Ngày lễ luôn là dịp đặc biệt để mọi người cùng nghỉ ngơi, quây quần và tận hưởng những khoảnh khắc đáng nhớ bên gia đình, bạn bè. Vậy ngày lễ tiếng Anh là gì? Và tên các ngày lễ trong tiếng Anh được gọi như thế nào? ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá qua bài viết này.
Ngày lễ tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, ngày lễ thường được biểu đạt bằng các từ như:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Holiday: Thường chỉ các ngày nghỉ lễ chính thức, khi mọi người được nghỉ làm hoặc nghỉ học.
- Festival: Đề cập đến các lễ hội, sự kiện văn hóa hoặc tôn giáo được tổ chức với các hoạt động vui chơi, giải trí.
Ví dụ:
- Christmas is a holiday celebrated by Christians around the world. (Giáng Sinh là một ngày lễ được tổ chức bởi các tín đồ Thiên Chúa giáo trên khắp thế giới.)
- The Mid-Autumn Festival is a traditional festival in many Asian countries. (Tết Trung Thu là một lễ hội truyền thống ở nhiều quốc gia châu Á.)
- The Lantern Festival is celebrated at the end of the Lunar New Year. (Lễ hội Đèn lồng được tổ chức vào cuối dịp Tết Nguyên đán.)
- I usually spend my holidays traveling to new places. (Tôi thường dành các kỳ nghỉ của mình để đi du lịch đến những nơi mới.)

Các ngày lễ bằng tiếng Anh ở Việt Nam
Ngày lễ theo lịch dương
Ngày số | Ngày | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
01/01 | January 1st | New Year’s Day | Tết Dương lịch |
09/01 | January 9th | Vietnamese Students’ Day | Ngày truyền thống học sinh – sinh viên Việt Nam |
03/02 | February 3rd | Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary | Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam |
27/02 | February 27th | Vietnamese Doctors’ Day | Ngày Thầy thuốc Việt Nam |
08/03 | March 8th | International Women’s Day | Ngày Quốc tế Phụ nữ |
20/03 | March 20th | International Day of Happiness | Ngày Quốc tế Hạnh phúc |
22/04 | April 22nd | Earth Day | Ngày Trái đất |
30/4 | April 30th | Vietnam Reunification/Liberation Day | Ngày giải phóng miền Nam, Thống nhất Đất nước |
01/05 | May 1st | International Workers’ Day | Ngày Quốc tế Lao động |
01/06 | June 1st | International Children’s Day | Ngày Quốc tế Thiếu nhi |
02/09 | September 2nd | National Independence Day | Ngày Quốc khánh Việt Nam |
20/11 | November 20th | Vietnam Teacher’s Day | Ngày Nhà giáo Việt Nam |

Ngày lễ theo lịch âm
Ngày | Ngày tiếng Anh | Tên ngày lễ tiếng Anh | Tên ngày lễ tiếng Việt |
01/01 – 05/01 | January 1st – 5th | Lunar New Year | Tết Nguyên Đán |
15/01 | February 15th | Lantern Festival | Tết Nguyên tiêu |
03/03 | March 3rd | Cold Food Festival | Tết Hàn Thực |
10/03 | March 10th | Hung Kings’ Commemoration Day | Giỗ Tổ Hùng Vương |
05/05 | May 5th | Dragon Boat Festival | Tết Đoan Ngọ |
15/07 | July 15th | Ghost Festival | Lễ Vu lan |
15/08 | August 15th | Mid-Autumn Festival | Tết Trung Thu |
23/12 | December 23rd | Kitchen God Day | Lễ ông Công ông Táo |

Các ngày lễ bằng tiếng Anh ở nước ngoài
Ngày số | Ngày | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
01/01 | January 1st | New Year’s Day | Ngày đầu năm mới |
15/01 | January 15th | Martin Luther King Jr. Day | Ngày Martin Luther King Jr. |
14/02 | February 14th | Valentine’s Day | Ngày lễ Tình nhân |
17/02 | February 17th | Presidents’ Day | Ngày Tổng thống |
08/03 | March 8th | International Women’s Day | Ngày Quốc tế Phụ nữ |
17/03 | March 17th | Saint Patrick’s Day | Ngày lễ Thánh Patrick |
01/04 | April 1st | April Fool’s Day | Ngày Cá tháng Tư |
04/04 | April 4th | Easter | Lễ Phục sinh |
10/04 | April 10th | Good Friday | Ngày thứ Sáu Tuần Thánh |
12/04 | April 12nd | Easter Monday | Ngày thứ Hai Phục Sinh |
13/04 | April 13th | Songkran Water Festival | Lễ hội té nước (Thái Lan) |
17/04 | April 17th | Songkran water festival | Lễ hội té nước |
22/04 | April 22nd | Earth Day | Ngày Trái Đất |
01/05 | May 1st | International Workers’ Day | Ngày Quốc tế Lao động |
10/05 | May 10th | Mother’s Day | Ngày của Mẹ |
18/06 | June 18th | Father’s Day | Ngày của bố |
21/06 | June 21st | Father’s Day | Ngày của Cha |
04/07 | July 4th | Independence Day | Ngày Độc lập Hoa Kỳ |
30/10 | October 30th | Halloween | Lễ hội hóa trang |
31/10 | October 31st | Halloween | Lễ hội Hóa trang |
11/11 | November 11th | Thanksgiving | Lễ tạ ơn |
26/11 | November 26th | Thanksgiving Day | Ngày Lễ Tạ ơn |
12/12 | December 12th | Boxing Day | Ngày lễ tặng quà sau Giáng sinh |
24/12 | December 24th | Christmas Eve | Đêm Giáng sinh |
25/12 | December 25th | Christmas | Giáng sinh |
26/12 | December 26th | Boxing Day | Ngày lễ tặng quà |

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Speak – Ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh hàng đầu thế giới sẽ giúp bạn cải thiện giọng nói một cách dễ dàng! Click xem ngay tại banner bên dưới!

Từ vựng các ngày lễ bằng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Custom | Tập quán, phong tục | One custom during the Lunar New Year is giving lucky money. (Một phong tục trong Tết Nguyên Đán là lì xì.) |
Festive | Lễ hội | The festive atmosphere during Christmas is unforgettable. (Bầu không khí lễ hội vào dịp Giáng Sinh thật không thể quên.) |
Ritual | Nghi thức, nghi lễ | The ritual of lighting candles on Christmas Eve is very special. (Nghi thức thắp nến vào đêm Giáng Sinh rất đặc biệt.) |
Joyful | Hạnh phúc, vui sướng | The children were joyful on Christmas morning. (Những đứa trẻ rất vui sướng vào sáng Giáng Sinh.) |
Celebratory | Liên quan đến lễ hội, kỷ niệm | They threw a celebratory party for their anniversary. (Họ tổ chức một bữa tiệc ăn mừng cho ngày kỷ niệm của mình.) |
Anniversary | Kỷ niệm | Our wedding anniversary is on June 5th. (Kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi vào ngày 5 tháng 6.) |
Holiday spirit | Tinh thần ngày lễ | Everyone felt the holiday spirit during the New Year. (Mọi người đều cảm nhận được tinh thần ngày lễ trong dịp Tết.) |
Greetings | Lời chúc mừng | He sent his greetings to his family on New Year’s Eve. (Anh ấy đã gửi lời chúc mừng tới gia đình vào đêm giao thừa.) |
Mingle | Gặp gỡ, trò chuyện | At the party, people mingle and chat with friends. (Tại bữa tiệc, mọi người gặp gỡ và trò chuyện với bạn bè.) |
Jolly | Vui vẻ, hạnh phúc | The jolly music at the festival made everyone dance. (Âm nhạc vui vẻ tại lễ hội khiến mọi người cùng nhảy múa.) |
Gratitude | Lòng biết ơn | She expressed her gratitude to everyone who helped her. (Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn tới những người đã giúp đỡ mình.) |
Commemorate | Tưởng nhớ, kỷ niệm | We commemorate the heroes on Memorial Day. (Chúng ta tưởng nhớ những anh hùng vào ngày Tưởng niệm.) |
Reverence | Sự tôn kính | There was a sense of reverence at the church service. (Có một cảm giác tôn kính trong buổi lễ tại nhà thờ.) |
Pray | Cầu nguyện | We pray for peace during the New Year. (Chúng tôi cầu nguyện cho hòa bình trong dịp Tết.) |
Worship | Tôn thờ | They worship their ancestors during the Lunar New Year. (Họ tôn thờ tổ tiên trong dịp Tết Nguyên Đán.) |
Solemn | Trang trọng, nghiêm trọng | The solemn ceremony lasted for an hour. (Lễ trang trọng kéo dài trong một giờ.) |
Remembrance | Sự tưởng niệm | On Remembrance Day, people honor the soldiers. (Vào ngày tưởng niệm, mọi người tôn vinh những người lính.) |
Honor | Tôn vinh, kính trọng | The country honors its heroes on National Day. (Đất nước tôn vinh những anh hùng vào ngày Quốc khánh.) |
Rejoice | Phấn khích, mừng rỡ | People rejoice and celebrate at the end of the year. (Mọi người vui mừng và ăn mừng vào cuối năm.) |
Unite | Đoàn kết, hợp nhất | The festival brings people together to unite in joy. (Lễ hội mang mọi người lại với nhau để đoàn kết trong niềm vui.) |
Savor | Thưởng thức, nếm vị | We savor traditional foods during the Lunar New Year. (Chúng tôi thưởng thức những món ăn truyền thống trong Tết Nguyên Đán.) |
Festoon | Trang trí, trang hoàng | They festooned the house with colorful balloons for the celebration. (Họ trang trí ngôi nhà bằng những quả bóng đầy màu sắc cho buổi lễ.) |
Countdown | Đếm ngược | The countdown to New Year’s Eve was full of excitement. (Cảnh đếm ngược đến đêm giao thừa đầy phấn khích.) |
Festivity | Niềm vui của lễ hội | The city is filled with festivity during the holiday season. (Thành phố tràn ngập niềm vui của lễ hội trong mùa lễ.) |
Decorate | Trang trí | People decorate their homes with lights for Christmas. (Mọi người trang trí nhà cửa bằng đèn vào dịp Giáng Sinh.) |
Travel | Du lịch | Many people travel to visit family during the holidays. (Nhiều người đi du lịch để thăm gia đình trong dịp lễ.) |
Gather | Tụ tập | Families gather for dinner on Christmas Eve. (Các gia đình tụ tập để ăn tối vào đêm Giáng Sinh.) |
Host | Đăng cai tổ chức | They will host a big party for New Year’s Eve. (Họ sẽ đăng cai tổ chức một bữa tiệc lớn cho đêm giao thừa.) |
Attend | Tham dự | I plan to attend the Christmas party this year. (Tôi dự định tham dự bữa tiệc Giáng Sinh năm nay.) |
Parade | Diễu hành | The parade during the National Day was impressive. (Cuộc diễu hành trong ngày Quốc khánh thật ấn tượng.) |
Fireworks | Pháo hoa | Fireworks lit up the sky on the Fourth of July. (Pháo hoa rực sáng bầu trời ngày 4/7.) |
Family reunion | Đoàn tụ gia đình | The family reunion during the Lunar New Year is always special. (Cuộc đoàn tụ gia đình trong dịp Tết Nguyên đán luôn đặc biệt.) |
Giving lucky money | Mừng tuổi, tặng lì xì | In Vietnam, giving lucky money during Tết is a common practice. (Ở Việt Nam, lì xì dịp Tết là một tục lệ phổ biến.) |
Dragon Dance | Múa rồng | The dragon dance is a traditional performance during Tết. (Múa rồng là một màn biểu diễn truyền thống trong dịp Tết.) |
Lion dance | Múa lân | The lion dance is often performed at weddings and New Year celebrations. (Múa lân thường được biểu diễn trong các đám cưới và lễ mừng năm mới.) |
Traditional costumes | Trang phục truyền thống | People wear traditional costumes during the Lunar New Year festival. (Người dân mặc trang phục truyền thống trong dịp Tết Nguyên đán.) |
Traditional games | Trò chơi dân gian | Traditional games are often played during the Mid-Autumn Festival. (Các trò chơi truyền thống thường được chơi trong dịp Tết Trung Thu.) |
Tet feast | Tiệc tất niên | We enjoy a big Tet feast with our family on New Year’s Eve. (Chúng tôi thưởng thức một bữa tiệc Tết lớn cùng gia đình vào đêm giao thừa.) |

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề ngày lễ trong năm
Mẫu câu giao tiếp | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
When is/When’s + [holiday name]? | Khi nào là [tên ngày lễ]? | When’s Christmas this year? (Khi nào là Giáng Sinh năm nay?) |
How many days off during [holiday name]? | Dịp [tên ngày lễ] được nghỉ mấy ngày? | How many days off do you get during New Year? (Dịp Tết bạn được nghỉ mấy ngày?) |
Happy [holiday name]! How are you celebrating today? | Chúc mừng [tên ngày lễ]! Bạn sẽ ăn gì hay làm gì trong ngày hôm nay? | Happy Easter! How are you celebrating today? (Chúc mừng Lễ Phục Sinh! Bạn sẽ ăn gì hay làm gì trong ngày hôm nay?) |
What are your plans for [holiday name] this year? | Bạn có kế hoạch gì cho ngày lễ [tên ngày lễ] năm nay không? | What are your plans for Thanksgiving this year? (Bạn có kế hoạch gì cho ngày Lễ Tạ ơn năm nay không?) |
Did you enjoy your [holiday name] celebration this year? | Bạn đã có một buổi lễ [tên ngày lễ] thú vị chưa? | Did you enjoy your Christmas celebration this year? (Bạn đã có một buổi lễ Giáng Sinh thú vị chưa?) |
What’s your favorite part of [holiday name]? | Phần nào của ngày lễ [tên ngày lễ] là ưa thích của bạn? | What’s your favorite part of Halloween? (Phần nào của ngày lễ Halloween là ưa thích của bạn?) |
Do you have any special [holiday name] traditions in your family? | Gia đình bạn có những truyền thống đặc biệt nào trong ngày lễ [tên ngày lễ] không? | Do you have any special Christmas traditions in your family? (Gia đình bạn có những truyền thống đặc biệt nào trong ngày lễ Giáng Sinh không?) |
Would you like to join us for [activity or event] later? | Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi vào [hoạt động hoặc sự kiện] sau đó không? | Would you like to join us for the New Year’s Eve party later? (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi vào bữa tiệc đêm giao thừa không?) |
Let’s raise a toast to [holiday name] and all the good things it brings! | Cùng nhau nâng ly chúc mừng cho ngày lễ [tên ngày lễ] và tất cả những điều tốt đẹp mà nó mang lại! | Let’s raise a toast to Thanksgiving and all the good things it brings! (Cùng nhau nâng ly chúc mừng Lễ Tạ ơn và tất cả những điều tốt đẹp mà nó mang lại!) |
Thanks for spending [holiday name] with us this year. We had a great time! | Cảm ơn bạn đã dành thời gian bên chúng tôi trong ngày lễ [tên ngày lễ] năm nay. Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời! | Thanks for spending Christmas with us this year. We had a great time! (Cảm ơn bạn đã dành thời gian bên chúng tôi trong ngày lễ Giáng Sinh năm nay. Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời!) |
>> Xem thêm:
Hiểu được ngày lễ tiếng Anh là gì, tên gọi và ý nghĩa của các ngày lễ giúp chúng ta dễ dàng hòa nhập và trân trọng sự đa dạng văn hóa. Hy vọng bài viết của ELSA Speak đã mang đến những thông tin hữu ích, khơi gợi sự hứng thú của bạn với ngôn ngữ và văn hóa toàn cầu. Tham khảo thêm bài viết ở chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng để nắm vững thêm các kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cần thiết.