Bạn tự hỏi kiến trúc tiếng Anh là gì? Bạn đang muốn tìm hiểu về từ vựng chuyên ngành kiến trúc và những mẫu câu giao tiếp thông dụng? Vậy thì mời các bạn theo chân ELSA Speak để khám phá 100+ từ vựng kiến trúc trong tiếng Anh nhé!
Ngành kiến trúc tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, người làm việc trong ngành kiến trúc được gọi là “architect”. Khi dịch nghĩa sang tiếng Việt là “kiến trúc sư”. Ngoài ra, căn cứ vào chuyên môn và lĩnh vực của ngành kiến trúc, có 8 loại kiến trúc sư như:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- Design Architect: Kiến trúc sư thiết kế
- Technical Architect: Kiến trúc sư kỹ thuật
- Landscape Architect: Kiến trúc sư cảnh quan
- Urban Architect: Kiến trúc sư đô thị
- Conservation Architect: Kiến trúc sư bảo tồn
- Interior Architect: Kiến trúc sư nội thất
- Construction Architect: Kiến trúc sư xây dựng
- Project Architect: Kiến trúc sư dự án
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
Bạn tự hỏi trong lĩnh vực kiến trúc có những từ vựng tiếng Anh thông dụng nào? Trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ gửi đến bạn bộ từ vựng phổ biến, giúp chinh phục các band điểm cao trong bài thi học thuật nhé!
Từ vựng tiếng Anh về kiến trúc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Aesthetic (adj) | /esˈθet.ɪk/ | Thẩm mỹ |
Arch (n) | /ɑːrtʃ/ | Cổng vòm |
Architectural style (n) | /ˌɑːr.kɪˈtek.tʃər.əl staɪl/ | Kiểu kiến trúc |
Balcony (n) | /ˈbæl.kə.ni/ | Ban công |
Blueprint (n) | /ˈbluːˌprɪnt/ | Bản vẽ thiết kế |
Cantilever (n) | /ˈkæntɪˌliːvər/ | Kệ tay đỡ |
Column (n) | /ˈkɒləm/ | Trụ |
Curtain wall (n) | /ˈkɜːrtən wɔl/ | Tường kính |
Elevation (n) | /ɛlɪˈveɪʃən/ | Độ cao |
Facade (n) | /fəˈsɑːd/ | Mặt tiền |
Foundation settlement (n) | /faʊnˈdeɪʃən ˌsɛtlmənt/ | Lún nền móng |
HVAC system (n) | /eɪtʃ.væk ˈsɪs.təm/ | Hệ thống điều hòa |
Interior design (n) | /ɪnˈtɪəriər dɪˈzaɪn/ | Thiết kế nội thất |
Landscaping (n) | /ˈlændˌskeɪpɪŋ/ | Thiết kế cảnh quan |
Load-bearing wall (n) | /loʊd ˈbɛrɪŋ wɔl/ | Tường chịu tải |
Load distribution (n) | /loʊd ˌdɪstrɪˈbjuʃən/ | Phân phối tải |
Permeable pavement (n) | /ˈpɜːr.mi.ə.bəl ˈpeɪvmənt/ | Lớp lát thoát nước |
Reinforcement (n) | /ˌriːɪnˈfɔːrsmənt/ | Cốt thép |
Renovation (n) | /ˌrɛnəˈveɪʃən/ | Sửa chữa, cải tạo |
Retaining wall (n) | /rɪˈteɪnɪŋ wɔl/ | Bức tường chống đổ |
Skylight (n) | /ˈskaɪˌlaɪt/ | Cửa sổ trời |
