Mục lục hiện

Bạn tự hỏi kiến trúc tiếng Anh là gì? Bạn đang muốn tìm hiểu về từ vựng chuyên ngành kiến trúc và những mẫu câu giao tiếp thông dụng? Vậy thì mời các bạn theo chân ELSA Speak để khám phá 100+ từ vựng kiến trúc trong tiếng Anh nhé! 

Ngành kiến trúc tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, người làm việc trong ngành kiến trúc được gọi là “architect”. Khi dịch nghĩa sang tiếng Việt là “kiến trúc sư”. Ngoài ra, căn cứ vào chuyên môn và lĩnh vực của ngành kiến trúc, có 8 loại kiến trúc sư như:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Design Architect: Kiến trúc sư thiết kế
  • Technical Architect: Kiến trúc sư kỹ thuật
  • Landscape Architect: Kiến trúc sư cảnh quan
  • Urban Architect: Kiến trúc sư đô thị
  • Conservation Architect: Kiến trúc sư bảo tồn
  • Interior Architect: Kiến trúc sư nội thất
  • Construction Architect: Kiến trúc sư xây dựng
  • Project Architect: Kiến trúc sư dự án
Ngành kiến trúc tiếng Anh là gì?
Ngành kiến trúc tiếng Anh là gì?

100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

Bạn tự hỏi trong lĩnh vực kiến trúc có những từ vựng tiếng Anh thông dụng nào? Trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ gửi đến bạn bộ từ vựng phổ biến, giúp chinh phục các band điểm cao trong bài thi học thuật nhé!

Từ vựng tiếng Anh về kiến trúc 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Aesthetic (adj)/esˈθet.ɪk/Thẩm mỹ
Arch (n)/ɑːrtʃ/Cổng vòm
Architectural style (n)/ˌɑːr.kɪˈtek.tʃər.əl staɪl/Kiểu kiến trúc
Balcony (n)/ˈbæl.kə.ni/Ban công
Blueprint (n)/ˈbluːˌprɪnt/Bản vẽ thiết kế
Cantilever (n)/ˈkæntɪˌliːvər/Kệ tay đỡ
Column (n)/ˈkɒləm/Trụ
Curtain wall (n)/ˈkɜːrtən wɔl/Tường kính
Elevation (n)/ɛlɪˈveɪʃən/Độ cao
Facade (n)/fəˈsɑːd/Mặt tiền
Foundation settlement (n)/faʊnˈdeɪʃən ˌsɛtlmənt/Lún nền móng
HVAC system (n)/eɪtʃ.væk ˈsɪs.təm/Hệ thống điều hòa
Interior design (n)/ɪnˈtɪəriər dɪˈzaɪn/Thiết kế nội thất
Landscaping (n)/ˈlændˌskeɪpɪŋ/Thiết kế cảnh quan
Load-bearing wall (n)/loʊd ˈbɛrɪŋ wɔl/Tường chịu tải
Load distribution (n)/loʊd ˌdɪstrɪˈbjuʃən/Phân phối tải
Permeable pavement (n)/ˈpɜːr.mi.ə.bəl ˈpeɪvmənt/Lớp lát thoát nước
Reinforcement (n)/ˌriːɪnˈfɔːrsmənt/Cốt thép
Renovation (n)/ˌrɛnəˈveɪʃən/Sửa chữa, cải tạo
Retaining wall (n)/rɪˈteɪnɪŋ wɔl/Bức tường chống đổ
Skylight (n)/ˈskaɪˌlaɪt/Cửa sổ trời
Structural analysis (n)/strʌk.tʃərəl əˈnæləsɪs/Phân tích cấu trúc
Structural engineer (n)/ˈstrʌk.tʃərəl ˌɛn.dʒɪˈnɪr/Kỹ sư kết cấu
Structural integrity (n)/ˈstrʌk.tʃərəl ɪnˈteɡrəti/Tính toàn vẹn cấu trúc
Zoning (n)/zoʊnɪŋ/Quy hoạch đô thị

Từ vựng tiếng Anh về thiết kế nội thất

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Area rug (n)/ˈɛriə rʌɡ/Thảm trải sàn
Art Deco (n)/ɑːrt ˈdɛkoʊ/Nghệ thuật decor
Backsplash (n)/ˈbækˌsplæʃ/Tấm lót gạch trang trí sau bếp
Barstool (n)/ˈbɑːrˌstuːl/Ghế bar
Chaise lounge (n)/ʃeɪz laʊndʒ/Ghế dài
Contemporary design (n)/kənˈtɛmpəˌrɛri dɪˈzaɪn/Thiết kế đương đại
Cottage style (n)/ˈkɒtɪdʒ staɪl/Phong cách nhà tranh
Crown molding (n)/kraʊn ˈmoʊldɪŋ/Nẹp trang trí trên đỉnh tường
Eclectic style (n)/ɪˈklɛktɪk staɪl/Phong cách hỗn hợp
Feng shui decor (n)/fʌŋ ʃweɪ ˈdɛkɔːr/Trang trí theo phong thủy
Feng shui elements (n)/fʌŋ ʃweɪ ˈɛlɪmənts/Ngũ hành phong thủy
Feng shui remedies (n)/fʌŋ ʃweɪ ˈrɛmɪdiz/Biện pháp khắc phục theo phong thủy
French doors (n)/frɛntʃ dɔrz/Cửa sổ kiểu Pháp
Hardwood flooring (n)/ˈhɑːdˌwʊd ˈflɔːrɪŋ/Sàn gỗ tự nhiên
Molding (n)/ˈmoʊldɪŋ/Nẹp trang trí
Mood lighting (n)/muːd ˈlaɪtɪŋ/Ánh sáng tạo cảm xúc
Pendant chandelier (n)/ˈpendənt ˌʃændəˈlɪər/Đèn chùm treo trần
Sconce (n)/skɒns/Đèn trang trí treo tường
Sisal rug (n)/ˈsaɪsəl rʌɡ/Thảm từ sợi sisal
Textile (n)/ˈtɛkstaɪl/Vải dạng sợi
Wall art (n)/wɔːl ɑːrt/Tranh trang trí tường
Window treatment (n)/ˈwɪndoʊ ˈtriːtmənt/Điều trị cửa sổ
Từ vựng tiếng Anh về thiết kế nội thất
1 số từ vựng tiếng Anh về thiết kế nội thất

Từ vựng tiếng Anh về quy hoạch kiến trúc

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Area rug (n)/ˈɛriə rʌɡ/Thảm trải sàn
Art Deco (n)/ɑːrt ˈdɛkoʊ/Nghệ thuật decor
Backsplash (n)/ˈbækˌsplæʃ/Tấm lót gạch trang trí sau bếp
Barstool (n)/ˈbɑːrˌstuːl/Ghế bar
Chaise lounge (n)/ʃeɪz laʊndʒ/Ghế dài
Contemporary design (n)/kənˈtɛmpəˌrɛri dɪˈzaɪn/Thiết kế đương đại
Cottage style (n)/ˈkɒtɪdʒ staɪl/Phong cách nhà tranh
Crown molding (n)/kraʊn ˈmoʊldɪŋ/Nẹp trang trí trên đỉnh tường
Eclectic style (n)/ɪˈklɛktɪk staɪl/Phong cách hỗn hợp
Feng shui decor (n)/fʌŋ ʃweɪ ˈdɛkɔːr/Trang trí theo phong thủy
Feng shui elements (n)/fʌŋ ʃweɪ ˈɛlɪmənts/Ngũ hành phong thủy
Feng shui remedies (n)/fʌŋ ʃweɪ ˈrɛmɪdiz/Biện pháp khắc phục theo phong thủy
French doors (n)/frɛntʃ dɔrz/Cửa sổ kiểu Pháp
Hardwood flooring (n)/ˈhɑːdˌwʊd ˈflɔːrɪŋ/Sàn gỗ tự nhiên
Molding (n)/ˈmoʊldɪŋ/Nẹp trang trí
Mood lighting (n)/muːd ˈlaɪtɪŋ/Ánh sáng tạo cảm xúc
Pendant chandelier (n)/ˈpendənt ˌʃændəˈlɪər/Đèn chùm treo trần
Sconce (n)/skɒns/Đèn trang trí treo tường
Sisal rug (n)/ˈsaɪsəl rʌɡ/Thảm từ sợi sisal
Textile (n)/ˈtɛkstaɪl/Vải dạng sợi
Wall art (n)/wɔːl ɑːrt/Tranh trang trí tường
Window treatment (n)/ˈwɪndoʊ ˈtriːtmənt/Điều trị cửa sổ

Từ vựng tiếng Anh về thiết kế đồ họa

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
3D modeling (n)/θriː diː ˈmɒd.əl.ɪŋ/Mô hình hóa 3D
Aesthetic (n)/ɛsˈθɛt.ɪk/Mỹ thuật
Arch (n)/ɑːrtʃ/Cổng vòm
Architrave (n)/ˈɑːr.kɪ.treɪv/Nẹp trên cửa hay cột
Axonometric projection (n)/ˌæk.sə.nəˈmɛ.trɪk prəˈdʒɛk.ʃən/Phép chiếu khối
Balustrade (n)/ˌbæl.əˈstreɪd/Lan can cầu thang
Blueprint (n)/ˈbluːˌprɪnt/Bản thiết kế
CAD software (n)/sæd ˈsɒftˌwɛə/Phần mềm thiết kế CAD
Canopy (n)/ˈkæn.ə.pi/Mái hiên
Cladding (n)/ˈklæd.ɪŋ/Vật liệu phủ bề mặt
Column (n)/ˈkɒl.əm/Cột trụ
Cornice (n)/ˈkɔːr.nɪs/Nóc nhà
Datum (n)/ˈdeɪ.təm/Điểm tham chiếu
Digital rendering (n)/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈrɛn.dər.ɪŋ/Hình ảnh số hóa
Elevation (n)/ˌɛl.ɪˈveɪ.ʃən/Bản vẽ tầng cao
Facade (n)/fəˈsɑːd/Mặt tiền
Fenestration (n)/ˌfen.ɪˈstreɪ.ʃən/Cửa sổ và lỗ thoáng
Floor plan (n)/flɔːr plæn/Bản vẽ mặt bằng
Layout (n)/ˈleɪ.aʊt/Bố trí
Model (n)/ˈmɒd.əl/Mô hình
Ornamentation (n)/ˌɔːr.nə.mɛnˈteɪ.ʃən/Trang trí
Orthographic projection (n)/ɔrˌθɒɡˈræf.ɪk prəˈdʒɛk.ʃən/Phép chiếu chính thức
Palette (n)/ˈpæl.ɪt/Bảng màu
Perspective (n)/pəˈspɛk.tɪv/Góc nhìn
Perspective drawing (n)/pəˈspɛk.tɪv ˈdrɔɪŋ/Bản vẽ phối cảnh
Plan view (n)/plæn vjuː/Góc nhìn từ trên xuống
Roofline (n)/ruːf.laɪn/Đường chân trời của mái nhà
Scale (n)/skeɪl/Tỷ lệ
Section (n)/ˈsɛk.ʃən/Bản vẽ cắt ngang
Sketch (n)/skɛtʃ/Bản vẽ phác thảo
Skylight (n)/ˈskaɪ.laɪt/Cửa sổ trời
Spatial design (n)/ˈspeɪ.ʃəl dɪˈzaɪn/Thiết kế không gian
Structural analysis (n)/ˈstrʌk.tʃərəl əˈnæl.ə.sɪs/Phân tích kết cấu
Symmetry (n)/ˈsɪm.ɪ.tri/Đối xứng
Topography (n)/təˈpɒɡ.rə.fi/Địa hình
Truss (n)/trʌs/Kết cấu nền
Vanishing point (n)/ˈvæn.ɪʃ.ɪŋ pɔɪnt/Điểm biến mất
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực kiến trúc
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực kiến trúc

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực kiến trúc

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Architect (n)/ˈɑː.kɪ.tekt/Kiến trúc sư
Blueprint (n)/ˈbluːˌprɪnt/Bản vẽ thiết kế
Bulldozer (n)/ˈbʊlˌdoʊ.zər/Máy ủi đất
Carpenter (n)/ˈkɑː.pən.tər/Thợ mộc
Civil engineer (n)/ˈsɪv.ɪl ˌɪn.dʒɪˈnɪr/Kỹ sư dân dụng
Concrete mixer (n)/ˈkɒn.kriːt ˈmɪks.ər/Máy trộn bê tông
Construction manager (n)/kənˈstrʌk.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý xây dựng
Construction worker (n)/kənˈstrʌk.ʃən ˈwɜː.kər/Công nhân xây dựng
Crane operator (n)/kreɪn ˈɒp.ə.reɪ.tər/Người điều khiển cần cẩu
Electrical engineer (n)/ɪˈlek.trɪ.kəl ˌɪn.dʒɪˈnɪr/Kỹ sư điện
Estimator (n)/ˈɛs.tɪ.meɪ.tər/Người ước lượng chi phí
Excavator (n)/ˈɛks.kəˌveɪ.tər/Máy đào đất
Foreman (n)/ˈfɔː.mən/Quản lý công trường
Foundation (n)/faʊnˈdeɪ.ʃən/Nền móng
Framing (n)/ˈfreɪ.mɪŋ/Kết cấu khung
HVAC engineer (n)/ˌeɪtʃ.viː.eɪˈsiː ˌɪn.dʒɪˈnɪr/Kỹ sư HVAC
Insulation (n)/ˌɪn.səˈleɪ.ʃən/Cách âm, cách nhiệt
Mason (n)/ˈmeɪ.sən/Thợ xây
Mechanical engineer (n)/məˈkæn.ɪ.kəl ˌɪn.dʒɪˈnɪr/Kỹ sư cơ khí
Permit (n)/ˈpɜː.mɪt/Giấy phép
Plumber (n)/ˈplʌm.bər/Thợ sửa ống nước
Quantity surveyor (n)/ˈkwɒn.tɪti səˈveɪ.ər/Kỹ sư định mức
Roofing (n)/ˈruː.fɪŋ/Làm mái nhà
Safety officer (n)/ˈseɪf.ti ˈɒf.ɪ.sər/Nhân viên an toàn
Scaffolding (n)/ˈskæf.əʊldɪŋ/Giàn giáo
Structural engineer (n)/ˈstrʌk.tʃər.əl ˌɪn.dʒɪˈnɪr/Kỹ sư kết cấu
Surveyor (n)/səˈveɪ.ər/Người đo đạc
Welder (n)/ˈwɛl.dər/Thợ hàn

Phân loại theo loại từ thông dụng trong lĩnh vực kiến trúc

Cùng ELSA Speak tìm hiểu về từ vựng chuyên ngành kiến trúc thông qua các từ loại khác nhau nhé!

Các danh từ thông dụng trong lĩnh vực kiến trúc

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
arcade (n)/ɑːˈkeɪd/dãy cuốn, đường có mái vòm
articulation (n)/ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)n/trục bản lề
arrangement (n)/əˈreɪnʤmənt/sự sắp xếp
concrete (n)/ˈkɒnkriːt/bê tông
innovation (n)/ˌɪnəʊˈveɪʃən/sự đổi mới
restroom/ˈrɛstrʊm/phòng vệ sinh
ribbon development/ˈrɪbən dɪˈvɛləpmənt/phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường
skyscraper (n)/ˈskaɪˌskreɪpə/nhà chọc trời
structure (n)/ˈstrʌkʧə/kết cấu
treehouse (n)/ˈtriː ˌhaʊs/nhà trên cây
wings (n)/wɪŋz/cánh, chái nhà
Một số động từ thông dụng trong lĩnh vực kiến trúc
Một số động từ thông dụng trong lĩnh vực kiến trúc

Các động từ thông dụng trong lĩnh vực kiến trúc

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
build (v)/bɪld/xây dựng
decorate (v)/ˈdɛkəreɪt/trang hoàng
demolish (v)/dɪˈmɒlɪʃ/phá hủy
invent (v)/ɪnˈvɛnt/phát minh
maintain (v)/meɪnˈteɪn/duy trì
occupy (v)/ˈɒkjʊpaɪ/chiếm
reconstruct (v)/ˌriːkənsˈtrʌkt/tái tạo
renovate (v)/ˈrɛnəʊveɪt/đổi mới

Các tính từ thông dụng trong lĩnh vực kiến trúc

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
curved (adj)/kɜːvd/cong
exterior (adj)/ɛksˈtɪərɪə/bên ngoài
functional (adj)/ˈfʌŋkʃənl/mang tính chức năng
high-rise (adj)/ˈhaɪraɪz/cao ốc, cao tầng
modern (adj)/ˈmɒdən/hiện đại
ornate (adj)/ɔːˈneɪt/văn hoa, lộng lẫy
traditional (adj)/trəˈdɪʃənl/cổ truyền

Từ viết tắt và thuật ngữ thông dụng trong kiến trúc

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
All-in Rate/ˈɔːlˈɪn reɪt/Tổng chi phí
Box Crib/bɒks krɪb/Giàn hộp trợ lực
Catastrophic Failure/ˌkætəˈstrɒfɪk ˈfeɪljə/Sự cố không thể phục hồi
Concrete Cover/ˈkɒnkriːt ˈkʌvə/Lớp bê tông bảo vệ cốt thép
Concrete Slab/ˈkɒnkriːt slæb/Tấm bê tông đúc sẵn
Damp Proofing/dæmp ˈpruːfɪŋ/Chống ẩm
Falsework/ˈfɔːlswɜːk/Cốp pha
Lean Construction/liːn kənˈstrʌkʃən/Xây dựng tinh gọn
Master plan/ˈmɑːstə plæn/Tổng mặt bằng
Shiplap/ˈʃɪpˌlæp/Gỗ ốp tường
Topping Out/ˈtɒpɪŋ aʊt/Lễ cất nóc
Thuật ngữ thông dụng chủ đề kiến trúc
Thuật ngữ thông dụng chủ đề kiến trúc

Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc hiệu quả

Bạn đang muốn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc nhưng học mãi vẫn không đạt được hiệu quả? Vậy thì mời các bạn theo chân ELSA Speak khám phá 4 cách học thông minh, đạt hiệu quả cao dưới đây nhé!

Ghi chép từ vựng đã học thành câu có nghĩa

Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc chuẩn nhất là list ra một danh sách các từ vựng cần học. Sau đó, đặt thành một câu có nghĩa. Khi đã nắm được cách dùng, từ loại, cách viết,… thì bạn sẽ hiểu từ đó sâu sắc và ghi nhớ lâu hơn.

Sử dụng mindmap

Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh hay là sử dụng mindmap. Bằng việc vẽ sơ đồ tư duy, bạn sẽ tích lũy được đa dạng vốn từ vựng trong cùng một lĩnh vực. Ngoài ra, bạn sẽ ghi nhớ lâu hơn nhờ vào những hình ảnh bạn đã tưởng tượng trong quá trình vẽ mindmap.

Ôn tập thường xuyên và sử dụng từ vựng

Xét về bản chất, lộ trình ôn tập thường xuyên là cách để giúp bộ não có ấn tượng với từ vựng này. Nhờ vào việc thường xuyên sử dụng, giao tiếp, nói chuyện hay thậm chí là đặt câu, mindmap, bộ não sẽ dần dần ghi nhớ từ vựng theo một phản xạ tự nhiên. Nhờ đó, quá trình học từ vựng sẽ dần đạt được nhiều thành quả tích cực.

Học từ vựng bằng từ điển Oxford

Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cuối cùng mà ELSA Speak nhắc đến chính là học bằng từ điển Oxford. Căn cứ vào từ vựng mới, bạn sẽ tra ngữ nghĩa, cách đọc và nhớ được người bản ngữ đọc như thế nào. Thậm chí, bạn sẽ có thể học theo từ vựng kết hợp với ngữ pháp thông qua những ví dụ cụ thể nữa đấy! 

Nhờ đó, bạn sẽ dễ thông thạo các từ vựng thông dụng chuyên ngành kiến trúc một cách nhanh chóng.

Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc hiệu quả
Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc hiệu quả

Nguồn học từ vựng kiến trúc trong tiếng Anh

Để có thể học tốt các từ vựng mới trong lĩnh vực kiến trúc, bạn cần phải có những nguồn học uy tín và chuẩn xác. Hãy để ELSA Speak mách bạn các nguồn học uy tín nhất nhé!

Giáo trình, sách tham khảo

Một số giáo trình, sách tham khảo có nhiều từ vựng thông dụng chuyên ngành kiến trúc như:

  • A history of English architecture (Lịch sử kiến trúc Anh)
  • Bionic Architecture: Learning from Nature (Kiến trúc sinh học): Học hỏi từ thiên nhiên
  • English for Architecture Students (Tiếng Anh cho sinh viên kiến trúc)
  • The Oxford Dictionary of Architecture (Từ điển Oxford về kiến trúc)

ELSA Pro – Ứng dụng học từ vựng kiến trúc uy tín

Sánh vai với các bộ giáo trình học tập uy tín, được giới kiến trúc công nhận thì ứng học học từ vựng ELSA Pro cũng là một trong những nguồn học được nhiều học sinh, sinh viên và người đi làm tin tưởng. Nhờ học ELSA Pro, bạn sẽ được gia sư AI hướng dẫn các từ vựng mới cần học liên quan đến kiến trúc theo lộ trình A1, A2, B1, B2, C1, C2,…

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về lĩnh vực kiến trúc

Who was the architect?Ai là kiến trúc sư?
Is it well-known all over the world?Nó có nổi tiếng trên toàn thế giới không?
Do you think ancient civilizations constructed these large buildings?Bạn có nghĩ rằng các nền văn minh cổ đại đã xây dựng nên những công trình lớn này không?
Is your city a mix of new and old?Có phải thành phố của bạn là sự pha trộn giữa mới và cũ?
What is this building made of?Tòa nhà này được làm bằng gì?
She’d missed nature while staying at the penthouseCô ấy đã bỏ lỡ thiên nhiên khi sống trong căn hộ áp mái
The palace is half Vietnamese and half French in its style of architectureCung điện mang phong cách kiến trúc nửa Việt Nam và nửa Pháp
Do you prefer modern or traditional buildings?Bạn thích các tòa nhà hiện đại hay truyền thống?
It must be nice to live in a city with such beautiful buildings and history.Thật tuyệt khi được sống trong một thành phố với những tòa nhà và lịch sử đẹp đẽ như vậy.
Do you have to purchase a ticket in order to visit the citadel?Bạn có phải mua vé để vào thăm thành không?
The palace is half Vietnamese and half French in its style of architecture.Cung điện mang phong cách kiến trúc nửa Việt Nam và nửa Pháp.
Do you think ancient civilizations constructed these large buildings?Bạn có nghĩ rằng các nền văn minh cổ đại đã xây dựng nên những công trình lớn này không?
Early legislation was confined almost entirely to matters of construction. Luật ban đầu chỉ giới hạn trong các vấn đề xây dựng.

Bài tập từ vựng tiếng Anh về chủ đề kiến trúc

Để có thể nắm vững từ vựng tiếng Anh về chủ đề kiến trúc thì bạn nên thường xuyên làm bài tập. Sau đây là một số bài tập bạn có thể tham khảo để củng cố kiến thức:

Bài tập

Bài tập 1: Dịch nghĩa các từ vựng sau:

  1. Balcony
  2. Blueprint
  3. Cantilever
  4. Cladding
  5. Column
  6. Cornice
  7. Datum
  8. Sketch
  9. Skylight

Bài tập 2:

Nối các từ vựng với nghĩa tiếng Việt tương ứng

Art DecoMặt tiền
BacksplashCửa sổ và lỗ thoáng
BarstoolBản vẽ mặt bằng
Chaise loungeBố trí
Contemporary designMô hình
FacadeTrang trí
FenestrationPhép chiếu chính thức
Floor planNghệ thuật decor
LayoutTấm lót gạch trang trí sau bếp
ModelGhế bar
OrnamentationGhế dài
Orthographic projectionThiết kế đương đại

Đáp án

Đáp án bài tập 1:

  1. Ban công
  2. Bản vẽ thiết kế
  3. Kệ tay đỡ
  4. Vật liệu phủ bề mặt
  5. Cột trụ
  6. Nóc nhà
  7. Điểm tham chiếu
  8. Bản vẽ phác thảo
  9. Cửa sổ trời

Đáp án bài tập 2:

Art DecoNghệ thuật decor
BacksplashTấm lót gạch trang trí sau bếp
BarstoolGhế bar
Chaise loungeGhế dài
Contemporary designThiết kế đương đại
FacadeMặt tiền
FenestrationCửa sổ và lỗ thoáng
Floor planBản vẽ mặt bằng
LayoutBố trí
ModelMô hình
OrnamentationTrang trí
Orthographic projectionPhép chiếu chính thức

Các câu hỏi thường gặp 

Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao nên học từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực kiến trúc hay học những từ vựng này có khó không? Hoặc làm sao để học dễ nhớ? Đây là những thắc mắc được nhiều học sinh, sinh viên và người đi làm đã đặt ra. Hãy để ELSA Speak giải đáp chi tiết cho bạn những bối rối này nhé!

Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh về kiến trúc?

Một số lý do khiến bạn nên học từ vựng tiếng Anh về kiến trúc là:

  • Thuyết trình trên lớp, diễn thuyết tại hội thảo
  • Trao đổi với bạn bè trong ngành hoặc với đồng nghiệp, đối tác kinh doanh
  • Đọc hiểu các quy trình, quy định, tạp chí, giáo trình,… và các loại tài liệu chuyên ngành khác
  • Viết bài luận văn, đề xuất, báo cáo tiến độ,…
  • Vượt qua các kỳ thi tại các trường ĐH, tham gia vào các hiệp hội chuyên ngành để mở rộng kiến thức

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc có khó không?

Trên thực tế, tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc là lĩnh vực rất khó để học. Vì thế, bạn có thể sắp xếp chiến lược học tập hợp lý để có thể dần dần đọc hiểu, chinh phục từng nấc thang từ vựng chuyên ngành. Chỉ cần kiên trì, nỗ lực và có mục tiêu rõ ràng, bạn sẽ dễ dàng trở thành chuyên gia trong lĩnh vực này đấy!

Nên học từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực kiến trúc như thế nào để dễ nhớ?

Để dễ ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về kiến trúc, bạn có thể áp dụng các phương pháp học từ vựng như sau:

  • Xử lý khiếu nại của khách hàng
  • Đàm phán công việc kinh doanh với đối tác
  • Giải đáp thắc mắc cho khách hàng
  • Trao đổi, trò chuyện thường xuyên với đồng nghiệp, bạn bè trong giới kiến trúc
  • Không ngừng tự đặt câu hỏi về từ vựng để nhớ nhanh và lâu

Xem thêm:

ELSA Speak hy vọng rằng giải đáp kiến trúc tiếng Anh là gì kèm bộ từ vựng chuyên ngành ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho bạn. Chúc các bạn ngày càng tiến bộ và thành công hơn trong sự nghiệp của bản thân.