Jealous đi với giới từ gì là câu hỏi phổ biến của người học tiếng Anh khi mới bắt đầu làm quen với tính từ jealous. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak giải đáp thắc mắc trên, giúp bạn tránh được các lỗi sai cơ bản và nâng cao khả năng diễn đạt trong văn viết và nói tiếng Anh nhé.

Jealous là gì?

Jealous /ˈdʒel.əs/ là một tính từ trong tiếng Anh, và thường được dùng để nói về sự ghen tị. Tuy nhiên, theo từ điển Cambridge, tính từ này có 3 nghĩa:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Ý nghĩaVí dụ
Buồn bực và tức giận khi người bạn yêu dường như quan tâm tới người khác. She felt jealous when her boyfriend talked to another girl. (Cô ấy ghen khi thấy bạn trai nói chuyện với cô gái khác.)
Không vui và tức giận khi thấy người khác có thứ bạn mong muốnJohn was jealous of Martin’s new car. (John ghen tị với chiếc xe mới của Martin.)
Cẩn trọng trong việc bảo vệ ai hoặc cái gì đóThe nation is jealous of its independence. (Quốc gia này rất cẩn trọng trong việc bảo vệ sự độc lập của mình.)
Bảng ý nghĩa của Jealous
Jealous dùng để diễn tả sự ghen tị
Jealous dùng để diễn tả sự ghen tị

Các từ loại khác của Jealous

Dưới đây là bảng liệt kê các từ loại khác của jealous:

Từ loạiÝ nghĩaVí dụ
Jealous (Adj)Ghen tuông, ghen tị, ganh ghétHe is jealous of his colleague’s promotion. (Anh ấy ghen tị với sự thăng tiến của đồng nghiệp.)
Jealously (Adv)Một cách ghen tuông, ghen tị, hoặc dè chừngJack watched jealously as his sister received all the attention.(Jack nhìn với ánh mắt ghen tị khi chị gái của anh ấy nhận được tất cả sự chú ý.)
Jealousy (N)Lòng đố kỵ, sự ghen tuôngJealousy ruined their friendship. (Lòng đố kỵ đã phá hỏng tình bạn của họ.)
Bảng các từ loại khác của jealous
Các từ loại khác của jealous
Các từ loại khác của jealous

Jealous đi với giới từ gì?

Jealous thường được sử dụng với các giới từ of, about, with để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau.

Jealous of

Cấu trúc:

S + be + jealous of + Noun/Gerund

Ý nghĩa: Khi jealous đi với giới từ of, cụm từ này thường được dùng để mô tả sự ghen tị với ai đó về tình cảm hoặc việc gì đó.

Ví dụ: He was jealous of the attention she received. (Anh ấy ghen tị với sự chú ý mà cô ấy nhận được.)

Cấu trúc jealous + of
Cấu trúc jealous + of

Jealous about

Cấu trúc:

S + be + jealous about + Noun/Gerund 

Ý nghĩa: Được dùng khi người nói muốn đề cập tới cảm xúc ghen tuông, ghen tị của chính mình hoặc người khác.

Ví dụ: He is jealous about Martin. (Anh ấy ghen tị với Martin.)

Cấu trúc jealous + about
Cấu trúc jealous + about

Jealous with

Cấu trúc:

S + be + jealous with + someone

Ý nghĩa: Jealous with được dùng để diễn tả sự ghen tị hay ghen tuông với ai đó. 

Ví dụ: He was jealous with her exam score. (Anh ấy ghen tị với điểm bài thi của cô ấy.)

Lưu ý: Jealous + with chỉ thường được dùng trong văn nói thân mật, đời thường. Vì vậy, khi sử dụng trong các văn nói và viết học thuật/trang trọng, bạn nên sử dụng cấu trúc jealous + of.

Cấu trúc jealous with
Cấu trúc jealous with

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Jealous

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với jealous:

Từ đồng nghĩa/Phiên âmÝ nghĩa Ví dụ
Envious
/ˈen.vi.əs/
Ghen tịShe was very envious of her brother’s success. (Cô ấy rất ghen tị với thành công của anh mình.)
Green-eyed
/ˈɡriːn.aɪd/
Ghen tịDon’t be so green-eyed — they’re just friends.(Đừng có ghen tuông như vậy, họ là bạn thôi mà.)
Green with envy
/ɡriːn wɪð ˈen.vi/
Ghen tức, đố kỵYou’ll be green with envy when you meet her new boyfriend.(Bạn sẽ rất ghen tị khi gặp bạn trai mới của cô ấy đấy.)
Possessive
/pəˈzes.ɪv/
Ghen tuông, chiếm hữuHer new boyfriend is very possessive of her.(Bạn trai mới của cô ta rất chiếm hữu.)
Covetous
/ˈkʌv.ɪ.təs/
Tham lam, thèm khát thứ người khác cóShe’s covetous of his gorgeous house.(Cô ấy thèm muốn ngôi nhà tuyệt đẹp của anh ấy.)
Bảng các từ đồng nghĩa với jealous
Một số từ đồng nghĩa với jealous
Một số từ đồng nghĩa với jealous

>>> Tìm hiểu thêm: Học giao tiếp tiếng Anh dễ dàng cùng ELSA Speak! Với gia sư AI thông minh cùng lộ trình học cá nhân hóa, ELSA Speak giúp bạn học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày. Click để khám phá các ưu đãi ngay!

Các từ, cụm từ trái nghĩa với Jealous

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với jealous:

Từ trái nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Trustful
/ˈtrʌst.fʊl/
Có lòng tin vào một ai đóShe gave him a trustful smile.(Cô ấy nở nụ cười tin tưởng với anh ta.)
Generous
/ˈdʒen.ər.əs/
Hào phóngHis mother is one generous woman.(Mẹ anh ấy là một người phụ nữ hào phóng.)
Benevolent
/bəˈnev.əl.ənt/
Nhân hậu, tốt bụng, hào phóngHe is generally viewed as a benevolent figure in history.(Ông ấy được xem như là một nhân vật có hậu trong lịch sử.)
Content
/kənˈtent/
Hạnh phúc và hài lòng với những gì đang cóThey were content with second hand clothes.(Họ cảm thấy hài lòng với quần áo cũ.)
Satisfied
/ˈsæt.ɪs.faɪd/
Hài lòng, mãn nguyệnHe was satisfied seeing his sister happy.(Anh ấy cảm thấy mãn nguyện khi thấy em gái mình hạnh phúc.)
Bảng các từ trái nghĩa với jealous
Một số từ trái nghĩa với jealous
Một số từ trái nghĩa với jealous

Phân biệt cách dùng Envious và Jealous

Dưới đây là bảng phân biệt giữa envious và jealous:

EnviousJealous
Ý nghĩaGhen tứcGhen tị
Cách dùngNói về cảm xúc ghen tị vì muốn có thứ mà người khác có (tài sản, quyền lực, thành tích, tài năng,..)Nói về cảm xúc lo sợ khi mất đi thứ đã có do sự can thiệp từ người khác, thường là trong mối quan hệ tình cảm.
Ví dụI’m envious of people who can travel all the time. (Tôi ghen tị với những người có thể đi du lịch suốt ngày.)He got jealous when he saw his girlfriend talking to another man. (Anh ta cảm thấy ghen tị khi thấy bạn gái mình nói chuyện với người đàn ông khác.)
Bảng phân biệt giữa envious và jealous
Phân biệt giữa envious và jealous
Phân biệt giữa envious và jealous

Những câu hỏi thường gặp

Jealous with là gì?

Jealous with thường được dùng để nói về sự ghen tị hay ghen tuông với ai đó.

Ví dụ: She’s jealous with her sister’s popularity. (Cô ấy ghen tị với sự nổi tiếng của em gái cô.)

Jealous + gì?

Jealous thường được dùng với các giới từ như of, about và with, hoặc đi kèm với that + mệnh đề diễn tả cảm xúc ghen tị hoặc ghen tuông.

Ví dụ: He’s jealous about Martin. (Anh ấy ghen tị với Martin).

Jealous of hay with?

Tuy đồng nghĩa, nhưng jealous of thường được coi là đúng với ngữ pháp nhất, và thường được dùng trong văn viết hoặc nói học thuật. Ngược lại, jealous with chỉ thường được dùng trong văn nói đời thường nhiều hơn. 

Ví dụ: He’s jealous of his girlfriend’s ex. (Anh ta ghen tị với bạn trai cũ của bạn gái anh ta.)

>>> Tìm hiểu thêm: Nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh chỉ với 5k/ngày cùng ELSA Speak! Click để khám phá ngay!

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Lựa chọn đúng giới từ

1. He was jealous ___ his best friend’s new phone.

2. She was always jealous ___ how talented her brother is.

3. Don’t be jealous ___ my success ! 

4. Are you jealous ___ your friend or just upset?

5. He’s jealous ___ Martin for no reason. 

6. Why are you jealous ___ my friendship with Anna?

7. He was jealous ___ the way she looked at her coworker. 

8. Jaune is jealous ___ Linda’s promotion at work. 

9. I think she’s just jealous ___ you. 

10. He became jealous ___ the success his brother had achieved from a young age. 

Đáp án: 

12345678910
ofaboutofaboutofaboutaboutofofof

Bài tập 2: Sắp xếp câu theo đúng thứ tự

1. skills / of / determination / she’s / and / jealous / his

2. reputation / he’s / of / good / jealous / her

3. Ruby’s / of / Jane / jealous / achievement / was

4. presents / that / I’m / well / jealous / she / so

5. other / we / jealous / should / each / be / of

6. jealous / Nora? / why / my / are / with / you / friendship / about

7. he / Blake / jealous / man / party / Adam / dancing / was / another / when / at / saw / the / with

8. meeting / they / with / during / other / seemed / the / each / jealous

9. of / jealous / complaining / he / success / it / was / kept / her / about / and

10. easily / I’m / he / a / that / jealous / his / bit / exams / so / passed

Đáp án: 

1. She’s jealous of his skills and determination. 

2. He’s jealous of her good reputation.  

3. Jane was jealous of Ruby’s achievement. 

4. I’m jealous that she presents so well.

5. We should be jealous of each other. 

6. Why are you jealous about my friendship with Nora? 

7. Adam was jealous when he saw Blake dancing with another man at the party.

8. They seemed jealous with each other during the meeting.

9. He was jealous of her success and kept complaining about it.

10. I’m a bit jealous that he passed his exams so easily. 

>>> Xem thêm:

Hy vọng thông qua bài viết này, ELSA Speak đã giúp bạn nắm rõ được các kiến thức về jealous đi với giới từ gì, và có thể sử dụng trường hợp này trong các ngữ cảnh thích hợp, từ đó nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ các bài học bổ ích khác nhé!