Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá inform đi với giới từ gì, ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bài tập thực hành với inform ngay nhé!

Inform nghĩa là gì?

Inform /ɪnˈfɔːm/ là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là cung cấp thông tin, thông báo, hoặc cho ai đó biết về một điều gì đó một cách trang trọng.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo từ điển Cambridge, inform là to tell someone about particular facts (nói với ai về một sự kiện cụ thể).

Ví dụ: 

  • The manager informed the team about the new project timeline.(Người quản lý đã thông báo cho đội về thời hạn dự án mới.)
  • Please inform me of any changes to the schedule. (Vui lòng cho tôi biết về bất kỳ thay đổi nào trong lịch trình.)
  • She informed the police about the suspicious activity. (Cô ấy báo tin cho cảnh sát về hoạt động đáng ngờ.)
Inform nghĩa là gì?
Inform nghĩa là gì?

Word family của inform

Họ từ vựng (word family) bao gồm các từ liên quan thuộc các loại từ khác nhau của imform. Dưới đây là bảng chi tiết:

Danh từ

Từ loạiTừ vựngÝ nghĩaVí dụ
Danh từInformationThông tin, dữ liệuThe information provided was accurate. (Thông tin được cung cấp rất chính xác.)
Danh từInformantNgười cung cấp thông tin, nguồn tinThe police relied on an informant to solve the case. (Cảnh sát dựa vào một người cung cấp thông tin để phá án.)
Danh từInformerNgười báo tin, thường trong ngữ cảnh tiêu cực (như tố cáo)The informer revealed the gang’s plans to the authorities. (Người báo tin đã tiết lộ kế hoạch của băng nhóm cho chính quyền.)
Bảng danh từ của inform

Tính từ

Từ loạiTừ vựngÝ nghĩaVí dụ
Tính từInformativeCung cấp nhiều thông tin, hữu íchThe seminar was highly informative about AI trends. (Buổi hội thảo rất hữu ích về xu hướng AI.)
Tính từInformedCó kiến thức, được thông báo đầy đủShe made an informed decision after research. (Cô ấy đưa ra quyết định có cơ sở sau khi nghiên cứu.)
Tính từInformationalLiên quan đến thông tin, mang tính cung cấp thông tinThe website offers informational guides for students. (Trang web cung cấp các hướng dẫn liên quan đến thông tin cho học sinh.)
Bảng tính từ của inform
Word family của inform
Word family của inform

Inform đi với giới từ gì?

Inform thường đi với các giới từ of, about, against, hoặc on, mỗi giới từ mang sắc thái ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng phân tích chi tiết từng trường hợp để sử dụng đúng nhé!

Inform đi với giới từ of

Inform of được dùng để thông báo hoặc cung cấp thông tin cụ thể về một sự kiện, tình huống, hoặc thay đổi, thường mang tính trang trọng.
Ví dụ: The company informed us of the new safety regulations. (Công ty đã thông báo cho chúng tôi về các quy định an toàn mới.)

Inform đi với giới từ about

Inform about dùng để cung cấp thông tin chi tiết hoặc tổng quát về một chủ đề, thường mang tính phổ biến hơn.
Ví dụ: The doctor informed the patient about the treatment options. (Bác sĩ đã cho bệnh nhân biết về các lựa chọn điều trị.)

Inform đi với giới từ against hoặc on

Inform against/on mang nghĩa tố cáo hoặc báo cáo ai đó với cơ quan có thẩm quyền, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức. Against phổ biến hơn trong văn Anh-Anh, còn on thường thấy trong Anh-Mỹ.
Ví dụ: He informed the authorities against his neighbor for illegal activities. (Anh ấy đã tố cáo hàng xóm với chính quyền về các hoạt động bất hợp pháp.)

Inform đi với giới từ gì?
Inform đi với giới từ gì?

Các cấu trúc khác của inform

Dưới đây là các cấu trúc khác của inform:

  • Inform + sb + that + mệnh đề: Thông báo hoặc cung cấp thông tin cho ai đó về một sự việc cụ thể.

Ví dụ: She informed me that the meeting was canceled. (Cô ấy thông báo với tôi rằng cuộc họp đã bị hủy.)

  • Inform + sb + wh-question word (what/when/where, etc.): Cung cấp thông tin về một câu hỏi cụ thể (cái gì, khi nào, ở đâu, v.v.).

Ví dụ: Please inform us where the event will take place. (Vui lòng cho chúng tôi biết sự kiện sẽ diễn ra ở đâu.)

  • Inform + sb + about/of + sth + by + phương thức: Thông báo cho ai đó về một việc gì đó thông qua một phương thức cụ thể.

Ví dụ: They informed the staff about the changes by email. (Họ thông báo cho nhân viên về các thay đổi qua email.)

  • Be informed + that + mệnh đề: Được thông báo hoặc biết về một sự việc (dạng bị động).

Ví dụ: We were informed that the flight was delayed. (Chúng tôi được thông báo rằng chuyến bay bị hoãn.)

Các cấu trúc khác của inform
Các cấu trúc khác của inform

Các từ đồng nghĩa với inform

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
NotifyThông báo, báo tin (thường chính thức)The school notified parents about the closure. (Trường thông báo cho phụ huynh về việc đóng cửa.)
TellNói, cho biết (thân mật hơn)She told me about the new rules. (Cô ấy nói với tôi về các quy tắc mới.)
AdviseThông báo, tư vấnThe lawyer advised us of our rights. (Luật sư thông báo cho chúng tôi về quyền lợi.)
BriefTóm tắt, cung cấp thông tin ngắn gọnThe manager briefed the team on the project. (Quản lý tóm tắt cho đội về dự án.)
ReportBáo cáo, cung cấp thông tin (thường chi tiết)He reported the incident to the police. (Anh ấy báo cáo vụ việc cho cảnh sát.)
DiscloseTiết lộ, công khai thông tinThe company disclosed its financial results. (Công ty tiết lộ kết quả tài chính.)
EnlightenKhai sáng, cung cấp thông tin sâu sắcThe professor enlightened us about the theory. (Giáo sư khai sáng cho chúng tôi về lý thuyết.)
UpdateCập nhật thông tin mớiPlease update me on the project’s progress. (Vui lòng cập nhật cho tôi về tiến độ dự án.)
Bảng các từ đồng nghĩa với inform
Các từ đồng nghĩa với inform
Các từ đồng nghĩa với inform

Các từ trái nghĩa với inform

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
ConcealChe giấu, giữ bí mậtHe concealed the truth from his friends. (Anh ấy che giấu sự thật với bạn bè.)
MisleadLàm cho hiểu sai, đánh lừaThe fake news misled the public. (Tin giả đánh lừa công chúng.)
WithholdGiữ lại, không tiết lộShe withheld important details from the report. (Cô ấy giữ lại các chi tiết quan trọng trong báo cáo.)
SuppressKìm nén, ngăn chặn thông tinThe government suppressed the news of the protest. (Chính phủ ngăn chặn tin tức về cuộc biểu tình.)
ObscureLàm mờ, che lấp thông tinThe jargon obscured the meaning of the document. (Biệt ngữ làm mờ ý nghĩa của tài liệu.)
DeceiveLừa dối, cung cấp thông tin saiHe deceived his partners about the deal. (Anh ấy lừa dối các đối tác về thỏa thuận.)
HideẨn giấu, không để lộ thông tinShe hid her plans from her family. (Cô ấy ẩn giấu kế hoạch khỏi gia đình.)
Bảng các từ trái nghĩa với inform
Các từ trái nghĩa với inform
Các từ trái nghĩa với inform

>> Khám phá cách cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh chỉ với 5k/ngày ngay nhé!

Phân biệt inform với announce, notify và notice

TừÝ nghĩaCách dùngVí dụ
InformCung cấp thông tin, thông báoTrang trọng, dùng khi báo tin cho một cá nhân/nhóm cụ thểThe teacher informed us about the exam. (Giáo viên thông báo cho chúng tôi về kỳ thi.)
AnnounceCông bố, tuyên bốCông khai, thường cho một nhóm lớn hoặc công chúngThe company announced a new product launch. (Công ty công bố ra mắt sản phẩm mới.)
NotifyThông báo (chính thức, thường bằng văn bản)Thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, tổ chức, hoặc thông báo quan trọngThe bank notified customers of the policy change. (Ngân hàng thông báo khách hàng về thay đổi chính sách.)
NoticeNhận thấy, chú ýChỉ hành động phát hiện hoặc quan sát, không phải thông báo chủ độngI noticed a mistake in the document. (Tôi nhận thấy một lỗi trong tài liệu.)
Bảng phân biệt inform với announce, notify và notice
Phân biệt inform với announce, notify và notice
Phân biệt inform với announce, notify và notice

Bài tập áp dụng

Bài tập

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ đúng (of, about, against, on) hoặc để trống nếu không cần.

  1. The manager _ us _ the new company policy.
  2. She _ the authorities _ the illegal activity.
  3. Please _ me _ any updates regarding the event.
  4. They ___ the team that the meeting was postponed.
  5. He was _ _ his rights before the trial.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất (inform, announce, notify, notice) để hoàn thành câu.

  1. The principal ___ the school closure due to the storm.
    a) informed
    b) announced
    c) noticed
  2. I ___ a strange noise coming from the engine.
    a) informed
    b) announced
    c) noticed
  3. The company ___ employees about the new benefits package.
    a) notified
    b) noticed
    c) announced
  4. She ___ me that the deadline was extended.
    a) informed
    b) announced
    c) notified
  5. They ___ the winner of the competition to the audience.
    a) informed
    b) announced
    c) noticed

Bài tập 3: Sửa lỗi sai

Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau, tập trung vào việc sử dụng inform hoặc từ liên quan.

