đây là các dạng bài giúp bạn ghi nhớ cách phân biệt follow up và follow-up, đồng thời luyện tập cách dùng đúng giới từ đi kèm. Hãy thử làm trước khi xem đáp án để kiểm tra mức độ hiểu bài nhé!
Bài tập 1
Đề bài: Chọn dạng từ đúng (follow up – cụm động từ hoặc follow-up – danh từ/tính từ) để điền vào chỗ trống.
1. I need to ___________ with the customer regarding their payment.
2. The doctor scheduled a ___________ appointment next week.
3. This is the ___________ to the initial discussion we had last month.
4. She promised to ___________ on the details of the contract.
5. You should always send a ___________ email after an interview.
6. We must ___________ and ensure the task is completed on time.
7. The company issued a ___________ statement about the incident.
8. Sending a ___________ is critical for closing the deal.
9. They decided to ___________ with a press conference.
10. Do we have a definitive ___________ plan for this campaign?
Đáp án:
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | follow up | Cần một cụm động từ để điền vào chỗ trống (I need to + V) |
| 2 | follow-up | Đứng trước danh từ appointment, đóng vai trò tính từ (a follow-up appointment) |
| 3 | follow-up | Đứng sau the, đóng vai trò danh từ (the follow-up) |
| 4 | follow up | Cần một cụm động từ để điền vào chỗ trống (to + V) |
| 5 | follow-up | Đứng trước danh từ email, đóng vai trò tính từ (a follow-up email) |
| 6 | follow up | Cần một cụm động từ để điền vào chỗ trống (We must + V) |
| 7 | follow-up | Đứng trước danh từ statement, đóng vai trò tính từ |
| 8 | follow-up | Đứng sau a, đóng vai trò danh từ (A follow-up is…) |
| 9 | follow up | Cần một cụm động từ (to + V) |
| 10 | follow-up | Đứng trước danh từ plan, đóng vai trò tính từ |
Bài tập 2
Đề bài: Điền giới từ thích hợp (on hoặc with) vào chỗ trống sau follow up.
1. Please follow up ___________ the progress of the current tasks.
2. I will follow up ___________ you tomorrow morning about the contract.
3. They need to follow up ___________ the vendor about the late delivery.
4. The sales team must follow up ___________ every lead they receive.
5. The CEO asked the legal department to follow up ___________ the licensing issue.
6. Did you remember to follow up ___________ the client after the presentation?
7. We must follow up ___________ the feedback from the initial testing phase.
8. I’ll follow up ___________ Maria to see if she got the documents.
9. It’s important to follow up ___________ a potential customer within 24 hours.
10. Management decided to follow up ___________ the audit report’s findings.
Đáp án:
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | on | Follow up on something (progress) – Theo dõi một vấn đề/sự việc. |
| 2 | with | Follow up with someone (you) – Liên lạc lại với ai đó. |
| 3 | with | Follow up with someone (the vendor) – Liên lạc lại với ai đó. |
| 4 | on | Follow up on something (every lead) – Theo dõi một vấn đề/sự việc. |
| 5 | on | Follow up on something (the licensing issue) – Theo dõi một vấn đề. |
| 6 | with | Follow up with someone (the client) – Liên lạc lại với ai đó. |
| 7 | on | Follow up on something (the feedback) – Theo dõi một vấn đề/sự việc. |
| 8 | with | Follow up with someone (Maria) – Liên lạc lại với ai đó. |
| 9 | with | Follow up with someone (a potential customer) – Liên lạc lại với ai đó. |
| 10 | on | Follow up on something (the findings) – Theo dõi một vấn đề/sự việc. |
Việc nắm rõ follow up là gì, cách dùng follow up và follow-up sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và chuyên nghiệp hơn trong công việc lẫn đời sống. Nếu bạn muốn mở rộng thêm vốn từ, đừng quên tham khảo danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để học thêm nhiều cụm từ hữu ích khác nhé!







