Bạn đã bao giờ tự hỏi happen đi với giới từ gì và cách sử dụng cụm từ này để diễn đạt các sự kiện, tình huống một cách tự nhiên? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng happen chính xác nhất.
Happen là gì?
Theo Cambridge Dictionary, happen (/ˈhæp.ən/) là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là to take place, especially without being planned (diễn ra, đặc biệt là không được lên kế hoạch).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Trong tiếng Việt, happen được hiểu là xảy ra, diễn ra hoặc tình cờ gặp. Ngoài ra, happen còn là trạng từ trong một số ngữ cảnh hiếm gặp, mang nghĩa liên quan đến sự kiện hoặc tình huống đang diễn ra.
Động từ: Happen
Ý nghĩa: Chỉ một sự kiện, tình huống xảy ra, thường là bất ngờ hoặc không được lên kế hoạch trước.
Ví dụ:
- The accident happened at midnight on the highway. (Vụ tai nạn xảy ra vào nửa đêm trên xa lộ.)
- I didn’t expect it to happen so quickly. (Tôi không ngờ nó xảy ra nhanh như vậy.)
Trạng từ: Happen
Ý nghĩa: Happen ở dạng trạng từ mang nghĩa liên quan đến sự kiện hoặc tình huống đang diễn ra, gần giống với “maybe” hoặc “perhaps” (có thể). Tuy nhiên, trạng từ happen là dạng khẩu ngữ/dialectal (phương ngữ), chỉ phổ biến ở một số vùng nói tiếng Anh ở Anh như Yorkshire hoặc Lancashire.
Ví dụ:
- Happen she’ll change her mind tomorrow. (Có thể ngày mai cô ấy sẽ đổi ý.)
- Happen they’re already gone. (Có thể họ đã đi rồi.)

Happen đi với giới từ gì?
Happen thường đi với các giới từ như to, on/upon, mỗi giới từ mang ý nghĩa riêng biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sau đây là các cấu trúc cụ thể của happen với từng giới từ tương ứng để bạn sử dụng đúng!
Happen đi với giới từ to
Cấu trúc 1:
Happen + to + V (nguyên thể) |
Ý nghĩa: Diễn tả một sự việc xảy ra bất ngờ hoặc tình cờ, nhấn mạnh hành động không được lên kế hoạch.
Ví dụ: I happened to meet an old friend at the market. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở chợ.)
Cấu trúc 2:
Happen + to + somebody / something |
Ý nghĩa: Chỉ một sự việc bất ngờ xảy ra với một người hoặc vật, thường mang tính không mong đợi.
Ví dụ: What happened to your car? It’s scratched! (Chuyện gì xảy ra với xe của bạn vậy? Nó bị trầy xước rồi!)
Happen đi với giới từ on/upon
Cấu trúc:
Happen + on/upon + somebody / something |
Ý nghĩa: Tình cờ phát hiện hoặc gặp phải ai đó/cái gì đó, thường mang tính bất ngờ.
Ví dụ: She happened upon a rare book in the library. (Cô ấy tình cờ tìm thấy một cuốn sách hiếm trong thư viện.)

Các cấu trúc khác với Happen
Ngoài các cấu trúc đi kèm giới từ, happen còn xuất hiện trong nhiều cách dùng khác với nhiều ý nghĩa phong phú. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến nhất:
Happen to be/do something
Ý nghĩa: Chỉ một tình huống hoặc trạng thái xảy ra ngẫu nhiên, không được dự đoán trước.
Ví dụ: I happened to be in the area when the event started. (Tôi tình cờ ở khu vực đó khi sự kiện bắt đầu.)
Happen along/by (somewhere)
Ý nghĩa: Tình cờ đi qua hoặc xuất hiện tại một địa điểm nào đó.
Ví dụ: He happened by the café where we were sitting. (Anh ấy tình cờ đi qua quán cà phê nơi chúng tôi đang ngồi.)
It happens that + mệnh đề
Ý nghĩa: Diễn tả một sự việc xảy ra ngẫu nhiên, thường dùng để giới thiệu thông tin bất ngờ.
Ví dụ: It happens that I know the organizer of the event. (Tình cờ là tôi biết người tổ chức sự kiện đó.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Happen
Các từ đồng nghĩa với Happen
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với happen thường gặp:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Occur | Xảy ra, diễn ra (trang trọng hơn) | The incident occurred last night. (Sự việc xảy ra tối qua.) |
Take place | Diễn ra, thường có kế hoạch | The wedding will take place next month. (Đám cưới sẽ diễn ra vào tháng tới.) |
Come about | Xảy ra, hình thành (bất ngờ) | How did this situation come about? (Tình huống này xảy ra thế nào?) |
Transpire | Xảy ra, được tiết lộ, được biết | It later transpired that the meeting was canceled. (Sau đó, được biết rằng cuộc họp bị hủy.) |
Befall | Xảy ra, thường với sắc thái tiêu cực | A tragedy befell the small town. (Một bi kịch đã xảy ra với thị trấn nhỏ.) |
Ensue | Diễn ra, tiếp theo sau một sự kiện | Chaos ensued after the announcement. (Hỗn loạn xảy ra sau thông báo.) |
Arise | Xuất hiện, xảy ra (thường bất ngờ) | Problems arose during the project. (Các vấn đề bất ngờ xuất hiện trong dự án.) |
Các từ trái nghĩa với Happen
Sau đây là một vài từ trái nghĩa với happen mà bạn có thể tham khảo:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Prevent | Ngăn chặn, không để xảy ra | They prevented the accident from happening. (Họ ngăn chặn vụ tai nạn xảy ra.) |
Stop | Dừng lại, chặn sự việc xảy ra | She stopped the meeting from going off track. (Cô ấy ngăn cuộc họp đi lệch hướng.) |
Avoid | Tránh, không để sự việc xảy ra | He avoided trouble by leaving early. (Anh ấy tránh rắc rối bằng cách rời đi sớm.) |
Hinder | Cản trở, làm chậm sự việc xảy ra | Bad weather hindered the event’s progress. (Thời tiết xấu cản trở tiến độ sự kiện.) |
Obstruct | Ngăn cản, chặn đứng sự việc | The roadblock obstructed the parade. (Chướng ngại vật ngăn cản cuộc diễu hành.) |
Forestall | Ngăn ngừa trước khi sự việc xảy ra | They forestalled the issue by acting quickly. (Họ ngăn ngừa vấn đề bằng cách hành động nhanh.) |
Thwart | Làm thất bại, ngăn chặn kế hoạch | The plan was thwarted by unexpected challenges. (Kế hoạch bị ngăn chặn bởi những thách thức bất ngờ.) |
Avert | Ngăn chặn, tránh được sự việc | Quick action averted a crisis. (Hành động nhanh ngăn chặn một cuộc khủng hoảng.) |

Các collocations và idioms với happen
ELSA Speak sẽ tổng hợp một số collocation và idiom hay về happen mà bạn có thể tham khảo để làm phong phú vốn từ ngữ của mình.
Collocations thường gặp với happen
Collocation | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Happen by chance | Xảy ra tình cờ, ngẫu nhiên | Their meeting happened by chance at the airport. (Cuộc gặp của họ xảy ra tình cờ tại sân bay.) |
Happen in an instant | Xảy ra ngay lập tức, trong chớp mắt | The accident happened in an instant on the icy road. (Vụ tai nạn xảy ra trong chớp mắt trên con đường băng tuyết.) |
Happen unexpectedly | Xảy ra một cách bất ngờ | The storm happened unexpectedly, catching everyone off guard. (Cơn bão xảy ra bất ngờ, khiến mọi người không kịp trở tay.) |
Happen at a bad time | Xảy ra vào thời điểm không thích hợp | The breakdown happened at a bad time during the rush hour. (Sự cố xảy ra vào thời điểm không thuận lợi trong giờ cao điểm.) |
Happen without warning | Xảy ra mà không có cảnh báo | The power outage happened without warning last night. (Tối qua, cúp điện xảy ra mà không được thông báo trước.) |
Happen in sequence | Xảy ra theo trình tự | The events happened in sequence, leading to chaos. (Các sự kiện xảy ra theo trình tự, dẫn đến hỗn loạn.) |
Happen due to negligence | Xảy ra do sự cẩu thả | The fire happened due to negligence in the factory. (Vụ hỏa hoạn xảy ra do cẩu thả trong nhà máy.) |
Trải nghiệm ELSA Premium – bí quyết giúp hàng triệu người học tiếng Anh tự tin hơn mỗi ngày! Đăng ký ngay để bứt phá kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn!

Idioms thường gặp với happen
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
As it happens | Ngẫu nhiên thay, tình cờ thay | As it happens, I have an extra ticket for the concert. (Ngẫu nhiên thay, tôi có một vé tham gia buổi hòa nhạc.) |
Whatever happens | Dù chuyện gì xảy ra, bất kể thế nào | We’ll stick together whatever happens. (Chúng ta sẽ ở bên nhau dù xảy ra bất cứ chuyện gì đi nữa.) |
Make things happen | Khiến mọi thứ xảy ra, tạo ra kết quả | She’s a leader who knows how to make things happen. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo biết cách tạo ra kết quả.) |
Accidents will happen | Việc gì đến sẽ đến, không tránh được | Don’t worry about the spill; accidents will happen. (Đừng lo về việc làm đổ ra ngoài; đó là điều không thể tránh khỏi.) |
It never happened | Chuyện đó không bao giờ xảy ra | He claimed the error was fixed, but it never happened. (Anh ấy nói lỗi đã được sửa, nhưng chuyện đó không bao giờ xảy ra.) |
Happen to the best of us | Xảy ra với cả những người giỏi nhất (chỉ một điều hiển nhiên) | Don’t feel bad about the mistake; it happens to the best of us. (Đừng buồn vì mắc lỗi; những người giỏi nhất cũng vậy thôi.) |
What’s happening? | Chuyện gì đang xảy ra vậy? (thân mật) | I walked in and asked, “What’s happening?” (Tôi bước vào và hỏi, “Chuyện gì đang xảy ra vậy?”) |

Sự khác nhau giữa Happen, Take place và Occur
Hiểu rõ sự khác biệt giữa happen, take place và occur sẽ giúp bạn sử dụng đúng từ trong các ngữ cảnh. Sau đây là bảng so sánh chi tiết:
Tiêu chí so sánh | Happen | Take place | Occur |
Ý nghĩa | Xảy ra, diễn ra thường bất ngờ hoặc ngẫu nhiên. | Diễn ra, thường có kế hoạch hoặc tổ chức. | Xảy ra, mang tính trang trọng, thường trong văn viết. |
Ngữ cảnh | Dùng trong văn nói, các sự việc bất ngờ hoặc hàng ngày. | Dùng cho sự kiện được lên kế hoạch (hội họp, lễ cưới). | Dùng trong văn viết, báo cáo hoặc sự kiện nghiêm trọng. |
Ví dụ | The party happened at my house last night. (Bữa tiệc diễn ra tại nhà tôi tối qua.) | The conference will take place next week. (Hội nghị sẽ diễn ra vào tuần tới.) | The error occurred during the test. (Lỗi xảy ra trong bài kiểm tra.) |

Bài tập vận dụng
Bài tập
Bài tập 1: Điền cụm từ phù hợp và phân biệt sắc thái
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền cụm từ đúng (happen to V, happen to sb/sth, happen on/upon, happen to be, happen along/by, it happens that) và giải thích ngắn gọn sắc thái ngữ nghĩa của cụm từ được chọn.
- I ___ an old photo album while sorting through my attic.
Sắc thái: ___ - What ___ your phone? It’s completely dead!
Sắc thái: ___ - I ___ at the right place when the sale started.
Sắc thái: ___ - She ___ visit the museum when the exhibit opened.
Sắc thái: ___ - ___ I already know the speaker at the conference.
Sắc thái: ___
Bài tập 2: Chọn và phân biệt từ đồng nghĩa/trái nghĩa
Chọn từ phù hợp nhất (happen, occur, take place, prevent, hinder, forestall, transpire) để hoàn thành câu, sau đó giải thích ngắn gọn lý do chọn từ đó thay vì các từ đồng nghĩa/trái nghĩa khác.
- The annual festival will ___ in the town square next week.
Lý do: ___ - A serious mistake ___ during the data transfer.
Lý do: ___ - They ___ the theft by installing security cameras.
Lý do: ___ - It later ___ that the event was postponed.
Lý do: ___ - The meeting ___ unexpectedly due to a power outage.
Lý do: ___
Đáp án
Bài tập 1: Điền cụm từ phù hợp và phân biệt sắc thái
- Đáp án: happened upon
Sắc thái: Tình cờ phát hiện một vật không mong đợi, nhấn mạnh sự ngẫu nhiên và bất ngờ. - Đáp án: happened to
Sắc thái: Hỏi về sự việc bất ngờ xảy ra với một đối tượng cụ thể (ở đây là điện thoại). - Đáp án: happened to be
Sắc thái: Trạng thái ngẫu nhiên, diễn tả sự tình cờ có mặt tại một địa điểm đúng thời điểm. - Đáp án: happened to visit
Sắc thái: Hành động xảy ra bất ngờ, không có kế hoạch trước (thăm bảo tàng đúng lúc triển lãm khai mạc). - Đáp án: it happens that
Sắc thái: Giới thiệu thông tin bất ngờ, mang tính ngẫu nhiên, nhấn mạnh sự trùng hợp.
Bài tập 2: Chọn và phân biệt từ đồng nghĩa/trái nghĩa
- Đáp án: take place
Lý do: Take place dùng cho sự kiện có kế hoạch, như lễ hội, phù hợp hơn happen (bất ngờ) hay occur (trang trọng). - Đáp án: occurred
Lý do: Occur mang tính trang trọng, phù hợp với lỗi trong ngữ cảnh kỹ thuật, hơn happen (thân mật) hay take place (có kế hoạch). - Đáp án: prevented
Lý do: Prevent chỉ hành động ngăn chặn sự việc, khác với hinder (cản trở) hay forestall (ngăn trước), nhấn mạnh kết quả thành công. - Đáp án: transpired
Lý do: Transpire nhấn mạnh sự tiết lộ thông tin bất ngờ, phù hợp hơn happen (chung chung) hay occur (trang trọng). - Đáp án: happened
Lý do: Happen diễn tả sự việc bất ngờ, phù hợp hơn take place (có kế hoạch) hay occur (trang trọng).
Câu hỏi thường gặp
Happen trọng âm mấy?
Từ happen có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết đầu: /ˈhæp.ən/.
Happen V2, V3 là gì?
V2 và V3 của happen là happened.
Ví dụ: It happened yesterday. (Nó đã xảy ra hôm qua.)
Happen to V hay Ving?
Happen đi với to V (nguyên thể), không dùng V-ing.
Ví dụ: I happened to see her at the mall. (Tôi tình cờ thấy cô ấy ở trung tâm thương mại.)
Happen to là gì?
Happen to nghĩa là xảy ra bất ngờ với ai/cái gì.
Ví dụ: What happened to your bag? (Chuyện gì xảy ra với túi của bạn vậy?)
>> Xem thêm:
- Useful đi với giới từ gì? Các Idioms và Collocations đi với Useful
- Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
- Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập áp dụng
Làm chủ happen đi với giới từ gì là chìa khóa để bạn diễn đạt các sự kiện, tình huống bất ngờ một cách tự nhiên trong tiếng Anh. Hãy khám phá thêm nhiều từ vựng hay ho tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak – nơi cung cấp các bài học hấp dẫn, thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao để bứt phá kỹ năng của bạn!