  1. The teacher informed to the students about the test.
  2. He was inform that the flight was delayed.
  3. She noticed us of the schedule change.
  4. The company announced us about the new policy.
  5. They informed against the suspect to the police.

Bài tập 4: Viết câu hoàn chỉnh

Dựa trên từ/cụm từ cho sẵn, viết câu hoàn chỉnh sử dụng inform hoặc từ đồng nghĩa/trái nghĩa.

  1. Inform of a change
  2. Notify about a meeting
  3. Conceal the truth
  4. Announce a new product
  5. Informed decision

Bài tập 5: Dịch câu sang tiếng Anh

Dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh, sử dụng inform hoặc từ đồng nghĩa/trái nghĩa phù hợp.

  1. Cô ấy thông báo cho chúng tôi về thời gian họp mới.
  2. Công ty công bố ra mắt sản phẩm vào tuần tới.
  3. Anh ấy che giấu thông tin quan trọng với đội ngũ.
  4. Bác sĩ cho bệnh nhân biết về tác dụng phụ của thuốc.
  5. Tôi nhận thấy một lỗi trong báo cáo của anh ấy.

Đáp án

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp

  1. informed, of (The manager informed us of the new company policy.)
  2. informed, about (She informed the authorities about the illegal activity.)
  3. inform, of (Please inform me of any updates regarding the event.)
  4. informed, that (They informed the team that the meeting was postponed.)
  5. informed, of (He was informed of his rights before the trial.)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. b) announced
  2. c) noticed
  3. a) notified
  4. a) informed
  5. b) announced

Giải thích:

  • Câu 1: Announced phù hợp với công bố công khai.
  • Câu 2: Noticed đúng với hành động nhận thấy.
  • Câu 3: Notified dùng cho thông báo chính thức.
  • Câu 4: Informed phù hợp với báo tin cụ thể.
  • Câu 5: Announced đúng với công bố cho đám đông.

Bài tập 3: Sửa lỗi sai

  1. Sai: informed to → Đúng: informed
  2. Sai: was inform → Đúng: was informed
  3. Sai: noticed → Đúng: notified
  4. Sai: announced → Đúng: informed
  5. Sai: informed against → Đúng: informed on

Bài tập 4: Viết câu hoàn chỉnh

  1. The team leader informed us of a change in the project scope.
    (Trưởng nhóm thông báo cho chúng tôi về sự thay đổi trong phạm vi dự án.)
  2. The organizer notified everyone about the meeting via email.
    (Người tổ chức thông báo cho mọi người về cuộc họp qua email.)
  3. He concealed the truth to avoid trouble.
    (Anh ấy che giấu sự thật để tránh rắc rối.)
  4. The company announced a new product at the trade show.
    (Công ty công bố sản phẩm mới tại triển lãm thương mại.)
  5. She made an informed decision after consulting experts.
    (Cô ấy đưa ra quyết định có cơ sở sau khi tham khảo ý kiến chuyên gia.)

Bài tập 5: Dịch câu sang tiếng Anh

  1. She informed us about the new meeting time.
    (Cô ấy thông báo cho chúng tôi về thời gian họp mới.)
  2. The company announced the product launch next week.
    (Công ty công bố ra mắt sản phẩm vào tuần tới.)
  3. He concealed important information from the team.
    (Anh ấy che giấu thông tin quan trọng với đội ngũ.)
  4. The doctor informed the patient about the medication’s side effects.
    (Bác sĩ cho bệnh nhân biết về tác dụng phụ của thuốc.)
  5. I noticed an error in his report.
    (Tôi nhận thấy một lỗi trong báo cáo của anh ấy.)

Câu hỏi thường gặp

Inform of hay about?

Cả 2 đều đúng. Inform of dùng cho thông tin cụ thể, trang trọng; inform about dùng cho thông tin tổng quát.
Ví dụ: She informed me of the meeting’s cancellation. (Cô ấy thông báo cho tôi về việc hủy cuộc họp.)

Inform to V hay Ving

Không dùng to V hoặc V-ing trực tiếp sau inform. Dùng inform + sb + that + mệnh đề hoặc inform + sb + of/about + danh từ.
Ví dụ: He informed us that the event was postponed. (Anh ấy thông báo rằng sự kiện bị hoãn.)

Informed + gì?

Informed thường đi với of hoặc about khi là động từ bị động, hoặc đứng một mình như tính từ.
Ví dụ: We were informed of the changes. (Chúng tôi được thông báo về các thay đổi.)

Informed decision là gì?

Quyết định có cơ sở, dựa trên thông tin đầy đủ.
Ví dụ: She makes an informed decision after reading the reviews. (Cô ấy đưa ra quyết định có cơ sở sau khi đọc các đánh giá.)

>> Xem thêm: 

Làm chủ inform đi với giới từ gì và các cấu trúc đa dạng là chìa khóa để bạn diễn đạt sự thông báo, cung cấp thông tin một cách tự nhiên và trang trọng trong tiếng Anh. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak ngay nhé!