Với những mẫu đoạn văn này, bạn có thể dễ dàng nói về sức khỏe bằng tiếng Anh trong các bài luận, bài báo hoặc bài thuyết trình. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu đoạn văn ngắn gọn và súc tích về sức khỏe bằng tiếng Anh, giúp bạn tự tin thể hiện quan điểm của mình.
Các chủ đề phổ biến về sức khỏe
Lối sống lành mạnh
- Organic food: Thực phẩm hữu cơ
- Intense workout: Tập luyện cường độ cao
- Stay hydrated : Giữ cho cơ thể không mất nước
- Health-conscious: Quan tâm đến sức khỏe
- Regular check-ups: Khám định kỳ
- Disease prevention: Phòng chống bệnh tật
- Optimistic mindset: Tư tưởng lạc quan
Bệnh tật phổ biến
- Sickness: Bệnh tật
- Headache: Đau đầu
- Toothache: Đau răng
- Sore eyes: Đau mắt
- Sore throat: Đau họng
- Cold: Cảm lạnh
- Flu: Cảm cúm
- Cough: Ho
- Fever: Sốt
- Fever virus: Sốt siêu vi
- Runny nose: Sổ mũi
- Sneeze: Hắt hơi
- Backache: Đau lưng
Sức khỏe tinh thần
- Anxiety: Sự lo lắng, lo âu
- Cognition: Nhận thức
- Disorder: Rối loạn chức năng (bệnh lý)
- Stress: Căng thẳng, mệt mỏi
- Well-being: Tình trạng sức khỏe (thể xác, tinh thần)
- Cerebral: Thuộc về não
- Neuroscience: Khoa học thần kinh
- Psyche: Tâm thần
Từ vựng về sức khỏe bằng tiếng Anh
Từ vựng về các bộ phận cơ thể
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Face | /ˈfeɪs/ | Khuôn mặt |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
Neck | /nek/ | Cổ |
Shoulder | /ˈʃəʊl.dəʳ/ | Vai |
Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
Upper arm | /’ʌp.əʳ ɑːm/ | Cánh tay phía trên |
Elbow | /ˈel.bəʊ/ | Khuỷu tay |
Forearm | /fɔː.rɑːm/ | Cẳng tay |
Armpit | /ɑːm.pɪt// | Nách |
Back | /bæk/ | Lưng |
Chest | /tʃest/ | Ngực |
Waist | /weɪst/ | Thắt lưng/ eo |
Abdomen | /æb.də.mən/ | Bụng |
Buttocks | /bʌtəks/ | Mông |
Hip | /hɪp/ | Hông |
Leg | /leg/ | Phần chân |
Thigh | /θaɪ/ | Bắp đùi |
Knee | /niː/ | Đầu gối |
Calf | /kɑːf/ | Bắp chân |
Từ vựng về bệnh tật
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Fever | /ˈfiːvɚ/ | Sốt |
Cough | /kɔf/ | Ho |
Hurt | /hɜːt/ | Đau |
Headache | /ˈhɛdeɪk/ | Đau đầu |
Toothache | /ˈtuːθ.eɪk/ | Đau răng |
Earache | /’iəreik/ | Đau tai |
Backache | /ˈbæk.eɪk/ | Đau lưng |
Stomachache | /ˈstʌm.ək.eɪk/ | Đau dạ dày |
Swelling | /ˈswelɪŋ/ | Sưng tấy |
Blister | /ˈblɪstər/ | Phồng rộp |
Bleeding | /ˈbliːdɪŋ/ | Chảy máu |
Sniffle | /sniflz/ | Sổ mũi |
Runny nose | /rʌniɳ nəʊz/ | Sổ mũi |
Sneeze | /sni:z/ | Hắt hơi |
Sore eyes | /’so:r ais/ | Đau mắt |
Sore throat | /ˌsɔː ˈθrəʊt/ | Đau họng |
Diarrhea | /ˌdaɪəˈriːə/ | Tiêu chảy |
Allergy | /ˈæl.ə.dʒi/ | Dị ứng |
Nausea | /’nɔ:sjə/ | Chứng nôn mửa |
Constipation | /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ | Táo bón |
Từ vựng về tình trạng sức khỏe
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Sick | /sɪk/ | Ốm |
Ill | /ɪl/ | Ốm (trang trọng hơn) |
Well | /wel/ | Khỏe |
Unwell | /ʌnˈwel/ | Không khỏe |
Dizzy | /ˈdɪzi/ | Chóng mặt |
Tired | /ˈtaɪərd/ | Mệt mỏi |
Pain | /peɪn/ | Đau |
Ache | /eɪk/ | Nhức |
Itch | /ɪtʃ/ | Ngứa |
Sneeze | /sniːz/ | Hắt hơi |
Vomit | /ˈvɒmɪt/ | Nôn |
Dizzy | /ˈdɪzi/ | Chóng mặt |
Numb | /nʌm/ | Tê |
Weak | /wiːk/ | Yếu |
Strong | /strɒŋ/ | Khỏe mạnh |
Painful | /ˈpeɪnfəl/ | Đau đớn |
Sore | /sɔːr/ | Đau nhức (cơ bắp) |
Achy | /ˈeɪki/ | Nhức mỏi (khắp người) |
Stiff | /stɪf/ | Cứng |
Lightheaded | /ˈlaɪtˌhedɪd/ | Choáng váng |
Nauseous | /ˈnɔːsiəs/ | Buồn nôn |
Constipated | /ˈkɒnstɪpeɪtɪd/ | Táo bón |
Cấu trúc câu thường dùng
Dưới đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn về giữ gìn sức khoẻ bằng tiếng Anh:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Cấu trúc | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
To keep fit/healthy/well | Giữ dáng/khỏe mạnh/tốt | To keep fit, you should exercise regularly and eat a balanced diet. (Để giữ dáng, bạn nên tập thể dục thường xuyên và ăn một chế độ ăn uống cân bằng.) |
To be good/bad for one’s health | Có lợi/hại cho sức khỏe của ai | Smoking is bad for your health. It can cause many diseases. (Hút thuốc là có hại cho sức khỏe của bạn. Nó có thể gây ra nhiều bệnh tật.) |
To improve one’s health | Cải thiện sức khỏe của ai | Drinking more water can improve your health. It can help you stay hydrated and flush out toxins. (Uống nhiều nước hơn có thể cải thiện sức khỏe của bạn. Nó có thể giúp bạn giữ nước và loại bỏ độc tố.) |
To damage one’s health | Làm hại sức khỏe của ai | Stress can damage your health. It can affect your mood, sleep, and immune system. (Căng thẳng có thể làm hại sức khỏe của bạn. Nó có thể ảnh hưởng đến tâm trạng, giấc ngủ và hệ miễn dịch của bạn.) |
To take care of one’s health | Chăm sóc sức khỏe của ai | You should take care of your health by having regular check-ups and following your doctor’s advice. (Bạn nên chăm sóc sức khỏe của bạn bằng cách khám sức khỏe định kỳ và làm theo lời khuyên của bác sĩ.) |
To maintain one’s health / To preserve one’s health / To protect one’s health | Duy trì sức khỏe / Bảo vệ sức khỏe của mình | To maintain your health, you should get enough sleep and avoid stress. (Để duy trì sức khỏe, bạn nên ngủ đủ giấc và tránh căng thẳng.) |
It is important / essential / necessary / vital to do something for one’s health | Điều quan trọng/thiết yếu/cần thiết là phải làm điều gì đó cho sức khỏe | It is important to drink plenty of water for your health.(Việc uống nhiều nước là rất quan trọng cho sức khỏe của bạn.) |
Cách viết đoạn văn về sức khỏe bằng tiếng Anh
Bố cục đoạn văn tiếng Anh
- Mở đoạn: Là câu mở đầu, câu chủ đề của đoạn văn, giới thiệu ý chính của đoạn văn.
