Bạn thường xuyên nghe thấy cụm từ Interested in nhưng không thực sự hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc và cách dùng của Interested in một cách chi tiết và dễ hiểu. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

Interested in có nghĩa là gì?

Interested in là gì?
Interested in là gì?

Trong tiếng Anh, Interested in là một cụm từ thường gặp và được sử dụng để diễn tả sự quan tâm, hứng thú đối với một người, một việc hoặc một chủ đề nào đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Interested: (adj) cảm thấy thích thú, hứng thú, quan tâm đến cái gì đó.
  • Phiên âm: /ˈɪntrəstɪd/
  • Ví dụ:
    • She is very interested in history. (Cô ấy rất quan tâm đến lịch sử.)
    • I’m not interested in watching TV. (Tôi không hứng thú xem TV.)

Interested in đồng nghĩa với từ nào?

Những từ và cụm từ đồng nghĩa với Interested in
Những từ và cụm từ đồng nghĩa với Interested in
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa
Be keen on + N/V-ingHáo hức, thích thúHe is keen on playing football.Anh ấy rất thích chơi bóng đá.
Be fond of + N/V-ingYêu thích, thíchShe is fond of reading novels.Cô ấy thích đọc tiểu thuyết.
Be into + N/V-ingThích thú, đam mêThey are really into rock music.Họ rất thích nhạc rock.
Be fascinated by + NMê mẩn, say mêI am fascinated by ancient civilizations.Tôi bị mê hoặc bởi các nền văn minh cổ đại.
Be engrossed in + N/V-ingĐắm chìm vàoShe was so engrossed in her book that she didn’t hear me.Cô ấy đắm chìm vào cuốn sách đến nỗi không nghe thấy tôi.
Be absorbed in + N/V-ingHấp thụ vàoHe was absorbed in his work.Anh ấy tập trung vào công việc của mình.
Be enthusiastic about + N/V-ingHăng hái, nhiệt tìnhThey are enthusiastic about the new project.Họ rất nhiệt tình với dự án mới.
Be excited about + N/V-ingHồi hộp, phấn khíchI am excited about my upcoming trip.Tôi rất háo hức về chuyến đi sắp tới.
Be eager to + VMong muốn, háo hứcShe is eager to learn new things.Cô ấy rất muốn học những điều mới.
Bảng những từ và cụm từ đồng nghĩa với Interested in

Interested in trái nghĩa với từ nào?

Những từ và cụm từ trái nghĩa với Interested in
Những từ và cụm từ trái nghĩa với Interested in
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa
Be uninterested in + N/V-ingKhông quan tâm, không hứng thúHe is uninterested in politics.Anh ấy không quan tâm đến chính trị.
Be disinterested in + N/V-ingKhông thiên vị, không quan tâm (vì không liên quan)A judge should be disinterested in the outcome of a case.Một thẩm phán phải công tâm, không quan tâm đến kết quả của vụ án.
Be bored with + N/V-ingChán nản vớiShe is bored with her job.Cô ấy chán công việc của mình.
Be indifferent to + N/V-ingLãnh đạm, thờ ơHe is indifferent to other people’s problems.Anh ấy thờ ơ với vấn đề của người khác.
Be apathetic about + N/V-ingThờ ơ, vô cảmMany young people are apathetic about politics.Nhiều người trẻ thờ ơ với chính trị.
Have no interest in + N/V-ingKhông có hứng thú vớiI have no interest in watching TV.Tôi không có hứng thú xem TV.
Bảng những từ và cụm từ trái nghĩa với Interested in

Các cấu trúc thường gặp

Các cấu trúc Interested in
Các cấu trúc Interested in
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Interested in somebody/somethingQuan tâm đến ai/cái gì.They are interested in old movies. (Họ thích phim cũ.)
Interested in doing somethingQuan tâm đến việc làm gì đó.We are interested in starting a new business. (Chúng tôi hứng thú với việc bắt đầu một doanh nghiệp mới.)
Interested to do somethingMuốn làm gì đó, thường mang ý nghĩa muốn tìm hiểu thêm hoặc muốn biết thêm thông tin về điều gì đóI would be interested to hear your opinion on this matter. (Tôi muốn nghe ý kiến của bạn về vấn đề này.)
Bảng cấu trúc Interested in

