Kết hôn là một cột mốc quan trọng, đánh dấu bước ngoặt mới trong cuộc đời của mỗi người. Thay vì chỉ dùng câu “Happy wedding!” đơn điệu, dưới đây là một số lời chúc mừng đám cưới tiếng Anh hay và ý nghĩa hơn.
Happy wedding là gì?
“Happy wedding” trong tiếng Anh có nghĩa là “Chúc mừng đám cưới”. Đây là một câu chúc ngắn gọn được sử dụng phổ biến trong đám cưới ở nhiều nơi trên thế giới, với ý nghĩa thể hiện tình cảm, chúc mừng cho hạnh phúc của các cặp đôi trong ngày vui của họ.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
>> Xem thêm:
50+ Câu chúc mừng đám cưới tiếng Anh hay, ngắn gọn và ý nghĩa nhất
Dưới đây là các mẫu câu chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh có thể thay thế cho câu “Happy wedding”.
Câu chúc mừng đám cưới tiếng Anh cho người thân trong gia đình
Congratulations on your marriage and welcome to the family!
→ Chúc mừng đám cưới của con và chào mừng con đến với gia đình.
Congratulations to my sister. I hope you are always happy with the person you love.
→ Chúc mừng em gái của chị. Mong rằng em sẽ luôn hạnh phúc bên người em yêu thương.
What a wonderful day for our family and especially you two. May the joy you feel today last a lifetime.
→ Thật là ngày tuyệt vời cho gia định chúng ta, nhất là hai con. Chúc hai con luôn hạnh phúc, ở cạnh nhau đến cuối đời.
We are very happy that today is our son’s wedding. Now you will have to grow up to take on your small family. We trust you.
→ Bố mẹ rất vui vì hôm nay là đám cưới của con trai bố mẹ. Bây giờ con sẽ phải trưởng thành để xây dựng gia đình nhỏ của mình rồi. Bố mẹ tin tưởng con.
Congratulations on your wedding, brother. Now you have someone with you to go to the end of your life. I hope you are always happy with your wonderful wife.
→ Chúc mừng đám cưới của anh, anh trai. Bây giờ anh đã có người cùng anh đi đến cuối đời rồi. Chúc anh luôn vui vẻ và hạnh phúc bên người vợ tuyệt vời của anh nhé.
Congratulations on your wedding. I wish you happiness and happiness with your husband.
→ Chúc mừng đám cưới của con. Mẹ chúc con luôn vui vẻ và hạnh phúc bên người chồng của con.
My happiness is to see you happy. I love you, daughter!
→ Niềm hạnh phúc của bố chính là nhìn thấy con hạnh phúc. Yêu con, con gái của bố!
Today, we added one more member to our family and we couldn’t be happier. Best wishes to you both in this next chapter.
→ Hôm nay, bố mẹ không thể vui hơn khi chào đón con làm thành viên mới trong gia đình. Mong những điều tốt đẹp nhất luôn đến với con.
Wishing you both a happy, loving, and prosperous married life.
→ Chúc hai con một cuộc hôn nhân hạnh phúc, đầy yêu thương và thành công trong cuộc sống.
Marriage is not a beginning or an end, but a beautiful new journey in your life.
→ Hôn nhân không phải là điểm khởi đầu, cũng không phải là điểm kết thúc mà là một chặng đường mới tươi đẹp hơn trong cuộc đời hai con.
>> Xem thêm:
Lời chúc mừng đám cưới tiếng Anh cho đồng nghiệp
Wishing the bride and groom forever together, and a happy life.
→ Chúc cho cô dâu chú rể mãi mãi bên nhau, hạnh phúc trọn đời.
Congratulations on your wedding! I can’t wait to hear the details when you’re back in the office.
→ Chúc mừng đám cưới nhé! Mình rất háo hức để được nghe chi tiết về đám cưới của cậu khi cậu quay trở lại văn phòng.
It is a privilege to witness such pure love. Congratulations!
→ Được chứng kiến tình yêu của hai bạn thật tuyệt vời. Chúc mừng nhé!
I don’t have much, only this heart sincerely wishes you and your family to be happy forever.
→ Không có gì nhiều ngoài lời chúc chân thành mong bạn và gia đình hạnh phúc trọn đời.
Wishing the bride and groom forever together, and a happy life.
→ Mong rằng cô dâu và chú rể sẽ mãi bên nhau và có một cuộc sống hạnh phúc.
May you keep the flame of love burning, every day like the first day you met and fell in love.
→ Chúc hai bạn luôn gìn giữ được ngọn lửa tình yêu, mỗi ngày đều như ngày đầu tiên hẹn hò.