- Thân đoạn: Đây là phần sẽ triển khai ý chính của bài, cung cấp thông tin, bao gồm nhiều đoạn, nhiều câu liên kết, luận điểm, luận cứ,…
- Câu kết luận: Dùng để kết thúc đoạn văn, tóm lại ý chính, đưa ra kết luận.
Hướng dẫn lập dàn ý
Câu mở đầu: Giới thiệu chủ đề và mục đích của bài viết, nêu lên ý kiến chính hoặc quan điểm cá nhân về giữ gìn sức khoẻ.
Ví dụ: Giới thiệu ý chính của đoạn văn là sức khỏe là điều quan trọng đối với mọi người và một cách để giữ gìn sức khỏe là tập thể dục thường xuyên: Health is very important for everyone. If we are healthy, we can do many things and enjoy life.
Thân bài của đoạn: Trình bày các lý do, bằng chứng, ví dụ hoặc giải thích để hỗ trợ ý kiến chính hoặc quan điểm cá nhân về giữ gìn sức khoẻ. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic và ngôn ngữ với các đoạn khác.
Ví dụ:
- Ý chính 1: Nói về lợi ích của việc tập thể dục đối với sức khỏe, như làm cho cơ thể khỏe mạnh, phòng ngừa bệnh tật, cải thiện tâm trạng, và giảm căng thẳng: Exercise can make our body stronger and prevent diseases.
- Ý chính 2: Nói về các hình thức tập thể dục khác nhau mà người đọc có thể lựa chọn, như chơi thể thao, chạy bộ, bơi lội, hoặc tập yoga: We can exercise in many ways, such as playing sports, jogging, swimming, or doing yoga.
- Ý chính 3: Khuyến khích người đọc tập thể dục ít nhất 30 phút một ngày, ba lần một tuần, để duy trì sự nhanh nhẹn và khỏe mạnh: Exercise can also improve our mood and reduce stress. We should exercise at least 30 minutes a day, three times a week, to stay fit and healthy.
Câu kết luận: Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày trong bài viết, đưa ra kết luận hoặc nhận xét cá nhân về giữ gìn sức khoẻ. Có thể đề cập đến tầm quan trọng của chủ đề hoặc hướng phát triển của nó trong tương lai.
Ví dụ: Therefore, we should make exercise a part of our daily routine and habit. Exercise is not only a physical activity, but also a way of living well and happily.
Những lưu ý để viết đoạn văn hay
Viết đoạn văn tiếng Anh về sức khỏe là một cách hay để luyện tập ngôn ngữ và chia sẻ kiến thức. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn viết đoạn văn hay hơn:
- Chọn chủ đề cụ thể: Thay vì nói chung chung về sức khỏe, hãy chọn một chủ đề nhỏ hơn như: tầm quan trọng của giấc ngủ, lợi ích của việc tập thể dục, chế độ ăn uống lành mạnh, hoặc một căn bệnh cụ thể.
- Sử dụng từ vựng phong phú: Tra cứu từ điển để tìm những từ vựng chuyên ngành về sức khỏe. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các cụm từ, thành ngữ liên quan để làm cho đoạn văn của bạn sinh động hơn.
- Cấu trúc câu đa dạng: Tránh lặp đi lặp lại một kiểu câu. Hãy kết hợp các loại câu đơn giản, câu phức, câu ghép để tạo sự linh hoạt cho đoạn văn.
- Sử dụng các liên từ: Các liên từ như “however”, “therefore”, “in addition” sẽ giúp các ý trong đoạn văn được kết nối chặt chẽ với nhau.
- Đưa ra ví dụ minh họa: Sử dụng các ví dụ thực tế để làm cho đoạn văn của bạn trở nên dễ hiểu và thuyết phục hơn.
- Kiểm tra ngữ pháp: Sau khi hoàn thành, hãy dành thời gian để kiểm tra lại ngữ pháp, chính tả và cách dùng từ.
Ví dụ về chủ đề và cách triển khai:
- Chủ đề: Tầm quan trọng của giấc ngủ
- Ý tưởng: Giấc ngủ đủ giấc giúp cải thiện trí nhớ, tăng cường hệ miễn dịch, giảm stress. Thiếu ngủ có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.
