Trong tiếng Anh, có nhiều họ dành cho nam và nữ mang ý nghĩa sâu sắc, phổ biến qua nhiều thế hệ. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu những họ tiếng Anh dành cho nam và nữ hay, giúp bạn có thêm lựa chọn trong việc đặt tên cho con cái hoặc đơn giản là tìm hiểu về những cái tên thú vị.
Họ tiếng Anh là gì?
Khái niệm
Họ trong tiếng Anh có 3 cách gọi là: last name/surname/family name.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Khác với Việt Nam, người Anh và người Mỹ đặt vị trí họ sau tên. Ví dụ: Robert Thomson, trong đó Robert là tên, Thomson là họ.
Một điểm thú vị là sau khi kết hôn, phụ nữ Anh và Mỹ thường không sử dụng họ của mình nữa, mà sẽ nhận họ của chồng.
Nguồn gốc của các họ tiếng Anh
Họ tiếng Anh theo tên tổ tiên, người đứng đầu gia tộc
Ví dụ:
Đặt họ dựa theo người đứng đầu trong gia tộc là một cách phổ biến trong văn hóa phương Tây. Cách tạo họ đơn giản nhất là thêm hậu tố “-son” hoặc “-ott” vào tên viết tắt của người sáng lập hoặc đứng đầu gia tộc. Hậu tố này có nghĩa là “hậu duệ của…”.
- Richardson (Hậu duệ của Richard)
- Stevenson (Hậu duệ của Steven)
- Madison (Hậu duệ của Maddy)
- Emmott (Hậu duệ của Emma)
- Marriott (Hậu duệ của Mario)
Họ tiếng Anh theo nghề nghiệp
Lấy họ theo nghề nghiệp trở thành xu hướng phổ biến vào thế kỷ 11, đặc biệt dưới thời Vua Edward the Confessor. Ban đầu, những cái tên đại diện cho các nghề nghiệp cao quý như “Mayor” (thị trưởng) và “Bishop” (giám mục) được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi làm họ. Dần dần, cách đặt họ này mở rộng sang nhiều ngành nghề lao động khác. Ví dụ từ vựng thông dụng tiếng Anh về họ:
- Farmer (Nông dân)
- Fisher (Ngư dân)
- Glover (Thợ may găng tay, tất)
- Cooper (Thợ làm thùng, bồn tắm)
- Parker (Người trông coi công viên)
Họ tiếng Anh theo người đỡ đầu
Trong văn hóa phương Tây, việc chọn tên cho con cái là rất quan trọng, vì thế, tên của các vị thánh và những người được kính trọng thường được sử dụng làm họ cho thế hệ sau. Đây là cách thể hiện sự tôn kính đối với những nhân vật có ảnh hưởng lớn trong tôn giáo và xã hội.
Một số ví dụ phổ biến:
- Kilpatrick: Bắt nguồn từ vị thánh Patrick, người sinh ra ở Scotland.
- Hickman: Được lấy từ tên của Robert Fitz-Hickman, một lãnh chúa sở hữu nhiều đất đai ở Bloxham Wickham và Oxfordshire.
Họ tiếng Anh theo địa lý
Việc đặt họ theo vị trí địa lý là một xu hướng phổ biến và đã được duy trì qua nhiều thế hệ. Những họ này thường phản ánh môi trường sống hoặc các đặc điểm tự nhiên xung quanh nơi cư trú của gia đình.
Ví dụ, nhiều họ tiếng Anh hiện nay có nguồn gốc từ các yếu tố địa lý:
- Stone: Lấy cảm hứng từ “đá”
- Wood: Liên quan đến “rừng cây”
- Hill: Xuất phát từ “đồi”
- Forest: Nghĩa là “rừng”
Quy tắc cơ bản khi đặt họ tên tiếng Anh
First Name + Middle Name + Last Name |
Loại tên | Ý nghĩa | Ví dụ |
First Name | Tên chính, là tên được đặt bởi cha mẹ, bạn bè và gia đình dùng để nhận dạng bạn. Không phải biệt danh. | Robert, Elizabeth |
