“How have you been?” là câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh mang ý nghĩa như một lời hỏi thăm, quan tâm một người nào đó trong một khoảng thời gian dài không gặp. Vậy cách sử dụng và cách trả lời “How have you been?” như thế nào cho phù hợp? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!

How have you been là gì?

“How have you been?” có nghĩa là “Dạo này bạn thế nào?” hoặc “Bạn khỏe không?”. Đây là một cách hỏi thăm tình hình của người khác, thường được sử dụng khi bạn không gặp người đó trong một khoảng thời gian và muốn biết cuộc sống của họ dạo này ra sao. Thông thường người dùng câu hỏi này thường dùng muốn hỏi thăm về sức khỏe, tình hình cuộc sống, công việc,… của người được hỏi.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

A: Hey, it’s been a while! How have you been? (Này, đã lâu rồi không gặp! Dạo này bạn thế nào?)

B: I’ve been doing well, thanks! I just got back from a vacation. How about you? (Mình vẫn ổn, cảm ơn! Mình vừa mới trở về sau kỳ nghỉ. Còn bạn thì sao?)

How have you been có nghĩa là Dạo này bạn thế nào? 
How have you been có nghĩa là Dạo này bạn thế nào? 

Cách dùng của how have you been

“How have you been?” được dùng để hỏi thăm ai đó sau một khoảng thời gian dài không gặp và được dùng chủ yếu khi bạn gặp lại người quen, bạn bè lâu ngày không gặp, hoặc trong cuộc gọi điện để mở đầu câu chuyện.

Ví dụ: 

A: Hey! It’s been a while. How have you been? (Này! Đã lâu rồi. Bạn thế nào?)

B: Not too bad! I’ve just been busy with the kids. (Cũng không tệ! Mình chỉ bận với mấy đứa nhỏ thôi.)

Ngoài ra, khi muốn hỏi thăm tình hình của một người kể từ mốc thời gian cụ thể nào đó thì bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:

How have/ has + S + been + SINCE + Mốc thời gian?

Ví dụ:

A: How has he been since the accident last week? (Anh ấy thế nào kể từ vụ tai nạn tuần trước?)
B: He’s been recovering slowly, but he’s getting better. (Anh ấy đang hồi phục từ từ, nhưng ngày càng tốt hơn.)

How have you been được dùng để hỏi thăm ai đó sau một khoảng thời gian dài không gặp
How have you been được dùng để hỏi thăm ai đó sau một khoảng thời gian dài không gặp

Cách trả lời câu hỏi How have you been?

Cách trả lời ngắn gọn

Để trả lời câu hỏi “How have you been?” thì bạn có thể sử dụng các câu trả lời ngắn gọn để đáp lại một cách lịch sự mà không cần nói quá nhiều về cuộc sống cá nhân. 

Ví dụ về cách trả lời câu hỏi “How have you been?” ngắn gọn:

Cách trả lờiDịch nghĩa
Great/Good.Tốt, khỏe.
Not bad.Không tệ.
Really busy.Rất bận rộn.
As usual.Như bình thường.
All’s good.Mọi thứ đều ổn.
I’ve been great!Tôi đã rất tốt!
Fantastic!Tuyệt vời!
Really, really good.Rất, rất tốt.
I’ve been doing okay/I’ve been alright.Tôi vẫn ổn.
Things have been so-so.Mọi thứ bình thường, tạm ổn.
Can’t complain.Không có gì để phàn nàn.
Pretty good.Khá tốt.
I’ve been hanging in there.Tôi vẫn cố gắng giữ vững tinh thần.

Cách trả lời dài, cụ thể

Đối với câu hỏi “How have you been?”, bạn cũng có thể chia sẻ nhiều hơn về cuộc sống, công việc, sức khỏe của mình. Khi trả lời, bạn có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn, đặc biệt khi nói về những việc đã và đang diễn ra trong một thời gian nhất định.

