Bạn có từng băn khoăn held đi với giới từ gì và cách sử dụng của từ này không? Bài viết dưới đây ELSA Speak sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa của held và cách kết hợp trong các phrasal verb thường gặp. Hãy cùng theo dõi nhé!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/held)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Held là gì?

Held /held/ là dạng quá khứ đơn (V2)quá khứ phân từ (V3) của động từ hold trong tiếng Anh, có nghĩa là nắm, giữ, tổ chức, duy trì hoặc chứa đựng.

Theo Cambridge Dictionary, held có nghĩa là to take and keep something in your hand or arms.

Ví dụ:

  • She held the baby in her arms. (Cô ấy bế em bé trong vòng tay.)
  • The meeting was held at the company’s head office. (Cuộc họp đã được tổ chức tại trụ sở công ty.)

Ngoài ra, held còn được sử dụng như một tính từ trong tiếng Anh, mang các ý nghĩa sau:

Ý nghĩaVí dụ
Cầm, nắmShe held my hand tightly. (Cô ấy nắm chặt tay tôi.)
Giữ (chức vụ, vị trí, quan điểm, kỷ lục…)She held the position of manager for five years. (Cô ấy giữ chức vụ quản lý trong 5 năm.)
Tổ chức (sự kiện, cuộc họp, buổi lễ,…)The meeting was held yesterday. (Cuộc họp đã được tổ chức vào hôm qua.)
Bảng ý nghĩa của held

Dưới đây là bảng chia động từ chi tiết của hold để bạn tham khảo:

Dạng từTừ vựng/Phiên âmVí dụ
Nguyên thể (V1)Hold
/həʊld/
He always holds the door open for others. (Anh ấy luôn giữ cửa mở cho người khác.)
Quá khứ (V2)Held
/held/
She held her breath when diving into the water. (Cô ấy đã nín thở khi lặn xuống nước.)
Quá khứ phân từ (V3) Held
/held/
The festival has been held every year since 2005. (Lễ hội đã được tổ chức hằng năm từ năm 2005.)
Bảng chia động từ của hold
Held là dạng quá khứ của động từ hold
Held là dạng quá khứ của động từ hold

Held đi với giới từ gì? Tổng hợp các phrasal verb với Held

Held đi với giới từ up, on, with, out, over, off, to, onto, back,...
Held đi với giới từ up, on, with, out, over, off, to, onto, back,…

Held up

Khi đi với up sẽ có nhiều cấu trúc và ý nghĩa riêng, dưới đây là bảng chi tiết khi held đi với giới từ này:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Held upDuy trì, giữ vững trong tình huống khó khănDespite the long hours, the team’s spirit held up well. (Mặc dù làm việc nhiều giờ, tinh thần của đội vẫn rất tốt.)
Held somebody/something upĐỡ ai đó, ngăn ai bị ngãI held up my friend when she slipped on the trail. (Tôi đã đỡ bạn mình khi cô ấy trượt trên đường mòn.)
Held up somethingCướp hoặc tấn công bằng vũ lựcThe robbers held up the bank and escaped. (Những tên cướp đã tấn công ngân hàng rồi bỏ trốn.)
Bảng cấu trúc và ý nghĩa khi held đi với up
Cách dùng của cấu trúc held up
Cách dùng của cấu trúc held up

Held on

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Held onGiữ vững, tiếp tục trong hoàn cảnh khó khănThe climbers held on through the storm. (Những người leo núi đã bám trụ qua cơn bão.)
Held on to something/somebodyGiữ chặt, bám chặt vào ai hoặc vật gìShe held on to the rope tightly across the bridge. (Cô ấy bám chặt dây thừng khi băng qua cầu.)
Held something onGiữ một vật ở vị trí nào đóHe held the board on the wall while I nailed it. (Anh ấy đã giữ tấm ván trên tường trong khi tôi đóng đinh.)
Bảng cấu trúc và ý nghĩa khi held đi với on
Cấu trúc và ý nghĩa khi held đi cùng với on
Cấu trúc và ý nghĩa khi held đi cùng với on

Held with

Công thức:

Held with something

Ý nghĩa: Dùng để chỉ sự đồng ý hoặc không đồng ý với một điều gì đó. 

Ví dụ:

  • I never held with cheating in exams. (Tôi chưa từng đồng tình với việc gian lận trong kỳ thi.)
  • I don’t hold with lying under any circumstances. (Tôi không đồng tình với việc nói dối trong bất kỳ hoàn cảnh nào.)
Cách dùng của cấu trúc held with
Cách dùng của cấu trúc held with

Held out

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Held outKiên trì, trụ vững đến cùngThe team held out until the final whistle. (Đội đã kiên cường trụ vững cho đến tiếng còi kết thúc.)
Held something outĐưa ra, trao vật gì đó cho người khácShe held out a letter to me. (Cô ấy đã đưa một bức thư cho tôi.)
Bảng cấu trúc và ý nghĩa khi held đi với out
Cấu trúc và cách dùng khi held đi với out
Cấu trúc và cách dùng khi held đi với out

Held over

Công thức:

Held something over

Ý nghĩa: Hoãn một việc sang thời điểm khác hoặc tiếp tục kéo dài việc trình chiếu phim, kịch ngoài dự kiến.

Ví dụ:

  • The manager decided to hold the matter over until next week. (Người quản lý quyết định hoãn vấn đề này đến tuần sau.)
  • The theater held over the play due to popular demand. (Nhà hát tiếp tục diễn vở kịch vì khán giả yêu thích.)
Cấu trúc và ý nghĩa khi held đi cùng over
Cấu trúc và ý nghĩa khi held đi cùng over

Held off

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Held offTrì hoãn hành động hoặc quyết địnhShe held off making a decision until more details were available. (Cô ấy trì hoãn việc đưa ra quyết định cho đến khi có thêm chi tiết.)
Held somebody/something offNgăn chặn, chống lại ai hoặc điều gìThe goalkeeper held off several shots from the rival team. (Thủ môn đã cản phá nhiều cú sút của đội đối thủ.)
Bảng cấu trúc và ý nghĩa khi held đi với off
Cấu trúc và ý nghĩa khi held đi cùng off
Cấu trúc và ý nghĩa khi held đi cùng off

Held to

Công thức:

Held somebody to something

Ý nghĩa: Được dùng khi muốn ép buộc hoặc nhắc nhở ai đó giữ lời hứa, thực hiện nghĩa vụ.

Ví dụ:

  • I held him to his promise to help me. (Tôi đã buộc anh ấy giữ lời hứa giúp tôi.)
  • The group held the leader to his commitment. (Nhóm đã buộc lãnh đạo giữ đúng cam kết.)
Cách dùng của cấu trúc held to
Cách dùng của cấu trúc held to

Held onto

Công thức:

Held onto something/somebody

Ý nghĩa: Dùng để diễn đạt khi cần giữ chặt, không buông hoặc giữ lại một vật/giá trị thay vì cho đi.

Ví dụ:

  • She held onto her childhood diary. (Cô ấy đã giữ lại cuốn nhật ký thời thơ ấu.)
  • He held onto my arm to avoid falling. (Anh ấy đã bám lấy tay tôi để khỏi ngã.)
Cấu trúc và ý nghĩa khi held đi cùng với onto
Cấu trúc và ý nghĩa khi held đi cùng với onto

Held back

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Held backNgăn cản sự tiến triển hoặc di chuyểnThe barrier held back the flood. (Con đập đã ngăn dòng lũ.)
Held somebody/something backGiữ lại, kìm hãm tiến độ hoặc sự phát triểnFear held him back from speaking out. (Nỗi sợ đã ngăn cản anh ấy lên tiếng.)
Held something backGiấu giếm, kiềm chế cảm xúc hoặc thông tinShe held back her anger during the meeting. (Cô ấy đã kìm nén cơn giận trong cuộc họp.)
Bảng cấu trúc và ý nghĩa khi held đi với back
Cấu trúc và ý nghĩa khi held đi cùng với back
Cấu trúc và ý nghĩa khi held đi cùng với back

Held down

Công thức:

Held somebody/something down

Ý nghĩa: Khống chế ai bằng vũ lực, hạn chế quyền, giữ mức thấp hoặc duy trì công việc.

Ví dụ:

  • The guards held down the thief until police came. (Bảo vệ đã khống chế tên trộm cho đến khi cảnh sát tới.)
  • She held down two jobs for years. (Cô ấy đã duy trì hai công việc trong nhiều năm.)
Cấu trúc và ý nghĩa khi held đi cùng với down
Cấu trúc và ý nghĩa khi held đi cùng với down

Held together

Công thức:

Held together something

Ý nghĩa: Có ý nghĩa là không chia tay, giữ đoàn kết, không để tan rã.

Ví dụ:

  • The family held together through the crisis. (Gia đình đã đoàn kết vượt qua khủng hoảng.)
  • The team held together despite the tough competition. (Cả đội vẫn đoàn kết mặc dù phải cạnh tranh gay gắt.)
Cách dùng và cấu trúc khi held đi với together
Cách dùng và cấu trúc khi held đi với together

Held forth

Công thức:

Held forth (about/on something)

Ý nghĩa: Được hiểu là nói dài dòng hoặc giảng giải về một chủ đề trong thời gian dài, gây nhàm chán.

Ví dụ:

  • My dad held forth about the old days for hours. (Bố tôi kể lại chuyện ngày xưa hàng giờ liền.)
  • The professor held forth on the importance of critical thinking. (Giáo sư nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy phản biện.)
Cấu trúc và ý nghĩa khi held đi cùng với forth
Cấu trúc và ý nghĩa khi held đi cùng với forth

Cách sử dụng cấu trúc Held

Held không đi trực tiếp với Ving mà có thể kết hợp với to V hoặc to Ving, tùy vào ngữ cảnh nhất định. Dưới đây là cấu trúc và cách dùng cụ thể để bạn tham khảo:

Công thứcÝ nghĩaVí dụ
Held + somebody + to VBuộc ai đó phải giữ lời, thực hiện điều đã cam kết.The company was held to fulfill the contract. (Công ty bị buộc phải thực hiện hợp đồng.)
Be held + to Ving/Hold + to VingGiữ vững, trung thành, kiên định với một nguyên tắc, niềm tin hoặc hành động.She held to working hard no matter what. (Cô ấy kiên định với việc chăm chỉ làm việc dù hoàn cảnh thế nào.)
Bảng cách sử dụng cấu trúc held

Tổng hợp các cụm từ, idioms phổ biến với Hold

Bên cạnh các phrasal verb, hold còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và idioms quen thuộc. Những cụm này thường mang nghĩa bóng hoặc gắn với ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là bảng tổng hợp một số idioms phổ biến nhất:

Cụm từ/IdiomsÝ nghĩaVí dụ
Hold a meeting/conference/eventTổ chức một cuộc họp/hội thảo/sự kiệnThe company will hold a conference on climate change next week. (Công ty sẽ tổ chức một hội thảo về biến đổi khí hậu vào tuần tới.)
Hold a position/title/recordNắm giữ chức vụ/danh hiệu/kỷ lụcShe held the title of national champion for three years. (Cô ấy nắm giữ danh hiệu vô địch quốc gia trong ba năm.)
Hold a conversationDuy trì cuộc trò chuyệnThey held a conversation about their childhood memories. (Họ đã duy trì một cuộc trò chuyện về những ký ức thời thơ ấu.)
Hold breathNín thở; chờ đợi điều gì với sự hồi hộpEveryone held their breath as the performer began. (Mọi người nín thở khi người biểu diễn bắt đầu.)
Hold someone accountable/responsibleBuộc ai đó chịu trách nhiệmParents should hold children accountable for their actions. (Phụ huynh nên buộc con cái chịu trách nhiệm về hành động của mình.)
Hold your tongueIm lặng, không nói ra điều gìHe wanted to argue, but he held his tongue. (Anh ấy muốn tranh luận, nhưng anh ấy giữ im lặng.)
Hold someone’s handHỗ trợ hoặc đồng hành với ai đóDon’t worry, I’ll hold your hand through this process. (Đừng lo, tôi sẽ đi cùng bạn trong quá trình này.)
Hold sway (over)Có ảnh hưởng lớn đến ai/điều gìThe CEO still holds sway over company policy. (Giám đốc điều hành vẫn có ảnh hưởng lớn đến chính sách công ty.)
Hold someone to ransomÉp buộc ai đó phải làm gì bằng cách dùng quyền lực hoặc đe dọaThe hacker threatened to release data and held the company to ransom. (Hacker đe dọa công bố dữ liệu và ép công ty phải làm theo yêu cầu.)
Hold waterCó lý, hợp lý, thuyết phục (trong lập luận hoặc lời nói)His argument doesn’t hold water under scrutiny. (Lập luận của anh ấy không thuyết phục khi bị xem xét kỹ.)
Hold interest/attentionThu hút sự chú ý hoặc làm cho ai đó tiếp tục quan tâmThe movie held the audience’s attention from start to finish. (Bộ phim thu hút sự chú ý của khán giả từ đầu đến cuối.)
Bảng cụm từ và idioms phổ biến với hold
Một số cụm từ và idioms phổ biến với hold
Một số cụm từ và idioms phổ biến với hold

>> Xem ngay: Trải nghiệm nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak. Với hơn 200 chủ đề, 48.000 bài luyện tập cùng lộ trình học cá nhân hóa, ELSA Speak giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ. Click để khám phá ưu đãi cực hấp dẫn ngay hôm nay!

