Given name là gì? Đây là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các biểu mẫu, hồ sơ cá nhân và giao tiếp quốc tế. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu về given name là gì, ý nghĩa, cách sử dụng và các quy tắc gọi tên trong tiếng Anh.

Given name là gì?

Given nametên riêng được đặt cho một người khi sinh ra, thường gọi là tên chính hoặc tên gọi trong tiếng Việt. Trong hệ thống tên của phương Tây, given name đứng trước family name (họ), ngược lại với cách đặt tên của người Việt Nam.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ý nghĩa của given name:

  • Xác định cá nhân: Given name giúp phân biệt một người trong cùng một gia đình có chung họ.
  • Thể hiện ý nghĩa đặc biệt: Nhiều bậc cha mẹ đặt tên con theo ý nghĩa tốt đẹp, mong muốn con có cuộc sống may mắn, thành công.

Ví dụ về given name:

  1. Elon Musk – Trong đó, Elon là given name, Musk là family name.
  2. Trần Thị Mai – Mai là given name, Trần là họ, Thị là tên đệm.
Given name là gì trong tiếng Anh
Given name là gì trong tiếng Anh

Cách sử dụng chính xác của Given name

Khi điền vào biểu mẫu (Forms)

Trong các biểu mẫu quốc tế, given name thường đi cùng family name (surname/last name). Để điền đúng, bạn cần lưu ý:

  • Given name là tên riêng của bạn, chẳng hạn như David, Anna, Minh, Lan.
  • Family name là họ của bạn, chẳng hạn như Nguyen, Tran, Smith, Johnson.

Ví dụ điền đúng: Nguyễn Văn A

  • Given name: Văn A
  • Family name: Nguyễn

Lưu ý: Một số hệ thống có thể yêu cầu first name thay vì given name, nhưng chúng có ý nghĩa tương tự.

Cách sử dụng Given name khi điền vào biểu mẫu
Cách sử dụng Given name khi điền vào biểu mẫu

Trong giao tiếp hàng ngày

Khi giao tiếp, cách sử dụng given name phụ thuộc vào văn hóa và hoàn cảnh:

  • Trong môi trường thân mật, người phương Tây thường gọi nhau bằng given name để tạo sự gần gũi, ví dụ: Nice to meet you, John!
  • Trong môi trường trang trọng, đặc biệt là ở châu Á, người ta thường dùng family name kèm theo danh xưng, ví dụ: Mr. Smith, Ms. Nguyen.
Cách sử dụng Given name trong giao tiếp hàng ngày
Cách sử dụng Given name trong giao tiếp hàng ngày

Khi đặt vé máy bay hoặc làm hồ sơ du lịch

Việc điền đúng given name khi đặt vé hoặc làm thủ tục du lịch rất quan trọng để tránh rắc rối:

  • Hãy đảm bảo given name và family name trùng khớp với thông tin trên hộ chiếu.
  • Nếu bạn không có middle name (tên đệm), chỉ cần điền given name và family name theo đúng thứ tự trên giấy tờ.
Cách sử dụng Given name khi đặt vé máy bay
Cách sử dụng Given name khi đặt vé máy bay

Các thành phần trong tên tiếng Anh

Khái niệmÝ nghĩa
First name (Tên đầu tiên)Tên cá nhân, thường được cha mẹ chọn và dùng để gọi hằng ngày.
Middle name (Tên đệm)Tên nằm giữa first name và last name, có thể mang ý nghĩa gia đình hoặc tôn giáo.
Last name (Family name/Surname) – HọHọ của gia đình, thường được thừa hưởng từ cha mẹ và dùng để xác định dòng họ.
Given name (Tên riêng)Gồm first name và middle name, giúp phân biệt cá nhân trong một gia đình.
Nickname (Biệt danh)Tên thân mật hoặc tên gọi thay thế, thường do người thân hoặc bạn bè đặt.
Maiden name (Tên thời con gái)Họ trước khi kết hôn của phụ nữ, thường được thay đổi sau khi lấy chồng (tùy theo văn hóa).
Married name (Tên sau kết hôn)Họ mới của phụ nữ sau khi kết hôn, nếu chọn theo họ chồng.
Legal name (Tên hợp pháp)Tên chính thức trên giấy tờ pháp lý như hộ chiếu, giấy khai sinh.
Pen name (Bút danh)Tên giả do tác giả sử dụng khi viết sách, báo.
Stage name (Tên nghệ danh)Tên giả dùng trong ngành giải trí, nghệ thuật.
Những thành phần trong tên tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tên của một người thường bao gồm nhiều thành phần khác nhau
Trong tiếng Anh, tên của một người thường bao gồm nhiều thành phần khác nhau

>> Để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là cách phát âm chuẩn và giao tiếp tự nhiên, bạn có thể luyện tập với các công cụ hỗ trợ thông minh. ELSA Speak là một lựa chọn tuyệt vời, giúp bạn rèn luyện phát âm theo chuẩn bản xứ với lộ trình cá nhân hóa.

Một số khái niệm tên gọi khác trong tiếng Anh

Ngoài các thành phần tên chính, trong tiếng Anh còn có nhiều khái niệm liên quan đến tên gọi. Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ phổ biến và ý nghĩa của chúng:

Khái niệmÝ nghĩa
Alias (Bí danh)Tên thay thế hoặc tên giả dùng trong một số trường hợp đặc biệt.
Pseudonym (Bút danh/Tên giả)Tên giả do tác giả, nhà báo hoặc nghệ sĩ sử dụng khi sáng tác.
Stage name (Nghệ danh)Tên dùng trong ngành giải trí, nghệ thuật, thường khác với tên thật.
Pen name (Bút danh)Tên giả mà nhà văn sử dụng để xuất bản sách hoặc bài viết.
Screen name (Tên trên màn ảnh)Tên diễn viên hoặc người nổi tiếng dùng khi hoạt động trong ngành công nghiệp điện ảnh.
Nick name (Biệt danh)Tên thân mật do bạn bè, gia đình đặt, thường thể hiện đặc điểm cá nhân.
Maiden name (Tên thời con gái)Họ của phụ nữ trước khi kết hôn, thường thay đổi sau khi lấy chồng.
Married name (Tên sau kết hôn)Họ của phụ nữ sau khi kết hôn nếu theo họ chồng.
Legal name (Tên hợp pháp)Tên chính thức trên giấy tờ pháp lý như hộ chiếu, giấy khai sinh.
Adopted name (Tên nhận nuôi)Tên được đặt lại khi một người được nhận nuôi.
Fictitious name (Tên hư cấu)Tên không có thật, thường được sử dụng trong tiểu thuyết, phim ảnh.
Những khái niệm tên gọi khác trong tiếng Anh
Ngoài các thành phần tên chính, trong tiếng Anh còn có nhiều khái niệm liên quan đến tên gọi
Ngoài các thành phần tên chính, trong tiếng Anh còn có nhiều khái niệm liên quan đến tên gọi

Một số cách gọi tên trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cách gọi tên có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, mức độ trang trọng và mối quan hệ giữa các cá nhân. Dưới đây là một số cách phổ biến để gọi tên trong tiếng Anh:

Gọi bằng First name (Tên riêng): Trong các mối quan hệ thân mật, bạn bè hoặc môi trường làm việc thoải mái, người ta thường gọi nhau bằng first name để tạo sự gần gũi.

Ví dụ: Hi, John! How are you?

Gọi bằng Full name (Họ và tên đầy đủ): Khi giới thiệu chính thức, điền hồ sơ hoặc trong các sự kiện trang trọng, việc sử dụng họ và tên đầy đủ giúp thể hiện tính chuyên nghiệp.

Ví dụ: Welcome, Mr. David Johnson!

Gọi bằng Title + Last name (Danh xưng + Họ): Trong môi trường công việc, học thuật hoặc khi cần thể hiện sự tôn trọng, người ta thường dùng danh xưng (title) đi kèm với họ. Một số danh xưng phổ biến bao gồm:

  • Mr. (cho nam giới)
  • Mrs. (cho phụ nữ đã kết hôn)
  • Ms. (cho phụ nữ, không phân biệt tình trạng hôn nhân)
  • Dr. (cho bác sĩ, tiến sĩ)

Ví dụ: Good morning, Dr. Smith!

Gọi bằng Nickname (Biệt danh): Trong các mối quan hệ thân mật, bạn bè hoặc gia đình thường dùng biệt danh thay vì tên thật để thể hiện sự thân thiết.

Ví dụ: Hey, Mike! Let’s go out tonight. (Mike là biệt danh của Michael)

Gọi bằng Initials (Chữ cái viết tắt): Trong môi trường kinh doanh, nghệ thuật hoặc khi muốn tạo dấu ấn cá nhân, một số người sử dụng chữ cái viết tắt của tên.

Ví dụ: J.K. Rowling, A.J. Smith

Gọi bằng Terms of endearment (Tên gọi thân mật): Khi thể hiện tình cảm với người thân, người yêu hoặc bạn bè rất thân thiết, người ta có thể sử dụng tên gọi âu yếm.

Ví dụ: Honey, Sweetie, Babe, Love

Việc lựa chọn cách gọi tên phù hợp giúp thể hiện sự tôn trọng, tạo thiện cảm và nâng cao hiệu quả giao tiếp trong từng hoàn cảnh.

Một số cách gọi tên khác trong tiếng Anh
Một số cách gọi tên khác trong tiếng Anh

>>> Xem thêm:

Giờ thì bạn đã hiểu rõ given name là gì và cách sử dụng nó đúng cách trong các tình huống thực tế. Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là phát âm và giao tiếp, hãy luyện tập cùng ELSA Speak quá các bài viết ở chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng nhé!