Ví dụ về cách trả lời câu hỏi “How have you been?” dài, cụ thể:

Cách trả lời cụ thểDịch nghĩa
I’ve been working a lot recently.Tôi dạo này làm việc cũng nhiều.
I’ve been doing OK.Tôi vẫn đang ổn.
I’ve been struggling to be honest.Thực sự thì tôi cũng đang chật vật.
Good. I’ve been reading a lot of interesting books lately.Tốt. Dạo này tôi đang đọc nhiều sách thú vị.
Not bad. I just got back from my trip a few days ago.Không tệ. Tôi vừa mới về từ chuyến du lịch vài ngày trước.
Pretty good. My internship just ended.Khá tốt. Kỳ thực tập của tôi vừa kết thúc.
I’ve been pretty good. Everyone’s getting excited for the holidays.Tôi khá ổn. Mọi người đang háo hức chuẩn bị cho kỳ nghỉ.
Great! I’ve been taking dance lessons at my gym.Tuyệt vời! Tôi đang tham gia các lớp học nhảy tại phòng gym.
Really good. I’ve been meditating every single day.Rất tốt. Tôi đã thiền mỗi ngày.
Not bad. How about you?Không tệ. Còn bạn thì sao?
Pretty good. What about you?Khá tốt. Còn bạn thì sao
Các cách trả lời How have you been 
Các cách trả lời How have you been 

Một số câu hỏi đồng nghĩa với how have you been

Câu hỏiÝ nghĩaCách dùng
What’s going on?Chuyện gì đang xảy ra?/Dạo này có gì mới không?Thân mật, dùng để hỏi về tình hình hiện tại hoặc có gì mới mẻ đang diễn ra trong cuộc sống của người khác.
What’s up?Có gì mới không?/Dạo này sao rồi?Rất thân mật, thường dùng giữa bạn bè hoặc người quen để hỏi thăm nhanh về tình hình hiện tại.
Are you all right?Bạn ổn không?/Mọi thứ ổn chứ?Dùng để hỏi thăm sức khỏe hoặc trạng thái tinh thần, thường dùng trong tình huống thân mật hoặc khi cảm nhận có vấn đề.
How’s it going?Dạo này thế nào?Dùng để hỏi thăm chung về cuộc sống hoặc công việc của ai đó.
What’s new (with you)?Có gì mới với bạn không?Dùng khi muốn biết những thay đổi hoặc sự kiện mới trong cuộc sống của người đối diện.
How’s everything?Mọi thứ thế nào?Là câu hỏi lịch sự, thường dùng khi muốn hỏi tổng quan về cuộc sống, công việc hay sức khỏe của người đối diện.
Một số câu hỏi đồng nghĩa với how have you been
Một số câu hỏi đồng nghĩa với how have you been

Đừng quên nâng cao khả năng tiếng Anh giao tiếp của bạn với ELSA Speak Premium. ELSA Premium giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh nhờ vào hơn 8,000 bài học, lộ trình cá nhân hóa cùng các bài thực hành hội thoại tiếng Anh trong các tình huống thực tế,… Đặc biệt ELSA Premium đang có chương trình ưu đãi giảm giá cực sốc. Click để khám phá ngay!

Đoạn hội thoại mẫu với cấu trúc how have you been 

Đoạn hội thoại 1:

A: Hey, long time no see! How have you been? (Chào, lâu rồi không gặp! Dạo này bạn thế nào?) 

B: Oh hey! Yeah, it’s been a while. I’ve been really busy with work lately, but I’m doing well. How about you? (Ồ, chào bạn! Ừ, cũng lâu rồi đấy. Dạo này mình bận rộn với công việc lắm, nhưng nhìn chung mình vẫn ổn. Còn bạn thì sao?)

A: Same here. Work’s been crazy, but I’ve been doing well overall. (Mình cũng vậy. Công việc thì căng thẳng, nhưng nhìn chung mình vẫn ổn.)

Đoạn hội thoại 2:

A: Hi Sarah, how have you been since we last met? (Chào Sarah, từ lần cuối gặp đến giờ bạn thế nào rồi?)

B: Hi! I’ve been pretty good, thanks. I just finished a big project at work. How about you? (Chào! Mình khá ổn, cảm ơn. Mình vừa hoàn thành xong một dự án lớn ở chỗ làm. Còn bạn thì sao?)

A: That’s great! I’ve been alright, just trying to keep up with everything. (Tuyệt vời quá! Mình cũng ổn, chỉ là đang cố gắng lo hết mọi thứ thôi.)

Đoạn hội thoại sử dụng How have you been 
Đoạn hội thoại sử dụng How have you been 

>>> Xem thêm:

Trên đây là toàn bộ về cách dùng và cách trả lời “How have you been?” để bạn tham khảo. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và lưu loát hơn. Ngoài ra, đừng quên truy cập ELSA Speak để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh mỗi ngày nhé!