Nắm chắc cách dùng cấu trúc should chỉ trong trong 5 phút
Should là động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh, dùng để khuyên nhủ ai làm gì. Trong thực tế, cách dùng should sẽ đa dạng hơn, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. Hãy cùng ELSA Speak khám phá bài viết dưới đây để nắm chắc điểm ngữ pháp này nhé.
Should trong tiếng Anh là gì?
Should /ʃəd/ có nghĩa là nên hoặc phải làm gì đó. Dạng phủ định của should là should not, viết tắt là shouldn’t.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- Minh should cut down on sugar in your daily diet for better health. (Minh nên cắt giảm đường trong khẩu phần ăn hàng ngày để có một sức khỏe tốt hơn.)
- You should not lend James too much money. (Bạn không nên cho James mượn quá nhiều tiền.)
- You shouldn’t be close to him because he has stolen my things many times. (Bạn không nên thân với anh ta vì anh ta đã từng nhiều lần lấy trộm đồ của tôi.)
Xem thêm:
Cách dùng should trong tiếng Anh
Should dùng để diễn tả lời khuyên “nên làm gì đó”.
Should đứng sau chủ ngữ và trước động từ thường, động từ theo sau should luôn ở dạng nguyên thể, không thêm To phía trước và đuôi -s, -ing, -ed phía sau.
Cấu trúc: S + should/shouldn’t + V(inf – nguyên thể) + O.
Cách dùng should thông dụng nhất trong tiếng Anh:
1. Đưa ra lời khuyên, ý kiến hoặc nhận định về một vấn đề
Ví dụ:
- Hoa should buy a new mobile phone for her mom. (Hoa nên mua một chiếc điện thoại di động mới cho mẹ cô ấy.)
- You should study hard to improve your English. (Bạn nên học hành chăm chỉ để cải thiện tiếng Anh của mình.)
2. Diễn tả bổn phận hoặc nghĩa vụ của ai đó
Ví dụ:
- You should cook rice before your parents come home. (Bạn nên nấu cơm trước khi ba mẹ về.)
- Tom should submit the report at 8 a.m. (Tom phải nộp báo cáo vào lúc 8 giờ sáng.)
3. Dùng trong đảo ngữ câu điều kiện loại 1
Should + S1 + V, S2 + will/may/can… + V |
Ví dụ:
- Should I have the day off next weekend, I will invite you to my house for a meal. (Nếu tôi được nghỉ vào cuối tuần tới, tôi sẽ mời bạn đến nhà dùng bữa.)
- Should Tom win this season, he will donate all of his winnings to charity. (Nếu Tom dành chiến thắng trong mùa giải này, anh ấy sẽ dành toàn bộ tiền thưởng để làm từ thiện.)
Xem thêm: Kiến thức câu điều kiện loại 1
4. Dùng sau so that, in order that để chỉ mục đích
Ví dụ:
- They met on Sunday in order that everyone should be free to attend. (Họ gặp vào chủ nhật để mà ai cũng rảnh để đến.)
- I packed my things in my suitcase in order that I should leave early tomorrow. Tôi thu dọn đồ đạc vào vali để sáng mai khởi hành sớm hơn.)
Cấu trúc should thông dụng trong tiếng Anh
Cấu trúc chung
Trong cấu trúc này, should dùng để đưa ra lời khuyên hoặc nhận định về một vấn đề. Nó còn mang nghĩa bắt buộc nhưng không mạnh như must.
S + should (not) + V+ O |
Ví dụ:
- You should complete the assignment before going to class. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi đến lớp.)
- She should go home before 9 p.m. (Cô ấy nên về nhà trước 9 giờ tối.)
Lưu ý: Should không chia theo ngôi của chủ ngữ. Động từ liền sau should không bị biến đổi về hình thức và luôn dùng ở dạng nguyên mẫu.
Cấu trúc should have
Cấu trúc should have dùng để diễn tả sự việc nên diễn ra trong quá khứ nhưng thực tế đã không xảy ra.
Ngược lại, nếu thêm not vào sau should, cấu trúc này dùng để diễn đạt sự việc không nên diễn ra ra trong quá khứ nhưng thực tế đã xảy ra.
S + should (not) + have + Vpp |
Ví dụ:
- You should have told me about the power failure yesterday. (Bạn đáng lẽ nên nói với tôi về sự cố mất điện ngày hôm qua.)
- Marry shouldn’t have taken time off work to visit me. (Marry đáng lẽ không nên nghỉ làm để tới thăm tôi.)
Cấu trúc should be V-ing
S + should + be + V-ing |
Cấu trúc should + be + V-ing dùng để diễn tả một hành động có thể đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc một hành động đáng lẽ chủ thể phải hoàn thành rồi.
Ví dụ:
- It’s already 7 o’clock. She should be going to the convention center. (Đã 7 giờ rồi. Cô ấy chắc là đang đến trung tâm hội nghị.)
- It’s too late, she should be going to the airport. (Đã muộn rồi, cô ấy đáng lẽ phải ra sân bay rồi chứ.)
Cấu trúc should trong câu nghi vấn
Should sử dụng trong câu nghi vấn để hỏi ý kiến, có nên làm một việc gì đó không.
Should + S + V? |
Ví dụ:
- Should we buy a new fridge? (Chúng ta có nên mua một cái tủ lạnh mới không nhỉ?)
- Should we hold a party this weekend? (Chúng ta có nên tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần này không?)
Ngoài ra, should có thể kết hợp linh hoạt với các từ để hỏi như How, What, Where, Why,…
Ví dụ:
- What should I do? (Tôi nên làm gì đây?)
- Where should we go on our next vacation? (Chúng ta nên đi đâu vào kỳ nghỉ sắp tới nhỉ?
>> Xem thêm:
Phân biệt cách dùng should, ought to và had better
1. Giống nhau
Should, ought to và had better đều có nghĩa là nên, dùng để khuyên nhủ một điều gì đó. Theo sau chúng là động từ nguyên mẫu không to.
2. Khác nhau
Should | Ought to | Had better | |
Ý nghĩa | Đưa ra lời khuyên dựa trên quan điểm cá nhân, mang tính chủ quan. | Đưa ra giải pháp dựa trên sự thật khách quan, nhấn mạnh hơn should. → Diễn tả một việc cần thiết, không thể tránh khỏi. | Đưa ra lời khuyên cho một sự vật, sự việc cụ thể. → Diễn tả một việc tốt nhất nên làm trong tình huống xảy ra ở hiện tại. |
Dạng phủ định | Should not | Ought not to | Had better not |
Ví dụ | You should bring an umbrella because I think it’s going to rain. → Bạn nên mang theo ô vì tôi nghĩ trời sẽ mưa đấy. | It’s cloudy. You ought to bring an umbrella if you don’t want to get wet. → Trời nhiều mây kìa. Bạn phải mang theo ô nếu không muốn bị ướt. | The weather forecast for today is for heavy rain. You had better bring an umbrella when going out. → Dự báo thời tiết hôm nay mưa lớn. Tốt hơn hết bạn nên mang theo ô khi đi ra ngoài. |
Bài tập với cấu trúc should [có đáp án chi tiết]
Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi sau:
Câu hỏi | Đáp án |
1. You should ……. your parents before deciding to study in the US. | A. consulting B. consult C. to consult |
2. Tom ……. with his boss at yesterday’s meeting. | A. shouldn’t have argued B. should be arguing C. should argued |
3. Tomorrow’s exam is very important. You ……. to bed early tonight to have a good mood. | A. should not B. had better going C. had better go |
4. Tom is a meticulous person. You ……. his stuff on your own. | A. had not better use B. had better not use C. not had better use |
5. ……. I become rich, we will move to a bigger apartment. | A. should B. may C. how |
6. It’s past lunch break. Tom ……. working. | A. should not B. should have C. should be |
7. Henry should have ……. his mother about the accident. | A. tell B. talk C. told |
8. Should we ……. mom a new vacuum cleaner for her upcoming birthday? | A. gave B. give C. giving |
9. The coming storm is very big. We ought to ……. the house right now. | A. evacuate B. evacuated C. being evacuate |
10. This is my first time in this city. What places do you think I ……. visit? | A. should have B. should C. should be |
Đáp án
1. B | 3. C | 5. A | 7. C | 9. A |
2. A | 4. B | 6. C | 8. B | 10. B |
Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng should trong tiếng Anh. Hãy thực hành cùng những bài tập mà ELSA Speak tổng hợp để ghi nhớ nhanh và vận dụng ngay trong giao tiếp bạn nhé.
Trong tiếng Anh, should dùng để:
– Đưa ra lời khuyên, ý kiến hoặc nhận định về một vấn đề
– Diễn tả bổn phận hoặc nghĩa vụ của ai đó
– Dùng trong đảo ngữ câu điều kiện loại 1
– Dùng sau so that, in order that để chỉ mục đích
– Thể khẳng định: S + should have + V3/ed +…
– Thể phủ định: S + Should not/ shouldn’t have + V3/ ed +…
– Thể nghi vấn: Should + S + have + V3/ ed…?