Động từ know đi với giới từ gì là một trong những câu hỏi ngữ pháp tiếng Anh phổ biến. Các giới từ như about, of, from đi với know trong từng ngữ cảnh sẽ diễn tả những ý nghĩa riêng biệt. Để nắm vững toàn bộ kiến thức và không còn nhầm lẫn, hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết ngay trong bài viết sau nhé!
Know là gì?
Trong tiếng Anh, know /nəʊ/ là một động từ bất quy tắc (know – knew – known) rất quen thuộc. Với ý nghĩa phổ biến nhất là biết, hiểu hoặc nhận thức về một thông tin, sự vật hay sự việc nào đó (to have information in your mind), động từ know đóng vai trò thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Tuy nhiên, tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể, động từ trong tiếng Anh này còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, giúp cho việc diễn đạt trở nên phong phú hơn. Dưới đây là các lớp nghĩa của know theo từ điển Cambridge mà bạn cần nắm rõ:
- Ý nghĩa 1: Biết, có thông tin về điều gì đó (to have information in your mind)
- Ví dụ: I know his name, but I don’t know where he lives. (Tôi biết tên anh ấy, nhưng không biết anh ấy sống ở đâu).
- Ý nghĩa 2: Quen biết một người hoặc một nơi nào đó (to be familiar with a person or place): Nét nghĩa này nhấn mạnh sự quen thuộc, từng gặp gỡ hoặc trải nghiệm.
- Ví dụ: Do you know Sarah? We went to the same university. (Bạn có biết Sarah không? Chúng tôi học cùng trường đại học).
- Ý nghĩa 3: Nhận ra ai đó hoặc điều gì đó (to recognize someone or something)
- Ví dụ: I’d know that voice anywhere! (Tôi có thể nhận ra giọng nói đó ở bất cứ đâu!).
- Ý nghĩa 4: Cảm thấy chắc chắn về một điều gì đó (to feel certain about something)
- Ví dụ: I know that he won’t be late. He is always on time. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ không đến muộn. Anh ấy luôn đúng giờ).
- Ý nghĩa 5: Am hiểu, thành thạo (to know a language or a subject): Diễn tả sự hiểu biết sâu sắc hoặc khả năng sử dụng thành thạo một ngôn ngữ, một lĩnh vực chuyên môn.
- Ví dụ: She knows a lot about marketing. (Cô ấy biết rất nhiều về marketing).
- Ý nghĩa 6: Thấu hiểu, đồng tình (to agree with or understand the reasons for an action or opinion)
- Ví dụ: I know why you decided to quit your job. (Tôi hiểu tại sao bạn quyết định nghỉ việc).

Know đi với giới từ gì?
Động từ know có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như about, of, from, by và to, mỗi sự kết hợp lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt.
Know + about
Sự kết hợp giữa know và about là một trong những cấu trúc phổ biến nhất, dùng để diễn tả sự hiểu biết về một chủ đề hay thông tin nào đó.
Cấu trúc 1: (thường diễn tả thông tin chung, không yêu cầu quen biết sâu sắc)
S + know about + something/someone Biết về một chủ đề, một sự việc hoặc một người nào đó |
Ví dụ: Do you know about the new company policy? (Bạn có biết về chính sách mới của công ty không?).
Cấu trúc 2: (nhấn mạnh vào một thông tin chi tiết)
S + know + something + about + someone/something Biết một điều gì đó cụ thể về ai hoặc cái gì |
Ví dụ: I know a little about his past. (Tôi biết một chút về quá khứ của anh ấy).
Know + of
Để diễn tả việc bạn chỉ nghe nói đến ai đó hoặc điều gì đó mà không thực sự quen biết hay am hiểu, cấu trúc know of là lựa chọn chính xác.