Structural analysis (n) | /strʌk.tʃərəl əˈnæləsɪs/ | Phân tích cấu trúc |
Structural engineer (n) | /ˈstrʌk.tʃərəl ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư kết cấu |
Structural integrity (n) | /ˈstrʌk.tʃərəl ɪnˈteɡrəti/ | Tính toàn vẹn cấu trúc |
Zoning (n) | /zoʊnɪŋ/ | Quy hoạch đô thị |
Từ vựng tiếng Anh về thiết kế nội thất
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Area rug (n) | /ˈɛriə rʌɡ/ | Thảm trải sàn |
Art Deco (n) | /ɑːrt ˈdɛkoʊ/ | Nghệ thuật decor |
Backsplash (n) | /ˈbækˌsplæʃ/ | Tấm lót gạch trang trí sau bếp |
Barstool (n) | /ˈbɑːrˌstuːl/ | Ghế bar |
Chaise lounge (n) | /ʃeɪz laʊndʒ/ | Ghế dài |
Contemporary design (n) | /kənˈtɛmpəˌrɛri dɪˈzaɪn/ | Thiết kế đương đại |
Cottage style (n) | /ˈkɒtɪdʒ staɪl/ | Phong cách nhà tranh |
Crown molding (n) | /kraʊn ˈmoʊldɪŋ/ | Nẹp trang trí trên đỉnh tường |
Eclectic style (n) | /ɪˈklɛktɪk staɪl/ | Phong cách hỗn hợp |
Feng shui decor (n) | /fʌŋ ʃweɪ ˈdɛkɔːr/ | Trang trí theo phong thủy |
Feng shui elements (n) | /fʌŋ ʃweɪ ˈɛlɪmənts/ | Ngũ hành phong thủy |
Feng shui remedies (n) | /fʌŋ ʃweɪ ˈrɛmɪdiz/ | Biện pháp khắc phục theo phong thủy |
French doors (n) | /frɛntʃ dɔrz/ | Cửa sổ kiểu Pháp |
Hardwood flooring (n) | /ˈhɑːdˌwʊd ˈflɔːrɪŋ/ | Sàn gỗ tự nhiên |
Molding (n) | /ˈmoʊldɪŋ/ | Nẹp trang trí |
Mood lighting (n) | /muːd ˈlaɪtɪŋ/ | Ánh sáng tạo cảm xúc |
Pendant chandelier (n) | /ˈpendənt ˌʃændəˈlɪər/ | Đèn chùm treo trần |
Sconce (n) | /skɒns/ | Đèn trang trí treo tường |
Sisal rug (n) | /ˈsaɪsəl rʌɡ/ | Thảm từ sợi sisal |
Textile (n) | /ˈtɛkstaɪl/ | Vải dạng sợi |
Wall art (n) | /wɔːl ɑːrt/ | Tranh trang trí tường |
Window treatment (n) | /ˈwɪndoʊ ˈtriːtmənt/ | Điều trị cửa sổ |
Từ vựng tiếng Anh về quy hoạch kiến trúc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Area rug (n) | /ˈɛriə rʌɡ/ | Thảm trải sàn |
Art Deco (n) | /ɑːrt ˈdɛkoʊ/ | Nghệ thuật decor |
Backsplash (n) | /ˈbækˌsplæʃ/ | Tấm lót gạch trang trí sau bếp |
Barstool (n) | /ˈbɑːrˌstuːl/ | Ghế bar |
Chaise lounge (n) | /ʃeɪz laʊndʒ/ | Ghế dài |
Contemporary design (n) | /kənˈtɛmpəˌrɛri dɪˈzaɪn/ | Thiết kế đương đại |
Cottage style (n) | /ˈkɒtɪdʒ staɪl/ | Phong cách nhà tranh |
Crown molding (n) | /kraʊn ˈmoʊldɪŋ/ | Nẹp trang trí trên đỉnh tường |
Eclectic style (n) | /ɪˈklɛktɪk staɪl/ | Phong cách hỗn hợp |
Feng shui decor (n) | /fʌŋ ʃweɪ ˈdɛkɔːr/ | Trang trí theo phong thủy |
