How was your day là gì? Cách trả lời hay, sáng tạo khi trò chuyện

How was your day là gì? Cách trả lời hay, sáng tạo khi trò chuyện

Bạn đã bao giờ bối rối khi được hỏi “How was your day?” trong tiếng Anh? Bạn muốn trả lời một cách tự nhiên, nhưng lại không biết nên nói gì cho hay và ấn tượng? Đừng lo lắng, bài viết này của ELSA Speak sẽ gợi ý cho bạn các cách trả lời sáng tạo và phù hợp nhất trong mọi tình huống giao tiếp. Cùng khám phá ngay những bí kíp thú vị để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn!

How was your day là gì?

Câu hỏi “How was your day?” có nghĩa là “Ngày của bạn thế nào?” Đây là một câu hỏi phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được dùng để chào hỏi và mở đầu cuộc trò chuyện. Câu hỏi này không chỉ thể hiện sự quan tâm của người hỏi đối với người nghe mà còn tạo cơ hội cho một cuộc trao đổi sâu hơn về những gì đã xảy ra trong ngày của họ.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: 

Kelly: Hey, Sarah, how was your day?

(Này Sarah, ngày của bạn thế nào?)

Sarah: It was pretty good, thanks for asking! I had a productive meeting this morning and finished a project I’ve been working on for weeks. How about you?

(Ngày của tôi khá tốt, cảm ơn bạn đã hỏi! Buổi sáng tôi có một cuộc họp hiệu quả và đã hoàn thành dự án mình làm suốt mấy tuần nay. Còn bạn thì sao?)

How was your day nghĩa là “Ngày hôm nay của bạn thế nào?”
How was your day nghĩa là “Ngày hôm nay của bạn thế nào?”

Cách trả lời How was your day chi tiết

Trả lời tổng quan

Khi được hỏi “How was your day?”, bạn có thể trả lời một cách ngắn gọn nhằm cung cấp thông tin tổng quan về trải nghiệm của mình trong ngày. Dưới đây là một số ví dụ bạn có thể tham khảo:

Câu trả lờiDịch nghĩa
Not the best.Không phải là ngày tốt nhất.
Not bad.Không tệ lắm.
It was restful.Một ngày khá thư thái với tôi.
It was laid-back.Ngày hôm nay thật thoải mái.
It was great!Ngày hôm nay thật tuyệt vời!
It was fine.Ngày hôm nay cũng ổn.
It was busy but fulfilling.Ngày hôm nay bận rộn nhưng đầy ý nghĩa.
It was a productive day.Đó là một ngày làm việc hiệu quả.
It was a normal day.Đó là một ngày bình thường.
It was a bit rough.Ngày hôm nay hơi khó khăn.
I wish it had been better.Tôi ước gì nó tốt hơn.
I had a calm day.Tôi có một ngày bình yên.

Trả lời chi tiết

Khi bạn muốn chia sẻ nhiều hơn về những gì đã xảy ra trong ngày, hãy sử dụng cấu trúc “Trả lời trực tiếp + Lý do chi tiết”. Dưới đây là một số ví dụ dành cho bạn:

Câu trả lờiDịch nghĩa
My day was interesting. I attended a seminar that inspired me.Ngày hôm nay của tôi thật thú vị. Tôi đã tham gia một buổi hội thảo rất truyền cảm hứng.
It was an interesting day. I had the opportunity to learn new things and engage in thought-provoking discussions.Đó là một ngày thú vị. Tôi có cơ hội học hỏi những điều mới và tham gia vào những cuộc thảo luận thú vị.
It was alright. I dealt with some challenges, but overall, it was manageable.Cũng ổn. Tôi đã phải đối mặt với một số thách thức, nhưng nhìn chung, mọi thứ đều trong tầm kiểm soát.
It was a productive day. I accomplished my tasks, collaborated well with colleagues, and made progress on important projects.Đó là một ngày làm việc hiệu quả. Tôi đã hoàn thành công việc của mình, hợp tác tốt với đồng nghiệp và đạt được tiến triển trong các dự án quan trọng.
It was a satisfying day. I accomplished my tasks and learned new things.Đó là một ngày hài lòng. Tôi hoàn thành công việc và học được điều mới.
It was a productive day. I had some interesting conversations with colleagues and made progress on my projects.Đó là một ngày hiệu quả. Tôi đã có một số cuộc trò chuyện thú vị với các đồng nghiệp và đạt được tiến triển trong các dự án của mình.
It was a productive day. I managed to complete my tasks and also had time for self-care and relaxation.Đó là một ngày hiệu quả. Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ của mình và cũng có thời gian để chăm sóc bản thân và thư giãn.
It was a challenging day. I faced some tough problems at work.Đó là một ngày đầy thử thách. Tôi đã gặp phải một số vấn đề khó khăn tại nơi làm việc.
I had a rewarding day. I helped a friend with a project.Tôi đã có một ngày đáng giá. Tôi giúp một người bạn với dự án của họ.
I had a fun day. I went out with friends and enjoyed some good food.Tôi đã có một ngày vui vẻ. Tôi đã ra ngoài với bạn bè và thưởng thức đồ ăn ngon.

Trả lời tích cực

Dưới đây là một số ví dụ về cách trả lời “How was your day” cho người có những điều tích cực và tốt đẹp đã xảy ra trong ngày:

Câu trả lờiDịch nghĩa
My day was fantastic! I had a productive day at work and then spent quality time with my loved ones.Ngày của tôi thật tuyệt vời! Tôi đã có một ngày làm việc hiệu quả và sau đó dành thời gian quý giá cho những người thân yêu của mình.
My day was fantastic! I had a memorable experience and accomplished some personal goals.Ngày của tôi thật tuyệt vời! Tôi đã có một trải nghiệm đáng nhớ và đã hoàn thành được một số mục tiêu cá nhân.
My day was fantastic! Everything went smoothly, and I accomplished a lot.Ngày hôm nay thật tuyệt vời! Mọi thứ diễn ra trôi chảy và tôi hoàn thành được rất nhiều việc.
My day was excellent! I received some good news and felt a sense of fulfillment in what I achieved.Ngày hôm nay thật tuyệt vời! Tôi nhận được một số tin tức tốt và cảm thấy hài lòng với những gì tôi đã đạt được.
It was wonderful! I had a lot of fun and enjoyed some great moments with friends and colleagues.Nó thật tuyệt vời! Tôi đã có rất nhiều niềm vui và tận hưởng những khoảnh khắc tuyệt vời cùng bạn bè và đồng nghiệp.
It was wonderful! I had a chance to do something I enjoy with positive people.Thật tuyệt! Tôi đã có cơ hội làm điều mình thích với những người tích cực.
It was great! I had a lot of fun and achieved some major goals.Nó thật tuyệt vời! Tôi đã có rất nhiều niềm vui và đạt được những mục tiêu quan trọng.
It was great! I accomplished a lot of tasks and had some fun moments as well.Thật tuyệt vời! Tôi đã hoàn thành rất nhiều nhiệm vụ và cũng có những khoảnh khắc vui vẻ.
It was a fantastic day overall. I had a lot of positive experiences and felt grateful for the opportunities that came my way.Nhìn chung là một ngày tuyệt vời. Tôi đã có rất nhiều trải nghiệm tích cực và cảm thấy biết ơn vì những cơ hội đã đến với mình.
It was a fantastic day filled with positivity and success. I had a great time and felt inspired by the progress I made.Đó là một ngày thú vị với đầy sự tích cực và thành công. Tôi đã có một thời gian tuyệt vời và cảm thấy nhiều cảm hứng từ sự tiến bộ mà tôi đã đạt được.
I had an amazing day! Everything went smoothly, and I even received some good news.Tôi đã có một ngày tuyệt vời! Mọi việc diễn ra suôn sẻ, thậm chí tôi còn nhận được một số tin vui.
I had an amazing day! Everything fell into place, and I had some exciting experiences.Tôi có một ngày tuyệt vời! Mọi thứ đã được đặt đúng chỗ của nó, và tôi đã có những trải nghiệm thú vị.
I had a really good day! I accomplished my goals, learned something new, and felt motivated throughout.Tôi đã có một ngày rất tốt! Tôi đã hoàn thành mục tiêu của mình, học được điều mới mẻ và cảm thấy có động lực suốt cả ngày.

Trả lời trung lập

Khi bạn không có cảm xúc mạnh mẽ về ngày của mình, hãy sử dụng các câu trả lời trung lập. Dưới đây là một số ví dụ:

Câu trả lờiDịch nghĩa
It was alright. Nothing particularly noteworthy happened.Mọi chuyện đều ổn. Không có gì đặc biệt đáng chú ý xảy ra.
My day was neutral. Nothing remarkable, but nothing bad either.Ngày của tôi bình thường thôi. Không có gì đáng chú ý nhưng cũng không có gì tệ.
My day was fine. It was a mediocre day, neither good nor bad.Ngày của tôi khá ổn. Nó không tốt cũng không xấu, chỉ ở mức trung bình.
It was so-so. Nothing remarkable occurred, but nothing went wrong either.Nó tàm tạm. Không có gì đáng chú ý xảy ra, nhưng cũng không có gì sai lầm.
It was okay. There were no major ups or downs, just a normal day.Được rồi. Không có gì quá đỗi tốt hay xấu, chỉ là một ngày bình thường.
It was okay. Nothing extraordinary happened, but it wasn’t terrible either.Nó cũng ổn đấy. Không có gì đặc biệt xảy ra, nhưng cũng không tồi tệ.
It was fine. Nothing remarkable to report, just a regular day.Không có gì đặc biệt để báo cáo, chỉ là một ngày thường.
It was fine, thank you. Just a regular day, nothing out of the ordinary. Nó ổn, cảm ơn bạn. Chỉ là một ngày bình thường thôi, không có gì khác cả.
It was average. Nothing out of the ordinary happened, just a typical day.Ngày hôm nay trung bình. Không có gì ngoài sự bình thường xảy ra, chỉ là một ngày thông thường.
It was alright. Nothing particularly exciting happened, but it was a decent day overall.Nó tạm ổn. Không có gì đặc biệt xảy ra, nhưng tổng thể là một ngày khá tốt.
It was a routine day. Nothing out of the ordinary, just the usual tasks and responsibilities.Đó là một ngày theo lịch trình. Không có gì khác thường cả, chỉ là các nhiệm vụ và trách nhiệm như thường lệ.
It was a calm day. No major issues or surprises, just a peaceful day.Đó là một ngày êm đềm. Không có vấn đề lớn hay bất ngờ, chỉ là một ngày bình yên.
I had an average day. Nothing particularly noteworthy, but it was alright.Tôi đã có một ngày trung bình. Không có gì đáng chú ý đặc biệt, nhưng cũng ổn.
4 cách trả lời “How was your day” hay
4 cách trả lời “How was your day” hay

Các câu hỏi liên quan mở rộng cuộc trò chuyện

Sau khi trả lời “How was your day?”, bạn có thể sử dụng các câu hỏi mở rộng để kéo dài cuộc trò chuyện và thể hiện sự quan tâm đến người đối thoại. Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể sử dụng:

Câu trả lờiDịch nghĩa
What was the highlight of your day?Điểm nổi bật trong ngày của bạn là gì?
What did you do today that you really enjoyed?Hôm nay bạn đã làm gì mà bạn thực sự thích?
Were there any funny or memorable moments that happened during your day?Có những khoảnh khắc vui nhộn hoặc đáng nhớ nào đã xảy ra trong ngày của bạn không?
Was there something new you learned or discovered today?Có điều gì mới mà bạn đã học hoặc khám phá trong ngày hôm nay không?
Is there anything you’re looking forward to tomorrow?Bạn có mong chờ điều gì vào ngày mai không?
Is there anything specific that made your day good/bad?Có điều gì cụ thể khiến ngày của bạn tốt/xấu không?
How about you? How was your day?Còn bạn thì sao? Ngày của bạn thế nào?
Did anything interesting happen during your day?Có điều gì thú vị xảy ra trong ngày của bạn không?
Are there any challenges you faced today that you’d like to talk about?Có thử thách nào bạn phải đối mặt ngày hôm nay mà bạn muốn nói đến không?
Any plans or goals for tomorrow based on how your day went?Có kế hoạch hay mục tiêu nào cho ngày mai dựa trên ngày hôm nay của bạn diễn ra như thế nào không?
Các câu hỏi liên quan mở rộng cuộc trò chuyện
Các câu hỏi liên quan mở rộng cuộc trò chuyện