Câu chúc mừng đám cưới tiếng Anh cho bạn bè
So you already left me with your husband. I wish you happiness and happiness forever with your small family.
→ Vậy là cậu đã cưới chồng rồi sao. Chúc cậu mãi hạnh phúc và vui vẻ bên gia đình nhỏ nhé.
Congratulations on your wedding! May your love be as bright and radiant as a sunrise, filling your days with warmth and bringing a new dawn of happiness.
→ Chúc mừng đám cưới của bạn nha! Mong tình yêu của đôi bạn rực rỡ như ánh bình minh, đổ đầy những ngày bên nhau bằng sự ấm áp và mở ra chương mới hạnh phúc nhé.
I hope you will always laugh happily. And just live as you are, you’ll have a good time in your new family.
→ Tớ hy vọng cậu sẽ luôn vui cười hạnh phúc và chỉ cần sống là chính mình, cậu sẽ có khoảng thời gian tươi đẹp bên gia đình mới.
Today I witnessed a beautiful scene where my dear friend gets married. Hope the best will come to you and your new family.
→ Hôm nay tôi đã chứng kiến một cảnh tượng tuyệt đẹp, chính là người bạn thân yêu của tôi kết hôn. Hy vọng mọi điều tốt đẹp nhất sẽ đến với cậu và gia đình mới nhé.
This life is very short so I wish you a happy life. After today you have to live more responsibly to take care of yourself and your family.
→ Cuộc đời này ngắn lắm nên tớ chúc cậu một đời hạnh phúc nhé! Sau hôm nay cậu phải sống có trách nhiệm với bản thân và gia đình mình hơn đấy.
You are laughing in happiness because you found a stop for yourself already. I am so happy to see that.
→ Cậu đang cười trong hạnh phúc vì đã tìm được một bến đỗ cho bản thân. Tớ rất vui khi thấy điều đó.
So now I am out of responsibility for you. Now your husband will take care of you. I wish you happiness forever.
→ Vậy là giờ tớ hết trách nhiệm với cậu rồi nhé. Giờ thì có chồng cậu lo cho cậu rồi. Chúc cậu mãi hạnh phúc.
Through many ups and downs and now you have found the one you want to hold hands till the end of life. Wish you all happiness.
→ Bước qua nhiều thăng trầm và hiện tại cậu đã tìm được người mình muốn nắm tay đến cuối cuộc đời. Chúc cậu với muôn vàn điều hạnh phúc.
Today tops the list of all the big life events we’ve celebrated over the years. Congrats!
→ Dự đám cưới của cậu là sự kiện quan trọng nhất mà mình từng tham gia. Chúc mừng!
I’m so thrilled to celebrate this wonderful day with you both.
→ Tớ rất vui mừng được tham gia ngày tuyệt vời này cùng với cả hai bạn.
Congratulations on your wedding! I wish you both always be healthy, happy, and successful in life.
→ Chúc mừng đám cưới của hai bạn! Chúc hai bạn luôn khỏe mạnh, hạnh phúc và thành công trong cuộc sống.
Câu chúc mừng đám cưới tiếng Anh ngắn gọn, hài hước
Remember that time you swore off marriage? Yeah, me neither. Welcome aboard!
→ Nhớ khoảng thời gian bạn tuyên bố độc thân tới già không? Ừ, tôi cũng vậy. Chúc mừng đám cưới nha!
I would like to send you my best wishes on your lifelong contract. Congratulations!
→ Chúc mừng bạn đã ký thành công bản hợp đồng trọn đời. Đám cưới hạnh phúc nha!
Congratulations on your special day!
→ Chúc mừng ngày trọng đại của bạn nha!
Thank you so much for giving us a day to chill. Today is a wonderful day to be married. Congrats!
→ Cảm ơn bạn đã cho chúng tôi một ngày vui vẻ. Hôm nay là ngày tuyệt vời để tổ chức đám cưới. Chúc mừng nha!
Marriage doesn’t mean you own the person (just their stuff).
→ Kết hôn không có nghĩa là bạn sở hữu họ (nhưng đồ dùng của họ thì có).
>> Xem thêm:
Caption chúc mừng đám cưới tiếng Anh đăng Facebook, Zalo
Here’s to love, laughter, and happily ever after! Congratulations to the newlyweds!
→ Uống mừng cho tình yêu, tiếng cười và hạnh phúc trọn đời! Chúc mừng đôi vợ chồng mới!
Two hearts, one forever. Wishing you both an eternity of love and happiness!
