Giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề giao tiếp thú vị, giúp bạn nhanh chóng làm quen, hòa nhập với mọi người xung quanh. Hãy để ELSA Speak hướng dẫn bạn các bố cục, mẫu câu và từ vựng thông dụng để tạo ra bài giới thiệu sở thích thu hút, thể hiện phong cách của bản thân nhé!
Bố cục gợi ý bài giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh
Để có thể giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh một cách thú vị và gây ấn tượng với mọi người xung quanh, bạn cần phải lên một bố cục chi tiết. Xét về cơ bản, bố cục của bài giới thiệu gồm 3 phần: mở bài, thân bài và kết bài.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Mở bài
Trong phần mở bài giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh, bạn cần phải nêu ra được sở thích của bản thân và thường làm việc này vào khoảng thời gian nào trong ngày/tuần/tháng. Ví dụ:
- Tôi thích đọc sách mỗi khi có thời gian rảnh: I love reading book in my free time.
- Tôi thích nghe nhạc hàng ngày: I love listening to music daily
- Tôi thích tự nấu ăn vào mỗi bữa tối: I love cooking meals by myself every dinner
Thân bài
Đối với phần thân bài, bạn cần phải mô tả chi tiết về sở thích của bản thân. Nói cách khác, bài giới thiệu cần phải trả lời được 4 câu hỏi sau đây:
- Sở thích này của bạn bắt đầu từ khi nào?
- Sở thích nào mang đến điều gì cho bạn?
- Bạn thích làm những việc gì như thế nào?
- Bạn có muốn duy trì hoặc tiếp tục sở thích này trong bao lâu?
Ví dụ: I started listening to music when I was 15 years old. At that time, I was so stressed about studying and music helped me to overcome, and bring happiness. When I listened to music, I usually chose to sit in a silent corner, drink a bitter tea and feel the highs and lows of the sound. In addition, I think that I will maintain this hobby as long as I can.
Kết bài
Ở phần kết đoạn, bạn chỉ cần tóm gọn lại ý chính và nêu ra cảm nghĩ về sở thích. Hay nói một cách dễ hiểu hơn, bạn cần tập trung đề cập đến tâm tư, tình cảm của bản thân khi làm những điều mình thích. Từ đó, thể hiện sự tự tin và mong đợi của bản thân vào tương lai.
Từ vựng tiếng Anh sử dụng để nói về sở thích
Sở thích đọc sách
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bookworm | /ˈbʊkwɜːm/ | Người mê sách |
Book club | /ˈbʊk klʌb/ | Câu lạc bộ đọc sách |
Chapter | /ˈtʃæptə(r)/ | Chương |
Character | /ˈkærəktə(r)/ | Nhân vật |
Dialogue | /ˈdaɪəlɒɡ/ | Đoạn hội thoại |
Favorite author | /ˈfeɪvərɪt ˈɔːθə(r)/ | Tác giả yêu thích |
Literature | /ˈlɪtrətʃə(r)/ | Văn học |
Library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
Must-read | /məst riːd/ | Sách nên đọc |
Novel | /ˈnɒvl/ | Tiểu thuyết |
Plot | /plɒt/ | Cốt truyện |
Preferred genre | /prɪˈfɜːr ˈʒɑːnrə/ | Thể loại ưa thích |
Read | /riːd/ | Đọc sách |
Sở thích âm nhạc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Album | /ˈælbəm/ | Album nhạc |
Concert | /ˈkɒnsət/ | Buổi hòa nhạc |
Genre | /ˈʒɑːnrə/ | Thể loại nhạc |
Harmony | /ˈhɑːməni/ | Hòa âm |
Instrument | /ˈɪnstrəmənt/ | Nhạc cụ |
Lyrics | /ˈlɪrɪk/ | Lời bài hát |
Melody | /ˈmelədi/ | Giai điệu |
Musician | /mjuˈzɪʃn/ | Nhạc sĩ |
Playlist | /ˈpleɪlɪst/ | Danh sách phát |
Sở thích thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
Basketball | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Bóng gậy |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Rèn luyện thân thể |
Hockey | /ˈhɑːki/ | Khúc côn cầu |
Horse-riding | /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
Jogging | /ˈdʒɑːɡɪŋ/ | Chạy bộ |
Mountaineering | /ˌmaʊntəˈnɪərɪŋ/ | Leo núi |
Paragliding | /ˈpærəɡlaɪdɪŋ/ | Môn dù lượn |
Rock climbing | /ˈrɒk klaɪmɪŋ/ | Leo núi đá |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục |
Squash | /skwɑːʃ/ | Bóng quần |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi |
Tennis | /ˈtenɪs/ | Quần vợt |
Volleyball | /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền |
Windsurfing | /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ | Lướt ván buồm |
>>Đọc thêm: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp theo chủ đề: Các môn thể thao trong tiếng Anh
Sở thích du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Adventure | /ədˈventʃə(r)/ | Phiêu lưu |
Cultural Immersion | /ˈkʌltʃərəl ɪˈmɜːʃn/ | Đắm chìm trong văn hóa |
Destination | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | Điểm đến |
Explorer | /ɪkˈsplɔːrə(r)/ | Người thám hiểm |
Itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | Lịch trình |
Landmark | /ˈlændmɑːk/ | Địa danh nổi tiếng |
Local Cuisine | /ˈləʊkl kwɪˈziːn/ | Ẩm thực địa phương |
Sightseeing | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | Ngắm cảnh |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | Quà lưu niệm |
Sở thích nấu ăn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Chef | /ʃef/ | Đầu bếp |
Culinary | /ˈkʌlɪnəri/ | Thuộc về ẩm thực |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | Ngôn ngữ ẩm thực |
Cookbook | /ˈkʊkbʊk | Sách nấu ăn |
Flavor | /ˈfleɪvə(r)/ | Hương vị |
Gourmet | /ˈɡʊəmeɪ/ | Ẩm thực cao cấp |
Ingredients | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Nguyên liệu |
Presentation | /ˌpreznˈteɪʃn/ | Cách trình bày |
Recipe | /ˈresəpi/ | Công thức nấu ăn |
>>Đọc thêm: Học nói tiếng Anh cùng ELSA Speak theo chủ đề nấu ăn
Mẫu câu sử dụng trong đoạn văn giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh
Sau đây là một số mẫu câu thông dụng, được nhiều người dùng để viết đoạn văn giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh:
Mẫu câu thông dụng | Dịch nghĩa |
I relax by… | Tôi thư giãn bằng cách… |
My hobbies are… | Những sở thích của tôi là… |
What is your hobby? | Sở thích của bạn là gì? |
I have good taste in… | Tôi có năng khiếu… |
I have a passion for… | Tôi có một niềm đam mê với… |
Why do you enjoy that hobby? | Vì sao bạn lại có sở thích đó? |
How do you feel about hobbies? | Bạn nghĩ gì về những sở thích đó? |
I’ve started… for many years. | Tôi đã bắt đầu… rất nhiều năm. |
What sort of hobbies do you have? | Sở thích của bạn thuộc những lĩnh vực nào? |
When did you start your hobby? | Bạn bắt đầu sở thích cá nhân khi nào? |
… is one of my hobbies/joys. | … là một trong những sở thích/ đam mê của tôi. |
I enjoy…/I’m keen on…/I’m interested in… | Tôi thích… |
Whenever I listen to pop/ballad/… songs, I feel at ease. | Mỗi khi tôi nghe nhạc pop/ballad/…, tôi cảm thấy rất dễ chịu. |
Một số bài mẫu cách giới thiệu về sở thích bằng tiếng Anh
Để có thể viết tốt những bài giới thiệu về sở thích bằng tiếng Anh thì bạn nên tham khảo nhiều đoạn văn/bài văn mẫu. Nhờ đó, không chỉ vốn từ vựng, ngữ pháp mà phong cách hành văn của bạn sẽ được cải thiện đáng kể. Nào, cùng ELSA Speak khám phá những bài mẫu giới thiệu về sở thích bằng tiếng Anh nhé!
Bài giới thiệu về sở thích nghe nhạc bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu: My favorite indoor activity is listening to music. I’ve been listening to a wide range of music but I love the kind of music which helps to heal my soul. In my free time, I usually accept friend’s invitations to attend the piano concerts with them. In addition, I enjoy collecting CDs and sitting in the corner, hearing sounds from the cassettes.
Dịch nghĩa: Sở thích trong nhà của tôi là nghe nhạc. Tôi đã nghe nhiều thể loại nhạc, nhưng tôi yêu dòng nhạc giúp chữa lành tâm hồn. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường nhận lời mời của bạn bè để tham dự các buổi hòa nhạc piano. Ngoài ra, tôi thích thu thập các đĩa CD và ngồi ở một góc, lắng nghe giai điệu phát ra từ băng cát xét.
Bài giới thiệu về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu: I have a specific love for English books. I read a lot of stories, comics, and even novels in English. When I was five years old, my father gave me my first English book, which was full of colorful illustrations. I was overjoyed, even if I struggled to understand what was in that book. Since then, I’ve read a lot of English books. I have a stack of them on my bed, so I can read a few pages before falling asleep. This fantastic habit not only teaches me knowledge but also helps me improve my English vocabulary. Reading English books is an enjoyable indoor activity you should try.
Dịch nghĩa: Tôi cực kỳ yêu sách tiếng Anh. Tôi đọc rất nhiều truyện, truyện tranh và thậm chí là tiểu thuyết bằng tiếng Anh. Khi tôi lên năm tuổi, bố tôi đã tặng tôi cuốn sách tiếng Anh đầu tiên với nhiều hình minh họa đầy màu sắc. Tôi đã rất phấn khởi, mặc dù tôi đã phải vật lộn để hiểu những gì trong cuốn sách đó. Kể từ đó, tôi đã đọc rất nhiều sách tiếng Anh. Tôi để một chồng sách trên giường để có thể đọc một vài trang trước khi ngủ. Thói quen tuyệt vời này không chỉ dạy cho tôi kiến thức mà còn giúp tôi cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Đọc sách tiếng Anh là một hoạt động trong nhà thú vị mà bạn nên thử.
