Bạn đã bao giờ tưởng tượng mình đang sống trong một ngôi làng nhỏ, bình yên? Nếu câu trả lời là có, thì chủ đề “Talk about life in the countryside ” trong IELTS Speaking chắc chắn sẽ khiến bạn thích thú. Tuy nhiên, không phải ai cũng có cơ hội trải nghiệm cuộc sống ở nông thôn. Vậy làm thế nào để có một bài nói thật ấn tượng về chủ đề này? Đừng lo lắng, ELSA Speak sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này ngay bây giờ!

Các từ vựng thường gặp trong phần thi IELTS Speaking – Chủ đề Talk about life in the countryside

Chủ đề Talk about life in the countryside
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Hustle and bustleˈhʌs.əl ændˈbʌs.əlSự ồn ào nhộn nhịp
2A permanent residentˈpɜː.mə.nəntˈrez.ɪ.dəntDân cư thường trú
3Urban lifeˈɜː.bən laɪfCuộc sống thành thị
4If my memory serves me rightˈmem.ər.i sɜːv. miː raɪtNếu tôi nhớ không lầm
5Far-flungˌfɑːˈflʌŋXa xôi
6Pristineˈprɪs.tiːnNguyên sơ
7AmidəˈmɪdỞ giữa
8Standards of livingˈstæn.dədMức sống
9State-of-the-artˌsteɪt.əv.ðiːˈɑːtHiện đại
10RemoterɪˈməʊtXa xôi, hẻo lánh
11Hospitablehɒsˈpɪt.ə.bəlHiếu khách
12To lend someone a (helping) handlendGiúp đỡ ai đó
13Breathtakingˈbreθˌteɪ.kɪŋ(Đẹp đến mức) nghẹt thở
14Specialty/Specialityspeʃ.iˈæl.ə.tiĐặc sản
15Palatableˈpæl.ə.tə.bəlNgon, vừa miệng
16Courteousˈkɜː.ti.əsLịch thiệp
17Warm-heartedˌwɔːmˈhɑː.tɪdNồng hậu
18Pace of lifepeɪs əv laɪfNhịp sống
19Tranquilˈtræŋ.kwɪlThanh bình 
20SerenesəˈriːnThanh thản 
21HealthcareˈhelθkeərChăm sóc sức khỏe
22To be within reachriːtʃNằm trong tầm với
23To be exposed to somethingɪkˈspəʊzdTiếp xúc với cái gì đó
Từ vựng thường gặp
Từ vựng thường gặp

Bài mẫu chủ đề Talk about life in the countryside – IELTS Speaking Part 1

Câu hỏi 1: Would you like to live in the countryside in the future? Why or why not? (Bạn có muốn sống ở vùng nông thôn trong tương lai không? Tại sao hoặc tại sao không?)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Would you like to live in the countryside in the future?

I would definitely consider living in the countryside in the future. While I currently enjoy living in the city for its convenience and fast-paced lifestyle, I also appreciate the peace and tranquility that the countryside offers. The slower pace of life and close connection to nature is very appealing to me, and I think it would be a great place to raise a family or enjoy retirement. 

Dịch: Tôi chắc chắn sẽ cân nhắc đến việc sống ở vùng nông thôn trong tương lai. Mặc dù hiện tại tôi thích sống ở thành phố vì sự tiện lợi và lối sống nhanh, tôi cũng đánh giá cao sự yên bình và tĩnh lặng mà vùng nông thôn mang lại. Nhịp sống chậm rãi và sự kết nối chặt chẽ với thiên nhiên rất hấp dẫn tôi, và tôi nghĩ đây sẽ là nơi tuyệt vời để nuôi dạy gia đình hoặc tận hưởng thời gian nghỉ hưu.

Vocabulary:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Convenience/kənˈviːniəns/Sự thuận tiện
Fast-paced/fæst ˈpeɪst/Nhịp độ nhanh
Tranquility/træŋˈkwɪləti/Sự yên bình
Retirement/rɪˈtaɪərmənt/Sự nghỉ hưu

Câu hỏi 2: Do you think people who live in the countryside are more connected to nature than those who live in the city? (Bạn có nghĩ những người sống ở nông thôn gắn bó với thiên nhiên hơn những người sống ở thành phố không?)

In my opinion, I believe people who live in the countryside are generally more connected to nature than those who live in the city. This is because people in the countryside are surrounded by nature and have easier access to green spaces such as parks, forests, and fields. They may also be involved in activities such as farming, gardening or hiking which require them to spend more time outdoors and engage with nature. In contrast, people in the city are often surrounded by concrete and buildings, and may have less opportunity to interact with nature. However, it’s worth noting that this can vary depending on a person’s individual lifestyle and interests.

Dịch: Theo tôi, tôi tin rằng những người sống ở nông thôn thường gắn bó với thiên nhiên hơn những người sống ở thành phố. Điều này là do những người ở nông thôn được bao quanh bởi thiên nhiên và dễ dàng tiếp cận với các không gian xanh như công viên, rừng và cánh đồng. Họ cũng có thể tham gia vào các hoạt động như làm nông, làm vườn hoặc đi bộ đường dài đòi hỏi họ phải dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời và hòa mình vào thiên nhiên. Ngược lại, những người ở thành phố thường được bao quanh bởi bê tông và các tòa nhà, và có thể ít có cơ hội tương tác với thiên nhiên hơn. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào lối sống và sở thích của từng người

Vocabulary:

Từ vựngPhiên âm Dịch nghĩa
Involved in/ɪnˈvɒlvd ɪn/Tham gia vào
Engage with/ɪnˈɡeɪdʒ wɪθ/Tương tác
In contrast/ɪn ˈkɒntrɑːst/Trái lại
Concrete (n)/ˈkɒŋkriːt/Bê tông
Opportunity (n)/ˌɒpəˈtjuːnəti/Cơ hội

Câu hỏi 3: Have you ever visited the countryside? What did you like about it? (Bạn đã bao giờ đến thăm vùng nông thôn chưa? Bạn thích điều gì ở đó?)