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hold

Dưới đây là các từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa của hold theo từng ngữ cảnh cụ thể:

Các từ đồng nghĩa của hold

Khi hold có nghĩa là giữ hoặc cầm nắm

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Grasp
/ɡrɑːsp/
Nắm chặtShe grasped the rope firmly. (Cô ấy nắm chặt sợi dây.)
Clutch
/klʌtʃ/
Ôm chặt, giữ chặt vì lo sợThe child clutched her mother’s hand. (Đứa bé ôm chặt tay mẹ.)
Grip
/ɡrɪp/
Giữ chặt bằng tayHe gripped the handlebars tightly. (Anh ấy giữ chặt tay lái.)
Clasp
/klɑːsp/
Siết lại, giữ bằng tayShe clasped the letter to her chest. (Cô ấy ôm chặt bức thư vào ngực.)
Cling
/klɪŋ/
Bám chặt, dính sátThe little boy clung to his father. (Cậu bé bám chặt lấy cha mình.)
Hang on
/hæŋ ɒn/
Nắm chặt, bám chặtHang on to the rail, it’s slippery. (Bám chặt vào lan can, nó trơn lắm.)
Grab
/ɡræb/
Chụp lấy, nắm lấyHe quickly grabbed my arm. (Anh ấy nhanh chóng chụp lấy tay tôi.)
Cradle
/ˈkreɪ.dəl/
Ôm ấp nhẹ nhàngShe cradled the baby in her arms. (Cô ấy ôm ấp em bé trong tay.)
Hug
/hʌɡ/
ÔmThey hugged each other goodbye. (Họ ôm nhau tạm biệt.)
Embrace
/ɪmˈbreɪs/
Ôm vào lòngThey warmly embraced after years apart. (Họ ôm nhau nồng ấm sau nhiều năm xa cách.)
Bảng từ đồng nghĩa với hold khi có nghĩa là giữ hoặc cầm nắm

Khi hold có nghĩa là tổ chức

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Conduct
/kənˈdʌkt/
Tiến hànhThey conducted a survey last year. (Họ đã tiến hành một cuộc khảo sát năm ngoái.)
Host
/həʊst/
Chủ trì, đứng ra tổ chứcThe school will host a debate. (Nhà trường sẽ tổ chức một cuộc tranh luận.)
Arrange
/əˈreɪndʒ/
Sắp xếp, chuẩn bịThey arranged a meeting with the CEO. (Họ đã sắp xếp một buổi gặp với giám đốc.)
Manage
/ˈmænɪdʒ/
Quản lý, điều hànhShe managed the entire event. (Cô ấy đã quản lý toàn bộ sự kiện.)
Preside over
/prɪˈzaɪd ˈəʊvər/
Chủ trìThe minister will preside over the ceremony. (Bộ trưởng sẽ chủ trì buổi lễ.)
Bảng từ đồng nghĩa với hold khi có nghĩa là tổ chức

Khi hold có nghĩa là chứa đựng

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Contain
/kənˈteɪn/
Chứa đựngThe bottle contains milk. (Chai này có chứa sữa.)
Include
/ɪnˈkluːd/
Bao gồmThe price includes breakfast. (Giá phòng đã bao gồm bữa sáng.)
Accommodate
/əˈkɒmədeɪt/
Chứa đượcThe hall can accommodate 600 guests. (Hội trường này có thể chứa 600 khách.)
Enclose
/ɪnˈkləʊz/
Bao bọc, bao quanhThe farm is enclosed by a fence. (Trang trại được bao quanh bởi hàng rào.)
Comprise
/kəmˈpraɪz/
Bao gồm, chứaThe book comprises 10 chapters. (Cuốn sách này bao gồm 10 chương.)
Bảng từ đồng nghĩa với hold khi có nghĩa là chứa đựng
Một số từ vựng đồng nghĩa với hold
Một số từ vựng đồng nghĩa với hold

