Bạn đang tìm cách diễn đạt sự nhờ vả tiếng Anh sao cho tự nhiên và chính xác? Bài viết này của ELSA Speak sẽ giúp bạn nắm vững các công thức, cách sử dụng và cung cấp bài tập thực hành để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Hãy cùng khám phá ngay!

Cấu trúc nhờ vả là gì?

Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả hành động mà người nói không muốn hoặc không thể tự mình thực hiện, vì vậy họ nhờ vả, thuê hoặc yêu cầu ai đó làm giúp. Thông thường, cấu trúc này dùng mệnh đề chứa Have hoặc Get và xuất hiện ở cả hai dạng chủ động lẫn bị động.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ :

  • They had their car washed. (Họ đã nhờ rửa xe.)
  • Bella had me finish this work for her. (Bella đã nhờ tôi hoàn thành công việc này thay cô ấy.)
  • He got his hair cut yesterday. (Hôm qua, anh ấy đã đi cắt tóc.)
Cấu trúc nhờ vả tiếng Anh có have hoặc get
Cấu trúc nhờ vả tiếng Anh có have hoặc get

Cách dùng cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để nhờ vả ai đó một cách lịch sự và tự nhiên, tùy vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Dưới đây là những cách dùng phổ biến giúp bạn nhờ vả hiệu quả trong tiếng Anh. 

Thể hiện sự nhờ vả

Cấu trúc nhờ vả thường được sử dụng để diễn tả việc nhờ ai đó làm một việc cho mình, nhấn mạnh quá trình hoặc hành động hơn là người thực hiện. Trong trường hợp này, bạn có thể dùng cấu trúc Have/get something done (by somebody), với by somebody có thể giữ hoặc bỏ tùy ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • I had my car washed by my dad. (Tôi đã nhờ bố rửa xe ô tô của mình.)
  • We are getting our house painted next week. (Tuần sau, chúng tôi sẽ nhờ sơn lại ngôi nhà.)
  • She got her dress cleaned for the party. (Cô ấy đã nhờ giặt chiếc váy cho bữa tiệc.)
Cấu trúc thể hiện sự nhờ vả
Cấu trúc thể hiện sự nhờ vả

Diễn tả việc thuê/mướn người khác

Khi bạn muốn nói về việc thuê người khác làm điều gì đó, cấu trúc nhờ vả sẽ được dùng ở dạng chủ động: Have somebody do something hoặc Get somebody to do something.

Ví dụ:

  1. Hana got a cleaning company to clean her apartment. (Hana đã thuê công ty vệ sinh dọn dẹp căn hộ của cô ấy.)
  2. Jack had a wedding photographer take his pictures. (Jack đã thuê nhiếp ảnh gia chụp ảnh cưới.)
  3. They got a technician to repair the air conditioner. (Họ đã thuê kỹ thuật viên sửa điều hòa.)
Cấu trúc diễn tả việc thuê/mướn người khác
Cấu trúc nhờ vả diễn tả việc thuê/mướn người khác

Diễn tả việc gì xấu đã xảy ra

Cấu trúc Have/get something done còn được sử dụng để nói về những sự việc xấu mà ai đó phải chịu, thường là hậu quả từ hành động của người khác.

Ví dụ:

  • We got our laptop hacked yesterday. (Hôm qua, máy tính xách tay của chúng tôi đã bị hack.)
  • She had her phone stolen on the bus. (Cô ấy bị trộm điện thoại trên xe buýt.)
  • John’s car had its window broken. (Xe của John đã bị phá vỡ kính.)
Cấu trúc nhờ vả diễn tả việc gì xấu đã xảy ra
Cấu trúc nhờ vả diễn tả việc gì xấu đã xảy ra

Khám phá cơ hội nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn với gói học ELSA Premium của ELSA Speak! Nhận ngay ưu đãi đặc biệt và trải nghiệm học tập hiệu quả hơn bao giờ hết!

Cấu trúc nhờ vả Have và Get chủ động & bị động

Cùng ELSA Speak tìm hiểu về cấu trúc nhờ vả Have và Get chủ động & bị động nhé!

