Need có nghĩa là “cần”, dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc yêu cầu về một việc hoặc một điều gì đó. Cấu trúc phổ biến nhất của need là ở dạng động từ khuyết thiếu. Tuy nhiên, need to V hay Ving? Need + gì? Sau need là gì? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!

Need là gì?

Need (phiê âm /niːd/) có nghĩa là “cần” trong tiếng Anh. Need vừa là động từ vừa là danh từ, khi đóng vai trò là một danh từ, need còn chỉ sự cần thiết hoặc nhu cầu. Cấu trúc need là dạng ngữ pháp thường được sử dụng để nói về sự quan trọng, cần thiết, thể hiện yêu cầu hoặc đòi hỏi về một việc gì đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Need là một từ linh hoạt trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là động từ thường, động từ khuyết thiếu, hoặc danh từ. 

  • Khi là động từ thường, need diễn tả sự cần thiết và thường đi với to V.

Ví dụ: She needs to study harder. (Cô ấy cần phải học chăm chỉ hơn.)

  • Khi là động từ khuyết thiếu, need thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn. 

Ví dụ: You need not worry. (Bạn không cần phải lo lắng.)

  • Khi là danh từ, need thể hiện nhu cầu hoặc sự cần thiết. 

Ví dụ: There is a need for clean energy. (Cần có năng lượng sạch.)

Need là gì? và vai trò của need trong câu
Need là gì? và vai trò của need trong câu

Sau need là to V hay Ving?

Sau need, bạn có thể sử dụng cả to-V lẫn V-ing. Về mặt ý nghĩa, need to-V có nghĩa là “cần làm gì”, trong khi need V-ing có nghĩa là cần được làm gì. Cấu trúc need trong hai trường hợp chủ động và bị động sẽ có sự khác biệt.

Cấu trúcMô tảVí dụ
Need + to-VDiễn tả việc chủ ngữ cần làm gì đó. Đây là dạng chủ động của need.Peter needs to review his notes before the test. (Peter cần ôn lại ghi chú trước khi kiểm tra.)
Need + V-ingDiễn tả việc cần thực hiện hành động với đối tượng. Đây là dạng bị động của need.The car needs fixing before the trip. (Chiếc xe cần được sửa chữa trước chuyến đi.)
Need + to be V3Diễn tả việc cần thực hiện hành động với đối tượng ở dạng bị động.These documents need to be signed by the manager. (Những tài liệu này cần được ký bởi quản lý.)
Sau need là to V hay Ving?
Need to V hay Ving? sẽ được giải đáp ngay bây giờ
Need to V hay Ving? sẽ được giải đáp ngay bây giờ

Các cấu trúc need thường gặp

Khi need là động từ

Khi là động từ thường, cấu trúc need mang ý nghĩa ai đó cần phải làm gì vì điều đó là cần thiết. Trong trường hợp này, bạn sẽ phải chia need theo thì của câu và chủ ngữ đứng trước nó.

Dạng câuCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhS + need + to verb/nounJenny needs more time to finish her project. (Jenny cần thêm thời gian để hoàn thành dự án của mình.)
Phủ địnhS + trợ động từ + not + to verb/nounThe students didn’t need to bring their own laptops for the exam. (Các sinh viên không cần mang theo máy tính xách tay của họ cho kỳ thi.)
Nghi vấnTrợ động từ + S + need + to verb/nounDoes Mark need to attend the meeting tomorrow? (Mark có cần tham dự cuộc họp vào ngày mai không?)
Bảng cấu trúc need khi need là động từ
Cấu trúc của Need khi Need là động từ
Cấu trúc của need khi need là động từ

Khi need là động từ khuyết thiếu

Khi là động từ khuyết thiếu, cấu trúc need thường được sử dụng trong các câu phủ định hoặc mang nghĩa phủ định. Trong những trường hợp này, need thể hiện sự cần thiết, nghĩa vụ hoặc bắt buộc, tương tự như have to và must, nhưng khác nhau về mức độ.

Khi need là động từ khuyết thiếu (Modal Verb), bạn không cần phải chia need theo thì hay theo chủ ngữ của câu.

Dạng câuCấu trúcVí dụ
Khẳng định (+)S + need + verbYou need call her before the meeting starts. (Bạn cần gọi cho cô ấy trước khi cuộc họp bắt đầu.)
Phủ định (-)S + need + not + verbThey need not stay late, the task is already done. (Họ không cần ở lại muộn, công việc đã hoàn thành rồi.)
Nghi vấn (?)Need (not) + S + verbNeed we bring our own tools for the workshop? (Chúng tôi có cần mang theo dụng cụ riêng cho buổi hội thảo không?)
Để nói về điều gì đó mà đáng ra bạn không cần hoặc đã cần phải làm trong quá khứS + need (not) + have + P2She needn’t have prepared so much food; there were only a few guests. (Cô ấy không cần chuẩn bị nhiều đồ ăn như vậy; chỉ có vài khách tới thôi.)
Need là động từ khuyết thiếu thì sẽ sử dụng cấu trúc như sau
Need là động từ khuyết thiếu thì sẽ sử dụng cấu trúc như sau

Cấu trúc Need khi Need là danh từ

Khi là danh từ, need có nghĩa là sự cần thiết. Lúc này, need là một danh từ đếm được, vì vậy nó có dạng số nhiều là needs. Dưới đây là một số cấu trúc của need khi nó được sử dụng như một danh từ.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Have need of something = stand/ be in need of somethingCần cái gìWe have need of additional resources to complete the project on time. (Chúng tôi cần thêm nguồn lực để hoàn thành dự án đúng hạn.)
In case of need, S + VTrong trường hợp cần thiếtIn case of need, we can arrange an extra meeting. (Trong trường hợp cần thiết, chúng tôi có thể sắp xếp một cuộc họp bổ sung.)
In need be, S + VNếu cần/khi cầnIn need be, you can contact me anytime. (Nếu cần, bạn có thể liên hệ với tôi bất cứ lúc nào.)
Meet somebody needĐáp ứng nhu cầu của ai đóThis online course is designed to meet the needs of beginners in graphic design. (Khóa học trực tuyến này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những người mới bắt đầu trong lĩnh vực thiết kế đồ họa.)
Need for somethingCần có cái gìThere is a growing need for renewable energy sources. (Nhu cầu về các nguồn năng lượng tái tạo đang ngày càng tăng.)
There is a great need for + Noun/ V-ingRất cần thiết phải có/làm gì…There is a great need for improving the public transportation system in big cities. (Rất cần thiết phải cải thiện hệ thống giao thông công cộng ở các thành phố lớn.)
There is no need for someone to do somethingAi không cần làm gìThere is no need for him to bring extra food; we have plenty. (Anh ấy không cần mang thêm đồ ăn đâu; chúng ta đã có rất nhiều rồi.)
To be in need of V-ing/somethingCần cái gì, làm gìThe building is in need of repairs after the storm. (Tòa nhà này cần được sửa chữa sau cơn bão.)
Cấu trúc Need khi Need là danh từ trong câu
Khi need là danh từ trong câu

Viết lại câu với cấu trúc Need

Để thực hành cách viết lại câu với cấu trúc need sao cho nghĩa vẫn giữ nguyên, người học hãy dùng chủ ngữ giả “it” theo công thức dưới đây: 

S + need + to V
=> It is necessary (for somebody) + to V

Ví dụ:

  • He needs to submit the report today. => It is necessary for him to submit the report today. (Anh ấy cần phải nộp báo cáo ngày hôm nay)
  • We need to review the documents carefully. => It is necessary for us to review the documents carefully. (Chúng tôi cần phải xem xét tài liệu một cách cẩn thận.)

>> Tham khảo ngay: Phát âm như người bản xứ cùng ELSA Speak! Với công nghệ AI cùng lộ trình học cá nhân hóa, ELSA Speak giúp bạn học giao tiếp nhanh chóng, dễ dàng. Click để khám phá ngay!

Phân biệt cấu trúc need và have to

Need và have to đều có nghĩa là “cần làm gì” và thường có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, cấu trúc need thể hiện sắc thái nhẹ hơn, diễn tả sự cần làm một việc nhưng không bắt buộc, trong khi have to lại mang tính bắt buộc phải thực hiện.

NeedHave to
Cách dùngDiễn tả việc cần làm gì đó nhưng với sắc thái nhẹ nhàng hơn, không bắt buộc phải thực hiện.Diễn tả việc bắt buộc cần phải làm gì đó.
Cấu trúcNeed + to V
Need + V-ing
Have to/has to + V-inf
Ví dụThey need to book the tickets in advance to get a good price. (Họ cần đặt vé trước để có giá tốt.)
My shoes need cleaning because they are covered in mud. (Đôi giày của tôi cần được làm sạch vì chúng bị dính đầy bùn đất.)
He has to take the bus because his car is being repaired. (Anh ấy bắt buộc phải đi xe buýt vì xe của anh ấy đang được sửa chữa.)
Tourists have to show their passports at the immigration checkpoint. (Du khách bắt buộc phải xuất trình hộ chiếu tại trạm kiểm soát nhập cảnh.)
Tuy cấu trúc Need và Have to cùng nghĩa nhưng vẫn có cách sử dụng khác nhau
Tuy cấu trúc Need và Have to cùng nghĩa nhưng vẫn có cách sử dụng khác nhau

Các idioms phổ biến với need

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
A crying need (for something)Vô cùng cần thiết, cấp thiết cái gì đó.There’s a crying need for better healthcare facilities in rural areas. (Rất cần có các cơ sở chăm sóc sức khỏe tốt hơn ở các vùng nông thôn.)
A friend in needMột người bạn thực sự, luôn giúp đỡ khi cần thiết.When I was going through a tough time, she stood by me. She’s truly a friend in need. (Khi tôi gặp khó khăn, cô ấy luôn ở bên tôi. Cô ấy thực sự là bạn tốt.)
Need I say more?Dùng khi bạn nói xong một chuyện mà người nghe hoàn toàn có thể đoán được kết quả.The kids were left unsupervised for hours – Need I say more? (Bọn trẻ bị bỏ mặc không ai trông trong nhiều giờ – có cần tôi phải nói thêm gì không?)
Need something like you need a hole in the headCái gì đó không hề cần thiết hoặc không muốn.Another deadline this week? I need that like I need a hole in the head. (Thêm một hạn chót nữa vào tuần này? Tôi chẳng cần điều đó một chút nào.)
Need your head examinedNghĩ rằng ai đó không bình thường, điên rồ vì làm điều gì ngốc nghếch hoặc lạ lùng.You need your head examined if you’re planning to walk home alone at midnight. (Bạn đúng là điên nếu định đi bộ về nhà một mình lúc nửa đêm.)
Who needs…?Dùng khi muốn nói một thứ gì đó không cần thiết hoặc sẽ gây ra rắc rối.Another meeting on Friday? Who needs that? (Một cuộc họp nữa vào thứ Sáu? Ai mà cần chứ?)

>> Ngoài các idioms phổ biến, ELSA Speak còn sở hữu hơn 8.000 bài học tiếng Anh và 25.000 bài luyện tập dành cho mọi đối tượng, hãy click ngay nhé!

Những câu hỏi thường gặp về cấu trúc Need

Need là loại từ gì?

Need có thể đóng vai trò là động từ thường, động từ khuyết thiếu, hoặc danh từ tùy thuộc vào ngữ cảnh trong câu.

Sau Need là gì?

Sau need, bạn có thể sử dụng cả to-V và V-ing. Về ý nghĩa, need to-V có nghĩa là “cần làm gì,” trong khi need V-ing có nghĩa là “cần được làm gì.”

Quá khứ của Need là gì?

Need là một động từ có quy tắc, vì vậy quá khứ của need là needed và được sử dụng trong các thì quá khứ cũng như quá khứ phân từ.

Bài tập về cấu trúc Need

Bài tập

Bài tập 1: Điền cấu trúc need hoặc have to vào chỗ trống trong câu sau

  1. I have a presentation tomorrow morning, so I _______ prepare my slides tonight.
  2. The fridge is empty. We _______ buy some groceries.
  3. My friends are coming over later, so I _______ tidy up the living room.
  4. The project’s submission date is today. We _______ submit it by 5 PM.
  5. The weather is cold outside. You _______ wear a jacket.

Bài tập 2: Điền cấu trúc need hoặc have to vào đoạn văn sau

As a young professional, I have many responsibilities to handle. Firstly, I (1) _______ arrive at work on time every day. Punctuality is crucial for maintaining discipline and professionalism. Additionally, I (2) _______ complete all the tasks assigned by my manager before the deadlines. This ensures that the team operates efficiently.

Besides work duties, I (3) _______ plan my daily schedule properly. I (4) _______ set aside time for meetings and important calls, but I also (5) _______ leave some time for personal growth, such as reading or learning new skills. Striking a balance between work and personal development is essential for long-term success.

Moreover, I (6) _______ participate in team-building activities. Although not mandatory, these activities foster a positive work environment and strengthen relationships with colleagues.

To sum up, as a professional, I (7) _______ manage various aspects of my career. I (8) _______ focus on completing work efficiently, managing time wisely, and engaging in teamwork. These responsibilities are things I (9) _______ prioritize to excel in my career.

Bài 3: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc need to

  1. It’s essential for you to submit your assignment before midnight.

………………………………………………………………..

  1. It’s vital for you to put on your jacket in this cold weather.

………………………………………………………………..

  1. It’s important for me to achieve high scores to get a scholarship.

………………………………………………………………..

  1. Is it necessary for me to attend the workshop?

………………………………………………………………..

  1. It’s crucial for John to exercise regularly for his health.

………………………………………………………………..

  1. It’s important for Lan to wake up early tomorrow.

………………………………………………………………..

  1. It’s essential for you to eat something before heading out.

………………………………………………………………..

  1. It’s necessary for you to take a raincoat since it might pour heavily.

………………………………………………………………..

  1. It’s important for us to plan everything in advance.

………………………………………………………………..

  1. It’s vital for her to put more effort into her work.

………………………………………………………………..

Đáp án

Bài 1:

1. have to2. need to3. have to4. need to5. need to

Bài 2: 

(1) have to(2) have to(3) need to(4) have to(5) need to
(6) need to(7) have to(8) need to(9) need to

Bài 3:

  1. You need to submit your assignment before midnight.
  2. You need to put on your jacket in this cold weather.
  3. I need to achieve high scores to get a scholarship.
  4. Do I need to attend the workshop?
  5. John needs to exercise regularly for his health.
  6. Lan needs to wake up early tomorrow.
  7. You need to eat something before heading out.
  8. You need to take a raincoat since it might pour heavily.
  9. We need to plan everything in advance.
  10. She needs to put more effort into her work.

>> Xem thêm:

Vậy là toàn bộ kiến thức về cấu trúc need đã được trình bày ở trên. Qua bài viết này, bạn sẽ nắm được cấu trúc need to V hay Ving? và có thể thực hành các bài tập để hiểu rõ hơn. Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng sở hữu các khóa học của ELSA Speak với mức giá cực kì ưu đãi, bài viết ở chuyên mục ngữ pháp – các loại câu trong tiếng Anh phổ biến nhất đang chờ bạn khám phá!