Cấu trúc: (diễn đạt việc đã từng nghe qua nhưng không có nhiều thông tin hay quen biết trực tiếp)
S + know of + someone/something Biết sự tồn tại của ai/cái gì |
Ví dụ: I know of a good restaurant near the river, but I’ve never eaten there. (Tôi biết có một nhà hàng tốt gần sông, nhưng tôi chưa bao giờ ăn ở đó).

Know + from
Khi bạn muốn chỉ ra nguồn thông tin hoặc cách bạn phân biệt được sự vật, sự việc, giới từ from sẽ được sử dụng cùng với know.
Cấu trúc:
S + know + someone/something + from + someone/something Nhận ra hoặc phân biệt được ai/cái gì nhờ vào một đặc điểm hoặc người/vật khác. |
Ví dụ: How do you know her from her twin sister? They look so alike. (Làm sao bạn phân biệt được cô ấy với người chị em song sinh? Họ trông rất giống nhau).
Know + by
Giới từ by đi cùng know tạo thành các cụm từ cố định rất hữu ích, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên như người bản xứ.
Know someone by name Chỉ biết tên của ai đó mà không biết mặt hay có bất kỳ thông tin nào khác. |
Ví dụ: A lot of people know him by name because he is a famous writer. (Rất nhiều người biết tên anh ấy vì anh ấy là một nhà văn nổi tiếng).
Know someone by sight Nhận ra mặt ai đó khi nhìn thấy nhưng chưa từng nói chuyện hay quen biết. |
Ví dụ: I know your brother by sight, we often meet at the coffee shop. (Tôi biết mặt anh trai bạn, chúng tôi thường gặp ở quán cà phê).
Know something by heart Thuộc lòng, ghi nhớ điều gì đó một cách chính xác đến từng chi tiết. |
Ví dụ: She knows the entire poem by heart. (Cô ấy thuộc lòng cả bài thơ).

Know + to
Ngoài các giới từ thông thường, know còn có thể kết hợp với to trong một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đặc biệt để truyền tải những ý nghĩa sâu sắc hơn.
Cấu trúc 1:
S + know + O + to V-inf Biết ai đó là người thường làm gì, có tính cách như thế nào (dựa trên kinh nghiệm hoặc danh tiếng của họ) |
Ví dụ: We know him to be a reliable and hardworking employee. (Chúng tôi biết anh ấy là một nhân viên đáng tin cậy và chăm chỉ).
Cấu trúc 2:
get to know + someone/something Bắt đầu tìm hiểu, dần dần làm quen với ai/cái gì |
Quá trình tìm hiểu này diễn ra theo thời gian, mô tả việc làm quen từng chút với một người, một địa điểm hay một chủ đề nào đó.
Ví dụ: Living in Hanoi is a great way to get to know Vietnamese culture. (Sống ở Hà Nội là một cách tuyệt vời để dần tìm hiểu văn hóa Việt Nam).

Một số cấu trúc know phổ biến khác
Bên cạnh việc kết hợp với các giới từ, động từ know còn góp mặt trong nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác, giúp bạn trả lời câu hỏi sau know là gì và sử dụng động từ này một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp.
Cấu trúc Know + that-clause
Đây là cấu trúc cơ bản nhất để diễn tả việc bạn nhận thức được một sự thật hoặc một thông tin. Mệnh đề theo sau that là một mệnh đề hoàn chỉnh, có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, dùng để trình bày thông tin một cách rõ ràng và trực tiếp.
S + know + that + S + V Biết rằng… |
Ví dụ: I know that learning a new language takes time and dedication. (Tôi biết rằng việc học một ngôn ngữ mới cần thời gian và sự cống hiến).
Cấu trúc Know + wh-clause
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt rằng mình biết thông tin chi tiết trả lời cho một câu hỏi Wh question (What, Where, When…). Mệnh đề wh- theo sau động từ know đóng vai trò như một tân ngữ danh từ trong câu.