Cấu trúc tương đồng và trái ngược

Cấu trúc tương đương và trái ngược với Interested in
Cấu trúc tương đương và trái ngược với Interested in

Cấu trúc tương đương

Cấu trúcVí dụ
be intoThey’re really into rock music. (Họ rất thích nhạc rock.)
be fascinated byI’m fascinated by ancient civilizations. (Tôi bị mê hoặc bởi các nền văn minh cổ đại.)
be engrossed inShe was so engrossed in her book that she didn’t hear me. (Cô ấy đắm chìm vào cuốn sách đến nỗi không nghe thấy tôi.)
be absorbed inHe was absorbed in his work. (Anh ấy tập trung vào công việc của mình.)
Cấu trúc tương đương Interested in

Cấu trúc trái ngược

Cấu trúc=Ví dụ
Be uninterested inHe is uninterested in politics. (Anh ấy không quan tâm đến chính trị.)
Be bored withShe is bored with her job. (Cô ấy chán công việc của mình.)
Be indifferent toHe is indifferent to other people’s problems. (Anh ấy thờ ơ với vấn đề của người khác.)
Have no interest inI have no interest in watching TV. (Tôi không có hứng thú xem TV.)
Be apathetic aboutMany young people are apathetic about politics. (Nhiều người trẻ thờ ơ với chính trị.)
Cấu trúc trái ngược interested in

So sánh interested in, interested to, interested

Phân biệt cấu trúc Interested in, Interested to, Interested
Phân biệt cấu trúc Interested in, Interested to, Interested
Cấu trúcInterested inInterested toInterested
Công thứcInterested in + N/V-ingInterested to + VInterested + N
Cách dùngThể hiện sở thích hoặc hứng thú đối với một điều gì đó. Theo sau là  danh từ hoặc động từ thêm -ing.Diễn đạt ai đó đang cảm thấy hứng thú ngay trong lúc nói, thường có vật xác định. Theo sau là động từ nguyên mẫu.Nói về những người có hứng thú với cái gì hoặc điều gì. Theo sau là danh từ.
Ví dụI’ve always been interested in marine biology. The intricate ecosystems of coral reefs and the diversity of marine life have fascinated me since I was a child. She was initially interested to hear the news about the new technology, but after researching further, she realized it was not as innovative as she had hoped. As a child, he was always interested in space exploration. He spent countless hours reading about astronauts, building model rockets, and watching science fiction movies. 
Dịch nghĩaTôi luôn luôn hứng thú với sinh học biển. Hệ sinh thái phức tạp của các rạn san hô và sự đa dạng của sinh vật biển đã thu hút tôi từ khi còn nhỏ. Ban đầu, cô ấy rất tò mò khi nghe tin về công nghệ mới, nhưng sau khi tìm hiểu kỹ hơn, cô ấy nhận ra rằng nó không sáng tạo như cô ấy đã hy vọng. Từ nhỏ, cậu bé luôn say mê khám phá vũ trụ. Cậu dành vô số giờ để đọc về các phi hành gia, chế tạo mô hình tên lửa và xem phim khoa học viễn tưởng.
Bảng phân biệt cấu trúc Interested in, Interested to, Interested

Phân biệt interested và interesting

Phân biệt Interested và Interesting
Phân biệt Interested và Interesting

Điểm giống nhau:

  • Cả hai từ đều liên quan đến cảm xúc và thái độ của con người.
  • Cả hai đều được sử dụng để miêu tả sự quan tâm, thích thú.