Middle Name | Tên đệm, thường là họ của cha mẹ, hoặc một tên khác mà cha mẹ đặt thêm. | Robert John Thomson, Elizabeth Marie Thomson |
Last Name | Họ, thường là họ chung của gia đình. Tại một số nền văn hóa, họ cũng có thể là tên cộng đồng hoặc giai cấp. | Robert Thomson, Elizabeth Thomson |
Ví dụ 1:
- Emma Charlotte BROWN
- Emma = First Name (Tên riêng)
- Charlotte = Middle Name (Tên đệm)
- Brown = Last Name (Họ gia đình)
- William Henry SMITH
- William = First Name (Tên riêng)
- Henry = Middle Name (Tên đệm)
- Smith = Last Name (Họ gia đình)
Tổng hợp các họ tiếng Anh hay, phổ biến hiện nay
Họ tiếng Anh hay cho nam phổ biến
Họ tiếng Anh hay cho nam | Phiên âm | Ý nghĩa |
Albert | /ˈæl.bɚt/ | Cao quý và sáng dạ |
Ethelred | /ˈɛθ.əl.rɛd/ | Lời khuyên của người quý tộc |
Edmund | /ˈɛd.mənd/ | Người bảo vệ giàu có |
Ewan | /juˈæn/ | Chiến binh trẻ tuổi |
Emerson | /ˈɛm.ər.sən/ | Dũng cảm; mạnh mẽ |
Ernest | /ˈɜr.nɪst/ | Nghiêm túc; chiến đấu đến cùng |
Ephraim | /ˈɛf.reɪ.ɪm/ | Phong phú |
Enoch | /ˈiː.nɒk/ | Tận tâm |
Finley | /ˈfɪn.li/ | Chiến binh công bằng |
Gideon | /ˈɡɪd.i.ən/ | Người hùng |
Gregor | /ˈɡrɛɡ.ər/ | Người biết quan sát |
Gilbert | /ˈɡɪl.bərt/ | Người bảo vệ vinh quang |
Griffith | /ˈɡrɪf.ɪθ/ | Thủ lĩnh mạnh mẽ |
Harlan | /ˈhɑːr.lən/ | Người mạnh mẽ, kiên cường |
Hector | /ˈhɛk.tər/ | Người bảo vệ thành phố |
Howard | /ˈhaʊ.ərd/ | Người có trách nhiệm |
Hugo | /ˈhjuː.ɡoʊ/ | Thông minh |
Jareth | /ˈdʒær.əθ/ | Hậu duệ của Jared |
Jack | /dʒæk/ | Người đứng đầu |
James | /dʒeɪmz/ | Người kế vị |
Jordan | /ˈdʒɔːr.dən/ | Dòng sông Jordan |
Joseph | /ˈdʒoʊ.səf/ | Nguyện Chúa thêm cho |
Jonah | /ˈdʒoʊ.nə/ | Bồ câu; bình yên |
Kevin | /ˈkɛv.ɪn/ | Điển trai; tốt bụng |
Leo | /ˈliː.oʊ/ | Sư tử; dũng cảm |
Leonard | /ˈlɛn.ərd/ | Dũng cảm như sư tử |
Lawrence | /ˈlɔː.rəns/ | Danh dự và chiến thắng |
Lloyd | /lɔɪd/ | Điềm đạm, đáng tin cậy |
Martin | /ˈmɑːr.tɪn/ | Quyết tâm, kiên định, mạnh mẽ |
Nathan | /ˈneɪ.θən/ | Thông minh, nhạy bén |
Orion | /əˈraɪ.ən/ | Mạnh mẽ, đầy quyết tâm |
Owen | /ˈoʊ.ən/ | Cao quý; sinh ra trong gia đình tốt |
Patrick | /ˈpæ.trɪk/ | Quý tộc |
Quentin | /ˈkwɛntɪn/ | Người con thứ năm |
Raymond | /ˈreɪ.mənd/ | Người bảo vệ khôn ngoan |
Richard | /ˈrɪ.tʃərd/ | Lãnh đạo mạnh mẽ |
Simon | /ˈsaɪ.mən/ | Người lắng nghe và suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động |
Silas | /ˈsaɪ.ləs/ | Gỗ; rừng |
Theodore | /ˈθiː.ə.dɔːr/ | Quà tặng của Chúa |
Wallace | /ˈwɔː.lɪs/ | Người xứ Wales |
Zachary | /ˈzæk.ə.ri/ | Chúa nhớ đến |
Alexander | /ˌæl.ɪgˈzæn.dər/ | Người bảo vệ nhân loại |
Abner | /ˈæb.nər/ | Cha của ánh sáng |
Aaron | /ˈɛr.ən/ | Núi cao hoặc vĩ đại |
Abhaya | /əˈbʌj.ə/ | Không sợ hãi |
Adonis | /əˈdoʊ.nɪs/ | Chúa tể |
Alger | /ˈæl.dʒər/ | Người đến từ Algeria |
Arnold | /ˈɑːr.nəld/ | Quyền lực như đại bàng |
Andrea | /ˈænd.ri.ə/ | Mạnh mẽ; dũng cảm |