S + know + wh-word (what, where, when, why, who, how) + S + V Biết (cái gì, ở đâu, khi nào, tại sao…) |
Ví dụ: Could you let me know when the meeting starts? (Bạn có thể cho tôi biết khi nào cuộc họp bắt đầu được không?).
Cấu trúc Know how to do something
Cấu trúc này đặc biệt dùng để nói về một kỹ năng hoặc khả năng bạn đã học và có thể thực hiện được. Đây là câu trả lời trực tiếp cho thắc mắc sau know là to v hay ving, trong trường hợp diễn tả kỹ năng, chúng ta luôn dùng to V-inf.
S + know + how to + V-inf Biết cách làm gì đó… |
Ví dụ: He knows how to cook many traditional Vietnamese dishes. (Anh ấy biết cách nấu nhiều món ăn truyền thống của Việt Nam).

Cấu trúc Know someone/something to be something
Dùng cấu trúc này khi bạn muốn khẳng định một cách chắc chắn về bản chất, tính cách hoặc đặc điểm của một người hoặc sự vật, thường dựa trên kinh nghiệm lâu dài hoặc danh tiếng đã được biết đến rộng rãi. Cấu trúc này mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn so với việc dùng mệnh đề that.
S + know + O (object) + to be + Noun/Adjective Biết ai/cái gì là… |
Ví dụ: We know him to be an honest man. (Chúng tôi biết anh ấy là một người đàn ông trung thực).
Cấu trúc Know someone/something to do something
Cấu trúc này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, pháp lý hoặc khi muốn nói rằng một người có thói quen hoặc đã từng thực hiện một hành động nào đó mà người nói biết rõ.
S + know + O (object) + to + V-inf Biết ai đó/cái gì đó thực hiện một hành động. |
Ví dụ: He was known to visit the library every weekend. (Anh ấy được biết là hay đến thư viện vào mỗi cuối tuần).
Cấu trúc Know someone/something to have something
Tương tự cấu trúc trên, cấu trúc này dùng để khẳng định việc ai đó hoặc cái gì đó sở hữu một vật, một phẩm chất hay đặc tính nào đó.
S + know + O (object) + to have + something Biết ai đó/cái gì đó sở hữu hoặc có một đặc điểm gì. |
Ví dụ: The company is known to have a very strict recruitment process. (Công ty đó được biết là có một quy trình tuyển dụng rất nghiêm ngặt).

Sau know là to V hay Ving?
Know không đi trực tiếp với to V hay Ving. Đây là một lỗi sai ngữ pháp mà nhiều người học thường mắc phải. Thay vào đó, để theo sau know là một động từ ở dạng to V hoặc Ving, chúng ta bắt buộc phải có một từ hoặc cụm từ khác chen vào giữa để tạo thành một cấu trúc hoàn chỉnh và có nghĩa.
Các trường hợp know đi với to V (gián tiếp)
Khi bạn bắt gặp một động từ nguyên thể có to (to V) xuất hiện sau know, chúng thường nằm trong các cấu trúc ngữ pháp cụ thể sau đây.
Cấu trúc 1: Know how to V
Trong cấu trúc này, từ để hỏi how đứng giữa know và to V, dùng để diễn tả khả năng hoặc kỹ năng làm một việc gì đó.
Ví dụ: I know how to swim, but I don’t know how to dive. (Tôi biết bơi, nhưng tôi không biết lặn).
Cấu trúc 2: Know + Object + to V
Ở đây, một tân ngữ (Object) sẽ đứng giữa know và to V. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa trang trọng, dùng để nói rằng bạn biết ai đó là người có tính cách/thói quen làm một việc gì đó.
Ví dụ: The manager is known to be very strict with deadlines. (Vị giám đốc được biết là rất nghiêm khắc với các hạn chót).
Các trường hợp know đi với Ving (gián tiếp)
Tương tự như to V, Ving cũng không đứng ngay sau know mà cần một giới từ đi kèm, phổ biến nhất là about và of.
Cấu trúc: Know + about/of + Ving
Trong cấu trúc này, Ving đóng vai trò là một danh động từ (gerund), đứng sau giới từ about hoặc of. Cấu trúc này dùng để diễn tả việc bạn có thông tin, kiến thức về một hành động nào đó.
Ví dụ
- She knows a lot about investing in the stock market. (Cô ấy biết rất nhiều về việc đầu tư vào thị trường chứng khoán).
- I know of his winning the award, but I haven’t congratulated him yet. (Tôi có biết về việc anh ấy thắng giải, nhưng tôi vẫn chưa chúc mừng anh ấy).

>> Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp như know là bước đệm tuyệt vời trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Luyện phản xạ tiếng Anh giao tiếp tự nhiên không khó, hãy để Trí Tuệ Nhân Tạo của ELSA Speak lắng nghe và chỉnh sửa phát âm cho bạn chính xác đến từng âm tiết ngay hôm nay!

Lưu ý về cách dùng know
Để sử dụng know chuẩn như người bản xứ và tránh các lỗi sai ngữ pháp phổ biến, bạn cần ghi nhớ một vài quy tắc quan trọng dưới đây.
- Không dùng know trực tiếp với to V: Động từ know không đứng liền trước to V-inf. Để diễn tả khả năng hay kỹ năng làm một việc gì đó, bạn phải dùng cấu trúc know how to V.
- Sai: I
know to speakJapanese. - Đúng: I know how to speak Japanese. (Tôi biết cách nói tiếng Nhật).
- Sai: I
- Không chia know ở các thì tiếp diễn: Know là một động từ chỉ trạng thái (stative verb), diễn tả sự nhận thức, hiểu biết chứ không phải hành động. Vì vậy, know không được sử dụng ở các thì tiếp diễn như hiện tại tiếp diễn hay quá khứ tiếp diễn.
- Sai: I
am knowingwhat you mean. - Đúng: I know what you mean. (Tôi hiểu ý bạn là gì).
- Sai: I
- Dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về khoảng thời gian: Khi bạn muốn nói rằng bạn đã quen biết ai đó hoặc biết một điều gì đó trong một khoảng thời gian nhất định (thường đi với since hoặc for), hãy dùng thì hiện tại hoàn thành (have/has known).
- Sai: They
knoweach other since they were children. - Đúng: They have known each other since they were children. (Họ đã biết nhau từ khi còn là những đứa trẻ).
- Sai: They
- Phân biệt know (biết trực tiếp) và know about/of (biết gián tiếp): Đây là một trong những điểm khác biệt quan trọng nhất giữa know about và know of. Dùng know + tân ngữ khi bạn có trải nghiệm, quen biết trực tiếp. Dùng know about/of khi bạn chỉ nghe nói hoặc có thông tin về ai/cái gì đó một cách gián tiếp.
- Sai: Everyone
knowsAlbert Einstein. (Câu này ngụ ý rằng mọi người đều quen biết cá nhân ông ấy, điều này là không thể). - Đúng: I know James, he is my colleague. (Tôi quen James, anh ấy là đồng nghiệp của tôi).
- Đúng: Everyone knows about Albert Einstein. (Mọi người đều biết về Albert Einstein).
- Sai: Everyone
- Know là trạng thái, không phải quá trình: Know diễn tả trạng thái đã có kiến thức hoặc thông tin. Để nói về quá trình tìm ra, khám phá hoặc dần dần tìm hiểu thông tin, bạn nên dùng các động từ như find out, learn, get to know.
- Sai: I just
knewthat the flight was delayed. - Đúng: I just found out that the flight was delayed. (Tôi vừa mới biết là chuyến bay đã bị hoãn).
- Sai: It takes time to
knowa new city. - Đúng: It takes time to get to know a new city. (Cần có thời gian để dần làm quen với một thành phố mới).
