Một trong những phrasal verb phổ biến trong nhiều tình huống là give off. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giải thích chi tiết give off là gì, cũng như là sẽ tổng hợp các phrasal verb phổ biến nhất với give, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp trong tiếng Anh.
Give off là gì?
Give off (ɡɪv ɔf/) là một cụm động từ, có nghĩa là tỏa ra, phát ra, bốc ra, thường dùng để miêu tả việc phát ra mùi hương, ánh sáng, nhiệt hay âm thanh.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- The flowers give off a pleasant fragrance in the garden. (Những bông hoa tỏa ra một mùi thơm dễ chịu trong khu vườn.)
- The car engine gave off a strange noise when it started. (Động cơ xe ô tô phát ra một tiếng động lạ khi nó khởi động.)
- The campfire gave off a warm glow, making the night more comfortable. (Ngọn lửa trại phát ra một ánh sáng ấm áp, làm cho đêm trở nên thoải mái hơn.)

Cách dùng cấu trúc Give off
Cấu trúc:
S + give off + something |
Cấu trúc give off something có nghĩa là tỏa ra hoặc phát ra, thường dùng để chỉ việc phát ra mùi hương, ánh sáng, nhiệt, hoặc âm thanh từ một nguồn nào đó.
Ví dụ:
- The old lamp gave off a dim light in the dark room. (Chiếc đèn cũ phát ra ánh sáng mờ mờ trong căn phòng tối.)
- The fire gave off a lot of heat, making the room feel warmer. (Ngọn lửa phát ra rất nhiều nhiệt, làm cho căn phòng ấm hơn.)
- The burning incense gave off a calming fragrance. (Nhang cháy tỏa ra một mùi hương dịu nhẹ.)

Phân biệt Give out và Give off chi tiết
Give out và give off đều mang ý nghĩa là phát ra, hai cụm động từ này có cách sử dụng và ngữ cảnh của chúng lại hoàn toàn khác biệt. Hãy cùng ELSA Speak phân biệt cụ thể ngay dưới đây:
Tiêu chí | Give off | Give out |
Cấu trúc | Give off + something | Give + something + out hoặc Give out + something |
Ý nghĩa | Chỉ hành động tỏa ra một cách tự nhiên, thường dùng với mùi, ánh sáng, nhiệt, năng lượng hoặc cảm xúc. | Có nghĩa là phân phát, phát ra âm thanh, ánh sáng, nhiệt, hoặc là hết (cạn kiệt) năng lượng, pin, sức lực. |
Ngữ cảnh | Thường mang tính tự nhiên, vô thức | Hành động mang tính chủ động, liên quan đến con người hoặc máy móc |
Ví dụ | The flowers give off a sweet fragrance. (Những bông hoa tỏa ra một mùi hương ngọt ngào.) The fire gave off a lot of heat. (Ngọn lửa phát ra rất nhiều nhiệt.) | His strength gave out after hours of work (Sức lực của anh ấy đã cạn kiệt sau vài giờ làm việc). The car’s battery gave out. (Pin của xe đã hết.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Give off
Các từ đồng nghĩa với Give off
Cùng tìm hiểu những từ đồng nghĩa phổ biến với give off trong bảng dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Emit /ɪˈmɪt/ | Phát ra, thải ra khí, nhiệt, ánh sáng, âm thanh… | The volcano emitted a large amount of smoke and ash. (Ngọn núi lửa phun ra một lượng lớn khói và tro.) |
Discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ | Xả thải, thải ra khí, chất lỏng, khói… | The factory discharged chemical waste into the river. (Nhà máy xả chất thải hóa học xuống sông.) |
Emanate /ˈɛməˌneɪt/ | Phát ra, bốc ra mùi, ánh sáng… | The warmth emanated from the fireplace, making the room feel cozy. (Không khí ấm áp phát ra từ lò sưởi khiến căn phòng trở nên ấm cúng.) |
Radiate /ˈreɪdieɪt/ | Phát xạ, bức xạ ánh sáng, nhiệt… | The sun radiates energy that sustains life on Earth. (Mặt trời phát ra năng lượng nuôi dưỡng sự sống trên Trái Đất.) |
Exude /ɪɡˈzuːd/ | Thải ra, tỏa ra một cách rõ rệt, thể hiện rõ ràng | The wound exuded a yellowish fluid, indicating infection. (Vết thương tiết ra một chất lỏng màu vàng, chỉ ra sự nhiễm trùng.) |
Reek /riːk/ | Bốc mùi nặng, hôi thối | The old shoes reeked of sweat and mold. (Đôi giày cũ bốc mùi mồ hôi và nấm mốc.) |
Send /sɛnd/ | Gửi, phát ra (khí, tín hiệu, ánh sáng…) | The radio tower sends signals to all nearby devices. (Tòa tháp phát sóng truyền tín hiệu đến tất cả các thiết bị gần đó.) |
Give out /ɡɪv aʊt/ | Phát ra, xả ra, cung cấp | The factory gives out a lot of smoke. (Nhà máy thải ra nhiều khói.) |
Emit heat /ɪˈmɪt hiːt/ | Phát ra nhiệt, xả nhiệt | The furnace emits a lot of heat. (Lò nung phát ra rất nhiều nhiệt.) |
Circulate /ˈsɜːkjʊleɪt/ | Di chuyển, lan truyền, tuần hoàn | The air circulates throughout the room. (Không khí tuần hoàn khắp căn phòng.) |
Come forth /kʌm fɔːθ/ | Phát ra, xuất hiện, bùng lên | Light came forth from the cracks in the wall. (Ánh sáng phát ra từ các vết nứt trên tường.) |
Spread /sprɛd/ | Lan tỏa, phân bố, trải ra | The news spread quickly through the town. (Tin tức lan tỏa nhanh chóng khắp thị trấn.) |
Disseminate /dɪˈsɛmɪneɪt/ | Phân phát, truyền bá, phát tán | The organization disseminates information about climate change. (Tổ chức này truyền bá thông tin về biến đổi khí hậu.) |
Transmit /trænzˈmɪt/ | Truyền tải, phát, chuyển giao | The satellite transmits signals to the Earth. (Vệ tinh truyền tín hiệu về Trái đất.) |
Spread out /sprɛd aʊt/ | Lan rộng, mở rộng, phân bổ | We need to spread out the resources to all the departments. (Chúng ta cần phân bổ các nguồn lực cho tất cả các phòng ban.) |
Come from /kʌm frəm/ | Phát ra từ, xuất phát từ | The smell comes from the kitchen. (Mùi hương phát ra từ bếp.) |
Send forth /sɛnd fɔːθ/ | Phát ra, tỏa ra, gửi đi | The bird sends forth a loud cry. (Con chim phát ra một tiếng kêu lớn.) |
Give forth /ɡɪv fɔːθ/ | Phát ra, tỏa ra, biểu lộ | The flowers gave forth a sweet fragrance. (Những bông hoa tỏa ra một mùi hương ngọt ngào.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Đừng để phát âm là rào cản giao tiếp của bạn! Hãy nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn cùng ELSA Speak và tự tin thể hiện bản thân! Click tham khảo ngay!