Các từ trái nghĩa của hold

Khi hold nghĩa là giữ hoặc cầm nắm

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Release
/rɪˈliːs/
Thả raShe released his hand gently. (Cô ấy thả tay anh ấy ra một cách nhẹ nhàng.)
Let go
/let ɡəʊ/
Buông bỏHe finally let go of the rope. (Anh ấy cuối cùng cũng buông sợi dây.)
Drop
/drɒp/
Đánh rơiShe accidentally dropped her keys. (Cô ấy vô tình đánh rơi chìa khóa.)
Hand over
/hænd ˈəʊ.vər/
Trao lạiHe handed over the documents to me. (Anh ấy trao lại tài liệu cho tôi.)
Bảng từ trái nghĩa với hold khi có nghĩa là giữ hoặc cầm nắm

Khi hold nghĩa là tổ chức

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Cancel
/ˈkænsəl/
Hủy bỏThe meeting was canceled at the last minute. (Cuộc họp đã bị hủy vào phút chót.)
Call off
/kɔːl ɒf/
Hoãn lạiThey called off the strike. (Họ đã hoãn cuộc đình công.)
Postpone
/pəʊstˈpəʊn/
Trì hoãnThe event was postponed due to rain. (Sự kiện đã bị trì hoãn vì mưa.)
Bảng từ trái nghĩa với hold khi có nghĩa là tổ chức

Khi hold nghĩa là chứa đựng

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Lack
/læk/
Thiếu, không cóThe argument lacks solid evidence. (Lập luận này thiếu bằng chứng xác thực.)
Omit
/əˈmɪt/
Bỏ sótHe omitted a few details in his report. (Anh ấy đã bỏ sót vài chi tiết trong báo cáo.)
Exclude
/ɪkˈskluːd/
Loại trừThe fee excludes accommodation. (Phí này không bao gồm chỗ ở.)
Bảng từ trái nghĩa với hold khi có nghĩa là chứa đựng
Một số từ trái nghĩa với hold
Một số từ trái nghĩa với hold

Bài tập vận dụng 

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. The soldiers __________ the enemy attack until reinforcements arrived.
    A. held down
    B. held back
    C. held off
    D. held with
  2. The concert was so successful that it was __________ for another week.
    A. held out
    B. held over
    C. held on
    D. held onto
  3. She __________ her tears while speaking in front of the class.
    A. held down
    B. held off
    C. held back
    D. held together
  4. The teacher asked the students to __________ to their assignments until the bell rang.
    A. hold on
    B. held with
    C. held forth
    D. held over
  5. The little boy __________ his mother’s hand tightly when crossing the street.
    A. held off
    B. held onto
    C. held down
    D. held forth
  6. The thief was __________ by the shopkeeper until the police arrived.
    A. held over
    B. held back
    C. held down
    D. held with
  7. The chairman __________ his opinion despite heavy criticism.
    A. held on
    B. held to
    C. held forth
    D. held up
  8. We couldn’t start the journey because of the heavy rain __________ us __________ for hours.
    A. held / back
    B. held / down
    C. held / over
    D. held / off
  9. During the meeting, he __________ at length about the importance of discipline.
    A. held on
    B. held up
    C. held forth
    D. held out
  10. The villagers __________ together after the flood destroyed many homes.
    A. held forth
    B. held on
    C. held together
    D. held back

Đáp án

1C6C
2B7B
3C8A
4A9C
5B10C

Bài 2: Điền giới từ thích hợp với hold/held

  1. She __________ the bag tightly so that no one could steal it.
  2. The decision will be __________ until the committee meets again.
  3. He __________ to his promise even though it was difficult.
  4. The audience __________ their breath while waiting for the result.
  5. The police officer __________ the suspect until backup arrived.
  6. They __________ a meeting to discuss the upcoming project.
  7. We couldn’t enter because of the heavy snow __________ us __________ at home.
  8. He __________ a story about his childhood for nearly an hour.
  9. The little girl __________ her toy, refusing to give it away.
  10. The team __________ well under pressure and won the match.

Đáp án

  1. held onto
  2. held over
  3. held to
  4. held
  5. held down
  6. held
  7. held / back
  8. held forth
  9. held onto
  10. held up

Như vậy, việc hiểu về held đi với giới từ gì cũng như các phrasal verb liên quan sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Ngoài ra, đừng quên truy cập danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!