Andrew | /ˈæn.druː/ | Chiến binh mạnh mẽ |
Amity | /ˈæ.mɪ.ti/ | Hòa đồng, thân thiện |
Alva | /ˈæl.və/ | Mạnh mẽ, cao quý |
Alvar | /ˈæl.vɑːr/ | Người lãnh đạo cao quý |
Amory | /ˈeɪ.mə.ri/ | Dũng cảm; mạnh mẽ |
Archibald | /ˈɑːr.kɪ.bɔːld/ | Người mạnh mẽ |
Athelstan | /ˈæθ.əl.stæn/ | Người có dòng dõi quý tộc |
Aubrey | /ˈɔː.bri/ | Kẻ trị vì tộc elf |
Aylmer | /ˈeɪl.mər/ | Quý tộc; nổi tiếng |
Anselm | /ˈæn.sɛlm/ | Sự bảo vệ của Chúa |
Azaria | /əˈzɛə.ri.ə/ | Được Chúa giúp đỡ |
Aidan | /ˈeɪ.dən/ | Ngọn lửa nhỏ |
Anatole | /ˈæn.əˌtoʊl/ | Bình minh |
Alden | /ˈæl.dən/ | Sự khôn ngoan |
Alvin | /ˈæl.vɪn/ | Người bạn của các vị thần |
Amyas | /ˈeɪ.mi.əs/ | Người được yêu mến |
Aneurin | /əˈnɛər.ɪn/ | Người có tấm lòng vàng |
Ambrose | /ˈæm.broʊz/ | Bất tử; thần thánh |
Abraham | /ˈeɪ.brə.hæm/ | Người tiên tri |
Arthur | /ˈɑːr.θər/ | Mạnh mẽ như gấu |
Bruce | /bruːs/ | Gia tộc Bruce |
Baldwin | /ˈbɔːld.ɪn/ | Dũng cảm |
Baron | /ˈbɛr.ən/ | Quý tộc; lãnh chúa |
Baldric | /ˈbɔːl.drɪk/ | Người lãnh đạo dũng cảm |
Bridget | /ˈbrɪdʒ.ɪt/ | Người được tôn vinh |
Brian | /ˈbraɪ.ən/ | Mạnh mẽ; có phẩm hạnh |
Bush | /bʊʃ/ | Người đến từ rừng rậm |
Bobby | /ˈbɑː.bi/ | Danh tiếng rực rỡ |
Barrett | /ˈbær.ɪt/ | Sức mạnh của giáo |
Bernard | /bərˈnɑrd/ | Người mạnh mẽ |
Basil | /ˈbæ.zəl/ | Vương giả; hoàng gia |
Benedict | /ˈbɛn.ɪ.dɪkt/ | Người hạnh phúc |
Bellamy | /ˈbɛl.ə.mi/ | Người có thể tin cậy |
Bevis | /ˈbɛv.ɪs/ | Chiến binh hoặc người dũng cảm |
Boniface | /ˈbɒn.ɪ.fəs/ | Vận mệnh tốt |
Bertram | /ˈbɜr.trəm/ | Người thông thái |
Benjamin | /ˈbɛn.dʒə.mɪn/ | Người được yêu thương |
Bryan | /ˈbraɪ.ən/ | Mạnh mẽ; cao quý |
Charles | /tʃɑrlz/ | Người tự do; mạnh mẽ |
Caradoc | /ˈkær.ə.dɒk/ | Người được yêu mến |
Carwyn | /ˈkɑːr.wɪn/ | Tình yêu của biển |
Cuthbert | /ˈkʌθ.bərt/ | Nổi tiếng vẻ vang |
Clitus | /ˈklaɪ.təs/ | Nổi tiếng; lừng lẫy |
Cadell | /kæˈdɛl/ | Người dũng cảm chiến đấu |
Chad | /tʃæd/ | Chiến binh |
Cyril/Cyrus | /ˈsɪr.əl/ | Sự tôn kính và quyền lực |
Clement | /ˈklɛm.ənt/ | Nhân từ; nhẹ nhàng |
Curtis | /ˈkɜːr.tɪs/ | Lịch sự; nhã nhặn |
Conal | /ˈkoʊ.nəl/ | Người lãnh đạo |
Christopher | /ˈkrɪs.tə.fər/ | Người mang Chúa |
Darryl | /ˈdɛr.əl/ | Quý mến; được yêu mến |
Dai | /daɪ/ | Vĩ đại; xứng đáng |
Dempsey | /ˈdɛm.si/ | Người đến từ bão táp mưa sa |
Donald | /ˈdɒn.əld/ | Người cai trị thế giới |
Drake | /dreɪk/ | Rồng chiến |
Derek | /ˈdɛr.ɪk/ | Người cai trị |
Devlin | /ˈdɛv.lɪn/ | Người mạnh mẽ, quyết đoán |
Dieter | /ˈdiː.tər/ | Chiến binh của nhân dân |
Domhnall | /ˈdʌn.əɫ/ | Người cai trị thế giới |
Edmond | /ˈɛd.mənd/ | Người bảo vệ giàu có |
Edwin | /ˈɛd.wɪn/ | Người bạn của sự thịnh vượng |
Eustace | /ˈjuː.stɪs/ | Hạnh phúc, may mắn |
Eugene | /juːˈdʒiːn/ | Hào phóng |
Edgar | /ˈɛd.ɡər/ | Người mang lại hạnh phúc |
Eli | /ˈiː.laɪ/ | Sức mạnh và sự tin tưởng |
Evan | /ˈɛv.ən/ | Chiến binh trẻ |
