Trong cấu trúc câu tiếng Anh, mệnh đề chỉ kết quả đóng vai trò quan trọng để diễn tả hậu quả hoặc kết quả của một hành động hay tình huống. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu cấu trúc chính, quy tắc sử dụng, kèm theo bài tập mẫu để giúp bạn có thể hiểu và tránh lỗi sai phổ biến nhé!

Mệnh đề chỉ kết quả là gì?

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverb clause of result) là một mệnh đề phụ dùng để diễn tả kết quả của một hành động, sự việc hoặc tình huống được nêu trong mệnh đề chính.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Mệnh đề này không thể đứng một mình mà phải đi kèm với mệnh đề chính để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • She made such a loud noise that the neighbors complained. (Cô ấy gây ra tiếng ồn lớn đến mức hàng xóm phàn nàn.)
  • The lesson was so difficult that half the class failed the quiz. (Bài học khó đến mức nửa lớp làm bài kiểm tra không đạt.)
  • The coffee was so hot that I couldn’t drink it. (Ly cà phê nóng đến mức tôi không thể uống.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả tiếng Anh là adverb clause of result
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả tiếng Anh là adverb clause of result

Các cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, mệnh đề chỉ kết quả thường được dùng để nhấn mạnh điều xảy ra sau một tình huống. Dưới đây là các cấu trúc thông dụng.

So… that (quá … đến nỗi)

Ý nghĩa 1: Diễn tả một sự việc có một đặc điểm gì đó đến mức độ rất lớn, dẫn đến một kết quả nào đó.

Cấu trúc 1: 

S + be + so + adj + that + S + V

Ví dụ:

  • The soup is so hot that I burned my tongue. (Súp nóng đến mức tôi bị bỏng lưỡi.)
  • She is so tired that she fell asleep immediately. (Cô ấy mệt đến mức ngủ ngay lập tức.)
Câu ví dụ so...that cấu trúc 1
Câu ví dụ so…that cấu trúc 1

Ý nghĩa 2: Diễn tả một nguyên nhân dẫn đến một kết quả.

Cấu trúc 2:

S + V + so + adv + that + S + V

Ví dụ:

  • He drives so carefully that he never has an accident. (Anh ấy lái xe cẩn thận đến mức không bao giờ gặp tai nạn.)
  • Anna speaks so clearly that everyone understands her. (Anna nói rõ đến mức mọi người đều hiểu cô ấy.)
Câu ví dụ so...that cấu trúc 2
Câu ví dụ so…that cấu trúc 2

Ý nghĩa 3: Diễn tả một hành động gây ra một kết quả mạnh mẽ do số lượng danh từ quá nhiều hoặc quá ít.

Cấu trúc 3:

S + V + so many/few/much/little + N + that + S + V

Ví dụ:

  • There are so many people that we couldn’t enter the theater. (Có quá nhiều người đến mức chúng tôi không thể vào rạp.)
  • He made so few mistakes that the teacher praised him. (Anh ấy mắc lỗi ít đến mức được giáo viên khen ngợi.)
Câu ví dụ so...that cấu trúc 3
Câu ví dụ so…that cấu trúc 3

Such… that (quá… đến nỗi mà/thật là… đến nỗi)

Ý nghĩa 1: Diễn tả một sự việc có tính chất hoặc phẩm chất đến mức gây ra một kết quả nào đó.

Cấu trúc 1:

S + be + such + (a/an) + adj + N + that + S + V

Ví dụ:

  • It is such a beautiful day that we decided to have a picnic. (Trời đẹp đến nỗi mà chúng tôi quyết định đi dã ngoại.)
  • She is such a talented artist that her paintings are sold for high prices. (Cô ấy là nghệ sĩ tài năng đến nỗi mà các bức tranh được bán giá cao.)
Câu ví dụ such...that cấu trúc 1
Câu ví dụ such…that cấu trúc 1

Ý nghĩa 2: Dùng để diễn tả một sự vật hoặc sự việc có mức độ đặc biệt, nổi bật, đến mức gây ra một kết quả cụ thể.