Yes, I have visited the countryside on several occasions and I must say it was a delightful experience. I enjoyed the tranquility and peacefulness of the countryside. The absence of noise and pollution allowed me to fully immerse myself in the serenity of nature. I could hear the birds chirping, the gentle rustling of leaves, and the soothing sound of flowing streams. It was a perfect escape from the hustle and bustle of city life.Additionally, the simplicity of life in the countryside was something that appealed to me. I witnessed the locals going about their daily routines, engaged in farming or taking care of their livestock. It was a reminder of a more traditional way of life, where people were connected to the land and had a deep appreciation for nature’s gifts.

Another aspect that I appreciated was the warmth and friendliness of the people in the countryside. Whether it was interacting with locals in a small village or enjoying a homemade meal at a local farm, I felt a genuine sense of hospitality and community spirit. It made me realize the importance of human connections and the value of a close-knit community.

Dịch: 

Có, tôi đã đến thăm vùng nông thôn nhiều lần và tôi phải nói rằng đó là một trải nghiệm thú vị. Tôi thích sự yên tĩnh và thanh bình của vùng nông thôn. Không có tiếng ồn và ô nhiễm cho phép tôi đắm mình hoàn toàn vào sự thanh bình của thiên nhiên. Tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót, tiếng lá xào xạc nhẹ nhàng và âm thanh êm dịu của dòng suối chảy. Đó là nơi hoàn hảo để thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố. Ngoài ra, sự giản dị của cuộc sống ở vùng nông thôn là điều hấp dẫn tôi. Tôi chứng kiến ​​người dân địa phương làm những công việc thường ngày của họ, tham gia vào công việc đồng áng hoặc chăm sóc gia súc của họ. Đó là lời nhắc nhở về một lối sống truyền thống hơn, nơi mọi người gắn bó với đất đai và trân trọng sâu sắc những món quà của thiên nhiên.

Một khía cạnh khác mà tôi đánh giá cao là sự ấm áp và thân thiện của người dân ở vùng nông thôn. Cho dù đó là tương tác với người dân địa phương trong một ngôi làng nhỏ hay thưởng thức bữa ăn tự làm tại một trang trại địa phương, tôi đều cảm thấy một tinh thần hiếu khách và cộng đồng thực sự. Điều đó khiến tôi nhận ra tầm quan trọng của các mối quan hệ giữa con người và giá trị của một cộng đồng gắn bó chặt chẽ.

Từ vựng
Từ vựng

Vocabulary: 

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa
Tranquility/trænˈkwɪləti/Sự yên tĩnh, bình yên
Peacefulness/ˈpiːsfʊlnəs/Sự thanh bình
Immerse/ɪˈmɜːrs/Mải mê, đắm mình
Serenity/səˈrenəti/Sự yên bình, thanh thản
Nature/ˈneɪtʃər/Thiên nhiên
Daily routines/ˈdeɪliː ruːˈtiːnz/Các hoạt động hàng ngày
Deep appreciation/diːp əˌpriːʃiˈeɪʃn/Sự biết ơn sâu sắc
Gifts/ɡɪfts/Những món quà, những thứ mà thiên nhiên mang lại
Warmth/wɔːrmθ/Sự ấm áp
Friendliness/ˈfrendlinəs/Sự thân thiện
Hospitality/ˌhɒspɪˈtæləti/Sự hiếu khách
Community spirit/kəˈmjuːnətiː ˈspɪrɪt/Tinh thần cộng đồng

Câu hỏi 4: Do you prefer living in the countryside or in the city? Why? (Bạn thích sống ở nông thôn hay thành phố? Tại sao?)

I prefer living in the countryside. The peaceful and serene environment of the countryside appeals to me greatly. I enjoy being surrounded by nature, with its lush green fields, rolling hills, and fresh air. It provides a sense of calmness and tranquility that is hard to find in the hustle and bustle of city life.

Living in the countryside also offers a closer connection to the natural world. I appreciate the opportunity to engage in outdoor activities such as hiking, biking, or simply taking a leisurely walk in the countryside. The abundance of natural beauty allows me to unwind and rejuvenate, away from the noise and pollution of urban areas.

Do you prefer living in the countryside or in the city? Why?

Dịch:
Tôi thích sống ở nông thôn. Môi trường yên bình và thanh bình của vùng nông thôn hấp dẫn tôi rất nhiều. Tôi thích được bao quanh bởi thiên nhiên, với những cánh đồng xanh tươi, những ngọn đồi nhấp nhô và không khí trong lành. Nó mang lại cảm giác bình yên và tĩnh lặng khó có thể tìm thấy trong cuộc sống hối hả và nhộn nhịp của thành phố.

Sống ở nông thôn cũng mang lại sự kết nối gần gũi hơn với thế giới tự nhiên. Tôi đánh giá cao cơ hội tham gia các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, đạp xe hoặc chỉ đơn giản là đi dạo nhàn nhã ở vùng nông thôn. Sự phong phú của vẻ đẹp thiên nhiên cho phép tôi thư giãn và trẻ hóa, tránh xa tiếng ồn và ô nhiễm của các khu vực đô thị.