Evanthius | /ɪˈvænθɪəs/ | Đóa hoa đẹp |
Fletcher | /ˈflɛtʃ.ər/ | Thợ làm mũi tên |
Francis | /ˈfrænsɪs/ | Người thuộc về nước Pháp |
Gerald | /ˈdʒɛr.əld/ | Người trị vì với thanh kiếm |
Graham | /ˈɡreɪ.əm/ | Trang trại đầy cỏ |
Griffin | /ˈɡrɪf.ɪn/ | Sức mạnh – lòng dũng cảm |
Harold | /ˈhær.əld/ | Người cai trị quân đội |
Hugh | /hjuː/ | Tâm trí; trí tuệ |
Isaac | /ˈaɪ.zək/ | Tiếng cười vui vẻ |
Ivan | /ˈiː.vən/ | Chúa đã ban ân huệ |
Irving | /ˈɪr.vɪŋ/ | Dòng sông xanh |
Julian | /ˈdʒuː.li.ən/ | Trẻ trung |
Kenneth | /ˈkɛn.əθ/ | Người sinh ra từ lửa |
Kent | /kɛnt/ | Người sống ở vùng đất cao |
Kenyon | /ˈkɛn.jən/ | Người sống ở đồng bằng |
Lancelot | /ˈlæn.sə.lɒt/ | Hiệp sỹ |
Landry | /ˈlænd.ri/ | Người cai trị đất |
Leander | /liˈændər/ | Người anh hùng |
Leon | /liːˈɒn/ | Sư tử |
Lionel | /ˈlaɪ.ə.nəl/ | Tiểu sư tử |
Lothair | /loʊˈtɛər/ | Người cai trị quân đội |
Malcolm | /ˈmæl.kəm/ | Người phụng sự Thánh Columba |
Maurice | /ˈmɔː.rɪs/ | Người đến từ Mauretania |
Matthew | /ˈmæθ.juː/ | Chúa ban phước lành |
Morgan | /ˈmɔːr.ɡən/ | Đứa con của biển |
Nathaniel | /nəˈθæn.jəl/ | Quà tặng của Chúa |
Nelson | /ˈnɛl.sən/ | Con trai của Neil |
Oliver | /ˈɒl.ɪ.vər/ | Cây ô liu |
Orson | /ˈɔːr.sən/ | Gấu con |
Percival | /ˈpɜr.sɪ.vəl/ | Người đến từ vùng đất sâu |
Quinn | /kwɪn/ | Khôn ngoan; thông minh |
Reuben | /ˈruː.bən/ | Người được Chúa lắng nghe |
Roscoe | /ˈrɒs.koʊ/ | Người đến từ khu rừng rậm |
Roger | /ˈrɒdʒ.ər/ | Người chiến binh nổi tiếng |
Rupert | /ˈruː.pərt/ | Người nổi danh sáng suốt |
Roland | /ˈroʊ.lənd/ | Người nổi tiếng với lòng dũng cảm |
Roy | /rɔɪ/ | Vua, người đứng đầu |
Samson | /ˈsæm.sən/ | Đứa con của mặt trời |
Selwyn | /ˈsɛl.wɪn/ | Hồ thiên nga |
Terence | /ˈtɛr.əns/ | Nhạy cảm; ân cần |
Vincent | /ˈvɪn.sənt/ | Chinh phục |
Victor | /ˈvɪk.tər/ | Người chiến thắng |
Zeke | /ziːk/ | Chúa ban sức mạnh |
Họ tiếng Anh cho nữ phổ biến
Họ tiếng Anh cho nữ | Phiên âm | Ý nghĩa |
Aisling | /ˈeɪʃlɪŋ/ | Giấc mơ hoặc tầm nhìn |
Amara | /əˈmɑːrə/ | Vĩnh cửu |
Arabella | /ˌɛərəˈbɛlə/ | Đáp ứng lời cầu nguyện |
Beatrix | /ˈbiːətrɪks/ | Cô gái mang lại hạnh phúc |
Cambria | /ˈkeɪmbriə/ | Xứ Wales |
Cassia | /ˈkæsiə/ | Quế |
Celeste | /səˈlɛst/ | Thiên đàng |
Dahlia | /ˈdɑːliə/ | Một loài hoa |
Delilah | /dɪˈlaɪlə/ | Mỏng manh |
Elowen | /ɛlˈoʊən/ | Cây thích |
Ember | /ˈɛmbər/ | Tàn lửa |
Esme | /ˈɛsmeɪ/ | Được yêu thương |
Genevieve | /ˈdʒɛnəviːv/ | Người phụ nữ của bộ tộc |
Giselle | /dʒɪˈzɛl/ | Lời hứa hoặc con tin |
Imogen | /ˈɪmədʒən/ | Cô gái |
Isabella | /ˌɪzəˈbɛlə/ | Tận tụy với Chúa |
Josephine | /ˈdʒoʊsəfiːn/ | Chúa sẽ ban thêm |
Judith | /ˈdʒuːdɪθ/ | Người phụ nữ của Judea |
Juniper | /ˈdʒuːnɪpər/ | Trẻ trung, thường xanh |
Kaira | /ˈkaɪrə/ | Bình yên |
Keira | /ˈkiːrə/ | Tóc đen |
Keren | /ˈkɛrən/ | Rực rỡ |
Lacey | /ˈleɪsi/ | Vui vẻ |
Lelia | /ˈliːliə/ | Tinh tế |
Leocadia | /ˌleɪəˈkeɪdiə/ | Sáng sủa và rõ ràng |
Lilith | /ˈlɪlɪθ/ | Quái vật đêm |
Lorelei | /ˈlɔːrəlaɪ/ | Phù thủy |
Lucia | /ˈluːʃə/ | Ánh sáng |
Lumen | /ˈluːmɛn/ | Ánh sáng |
Lyra | /ˈlaɪrə/ | Đàn hạc |
Madeline | /ˈmædəlɪn/ | Tháp |
Maeve | /ˈmeɪv/ | Cô gái làm say đắm |
Maeva | /ˈmeɪvə/ | Dũng cảm |
Malika | /məˈliːkə/ | Nữ hoàng |
Mabel | /ˈmeɪbəl/ | Đáng yêu |
Marcella | /mɑːrˈsɛlə/ | Chiến binh nhỏ |
Margarita | /ˌmɑːrɡəˈriːtə/ | Ngọc trai |
Marigold | /ˈmærɪˌɡoʊl/ | Hoa vàng |
Marisol | /ˈmærɪˌsoʊl/ | Biển và nắng |
Matilda | /məˈtɪldə/ | Mạnh mẽ trong chiến trận |
Melantha | /mɪˈlænθə/ | Hoa tối |
Melody | /ˈmɛlədi/ | Bài hát |
Milena | /mɪˈleɪnə/ | Tử tế |
Mira | /ˈmɪərə/ | Tuyệt vời |
Mirabel | /ˈmɪrəˌbɛl/ | Tuyệt vời, xinh đẹp |
Misty | /ˈmɪsti/ | Sương mù nhẹ |
Nadine | /nəˈdiːn/ | Hy vọng |
Naomi | /ˈneɪəmi/ | Dễ chịu |
Niamh | /niːv/ | Sáng rực |
Ophelia | /oʊˈfiːliə/ | Giúp đỡ |
Paloma | /pəˈloʊmə/ | Bồ câu |
Pandora | /pænˈdɔːrə/ | Tất cả những món quà |
Penelope | /pəˈnɛləpi/ | Người dệt mơ ước |
Persephone | /pərˈsɛfəni/ | Người mang mùa xuân |
Petra | /ˈpɛtrə/ | Đá |
Philomena | /ˌfɪlɪˈmoʊnə/ | Bạn của sức mạnh |
Pippa | /ˈpɪpə/ | Người yêu ngựa |
Portia | /ˈpɔːrʃə/ | Phần |
Raven | /ˈreɪvən/ | Chim ác |
Rhiannon | /rɪˈænən/ | Nữ hoàng vĩ đại |
Rose | /roʊz/ | Hoa |
Seraphina | /ˌsɛrəˈfiːnə/ | Nóng bỏng |
Serene | /səˈriːn/ | Bình tĩnh |
Soraya | /səˈraɪə/ | Công chúa |
Sylvia | /ˈsɪlvɪə/ | Tinh thần của rừng |
Tahlia | /ˈtɑːliə/ | Sương từ thiên đường |
Talia | /ˈtɑːliə/ | Sương của Chúa |
Thalia | /ˈθeɪliə/ | Nở hoa |
Vesper | /ˈvɛspər/ | Ngôi sao buổi tối |
Waverly | /ˈweɪvərli/ | Cây bạch dương run rẩy |
Zinnia | /ˈzɪniə/ | Hoa |
Akshita | /əkˈʃiːtə/ | Cô gái tuyệt vời |
Ambar | /ˈæmbɑːr/ | Bầu trời |
Amrita | /əˈmriːtə/ | Nước thánh linh thiêng |
Anna | /ˈænə/ | Cao nhã |
Avantika | /əˈvʌŋkɪtə/ | Nữ hoàng |
Acacia | /əˈkeɪʃə/ | Bất tử, phục sinh |
Adela | /əˈdeɪlə/ | Cao quý |
Adelaide | /ˈædəˌleɪd/ | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Alethea | /əˈliːθiə/ | Sự thật |
Alida | /əˈlaɪdə/ | Chú chim nhỏ |
Aliyah | /əˈliːjə/ | Trỗi dậy |
Alma | /ˈælmə/ | Tử tế, tốt bụng |
Almira | /ælˈmaɪrə/ | Công chúa |
Alula | /əˈluːlə/ | Người có cánh |
Amanda | /əˈmændə/ | Đáng yêu |
Amelinda | /əˈmɛlɪndə/ | Xinh đẹp và đáng yêu |
Angela | /ˈændʒələ/ | Thiên thần |
Annabella | /ˌænəˈbɛlə/ | Xinh đẹp |
Anthea | /ˈænθiə/ | Như hoa |
Aretha | /əˈriːθə/ | Xuất chúng |
Arianne | /ˌɛəriˈæn/ | Rất cao quý, thánh thiện |
Artemis | /ˈɑːrtəmɪs/ | Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp) |
Audrey | /ˈɔːdri/ | Sức mạnh cao quý |
Aurelia | /ɔːˈreɪliə/ | Tóc vàng óng |
Aurora | /əˈrɔːrə/ | Bình minh |
Azura | /əˈzʊərə/ | Bầu trời xanh |
Bernice | /bɜːrˈniːs/ | Người mang lại chiến thắng |
Bertha | /ˈbɜːrθə/ | Nổi tiếng, sáng dạ |
Blanche | /blæntʃ/ | Trắng, thánh thiện |
Brenna | /ˈbrɛnə/ | Mỹ nhân tóc đen |
Bonita | /boʊˈniːtə/ | Kiều diễm |