Bài giới thiệu về sở thích đá bóng bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu: I enjoy playing soccer. I’ve started this hobby since I was 6 years old. Therefore, I can play football as a real player. In addition, playing soccer helps me to relax after studying and gives me a chance to develop muscle. Moreover, after each winning soccer match, my teammate often celebrates a small party for the victory.
Dịch nghĩa: Tôi thích chơi bóng đá. Ngay từ khi lên 6 tuổi, tôi đã bắt đầu sở thích này. Vì thế, bây giờ tôi đã có thể chơi bóng với tư cách là một cầu thủ thực thụ. Ngoài ra, chơi bóng giúp tôi thư giãn sau những giờ học căng thẳng và trao tôi cơ hội để phát triển thể chất. Hơn thế, sau khi thắng trận bóng, đội của tôi thường tổ chức buổi tiệc nhỏ để ăn mừng.
Bài giới thiệu bằng tiếng Anh về sở thích nấu ăn
Đoạn văn mẫu: Cooking is my passion. I love experimenting with flavors, creating culinary delights, and sharing delicious meals with friends and family. From mastering traditional recipes to crafting my culinary creations, the kitchen is my happy place. The art of cooking allows me to express creativity while bringing joy through the enchanting aroma and exquisite taste of well-prepared dishes.
Dịch nghĩa: Nấu ăn là niềm đam mê của tôi. Tôi thích thử nghiệm hương vị, tạo ra những món ăn nghệ thuật và chia sẻ những bữa ăn ngon với bạn bè và gia đình. Từ việc thành thạo các công thức nấu ăn truyền thống đến chế tác các sáng tạo ẩm thực của mình, nhà bếp là nơi hạnh phúc của tôi. Nghệ thuật nấu nướng cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo trong khi mang lại niềm vui thông qua hương thơm quyến rũ và hương vị tinh tế của các món ăn được chế biến kỹ lưỡng.
Bài giới thiệu ngắn gọn bằng tiếng Anh về sở thích mua sắm
Đoạn văn mẫu: I am really into shopping. Lots of people may associate that with being addicted and wasting money on unnecessary things. However, to me, shopping is an art. I love writing down things that I want and things that I need. When I receive my salary, I take out the lists and identify my priorities. I do both online and offline shopping, but for clothes, I prefer to come to the store to try the items on. If a product can be found in different shops, I will compare the prices and read the review carefully in order to make the right decision.
Dịch nghĩa: Tôi thực sự thích mua sắm. Nhiều người có thể liên tưởng điều đó với hội chứng nghiện mua sắm và lãng phí tiền vào những thứ không cần thiết. Tuy nhiên, với tôi, mua sắm là một nghệ thuật. Tôi thích viết ra những thứ tôi muốn và những thứ tôi cần. Khi nhận được lương, tôi lấy danh sách ra và xác định các ưu tiên của mình. Tôi mua sắm cả trực tuyến và trực tiếp tại cửa hàng, nhưng đối với quần áo, tôi thích đến cửa hàng để thử đồ. Nếu có thể tìm thấy một sản phẩm ở nhiều cửa hàng khác nhau, tôi chắc chắn sẽ so sánh giá cả và đọc kỹ đánh giá để đưa ra quyết định đúng đắn.
Luyện tập giới thiệu về sở thích bằng tiếng Anh cùng ELSA Speak
Giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh thì không khó nhưng nếu muốn bài giới thiệu thật hay và ấn tượng thì tương đối khó khăn. Vậy nên, để có thể tạo ra những bài trình bày sở thích độc đáo, thu hút người nghe thì bạn cần đến sự trợ giúp của gói học ELSA Premium.
Nhờ vào tính năng Speech Analyzer và ELSA AI, bạn có thể thoải mái trò chuyện không chỉ về chủ đề sở thích mà còn vô vàn những chủ đề khác như công việc, học tập, mua sắm, du lịch,…. Không bị bó buộc theo những câu trả lời mẫu, ELSA AI tạo điều kiện cho bạn tạo nên những câu chuyện với mọi chủ đề mà bạn cảm thấy hứng thú để luyện tập tiếng Anh.
Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer hiện là chương trình luyện nói tiếng Anh có khả năng nhận diện, phân tích và đánh giá kỹ năng của người học một cách toàn diện. Từ đó hệ thống sẽ đưa ra những góp ý, hướng dẫn chỉnh sửa để giúp người học luyện nói và phát âm tốt hơn. Bên cạnh đó, dựa trên từ vựng, ngữ pháp mà bạn sử dụng, ELSA Speech Analyzer cũng sẽ gợi ý thêm những từ vựng, ngữ pháp nâng cao để bài nói, bài viết có chiều sâu và gây ấn tượng mạnh hơn.
Bài viết hướng dẫn cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh chỉ mang tính chất tham khảo. ELSA Speak hy vọng rằng với nội dung mà chúng tôi đã biên soạn sẽ là nguồn tư liệu tham khảo quý giá dành cho quý vị độc giả.