Vocabulary: 

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
Lush green fieldslʌʃ ɡriːn fiːldzCánh đồng xanh tươi
Rolling hillsrəʊlɪŋ hɪlzNhững ngọn đồi thoai thoải
Calmness and tranquilitykɑːmnəs ænd træŋˈkwɪlətiSự bình yên và thanh thản
Hustle and bustle of city lifeˈhʌsəl ænd ˈbʌsəl əv ˈsɪti laɪfSự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố
Unwind and rejuvenateʌnˈwaɪnd ænd ˌriːdʒuːvəneɪtThư giãn và làm mới bản thân
Hospitality and community spirithɒspɪˈtæləti ænd kəˈmjuːnəti ˈspɪrɪtSự hiếu khách và tinh thần cộng đồng

Bài mẫu và từ vựng chủ đề Talk about life in the countryside – IELTS Speaking Part 2

Describe a countryside area that you like
Describe a countryside area that you like

Describe a countryside area that you like (Mô tả một vùng nông thôn mà bạn thích)

You should say:

  • Where it is (nơi đó là đâu)
  • How you knew about it (Bạn đã biết nó bằng cách nào)
  • What is special about it (Điều gì khiến nó đặc biệt)
  • And why you are interested in it (Tại sao bạn lại thích nơi đó) 

Bài mẫu 1

It was two months ago when I had a trip to a remote village in Da Lat, which is close to my grandparents’ house. Talking about that trip still makes me feel nostalgic.

It was summer vacation, so me and my college friends didn’t have lessons, and we decided to go somewhere to get away from the hustle and bustle of the city. Besides, I can also visit my grandparents and hear them talking about their recent life.

We chose Da Lat as the destination because of its reputation as a poetic and tranquil city. It is also famous for fresh produce, therefore we visited a strawberry farm and harvested it by ourselves. After a 30-minute drive from the city centre, we got to the picturesque village. The locals are very friendly and hospitable. They also showed us the way to other beautiful landscapes. The highlight of the trip was the BBQ party at night. When we finished eating, we played board games until midnight. Then we lied on the grass, gazed at the stars, told stories and laughed all night.

That laid-back trip not only reduces our stress and worries but also makes us become closer to each other. This was the first time that I harvested fruit by myself and the first time I saw a sky full of twinkling stars. Another reason that I love it so much is the romantic and peaceful ambience of lying down in the scenery. We hope that we can embark on more trips to other countryside in the future.

Dịch: 

Cách đây hai tháng, tôi có chuyến đi về một ngôi làng hẻo lánh ở Đà Lạt, gần nhà ông bà ngoại. Nhắc đến chuyến đi đó tôi vẫn thấy luyến tiếc.

Đó là kỳ nghỉ hè nên tôi và những người bạn đại học không có giờ học, và chúng tôi quyết định đi đâu đó để thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố. Ngoài ra, em còn có thể đến thăm ông bà và nghe họ kể về cuộc sống gần đây của mình.

Chúng tôi chọn Đà Lạt làm điểm đến vì nơi đây nổi tiếng là một thành phố thơ mộng và yên bình. Nơi đây cũng nổi tiếng với sản phẩm tươi sống nên chúng tôi đã đến thăm trang trại dâu tây và tự mình thu hoạch. Sau 30 phút lái xe từ trung tâm thành phố, chúng tôi đã đến được ngôi làng đẹp như tranh vẽ. Người dân địa phương rất thân thiện và hiếu khách. Họ cũng chỉ cho chúng tôi đường đến những cảnh quan đẹp khác. Điểm nổi bật của chuyến đi là bữa tiệc BBQ vào ban đêm. Ăn xong chúng tôi chơi board game đến tận nửa đêm. Sau đó chúng tôi nằm trên bãi cỏ, ngắm sao, kể chuyện và cười suốt đêm.

Chuyến đi thoải mái đó không chỉ làm giảm bớt căng thẳng, lo lắng mà còn khiến chúng tôi trở nên gần gũi nhau hơn. Đây là lần đầu tiên tôi tự mình thu hoạch trái cây và cũng là lần đầu tiên tôi nhìn thấy bầu trời đầy sao lấp lánh. Một lý do khác khiến tôi vô cùng yêu thích nó là không gian lãng mạn và yên bình khi nằm ngắm cảnh. Chúng tôi hy vọng rằng chúng tôi có thể bắt tay vào nhiều chuyến đi đến các vùng nông thôn khác trong tương lai.

Từ vựng
Từ vựng

Vocabulary:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa 
Remote village/rɪˈmoʊt ˈvɪlɪdʒ/Vùng xa xôi, hẻo lánh
Nostalgic/nɒˈstældʒɪk/Hoài niệm
Hustle and bustle/ˈhʌsəl ænd ˈbʌsəl/Sự ồn ào nhộn nhịp
Picturesque/pɪkʧəˈrɛsk/Đẹp như tranh vẽ
Hospitable/hɒˈspɪtəbl/Hiếu khách
Gaze at the stars/ɡeɪz æt ðə stɑːz/Ngắm sao
Harvest fruit/ˈhɑːvɪst fruːt/Thu hoạch trái cây
Peaceful ambience/ˈpiːsfəl ˈæmbiəns/Không khí yên bình
Embark on/ɪmˈbɑːrk ɒn/Bắt đầu, dấn mình vào (công việc gì đó)

Bài mẫu 2

My hometown, a small village in rural Vietnam, holds a special place in my heart. Despite its remote location, it offers much to appreciate and nothing to complain about. The locals are friendly and welcoming to all visitors and go out of their way to lend a hand, particularly during significant events such as weddings and funerals.