Calantha | /kəˈlænθə/ | Hoa nở rộ |
Calliope | /kəˈlaɪəpi/ | Khuôn mặt xinh đẹp |
Celina | /səˈliːnə/ | Thiên đường |
Ceridwen | /ˈkɛrɪdwɛn/ | Đẹp như thơ tả |
Charmaine | /ʃɑːrˈmeɪn/ | Quyến rũ |
Christabel | /ˈkrɪstəˌbɛl/ | Người Công giáo xinh đẹp |
Ciara | /ˈkiːərə/ | Đêm tối |
Cleopatra | /ˌkliːəˈpætrə/ | Tên 1 Nữ hoàng Ai Cập |
Cosima | /ˈkoʊzɪmə/ | Có quy phép, hài hòa |
Daria | /ˈdɛrɪə/ | Người giàu sang |
Delwyn | /ˈdɛl.wɪn/ | Xinh đẹp, được phù hộ |
Dhara | /ˈdɑːrə/ | Dòng chảy liên tục |
Donatella | /ˌdoʊnəˈtɛlə/ | Món quà xinh đẹp |
Dilys | /ˈdɪlɪs/ | Chân thành, chân thật |
Donna | /ˈdɒnə/ | Tiểu thư |
Doris | /ˈdɔːrɪs/ | Xinh đẹp |
Drusilla | /druːˈzɪlə/ | Mắt long lanh như sương |
Dulcie | /ˈdʌlsi/ | Ngọt ngào |
Elise | /əˈliːz/ | Ánh sáng lan tỏa |
Ella | /ˈɛlə/ | Phép màu nhiệm |
Ellen | /ˈɛlən/ | Người phụ nữ xinh đẹp nhất |
Edana | /ɛˈdeɪnə/ | Lửa, ngọn lửa |
Edna | /ˈɛd.nə/ | Niềm vui |
Eira | /ˈaɪrə/ | Tuyết |
Eirian/Arian | /ɛˈrɪən/ | Rực rỡ, xinh đẹp |
Eirlys | /ˈɛər.lɪs/ | Bông tuyết |
Elain | /əˈleɪn/ | Chú hươu con |
Elfleda | /ɛlˈflɛdə/ | Mỹ nhân cao quý |
Elfreda | /ɛlˈfrɪdə/ | Sức mạnh người Elf |
Elysia | /ɪˈlɪziə/ | Được ban phước |
Erica | /ˈɛrɪkə/ | Mãi mãi, luôn luôn |
Ermintrude | /ˈɜːrmɪnˌtruː/ | Được yêu thương trọn vẹn |
Esperanza | /ˌɛspəˈrænz/ | Hy vọng |
Eudora | /juːˈdɔːrə/ | Món quà tốt lành |
Eulalia | /juˈleɪliə/ | (Người) nói chuyện ngọt ngào |
Eunice | /ˈjuːnɪs/ | Chiến thắng vang dội |
Euphemia | /juːˈfiːmiə/ | Được trọng vọng |
Fallon | /ˈfælən/ | Người lãnh đạo |
Felicity | /fəˈlɪsɪti/ | Vận may tốt lành |
Fidelia | /fɪˈdɛlɪə/ | Niềm tin |
Fidelma | /fɪˈdɛlmə/ | Mỹ nhân |
Farrah | /ˈfɛrə/ | Hạnh phúc |
Fiona | /fiˈoʊnə/ | Trắng trẻo |
Florence | /ˈflɔːrəns/ | Nở rộ, thịnh vượng |
Gerda | /ˈɡɛrdə/ | Người giám hộ, hộ vệ |
Gladys | /ˈɡlædɪs/ | Công chúa |
Glenda | /ˈɡlɛndə/ | Trong sạch, thánh thiện |
Godiva | /ɡəˈdaɪvə/ | Món quà của Chúa |
Grainne | /ˈɡrɑːnjə/ | Tình yêu |
Griselda | /ɡrɪˈzɛldə/ | Chiến binh xám |
Guinevere | /ˈɡwɪnɪvɪr/ | Trắng trẻo và mềm mại |
Gwyneth | /ˈɡwɪnɪθ/ | May mắn, hạnh phúc |
Halcyon | /ˈhælsiən/ | Bình tĩnh, bình tâm |
Hebe | /ˈhiːbiː/ | Trẻ trung |
Helga | /ˈhɛlɡə/ | Được ban phước |
Heulwen | /həʊlˈwɛn/ | Ánh mặt trời |
Hypatia | /haɪˈpeɪʃə/ | Cao quý nhất |
Imelda | /ɪˈmɛldə/ | Chinh phục tất cả |
Iolanthe | /ˌaɪəˈlænθi/ | Đóa hoa tím |
Iphigenia | /ˌɪfɪˈdʒiːniə/ | Mạnh mẽ |
Isadora | /ˌɪzəˈdɔːrə/ | Món quà của Isis |
Isolde | /ɪˈzoʊld/ | Xinh đẹp |
Jena | /ˈdʒɛnə/ | Chú chim nhỏ |
Jezebel | /ˈdʒɛzəˌbɛl/ | Trong trắng |
Jocasta | /dʒoʊˈkæstə/ | Mặt trăng sáng ngời |
Jocelyn | /ˈdʒɒsəlin/ | Nhà vô địch |
Theodora | /ˌθiːəˈdɔːrə/ | Món quà của Chúa |
Vanessa | /vəˈnɛsə/ | Bướm |
Violet | /ˈvaɪəlɪt/ | Hoa tím |
Willow | /ˈwɪloʊ/ | Duyên dáng, thanh thoát |
Họ tiếng Anh quý tộc dành cho nam
Họ tiếng Anh quý tộc dành cho nam | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Felix | /ˈfiː.lɪks/ | Hạnh phúc, may mắn |