Feng shui elements (n) | /fʌŋ ʃweɪ ˈɛlɪmənts/ | Ngũ hành phong thủy |
Feng shui remedies (n) | /fʌŋ ʃweɪ ˈrɛmɪdiz/ | Biện pháp khắc phục theo phong thủy |
French doors (n) | /frɛntʃ dɔrz/ | Cửa sổ kiểu Pháp |
Hardwood flooring (n) | /ˈhɑːdˌwʊd ˈflɔːrɪŋ/ | Sàn gỗ tự nhiên |
Molding (n) | /ˈmoʊldɪŋ/ | Nẹp trang trí |
Mood lighting (n) | /muːd ˈlaɪtɪŋ/ | Ánh sáng tạo cảm xúc |
Pendant chandelier (n) | /ˈpendənt ˌʃændəˈlɪər/ | Đèn chùm treo trần |
Sconce (n) | /skɒns/ | Đèn trang trí treo tường |
Sisal rug (n) | /ˈsaɪsəl rʌɡ/ | Thảm từ sợi sisal |
Textile (n) | /ˈtɛkstaɪl/ | Vải dạng sợi |
Wall art (n) | /wɔːl ɑːrt/ | Tranh trang trí tường |
Window treatment (n) | /ˈwɪndoʊ ˈtriːtmənt/ | Điều trị cửa sổ |
Từ vựng tiếng Anh về thiết kế đồ họa
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
3D modeling (n) | /θriː diː ˈmɒd.əl.ɪŋ/ | Mô hình hóa 3D |
Aesthetic (n) | /ɛsˈθɛt.ɪk/ | Mỹ thuật |
Arch (n) | /ɑːrtʃ/ | Cổng vòm |
Architrave (n) | /ˈɑːr.kɪ.treɪv/ | Nẹp trên cửa hay cột |
Axonometric projection (n) | /ˌæk.sə.nəˈmɛ.trɪk prəˈdʒɛk.ʃən/ | Phép chiếu khối |
Balustrade (n) | /ˌbæl.əˈstreɪd/ | Lan can cầu thang |
Blueprint (n) | /ˈbluːˌprɪnt/ | Bản thiết kế |
CAD software (n) | /sæd ˈsɒftˌwɛə/ | Phần mềm thiết kế CAD |
Canopy (n) | /ˈkæn.ə.pi/ | Mái hiên |
Cladding (n) | /ˈklæd.ɪŋ/ | Vật liệu phủ bề mặt |
Column (n) | /ˈkɒl.əm/ | Cột trụ |
Cornice (n) | /ˈkɔːr.nɪs/ | Nóc nhà |
Datum (n) | /ˈdeɪ.təm/ | Điểm tham chiếu |
Digital rendering (n) | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈrɛn.dər.ɪŋ/ | Hình ảnh số hóa |
Elevation (n) | /ˌɛl.ɪˈveɪ.ʃən/ | Bản vẽ tầng cao |
Facade (n) | /fəˈsɑːd/ | Mặt tiền |
Fenestration (n) | /ˌfen.ɪˈstreɪ.ʃən/ | Cửa sổ và lỗ thoáng |
Floor plan (n) | /flɔːr plæn/ | Bản vẽ mặt bằng |
Layout (n) | /ˈleɪ.aʊt/ | Bố trí |
Model (n) | /ˈmɒd.əl/ | Mô hình |
Ornamentation (n) | /ˌɔːr.nə.mɛnˈteɪ.ʃən/ | Trang trí |
Orthographic projection (n) | /ɔrˌθɒɡˈræf.ɪk prəˈdʒɛk.ʃən/ | Phép chiếu chính thức |
Palette (n) | /ˈpæl.ɪt/ | Bảng màu |
Perspective (n) | /pəˈspɛk.tɪv/ | Góc nhìn |
Perspective drawing (n) | /pəˈspɛk.tɪv ˈdrɔɪŋ/ | Bản vẽ phối cảnh |
Plan view (n) | /plæn vjuː/ | Góc nhìn từ trên xuống |
Roofline (n) | /ruːf.laɪn/ | Đường chân trời của mái nhà |
Scale (n) | /skeɪl/ | Tỷ lệ |
Section (n) | /ˈsɛk.ʃən/ | Bản vẽ cắt ngang |
Sketch (n) | /skɛtʃ/ | Bản vẽ phác thảo |
