Cụm từ Long time no see là một cách chào hỏi thân thiện và phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt khi gặp lại người quen sau một thời gian dài. Vậy cụm từ này có ý nghĩa gì và nên được sử dụng trong những trường hợp nào? Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!

Long time no see nghĩa là gì?

Long time no see nghĩa là gì?
Long time no see nghĩa là gì?

Khái niệm của Long time no see

Cụm từ Long time no see trong tiếng Anh có nghĩa là “lâu lắm rồi không gặp”. Đây là một cách chào hỏi thân mật, thường được sử dụng khi gặp lại một người bạn, người quen sau một thời gian dài không gặp mặt. Cả cụm từ này thể hiện sự ngạc nhiên và vui mừng khi gặp lại người đó sau một khoảng thời gian dài. Nó cho thấy bạn đã nhớ người đó và muốn bắt đầu một cuộc trò chuyện thân mật.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Phiên âm: /lɒŋ taɪm noʊ siː/

Ví dụ: “Hey, John! Long time no see! How have you been?” (Này John! Lâu lắm rồi không gặp! Dạo này cậu thế nào?)

Nguồn gốc của Long time no see

Mặc dù được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, nhưng nguồn gốc của cụm từ này lại bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc. Cụ thể hơn, nó xuất phát từ cách nói của người Quảng Đông là “好久不见” (hǎo jiǔ bù jiàn), có nghĩa là “lâu lắm rồi không gặp”.

Quá trình du nhập vào tiếng Anh:

  • Di cư và giao lưu văn hóa: Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, một lượng lớn người di cư Trung Quốc, đặc biệt là người Quảng Đông, đã đến Mỹ và các nước phương Tây khác. Trong quá trình giao tiếp, họ đã mang theo cách nói này và dần dần nó được người bản xứ tiếp thu và sử dụng.
  • Tính ngắn gọn và thân thiện: Cụm từ này rất ngắn gọn, dễ nhớ và mang tính thân mật, phù hợp với văn hóa giao tiếp của người Mỹ. Chính vì vậy, nó nhanh chóng trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi.
  • Ảnh hưởng của văn hóa đại chúng: Các bộ phim, chương trình truyền hình và các tác phẩm văn học cũng đóng góp một phần không nhỏ vào việc phổ biến cụm từ này.

Long time no see thường được sử dụng trong trường hợp nào?

Long time no see thường được sử dụng trong trường hợp nào?
Long time no see thường được sử dụng trong trường hợp nào?

Hãy cùng xem ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về các trường hợp sử dụng Long time no see nhé! 

Tình huống: Hai người bạn thân lâu ngày không gặp, tình cờ gặp nhau ở quán cà phê.

  • A: Hi, Linh! Long time no see! How have you been?
  • B: Hi, Nam! It’s so good to see you! I’ve been really busy with work, but I’m doing well. How about you?
  • A: I’m doing great too. I’ve been traveling a lot lately.
  • B: Wow, that sounds amazing! Where have you been?

Dịch nghĩa:

  • A: Chào Linh! Lâu lắm rồi không gặp! Dạo này cậu thế nào?
  • B: Chào Nam! Gặp lại cậu mình vui quá! Mình bận rộn với công việc lắm, nhưng mà mình vẫn ổn. Còn cậu thì sao?
  • A: Mình cũng ổn mà. Dạo này mình đi du lịch nhiều lắm.
  • B: Ôi, nghe hay quá! Cậu đã đi đâu?

Qua đoạn hội thoại vừa rồi, có thể thấy rõ câu Long time no see không chỉ đơn thuần là một lời chào hỏi mà còn mang theo cả một bầu trời cảm xúc. Nó như một chiếc cầu nối, giúp chúng ta dễ dàng bắt đầu lại một cuộc trò chuyện thân mật sau một khoảng thời gian dài xa cách.

Đặc điểm nổi bật của Long time no see:

  • Thể hiện sự gần gũi, thân thiết: Câu này thường được sử dụng giữa những người có mối quan hệ thân thiết như bạn bè, người thân, đồng nghiệp cũ. Nó tạo ra cảm giác ấm áp, gần gũi và thân thuộc.
  • Biểu lộ sự ngạc nhiên, vui mừng: Khi gặp lại ai đó sau một thời gian dài, cảm xúc đầu tiên thường là sự ngạc nhiên và vui mừng. Long time no see như một cách để thể hiện rõ ràng những cảm xúc ấy.
  • Mở đầu cho cuộc trò chuyện: Sau khi chào hỏi bằng câu này, bạn có thể dễ dàng chuyển sang hỏi thăm về cuộc sống của đối phương. Ví dụ: “How have you been?”, “What have you been up to?”
  • Dùng trong giao tiếp không trang trọng: Câu này thường được sử dụng trong những tình huống giao tiếp thân mật, không quá trịnh trọng.

Những tình huống không nên dùng Long time no see

Những tình huống không nên dùng Long time no see
Những tình huống không nên dùng Long time no see

Trong các tình huống giao tiếp trang trọng

Trong các cuộc họp mặt trang trọng, các buổi lễ, các cuộc gặp gỡ với đối tác kinh doanh hoặc những người có địa vị cao hơn, việc sử dụng cụm từ “Long time no see” có thể không phù hợp. Thay vào đó, nên sử dụng những cách chào hỏi lịch sự và trang trọng hơn như:

  • It’s been a pleasure to see you again. (Rất vui được gặp lại anh/chị.)
  • It’s been too long. (Đã quá lâu rồi.)
  • I hope you’re doing well. (Tôi hy vọng anh/chị vẫn khỏe.)
  • How have you been? (Dạo này anh/chị thế nào?)

Việc sử dụng những câu nói này thể hiện sự tôn trọng và lịch sự đối với người đối diện, đồng thời tạo ấn tượng chuyên nghiệp.

Khi gặp một ai đó sau sự kiện, biến cố không vui

Trong những tình huống này, việc sử dụng “Long time no see” có thể bị coi là không nhạy cảm. Nếu bạn gặp lại ai đó sau khi họ trải qua một mất mát lớn hoặc một biến cố đau buồn, hãy bày tỏ sự đồng cảm và quan tâm của mình trước. Ví dụ:

  • I’m so sorry to hear about what happened. (Tôi rất tiếc khi nghe về những gì đã xảy ra.)
  • How are you holding up? (Anh/chị vẫn ổn chứ?)
  • It’s good to see you again. (Rất vui khi gặp lại anh/chị.)

Sau khi bày tỏ sự đồng cảm, bạn có thể tiếp tục cuộc trò chuyện một cách nhẹ nhàng và tế nhị.

Trong giao tiếp với những người không quen thuộc với văn hóa tiếng Anh

Mặc dù “Long time no see” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng hiểu ý nghĩa của nó. Nếu bạn đang giao tiếp với những người không quen thuộc với văn hóa tiếng Anh, đặc biệt là những người lớn tuổi hoặc những người mới bắt đầu học tiếng Anh, tốt hơn hết bạn nên sử dụng những câu chào hỏi đơn giản và dễ hiểu hơn. Ví dụ:

  • Hello. (Xin chào.)
  • Nice to see you again. (Rất vui được gặp lại anh/chị.)
  • How are you doing today? (Hôm nay anh/chị khỏe không?)

Việc sử dụng những câu nói này giúp đảm bảo rằng thông điệp của bạn được truyền đạt một cách rõ ràng và hiệu quả.

Những từ đồng nghĩa với Long time no see

Những từ đồng nghĩa với Long time no see
Những từ đồng nghĩa với Long time no see
Từ/Cụm từDịch nghĩaVí dụ (có dịch nghĩa)
It’s great to finally see you again.Thật tuyệt khi cuối cùng cũng được gặp lại bạn.“Hey, it’s great to finally see you again!” (Này, thật tuyệt khi cuối cùng cũng được gặp lại bạn!)
It’s been a long time.Đã lâu rồi“It’s been a long time since we last met.” (Đã lâu rồi kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau.)
It’s been ages.Đã lâu lắm rồi“It’s been ages since I’ve seen you.” (Đã lâu lắm rồi mình không gặp bạn.)
I haven’t seen you in agesMình đã không gặp bạn từ lâu“I haven’t seen you in ages! How are you?” (Mình đã không gặp bạn từ lâu! Bạn khỏe không?)
It’s been foreverĐã lâu lắm rồi“It feels like forever since we last talked.” (Cảm giác như đã lâu lắm rồi kể từ lần cuối chúng ta nói chuyện.)
It’s been too long.Đã quá lâu rồi“It’s been too long since we caught up.” (Đã quá lâu rồi chúng ta không gặp nhau.)
It’s been a while.Đã một thời gian rồi“It’s been a while. How are things?” (Đã một thời gian rồi. Mọi việc thế nào rồi?)
How long has it been?Đã bao lâu rồi?“How long has it been since we last hung out?” (Đã bao lâu rồi chúng ta không đi chơi cùng nhau?)
I can’t believe it’s been so long.Mình không thể tin là đã lâu đến vậy“I can’t believe it’s been so long since our last trip together.” (Mình không thể tin là đã lâu đến vậy kể từ chuyến đi cuối cùng của chúng ta.)
It seems like yesterday.Cảm giác như mới hôm qua“It seems like yesterday when we were in high school.” (Cảm giác như mới hôm qua khi chúng ta còn học cấp ba.)
Where have you been?Bạn đã đi đâu vậy?“Where have you been? It feels like forever since I’ve seen you.” (Bạn đã đi đâu vậy? Cảm giác như đã lâu lắm rồi mình không gặp bạn.)
It’s great to see you again.Rất vui khi gặp lại bạn“It’s great to see you again. How have you been?” (Rất vui khi gặp lại bạn. Dạo này bạn thế nào?)
I’ve missed you.Mình nhớ bạn“I’ve missed you so much.” (Mình nhớ bạn nhiều lắm.)
It’s been a minute.Đã lâu rồi (cách nói thông tục)“Hey, it’s been a minute. What’s new?” (Này, đã lâu rồi. Có gì mới không?)
Ages!Lâu lắm rồi!“Ages since we last talked!” (Lâu lắm rồi kể từ lần cuối chúng ta nói chuyện!)
It has been a great many years since I last saw you.Đã rất nhiều năm kể từ lần cuối tôi gặp bạn.“It has been a great many years since I last saw you, Mary. How have you been?” (Mary à, đã rất nhiều năm kể từ lần cuối tôi gặp bạn. Dạo này bạn thế nào?)
It’s a pleasure to see you after all this time.Thật là một niềm vui khi được gặp lại bạn sau một thời gian dài như vậy.“John! It’s a pleasure to see you after all this time. I didn’t expect to run into you here.” (John! Thật là một niềm vui khi được gặp lại bạn sau một thời gian dài như vậy. Mình không ngờ lại gặp bạn ở đây.)
It’s a delight to finally see you again.Thật là tuyệt vời khi cuối cùng cũng được gặp lại bạn.“Hey everyone, it’s a delight to finally see you all again after so many years!” (Này mọi người, thật là tuyệt vời khi cuối cùng cũng được gặp lại tất cả các bạn sau nhiều năm!)
It’s a reunion long overdue.Đó là một cuộc hội ngộ đã được mong đợi từ lâu.“It’s a reunion long overdue. Let’s catch up on everything.” (Cuộc gặp này thật ý nghĩa. Hãy cùng nhau kể chuyện nhé.)
What a surprise to see you here after all this time.Thật bất ngờ khi gặp bạn ở đây sau một thời gian dài như vậy.“Hey, Kate! What a surprise to see you here after all this time. How have you been?” (Này Mary! Thật bất ngờ khi gặp bạn ở đây sau một thời gian dài như vậy. Dạo này bạn thế nào?)
Bảng cụm từ

Câu hỏi thường gặp

Long time no see hay long time to see?

Cụm từ Long time no see nghĩa là “Lâu lắm rồi không gặp” và là cách dùng phổ biến và đúng ngữ pháp trong tiếng Anh. Câu Long time to see không có nghĩa và không được sử dụng trong tiếng Anh.

Long time no see trả lời như thế nào?

Khi ai đó nói với bạn “Long time no see”, bạn có thể trả lời bằng những câu sau:

  • It’s good to see you too. (Gặp lại bạn cũng rất vui.)
  • Me too! How have you been? (Mình cũng vậy! Dạo này bạn thế nào?)
  • I’ve been wondering when I’d see you again. (Mình cứ tự hỏi bao giờ mới gặp lại bạn.)
  • It’s been too long. (Đã quá lâu rồi.)

>> Xem thêm: 

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ Long time no see. Đây là một cách chào hỏi thân thiện và phổ biến trong tiếng Anh, thể hiện sự vui mừng khi gặp lại người quen sau một thời gian dài. Tuy nhiên, để sử dụng câu nói này một cách hiệu quả, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh và mối quan hệ với người đối diện. ELSA Speak hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.