One of the village’s most impressive features is its stunning natural surroundings. Even though the lack of facilities can be challenging for some, the lush green mountains that encircle the village and the magnificent waterfall cascading into the river provide an awe-inspiring view. My hometown is renowned for its traditional rice and honey cake called “Banh Dap,” which is a delicious snack.

My hometown has undergone significant changes in recent years due to the establishment of factories and new homes. However, the warmth and hospitality of the locals have not changed. Their courteous and warm-hearted demeanor remains, making the village feel at home. Although I left the village at the age of 18 to live in a bustling city, I plan to return soon and settle down in my hometown. It has always been and will continue to be a part of my soul.

Dịch:

Quê tôi, một ngôi làng nhỏ ở vùng nông thôn Việt Nam, chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Mặc dù nằm ở vùng xa xôi, nơi đây có nhiều điều đáng trân trọng và không có gì đáng phàn nàn. Người dân địa phương thân thiện và chào đón tất cả du khách và luôn sẵn sàng giúp đỡ, đặc biệt là trong các sự kiện quan trọng như đám cưới và đám tang.

Một trong những đặc điểm ấn tượng nhất của ngôi làng là cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Mặc dù thiếu thốn các tiện nghi có thể là thách thức đối với một số người, nhưng những ngọn núi xanh tươi bao quanh ngôi làng và thác nước hùng vĩ đổ xuống sông mang đến một quang cảnh đầy cảm hứng. Quê tôi nổi tiếng với món bánh gạo và mật ong truyền thống gọi là “Bánh đập”, một món ăn nhẹ ngon miệng.

Quê tôi đã trải qua những thay đổi đáng kể trong những năm gần đây do sự thành lập của các nhà máy và nhà mới. Tuy nhiên, sự ấm áp và hiếu khách của người dân địa phương vẫn không thay đổi. Thái độ lịch sự và nồng hậu của họ vẫn giữ nguyên, khiến ngôi làng có cảm giác như ở nhà. Mặc dù tôi đã rời làng khi mới 18 tuổi để sống ở một thành phố nhộn nhịp, nhưng tôi dự định sẽ sớm quay trở lại và định cư tại quê hương của mình. Nơi đây luôn là và sẽ tiếp tục là một phần trong tâm hồn tôi.

Vocabulary:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Lend someone a helping hand/lend sʌmwʌn ə ˈhelpɪŋ hænd/Giúp đỡ ai đó
Lush/lʌʃ/Tươi tốt, xanh tốt
Magnificent/mægˈnɪfɪsnt/Tráng lệ, nguy nga
Awe-inspiring/ɔː ˈɪnspʌərɪŋ/Tuyệt vời, đáng kinh ngạc
Hospitality/ˌhɒspɪˈtæləti/Lòng hiếu khách
Courteous/ˈkɜːtəs/Lịch sự, nhã nhặn
Settle down/ˈsetl daʊn/Ổn định cuộc sống, lập gia đình

Bài mẫu 3

Well, let me introduce you to my Vung Tau hometown, which is widely regarded as the most livable city in the southern region of Vietnam. Despite being a metropolitan area with over 500,000 dwellers, Vung Tau exudes a sense of tranquility that is ideal for those seeking to escape the chaos of larger cities. 

While in Vung Tau, you can spend your days swimming with friends or engaging in thrilling water sports, thanks to the city’s stunning beaches and spectacular mountain ranges. Furthermore, modern amenities such as gyms, movie theaters, supermarkets, and convenience stores are all within walking distance. One of the best things about Vung Tau is its food. The city is famous for its seafood, which is fresh, delicious, and affordable. Especially Banh Khot which is a savory mini pancake made by mixing rice flour, cornstarch, turmeric powder, coconut milk, and water in small round molds over medium heat.

The city’s French colonial architecture and heritage sites add to its charm and showcase its traditional identity. At night, when you walk around the city center, the historical buildings and fresh air might give you  an intriguing sense of nostalgia. Overall, Vung Tau is a beautiful and exciting city with a rich history and culture. Whether you’re looking for a relaxing beach vacation or an adventure-packed trip, Vung Tau has something for everyone.

Dịch:

Để tôi giới thiệu với bạn quê hương Vũng Tàu của tôi, nơi được nhiều người coi là thành phố đáng sống nhất ở miền Nam Việt Nam. Mặc dù là một khu vực đô thị với hơn 500.000 cư dân, Vũng Tàu vẫn toát lên một cảm giác yên bình lý tưởng cho những ai muốn thoát khỏi sự hỗn loạn của các thành phố lớn hơn.

Khi ở Vũng Tàu, bạn có thể dành cả ngày để bơi lội với bạn bè hoặc tham gia các môn thể thao dưới nước thú vị, nhờ vào những bãi biển tuyệt đẹp và dãy núi ngoạn mục của thành phố. Hơn nữa, các tiện nghi hiện đại như phòng tập thể dục, rạp chiếu phim, siêu thị và cửa hàng tiện lợi đều nằm trong khoảng cách đi bộ. Một trong những điều tuyệt vời nhất về Vũng Tàu là đồ ăn của nó. Thành phố nổi tiếng với hải sản tươi ngon và giá cả phải chăng. Đặc biệt là bánh khọt, một loại bánh xèo nhỏ được làm bằng cách trộn bột gạo, bột bắp, bột nghệ, nước cốt dừa và nước trong những khuôn tròn nhỏ trên lửa vừa.

Kiến trúc thuộc địa Pháp và các di tích lịch sử của thành phố góp phần tăng thêm nét quyến rũ và thể hiện bản sắc truyền thống của nó. Vào ban đêm, khi bạn đi dạo quanh trung tâm thành phố, những tòa nhà lịch sử và không khí trong lành có thể mang đến cho bạn một cảm giác hoài niệm thú vị.

Nói chung, Vũng Tàu là một thành phố đẹp và thú vị với lịch sử và văn hóa phong phú. Cho dù bạn đang tìm kiếm một kỳ nghỉ biển thư giãn hay một chuyến đi đầy mạo hiểm, Vũng Tàu đều có thể đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.

Vocabulary:

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
Metropolitan area/ˌmɛtrəˈpɒlɪtən ˈɛəriə/Vùng đô thị
Tranquility/træŋˈkwɪlɪti/Sự yên bình
Dweller/ˈdwɛlər/Cư dân
Spectacular mountain ranges/spektˈækjulər ˈmaʊntən reɪndʒɪz/Những dãy núi hùng vĩ
Cornstarch/ˈkɔːrnstɑːrtʃ/Bột ngô
Within walking distance/wɪðˈɪn ˈwɔːkɪŋ ˈdɪstəns/Rất gần, có thể đi bộ được
French colonial architecture/frɛntʃ kəˈloʊniəl ˈɑːrkɪtɛktʃər/Kiến trúc thời Pháp thuộc
Sense of nostalgia/sɛns əv nɒˈstældʒə/Cảm giác ho

Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking part 3 – Talk about life in the countryside

Câu hỏi 1: What are the advantages of living in the countryside? (Sống ở nông thôn có những lợi thế gì?)

What are the advantages of living in the countryside? 

From my perspective, life in the countryside has various benefits for citizens. One of the most important merits is that the environment here is not as polluted as in cities, therefore, fresh air and tranquil atmosphere are how we describe this place. Indeed, factories are constructed far from the countryside, so toxic gases and waste water cannot reach villages to contaminate them. Another positive aspect of the countryside is that the pace of life is slow, so we can enjoy every single moment to the fullest. In other words, dissimilar to urban lifestyle, life here in villages is much slower and calmer, which gives us a sense of tranquility and serenity.

Dịch: Theo quan điểm của tôi, cuộc sống ở nông thôn có nhiều lợi ích khác nhau. Một trong những điểm đáng chú ý nhất là môi trường ở đây không bị ô nhiễm như ở các thành phố, do đó, không khí trong lành và không gian yên tĩnh là cách chúng tôi mô tả về nơi này. Thật vậy, các nhà máy được xây dựng ở xa vùng nông thôn, do đó khí độc và nước thải không thể đến làng để làm ô nhiễm chúng. Một khía cạnh tích cực khác của vùng nông thôn là nhịp sống chậm , vì vậy chúng ta có thể tận hưởng từng khoảnh khắc một cách trọn vẹn nhất. Nói cách khác, khác với lối sống thành thị, cuộc sống ở những ngôi làng nơi đây có phần chậm rãi và bình lặng hơn nhiều, mang lại cho chúng ta cảm giác yên bình và thanh thản.

Vocabulary:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Perspective/pərˈspektɪv/Quan điểm
Countryside/ˈkʌntrisɑɪd/Nông thôn
Benefits/ˈbɛnɪfɪts/Lợi ích
Polluted/pəˈluːtɪd/Bị ô nhiễm
Environment/ɪnˈvaɪrənmənt/Môi trường
Tranquil atmosphere/ˈtræŋkwɪl ˈætməsfɪər/Bầu không khí yên tĩnh
Constructed/kənˈstrʌktɪd/Được xây dựng
Toxic gases/ˈtɒksɪk ˈɡæsɪz/Khí độc
Waste water/weɪst ˈwɔːtər/Nước thải
Contaminate/kənˈtæmɪneɪt/Làm ô nhiễm
Pace of life/peɪs əv laɪf/Nhịp sống
To the fullest/tə ðə ˈfʊləst/Hết mình
Dissimilar/dɪˈsɪmɪlər/Khác biệt
Urban lifestyle/ˈɜrbən ˈlaɪfstɑɪl/Lối sống đô thị
Tranquility/trænˈkwɪləti/Sự yên tĩnh
Serenity/səˈrɛnɪti/Sự thanh bình

Câu hỏi 2: What are the disadvantages of living in the countryside? (Sống ở nông thôn có những bất lợi gì?)

As far as I can tell, despite various benefits that the countryside can offer local people here, they also encounter countless inconveniences. One drawback is that all the most modern facilities in terms of healthcare or education are not within reach, so locals in need must travel far to urban areas to access them. For example, when one patient needs special treatment plans to be fully cured, he has to go to big cities for medicine and advanced healthcare service. On top of that, the entertainment here is not diverse since people are just exposed to some basic kinds of media like TV, radio or low-speed internet connection. Those poor things deter them from getting the hottest news or enjoying state-of-the-art performances.

What are the disadvantages of living in the countryside? 