Skylight (n) | /ˈskaɪ.laɪt/ | Cửa sổ trời |
Spatial design (n) | /ˈspeɪ.ʃəl dɪˈzaɪn/ | Thiết kế không gian |
Structural analysis (n) | /ˈstrʌk.tʃərəl əˈnæl.ə.sɪs/ | Phân tích kết cấu |
Symmetry (n) | /ˈsɪm.ɪ.tri/ | Đối xứng |
Topography (n) | /təˈpɒɡ.rə.fi/ | Địa hình |
Truss (n) | /trʌs/ | Kết cấu nền |
Vanishing point (n) | /ˈvæn.ɪʃ.ɪŋ pɔɪnt/ | Điểm biến mất |
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực kiến trúc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Architect (n) | /ˈɑː.kɪ.tekt/ | Kiến trúc sư |
Blueprint (n) | /ˈbluːˌprɪnt/ | Bản vẽ thiết kế |
Bulldozer (n) | /ˈbʊlˌdoʊ.zər/ | Máy ủi đất |
Carpenter (n) | /ˈkɑː.pən.tər/ | Thợ mộc |
Civil engineer (n) | /ˈsɪv.ɪl ˌɪn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư dân dụng |
Concrete mixer (n) | /ˈkɒn.kriːt ˈmɪks.ər/ | Máy trộn bê tông |
Construction manager (n) | /kənˈstrʌk.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý xây dựng |
Construction worker (n) | /kənˈstrʌk.ʃən ˈwɜː.kər/ | Công nhân xây dựng |
Crane operator (n) | /kreɪn ˈɒp.ə.reɪ.tər/ | Người điều khiển cần cẩu |
Electrical engineer (n) | /ɪˈlek.trɪ.kəl ˌɪn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư điện |
Estimator (n) | /ˈɛs.tɪ.meɪ.tər/ | Người ước lượng chi phí |
Excavator (n) | /ˈɛks.kəˌveɪ.tər/ | Máy đào đất |
Foreman (n) | /ˈfɔː.mən/ | Quản lý công trường |
Foundation (n) | /faʊnˈdeɪ.ʃən/ | Nền móng |
Framing (n) | /ˈfreɪ.mɪŋ/ | Kết cấu khung |
HVAC engineer (n) | /ˌeɪtʃ.viː.eɪˈsiː ˌɪn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư HVAC |
Insulation (n) | /ˌɪn.səˈleɪ.ʃən/ | Cách âm, cách nhiệt |
Mason (n) | /ˈmeɪ.sən/ | Thợ xây |
Mechanical engineer (n) | /məˈkæn.ɪ.kəl ˌɪn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư cơ khí |
Permit (n) | /ˈpɜː.mɪt/ | Giấy phép |
Plumber (n) | /ˈplʌm.bər/ | Thợ sửa ống nước |
Quantity surveyor (n) | /ˈkwɒn.tɪti səˈveɪ.ər/ | Kỹ sư định mức |
Roofing (n) | /ˈruː.fɪŋ/ | Làm mái nhà |
Safety officer (n) | /ˈseɪf.ti ˈɒf.ɪ.sər/ | Nhân viên an toàn |
Scaffolding (n) | /ˈskæf.əʊldɪŋ/ | Giàn giáo |
Structural engineer (n) | /ˈstrʌk.tʃər.əl ˌɪn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư kết cấu |
Surveyor (n) | /səˈveɪ.ər/ | Người đo đạc |
Welder (n) | /ˈwɛl.dər/ | Thợ hàn |
Phân loại theo loại từ thông dụng trong lĩnh vực kiến trúc
Cùng ELSA Speak tìm hiểu về từ vựng chuyên ngành kiến trúc thông qua các từ loại khác nhau nhé!