Các từ trái nghĩa với Give off
Dưới đây là những từ trái nghĩa phổ biến với give off để bạn tham khảo:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Absorb /əbˈzɔːb/ | Hấp thụ, thu nhận, tiếp nhận | The sponge absorbs the water. (Miếng bọt biển hấp thụ nước.) |
Soak up /soʊk ʌp/ | Hút, hấp thu hoàn toàn | The ground soaked up all the rainwater. (Mặt đất hấp thụ hết nước mưa.) |
End /ɛnd/ | Kết thúc, dừng lại | The light from the lamp ended as the power went out. (Đèn sẽ tắt khi mất điện.) |
Terminate /ˈtɜːrmɪˌneɪt/ | Chấm dứt, kết thúc | The company decided to terminate the project. (Công ty đã quyết định kết thúc dự án.) |
Take in /teɪk ɪn/ | Hấp thụ, tiếp nhận, thu nhận | The plants take in sunlight to produce energy. (Các cây hấp thụ ánh sáng mặt trời để tạo ra năng lượng.) |
Trap /træp/ | Bẫy, giữ lại, ngăn không cho thoát ra | The net trapped the heat inside the house. (Lưới bẫy giữ lại nhiệt bên trong ngôi nhà.) |

Tổng hợp các phrasal verb với Give phổ biến
Trong tiếng Anh, give không chỉ là một động từ đơn giản mà còn kết hợp với nhiều giới từ tạo thành các phrasal verb mang ý nghĩa đa dạng. Hãy cùng ELSA Speak khám phá các phrasal verb phổ biến với give để bạn tham khảo:
Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Give up /ɡɪv ʌp/ | Dừng lại, từ bỏ thói quen, công việc hoặc mối quan hệ. | She gave up smoking after years of trying to quit. (Cô ấy từ bỏ thuốc lá sau nhiều năm.) |
Give away /ɡɪv əˈweɪ/ | Tiết lộ bí mật vô tình, phân phát miễn phí, trao tặng. | He accidentally gave away the surprise gift at the party. (Anh ấy vô tình để lộ món quà bất ngờ trong bữa tiệc.) |
Give back /ɡɪv bæk/ | Trả lại, hoàn trả đồ vật. | Please give back the book when you’re done reading it. (Làm ơn trả lại cuốn sách khi bạn đọc xong.) |
Give in /ɡɪv ɪn/ | Đầu hàng, đồng ý sau một thời gian kiên trì. | She gave in to his requests after much persuasion. (Cô ấy đồng ý với yêu cầu của anh ấy sau một thời gian thuyết phục.) |
Give in to /ɡɪv ɪn tuː/ | Chấp nhận điều gì đó mà bạn không thích, bùng nổ cảm xúc. | After a long argument, they gave in to the demands of the protestors. (Sau một cuộc tranh cãi dài, họ đã nhượng bộ trước yêu cầu của những người biểu tình.) |
Give of /ɡɪv ʌv/ | Dành thời gian hoặc năng lượng mà không mong đợi đền đáp. | She always gives of herself to help others, never expecting anything in return. (Cô ấy luôn dành thời gian và công sức để giúp đỡ người khác, không mong đền đáp.) |
Give onto /ɡɪv ˈɒntuː/ | Mở ra một hướng, có tầm nhìn ra. | The apartment gives onto a beautiful garden. (Căn hộ nhìn ra một khu vườn đẹp.) |
Give out /ɡɪv aʊt/ | Phân phát, công bố thông tin, ngừng hoạt động. | The teacher gave out the homework assignments to the students. (Giáo viên đã phát bài tập về nhà cho các học sinh.) |
Give over /ɡɪv ˈəʊvər/ | Dừng làm việc gì, uỷ thác trách nhiệm. | They gave over the management of the project to a more experienced team. (Họ đã chuyển giao quản lý dự án cho một đội ngũ có kinh nghiệm hơn.) |
Give up on /ɡɪv ʌp ɒn/ | Không còn tin tưởng vào, từ bỏ hy vọng. | Don’t give up on the project, we can still find a solution. (Đừng từ bỏ dự án, chúng ta vẫn có thể tìm giải pháp.) |
Give way to /ɡɪv weɪ tuː/ | Nhường chỗ, đầu hàng. | The old building gave way to a new shopping mall. (Tòa nhà cũ nhường chỗ cho một trung tâm thương mại mới.) |
Give yourself up /ɡɪv jɔːrˈself ʌp/ | Đầu thú, tự nộp mình cho cảnh sát. | The fugitive gave himself up to the authorities after a week on the run. (Tên tội phạm đã ra đầu thú với chính quyền sau một tuần lẩn trốn.) |
Give yourself up to /ɡɪv jɔːrˈself ʌp tuː/ | Dành hết thời gian, năng lượng cho một điều gì đó. | She gave herself up to the joy of painting after a long week of work. (Cô ấy hoàn toàn đắm mình vào niềm vui vẽ tranh sau một tuần làm việc dài.) |

Bài tập vận dụng
Bài 1 – Chọn đáp án đúng
1. She gave me the book __________ when I was feeling sick.
a. out
b. up
c. away
2. His decision to give __________ playing football was a hard one.
a. in
b. on
c. up
3. The doctor gave __________ instructions on how to take the medication.
a. in
b. up
c. out
4. The team was leading, but they eventually gave __________ after a strong comeback from their opponents.
a. up
b. off
c. away
5. She gave __________ a sigh of relief when the test was finally over.
a. away
b. off
c. in
6. I gave __________ my plans to attend the party because I wasn’t feeling well.
a. up
b. off
c. out
7. The wind gave __________ a cool breeze from the sea.
a. away
b. off
c. up
8. The new manager gave __________ too easily to the demands of his staff.
a. away
b. in
c. off
9. After the interview, she gave __________ a big smile when she got the job offer.
A. out
B. in
C. away
10. He gave __________ all his savings to charity after the disaster.
A. up
B. away
C. off
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
A | C | C | A | B | A | B | B | C | B |
Bài 2 – Viết lại câu với nghĩa không thay đổi
1. When minerals such as quartz are heated, they emit light. (off)
→__________________________________________________
2. Could you start handing these books out please? (give)
→__________________________________________________
3. I’ve decided to stop trying to fix the old car. (up)
→__________________________________________________
4. The team has provided the players with all the necessary equipment. (out)
→__________________________________________________
5. He finally surrendered to the police after a long chase. (himself up)
→__________________________________________________
6. I will distribute the invitations to everyone at the meeting. (give)
→__________________________________________________
7. The candle’s scent filled the entire room. (off)
→__________________________________________________
8. She willingly donated her old clothes to charity. (away)
→__________________________________________________
9. After a long discussion, he agreed to support the new policy. (in)
→__________________________________________________
10. I have decided to quit smoking for good. (up)
→ __________________________________________________
Đáp án
- The minerals give off light when they are heated.
- Could you start giving these books out, please?
- I’ve decided to give up trying to fix the old car.
- The team has given out all the necessary equipment to the players.
- He finally gave himself up to the police after a long chase.
- I will give the invitations out to everyone at the meeting.
- The candle gave off a scent that filled the entire room.
- She gave away her old clothes to charity.
- After a long discussion, he gave in and agreed to support the new policy.
- I have decided to give up smoking for good.
>> Xem thêm:
- Confused đi với giới từ gì? Công thức, cách dùng Confused đúng
- Given name là gì? Cách dùng given name trong tiếng Anh
- Go with the flow là gì? Chi tiết cách dùng kèm ví dụ cụ thể
Hy vọng những chia sẻ trên của ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu hơn về give off là gì và cách sử dụng cấu trúc give off hiệu quả. Ngoài ra, đừng quên truy cập danh mục từ vựng thông dụng tại ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!