Bạn có bao giờ băn khoăn laugh đi với giới từ gì trong tiếng Anh không? Đây là một trong những thắc mắc phổ biến của người học, bởi chỉ cần dùng sai giới từ là câu nói sẽ bị sai nghĩa. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết cách dùng laugh trong các tình huống khác nhau để bạn tự tin sử dụng từ vựng này như người bản xứ.

Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/laugh

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Laugh là gì?

Laugh /lɑːf/ là một từ tiếng Anh quen thuộc, vừa là động từ, vừa là danh từ, mang nghĩa cơ bản là cười hoặc tiếng cười. Theo từ điển Cambridge, từ này được hiểu là to smile while making sounds with your voice that show you think something is funny or you are happy.

Từ laugh khi là động từ thường được sử dụng để mô tả hành động phát ra âm thanh hoặc biểu cảm thể hiện cảm xúc, chủ yếu là niềm vui hoặc sự giải trí. Tuy nhiên, nó cũng có thể mang các sắc thái khác tùy vào ngữ cảnh.

  • Cười để thể hiện sự vui vẻ, hài hước, hoặc thích thú: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, thường xuất hiện khi ai đó nghe hoặc thấy điều gì đó hài hước (như một câu chuyện cười, một tình huống vui nhộn).

Ví dụ: She laughed so hard that tears came to her eyes. (Cô ấy cười lớn đến mức chảy cả nước mắt.)

  • Cười nhạo, chế giễu: Khi được dùng với nghĩa này, laugh mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc cười để chế nhạo, coi thường hoặc làm ai đó xấu hổ.

Ví dụ: The kids laughed at his old-fashioned clothes. (Bọn trẻ cười nhạo bộ quần áo lỗi thời của anh ấy.).

  • Cười trong tình huống bất ngờ hoặc khó tin (thường mang tính mỉa mai hoặc không tin tưởng): Laugh đôi khi được dùng để diễn tả sự nghi ngờ hoặc ngạc nhiên trước một ý tưởng, đề xuất, hoặc tình huống dường như vô lý.

Ví dụ: He laughed at the idea of quitting his job to travel the world. (Anh ấy cười trước ý tưởng bỏ việc để đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Khi là danh từ, laugh có thể chỉ âm thanh của tiếng cười hoặc một tình huống, sự vật, sự việc mang tính giải trí.

  • Âm thanh của tiếng cười: Dùng để mô tả âm thanh phát ra khi ai đó cười, thường gắn với cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc.

Ví dụ: Her infectious laugh brightened the whole room. (Tiếng cười truyền cảm của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng.)

  • Một người, sự vật, hoặc tình huống gây cười: Ở nghĩa này, laugh được dùng để chỉ một trải nghiệm vui vẻ, hài hước, hoặc một người thú vị, vui tính.

Ví dụ: He’s such a laugh at parties. (Anh ấy thực sự là một người vui tính trong các bữa tiệc.

Laugh là gì?
Laugh là gì?

Laugh đi với giới từ gì?

Laugh đi với giới từ at là cách dùng phổ biến nhất, tuy nhiên, bạn cũng có thể bắt gặp các giới từ như out, off, in và up trong một số cụm động từ. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu cụ thể ý nghĩa, cách dùng và ví dụ của từng trường hợp dưới đây.

Laugh + at

S + laugh + at + someone/something.

Ý nghĩa: Laugh at someone/something mang nghĩa cười nhạo, chế giễu ai đó hoặc điều gì đó, thường có sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tôn trọng hoặc xem thường. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể chỉ hành động cười vì điều gì đó hài hước mà không có ý xấu.

Cách dùng: Dùng khi muốn diễn tả hành động cười trước một sự việc, câu nói, hoặc hành động của ai đó. Có thể mang tính vui vẻ (khi cười vì hài hước) hoặc tiêu cực (khi cười nhạo).

Ví dụ: They laughed at her jokes because they were so clever. (Họ cười vì những câu đùa của cô ấy rất thông minh.)

Laugh + out

S + laugh out loud (thường đứng một mình hoặc kèm theo ngữ cảnh).

Ý nghĩa: Laugh out loud (thường viết tắt là LOL) nghĩa là cười lớn, cười phá lên, thường diễn tả sự vui vẻ hoặc thích thú mạnh mẽ trước một điều gì đó rất hài hước.

Cách dùng: Thường xuất hiện trong văn nói hoặc giao tiếp trực tuyến (như tin nhắn, mạng xã hội). Dùng để nhấn mạnh mức độ hài hước của tình huống hoặc câu nói.

Ví dụ: It’s very rare that a book is so good you actually laugh out loud. (Hiếm có cuốn sách nào hay đến mức khiến bạn thực sự cười phá lên.)

Laugh + off

Ý nghĩa: Laugh something off hoặc laugh off something nghĩa là cười trừ, bỏ qua một vấn đề, tình huống khó xử, hoặc lời chỉ trích bằng cách cười để làm nhẹ vấn đề.

Cách dùng: Dùng khi ai đó muốn giảm bớt sự nghiêm trọng của một tình huống bằng cách tỏ ra không quan tâm hoặc xem nhẹ nó. Thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự lạc quan hoặc không để tâm đến khó khăn.

S + laugh + something + off hoặc S + laugh off + something

Ví dụ: She laughed off the criticism and continued her work confidently. (Cô ấy cười trừ trước lời chỉ trích và tiếp tục công việc một cách tự tin.)

Laugh + in

S + laugh in + someone’s face

Ý nghĩa: Laugh in someone’s face là một idiom, nghĩa là cười thẳng vào mặt ai đó, thường mang ý mỉa mai, thiếu tôn trọng, hoặc chế giễu.

Cách dùng: Dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, khi ai đó muốn thể hiện sự coi thường hoặc không tin vào điều người khác nói. Thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết mô tả cảm xúc mạnh.

Ví dụ: When he proposed, she laughed in his face, thinking it was a joke. (Khi anh ấy cầu hôn, cô ấy cười thẳng vào mặt anh ấy, nghĩ đó là trò đùa.)

Laugh + up

S + laugh up + their/your sleeve

Ý nghĩa: Laugh up your sleeve là một idioms, nghĩa là cười thầm, cười kín đáo, thường vì điều gì đó ngớ ngẩn hoặc hài hước của người khác mà không muốn để lộ.

Cách dùng: Dùng khi ai đó cố giấu cảm xúc vui vẻ hoặc chế giễu của mình, thường trong ngữ cảnh kín đáo hoặc bí mật. Mang sắc thái hơi tiêu cực, vì có thể ám chỉ sự cười nhạo một cách giấu giếm.

Ví dụ: She was laughing up her sleeve at his silly mistake during the speech. (Cô ấy cười thầm vì lỗi ngớ ngẩn của anh ấy trong bài phát biểu.)

Laugh đi với giới từ gì?
Laugh đi với giới từ gì?

Cấu trúc khác và cách dùng với laugh

S + laugh + Adv (trạng từ)

S + laugh + adv

Ý nghĩa: Cấu trúc này sử dụng trạng từ để mô tả cách thức, mức độ, hoặc cảm xúc của hành động cười. Đây là cấu trúc đơn giản nhưng rất phổ biến, đặc biệt trong văn nói và văn viết để làm rõ cảm xúc hoặc đặc điểm của tiếng cười.

Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh cách thức hoặc cảm xúc của hành động cười trong các ngữ cảnh khác nhau, từ vui vẻ, hài hước đến mỉa mai hoặc lo lắng.

Ví dụ: She laughed heartily at the comedian’s clever joke. (Cô ấy cười sảng khoái trước câu đùa thông minh của danh hài.)

>> Học tiếng Anh thật dễ dàng cùng ELSA Speak. Bắt đầu ngay hôm nay!

S + V (động từ)+ Adj (tính từ) + Laugh + Adv

S + V + adj + laugh + adv

Ý nghĩa: Cấu trúc này phức tạp hơn, sử dụng một động từ kết hợp với một tính từ để mô tả đặc điểm của tiếng cười và một trạng từ để bổ sung cách thức hoặc mức độ. Cấu trúc này nhấn mạnh cảm xúc hoặc trạng thái của tiếng cười, tạo nên sự miêu tả sống động và chi tiết hơn về hành động cười.

Cách dùng: Cấu trúc này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cần miêu tả chi tiết, chẳng hạn như miêu tả cảm xúc nhân vật hoặc không khí của một tình huống.

Ví dụ: She gave a loud laugh confidently when she won the competition. (Cô ấy phát ra một tiếng cười to đầy tự tin khi thắng cuộc thi.)

Cấu trúc khác và cách dùng với laugh
Cấu trúc khác và cách dùng với laugh

Word family của laugh

Dưới đây là các họ từ vựng (word family) của laugh

Từ vựng / Phiên âmDịch nghĩaVí dụ
Laughing /ˈlæfɪŋ/ (adj)Đang cười.The laughing children played in the yard. (Bọn trẻ đang cười đùa chơi trong sân.)
Laughable /ˈlæfəbəl/ (adj)Nực cười, đáng chê cười.His excuses were laughable. (Những lời bào chữa của anh ta thật nực cười.)
Laughter /ˈlɑːftər/ (n)Tiếng cười, tràng cười.Her laughter echoed in the hall. (Tiếng cười của cô ấy vang vọng trong hội trường.)
Laughingstock /ˈlæfɪŋstɒk/ (n)Đối tượng bị đem ra làm trò cười cho mọi người.He became the laughingstock of the whole office. (Anh ta đã trở thành trò cười cho cả văn phòng.)
Bảng word family của laugh
Word family của laugh
Word family của laugh

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với laugh

Từ đồng nghĩa

Bảng dưới đây liệt kê các từ đồng nghĩa với laugh, thường được dùng để thay thế laugh trong các ngữ cảnh vui vẻ, hài hước, hoặc chế giễu.

Từ (Phiên âm)Dịch nghĩaVí dụ
Chuckle (/ˈtʃʌk.əl/)Cười khúc khích, cười nhẹ nhàngShe chuckled at the puppy’s clumsy movements. (Cô ấy cười khúc khích trước những chuyển động vụng về của chú cún.)
Giggle (/ˈɡɪɡ.əl/)Cười rúc rích, cười bẽn lẽn (thường trẻ con hoặc ngượng ngùng)The children giggled during the silly performance. (Bọn trẻ cười rúc rích trong buổi biểu diễn ngớ ngẩn.)
Snigger (/ˈsnɪɡ.ər/)Cười mỉa, cười nhếch mép (thường mang tính chế giễu)He sniggered at her old-fashioned outfit. (Anh ta cười mỉa trước bộ trang phục lỗi thời của cô ấy.)
Cackle (/ˈkæk.əl/)Cười khanh khách, cười to (thường sắc, chói tai)The old woman cackled at the ridiculous story. (Bà lão cười khanh khách trước câu chuyện lố bịch.)
Chortle (/ˈtʃɔː.təl/)Cười khùng khục, cười vui vẻ pha chút đắc ýHe chortled with delight at his own clever joke. (Anh ấy cười khùng khục đầy thích thú với câu đùa thông minh của mình.)
Guffaw (/ɡʌfˈɔː/)Cười hô hố, cười lớn tiếngThe audience guffawed at the comedian’s punchline. (Khán giả cười hô hố trước câu kết của danh hài.)
Titter (/ˈtɪt.ər/)Cười rúc rích, cười kiềm chế (thường vì ngượng hoặc buồn cười nhẹ)The class tittered when the teacher tripped. (Cả lớp cười rúc rích khi giáo viên vấp ngã.)
Roar (/rɔːr/)Cười ầm lên, cười lớn (thường cả đám đông)The crowd roared with laughter at the clown’s antics. (Đám đông cười ầm lên trước những trò hề của chú hề.)
Bảng từ đồng nghĩa với laugh

Từ trái nghĩa

Từ vựng (Phiên âm)Dịch nghĩaVí dụ
Cry (/kraɪ/)Khóc, bật khócShe cried when she heard the sad news. (Cô ấy khóc khi nghe tin buồn.)
Sob (/sɒb/)Thổn thức, nức nởHe sobbed quietly after the breakup. (Anh ấy nức nở khe khẽ sau khi chia tay.)
Weep (/wiːp/)Khóc, than khócThe child wept over the loss of her toy. (Đứa trẻ khóc vì mất đồ chơi.)
Moan (/məʊn/)Rên rỉ, than vãnShe moaned about the unfair treatment. (Cô ấy than vãn về sự đối xử bất công.)
Wail (/weɪl/)Khóc lóc, kêu gàoThe mourners wailed at the funeral. (Những người đưa tang kêu gào tại đám tang.)
Frown (/fraʊn/)Cau mày, tỏ vẻ không hài lòngHe frowned when he heard the bad joke. (Anh ấy cau mày khi nghe câu đùa tệ.)
Sigh (/saɪ/)Thở dài, than thởShe sighed heavily after the long day. (Cô ấy thở dài nặng nề sau một ngày dài.)
Bảng từ trái nghĩa với laugh
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với laugh
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với laugh

Các cụm từ với laugh

Để hiểu rõ hơn về sự phong phú của từ laugh trong tiếng Anh, hãy cùng khám phá các idioms, phrasal verb và collocation với laugh qua phần phân tích chi tiết dưới đây!

Idioms với laugh

IdiomsDịch nghĩaVí dụ
Laugh out loud (LOL)Cười lớn, cười phá lên. Thường dùng trong giao tiếp trực tuyến hoặc văn nói.That meme made me laugh out loud. (Bức ảnh chế đó khiến tôi cười phá lên.)
Have a good laughCười đùa vui vẻ, thường về một điều gì đó hài hước.We had a good laugh over his silly mistake. (Chúng tôi đã cười vui vẻ vì lỗi ngớ ngẩn của anh ấy.)
Laugh something offBỏ qua một vấn đề hoặc tình huống khó xử bằng cách cười cho qua.She laughed off the criticism and kept working. (Cô ấy cười xòa trước lời chỉ trích và tiếp tục làm việc.)
Don’t make me laugh!Dùng để diễn tả sự không tin tưởng hoặc cho rằng điều gì đó là vô lý.You think you can beat me at chess? Don’t make me laugh! (Cậu nghĩ cậu có thể thắng tôi trong cờ vua? Đừng đùa!)
Laugh in someone’s faceCười thẳng vào mặt ai đó, thường mang ý mỉa mai hoặc thiếu tôn trọng.When I told her my idea, she just laughed in my face. (Khi tôi nói với cô ấy ý tưởng của mình, cô ấy chỉ cười thẳng vào mặt tôi.)
The last laughNgười có tiếng cười cuối cùng, ám chỉ người chiến thắng hoặc thành công cuối cùng trong một tình huống.They doubted her, but she had the last laugh when she won the competition. (Họ nghi ngờ cô ấy, nhưng cô ấy đã có tiếng cười cuối cùng khi chiến thắng cuộc thi.)
A barrel of laughsMột người hoặc thứ gì đó rất vui và hài hước.My brother is a real barrel of laughs. (Anh trai tôi thực sự rất hài hước.)
Have the last laughCười sau cùng, người chiến thắng hoặc chứng minh được mình đúng sau khi bị người khác chế giễu.They all said my business would fail, but I had the last laugh. (Họ đều nói công việc kinh doanh của tôi sẽ thất bại, nhưng cuối cùng tôi đã thành công.)
Laugh all the way to the bankKiếm được nhiều tiền một cách dễ dàng và nhanh chóng.After creating that app, the developers laughed all the way to the bank. (Sau khi tạo ra ứng dụng đó, những nhà phát triển đã kiếm được rất nhiều tiền một cách dễ dàng.)
Bảng idioms với laugh

Phrasal verb với laugh

Dưới đây là bảng liệt kê các phrasal verb phổ biến với laugh: 

Phrasal verb Dịch nghĩaVí dụ
Laugh at (/lɑːf æt/)Cười nhạo, chế giễu ai đó hoặc điều gì đóThey laughed at me when I told them about the doomsday. (Họ cười nhạo tôi khi tôi nói với họ về ngày tận thế.)
Laugh off (/lɑːf ɒf/)Cười trừ, cười cho qua chuyện, bỏ qua bằng cách cườiHe tried to laugh off the criticism, but I could see he was hurt. (Anh ấy cố cười trừ trước lời chỉ trích, nhưng tôi thấy anh ấy bị tổn thương.)
Laugh out loud (/lɑːf aʊt laʊd/)Cười lớn, cười phá lên (thường dùng trong giao tiếp trực tuyến như LOL)The joke was so funny, I laughed out loud in the theater. (Câu đùa vui quá, tôi đã cười ầm lên trong rạp chiếu phim.)
Laugh in someone’s face (/lɑːf ɪn ˈsʌmbədiz feɪs/)Cười thẳng vào mặt ai đó, thường mang ý mỉa mai hoặc thiếu tôn trọngWhen I asked for help, he just laughed in my face. (Khi tôi nhờ giúp đỡ, anh ấy chỉ cười vào mặt tôi.)
Laugh up one’s sleeve (/lɑːf ʌp wʌnz sliːv/)Cười thầm, cười kín đáo (thường vì điều gì đó ngớ ngẩn của người khác)She was laughing up her sleeves at his silly mistake. (Cô ấy cười thầm về lỗi ngớ ngẩn của anh ấy.)
Laugh someone out of something (/lɑːf ˈsʌmbədi aʊt ɒv ˈsʌmθɪŋ/)Làm ai quên đi lo âu/buồn bực bằng cách cười, hoặc cười nhạo ai ra khỏi vị tríMy friends tried to laugh me out of my worries about the exam. (Bạn bè tôi cố làm tôi cười để quên đi nỗi lo về kỳ thi.)
Bảng phrasal verb với laugh
Phrasal verb với laugh
Phrasal verb với laugh

Collocations với laugh

Dưới đây là bảng tóm tắt các collocations phổ biến với laugh

CollocationsDịch nghĩaVí dụ
Burst out laughingPhá lên cười, bật cười đột ngộtBecause Tom & Jerry cartoon is so funny, I burst out laughing. (Vì phim hoạt hình Tom & Jerry rất hài hước nên tôi đã phá lên cười.)
Die laughingCười chết mất (tìm thấy điều gì đó cực kỳ hài hước)He nearly died laughing when she said a joke. (Anh gần chết cười khi cô nói một câu chuyện cười.)
Laugh on the other side of your faceCười ra nước mắt (thay đổi từ vui sang buồn/thất vọng)She can be laughing on the other side of her face when she reads my letter. (Cô ấy có thể phải thay đổi cảm xúc từ vui đến thất vọng khi đọc lá thư của tôi.)
Just for laughsChỉ để vui thôi, không nghiêm túcWe watched that silly movie just for laughs. (Chúng tôi xem bộ phim ngớ ngẩn đó chỉ để vui thôi.)
That’s a laughThật nực cười, không thể tin đượcYou think I’ll lend you money again? That’s a laugh! (Bạn nghĩ tôi sẽ cho bạn mượn tiền lần nữa? Thật nực cười!)
It’s no laughing matterKhông phải chuyện đùa, không đáng cườiLosing your job is no laughing matter. (Mất việc làm không phải là chuyện đáng cười.)
Say with a laughVừa nói vừa cườiShe said with a laugh, I can’t believe you did that! (Cô ấy vừa nói vừa cười, Tôi không thể tin bạn đã làm điều đó!)
Break into a laughBật cười, cười phá lênShe couldn’t help but break into a laugh when she heard the story. (Cô ấy không thể không cười phá lên khi nghe câu chuyện đó.)
Force a laughCười gượng, cười ép buộcEven though he was upset, he forced a laugh to be polite. (Dù đang buồn, anh ấy vẫn cười gượng để lịch sự.)
Laugh at dangerXem thường nguy hiểm, cười trước nguy hiểmHe laughed at danger and climbed the mountain without any equipment. (Anh ấy xem thường nguy hiểm và leo núi mà không có bất kỳ dụng cụ nào.)
Bảng collocations với laugh

Bài tập laugh + gì, có đáp án

Hãy điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau đây.

  1. The movie was so hilarious that she laughed ___ hard she almost cried.
  2. Don’t laugh ___ someone’s accent; it’s very impolite.
  3. My boss laughed ___ the idea of working from home.
  4. She pretended to be serious, but I could see she was laughing ___ her sleeve.
  5. He laughed ___ loud at the comedian’s last joke.
  6. The children were laughing ___ the funny cartoon.
  7. He just laughed ___ the whole scandal as if it were a minor issue.
  8. The audience burst ___ laughing when the actor slipped.
  9. They laughed ___ a thought of losing the game.
  10. She pretended to be hurt, but I knew she was laughing ___ the inside.
  11. He was so nervous, he gave a little laugh ___ his own story.
  12. The speaker was laughed ___ of the court for his absurd proposal.
  13. His jokes are a laugh ___ minute.
  14. She just laughed ___ the criticism and kept going with her project.
  15. The little boy laughed ___ his reflection in the mirror.
  16. The team had the last laugh ___ the finals.
  17. The clown laughed ___ the children.
  18. The thought of starting a business with no money made us laugh ___ loud.
  19. My little sister laughed ___ loud when she saw the video.
  20. He had a laugh ___ the expense of his friend.

Đáp án:

  1. out
  2. at
  3. off
  4. up
  5. out
  6. at
  7. off
  8. out
  9. at
  10. up
  11. at
  12. out
  13. a
  14. off
  15. at
  16. in
  17. with
  18. out
  19. out
  20. at

Câu hỏi thường gặp

Laugh đi với tính từ hay trạng từ?

Laugh đi với trạng từ để miêu tả cách thức cười.

Laugh là loại từ gì?

Laugh vừa là động từ (cười) vừa là danh từ (tiếng cười).

Laugh to V hay Ving?

Laugh không đi trực tiếp với to V hay Ving. Nó thường đi kèm với các giới từ hoặc cụm động từ.

Sau laugh là tính từ hay trạng từ?

Sau laugh thường trạng từ để bổ nghĩa cho hành động cười.

Laugh at là gì?

Laugh at có nghĩa là cười vì một điều gì đó hoặc cười nhạo ai/cái gì.

Laughing là gì?

Laughing là dạng V-ing của động từ laugh. Nó có thể là một phần của thì tiếp diễn (V-ing) hoặc là một tính từ (đang cười).

Laughing đi với giới từ gì?

Laughing chủ yếu đi với giới từ at.

Laughed là loại từ gì?

Laughed là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ laugh.

>> Xem thêm: 

Qua những phân tích và ví dụ trên, bạn chắc hẳn đã nắm rõ laugh đi với giới từ gì và cách dùng laugh chuẩn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu, xem phim, hoặc đọc tài liệu để ghi nhớ tự nhiên hơn. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak, nơi cung cấp các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao để bứt phá kỹ năng của bạn!