- Sai: I just

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với know
Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của know sẽ giúp cách diễn đạt trở nên linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa với know
Dưới đây là một số động từ mang ý nghĩa tương tự như know mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú thêm bài viết và lời nói của mình.
Từ vựng /Phiên âm/ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Understand /ˌʌn.dəˈstænd/ | Hiểu rõ | I completely understand your point of view. (Tôi hoàn toàn hiểu quan điểm của bạn.) |
Comprehend /ˌkɒm.prɪˈhend/ | Lĩnh hội, thấu hiểu | He could not comprehend the complexity of the situation. (Anh ấy không thể lĩnh hội được sự phức tạp của tình hình.) |
Realize /ˈrɪə.laɪz/ | Nhận ra | She finally realized her mistake. (Cuối cùng cô ấy cũng nhận ra sai lầm của mình.) |
Recognize /ˈrek.əɡ.naɪz/ | Nhận ra, công nhận | I didn’t recognize you with your new haircut. (Tôi đã không nhận ra bạn với kiểu tóc mới.) |
Perceive /pəˈsiːv/ | Nhận thức, lĩnh hội | We perceive the world through our five senses. (Chúng ta nhận thức thế giới qua năm giác quan.) |
Grasp /ɡrɑːsp/ | Nắm được, hiểu thấu | The students quickly grasped the main idea of the lesson. (Các học sinh đã nhanh chóng nắm được ý chính của bài học.) |
Be aware of /bi əˈweər əv/ | Nhận thức về | Are you aware of the risks involved in this project? (Bạn có nhận thức được những rủi ro liên quan đến dự án này không?) |
Be familiar with /bi fəˈmɪl.i.ər wɪð/ | Quen thuộc với | As a local, she is familiar with all the best restaurants. (Là một người địa phương, cô ấy quen thuộc với tất cả những nhà hàng tốt nhất.) |
Be acquainted with /bi əˈkweɪn.tɪd wɪð/ | Quen biết (thường là không thân) | I am acquainted with the CEO, but we have never worked together. (Tôi có quen biết vị CEO, nhưng chúng tôi chưa bao giờ làm việc cùng nhau.) |
Identify /aɪˈden.tɪ.faɪ/ | Nhận diện, nhận dạng | The witness was able to identify the suspect in a lineup. (Nhân chứng đã có thể nhận dạng nghi phạm trong buổi nhận diện.) |

Từ trái nghĩa với know
Ngược lại, khi muốn diễn tả sự thiếu hiểu biết hoặc không chắc chắn, bạn có thể tham khảo các từ và cụm từ trái nghĩa sau đây.
Từ vựng /Phiên âm/ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ | Phớt lờ, bỏ qua | He chose to ignore the advice from his friends. (Anh ấy đã chọn phớt lờ lời khuyên từ bạn bè.) |
Overlook /ˌəʊ.vəˈlʊk/ | Bỏ sót, không để ý đến | The manager seemed to overlook some important details in the report. (Vị quản lý dường như đã bỏ sót một vài chi tiết quan trọng trong báo cáo.) |
Misunderstand /ˌmɪs.ʌn.dəˈstænd/ | Hiểu lầm, hiểu sai | I think you misunderstand what I was trying to say. (Tôi nghĩ bạn đã hiểu lầm những gì tôi đang cố nói.) |
Disregard /ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/ | Không đếm xỉa, coi thường | Please do not disregard the safety regulations. (Xin đừng coi thường các quy định an toàn.) |
Be unaware of /bi ˌʌn.əˈweər əv/ | Không nhận thức được | She was unaware of the changes made to the schedule. (Cô ấy đã không nhận thức được những thay đổi trong lịch trình.) |
Be ignorant of /bi ˈɪɡ.nər.ənt əv/ | Không biết về | At that time, I was ignorant of the facts. (Vào thời điểm đó, tôi không biết gì về sự thật.) |
Doubt /daʊt/ | Nghi ngờ | I doubt that he will arrive on time. (Tôi nghi ngờ rằng anh ấy sẽ đến đúng giờ.) |
Question /ˈkwes.tʃən/ | Đặt câu hỏi, nghi vấn | Many people question the effectiveness of the new policy. (Nhiều người nghi vấn về tính hiệu quả của chính sách mới.) |
Wonder /ˈwʌn.dər/ | Tự hỏi, thắc mắc | I wonder why she left the party so early. (Tôi tự hỏi tại sao cô ấy lại rời bữa tiệc sớm như vậy.) |
Neglect /nɪˈɡlekt/ | Sao lãng, bỏ bê | He neglected his studies and failed the exam. (Anh ấy đã sao lãng việc học và trượt kỳ thi.) |

>> Chinh phục phát âm tiếng Anh chuẩn xác và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh thuộc mọi chủ đề trong cuộc sống. Bắt đầu hành trình giao tiếp tự tin của bạn ngay hôm nay chỉ với 5.000đ/ngày!