August | /əˈɡʌst/ | Vĩ đại, tráng lệ |
Oscar | /ˈɒs.kər/ | Chiến binh vô địch |
Theo | /ˈθiː.oʊ/ | Món quà từ thiên Chúa |
Jasper | /ˈdʒæspər/ | Người mang kho báu |
Henry | /ˈhɛn.ri/ | Người cai trị |
Magnus | /ˈmæɡ.nəs/ | Vĩ đại nhất |
Louis | /ˈluː.iː/ | Chiến binh lừng danh |
Thomas | /ˈtɒm.əs/ | Song sinh |
Archie | /ˈɑːr.tʃi/ | Người dũng cảm |
Lucas | /ˈluː.kəs/ | Người đàn ông đến từ Lucania |
Max | /mæks/ | Vĩ đại nhất |
Liam | /liː.əm/ | Kiên quyết bảo vệ |
Gabriel | /ˈɡeɪ.bri.əl/ | Chúa là sức mạnh của tôi |
Samuel | /ˈsæm.juː.əl/ | Được nói bởi Chúa |
Frederick | /ˈfrɛd.ər.ɪk/ | Người cai trị hòa bình |
Edward | /ˈɛd.wərd/ | Người giám hộ giàu có |
Harry | /ˈhæ.ri/ | Người cai trị đất nước |
Nicholas | /ˈnɪk.əl.əs/ | Người chiến thắng, vinh quang |
Augustus | /ɔːˈɡʌstəs/ | Vĩ đại, đẹp tráng lệ |
Victor | /ˈvɪk.tər/ | Người chinh phục |
Philip | /ˈfɪl.ɪp/ | Người yêu ngựa |
Alfred | /ˈæl.frɪd/ | Nhà cố vấn tài ba |
David | /ˈdeɪ.vɪd/ | Thân yêu |
Ernest | /ˈɜrn.ɪst/ | Kiên quyết |
John | /dʒɒn/ | Chúa nhân từ |
Duncan | /ˈdʌŋ.kən/ | Chiến binh bóng tối |
Marius | /ˈmɛr.i.əs/ | Thần chiến tranh |
Constantine | /ˈkɒn.stæn.tin/ | Kiên định |
Emmanuel | /ɪˈmæn.ju.əl/ | Chúa ở với chúng ta |
Robert | /ˈrɒb.ərt/ | Có tiếng tăm |
Stephen | /ˈstiː.vən/ | Vòng hoa, vương miện |
Leopold | /ˈliː.pə.lɒd/ | Người dũng cảm |
Humphrey | /ˈhʌm.fri/ | Người đem lại hòa bình |
Valentin | /ˈvæl.ən.tin/ | Sức mạnh, khỏe mạnh |
Nicolas | /ˈnɪk.əl.əs/ | Người chiến thắng |
Carlos | /ˈkɑːr.ləs/ | Người đàn ông tự do |
Juan | /hwɑːn/ | Chúa nhân từ |
Geoffrey | /ˈdʒɛf.əri/ | Sự cam kết về hòa bình |
Henri | /ˈɑːn.ri/ | Nhà cai trị đất đai |
Antony | /ˈæn.tə.ni/ | Vô giá |
Hassan | /həˈsɑːn/ | Đẹp trai |
Friedrich | /ˈfriː.driːk/ | Người cai trị hòa bình |
Konstantinos | /kɒnˈstæn.tɪ.nəs/ | Trung thành |
Frederik | /ˈfrɛd.ər.ɪk/ | Người cai trị hòa bình |
Họ tiếng Anh quý tộc dành cho nữ
Họ tiếng Anh quý tộc dành cho nữ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Eloise | /ˈɛloʊiːz/ | Khỏe mạnh, rộng lớn |
Isla | /ˈaɪlə/ | Vẻ đẹp yên bình |
Alice | /ˈælɪs/ | Cao quý, quý tộc |
Eleanor | /ˈɛlɪnɔːr/ | Ánh sáng |
Charlotte | /ʃɑːrˈlɒt/ | Người tự do |
Amelia | /əˈmiːliə/ | Siêng năng, chăm chỉ |
Sienna | /siˈɛnə/ | Ấm áp |
Astrid | /ˈæstrɪd/ | Đẹp như tiên |
Lily | /ˈlɪli/ | Hoa huệ tây, sự trong trắng |
Daisy | /ˈdeɪzi/ | Hoa cúc, tươi tắn, khỏe mạnh |
Anastasia | /ˌænəˈsteɪziə/ | Sự tái sinh |
Sophie | /ˈsoʊfi/ | Sự khôn ngoan |
Mia | /ˈmiːə/ | Trìu mến và ấm áp |
Athena | /əˈθiːnə/ | Thông thái |
Margaret | /ˈmɑːrɡərɪt/ | Ngọc trai |
Elizabeth | /ɪˈlɪzəˌbɛθ/ | Lời cam kết với Chúa |
Sophia | /səˈfiːə/ | Sự khôn ngoan |
Jane | /dʒeɪn/ | Chúa nhân từ |
Emma | /ˈɛmə/ | Hoàn hảo |
Zara | /ˈzɑːrə/ | Hoa nở rộ |
Caroline | /ˈkærəlaɪn/ | Người tự do |
Victoria | /vɪkˈtɔːriə/ | Chiến thắng |
Isabel | /ˈɪzəˌbɛl/ | Lời hứa nguyện với Chúa |
Agnes | /ˈæɡ.nɪs/ | Thanh khiết |
Sofia | /səˈfiːə/ | Sự khôn ngoan |
Mary | /ˈmɛəri/ | Người yêu dấu |
Irene | /aɪˈriːn/ | Hoà bình |
Catherine | /ˈkæθərɪn/ | Trong sáng, tinh khiết |
Diana | /daɪˈænə/ | Nữ thần mặt trăng |
Katherine | /ˈkæθərɪn/ | Thuần khiết |
Ines | /ɪˈneɪs/ | Trong trắng |
Sarah | /ˈsɛərə/ | Công chúa |
Carmen | /ˈkɑːrmən/ | Khu vườn |
Gabriella | /ˌɡæbriˈɛlə/ | Chúa là sức mạnh của tôi |
Joanna | /dʒoʊˈænə/ | Chúa ban may mắn |
Agatha | /ˈæɡəθə/ | Người phụ nữ tốt |
Leila | /ˈleɪlə/ | Người phụ nữ quyến rũ |
Kate | /keɪt/ | Thanh khiết |
Marie | /məˈriː/ | Ngôi sao; ngọt ngào |
Anne | /æn/ | Duyên dáng |
Dorothea | /ˌdɔːrəˈθiːə/ | Món quà từ Chúa |
Norah | /ˈnɔːrə/ | Ánh sáng |
Angelica | /ˌændʒəˈlɪkə/ | Thiên thần |
May | /meɪ/ | Sự trẻ trung và tươi mới |
Maria | /məˈriːə/ | Người yêu quý |
Virginia | /vərˈdʒɪnɪə/ | Trong sáng |
Barbara | /ˈbɑːrbərə/ | Phụ nữ mạnh mẽ |
Juliana | /ˌdʒuːliˈɑːnə/ | Trẻ trung |
Maryam | /ˈmɛriəm/ | Người yêu dấu |
Augusta | /ɔːˈɡʌstə/ | Vĩ đại, tráng lệ |
Joan | /dʒoʊn/ | Ân sủng |
Zaria | /ˈzɑːriə/ | Tỏa sáng, rực rỡ |
Ana | /ˈɑːnə/ | Duyên dáng, tốt bụng |
Helene | /həˈleɪn/ | Toả sáng, sáng chói |
Lilibet | /ˈlɪlɪbɛt/ | Ngọt ngào |
Elisabeth | /ɪˈlɪzəˌbɛθ/ | Lời hứa nguyện với Chúa, dòng dõi hoàn gia |
Felicia | /fəˈliːʃə/ | May mắn; hạnh phúc |
Alix | /ˈælɪks/ | Cao quý |
Eugenie | /juːˈdʒiːni/ | Khoẻ mạnh |
Salma | /ˈsæl.mə/ | Bình an; yên ổn |
Laetitia | /leɪˈtiːʃə/ | Hạnh phúc |
Melita | /məˈliːtə/ | Quà tặng từ thiên nhiên |
Ninette | /nɪˈnɛt/ | Duyên dáng |
Một số lưu ý khi đặt họ tên trong tiếng Anh
Dưới đây là một số lưu ý khi đặt họ tên trong tiếng Anh:
- Chọn ý nghĩa phù hợp: Nên tìm hiểu ý nghĩa của tên để đảm bảo rằng nó mang thông điệp tích cực và phù hợp với văn hóa hoặc truyền thống gia đình.
- Lưu ý phát âm: Chọn những tên dễ phát âm và không gây khó khăn cho người khác khi gọi. Điều này đặc biệt quan trọng khi tên có thể bị đọc sai hoặc khó nghe.
- Tránh tên quá phổ biến: Mặc dù tên phổ biến có thể dễ nhớ, nhưng đôi khi việc chọn một tên ít phổ biến hơn sẽ giúp tạo sự độc đáo cho cá nhân.
- Sự hài hòa giữa họ và tên: Khi kết hợp họ và tên, nên xem xét cách chúng hòa hợp về âm thanh và cách viết để tạo nên một tên đầy ấn tượng và dễ nhớ.
>> Xem thêm: Từ điển Anh Việt có phát âm – ứng dụng không thể thiếu đối với người học
>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình (Có phiên âm)
- Cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh chuẩn 10 điểm
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất (Có phiên âm)
Tóm lại, việc lựa chọn tên phù hợp không chỉ phản ánh phong cách cá nhân mà còn thể hiện sự tôn trọng văn hóa và truyền thống. Hy vọng rằng bài viết họ tiếng Anh của ELSA Speak sẽ giúp bạn tìm thấy những cái tên ưng ý, đồng thời truyền cảm hứng cho bạn trong hành trình học tiếng Anh!