- Đoạn văn mẫu: Sleep is essential for overall health. Getting enough sleep helps improve memory, boost the immune system, and reduce stress. Lack of sleep can lead to various health problems, such as obesity, heart disease, and mental health disorders. (Giấc ngủ rất cần thiết cho sức khỏe tổng thể. Ngủ đủ giấc giúp cải thiện trí nhớ, tăng cường hệ miễn dịch và giảm căng thẳng. Thiếu ngủ có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, chẳng hạn như béo phì, bệnh tim và rối loạn sức khỏe tâm thần.)
Những đoạn văn mẫu nói về sức khỏe bằng tiếng Anh ngắn gọn
Những thói quen sống lành mạnh
Tiếng Anh
There are many ways to have good health. First, you should maintain a healthy diet. Healthy foods like vegetables, fruits, grains, etc., are an important part of keeping the body’s nutrition at optimal levels. Sugary foods can decrease immune function. Next, you should drink 2 liters of water a day to provide enough water for the body. Finally, make sure you get enough sleep each night, getting at least seven to eight hours of sleep each night. Good health brings us joy, happiness and gratitude. Adopting a healthy lifestyle by doing what is right for your body thus becomes really important for us when we are young.
Tiếng Việt
Có nhiều cách để có một sức khỏe tốt. Đầu tiên, bạn nên duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh. Thực phẩm lành mạnh như rau, trái cây, ngũ cốc, vv, là một phần quan trọng để giữ cho dinh dưỡng của cơ thể ở mức tối ưu. Thực phẩm có đường có thể làm giảm chức năng miễn dịch. Tiếp theo, bạn nên uống đủ 2 lít nước mỗi ngày để cung cấp đủ nước cho cơ thể. Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng bạn ngủ đủ giấc mỗi đêm, ngủ ít nhất từ bảy đến tám giờ mỗi đêm. Sức khỏe tốt mang lại cho chúng ta niềm vui, hạnh phúc và lòng biết ơn. Do đó, áp dụng một lối sống lành mạnh bằng cách làm những gì phù hợp với cơ thể của bạn trở nên thực sự quan trọng đối với chúng ta khi chúng ta còn trẻ.
Những lời khuyên về sức khỏe
Tiếng Anh
I used to have a pretty bad health condition. I often feel tired. Cui often has to use painkillers and coffee to stay awake. Fortunately, I have a friend who is a doctor. He gave me tips to help me have better health. He advised me to eat well and regularly. Also I should drink lots of water and sleep on time. My sleepiness is mostly due to lack of sleep. He advised me not to abuse painkillers. If it’s not necessary, I won’t use it. I feel mentally stronger. I have had to take less medication. He advised me to arrange a time to relax to make sure my mind is at ease. Every day I take time to go for a walk and clear my mind. I feel like I can be more productive after relaxing. This is completely different from how tired I was before. An indispensable thing for good health is playing sports. I would spend one session a week playing tennis or swimming. Exercise makes my body feel good. Thanks to the helpful advice from my friends, up to now my health is quite good. I always feel full of energy every time I start a new day.
Tiếng Việt
Tôi từng có một tình trạng sức khỏe khá tệ. Tôi thường xuyên cảm thấy mệt mỏi. Thôi thường phải sử dụng các loại thuốc giảm đau và cà phê để giữ tỉnh táo. Thật may, tôi có một người bạn là bác sĩ. Anh ấy đã đưa cho tôi những lời khuyên để giúp tôi có một sức khỏe tốt hơn. Anh ấy khuyên tôi nên ăn uống đầy đủ và đều đặn. Ngoài ra tôi nên uống nhiều nước và ngủ đúng giờ. Tình trạng buồn ngủ của tôi đa phần là do tôi bị thiếu ngủ. Anh ấy khuyên tôi không nên lạm dụng thuốc giảm đau. Trong trường hợp không quá cần thiết tôi sẽ không dùng nó. Tôi cảm thấy tinh thần mình đã khỏe mạnh hơn rất nhiều. Tôi đã ít phải dùng thuốc hơn. Anh ấy khuyên tôi cần sắp xếp thời gian thư giãn để đảm bảo tinh thần được thoải mái. Mỗi ngày tôi đều dành thời gian để đi dạo và thả lỏng suy nghĩ của mình. Tôi cảm thấy giường như mình có thể làm việc năng xuất hơn sau khi thư giãn. Điều này khác hoàn toàn với cảm giác mệt mỏi trước đây của tôi. Một việc không thể thiếu để có một sức khỏe tốt đó là việc chơi thể thao. Một tuần tôi sẽ dành một buổi để chơi tennis hoặc bơi. Việc vận động giúp cơ thể tôi cảm thấy sảng khoái. Nhờ có những lời khuyên hữu ích từ bạn của mình mà đến bây giờ tình trạng sức khỏe cả tôi khá tốt. Tôi luôn cảm thấy tràn đầy năng lượng mỗi khi bắt đầu một ngày mới.
Viết về cách giữ gìn sức khỏe
Tiếng Anh
Health has always been a concern of everyone in this world and it is true that no one wants to lead an unhealthy life. However, people’s health these days is definitely not as good as that in the past. There are some reasons that can explain this case. First, we are too busy to look after ourselves. Society is becoming more modern, which requires more contribution from the citizens, especially the young people. Therefore, we spend most of our time working and ignore our health. Eventually, our health gets worse so quietly that we cannot even realize. While in the past, although people were also busy, they were not under so much pressure as we are now. Second, due to heavy workload, we are putting up with stress, strain and depression. Our health can never be good if our spirit life is not treated well. We spend all day sitting in front of the computer, thinking about our work or trying to keep up with other people. This will result in the increase in stress and depression. In conclusion, these are the main reasons that explain why our health is worse compared to people in the past. We should improve our health from now on, if we do not want to regret in the future.
Tiếng Việt
Sức khỏe luôn là mối quan tâm của mọi người trên thế giới này và không ai muốn sống một cuộc sống không khỏe mạnh. Tuy nhiên, sức khỏe con người hiện nay chắc chắn không bằng những người trước đây. Có một số lý do có thể giải thích tình trạng này. Đầu tiên, chúng ta quá bận để chăm sóc bản thân. Xã hội đang hiện đại hơn, yêu cầu sự đóng góp nhiều hơn từ công dân, đặc biệt là những người trẻ. Vì thế, chúng ta dành phần lớn thời gian làm việc và lờ đi tình trạng sức khỏe của chúng ta. Dần dà, sức khỏe chúng ta tệ hơn trong thầm lặng đến nỗi chúng ta không thể nhận ra. Trong khi đó trong quá khứ, mặc dù mọi người cũng bận rộn, nhưng họ không bị áp lực như chúng ta bây giờ. Thứ hai, vì khối lượng công việc quá tải, chúng ta đang chịu đựng với áp lực và trầm cảm. Sức khỏe chúng ta không bao giờ có thể tốt được nếu đời sống tinh thần của chúng ta không được đối xử tốt. Chúng ta dành cả ngày ngồi trước máy tính, nghĩ về công việc và cố gắng bắt kịp người khác. Điều này sẽ dẫn đến sự gia tăng áp lực. Tóm lại, đây là những lý do chính giải thích vì sao sức khỏe chúng ta đang tệ hơn so với những người đi trước. Chúng ta nên cải thiện sức khỏe từ bây giờ, nếu không muốn hối hận về sau.
Biện pháp bảo vệ sức khỏe khi tham gia các hoạt động ngoài trời
Outdoor activities are fun and good for our health. They can help us breathe fresh air, enjoy nature, and relax our mind. However, outdoor activities can also cause some problems, such as chapped lips, insect bites, allergies, and injuries. To prevent these problems, we should prepare well before going outdoors. We should bring some items such as lip balm, bug spray, allergy medicine, bandages, and first-aid kit. We should also be careful and follow the safety rules when doing outdoor activities. Moreover, we should choose the right outdoor activities for our age, fitness level, and interests. We should not do anything that is too risky or beyond our abilities. We should also check the weather forecast and avoid going outdoors when it is too hot, cold, rainy, or windy. By doing these things, we can ensure that we have a safe and enjoyable time outdoors. Outdoor activities are not only a source of fun, but also a way of improving our physical and mental well-being.
Dịch nghĩa: Các hoạt động ngoài trời rất thú vị và tốt cho sức khỏe của chúng ta. Chúng có thể giúp chúng ta hít thở không khí trong lành, tận hưởng thiên nhiên và thư giãn đầu óc. Tuy nhiên, các hoạt động ngoài trời cũng có thể gây ra một số vấn đề như môi bị nứt nẻ, côn trùng cắn, dị ứng và chấn thương. Để ngăn chặn những vấn đề này, chúng ta nên chuẩn bị kỹ càng trước khi ra ngoài như mang theo một số vật dụng như son dưỡng môi, bình xịt côn trùng, thuốc dị ứng, và hộp sơ cứu. Chúng ta cũng nên cẩn thận và tuân thủ các quy tắc an toàn khi thực hiện các hoạt động ngoài trời. Hơn nữa, chúng ta nên lựa chọn những hoạt động ngoài trời phù hợp với độ tuổi, trình độ thể lực và sở thích của mình. Chúng ta không nên làm bất cứ điều gì quá mạo hiểm hoặc vượt quá khả năng của bản thân. Chúng ta cũng nên xem dự báo thời tiết và tránh ra ngoài trời khi trời quá nóng, lạnh, mưa, gió. Bằng cách làm những điều này, chúng ta có thể đảm bảo rằng chúng ta có được khoảng thời gian vui vẻ và an toàn khi ở ngoài trời. Các hoạt động ngoài trời không chỉ là niềm vui mà còn là một cách để cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta.
Một số bệnh da liễu và cách kiểm soát
Acne is a skin condition that affects many people, especially teenagers. Acne happens when our skin gets dirty or oily and germs get inside. Acne can make us feel unhappy and not like how we look. To make acne go away, we should wash our face two times a day with a mild soap, use a cream or gel that has something to kill the germs and dry the bumps, and avoid touching or popping our pimples. We should also see a doctor if our acne is very bad or does not go away. Moreover, we should eat healthy food, drink enough water, and get enough sleep to help our skin heal faster. We should also be kind and supportive to ourselves and others who have acne. Acne is not something to be ashamed of or to make fun of. Acne is a normal part of growing up and it will get better over time.
Dịch nghĩa: Mụn trứng cá là một tình trạng da thường gặp ở nhiều người, nhất là ở độ tuổi thanh thiếu niên. Nguyên nhân của mụn trứng cá là do da bị bẩn hoặc nhờn, và vi khuẩn xâm nhập vào lỗ chân lông. Mụn trứng cá có thể khiến chúng ta mất tự tin và khó chấp nhận bản thân. Để điều trị mụn, chúng ta cần chăm sóc da đúng cách, bằng cách rửa mặt hai lần một ngày với xà phòng dịu nhẹ, dùng kem hoặc gel có khả năng diệt khuẩn và làm khô vết mụn, không chạm vào hoặc nặn mụn. Ngoài ra, chúng ta cũng nên đến thăm khám bác sĩ da liễu nếu mụn quá nhiều hoặc kéo dài. Bên cạnh đó, chúng ta cũng nên ăn uống lành mạnh, uống đủ nước và ngủ đủ giấc để giúp da phục hồi tốt hơn. Chúng ta cũng nên có thái độ tôn trọng và động viên bản thân và những người khác đang gặp phải mụn trứng cá. Mụn không phải là điều đáng xấu hổ hay đáng bị trêu chọc. Mụn trứng cá chỉ là một giai đoạn bình thường trong quá trình lớn lên và sẽ dần biến mất theo thời gian.
Những câu hỏi thường gặp
Nói về sức khỏe bằng tiếng Anh trong IELTS Speaking có khó không?
Chủ đề sức khỏe (Health) là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking và cũng là một chủ đề khá gần gũi với chúng ta. Việc nói về sức khỏe bằng tiếng Anh không quá khó nếu bạn chuẩn bị kỹ và biết cách diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng.
Tại sao nói về sức khỏe lại không quá khó?
- Chủ đề quen thuộc: Sức khỏe là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người, vì vậy bạn đã có rất nhiều kinh nghiệm và kiến thức về chủ đề này.
- Từ vựng phong phú: Có rất nhiều từ vựng liên quan đến sức khỏe, từ các bộ phận cơ thể, bệnh tật, đến các hoạt động thể dục thể thao, chế độ ăn uống. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và học thêm từ vựng mới.
- Cấu trúc câu đơn giản: Phần lớn các câu hỏi về sức khỏe trong IELTS Speaking đều có cấu trúc khá đơn giản, bạn chỉ cần trả lời trực tiếp và đưa ra ví dụ.
Những lưu ý khi nói về sức khỏe trong IELTS Speaking:
- Chuẩn bị từ vựng: Học thuộc một số từ vựng chuyên ngành về sức khỏe sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói.
- Luyện tập nói: Thường xuyên luyện tập nói về sức khỏe với bạn bè hoặc thầy cô để làm quen với cách diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh.
- Đưa ra ví dụ cụ thể: Thay vì trả lời chung chung, hãy đưa ra những ví dụ cụ thể về thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống, hoặc những vấn đề sức khỏe mà bạn từng gặp phải.
Học nói tiếng anh chủ đề sức khỏe với ELSA Speak chỉ 5k/ngày. Tìm hiểu ngay!
Những đoạn văn nói về sức khỏe ngắn gọn có hữu ích khi thi IELTS Speaking không?
Những đoạn văn ngắn gọn về sức khỏe hoàn toàn có thể hữu ích khi thi IELTS Speaking. Dưới đây là một số lý do và cách bạn có thể tận dụng chúng:
- Luyện tập phản xạ nhanh: Khi gặp câu hỏi bất ngờ, việc nhớ lại một đoạn văn ngắn gọn sẽ giúp bạn có câu trả lời nhanh chóng và trôi chảy hơn.
- Cung cấp ý tưởng: Các đoạn văn này có thể gợi ý cho bạn những từ vựng, cấu trúc câu và ý tưởng mới để phát triển câu trả lời của mình.
- Cải thiện khả năng nói: Việc học thuộc lòng và nói lại các đoạn văn ngắn giúp bạn luyện tập phát âm, ngữ điệu và tự tin hơn khi nói tiếng Anh.
- Cấu trúc câu đa dạng: Các đoạn văn ngắn thường có cấu trúc câu đa dạng, giúp bạn làm quen với nhiều cách diễn đạt khác nhau.
>> Xem thêm: Bài mẫu Speaking IELTS giới thiệu về bản thân ấn tượng trong Part 1
Cách tận dụng các đoạn văn ngắn gọn:
- Học thuộc lòng: Nắm vững từ vựng, cấu trúc câu và ý chính của đoạn văn.
- Thay đổi các từ khóa: Thay thế các từ khóa bằng những từ đồng nghĩa hoặc từ vựng của riêng bạn để tránh bị đánh giá là học thuộc lòng.
- Áp dụng vào các tình huống khác: Thử áp dụng các đoạn văn ngắn vào những câu hỏi tương tự nhưng với những từ khóa khác nhau.
- Luyện tập nói: Thường xuyên nói lại các đoạn văn trước gương hoặc với bạn bè để tăng cường sự tự tin.
>> Xem thêm:
- Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu? Bí kíp chinh phục IELTS 6.5
- Các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề đơn giản, thông dụng nhất
- 1000 Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng đầy đủ nhất
Trong bài viết này, ELSA Speak đã cung cấp cho bạn những cấu trúc và từ vựng cần thiết để viết một đoạn văn hoàn chỉnh về chủ đề sức khỏe. Với những kiến thức này, bạn không chỉ tự tin thể hiện khả năng viết của mình mà còn có thể truyền đạt thông điệp về tầm quan trọng của việc giữ gìn sức khỏe đến với mọi người.