Cấu trúc nhờ vả chủ động

Cấu trúc nhờ vả chủ động được sử dụng để yêu cầu người khác thực hiện một công việc cho mình. Đây là cách đơn giản và trực tiếp nhất để diễn đạt mong muốn giúp đỡ trong các tình huống hàng ngày.

Cấu trúc nhờ vả  chủ độngCông thứcVí dụDịch nghĩa
HaveS + have + (sb) + V-infI have my assistant make copies of the report.Tôi nhờ trợ lý của tôi photo bản báo cáo.
Get S + get + (sb) + to V-infBella got her kids to clean their rooms.Bella đã sai bọn trẻ dọn phòng.
Bảng tổng hợp cấu trúc nhờ vả chủ động
Cấu trúc nhờ vả Have và Get chủ động
Cấu trúc nhờ vả Have và Get chủ động

Cấu trúc nhờ vả bị động

Cấu trúc nhờ vả bị động là một cách diễn đạt lịch sự và trang trọng khi yêu cầu người khác thực hiện một công việc gì đó thay cho mình. Khám phá các cấu trúc và ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong bảng dưới đây.

Cấu trúc nhờ vả bị độngCông thứcVí dụDịch nghĩa
Have S + have + sth + V-ed/PII + … + by sbI had my hair cut yesterday.Tôi đi cắt tóc hôm qua.
Get S + get + sth + V-ed/PII + … + by sbHe got his wallet stolen on the bus.Anh ấy bị mất ví trên xe buýt.
Bảng tổng hợp cấu trúc nhờ vả bị động
Cấu trúc nhờ vả Have và Get bị động
Cấu trúc nhờ vả Have và Get bị động

Một số cấu trúc nhờ vả khác trong tiếng Anh

Ngoài những cấu trúc nhờ vả phổ biến như ask, tell, get hay have, tiếng Anh còn nhiều cách diễn đạt khác giúp bạn thể hiện lời nhờ vả linh hoạt và phù hợp với từng tình huống. Dưới đây là một số cấu trúc nhờ vả khác mà bạn có thể sử dụng để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn.

Cấu trúc nhờ vả với Make & Force

Cấu trúc nhờ vả với MakeForce được sử dụng khi chúng ta yêu cầu hoặc ép buộc ai đó làm một việc gì đó. Dưới đây là cách sử dụng MakeForce trong các câu nhờ vả, kèm theo ví dụ cụ thể.

Công thứcVí dụDịch nghĩa
S + make(s) + someone + V-infMy mom makes me clean my bedroom everyday.Mẹ tôi bắt tôi dọn phòng ngủ mỗi ngày.
S + force(s) + someone + to V-infI forced myself to achieve a high score.Tôi buộc mình phải đạt điểm cao.
S + makes + someone + adjectiveMy boyfriend’s rude behavior makes her angry.Hành vi thô lỗ của bạn trai tôi khiến cô ấy tức giận.
Tổng hợp các công thức nhờ vả với Make và Force
Cấu trúc nhờ vả dùng Make & Force
Cấu trúc nhờ vả dùng Make & Force

Cấu trúc nhờ vả Let & Permit/ Allow

Dưới đây là công thức và các ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng các động từ này trong ngữ cảnh nhờ vả:

Công thứcVí dụDịch nghĩa
S + let(s) + someone + V-infThe English teacher let us leave early today.Giáo viên tiếng Anh cho chúng tôi ra về sớm hôm nay.
S + permit/ allow(s) + someone + to V-infMy company permits staff to wear casual clothes on Fridays.Công ty tôi cho phép nhân viên mặc đồ bình thường vào thứ 6.
Bảng tổng hợp cấu trúc nhờ vả với Let và Permit/ Allow
Cấu trúc nhờ vả dùng Let & Permit/ Allow
Cấu trúc nhờ vả dùng Let & Permit/ Allow

Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với Help

Cấu trúc này cho phép bạn yêu cầu sự giúp đỡ một cách trực tiếp và tự nhiên. Dưới đây là công thức và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng nắm bắt cách sử dụng

Công thứcVí dụDịch nghĩa
S + help(s) someone + V-infMy boyfriend helps me carry the box.Bạn trai tôi giúp tôi mang cái hộp.
S + help(s) someone + to V-infJohn helps his friend fix the car.John giúp bạn mình sửa xe.
S + help(s) someone + V-inf/to V-infThey help their parents to cook dinner.Họ giúp bố mẹ nấu bữa tối.
Bảng tổng hợp cấu trúc nhờ vả chủ động với help

Lưu ý: Khi tân ngữ là đại từ chỉ người hoặc động từ do, có thể lược bỏ tân ngữ và giới từ “to” trong cấu trúc này.