→ Hai trái tim cùng chung một tương lai. Chúc hai bạn mãi yêu thương nhau và hạnh phúc trọn đời!
In the end, the love you take is equal to the love you make. Make it endless!
→ Cuối cùng thì tình yêu mà bạn nhận được cũng tương đương tình yêu bạn cho đi. Mãi như thế nhé!
Wishing you a lifetime of love and happiness together.
→ Chúc hai bạn một đời yêu thương và hạnh phúc bên nhau.
Wishing you both the best on your wedding day and always
→ Chúc hai bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong ngày cưới và mãi mãi về sau.
Đoạn hội thoại chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh
Jenny: Can you believe John and Emily are finally tying the knot?
Harry: I know, right? They make such a wonderful couple. I’m so happy for them.
Jenny: They really do. Hey, what should we write in their wedding card?
Harry: Hmm, how about “Wishing you both a lifetime of love, laughter, and happiness together. Congratulations on your marriage!”
Jenny: That’s perfect! I’ll also add, “May your journey together be filled with joy, adventure, and beautiful memories to cherish forever.”
Harry: Lovely! I’m sure they’ll appreciate our heartfelt wishes on their special day.
Jenny: Absolutely. John and Emily deserve all the happiness in the world. I can’t wait to celebrate their new beginning as husband and wife!
Dịch nghĩa tiếng Việt:
Jenny: Bạn có tin không, cuối cùng John và Emily cũng quyết định về chung một nhà rồi?
Harry: Ừ đúng rồi! Họ thật là một cặp đôi tuyệt vời. Tôi rất vui mừng cho họ.
Jenny: Đúng thế. Này, chúng ta nên viết gì trong thiệp cưới cho họ nhỉ?
Harry: Để tôi nghĩ xem nào, chúng ta có thể viết “Chúc cả hai có một cuộc sống viên mãn tràn đầy tình yêu, tiếng cười và hạnh phúc. Chúc mừng đám cưới của hai bạn nhé!”
Jenny: Hay đấy! Tôi cũng sẽ thêm vào “Cầu mong hành trình của hai bạn sẽ đầy niềm vui, phiêu lưu, và có những kỷ niệm đẹp!”
Harry: Tuyệt vời! Tôi chắc rằng họ sẽ vui khi nhận được những lời chúc của chúng ta trong ngày đám cưới.
Jenny: Tất nhiên rồi. John và Emily xứng đáng nhận được tất cả hạnh phúc trên đời. Tôi không thể đợi được để cùng chúc mừng cho sự khởi đầu mới của họ với tư cách là vợ chồng!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề chúc mừng đám cưới
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Wedding | /ˈwedɪŋ/ | Đám cưới |
Groom | /ɡruːm/ | Chú rể |
Bride | /braɪd/ | Cô dâu |
Bridesmaid | /ˈbraɪdzmeɪd/ | Phù dâu |
Best man | /best mæn/ | Phù rể |
Invitation | /ˌɪnvɪˈteɪʃᵊn/ | Thiệp mời |
Newlyweds | /ˈnjuːlɪˌwɛdz/ | Cặp đôi mới cưới |
Bridal veil | /ˈbraɪdᵊl veɪl/ | Khăn trùm đầu cô dâu |
Wedding venue | /ˈwɛdɪŋ ˈvɛnjuː/ | Địa điểm tổ chức đám cưới |
Wedding bouquet | /ˈwɛdɪŋ bʊˈkeɪ/ | Hoa cưới |
Wedding cake | / ˈwedɪŋ keɪk/ | Bánh cưới |
Wedding dress | /ˈwedɪŋ dres/ | Váy cưới |
Wedding ring | /ˈwedɪŋ rɪŋ/ | Nhẫn cưới |
Wedding ceremony | /ˈwedɪŋ ˈserɪməni/ | Lễ cưới |
Wedding reception | /ˈwedɪŋ rɪˈsepʃən/ | Tiệc cưới |
Vow | /vaʊ/ | Lời thề |
Dowry | /ˈdaʊri/ | Của hồi môn |
Honeymoon | /ˈhʌnɪmuːn/ | Tuần trăng mật |
To tie the knot | /taɪ ðə nɒt/ | Kết hôn |
Congratulations | /kənˌɡræʧəˈleɪʃᵊnz/ | Lời chúc mừng |
Happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
Trong bài viết này, ELSA Speak đã tổng hợp các câu chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa và có thể thay thế cho câu “Happy Wedding”. Hy vọng các bạn thấy hữu ích và sử dụng những lời chúc trên trong ngày trọng đại của bản thân, gia đình, bạn bè nhé!