Dịch: Mặc dù có rất nhiều lợi ích mà vùng nông thôn có thể mang lại cho người dân địa phương, song họ cũng gặp phải không ít bất tiện. Một hạn chế là tất cả các cơ sở vật chất hiện đại nhất về y tế hay giáo dục đều không nằm trong tầm với nên người dân địa phương có nhu cầu thì sẽ phải đi xa đến các khu đô thị mới có thể tiếp cận được. Ví dụ, khi một bệnh nhân cần các kế hoạch điều trị đặc biệt để được chữa khỏi hoàn toàn, anh ta phải đến các thành phố lớn để mua thuốc và dịch vụ chăm sóc sức khỏe tiên tiến. Hơn hết, giải trí ở đây không đa dạng vì mọi người chỉ được tiếp xúc với một số loại phương tiện cơ bản như TV, radio hoặc kết nối internet tốc độ thấp. Những điều tồi tệ đó ngăn cản họ tiếp cận đến những tin tức nóng hổi nhất hoặc thưởng thức những màn trình diễn hiện đại.

Vocabulary:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Countryside/ˈkʌntrisɑɪd/Nông thôn
Local people/ˈloʊkəl ˈpiːpəl/Người dân địa phương
Inconveniences/ˌɪnkənˈviːniənsɪz/Sự bất tiện
Healthcare/ˈhɛlθkeər/Chăm sóc sức khỏe
Education/ˌɛdʒʊˈkeɪʃn/Giáo dục
Within reach/wɪðˈɪn riːtʃ/Trong tầm với
Urban areas/ˈɜrbən ˈɛəriəz/Khu vực đô thị
Advanced healthcare service/ədˈvænst ˈhɛlθkeər ˈsɜrvɪs/Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tiên tiến
Entertainment/ˌɛntərˈteɪnmənt/Giải trí
Diverse/daɪˈvɜːrs/Đa dạng
Basic kinds of media/ˈbeɪsɪk kaɪndz əv ˈmiːdiə/Các loại phương tiện truyền thông cơ bản
Low-speed internet connection/loʊ spiːd ˈɪntərˌnɛt kəˈnɛkʃn/Kết nối internet tốc độ thấp
Deterdɪˈtɜːr/Ngăn cản, cản trở

Câu hỏi 3: How can rural areas attract more young people and prevent depopulation? (Làm thế nào để các vùng nông thôn có thể thu hút nhiều người trẻ hơn và ngăn chặn tình trạng suy giảm dân số?)

In my opinion, to prevent depopulation and attract more young people to rural communities, there are several strategies that can be employed.

One effective approach is to invest in education and training programs that are tailored to the needs of rural areas. For example, offering courses in agriculture, forestry, and other industries that are prevalent in rural areas can help create a skilled workforce that is well-equipped to meet local needs. Additionally, offering apprenticeships or internships with local businesses can provide valuable experience and help young people develop a sense of connection to the community.

Another approach is to focus on quality of life factors that are important to young people, such as access to recreational activities and cultural events. Investing in parks, trails, and other outdoor amenities can help make rural areas more attractive to young people who enjoy outdoor activities, while sponsoring events such as music festivals or arts fairs can create a vibrant cultural scene that is appealing to a diverse range of people.

Dịch: 

Theo tôi, để ngăn chặn tình trạng mất dân số và thu hút nhiều thanh niên hơn đến các cộng đồng nông thôn, có một số chiến lược có thể được áp dụng.

Một cách tiếp cận hiệu quả là đầu tư vào các chương trình giáo dục và đào tạo phù hợp với nhu cầu của các khu vực nông thôn. Ví dụ, cung cấp các khóa học về nông nghiệp, lâm nghiệp và các ngành công nghiệp khác phổ biến ở nông thôn có thể giúp tạo ra một lực lượng lao động có kỹ năng, được trang bị tốt để đáp ứng nhu cầu địa phương. Ngoài ra, cung cấp các chương trình thực tập hoặc thực tập với các doanh nghiệp địa phương có thể cung cấp kinh nghiệm quý giá và giúp thanh niên phát triển ý thức kết nối với cộng đồng.

Một cách tiếp cận khác là tập trung vào các yếu tố chất lượng cuộc sống quan trọng đối với thanh niên, chẳng hạn như tiếp cận các hoạt động giải trí và sự kiện văn hóa. Đầu tư vào công viên, đường mòn và các tiện nghi ngoài trời khác có thể giúp các khu vực nông thôn hấp dẫn hơn đối với thanh niên thích các hoạt động ngoài trời, trong khi tài trợ các sự kiện như lễ hội âm nhạc hoặc hội chợ nghệ thuật có thể tạo ra một khung cảnh văn hóa sôi động hấp dẫn đối với nhiều đối tượng người.

Vocabulary:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Depopulation/ˌdiːpɒpjuˈleɪʃən/Sự sụt giảm dân số
Tailor to/ˈteɪlə tə/Phù hợp với, điều chỉnh cho phù hợp với
Apprenticeships/əˈprɛntɪʃʃɪps/Học nghề
Vibrant/ˈvaɪbrənt/Sôi động, tràn đầy sức sống

Câu hỏi 4: How does living in the countryside contribute to a healthier lifestyle compared to living in urban areas? (Sống ở nông thôn có lợi gì cho lối sống lành mạnh hơn so với sống ở thành thị?)

Living in the countryside can contribute to a healthier lifestyle compared to living in urban areas in several ways. Firstly, the fresh and unpolluted air in rural areas can have a positive impact on respiratory health and overall well-being. Breathing clean air can reduce the risk of respiratory conditions and allergies. Secondly, the countryside offers ample opportunities for physical activities and outdoor exercises. The presence of green spaces, such as parks, forests, and hiking trails, encourages people to engage in activities like walking, jogging, cycling, or simply enjoying nature. This promotes an active lifestyle and helps combat sedentary behaviors associated with urban living. Additionally, the abundance of natural food sources in the countryside, such as fresh produce and locally sourced ingredients, often leads to healthier eating habits. Access to organic and locally grown food can contribute to a balanced diet and better nutrition. Lastly, the slower pace of life in the countryside can reduce stress levels and improve mental well-being. Away from the noise and hustle of the city, people can find solace in the peaceful surroundings, fostering a sense of calmness and relaxation. Overall, the countryside provides a conducive environment for healthier lifestyles through clean air, opportunities for physical activities, access to fresh food, and a more serene atmosphere.

Dịch: Sống ở vùng nông thôn có thể góp phần tạo nên lối sống lành mạnh hơn so với sống ở khu vực thành thị theo nhiều cách. Thứ nhất, không khí trong lành và không bị ô nhiễm ở vùng nông thôn có thể có tác động tích cực đến sức khỏe hô hấp và sức khỏe tổng thể. Hít thở không khí trong lành có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp và dị ứng. Thứ hai, vùng nông thôn mang đến nhiều cơ hội cho các hoạt động thể chất và tập thể dục ngoài trời. Sự hiện diện của các không gian xanh, chẳng hạn như công viên, rừng và đường mòn đi bộ đường dài, khuyến khích mọi người tham gia các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, đạp xe hoặc chỉ đơn giản là tận hưởng thiên nhiên. Điều này thúc đẩy lối sống năng động và giúp chống lại các hành vi ít vận động liên quan đến cuộc sống thành thị. Ngoài ra, sự phong phú của các nguồn thực phẩm tự nhiên ở vùng nông thôn, chẳng hạn như nông sản tươi và các thành phần có nguồn gốc tại địa phương, thường dẫn đến thói quen ăn uống lành mạnh hơn. Việc tiếp cận với thực phẩm hữu cơ và được trồng tại địa phương có thể góp phần vào chế độ ăn uống cân bằng và dinh dưỡng tốt hơn. Cuối cùng, nhịp sống chậm rãi hơn ở vùng nông thôn có thể làm giảm mức độ căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần. Tránh xa tiếng ồn và sự hối hả của thành phố, mọi người có thể tìm thấy sự an ủi trong môi trường yên bình, nuôi dưỡng cảm giác bình tĩnh và thư giãn. Nhìn chung, vùng nông thôn mang lại môi trường thuận lợi cho lối sống lành mạnh hơn thông qua không khí trong lành, cơ hội hoạt động thể chất, tiếp cận thực phẩm tươi và bầu không khí thanh bình hơn.

Từ vựng

Vocabulary:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa 
Contribute to/kənˈtrɪbjuːt tuː/Đóng góp vào
Healthier lifestyle/ˈhɛlθiər ˈlaɪfstɑɪl/Lối sống lành mạnh hơn
Urban areas/ˈɜrbən ˈɛəriəz/Khu vực đô thị
Respiratory health/rɪˈspɪrətəri hɛlθ/Sức khỏe hô hấp
Well-being/ˈwɛlbiːɪŋ/Hạnh phúc, thịnh vượng
Unpolluted/ʌnˈpəluːtɪd/Không bị ô nhiễm
Respiratory conditions/rɪˈspɪrətəri kənˈdɪʃənz/Các bệnh về hô hấp
Allergies/ˈælədʒiz/Dị ứng
Ample opportunities/ˈæmpəl ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/Nhiều cơ hội
Physical activities/ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvɪtiz/Các hoạt động thể chất
Outdoor exercises/ˈaʊtdɔr ˈɛksərsaɪzɪz/Bài tập ngoài trời
Green spaces/ɡriːn ˈspeɪsɪz/Không gian xanh
Hiking trails/ˈhaɪkɪŋ treɪlz/Đường mòn đi bộ đường dài
Sedentary behaviors/ˈsedəntəri bɪˈheɪvjərz/Các hành vi ít vận động
Abundance/əˈbʌndəns/Sự phong phú
Natural food sources/ˈnætʃrəl fuːd sɔːrsɪz/Nguồn thực phẩm tự nhiên
Fresh produce/frɛʃ ˈprəduːs/Nông sản tươi
Locally sourced ingredients/ˈloʊkəli sɔːrst ɪnˈɡriːdiənts/Nguyên liệu có nguồn gốc địa phương
Balanced diet/ˈbælənst ˈdaɪət/Chế độ ăn cân bằng
Better nutrition/ˈbɛtər njuːˈtrɪʃn/Dinh dưỡng tốt hơn
Slower pace of life/ˈsləʊər peɪs əv laɪf/Nhịp sống chậm hơn
Stress levels/ˈstrɛs lɛvəlz/Mức độ căng thẳng
Mental well-being/ˈmɛntl ˈwɛlbiːɪŋ/Sức khỏe tinh thần
Conducive environment/kənˈduːsɪv ɪnˈvaɪrənmənt/Môi trường thuận lợi

Câu hỏi thường gặp

Life in the countryside nghĩa là gì?

“Life in the countryside” có thể hiểu đơn giản là “cuộc sống ở nông thôn”. Khi nói đến cuộc sống ở nông thôn, chúng ta thường hình dung đến một không gian yên bình, gần gũi với thiên nhiên, khác hẳn với sự nhộn nhịp của thành phố. “Life in the countryside” là một chủ đề rất thú vị và thường xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS Speaking Part 2.

Khi nói về cuộc sống ở nông thôn, chúng ta thường hình dung đến một không gian yên bình, gần gũi với thiên nhiên, khác hẳn với sự nhộn nhịp của thành phố. Cuộc sống ở nông thôn gắn liền với:

  • Môi trường tự nhiên: Không khí trong lành, cảnh quan xanh mát, nhiều cây cối và đất đai.
  • Nông nghiệp: Người dân chủ yếu sống bằng nghề nông, trồng trọt và chăn nuôi.
  • Nhịp sống chậm: Cuộc sống diễn ra chậm rãi, không gấp gáp như ở thành phố.
  • Mối quan hệ cộng đồng: Mọi người sống gần gũi, quan tâm lẫn nhau, tạo nên một cộng đồng đoàn kết.
  • Lối sống truyền thống: Giữ gìn những phong tục tập quán, nét văn hóa truyền thống của dân tộc.

Trong bài thi IELTS Speaking Part 2, bạn có thể được yêu cầu miêu tả một ngôi làng mà bạn đã từng đến thăm hoặc chia sẻ về những ưu và nhược điểm của cuộc sống ở nông thôn so với thành phố. Để chuẩn bị tốt cho phần thi này, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết, video về chủ đề này. Ngoài ra, hãy luyện tập nói bằng cách tự đặt câu hỏi và trả lời.

Why living in the city is better than living in the countryside?

Well, while I appreciate the tranquility and natural beauty of the countryside, I believe that living in a bustling city offers a multitude of advantages that would greatly enhance my overall quality of life. It focuses on four key areas: public transportation, medical services, entertainment, and education and jobs.

One of the primary reasons I prefer cities is their well-developed public transportation systems. This allows residents to easily commute to work, school, and other destinations without relying heavily on cars. Not only does this save time and energy, but it also contributes to a more sustainable and environmentally friendly lifestyle.

Furthermore, cities boast a wide range of medical facilities and healthcare services, ensuring that residents have access to top-notch medical care when needed. This is particularly important for individuals with chronic health conditions or those who require urgent medical attention.

Another major attraction of cities is their diverse entertainment scene. From world-class museums and art galleries to bustling shopping districts and vibrant nightlife, there’s always something new and exciting to discover. This cultural richness provides endless opportunities for personal growth and enjoyment.

Finally, cities offer numerous educational and career opportunities. With a plethora of universities, colleges, and training institutions, individuals can pursue their academic goals and gain valuable skills. Additionally, the diverse range of industries and businesses in urban areas creates a thriving job market, providing ample opportunities for professional advancement.

However, it’s important to note that these are general advantages, and individual preferences and circumstances may vary. Some people may prefer the quieter, more peaceful lifestyle of the countryside, while others may find the lack of amenities and opportunities to be limiting. Ultimately, the best place to live depends on personal preferences and priorities.

Dịch: 

Vâng, trong khi tôi đánh giá cao sự yên tĩnh và vẻ đẹp tự nhiên của vùng nông thôn, tôi tin rằng sống ở một thành phố nhộn nhịp mang lại vô số lợi thế giúp nâng cao đáng kể chất lượng cuộc sống tổng thể của tôi. Nó tập trung vào bốn lĩnh vực chính: giao thông công cộng, dịch vụ y tế, giải trí, giáo dục và việc làm.

Một trong những lý do chính khiến tôi thích các thành phố là hệ thống giao thông công cộng phát triển tốt của họ. Điều này cho phép cư dân dễ dàng đi làm, đi học và các điểm đến khác mà không phụ thuộc nhiều vào ô tô. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian và năng lượng mà còn góp phần tạo nên lối sống bền vững và thân thiện với môi trường hơn.

Hơn nữa, các thành phố tự hào có nhiều cơ sở y tế và dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đảm bảo rằng cư dân có thể tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế hàng đầu khi cần. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người mắc các bệnh mãn tính hoặc những người cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.

Một điểm thu hút lớn khác của các thành phố là bối cảnh giải trí đa dạng của họ. Từ các bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật đẳng cấp thế giới đến các khu mua sắm nhộn nhịp và cuộc sống về đêm sôi động, luôn có điều gì đó mới mẻ và thú vị để khám phá. Sự phong phú về văn hóa này mang đến vô số cơ hội để phát triển và tận hưởng bản thân.

Cuối cùng, các thành phố cung cấp nhiều cơ hội giáo dục và nghề nghiệp. Với vô số trường đại học, cao đẳng và cơ sở đào tạo, mọi người có thể theo đuổi mục tiêu học tập của mình và có được những kỹ năng giá trị. Ngoài ra, sự đa dạng của các ngành công nghiệp và doanh nghiệp ở các khu vực thành thị tạo ra một thị trường việc làm sôi động, mang đến nhiều cơ hội thăng tiến nghề nghiệp.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là đây là những lợi thế chung và sở thích cũng như hoàn cảnh của mỗi cá nhân có thể khác nhau. Một số người có thể thích lối sống yên tĩnh và thanh bình hơn ở vùng nông thôn, trong khi những người khác có thể thấy việc thiếu các tiện nghi và cơ hội là hạn chế. Cuối cùng, nơi tốt nhất để sống phụ thuộc vào sở thích và ưu tiên cá nhân.

>> Xem thêm:

Trên đây là bài viết giới thiệu chủ đề Talk about life in the countryside trong IELTS Speaking. ELSA Speak hi vọng có thể tiếp thu được kiến thức cho bản thân mình và vận dụng chúng để đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi IELTS sắp tới. Để luyện phát âm và phản xạ cho phần thi IELTS Speaking, bạn có thể lựa chọn ELSA Speak để đồng hành trong suốt quá trình ôn tập. Các bài học trên ELSA Speak đều hướng đến những chủ đề phổ biến, thường gặp trong các kỳ thi.