Cấu trúc nhờ vả chủ động với Help
Cấu trúc nhờ vả chủ động với Help

Cấu trúc nhờ vả với Want/Need/Would like/Prefer

Khi muốn nhờ vả ai đó một cách lịch sự, chúng ta có thể sử dụng các động từ như want, need, would like, và prefer. Những cấu trúc này không chỉ giúp câu trở nên nhẹ nhàng và trang trọng mà còn thể hiện rõ ý định của người nói. Dưới đây là các công thức và ví dụ chi tiết để bạn tham khảo

Công thứcVí dụDịch nghĩa
Want/ need + something + (to be) + PIII want my hair to be cut short and dried.Tôi muốn cắt tóc ngắn và sấy khô.
Would like/ prefer + something + (to be) + PIII would like my motorbike to be washed.Tôi muốn rửa xe.
Bảng công thức nhờ vả với Want/Need/Would like/Prefer
Cấu trúc nhờ vả dùng Want/Need/Would like/Prefer
Cấu trúc nhờ vả dùng Want/Need/Would like/Prefer

Mẫu câu nhờ vả tiếng Anh thông dụng

Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng những mẫu câu nhờ vả lịch sự và phù hợp là rất quan trọng, giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và hòa nhã với người khác. Dưới đây là một số mẫu câu nhờ vả bằng tiếng Anh thông dụng bạn có thể tham khảo:

Mẫu câuÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa
Will/ would/ can/ could you please…Yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sựWill you please pass me the backpack?Bạn có thể đưa balo cho tôi không?
Do you mind…?Hỏi ai đó có phiền làm gì cho mình không một cách lịch sựDo you mind if I borrow your ipad and apple pencil?Bạn có phiền cho tôi mượn máy tính bảng và bút không?
Do you think it would be possible to…?Hỏi ai có liệu có thể làm gì đó cho mình không một cách lịch sựDo you think it would be possible to change the plan?Bạn nghĩ có thể thay đổi kế hoạch không?
Would it be possible for you to…?Hỏi ai có liệu có thể làm gì đó cho mình không một cách lịch sựWould it be possible for you to lend me some rice?Bạn có thể cho tôi vay một ít gạo không?
Would there be any possibility of…Hỏi ai đó có khả năng làm gì đó cho bạn không một cách lịch sựWould there be any possibility of you giving me your golden time?Bạn có thể cho tôi chút thời gian quý báu không?
Would you be kind enough to…?Yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự trang trọngWould you be kind enough to direct me for this task?Bạn có thể hướng dẫn tôi công việc này không?
Would you mind…?Hỏi có ai đó có phiền làm gì cho mìnhWould you mind helping me carry this backpack?Bạn có phiền giúp tôi mang balo này không?
Can/could you… for me, please?Yêu cầu ai đó làm gì, thông dụngCan you help me with this big problem, please?Bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề lớn này không?
Could you possibly…Cách lịch sự hỏi ai có liệu có thể làm gì đó khôngCould you possibly lend me 500 USD?Bạn có thể cho tôi vay 500 đô không?
I’d appreciate it if you could…Bày tỏ sự biết ơn và yêu cầu ai đó làm gìI’d appreciate it if you could proofread this essay for me.Tôi rất biết ơn nếu bạn có thể đọc lại bài luận này cho tôi.
Can/could I ask you to…?Lịch sự yêu cầu ai đó làm gì trong tình huống trang trọngCan I ask you to fill out this form, please?Tôi có thể nhờ bạn điền vào mẫu đơn này không?
Could you possibly…Bạn có thể… không?Could you possibly help me proofread this document?Bạn có thể giúp tôi kiểm tra bản in này được không?
Can I ask… a favor?Tôi có thể nhờ… một việc được không?Can I ask you a favor? Tôi có thể nhờ bạn một chút được không? 
Might I trouble you to…Tôi có thể làm phiền bạn để… không?Might I trouble you to lend me your laptop for a presentation?Tôi có thể mượn laptop của bạn cho một buổi thuyết trình không?
Do you think you could…Bạn nghĩ bạn có thể… không?Do you think you could help me with my homework?Bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà được không?
I was wondering if you could…Tôi tự hỏi nếu bạn có thể… không?I was wondering if you could help me move some furniture this weekend?Tôi tự hỏi nếu bạn có thể giúp tôi di chuyển đồ đạc vào cuối tuần này không?
I would really appreciate it if you…Tôi sẽ đánh giá cao nếu bạn… không?I would sincerely appreciate it if you could provide me with your expert opinion on this matter.Tôi thành thật đánh giá cao nếu bạn có thể cung cấp ý kiến chuyên môn của bạn về vấn đề này.
Bảng tổng hợp các mẫu câu nhờ vả tiếng Anh thông dụng
Top các mẫu câu nhờ vả tiếng Anh thông dụng
Top các mẫu câu nhờ vả tiếng Anh thông dụng

Bài tập cấu trúc nhờ vả Have và Get

Sau khi tìm hiểu về cấu trúc nhờ vả với Have và Get, việc luyện tập qua các bài tập thực tế sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn kiểm tra và củng cố kiến thức về hai cấu trúc này.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho các câu sau

  1. She _______ the cake decorated for her birthday party.

A. had the cake decorated
B. had decorated the cake
C. is having the cake decorated
D. is having decorated the cake

  1. Tom _______ his car fixed last week.

A. had his car fixing
B. is having his car fixed
C. had his car fixed
D. was having his car fixed

  1. They _______ their house cleaned every month.

A. get their house cleaned
B. got their house cleaned
C. have got their house cleaned
D. had their house cleaned

  1. We _______ our documents printed for the meeting.

A. had our documents printed
B. are having our documents printed
C. get our documents printed
D. had printed our documents

  1. Linda _______ her hair cut at the salon this morning.

A. had her hair cutting
B. got her hair cut
C. is having her hair cut
D. had her hair cut

  1. John _______ his bike repaired yesterday afternoon.

A. is having his bike repaired
B. had his bike repaired
C. has his bike repaired
D. gets his bike repaired

  1. Mary _______ her car washed at the service station.

A. got her car washed
B. had washed her car
C. is having her car washed
D. has her car washed

  1. We _______ the documents delivered to the office.

A. had the documents delivered
B. are having the documents delivered
C. got the documents delivered
D. had delivered the documents

  1. I _______ my suit dry cleaned yesterday.

A. had my suit dry cleaned
B. had cleaned my suit
C. got my suit dry cleaned
D. am having my suit dry cleaned

  1. The manager _______ the report checked by his assistant.

A. got the report checked
B. had the report checking
C. had checked the report
D. is having the report checked

Đáp án: 1 – A, 2 – C, 3 – A, 4 – B, 5 – D, 6 – B, 7 – C, 8 – A, 9 – A, 10 – A

Bài tập 2: Viết lại câu chủ động nhờ vả thành câu bị động nhờ vả

  1. They had their employees clean the office last week.

=>

  1. She will have someone fix her laptop tomorrow.

=>

  1. I have the cleaner wash the windows every Monday.

=>

  1. David gets his father to help him with his homework.

=>

  1. Helen had her assistant book the tickets for her.

=>

  1. We will get a professional photographer to take the wedding photos.

=>

  1. Mark had his friends decorate the house for the party.

=>

  1. He got the plumber to fix the leaking pipe.

=>

  1. She always has her assistant prepare the presentations for her.

=>

  1. They had the builder construct the new house.

=>

Đáp án:

  1. The office was cleaned by their employees last week.
  2. The laptop will be fixed by someone tomorrow.
  3. The windows are washed by the cleaner every Monday.
  4. David’s father is asked to help him with his homework.
  5. The tickets were booked by her assistant for her.
  6. A professional photographer will be hired to take the wedding photos.
  7. The house was decorated by his friends for the party.
  8. The leaking pipe was fixed by the plumber.
  9. The presentations are always prepared by her assistant.
  10. The new house was constructed by the builder.

Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc theo cấu trúc nhờ vả

  1. Tom had his friend (repair) his bicycle.
  2. They should have their documents (translate).
  3. I will have my car (wash) tomorrow.
  4. The manager had his assistant (prepare) the report.
  5. Jack had his house (paint) last month.
  6. She has just had her dress (alter).
  7. We had the plumber (fix) the leak.
  8. Could you have your brother (pick) me up at the station?
  9. He will have his hair (cut) before the interview.
  10. I had my computer (repaired) last week.

Đáp án:

  1. repair 
  2. translated.
  3. washed 
  4. prepare
  5. painted
  6. altered.
  7. fix
  8. pick
  9. cut 
  10. repaired
Một số bài tập áp dụng cho cấu trúc Have và Get
Một số bài tập áp dụng cho cấu trúc Have và Get

Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất cùng câu trả lời chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả.

Sự khác biệt giữa Would you mind và Could you please là gì?

Trong tiếng Anh, Would you mind Could you please đều được dùng để đưa ra lời nhờ vả một cách lịch sự, nhưng chúng có sự khác biệt nhất định về sắc thái và cách sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Would you mindCould you please.

Cấu trúcMục đíchVí dụDịch nghĩa
Would you mindDùng trong các tình huống trang trọng hoặc xã giao, thể hiện sự lịch sự yêu cầu.Would you mind closing the door?Bạn có phiền đóng cửa lại không?
Could you pleaseDùng trong các tình huống thông thường hơn, thể hiện yêu cầu lịch sự.Could you please close the door?Bạn có thể đóng cửa hộ tôi được không?
Bảng phân biệt sự khác nhau giữa Would you mind và Could you please

Làm thế nào để từ chối lời nhờ vả mà không làm mất lòng?

Dưới đây là một số câu mẫu để từ chối lời nhờ vả mà không làm mất lòng:

  1. I’m sorry, but I’m a bit busy right now. (Xin lỗi, nhưng tôi đang bận một chút ngay bây giờ.)
  2. I’d love to help, but I have something urgent to finish. (Tôi rất muốn giúp, nhưng tôi có một việc gấp phải hoàn thành.)
  3. I wish I could, but I have a lot on my plate at the moment. (Tôi ước gì tôi có thể giúp, nhưng hiện tại tôi đang rất bận.)
  4. I’m afraid I can’t at the moment, but I’ll let you know if I can later. (Tôi e là không thể vào lúc này, nhưng tôi sẽ thông báo cho bạn nếu tôi có thể sau.)
  5. Sorry, I’m a little tied up right now, maybe later? (Xin lỗi, tôi đang hơi bận, có thể là sau này được không?)
  6. I’m sorry, but I’ve got some other things I need to take care of. (Xin lỗi, nhưng tôi còn một vài việc khác cần phải xử lý.)
  7. I wish I could help, but I’m already committed to something else. (Tôi ước gì tôi có thể giúp, nhưng tôi đã cam kết với một việc khác rồi.)
  8. I’m really sorry, but I don’t have the time right now. (Tôi thật sự xin lỗi, nhưng tôi không có thời gian ngay lúc này.)
  9. I’d love to, but I have a prior commitment. (Tôi rất muốn giúp, nhưng tôi đã có một cam kết trước đó.)
  10. Unfortunately, I can’t help at the moment. I hope you understand. (Thật tiếc, tôi không thể giúp vào lúc này. Mong bạn thông cảm.)

>> Xem thêm:

Hiểu và áp dụng đúng các cấu trúc nhờ vả tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn tạo ấn tượng tốt trong mọi tình huống. Hy vọng rằng những thông tin cấu trúc ngữ pháp nhờ vả tiếng anh trong bài viết của ELSA Speak sẽ giúp bạn áp dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày.