Tính từ kind là một từ quen thuộc trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự tử tế, tốt bụng. Tuy nhiên, để sử dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp, người học cần hiểu rõ kind đi với giới từ gì và nắm vững cấu trúc ngữ pháp liên quan. Bài viết dưới đây ELSA Speak sẽ giúp bạn làm rõ điểm ngữ pháp này, đồng thời cung cấp các ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Kind nghĩa là gì?
Kind /kaɪnd/ có thể đảm nhận hai vai trò: danh từ và tính từ. Mỗi cách dùng mang một ý nghĩa riêng biệt, cụ thể như sau:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Danh từ kind
Kind (n) có nghĩa là loại, kiểu, dạng, dùng để phân loại người, vật, hoặc hiện tượng.
Theo từ điển Cambridge, danh từ kind được định nghĩa là A group with similar characteristics, or a particular type (một nhóm có đặc điểm tương đồng, hoặc một loại cụ thể).
Ví dụ:
- What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại nhạc nào?)
- This kind of behavior is unacceptable. (Loại hành vi này là không thể chấp nhận được.)
Lưu ý: Kind (n) luôn đi với giới từ of trong cụm kind of để chỉ loại, không dùng kind from, kind about.
Tính từ kind
Kind (v) mang nghĩa là tử tế, tốt bụng, dùng để mô tả người có lòng tốt hoặc hành động tốt với người khác.
Theo từ điển Cambridge, tính từ kind được định nghĩa là generous, helpful and thinking about other people’s feelings (Hào phóng, hay giúp đỡ và luôn nghĩ cho cảm xúc của người khác).
Ví dụ:
- He’s always kind to new students. (Anh ấy luôn tử tế với các bạn học sinh mới.)
- It was kind of her to offer me a ride. (Cô ấy thật tốt khi đề nghị chở tôi đi.)
Lưu ý:
- Kind to + somebody → dùng để nói ai đó đối xử tốt với người khác.
- Kind of + somebody → dùng để diễn tả hành động tử tế đến từ ai đó.

Kind đi với giới từ gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ đi kèm đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt câu. Dưới đây là các giới từ đi kèm với kind phổ biến.
Kind of + something
Cấu trúc:
Kind of + something |
Ý nghĩa:
Kind of + something thường được dùng để chỉ loại, kiểu, dạng của một sự vật hoặc sự việc. Đây là cấu trúc phổ biến khi muốn phân loại hoặc hỏi về sở thích, thể loại.
Ví dụ:
- What kind of movies do you enjoy watching? (Bạn thích xem loại phim nào?)
- This is a new kind of wireless technology. (Đây là một loại công nghệ không dây mới.)

Kind about + something
Cấu trúc:
Kind about + something |
Ý nghĩa:
Kind about + something được dùng để diễn tả sự tử tế, thông cảm hoặc quan tâm của ai đó đối với một tình huống hoặc vấn đề cụ thể. Cấu trúc này xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện sự thấu hiểu hoặc hỗ trợ nhẹ nhàng.
Ví dụ:
- She was very kind about my cooking, even though I know it wasn’t great. (Cô ấy rất tử tế khi nói về món ăn của tôi, dù tôi biết nó không ngon lắm.)
- He wasn’t very kind about her presentation. (Anh ấy không tử tế lắm khi nói về bài thuyết trình của cô ấy.)

Kind to + someone
Cấu trúc:
Kind to + someone |
Ý nghĩa:
Kind to + someone dùng để nói về hành động tốt bụng, tử tế với ai đó. Đây là một cấu trúc phổ biến khi miêu tả cách đối xử tốt giữa con người với nhau hoặc với động vật.
Ví dụ:
- She’s always kind to her colleagues. (Cô ấy luôn tử tế với đồng nghiệp.)
- We should teach children to be kind to animals. (Chúng ta nên dạy trẻ em đối xử tốt với động vật.)

Be so kind as to + V
Cấu trúc:
Be so kind as to + V |
Ý nghĩa:
Be so kind as to + V là một cụm diễn đạt lịch sự, trang trọng, thường được dùng khi nhờ vả hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì đó một cách nhã nhặn.
Ví dụ:
- Would you be so kind as to show me the way? (Bạn làm ơn chỉ đường giúp tôi được không?)
- Could you be so kind as to turn off the lights? (Bạn có thể vui lòng tắt đèn giúp tôi không?)
>> Xem thêm: 60+ các cặp từ đồng âm thường gặp nhất trong tiếng Anh

Các cụm từ đi với Kind thường gặp
Việc nắm vững các cụm từ đi kèm với kind đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh và khả năng diễn đạt của bản thân. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng.
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
Be kind to (someone) | Dùng để nói về việc đối xử tử tế, tốt bụng với ai đó. | The teacher was kind to the new student, helping her find a seat and explaining the rules. (Cô giáo đã đối xử tốt với học sinh mới, giúp em tìm chỗ ngồi và giải thích nội quy.) |
Kind of get (sth) | Dùng khi bạn bắt đầu hiểu điều gì đó nhưng chưa hoàn toàn chắc chắn. | I kind of get this math problem, but I still need to check the formula again. (Tôi kiểu như hiểu bài toán này, nhưng vẫn cần kiểm tra lại công thức.) |
Kind of drift apart | Dùng để nói về mối quan hệ dần xa cách theo thời gian. | We kind of drifted apart after we started working in different cities. (Chúng tôi dần xa cách nhau sau khi bắt đầu làm việc ở các thành phố khác nhau.) |
Kind of mess up | Dùng khi bạn làm sai hoặc khiến điều gì đó rối tung. | I kind of messed up the recipe by adding too much salt. (Tôi kiểu như làm hỏng công thức vì cho quá nhiều muối.) |
Kind enough to (do sth) | Tốt bụng đến mức làm gì đó cho người khác. | He was kind enough to lend me his umbrella when it started raining. (Anh ấy đã tốt bụng cho tôi mượn ô khi trời bắt đầu mưa.) |
In kind | Trả lại một cách tương tự (thường dùng trong ngữ cảnh trả ơn, trả thù…). | She helped me last month, so I helped her in kind this week by babysitting her son. (Cô ấy giúp tôi tháng trước, nên tuần này tôi trả ơn bằng cách trông con giúp cô ấy.) |
One of a kind | Độc nhất vô nhị, không có ai/cái gì giống. | That handmade wooden chair is one of a kind – there’s no second like it. (Chiếc ghế gỗ thủ công đó là độc nhất vô nhị – không có cái thứ hai giống nó.) |
Kind-hearted | Tốt bụng, có lòng nhân hậu (tính từ ghép từ “kind”). | The kind-hearted nurse stayed late to comfort the crying child. (Người y tá tốt bụng đã ở lại muộn để dỗ dành đứa bé đang khóc.) |
Kind regards | Lời kết thân mật trong thư trang trọng hoặc email. | Kind regards, Anna Tran HR Department (Trân trọng, Anna Tran Phòng Nhân sự) |
All kinds of (sth) | Nhiều loại, đủ kiểu. | The supermarket sells all kinds of fruit, from apples to dragon fruit. (Siêu thị bán đủ loại trái cây, từ táo đến thanh long.) |
>> Xem thêm: Tổng hợp 100 từ tiếng Anh thông dụng nhất

Các từ đồng nghĩa với Kind
Từ / Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Benevolent /bəˈnev.əl.ənt/ | Nhân hậu, luôn mong điều tốt cho người khác | The benevolent teacher always helps students who struggle. (Thầy giáo nhân hậu luôn giúp đỡ những học sinh gặp khó khăn.) |
Congenial /kənˈdʒiː.ni.əl/ | Dễ gần, thân thiện, dễ mến | She has a congenial personality that makes everyone feel comfortable. (Cô ấy có tính cách thân thiện khiến mọi người cảm thấy thoải mái.) |
Kind-hearted /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/ | Có lòng tốt, dễ thông cảm | The kind-hearted woman volunteers at the animal shelter every weekend. (Người phụ nữ tốt bụng ấy tình nguyện làm việc tại trại cứu hộ động vật mỗi cuối tuần.) |
Compassionate /kəmˈpæʃ.ən.ət/ | Đầy lòng trắc ẩn, sẵn sàng giúp đỡ người khác | He showed a compassionate attitude toward homeless people. (Anh ấy thể hiện thái độ cảm thông với những người vô gia cư.) |
Considerate /kənˈsɪd.ɚ.ət/ | Ân cần, biết quan tâm đến người khác | It was considerate of you to bring food for everyone. (Bạn thật chu đáo khi mang thức ăn cho mọi người.) |
Caring /ˈker.ɪŋ/ | Quan tâm, chu đáo, yêu thương | She is a caring mother who always listens to her children. (Cô ấy là người mẹ chu đáo luôn lắng nghe con cái.) |
Friendly /ˈfrend.li/ | Thân thiện, hòa nhã | The new neighbor is very friendly and introduced herself to us. (Người hàng xóm mới rất thân thiện và đã tự giới thiệu với chúng tôi.) |
Thoughtful /ˈθɑːt.fəl/ | Hay suy nghĩ cho người khác, chu đáo | It was thoughtful of him to remember my birthday. (Anh ấy thật chu đáo khi nhớ ngày sinh nhật của tôi.) |
Nice /naɪs/ | Dễ chịu, tử tế | You were very nice to help me carry my bags. (Bạn thật tốt bụng khi giúp tôi mang đồ.) |
Benign /bɪˈnaɪn/ | Nhân từ, nhẹ nhàng | The doctor’s benign smile helped calm my nerves. (Nụ cười nhẹ nhàng của bác sĩ đã giúp tôi bình tĩnh hơn.) |
Humane /hjuːˈmeɪn/ | Nhân đạo, thể hiện lòng nhân ái | Humane treatment of animals is important in farming. (Việc đối xử nhân đạo với động vật rất quan trọng trong chăn nuôi.) |
Beneficent /bəˈnef.ɪ.sənt/ | Hay làm điều thiện, có lòng nhân hậu | The beneficent donor gave money to build a new hospital. (Nhà hảo tâm tốt bụng đã quyên tiền xây dựng bệnh viện mới.) |
Good-hearted /ˌɡʊdˈhɑːr.t̬ɪd/ | Có trái tim nhân hậu | Our good-hearted neighbor helped us fix our broken fence. (Người hàng xóm tốt bụng của chúng tôi đã giúp sửa hàng rào bị hỏng.) |
Soft hearted /ˌsɑːft ˈhɑːr.t̬ɪd/ | Dễ xúc động, nhân từ | He is soft hearted and often cries during sad movies. (Anh ấy dễ xúc động và thường khóc khi xem phim buồn.) |
Sympathetic /ˌsɪm.pəˈθet̬.ɪk/ | Dễ cảm thông, chia sẻ cảm xúc | She gave me a sympathetic look when I told her my problem. (Cô ấy nhìn tôi với ánh mắt cảm thông khi tôi kể chuyện khó khăn.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh là một kỹ năng cần được rèn luyện thường xuyên để đạt kết quả như mong muốn. Nếu bạn đang tìm kiếm phương pháp học tiếng Anh cấp tốc nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả, ELSA Speak sẽ là người đồng hành phù hợp. Nhấn vào button bên dưới để bắt đầu hành trình học tiếng Anh cùng AI qua gói ELSA Pro.
Câu hỏi thường gặp
In kind là gì?
In kind là cụm từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ việc phản hồi, trả lại hoặc đáp trả bằng cùng một loại hành động, cảm xúc, hoặc vật chất tương tự.
Ví dụ: If you are kind to others, they will be kind to you in kind. (Nếu bạn đối xử tốt với người khác, họ cũng sẽ đối xử tốt lại với bạn theo cách tương tự.)
One of a kind là gì?
One of a kind là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là độc nhất vô nhị, duy nhất hoặc không có ai/cái gì giống.
Ví dụ: Her artwork is one of a kind. (Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy là độc nhất vô nhị.)
Be kind là gì?
Be kind có nghĩa là hãy tử tế, hãy tốt bụng, hãy đối xử tốt với người khác.
Ví dụ: Be kind to everyone you meet. (Hãy tử tế với mọi người bạn gặp.)
Bài tập vận dụng
Chọn giới từ phù hợp
- She is very kind ___ her classmates.
A. about
B. to
C. of - What ___ food do you usually eat?
A. kind of
B. to
C. about - Would you be so kind ___ helping me with this project?
A. about
B. to
C. of - It’s kind ___ raining today, so take an umbrella.
A. of
B. to
C. about - He always talks ___ his hobbies with enthusiasm.
A. to
B. of
C. about
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
B | A | B | A | C |
Câu sau đúng hay sai, sửa lại
- He is always kind to his friends.
- She was kind for helping me with the project.
- What kind of music do you listen to?
- What kind about movies do you like?
- Would you be so kind as helping me with my homework?
Đáp án:
- Đúng
- Sai —> She was kind to helping me with the project. (Sai cấu trúc, sửa đúng: She was kind enough to help me with the project.)
- Đúng
- Sai —> What kind of movies do you like?
- Sai —> Would you be so kind as to help me with my homework?
>> Xem thêm:
- Not at all là gì? Các cách dùng và cấu trúc đồng nghĩa tương ứng
- Passionate đi với giới từ gì? Học ngay cách dùng chính xác nhất
- Curious đi với giới từ nào? Cấu trúc và cách dùng chính xác nhất
Tóm lại, việc hiểu đúng cách kết hợp giới từ với tính từ kind không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến mà còn làm cho cách diễn đạt trở nên linh hoạt hơn. Hy vọng, ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ hơn về kind đi với giới từ gì và áp dụng hiệu quả trong thực tế. Theo dõi ngay danh mục từ vựng thông dụng trong mục Từ vựng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích!