Hiện nay, hầu hết các bài thi tiếng Anh đều có phần trắc nghiệm phát âm nhằm đánh giá chính xác kỹ năng của học sinh, sinh viên. Vì vậy, ngoài việc trau dồi từ vựng và ngữ pháp, nắm vững các mẹo làm bài phát âm cũng sẽ giúp bạn cải thiện điểm số hiệu quả. Cùng ELSA Speak khám phá những mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm dưới đây nhé!
Các dạng câu hỏi phát âm phổ biến trong đề thi
Trong các kỳ thi THPT Quốc gia, 2 dạng câu hỏi phát âm phổ biến mà thí sinh thường gặp là:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Nhận biết cách phát âm của phần được gạch chân.
- Xác định trọng âm trong các từ được cho sẵn.
Để làm tốt hai dạng bài này, người học cần nắm vững quy tắc phát âm và luyện tập kỹ năng nghe, nói thường xuyên.

Cách làm trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm
Cách đọc đuôi s/es
Khi thêm -s hoặc -es vào cuối động từ, cách phát âm sẽ thay đổi tùy theo âm cuối của từ gốc. Có ba quy tắc chính như sau:
- Phát âm là /s/ nếu kết thúc bằng các từ -f, -k, -p, -t.
Ví dụ: Stops /stɑːp/, Laughs /læf/, Packs /pæks/
- Phát âm là /ɪz/ nếu từ kết thúc bằng các từ như -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce.
Ví dụ: Washes /wɑːʃɪz/, Fixes /fɪksɪz/, Chooses /tʃuːzɪz/
- Phát âm là /z/ trong các trường hợp còn lại.
Ví dụ: Plays /pleɪz/, Calls /kɑːlz/, Buys /baɪz/

Cách phát âm của đuôi ed
Phần đuôi -ed của động từ thường được phát âm theo ba quy tắc cơ bản dưới đây:
- Phát âm là /ɪd/ nếu động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.
Ví dụ: Needed /ˈniː.dɪd/, Decided /dɪˈsaɪ.dɪd/ - Phát âm là /t/ nếu động từ kết thúc bằng các âm như /ch/, /p/, /f/, /s/, /k/, /th/, /ʃ/, /tʃ/.
Ví dụ: Worked /wɝːkt/, Laughed /læft/, Watched /wɑːtʃt/ - Phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại.
Ví dụ: Played /pleɪd/, Cleaned /kliːnd/, Called /kɑːld/

Cách làm bài trắc nghiệm tiếng Anh phần trọng âm
Dựa trên số lượng âm tiết
- Đối với động từ hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ: arrive /əˈraɪv/, decide /dɪˈsaɪd/, remain /rɪˈmeɪn/ - Với danh từ hai âm tiết, trọng âm thường nằm ở âm tiết thứ nhất.
Ví dụ: table /ˈteɪ.bəl/, window /ˈwɪn.doʊ/, market /ˈmɑːr.kɪt/ - Tính từ hai âm tiết cũng thường có trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
Ví dụ: clever /ˈklev.ɚ/, happy /ˈhæp.i/, noble /ˈnoʊ.bəl/
Lưu ý: Một số từ vừa là danh từ, vừa là động từ.
Ví dụ: record (noun) /rɪˈkɔːrd/ -> record (verb) /rɪˈkɔːrd/, present (noun) /ˈprez.ənt/ -> present (verb) /ˈprez.ənt/
Trọng âm của từ ghép
- Với danh từ ghép, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ: classroom /ˈklæs.ruːm/, sunlight /ˈsʌn.laɪt/, postman /ˈpoʊst.mən/ - Đối với tính từ ghép, trọng âm cũng thường đặt ở âm tiết đầu tiên.
Ví dụ: carefree /ˈker.friː/, honest-minded /ˈɑː.nɪst maɪnd/, seasick /ˈsiː.sɪk/ - Còn với động từ ghép, trọng âm thông thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ: return /rɪˈtɝːn/, undertake /ˌʌn.dɚˈteɪk/, overlook /ˌoʊ.vɚˈlʊk/
>> Có thể bạn sẽ quan tâm: ELSA Premium là gói học chuyên sâu về phát âm và giao tiếp tiếng Anh, được thiết kế đặc biệt cho người mới bắt đầu. Nhờ lộ trình cá nhân hóa cùng công nghệ AI chấm điểm thông minh, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao kỹ năng nói. Hiện ELSA Premium đang có chương trình ưu đãi hấp dẫn – nhấp vào để khám phá ngay!

Tiền tố và hậu tố
| Đặc điểm | Vị trí nhấn trọng âm | Ví dụ minh họa |
| Tiền tố (prefix) như un-, dis-, pre- | Trọng âm không rơi vào tiền tố | unknown /ʌnˈnoʊn/, disagree /ˌdɪs.əˈɡriː/, predict /prɪˈdɪkt/ |
| Đuôi -how, -where, -what | Âm tiết đầu tiên | somewhere /ˈsʌm.wer/, anyhow /ˈen.i.haʊ/, nowhere /ˈnoʊ.wer/ |
| Hậu tố: -esque, -ain, -eer, -ese, -ique, -ee, -oo, -self, -aire, -mental | Trọng âm rơi vào chính âm tiết chứa hậu tố | engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/, mountaineer /ˌmaʊn.tənˈɪr/, volunteer /ˌvɑː.lənˈtɪr/ |
| Hậu tố: -ion, -ic, -ical, -ity, -ian, -ial, -tion, -sion, -ence, -ance, -ogy, -logy, -ious | Trọng âm ngay trước hậu tố | competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/, geology /dʒiˈɑː.lə.dʒi/, musician /mjuːˈzɪʃ.ən/ |
| Tính từ có hậu tố: -ant, -able, -al, -ent, -ful, -less, -y | Âm tiết đầu tiên | comfortable /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/, helpful /ˈhelp.fəl/, lovely /ˈlʌv.li/ |
| Hậu tố: -ate, -cy, -graphy, -gy, -ity, -phy | Âm tiết thứ ba từ cuối lên | photography /fəˈtɑː.ɡrə.fi/, democracy /dɪˈmɑː.krə.si/, electricity /ɪˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/ |
| Trạng từ đuôi -ly | Giữ nguyên trọng âm của tính từ gốc | quietly /ˈkwaɪət.li/, honestly /ˈɑː.nɪst.li/, brilliantly /ˈbrɪl.jənt.li/ |

Lưu ý khi làm bài tập trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm
Khi làm bài trắc nghiệm phần phát âm, thí sinh thường dễ nhầm giữa các âm có cách viết tương tự. Vì vậy, việc nắm rõ quy tắc phát âm đuôi –ed, –s/es và phân biệt âm hữu thanh, vô thanh là rất quan trọng để chọn được đáp án chính xác.
- Hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi
Trước khi chọn đáp án, hãy xác định xem câu hỏi đang kiểm tra phát âm về nguyên âm, phụ âm hay đuôi –ed / –s / –es. Việc nhận diện đúng dạng bài sẽ giúp bạn giới hạn phạm vi kiến thức cần áp dụng và tránh nhầm lẫn giữa các quy tắc phát âm khác nhau. - Kiểm tra kỹ trước khi chọn đáp án
Khi đã có lựa chọn tạm thời, đừng vội đánh dấu. Hãy đọc lại toàn bộ các đáp án một lần nữa để đảm bảo bạn không bỏ sót chi tiết phát âm nào. Với những câu khó, nên áp dụng phương pháp loại trừ để tìm ra lựa chọn chính xác nhất. - Phân bổ thời gian hợp lý
Quản lý thời gian là yếu tố quan trọng trong bài thi trắc nghiệm. Thông thường, phần phát âm chỉ chiếm khoảng 4 câu, vì vậy bạn không nên dành quá nhiều thời gian cho phần này. Làm nhanh, chính xác để giữ thời gian cho các phần ngữ pháp và đọc hiểu. - Giữ tinh thần tập trung
Khi làm bài, hãy duy trì sự tập trung tuyệt đối. Chỉ cần một chút xao nhãng cũng có thể khiến bạn nghe nhầm hoặc nhìn nhầm âm tiết. Hít sâu, đọc chậm và chắc từng câu để hạn chế sai sót không đáng có. - Luyện tập thường xuyên
Phát âm là kỹ năng cần rèn luyện liên tục, không thể học trong một ngày. Việc làm bài tập trắc nghiệm phát âm hằng ngày giúp bạn củng cố cách đọc chuẩn, ghi nhớ quy tắc bền vững và phản xạ nhanh hơn khi gặp các câu hỏi tương tự trong đề thi.

Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm, trọng âm
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác biệt
- A. worked B. played C. asked D. washed
- A. needed B. dressed C. wanted D. painted
- A. stopped B. missed C. cleaned D. talked
- A. hopes B. bags C. maps D. looks
- A. washes B. fixes C. chairs D. boxes
- A. worked B. wanted C. opened D. cleaned
- A. books B. dogs C. cats D. lamps
- A. pushed B. stopped C. wanted D. cooked
- A. washes B. glasses C. pens D. boxes
- A. needed B. wanted C. finished D. worked
Đáp án:
- B (-ed ở played phát âm là /d/, các đáp án còn lại (worked, asked, washed) đều phát âm -ed là /t/)
- B (-ed ở dressed phát âm là /t/, các từ còn lại (needed, wanted, painted) có -ed phát âm là /ɪd/)
- C (-ed ở cleaned phát âm là /d/, các từ còn lại (stopped, missed, talked) có -ed phát âm là /t/)
- B (-s ở bags phát âm là /z/, các từ còn lại (hopes, maps, looks) có -s phát âm là /s/)
- C (-s ở chairs phát âm là /z/, các từ còn lại (washes, fixes, boxes) có âm kết thúc là âm gió nên -es phát âm là /ɪz/)
- B (-ed ở wanted phát âm là /ɪd/, các từ còn lại (worked, opened, cleaned) có -ed phát âm là /t/)
- B (-s ở dogs phát âm là /z/, các từ còn lại (books, cats, lamps) có -s phát âm là /s/)
- C (-ed ở wanted phát âm là /ɪd?, các từ còn lại (pushed, stopped, cooked) có -ed phát âm là /t/)
- C (-s ở pens phát âm là /z/, các từ còn lại (washes, glasses, boxes) có -es phát âm là /ɪz/)
- D (-ed ở finished phát âm là /t/, các từ còn lại (needed, wanted, worked) có -ed phát âm là /ɪd/ hoặc /t/ nhưng khác với “finished” do âm gốc là âm /ʃ/)
Chọn từ có trọng âm chính được đặt ở vị trí khác biệt
- A. agree B. enjoy C. finish D. relax
- A. teacher B. student C. repeat D. father
- A. lovely B. begin C. happy D. careful
- A. computer B. market C. table D. window
- A. raincoat B. understand C. classroom D. bathroom
- A. economic B. geography C. photography D. industry
- A. comfortable B. beautiful C. engineer D. wonderful
- A. honest B. design C. careful D. friendly
- A. photography B. democracy C. electricity D. history
- A. recommend B. entertain C. supermarket D. understand
Đáp án:
- C (finish có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các từ còn lại có trọng âm tại âm tiết thứ hai)
- C (repeat có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại có trọng âm tại âm tiết thứ nhất)
- B (begin có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại có trọng âm tại âm tiết thứ nhất)
- A (computer có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại có trọng âm tại âm tiết thứ nhất)
- B (understand có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, các từ còn lại có trọng âm tại âm tiết thứ nhất)
- D (industry vì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, trong khi các từ A, B, C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai hoặc thứ ba theo quy tắc hậu tố)
- C (engineer có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, các từ còn lại có trọng âm tại âm tiết thứ nhất)
- B (design có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại có trọng âm tại âm tiết thứ nhất)
- D (history vì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, trong khi các từ kia có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai hoặc thứ ba)
- C (supermarket có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các từ còn lại có trọng âm tại âm tiết thứ ba)
| 1. C | 2. C | 3. B | 4. A | 5. B |
| 6. D | 7. C | 8. B | 9. D | 10. C |
Trên đây là những mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm mà bạn có thể tham khảo và áp dụng. Hy vọng những gợi ý này sẽ giúp bạn đạt kết quả cao trong các kỳ thi sắp tới. Đừng quên khám phá thêm danh mục Kỹ năng nói – Speaking của ELSA Speak để nâng cao kiến thức mỗi ngày nhé!