Điểm khác nhau:

Tính từÝ nghĩaChủ ngữVí dụDịch nghĩa
InterestedHứng thú, quan tâmNgườiI am interested in learning a new language. Tôi hứng thú với việc học một ngôn ngữ mới.
InterestingHấp dẫn, thú vịVật, sự việcThe movie was very interesting. Bộ phim rất thú vị.
Bảng phân biệt interested và Interesting

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất

  1. I am very _____ in learning about different cultures.

A. interest

B. interesting

C. interested

  1. She was _____ to hear that she had won the prize.

A. interest

B. interesting

C. interested

  1. The movie was so _____ that I watched it twice.

A. interest

B. interesting

C. interested

  1. He is not _____ in playing sports.

A. interest

B. interesting

C. interested

  1. The company is _____ in hiring new employees.

A. interest

B. interesting

C. interested

  1. Are you _____ in going to the concert with me?

A. interest

B. interesting

C. interested

  1. I found the book very _____.

A. interest

B. interesting

C. interested

  1. He is _____ in history and politics.

A. interest

B. interesting

C. interested

  1. She is _____ to learn that her friend is coming to visit.

A. interest

B. interesting

C. interested

  1. The lecture was so _____ that everyone stayed until the end.

A. interest

B. interesting

C. interested

Đáp án

  1. C
  2. C
  3. B
  4. C
  5. C
  6. C
  7. B
  8. C
  9. C
  10. B

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. She is very interested on playing the piano.
  2. I am interested to know more about your project.
  3. The movie was so interested that I watched it twice.
  4. He is not interesting in politics.
  5. They are interest to go camping this weekend.
  6. I find this book very interested.
  7. Are you interesting in learning a new language?
  8. She is interesting to become a doctor.
  9. They are not interested on watching TV.
  10. The lecture was very interested and informative.

Đáp án

  1. Sai: on → in (interested in + N/V-ing)
  2. Sai: to know → in knowing (interested in + N/V-ing)
  3. Sai: interested → interesting (movie là danh từ, dùng interesting để miêu tả)
  4. Sai: interesting → interested (he là chủ ngữ, dùng interested để diễn tả cảm xúc)
  5. Sai: interest → interested (they là chủ ngữ, dùng interested để diễn tả cảm xúc)
  6. Sai: interested → interesting (book là danh từ, dùng interesting để miêu tả)
  7. Sai: interesting → interested (you là chủ ngữ, dùng interested để diễn tả cảm xúc)
  8. Sai: interesting → interested (she là chủ ngữ, dùng interested để diễn tả cảm xúc)
  9. Sai: on watching → in watching (interested in + N/V-ing)
  10. Sai: interested → interesting (lecture là danh từ, dùng interesting để miêu tả)

Ngoài ra, bạn có thể đăng kí học ngay cùng chúng tôi, tìm hiểu nhiều hơn các cấu trúc khác trong tiếng Anh qua gói ELSA Premium để nâng cao trình độ của bản thân nhé!

Câu hỏi thường gặp

Interested in to v hay ving?

Luôn dùng V-ing.

Ví dụ: She’s been interested in painting since she was a child. (Cô ấy đã thích vẽ từ khi còn nhỏ.)

Interested in + gì?

Sau “interested in” có thể là:

  • Danh từ: Chỉ người, vật, sự việc, khái niệm.

Ví dụ: She’s interested in the latest news about climate change. (Cô ấy quan tâm đến những tin tức mới nhất về biến đổi khí hậu.)

  • Động từ V-ing: Chỉ một hoạt động.

Ví dụ: I’m interested in going to the new art exhibition downtown. (Tôi muốn đi xem triển lãm nghệ thuật mới ở trung tâm thành phố.)

Xem thêm: 

Qua bài viết này, ELSA Speak và bạn đã cùng nhau đi sâu vào cấu trúc Interested in, từ cách sử dụng cơ bản đến những trường hợp đặc biệt. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo nhé! Và đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị về tiếng Anh.