Cách hỏi tương tự How was your day

Dưới đây là một số câu hỏi tương tự mà bạn có thể sử dụng để hỏi về một ngày của ai đó:

Câu trả lờiDịch nghĩa
What was your day like?Ngày của bạn thế nào?
What did you get up to today?Hôm nay bạn đã làm gì?
What did you do today?Bạn đã làm gì hôm nay?
How’s your day going?Ngày của bạn đang diễn ra thế nào?
How’s everything today?Hôm nay mọi thứ thế nào?
How was your day at work?Ngày làm việc của bạn thế nào?
How is your day?Ngày của bạn thế nào rồi?
How have you been today?Hôm nay bạn thế nào?
How have things been today?Hôm nay mọi thứ thế nào?
How has your day been?Ngày hôm nay của bạn thế nào?
How has your day been so far?Ngày hôm nay của bạn thế nào rồi?
How did your day go?Ngày hôm nay của bạn diễn ra thế nào?
Did you have a good day?Bạn có một ngày tốt lành không?
Did anything noteworthy or exciting occur today?Có điều gì đáng chú ý hay thú vị xảy ra hôm nay không?
Did anything interesting happen to you today?Hôm nay có điều gì thú vị xảy ra với bạn không?
Một số cách hỏi tương tự How was your day
Một số cách hỏi tương tự How was your day

Mẹo trả lời câu hỏi “How was your day” hay

Dùng ngữ điệu phù hợp

Ngữ điệu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và cảm xúc trong giao tiếp. Khi trả lời “How was your day?”, hãy sử dụng ngữ điệu phù hợp để thể hiện sự thân thiện, tích cực và quan tâm đến người đối thoại.

Ví dụ: 

It was amazing! I had so much fun. (Tuyệt vời! Tôi đã có một ngày thật vui vẻ.)

Trả lời cụ thể, chính xác

Thay vì trả lời chung chung như “It was good”, hãy chia sẻ những thông tin cụ thể về ngày của bạn để câu trả lời thêm thu hút và tạo cơ hội cho một cuộc trò chuyện sâu sắc hơn. Bạn cần trả lời chi tiết nhưng ngắn gọn. Đảm bảo cung cấp thông tin cụ thể về những gì đã xảy ra trong ngày của bạn, nhưng không cần quá dài dòng.

Ví dụ:

I had a great day! I finished that report I’ve been working on all week. (Tôi đã có một ngày tuyệt vời! Tôi đã hoàn thành xong báo cáo mà mình đã làm cả tuần.)

Trả lời đúng ngữ cảnh

Khi trả lời câu hỏi “How was your day?”, bạn nên xem xét tình huống và mối quan hệ với người hỏi để điều chỉnh cách trả lời cho phù hợp.

  • Tình huống trang trọng: Nếu bạn đang ở trong một bối cảnh trang trọng hoặc nói chuyện với người mà bạn không quen biết nhiều, hãy giữ câu trả lời của mình lịch sự và chuyên nghiệp.

Ví dụ:

It was quite productive, thank you for asking. (Ngày của tôi khá hiệu quả, cảm ơn vì đã hỏi.)

  • Tình huống thân mật: Đối với bạn bè hoặc người thân, bạn có thể trả lời thoải mái hơn và chia sẻ thêm những chi tiết thú vị về ngày của mình.

Ví dụ:

It was awesome! I went hiking with some friends. (Ngày của tôi thật tuyệt vời! Tôi đã đi leo núi với vài người bạn.)

Thể hiện thái độ tích cực

Dù ngày của bạn có như thế nào, hãy cố gắng giữ thái độ tích cực. Điều này không chỉ giúp bạn cảm thấy tốt hơn mà còn tạo ấn tượng tốt với người khác.