Các danh từ thông dụng trong lĩnh vực kiến trúc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
arcade (n) | /ɑːˈkeɪd/ | dãy cuốn, đường có mái vòm |
articulation (n) | /ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)n/ | trục bản lề |
arrangement (n) | /əˈreɪnʤmənt/ | sự sắp xếp |
concrete (n) | /ˈkɒnkriːt/ | bê tông |
innovation (n) | /ˌɪnəʊˈveɪʃən/ | sự đổi mới |
restroom | /ˈrɛstrʊm/ | phòng vệ sinh |
ribbon development | /ˈrɪbən dɪˈvɛləpmənt/ | phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường |
skyscraper (n) | /ˈskaɪˌskreɪpə/ | nhà chọc trời |
structure (n) | /ˈstrʌkʧə/ | kết cấu |
treehouse (n) | /ˈtriː ˌhaʊs/ | nhà trên cây |
wings (n) | /wɪŋz/ | cánh, chái nhà |
Các động từ thông dụng trong lĩnh vực kiến trúc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
build (v) | /bɪld/ | xây dựng |
decorate (v) | /ˈdɛkəreɪt/ | trang hoàng |
demolish (v) | /dɪˈmɒlɪʃ/ | phá hủy |
invent (v) | /ɪnˈvɛnt/ | phát minh |
maintain (v) | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
occupy (v) | /ˈɒkjʊpaɪ/ | chiếm |
reconstruct (v) | /ˌriːkənsˈtrʌkt/ | tái tạo |
renovate (v) | /ˈrɛnəʊveɪt/ | đổi mới |
Các tính từ thông dụng trong lĩnh vực kiến trúc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
curved (adj) | /kɜːvd/ | cong |
exterior (adj) | /ɛksˈtɪərɪə/ | bên ngoài |
functional (adj) | /ˈfʌŋkʃənl/ | mang tính chức năng |
high-rise (adj) | /ˈhaɪraɪz/ | cao ốc, cao tầng |
modern (adj) | /ˈmɒdən/ | hiện đại |
ornate (adj) | /ɔːˈneɪt/ | văn hoa, lộng lẫy |
traditional (adj) | /trəˈdɪʃənl/ | cổ truyền |
Từ viết tắt và thuật ngữ thông dụng trong kiến trúc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
All-in Rate | /ˈɔːlˈɪn reɪt/ | Tổng chi phí |
Box Crib | /bɒks krɪb/ | Giàn hộp trợ lực |
Catastrophic Failure | /ˌkætəˈstrɒfɪk ˈfeɪljə/ | Sự cố không thể phục hồi |
Concrete Cover | /ˈkɒnkriːt ˈkʌvə/ | Lớp bê tông bảo vệ cốt thép |
Concrete Slab | /ˈkɒnkriːt slæb/ | Tấm bê tông đúc sẵn |
Damp Proofing | /dæmp ˈpruːfɪŋ/ | Chống ẩm |
Falsework | /ˈfɔːlswɜːk/ | Cốp pha |
Lean Construction | /liːn kənˈstrʌkʃən/ | Xây dựng tinh gọn |
Master plan | /ˈmɑːstə plæn/ | Tổng mặt bằng |
Shiplap | /ˈʃɪpˌlæp/ | Gỗ ốp tường |
Topping Out | /ˈtɒpɪŋ aʊt/ | Lễ cất nóc |
Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc hiệu quả
Bạn đang muốn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc nhưng học mãi vẫn không đạt được hiệu quả? Vậy thì mời các bạn theo chân ELSA Speak khám phá 4 cách học thông minh, đạt hiệu quả cao dưới đây nhé!
Ghi chép từ vựng đã học thành câu có nghĩa
Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc chuẩn nhất là list ra một danh sách các từ vựng cần học. Sau đó, đặt thành một câu có nghĩa. Khi đã nắm được cách dùng, từ loại, cách viết,… thì bạn sẽ hiểu từ đó sâu sắc và ghi nhớ lâu hơn.
Sử dụng mindmap
Một trong những cách học từ vựng tiếng Anh hay là sử dụng mindmap. Bằng việc vẽ sơ đồ tư duy, bạn sẽ tích lũy được đa dạng vốn từ vựng trong cùng một lĩnh vực. Ngoài ra, bạn sẽ ghi nhớ lâu hơn nhờ vào những hình ảnh bạn đã tưởng tượng trong quá trình vẽ mindmap.
Ôn tập thường xuyên và sử dụng từ vựng
Xét về bản chất, lộ trình ôn tập thường xuyên là cách để giúp bộ não có ấn tượng với từ vựng này. Nhờ vào việc thường xuyên sử dụng, giao tiếp, nói chuyện hay thậm chí là đặt câu, mindmap, bộ não sẽ dần dần ghi nhớ từ vựng theo một phản xạ tự nhiên. Nhờ đó, quá trình học từ vựng sẽ dần đạt được nhiều thành quả tích cực.
Học từ vựng bằng từ điển Oxford
Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cuối cùng mà ELSA Speak nhắc đến chính là học bằng từ điển Oxford. Căn cứ vào từ vựng mới, bạn sẽ tra ngữ nghĩa, cách đọc và nhớ được người bản ngữ đọc như thế nào. Thậm chí, bạn sẽ có thể học theo từ vựng kết hợp với ngữ pháp thông qua những ví dụ cụ thể nữa đấy!
Nhờ đó, bạn sẽ dễ thông thạo các từ vựng thông dụng chuyên ngành kiến trúc một cách nhanh chóng.
Nguồn học từ vựng kiến trúc trong tiếng Anh
Để có thể học tốt các từ vựng mới trong lĩnh vực kiến trúc, bạn cần phải có những nguồn học uy tín và chuẩn xác. Hãy để ELSA Speak mách bạn các nguồn học uy tín nhất nhé!
Giáo trình, sách tham khảo
Một số giáo trình, sách tham khảo có nhiều từ vựng thông dụng chuyên ngành kiến trúc như:
- A history of English architecture (Lịch sử kiến trúc Anh)
- Bionic Architecture: Learning from Nature (Kiến trúc sinh học): Học hỏi từ thiên nhiên
- English for Architecture Students (Tiếng Anh cho sinh viên kiến trúc)
- The Oxford Dictionary of Architecture (Từ điển Oxford về kiến trúc)
ELSA Pro – Ứng dụng học từ vựng kiến trúc uy tín
Sánh vai với các bộ giáo trình học tập uy tín, được giới kiến trúc công nhận thì ứng học học từ vựng ELSA Pro cũng là một trong những nguồn học được nhiều học sinh, sinh viên và người đi làm tin tưởng. Nhờ học ELSA Pro, bạn sẽ được gia sư AI hướng dẫn các từ vựng mới cần học liên quan đến kiến trúc theo lộ trình A1, A2, B1, B2, C1, C2,…
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về lĩnh vực kiến trúc
Who was the architect? | Ai là kiến trúc sư? |
Is it well-known all over the world? | Nó có nổi tiếng trên toàn thế giới không? |
Do you think ancient civilizations constructed these large buildings? | Bạn có nghĩ rằng các nền văn minh cổ đại đã xây dựng nên những công trình lớn này không? |
Is your city a mix of new and old? | Có phải thành phố của bạn là sự pha trộn giữa mới và cũ? |
What is this building made of? | Tòa nhà này được làm bằng gì? |
She’d missed nature while staying at the penthouse | Cô ấy đã bỏ lỡ thiên nhiên khi sống trong căn hộ áp mái |
The palace is half Vietnamese and half French in its style of architecture | Cung điện mang phong cách kiến trúc nửa Việt Nam và nửa Pháp |
Do you prefer modern or traditional buildings? | Bạn thích các tòa nhà hiện đại hay truyền thống? |
It must be nice to live in a city with such beautiful buildings and history. | Thật tuyệt khi được sống trong một thành phố với những tòa nhà và lịch sử đẹp đẽ như vậy. |
Do you have to purchase a ticket in order to visit the citadel? | Bạn có phải mua vé để vào thăm thành không? |
The palace is half Vietnamese and half French in its style of architecture. | Cung điện mang phong cách kiến trúc nửa Việt Nam và nửa Pháp. |
Do you think ancient civilizations constructed these large buildings? | Bạn có nghĩ rằng các nền văn minh cổ đại đã xây dựng nên những công trình lớn này không? |
Early legislation was confined almost entirely to matters of construction. | Luật ban đầu chỉ giới hạn trong các vấn đề xây dựng. |
Bài tập từ vựng tiếng Anh về chủ đề kiến trúc
Để có thể nắm vững từ vựng tiếng Anh về chủ đề kiến trúc thì bạn nên thường xuyên làm bài tập. Sau đây là một số bài tập bạn có thể tham khảo để củng cố kiến thức:
Bài tập
Bài tập 1: Dịch nghĩa các từ vựng sau:
- Balcony
- Blueprint
- Cantilever
- Cladding
- Column
- Cornice
- Datum
- Sketch
- Skylight
Bài tập 2:
Nối các từ vựng với nghĩa tiếng Việt tương ứng
Art Deco | Mặt tiền |
Backsplash | Cửa sổ và lỗ thoáng |
Barstool | Bản vẽ mặt bằng |
Chaise lounge | Bố trí |
Contemporary design | Mô hình |
Facade | Trang trí |
Fenestration | Phép chiếu chính thức |
Floor plan | Nghệ thuật decor |
Layout | Tấm lót gạch trang trí sau bếp |
Model | Ghế bar |
Ornamentation | Ghế dài |
Orthographic projection | Thiết kế đương đại |
Đáp án
Đáp án bài tập 1:
- Ban công
- Bản vẽ thiết kế
- Kệ tay đỡ
- Vật liệu phủ bề mặt
- Cột trụ
- Nóc nhà
- Điểm tham chiếu
- Bản vẽ phác thảo
- Cửa sổ trời
Đáp án bài tập 2:
Art Deco | Nghệ thuật decor |
Backsplash | Tấm lót gạch trang trí sau bếp |
Barstool | Ghế bar |
Chaise lounge | Ghế dài |
Contemporary design | Thiết kế đương đại |
Facade | Mặt tiền |
Fenestration | Cửa sổ và lỗ thoáng |
Floor plan | Bản vẽ mặt bằng |
Layout | Bố trí |
Model | Mô hình |
Ornamentation | Trang trí |
Orthographic projection | Phép chiếu chính thức |
Các câu hỏi thường gặp
Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao nên học từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực kiến trúc hay học những từ vựng này có khó không? Hoặc làm sao để học dễ nhớ? Đây là những thắc mắc được nhiều học sinh, sinh viên và người đi làm đã đặt ra. Hãy để ELSA Speak giải đáp chi tiết cho bạn những bối rối này nhé!
Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh về kiến trúc?
Một số lý do khiến bạn nên học từ vựng tiếng Anh về kiến trúc là:
- Thuyết trình trên lớp, diễn thuyết tại hội thảo
- Trao đổi với bạn bè trong ngành hoặc với đồng nghiệp, đối tác kinh doanh
- Đọc hiểu các quy trình, quy định, tạp chí, giáo trình,… và các loại tài liệu chuyên ngành khác
- Viết bài luận văn, đề xuất, báo cáo tiến độ,…
- Vượt qua các kỳ thi tại các trường ĐH, tham gia vào các hiệp hội chuyên ngành để mở rộng kiến thức
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc có khó không?
Trên thực tế, tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc là lĩnh vực rất khó để học. Vì thế, bạn có thể sắp xếp chiến lược học tập hợp lý để có thể dần dần đọc hiểu, chinh phục từng nấc thang từ vựng chuyên ngành. Chỉ cần kiên trì, nỗ lực và có mục tiêu rõ ràng, bạn sẽ dễ dàng trở thành chuyên gia trong lĩnh vực này đấy!
Nên học từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực kiến trúc như thế nào để dễ nhớ?
Để dễ ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về kiến trúc, bạn có thể áp dụng các phương pháp học từ vựng như sau:
- Xử lý khiếu nại của khách hàng
- Đàm phán công việc kinh doanh với đối tác
- Giải đáp thắc mắc cho khách hàng
- Trao đổi, trò chuyện thường xuyên với đồng nghiệp, bạn bè trong giới kiến trúc
- Không ngừng tự đặt câu hỏi về từ vựng để nhớ nhanh và lâu
Xem thêm:
- Tổng hợp thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
- 100+ từ vựng tiếng Anh thông dụng chuyên ngành du lịch cần nhớ
- 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thông dụng bạn nên biết
ELSA Speak hy vọng rằng giải đáp kiến trúc tiếng Anh là gì kèm bộ từ vựng chuyên ngành ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho bạn. Chúc các bạn ngày càng tiến bộ và thành công hơn trong sự nghiệp của bản thân.