Khi giao tiếp tiếng Anh, việc đưa ra lời khuyên đúng ngữ cảnh và chuẩn ngữ pháp là kỹ năng quan trọng, giúp thông điệp truyền tải tự nhiên và dễ hiểu hơn. Dù bạn đang đưa lời khuyên thân thiện với bạn bè, hay tư vấn chuyên nghiệp trong công việc, việc lựa chọn từ ngữ và cấu trúc phù hợp sẽ giúp bạn thể hiện sự tinh tế và chuyên nghiệp. Thông qua bài viết này, ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn cách đưa ra lời khuyên tiếng Anh chuẩn ngữ pháp trong từng ngữ cảnh khác nhau, giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp của bạn.
Lời khuyên tiếng Anh là gì?
Lời khuyên tiếng Anh, hay “advice” trong tiếng Anh, là một hình thức chỉ dẫn hoặc đề xuất mà một người đưa ra cho người khác nhằm giúp họ giải quyết vấn đề hoặc đưa ra quyết định. Vai trò của lời khuyên trong câu rất quan trọng, vì nó không chỉ thể hiện ý kiến cá nhân mà còn giúp người nhận lời khuyên có thêm thông tin để đưa ra lựa chọn đúng đắn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- I recommend you to read more books to improve your vocabulary. (Tôi khuyên bạn nên đọc nhiều sách hơn để cải thiện từ vựng của mình.)
- If you’re feeling stressed, try practicing mindfulness or meditation. (Nếu bạn cảm thấy căng thẳng, hãy thử thực hành chánh niệm hoặc thiền.)
- It’s a good idea to save a portion of your income every month for future emergencies. (Thật là một ý tưởng hay khi tiết kiệm một phần thu nhập của bạn mỗi tháng cho các trường hợp khẩn cấp trong tương lai.)
Cách xin lời khuyên tiếng Anh
Khi cần xin lời khuyên tiếng Anh, có nhiều cách diễn đạt khác nhau mà bạn có thể sử dụng. Việc lựa chọn đúng cụm từ không chỉ giúp bạn thể hiện mong muốn nhận được sự hỗ trợ mà còn tạo cơ hội để người khác chia sẻ ý kiến và đóng góp quý giá của họ cho bạn. Dưới đây là một số cách thông dụng để xin lời khuyên tiếng Anh:
Can you give me some advice on…
Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn hỏi xin lời khuyên từ ai đó về một vấn đề cụ thể mà bạn đang gặp phải. Nó thể hiện sự tôn trọng và mong muốn nhận được thông tin hữu ích từ người khác.
Ví dụ:
- Can you give me some advice on how to improve my writing skills? (Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên về cách cải thiện kỹ năng viết của mình không?)
- Can you give me some advice on choosing the right university? (Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên về việc chọn trường đại học phù hợp không?)
What do you think I should do about…
Câu hỏi này thể hiện sự quan tâm đến ý kiến của người khác và cho thấy bạn đang xem xét các lựa chọn khác nhau. Đây là cách hiệu quả để khuyến khích người nghe chia sẻ quan điểm cá nhân của họ.
Ví dụ:
- What do you think I should do about my job situation? (Bạn nghĩ tôi nên làm gì về tình huống công việc của mình?)
- What do you think I should do about my health? (Bạn nghĩ tôi nên làm gì về sức khỏe của mình?)
Do you have any tips for…
Cách diễn đạt này thường được sử dụng khi bạn muốn nhận được những mẹo hoặc gợi ý cụ thể từ người khác. Nó thể hiện rằng bạn đang tìm kiếm sự giúp đỡ thực tế và áp dụng được.
Ví dụ:
- Do you have any tips for studying effectively? (Bạn có mẹo nào để học tập hiệu quả không?)
- Do you have any tips for preparing for an interview? (Bạn có mẹo nào để chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn không?)
I need your advice on…
Cấu trúc này thể hiện yêu cầu sự trợ giúp một cách trực tiếp. Nó rất hữu ích khi bạn cần sự tư vấn sâu hơn từ người khác về một vấn đề quan trọng.
Ví dụ:
- I need your advice on making a career change. (Tôi cần lời khuyên của bạn về việc thay đổi nghề nghiệp.)
- I need your advice on managing my finances. (Tôi cần lời khuyên của bạn về việc quản lý tài chính của mình.)
Một số cấu trúc đưa lời khuyên trong tiếng Anh
Khi muốn đưa ra lời khuyên tiếng Anh, có nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau mà bạn có thể sử dụng. Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn thể hiện ý kiến của mình một cách rõ ràng mà còn tạo cơ hội cho người khác hiểu được ngữ cảnh của lời khuyên. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến để đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh.
Dùng động từ khuyết thiếu “should”, “ought to”, “had better”
Các động từ khuyết thiếu như “should,” “ought to,” và “had better” thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý. Chúng thể hiện sự cần thiết hoặc khuyến nghị mà người nghe nên cân nhắc.
Cấu trúc:
S + should + V-infinitive (động từ nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- You should see a doctor if you’re feeling unwell. (Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy không khỏe.)
- She should start studying for her exams early to avoid stress. (Cô ấy nên bắt đầu ôn tập cho các kỳ thi sớm để tránh căng thẳng.)
- They should consider going to a financial advisor for better money management. (Họ nên xem xét việc đi gặp cố vấn tài chính để quản lý tiền bạc tốt hơn.)
Cấu trúc:
S + ought to + V-infinitive (động từ nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- You ought to take a break if you’re feeling tired. (Bạn nên nghỉ ngơi nếu bạn cảm thấy mệt mỏi.)
- He ought to apologize for his mistake to mend the friendship. (Anh ấy nên xin lỗi về sai lầm của mình để hàn gắn tình bạn.)
- We ought to recycle more to help protect the environment. (Chúng ta nên tái chế nhiều hơn để giúp bảo vệ môi trường.)
Cấu trúc:
S + had better + V-infinitive (động từ nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- You had better finish your homework before playing video games. (Bạn tốt hơn nên hoàn thành bài tập về nhà trước khi chơi game.)
- She had better wear a jacket; it’s going to be cold outside. (Cô ấy tốt hơn nên mặc áo khoác; trời sắp lạnh ở bên ngoài.)
- We had better leave early to avoid the traffic jam. (Chúng ta tốt hơn nên rời đi sớm để tránh kẹt xe.)
Dùng cấu trúc giả định “If I were you”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra lời khuyên một cách gián tiếp, thường là từ góc nhìn của người nói. Nó giúp người nghe dễ dàng hơn trong việc hiểu rằng lời khuyên đó đến từ trải nghiệm hoặc quan điểm cá nhân.
Cấu trúc:
If I were you, I would + V-infinitive (động từ nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- If I were you, I would apply for that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nộp đơn xin việc cho công việc đó.)
- If I were you, I would talk to your friend about the issue. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói chuyện với bạn của bạn về vấn đề này.)
- If I were you, I would start saving for the future. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ bắt đầu tiết kiệm cho tương lai.)
Đưa ra lời khuyên trực tiếp “I suggest” hoặc “I recommend”
Cách diễn đạt này mang tính chất trực tiếp và mạnh mẽ hơn khi bạn muốn khuyến khích ai đó thực hiện một hành động cụ thể. Sử dụng “suggest” hoặc “recommend” cũng cho thấy bạn đã suy xét kỹ trước khi đưa ra ý kiến này.
Cấu trúc:
I suggest + (that) + S + V-infinitive (động từ nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- I suggest that you join a study group to improve your grades. (Tôi khuyên bạn nên tham gia nhóm học để cải thiện điểm số của mình.)
- I suggest that he enroll in a public speaking course to improve his communication skills. (Tôi khuyên anh ấy nên tham gia khóa học nói trước công chúng để cải thiện kỹ năng giao tiếp.)
- I suggest that we meet earlier to discuss the project in detail. (Tôi khuyên chúng ta nên gặp sớm hơn để thảo luận chi tiết về dự án.)
Cấu trúc:
I recommend + (that) + S + V-infinitive (động từ nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- I recommend that you take some time off to relax. (Tôi khuyên bạn nên dành một ít thời gian để thư giãn.)
- I recommend that you read this book; it has great insights on personal development. (Tôi khuyên bạn nên đọc cuốn sách này; nó có những quan điểm tuyệt vời về phát triển bản thân.)
- I recommend that she practice her speech multiple times before the presentation. (Tôi khuyên cô ấy nên thực hành bài phát biểu nhiều lần trước khi thuyết trình.)
Đoạn đối thoại mẫu về lời khuyên tiếng Anh
Dưới đây là đoạn hội thoại mẫu về lời khuyên tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
Lucy: You look upset, Adam. What’s the matter? (Bạn trông có vẻ buồn, Adam. Có chuyện gì vậy?)
Adam: Nothing. I don’t want to talk about it. (Không có gì đâu. Mình không muốn nói về nó nữa.)
Lucy: Come on. What’s up? (Nào, có chuyện gì?)
Adam: Well, I’ve just got this text message from a guy in my class. He wants me to take a photo of the maths exam paper tomorrow and then send it to him. What should I do, Lucy? (À, mình vừa nhận được tin nhắn từ một bạn trong lớp. Cậu ấy muốn mình chụp ảnh đề thi toán ngày mai và gửi cho cậu ấy. Mình nên làm gì bây giờ, Lucy?)
Lucy: Well, whatever you do, don’t cheat. That’s for sure. They can expel you for that. (Thì, bạn có thể làm bất cứ điều gì, miễn là đừng gian lận. Chắc chắn là như vậy. Họ có thể đuổi học bạn vì chuyện đó.)
Adam: Right. (Đúng vậy.)
Lucy: And I think you should tell your teacher. (Và mình nghĩ bạn nên nói với giáo viên của bạn.)
Adam: What? Tell on him? I can’t do that! (Cái gì? Tố cáo cậu ấy á? Mình không thể làm như vậy!)
Lucy: OK, but you should tell him what you think. (Được rồi, nhưng bạn nên nói cho cậu ấy biết bạn nghĩ gì.)
Adam: Are you sure? (Bạn có chắc chứ?)
Lucy: Yes, definitely. Don’t worry. I’m sure he’ll understand. (Có, chắc chắn rồi. Đừng lo lắng. Mình chắc cậu ấy sẽ hiểu thôi.)
Adam: Yes, you’re right. Thanks, Lucy. (Ừ, bạn đúng. Cảm ơn, Lucy.)
Trích nguồn từ: elt.oup.com
>> Xem thêm:
- Thanks and best regards là gì? Lưu ý về cách dùng trong email
- Cách hỏi chiều cao, cân nặng bằng tiếng Anh kèm ví dụ
- 99+ lời chúc thi tốt tiếng Anh ngắn gọn, sâu sắc dành cho bạn bè, người yêu
Việc đưa ra lời khuyên tiếng Anh một cách chuẩn ngữ pháp là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp. Bằng cách sử dụng các cấu trúc mà bài viết đã cung cấp ở trên, bạn có thể linh hoạt chia sẻ ý kiến của mình trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Để nâng cao kỹ năng này, ứng dụng ELSA Speak là một lựa chọn tuyệt vời, giúp bạn cải thiện phát âm và tự tin hơn trong việc áp dụng ngôn ngữ. Hãy bắt đầu hành trình hoàn thiện khả năng tiếng Anh của bạn với ELSA Speak ngay hôm nay!