Cấu trúc 2:

S + V + such + (a/an) + adj + N + that + S + V

Ví dụ:

  • He told such a funny story that everyone laughed for ten minutes. (Anh ấy kể một câu chuyện vui đến mức mọi người cười suốt mười phút.)
  • She baked such delicious cookies that all were eaten immediately. (Cô ấy nướng bánh ngon đến nỗi mà tất cả bị ăn hết ngay lập tức.)
Câu ví dụ such...that cấu trúc 2
Câu ví dụ such…that cấu trúc 2

Enough… to (đủ … để có thể)

Ý nghĩa 1: Diễn tả một hành động hoặc tình trạng nào đó đủ để thực hiện một hành động tiếp theo.

Cấu trúc 1:

S + be + adj + enough (+ for + O) + to V

Ví dụ:

  • He is strong enough to lift the heavy box. (Anh ấy đủ mạnh để nâng hộp nặng.)
  • The water is warm enough for the baby to swim. (Nước đủ ấm để em bé bơi.)
Câu ví dụ enough...to cấu trúc 1
Câu ví dụ enough…to cấu trúc 1

Ý nghĩa 2: Diễn tả một hành động được thực hiện với mức độ đủ hoặc vừa đủ để đạt được một kết quả mong muốn.

Cấu trúc 2:

S + V + adv + enough (+ for + O) + to V

Ví dụ:

  • She ran fast enough to win the race. (Cô ấy chạy đủ nhanh để thắng cuộc đua.)
  • He typed quickly enough for us to finish the report on time. (Anh ấy gõ đủ nhanh để chúng tôi hoàn thành báo cáo đúng hạn.)
Câu ví dụ enough...to cấu trúc 2
Câu ví dụ enough…to cấu trúc 2

As a result / Therefore (do đó, vì vậy)

Ý nghĩa 1: Dùng để nêu kết quả xảy ra sau hành động/sự việc trước đó.

Cấu trúc 1:

S + V. As a result, S + V

Ví dụ:

  • She forgot her homework. As a result, she got a bad grade. (Cô ấy quên bài tập. Vì vậy, cô ấy bị điểm thấp.)
  • He didn’t study for the exam. As a result, he failed. (Anh ấy không học cho kỳ thi. Vì vậy, anh ấy trượt.)
Câu ví dụ as a result
Câu ví dụ as a result

Ý nghĩa 2: Hành động hoặc trạng thái được mô tả ở mệnh đề đầu tiên S1 + V1 là nguyên nhân dẫn đến kết quả được nêu ở mệnh đề thứ hai S2 + V2.

Cấu trúc 2:

S1 + V1, and therefore, S2 + V2

Ví dụ:

  • It rained heavily, and therefore, the match was postponed. (Trời mưa to, vì vậy trận đấu bị hoãn.)
  • She worked very hard, and therefore, she got promoted. (Cô ấy làm việc chăm chỉ, vì vậy cô ấy được thăng chức.)
Câu ví dụ câu trúc therefore
Câu ví dụ câu trúc therefore

Các cụm từ chỉ kết quả trong tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là một số cụm từ chỉ kết quả được dùng thường xuyên trong giao tiếp và học thuật.

Too (quá … để …)

Ý nghĩa: Diễn tả kết quả tiêu cực vì vượt quá mức độ cần thiết.

Cấu trúc:

S + V + too + adj/adv + (for somebody/something) + to V

Ví dụ:

  • The coffee is too hot for John to drink. (Cà phê quá nóng nên John không thể uống được.)
  • The bag is too heavy for Anna to carry alone. (Chiếc túi quá nặng nên Anna không thể tự mang được.)
Câu ví dụ cấu trúc too
Câu ví dụ cấu trúc too

Enough (đủ … để …)

Ý nghĩa: Diễn tả kết quả tốt đẹp hoặc may mắn, vì điều gì đó đạt mức vừa đủ.

Cấu trúc:

S + V + adj/adv + enough + (for somebody/something) + to V

Ví dụ:

  • The room is quiet enough for David to study. (Căn phòng đủ yên tĩnh để David học bài.)
  • The box is large enough for Emma to store all her toys. (Chiếc hộp đủ lớn để Emma chứa hết đồ chơi của cô ấy.)
Câu ví dụ cấu trúc enough
Câu ví dụ cấu trúc enough

Phân biệt mệnh đề chỉ kết quả và nguyên nhân

Trong tiếng Anh, khi diễn đạt một sự việc, người học thường cần nêu lý do hoặc hệ quả của sự việc đó.

  • Mệnh đề chỉ kết quả (Result Clause) được dùng để diễn tả kết quả, hậu quả của hành động hoặc tình huống trước đó.
  • Mệnh đề chỉ nguyên nhân (Cause Clause) được dùng để giải thích lý do tại sao một hành động hoặc sự việc xảy ra.

Mặc dù cả hai đều liên quan đến nguyên nhân – kết quả, nhưng chúng khác nhau về mục đích, từ nối và vị trí trong câu. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chíMệnh đề chỉ kết quả Mệnh đề chỉ nguyên nhân
Mục đíchDiễn tả hậu quả hoặc kết quả của một sự việcGiải thích lý do tại sao điều gì đó xảy ra
Câu trả lờiWhat happened as a result? (Hệ quả là gì?)Why? (Tại sao?)
Liên từSo, such, therefore, consequently, as a resultBecause, as, since
Cấu trúcMệnh đề chính + từ nối + mệnh đề kết quả1. Mệnh đề nguyên nhân + mệnh đề chính
2. Mệnh đề chính + mệnh đề nguyên nhân
Ví dụ She woke up late; therefore, she missed the bus. (Cô ấy thức dậy muộn, vì vậy cô ấy trễ xe buýt.)She missed the bus because she woke up late. (Cô ấy trễ xe buýt vì thức dậy muộn.)
Bảng so sánh mệnh đề chỉ kết quả và nguyên nhân

Lưu ý quan trọng:

  • Mệnh đề nguyên nhân luôn bắt đầu bằng liên từ + mệnh đề (chủ ngữ + động từ).
  • Không nên nhầm lẫn với cụm từ chỉ nguyên nhân (because of, due to, owing to) – những cụm từ này luôn theo sau danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing.
  • Mệnh đề kết quả không thể đứng độc lập, luôn đi kèm mệnh đề chính và thường đứng sau mệnh đề chính.
So sánh mệnh đề chỉ kết quả và nguyên nhân
So sánh mệnh đề chỉ kết quả và nguyên nhân

Lưu ý khi sử dụng mệnh đề kết quả

Nhầm lẫn giữa “as a result” và “as a result of”

  • As a resulttrạng từ liên kết (conjunctive adverb), đứng trước mệnh đề kết quả, nghĩa là do đó, vì vậy.
  • As a result of là cụm giới từ, theo sau phải là danh từ hoặc cụm danh từ, nghĩa là do, bởi vì nguyên nhân.

Ví dụ:

  • The team trained hard every day, and as a result, they won the championship. (Đội luyện tập chăm chỉ mỗi ngày, và kết quả là họ đã giành chức vô địch.)
  • As a result of the heavy traffic, she arrived late to the meeting. (Do giao thông tắc nghẽn, cô ấy đến cuộc họp muộn.)

Dùng mệnh đề chỉ kết quả khi không cần thiết

  • Không phải mọi hành động nối tiếp đều là kết quả trực tiếp. Nếu kết quả xảy ra tự nhiên, không cần dùng consequently hay as a result.

Ví dụ:

  • Sai: He finished his homework, and consequently, he closed his notebook.
  • Đúng: He finished his homework and closed his notebook. (Anh ấy làm xong bài tập và đóng vở lại.)

Sử dụng quá nhiều liên từ chỉ kết quả

  • Tránh lặp lại “so / therefore / consequently” nhiều lần trong cùng một câu, khiến câu trở nên rườm rà.
  • Chỉ cần 1 từ chuyển tiếp hoặc dùng “and” + hành động tiếp theo.

Ví dụ:

  • Sai: She forgot her keys, so she was late, and therefore she missed the bus.
  • Đúng: She forgot her keys, so she was late and missed the bus.
    → Cô ấy quên chìa khóa, nên trễ và lỡ chuyến xe buýt.

Nhầm lẫn vị trí mệnh đề nguyên nhân và kết quả

  • Việc đặt sai vị trí khiến mối quan hệ nhân – quả trở nên mơ hồ.
  • Mệnh đề kết quả thường đi sau nguyên nhân hoặc dùng dấu chấm + từ nối phù hợp.

Ví dụ:

  • Sai: He lost his wallet, therefore he hadn’t been careful.
  • Đúng: He hadn’t been careful; therefore, he lost his wallet.
    → Anh ấy không cẩn thận; do đó, anh ấy bị mất ví.

Nhầm lẫn giữa “so” và “such”

  • So + tính từ/trạng từ → nhấn mạnh mức độ: so + adj/adv
  • Such + danh từ (hoặc cụm danh từ) → nhấn mạnh chất lượng: such + noun

Ví dụ:

  • Sai: It was so a huge concert that the tickets sold out immediately.
  • Đúng: It was such a huge concert that the tickets sold out immediately.
    → Đó là một buổi hòa nhạc lớn đến mức vé bán hết ngay lập tức.
Một vài lưu ý khi sử dụng mệnh đề kết quả
Một vài lưu ý khi sử dụng mệnh đề kết quả

>> Có thể bạn quan tâm: Với gói ELSA Pro từ ELSA Speak, bạn sẽ được trải nghiệm học tập chuyên sâu với các bài tập pháp âm và các bài luyện nói theo tình huống thực tế như phỏng vấn xin việc, thuyết trình công việc hay giao tiếp thương mại. Click xem ngay!

Câu hỏi thường gặp

Dấu hiệu nhận biết mệnh đề kết quả là gì?

Dấu hiệu nhận biết:

  • Mệnh đề kết quả diễn tả hệ quả của hành động hoặc sự việc trong mệnh đề chính.
  • Thường đi kèm các từ nối hoặc cụm từ như: so, therefore, consequently, as a result.
  • Có thể xuất hiện sau mệnh đề chính hoặc sau dấu chấm, kết nối bằng dấu phẩy + từ nối.

Ví dụ:

  • He didn’t study; therefore, he failed the exam. (Anh ấy không học; do đó, anh ấy trượt kỳ thi.)
  • The team practiced a lot, so they won the match. (Đội luyện tập nhiều nên đã thắng trận đấu.)

Các cụm từ chỉ kết quả trong tiếng Anh là gì?

Một số cụm từ thông dụng dùng để diễn tả kết quả:

  • So… that → quá … đến nỗi

Ví dụ: It was so cold that the lake froze. (Trời lạnh đến nỗi hồ đóng băng.)

  • Such… that → thật là … đến nỗi

Ví dụ: It was such a beautiful view that we took many photos. → Cảnh đẹp đến mức chúng tôi chụp rất nhiều ảnh.

  • Enough… to → đủ … để

Ví dụ: The box is big enough to carry all the books. (Chiếc hộp đủ lớn để đựng hết sách.)

  • Too… to → quá … để

Ví dụ: The water was too hot to touch. (Nước quá nóng để chạm vào.)

  • As a result / therefore / consequently → do đó, vì vậy

Ví dụ: It rained heavily; as a result, the match was canceled. (Trời mưa to; do đó trận đấu bị hủy.)

Adverb clause of result là gì?

Adverb clause of result là mệnh đề phụ thuộc dùng để diễn tả kết quả của một hành động hoặc sự việc.

Đặc điểm:

  • Không thể đứng độc lập, luôn đi kèm mệnh đề chính.
  • Thường bắt đầu bằng các từ hoặc cụm từ: so… that, such… that.
    Có thể bổ sung bằng trạng từ chuyển tiếp như therefore, consequently, as a result.

Ví dụ:

  • She spoke so loudly that everyone could hear her. (Cô ấy nói to đến mức mọi người đều nghe thấy.)
  • It was such a difficult test that few students passed. (Đó là một bài kiểm tra khó đến mức ít học sinh vượt qua.)

Bài tập mệnh đề chỉ kết quả

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống

  1. She didn’t prepare for the meeting; ____________, she struggled to answer questions.
  2. The box is big ____________ to hold all the gifts.
  3. The roads were icy all morning; ____________ there were several accidents.
  4. It was____________ a beautiful day that everyone went to the park.
  5. He forgot to set his alarm; ____________, he was late for work.
  6. The soup was____________ hot that I couldn’t eat it immediately.
  7. The party was ____________ fun that nobody wanted to leave.
  8. The mountain was ____________ high that we needed extra oxygen to climb.
  9. She spoke clearly ____________for everyone to understand her instructions.
  10. The film was ____________ boring that half of the audience left early.

Đáp án:

  1. therefore
  2. enough
  3. as a result
  4. such
  5. therefore
  6. so
  7. such
  8. so
  9. enough
  10. such

Tìm lỗi sai và sửa lại 

  1. The movie was so exciting that I couldn’t stop to watch it.
  2. She is such clever that she solved the puzzle in minutes.
  3. He speaks so a quickly that nobody can follow him.
  4. As a result of missing the train, she arrived late.
  5. He was tired enough to slept through the meeting.
  6. The cake was so delicious that everyone ate it all up.
  7. It was such a heavy rain that the streets flooded immediately.
  8. She didn’t sleep well, therefore she felt very tired yesterday.
  9. He is so talented musician that he won the competition easily.
  10. As a result his hard work, the team achieved the goal.

Đáp án:

  1. The movie was so exciting that I couldn’t stop watching it. (Sửa stop to watch thành stop watching → Diễn tả việc không thể ngừng việc đang làm)
  2. She is so clever that she solved the puzzle in minutes. (Sửa such clever thành so clever → Such chỉ dùng với danh từ,  so được dùng với tính từ)
  3. He speaks so quickly that nobody can follow him. (So a quickly là cấu trúc sai → Sửa thành so quickly.)
  4. As a result of missing the train, she arrived late. (câu đúng, giữ nguyên)
  5. He was tired enough to sleep through the meeting. (Sửa slept thành sleep → Sau to là động từ nguyên mẫu)
  6. The cake was so delicious that everyone ate it all. (Câu này đúng, nhưng ate it all up có thể rút gọn thành ate it all để ngắn gọn hơn.)
  7. It was such heavy rain that the streets flooded immediately. (Such a heavy rain sửa thành such heavy rain → Such không cần a khi đứng trước danh từ không đếm được như rain.)
  8. She didn’t sleep well; therefore, she felt very tired yesterday. (Cần dùng dấu chấm phẩy ; trước therefore để tách biệt hai mệnh đề độc lập.)
  9. He is such a talented musician that he won the competition easily. (Sửa so thành such → So không thể đứng trước danh từ.)
  10. As a result of his hard work, the team achieved the goal. (Sau As a result là giới từ of)

Tóm lại, hiểu và sử dụng thành thạo mệnh đề chỉ kết quả là bước quan trọng để bạn diễn đạt suy nghĩ trôi chảy, tự nhiên và thuyết phục hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng, ELSA Speak có thể giúp bạn luyện tập và áp dụng mệnh đề này một cách dễ dàng, hiệu quả hơn trong quá trình học tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Các mệnh đề tiếng Anh để không bỏ lỡ nhiều kiến thức bổ ích!