Ví dụ:

It wasn’t the best day, but I’m grateful for the opportunity to learn from my mistakes. (Không phải là ngày tốt nhất, nhưng tôi biết ơn vì đã có cơ hội học hỏi từ những sai lầm của mình.)

4 mẹo giúp trả lời câu hỏi “How was your day” hay và ấn tượng
4 mẹo giúp trả lời câu hỏi “How was your day” hay và ấn tượng

Cách trả lời How was your day “nên tránh”

Dưới đây là một số cách trả lời mà bạn nên hạn chế sử dụng khi được hỏi “How was your day?” để tránh tạo ấn tượng tiêu cực trong giao tiếp:

Câu trả lờiDịch nghĩa
Why do you care?Tại sao bạn quan tâm?
TiringMệt mỏi
Stop prying into my personal life.Đừng xen vào cuộc sống cá nhân của tôi.
So-soCũng thường thôi
None of your concern. Don’t ask.Không liên quan gì đến bạn cả. Đừng hỏi nữa.
None of your business.Không liên quan tới bạn.
Mind your own business.Lo cho việc của bạn đi.
I don’t want to talk about it with you.Tôi không muốn kể về nó với bạn.
I don’t feel like sharing. It’s personal.Tôi không muốn chia sẻ. Đó là chuyện riêng tư.
Do I seem interested in discussing it?Nhìn tôi có giống muốn nói về nó không?
DifficultKhó khăn
Một số cách trả lời mà bạn nên hạn chế sử dụng khi được hỏi "How was your day?"
Một số cách trả lời mà bạn nên hạn chế sử dụng khi được hỏi “How was your day?”

>>Xem thêm:

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng khám phá những cách trả lời đa dạng và sáng tạo cho câu hỏi “How was your day?”. Bằng việc áp dụng những gợi ý trên, bạn hoàn toàn có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh và tạo nên những cuộc trò chuyện thú vị. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những kiến thức này thành kỹ năng thực tế nhé. ELSA Speak chúc bạn thành công!

RELATED POSTS
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đầy đủ chi tiết nhất

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đầy đủ chi tiết nhất

Mục lục hiện 1. Ngữ pháp tiếng Anh về từ loại 2. Đại từ 3. Danh từ 4. Tính từ 5. Động từ 6. Trạng từ 7. Lượng từ 8. Giới từ 9. Mạo từ 10. Liên từ 11. Bài tập về loại từ trong tiếng Anh 12. Bài tập 13. Đáp án 14. Ngữ […]

Hướng dẫn viết đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh hay nhất

Hướng dẫn viết đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh hay nhất

Mục lục hiện 1. Cách viết đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh 2. Bố cục đoạn văn 3. Hướng dẫn lập dàn ý 4. Bí quyết viết đoạn văn hay 5. Từ vựng miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh 6. Từ vựng miêu tả chung 7. Từ vựng miêu tả ngoại […]

5 đoạn văn mẫu nói về sức khỏe bằng tiếng Anh ngắn gọn nhất

5 đoạn văn mẫu nói về sức khỏe bằng tiếng Anh ngắn gọn nhất

Mục lục hiện 1. Các chủ đề phổ biến về sức khỏe 2. Lối sống lành mạnh 3. Bệnh tật phổ biến 4. Sức khỏe tinh thần 5. Từ vựng về sức khỏe bằng tiếng Anh 6. Từ vựng về các bộ phận cơ thể 7. Từ vựng về bệnh tật 8. Từ vựng về […]

ELSA Pro trọn đời
ELSA Pro trọn đời

Giá gốc: 10,995,000 VND

2,195,000 VND

Nhập mã VNOLT giảm còn 1.566K

Mua ngay
ELSA Pro 1 năm
ELSA Pro 1 năm

Giá gốc: 1,095,000VND

985,000 VND

Nhập mã OP30 giảm thêm 30K

Mua ngay
HÔM NAY: ELSA PRO TRỌN ĐỜI CHỈ 1.566K
PHP Code Snippets Powered By : XYZScripts.com