Các thành ngữ (idioms) thông dụng với know
Việc trang bị cho mình những thành ngữ phổ biến liên quan đến know không chỉ giúp bạn nâng cao điểm số trong các bài thi mà còn gây ấn tượng mạnh mẽ trong giao tiếp hàng ngày.
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
before you know it | Chẳng mấy chốc, nhanh đến không ngờ | The summer holidays will be over before you know it. (Kỳ nghỉ hè sẽ kết thúc chẳng mấy chốc đâu.) |
know something like the back of your hand | Biết rõ như lòng bàn tay | He’s lived here for 20 years, so he knows the city like the back of his hand. (Anh ấy đã sống ở đây 20 năm, nên anh ấy biết rõ thành phố này như lòng bàn tay.) |
know your stuff | Rất giỏi hoặc có chuyên môn cao về lĩnh vực nào đó | If you have any questions about marketing, ask Jane. She really knows her stuff. (Nếu bạn có câu hỏi nào về marketing, hãy hỏi Jane. Cô ấy thực sự rất giỏi chuyên môn.) |
know the ropes | Nắm rõ cách làm một công việc cụ thể | It took me a few weeks to know the ropes in my new job. (Tôi đã mất vài tuần để nắm rõ công việc ở chỗ làm mới.) |
know best | Biết rõ nhất điều gì là tốt nhất (thường mang ý tự tin hoặc chỉ trích) | My mother always thinks she knows best when it comes to cooking. (Mẹ tôi luôn nghĩ rằng bà là người biết rõ nhất khi nói đến chuyện nấu nướng.) |
know the score | Hiểu rõ tình hình, thực tế của một sự việc | You don’t need to explain the problems to me, I already know the score. (Bạn không cần giải thích vấn đề cho tôi đâu, tôi đã hiểu rõ tình hình rồi.) |
know full well | Biết rất rõ (dùng để nhấn mạnh) | You know full well that you’re not supposed to eat in the library. (Bạn biết rất rõ rằng bạn không được phép ăn trong thư viện.) |
know your own mind | Biết rõ mình muốn gì, có chính kiến | She is very decisive and always knows her own mind. (Cô ấy rất quyết đoán và luôn có chính kiến của riêng mình.) |
know your place | Biết vị trí/thân phận của mình | He was told to know his place and not to question the manager’s decision. (Anh ta bị bảo phải biết thân biết phận và không được chất vấn quyết định của quản lý.) |
God/Heaven knows | Chúa/Trời mới biết (dùng khi không biết câu trả lời) | Heaven knows where I left my keys. (Trời mới biết tôi để chìa khóa ở đâu.) |
know all there is to know about sth | Biết tuốt, biết mọi thứ về một chủ đề | He’s an expert; he knows all there is to know about ancient history. (Anh ấy là chuyên gia; anh ấy biết tất cả mọi thứ về lịch sử cổ đại.) |
know something back to front | Biết tường tận từ A đến Z | After revising for a month, she knows the textbook back to front. (Sau khi ôn tập một tháng, cô ấy biết tường tận cuốn sách giáo khoa.) |

Bài tập vận dụng với know, có đáp án
Sau khi đã nắm vững toàn bộ kiến thức lý thuyết, hãy cùng ELSA Speak thực hành ngay với các bài tập dưới đây để ghi nhớ sâu hơn và sử dụng động từ know một cách thành thạo nhé.
Bài tập
Bài tập 1: Chọn giới từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau.
- Do you know anything ___ the new marketing campaign?
A. of
B. about
C. from - I only know him ___ sight. We’ve never actually spoken.
A. by
B. with
C. to - It took me a while to get ___ know my new colleagues.
A. about
B. to
C. with - She knows the city map ___ heart.
A. in
B. with
C. by - I know ___ a great little café near the station, but I’ve never been there myself.
A. of
B. about
C. from - My daughter is learning ___ ride a bike.
A. to
B. know to
C. how to - He is known ___ be a very generous person.
A. for
B. as
C. to - How can you know her ___ her twin sister? They look exactly the same.
A. from
B. by
C. of - I don’t know ___ to say to make her feel better.
A. how
B. which
C. what - We all know ___ Marie Curie, but very few of us have met a Nobel Prize winner in person.
A. (không cần giới từ)
B. about
C. with
Bài tập 2: Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai ngữ pháp liên quan đến cách dùng động từ know. Hãy tìm và sửa lại cho đúng.
- I am knowing exactly what you mean.
- She knows to cook traditional Italian food.
- We know each other since we were in high school.
- Where did you know that secret?
- I want to know this city better.
- He was known as to be a brilliant scientist.
- Everybody knows Leonardo da Vinci was a great artist.
- I don’t know to answer this difficult question.
- He is knowing a lot of influential people.
- Can you tell me what do you know of this problem?
Đáp án bài tập vận dụng
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | B. about | Dùng cấu trúc know about + something để chỉ việc biết thông tin về một chủ đề, sự việc nào đó. |
2 | A. by | Cụm từ cố định know someone by sight có nghĩa là biết mặt ai đó nhưng chưa từng nói chuyện. |
3 | B. to | get to know someone là một cụm động từ có nghĩa là dần dần làm quen, tìm hiểu ai đó. |
4 | C. by | Thành ngữ know something by heart có nghĩa là thuộc lòng, nhớ như in điều gì đó. |
5 | A. of | Dùng know of + something để nói rằng bạn đã nghe qua hoặc biết sự tồn tại của một nơi nào đó nhưng chưa có trải nghiệm trực tiếp. |
6 | C. how to | Để diễn tả việc biết cách làm gì đó, ta dùng cấu trúc (learn/know) how to + V-inf. |
7 | C. to | Cấu trúc be known to be/do something dùng để nói về danh tiếng hoặc tính cách đã được biết đến của một người. |
8 | A. from | Cấu trúc know someone/something from someone/something dùng để diễn tả việc phân biệt người/vật này với người/vật khác. |
9 | C. what | Dùng cấu trúc know + wh-word + to V (know what to say) để diễn tả việc biết phải nói điều gì. |
10 | B. about | Dùng know about để chỉ việc biết thông tin về một người nổi tiếng trong lịch sử mà chúng ta không thể quen biết trực tiếp. |
Đáp án bài tập 2
Câu | Lỗi sai → Sửa đúng | Giải thích |
1 | am knowing → know | Know là động từ chỉ trạng thái (stative verb), không được chia ở các thì tiếp diễn. |
2 | knows to cook → knows how to cook | Để diễn tả kỹ năng, khả năng làm gì đó, phải dùng cấu trúc know how to + V-inf. |
3 | know → have known | Khi có since + mốc thời gian, ta phải dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một trạng thái bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. |
4 | know → find out | Know chỉ trạng thái đã biết. Để diễn tả hành động tìm ra, phát hiện ra thông tin, ta dùng find out. |
5 | know → get to know | Để diễn tả quá trình dần dần tìm hiểu, làm quen với một nơi chốn, ta dùng cụm get to know. |
6 | as to be → to be | Cấu trúc đúng là be known to be/do something, không có giới từ as ở giữa. |
7 | knows → knows about | Khi nói về người/sự việc mà chúng ta chỉ biết đến qua sách vở, thông tin (kiến thức gián tiếp), ta dùng know about. |
8 | know to answer → know how to answer | Giống câu 2, dùng know how to V để chỉ việc biết cách thực hiện một hành động. |
9 | is knowing → knows | Tương tự câu 1, know là động từ trạng thái nên không dùng ở thì hiện tại tiếp diễn. |
10 | do you know → you know | Trong mệnh đề danh từ bắt đầu bằng what, trật tự từ phải là S + V, không đảo trợ động từ. |
Câu hỏi thường gặp
Để giúp bạn tổng kết lại kiến thức một cách hiệu quả nhất, ELSA Speak đã tổng hợp và giải đáp một số câu hỏi thường gặp xoay quanh cách dùng động từ know.
V2, V3 của know là gì?
Vì know là một động từ bất quy tắc nên các dạng quá khứ của nó không tuân theo quy tắc thêm -ed thông thường.
- V1 – Nguyên thể: know /nəʊ/
- V2 – Quá khứ đơn: knew /njuː/
- V3 – Quá khứ phân từ: known /nəʊn/
Sau know là gì?
Know có thể được theo sau bởi nhiều loại từ và cấu trúc khác nhau.
- Tân ngữ trực tiếp (danh từ/đại từ): I know her. (Tôi biết cô ấy).
- Một mệnh đề that: I know that he is right. (Tôi biết rằng anh ấy đúng).
- Một mệnh đề wh- (what, where, how…): She knows what to do. (Cô ấy biết phải làm gì).
- Một giới từ (about, of, from…): We know about the plan. (Chúng tôi biết về kế hoạch đó).
Know about và know of khác nhau như thế nào?
Sự khác biệt giữa know about và know of nằm ở mức độ thông tin và sự quen thuộc mà người nói có.
- Know about: Diễn tả việc bạn có thông tin, kiến thức tương đối chi tiết về một chủ đề, sự việc hoặc một người nào đó.
- Ví dụ: I know about marketing, so I can help with the campaign. (Tôi biết về marketing, vì vậy tôi có thể giúp với chiến dịch này).
- Know of: Diễn tả việc bạn chỉ nghe nói đến sự tồn tại của ai đó hoặc cái gì đó, nhưng không có nhiều thông tin hay kinh nghiệm trực tiếp.
- Ví dụ: I know of a singer named Aurora, but I’ve never listened to her songs. (Tôi có biết đến một ca sĩ tên là Aurora, nhưng tôi chưa bao giờ nghe nhạc của cô ấy).
Nhìn chung, know about mang ý nghĩa bạn có nhiều thông tin hơn, trong khi know of chỉ đơn giản là biết đến sự tồn tại của họ.
Know with là gì?
Know with là một cấu trúc không đúng ngữ pháp.
Trong tiếng Anh, động từ know không kết hợp trực tiếp với giới từ with để tạo thành một cụm động từ có nghĩa. Nếu bạn muốn diễn tả ý nghĩa quen thuộc với ai/cái gì, hãy sử dụng các cấu trúc đúng như be familiar with hoặc be acquainted with.
Ví dụ: Are you familiar with this new software? (Bạn có quen thuộc với phần mềm mới này không?).
>> Xem thêm:
ELSA Speak tin rằng những kiến thức chi tiết trong bài viết đã giúp bạn hoàn toàn nắm vững know đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc liên quan. Việc sử dụng chính xác các cụm từ này sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn giao tiếp tự tin và tự nhiên hơn. Để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh, đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!