Hãy cùng ELSA Speak khám phá một cụm từ đơn giản nhưng vô cùng hữu ích trong tiếng Anh, đó là Make sense. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng make sense một cách hiệu quả, biến giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên trôi chảy và tự tin hơn. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Make sense là gì?

Make sense trong tiếng Anh có nghĩa là hợp lý, có lý, dễ hiểu. Khi chúng ta nói một điều gì đó “make sense”, chúng ta đang muốn nói rằng điều đó có ý nghĩa, logic và dễ dàng để nắm bắt.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Phiên âm: Make sense: /meɪk sens/
Ví dụ:
- His explanation makes perfect sense. (Lời giải thích của anh ấy rất hợp lý.)
- It doesn’t make sense to go out in this storm. (Việc ra ngoài trong cơn bão này là không hợp lý.)
- Can you make sense of this equation? (Bạn có thể hiểu được phương trình này không?)
Cách dùng cấu trúc make sense

Cách dùng | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Thể khẳng định | S + V + make sense | Diễn tả điều gì đó hợp lý, dễ hiểu. | His decision to quit his job and travel the world makes perfect sense to me. (Quyết định bỏ việc đi du lịch vòng quanh thế giới của anh ấy rất hợp lý với tôi.) |
Thể phủ định | S + Trợ động từ + not + make sense | Diễn tả điều gì đó không hợp lý, khó hiểu. | It doesn’t make sense to buy a new car if you can’t afford it. (Mua một chiếc xe mới nếu bạn không đủ tiền là điều không hợp lý.) |
Thể nghi vấn | Trợ động từ + S + make sense? | Hỏi về tính khả thi của một sự việc hoặc tính hợp lý của một lý do. | Does it make sense to fly to Europe for a weekend trip? (Đi máy bay sang châu Âu cho một chuyến đi cuối tuần có hợp lý không?) |
Giới từ theo sau make sense

Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
to | Chỉ rõ đối tượng mà điều gì đó hợp lý | His explanation makes sense to me. (Giải thích của anh ấy rất hợp lý với tôi.) |
for | Chỉ ra rằng điều gì đó hợp lý trong một tình huống hoặc đối với một người cụ thể | This solution makes sense for this particular problem. (Giải pháp này hợp lý cho vấn đề cụ thể này.) |
of | Diễn tả việc cố gắng hiểu hoặc giải thích điều gì đó | I’m trying to make sense of these statistics. (Tôi đang cố gắng hiểu những số liệu thống kê này.) |
Một vài cụm từ phổ biến với make sense

Cụm từ | Định nghĩa | Ví dụ |
Make sense of | Cố gắng hiểu, giải thích một điều gì đó phức tạp hoặc khó hiểu. | I’m trying to make sense of this complex equation. (Tôi đang cố gắng hiểu phương trình phức tạp này.) |
Make perfect sense | Hoàn toàn hợp lý, dễ hiểu. | Your explanation makes perfect sense. (Lời giải thích của bạn rất hợp lý.) |
Make no sense | Không có ý nghĩa, vô lý. | His argument makes no sense at all. (Lập luận của anh ấy chẳng có ý nghĩa gì cả.) |
Make sense to | Hợp lý với ai đó. | It makes sense to me to save money for retirement. (Việc tiết kiệm tiền cho tuổi già rất hợp lý với tôi.) |
Make sense for | Hợp lý trong một tình huống cụ thể. | It makes sense for us to leave early. (Việc chúng ta đi sớm là hợp lý.) |
Make sense in context | Hợp lý khi xét trong bối cảnh. | Her decision makes sense in context of her family situation. (Quyết định của cô ấy hợp lý khi xét trong bối cảnh gia đình của cô ấy.) |
Make sense out of | Tìm ra ý nghĩa từ một điều gì đó hỗn loạn. | Can you make sense out of this mess? (Bạn có thể tìm ra ý nghĩa từ đống hỗn độn này không?) |
Hãy cùng ELSA Speak cải thiện phát âm ngay hôm nay để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày nhé!
Bài tập vận dụng
Viết lại các câu sau sử dụng make sense:
- It’s illogical to spend so much money on a car.
- I can’t understand why he would do that.
- Given the circumstances, her decision seems reasonable.
- It’s not wise to invest all your money in one stock.
- I can’t follow your reasoning.
Đáp án:
- It doesn’t make absolutely any sense to spend so much money on a car.
- I have a hard time making sense of why he would do that.
- Her decision makes perfect sense in the context of her family’s financial situation.
- It doesn’t make sense to invest all your money in one stock.
- I can’t make sense of anything you’re saying.
Câu hỏi thường gặp
Make sense to me là gì?
Make sense to me có nghĩa là “nghe có lý với tôi”, “tôi hiểu điều đó”. Cụm từ này được dùng để diễn tả sự đồng ý hoặc sự thấu hiểu về một ý tưởng, một lời giải thích hoặc một hành động nào đó.
Ví dụ: “Your explanation makes sense to me.” (Lời giải thích của bạn nghe có lý với tôi.)
That makes sense là gì?
That makes sense có nghĩa là “điều đó hợp lý”. Cụm từ này thường được dùng để bày tỏ sự đồng tình hoặc sự hiểu rõ về một thông tin mới vừa được nghe.
Ví dụ: “Oh, so that’s why he did that. That makes sense.” (Ồ, vậy ra là vì thế mà anh ấy làm như vậy. Điều đó hợp lý.)
Doesn’t make sense là gì?
Doesn’t make sense có nghĩa là “không hợp lý”, “không có ý nghĩa”. Cụm từ này được dùng để diễn tả sự không đồng tình hoặc không hiểu về một điều gì đó.
Ví dụ: “His story doesn’t make sense at all.” (Câu chuyện của anh ấy không có ý nghĩa gì cả.)
>> Xem thêm:
- Cấu trúc After: Công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể
- Cấu trúc by the time: Cách dùng và bài tập vận dụng
- Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh: phân biệt cách dùng
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ make sense trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Đừng quên luyện tập thường xuyên với ELSA Speak để nâng cao khả năng nói tiếng Anh của mình nhé! Bên cạnh đó hãy cùng tìm hiểu những cụm từ khác qua các bài viết về bài tập ngữ pháp khác của ELSA Speak nhé!