Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng thấy từ viết tắt Nov xuất hiện trên lịch hoặc trên các tài liệu nhưng chưa chắc đã biết rõ November là tháng mấy, cách phát âm thế nào và ý nghĩa đằng sau tên gọi này ra sao. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về tháng 11 trong tiếng Anh, từ nguồn gốc, cách đọc chuẩn đến các thông tin thú vị liên quan đến tháng này nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/november)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Nov là gì trong tiếng Anh?
November là tháng mấy?
November là tháng 11 trong tiếng Anh, còn gọi là tháng Mười Một theo lịch Dương. Đây là tháng có 30 ngày và nằm giữa tháng 10 (October) và tháng 12 (December).
Theo Cambridge Dictionary, November được định nghĩa là the eleventh month of the year, after October and before December.
Nguồn gốc và ý nghĩa của Nov
Tên gọi November bắt nguồn từ tiếng Latinh – Novem có nghĩa là chín. Lý do là trong lịch La Mã cổ đại chỉ có 10 tháng và tháng đầu tiên sẽ bắt đầu từ March (tháng 3), nên November là tháng thứ 9.
Về sau, khi hai tháng January và February được thêm vào đầu năm, thứ tự của November đổi thành tháng 11 nhưng tên gọi vẫn được giữ nguyên.

November là tháng 11 trong tiếng và tên gọi được bắt đầu từ tiếng Latinh
Cách phát âm của November
Theo Cambridge Dictionary, từ November được phát âm là:
- /nəʊˈvembər/ theo giọng Mỹ
- /nəʊˈvembə(r)/ theo giọng Anh – Anh.
Một số từ đồng nghĩa với tháng 11
Trong tiếng Anh, November ít khi có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể gặp cách viết thường gặp nhất:
- Nov: viết tắt phổ biến trong lịch và tài liệu.

Cách phát âm của November theo giọng Mỹ, Anh – Anh và các từ đồng nghĩa
>> Có thể bạn quan tâm: Tham gia khóa học của ELSA Speak, bạn sẽ được trải nghiệm lộ trình học cá nhân hóa, cùng các bài học thú vị dưới dạng trò chơi. Với khả năng giao tiếp thực tế, phản hồi chi tiết, bạn sẽ nhanh chóng nhận diện được lỗi sai và khắc phục cách phát âm của mình. Đăng ký ngay!
Giới từ đi với November trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, November có thể kết hợp với nhiều giới từ để diễn tả thời điểm hoặc mốc thời gian cụ thể. Các giới từ thường gặp gồm in, on và last, mỗi giới từ mang ý nghĩa sử dụng khác nhau:
- In November: Dùng khi muốn nói một sự kiện xảy ra trong khoảng thời gian của tháng 11 mà không xác định ngày cụ thể.
Ví dụ: I usually visit my grandparents in November. (Tôi thường về thăm ông bà vào tháng 11.)
- On November + ngày/thứ: Dùng khi sự kiện xảy ra vào một ngày cụ thể trong tháng 11.
Ví dụ: We will have a school festival on November 15th. (Chúng tôi sẽ tổ chức lễ hội trường vào ngày 15 tháng 11.)
- Last November: Dùng để nhắc đến tháng 11 của năm trước.
Ví dụ: I traveled to Japan last November. (Tôi đã đi du lịch Nhật Bản vào tháng 11 năm ngoái.)

November có thể đi với giới từ in, on và last
Stt tháng 11 trong tiếng Anh
STT tháng 11 bằng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
November whispers that change is coming. | Tháng 11 khẽ nhắc rằng sự thay đổi đang đến. |
Cozy mornings and crisp evenings – hello, November. | Buổi sáng ấm áp và chiều tối se lạnh – xin chào tháng 11. |
In November, gratitude grows like autumn leaves. | Vào tháng 11, lòng biết ơn nở rộ như những chiếc lá mùa thu. |
Falling for November, one leaf at a time. | Yêu tháng 11, từng chiếc lá rơi một. |
November nights and warm lights. | Những đêm tháng 11 và ánh đèn ấm áp. |
Let your worries fall like leaves this November. | Hãy để muộn phiền rơi rụng như lá trong tháng 11. |
November: a bridge between endings and new beginnings. | Tháng 11 là cây cầu nối giữa kết thúc và khởi đầu mới. |
Sweater weather and pumpkin spice dreams. | Thời tiết áo len và những giấc mơ hương bí ngô. |
Thankful hearts shine brightest in November. | Những trái tim biết ơn tỏa sáng nhất vào tháng 11. |
November skies, quiet minds. | Bầu trời tháng 11, tâm hồn tĩnh lặng. |
Chasing sunsets and memories this November. | Theo đuổi hoàng hôn và kỷ niệm trong tháng 11 này. |
Keep calm and enjoy the last golden month of autumn. | Hãy bình tĩnh và tận hưởng tháng vàng cuối cùng của mùa thu. |
November is proof that endings can be beautiful. | Tháng 11 là minh chứng rằng những kết thúc cũng thật đẹp. |
Wrapped in blankets and November vibes. | Cuộn mình trong chăn và tận hưởng không khí tháng 11. |
Slow down, breathe in November’s peace. | Chậm lại và hít thở sự bình yên của tháng 11. |

Một số stt tháng 11 trong tiếng Anh
Các cung hoàng đạo của November
Trong tháng 11, có hai cung hoàng đạo chính là Thiên Yết (Bọ cạp – Scorpio) và Nhân Mã (Sagittarius). Dưới đây là thông tin chi tiết về từng cung:
Cung Thiên Yết (Scorpio)
- Thời gian: 23/10 – 21/11
- Biểu tượng: Bọ cạp (Scorpion)
- Nguyên tố: Nước (Water)
- Đặc điểm nổi bật: Người thuộc cung Thiên Yết nổi bật với sự quyết đoán, đam mê và trực giác mạnh mẽ. Họ thường bí ẩn, có khả năng tập trung cao và luôn kiên trì theo đuổi mục tiêu.
- Tính cách: Sâu sắc, kiên định, đôi khi khá kín đáo và khó đoán.
- Người nổi tiếng thuộc cung Thiên Yết: Leonardo DiCaprio (11/11), Anne Hathaway (12/11), Ryan Gosling (12/11), Katy Perry (25/10), Julia Roberts (28/10).

Thiên Yết là cung hoàng đạo thuộc tháng 11
Cung Nhân Mã (Sagittarius)
- Thời gian: 22/11 – 21/12
- Biểu tượng: Cung thủ (Archer)
- Nguyên tố: Lửa (Fire)
- Đặc điểm nổi bật: Người thuộc cung Nhân Mã thường yêu tự do, lạc quan và thích khám phá. Họ có tầm nhìn rộng, luôn tìm kiếm những trải nghiệm và cơ hội mới trong cuộc sống.
- Tính cách: Thẳng thắn, nhiệt huyết, cởi mở và yêu thích phiêu lưu.
- Người nổi tiếng thuộc cung Nhân Mã: Britney Spears (2/12), Scarlett Johansson (22/11), Winston Churchill (30/11).

Nhân Mã là cung hoàng đạo thuộc tháng 11
Lịch tháng 11 năm 2025
Tháng 11 năm 2025 kéo dài 30 ngày, bắt đầu từ thứ Bảy, ngày 1/11/2025 và kết thúc vào Chủ nhật, ngày 30/11/2025. Đây là thời điểm chuyển giao giữa mùa Thu và mùa Đông ở nhiều quốc gia thuộc Bắc bán cầu, mang đến tiết trời se lạnh đặc trưng cuối năm.
Lịch dương tháng 11 năm 2025
Theo lịch dương, tháng 11/2025 mở đầu vào thứ Bảy (1/11) và kết thúc vào Chủ nhật (30/11). Các ngày trong tháng luân phiên từ Thứ 7 (Saturday) đến Chủ Nhật (Sunday) theo đúng chu kỳ 7 ngày/tuần.
Lịch âm tháng 11 năm 2025
Tháng 11 dương lịch 2025 tương ứng với khoảng thời gian từ ngày 12 tháng 09 đến ngày 11 tháng 10 âm lịch năm Ất Tỵ.
Các ngày lễ đặc biệt trong tháng 11
Trong tháng 11 có một số ngày lễ đặc biệt như:
- 09/11: Ngày Pháp luật Việt Nam (Vietnam Law Day).
- 10/11: Ngày Khoa học Thế giới vì Hòa bình và Phát triển (World Science Day for Peace and Development).
- 18/11: Ngày thành lập Mặt trận Dân tộc Thống nhất Việt Nam (Founding Day of the Vietnam National United Front).
- 19/11: Ngày Quốc tế Nam giới (International Men’s Day).
- 20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam (Vietnamese Teachers’ Day).
- 23/11: Ngày Nam Kỳ khởi nghĩa (Southern Uprising Day).
- 27/11: Lễ Tạ ơn (Thanksgiving Day).

Lịch dương, lịch âm và các ngày lễ đặc biệt trong tháng 11 năm 2025
>> Có thể bạn quan tâm: Oct là tháng mấy? Cách phát âm và ý nghĩa của October
Các câu hỏi thường gặp
November là gì?
November là tháng 11 trong tiếng Anh, còn gọi là tháng Mười Một theo lịch Dương. Viết tắt của tháng này thường là Nov.
Tháng 11 có bao nhiêu ngày?
Tháng 11 có 30 ngày.
Tháng 11 có bao nhiêu tuần?
Với 30 ngày, tháng 11 có 4 tuần và 2 ngày.
Tháng 11 có các cung hoàng đạo nào?
Tháng 11 gồm hai cung hoàng đạo chính:
- Thiên Yết (Scorpio): 23/10 – 21/11
- Nhân Mã (Sagittarius): 22/11 – 21/12
Tháng 11 có các ngày lễ đặc biệt nào?
Một số ngày lễ và sự kiện nổi bật trong tháng 11:
- 09/11: Ngày Pháp luật Việt Nam (Vietnam Law Day).
- 10/11: Ngày Khoa học Thế giới vì Hòa bình và Phát triển (World Science Day for Peace and Development).
- 18/11: Ngày thành lập Mặt trận Dân tộc Thống nhất Việt Nam (Founding Day of the Vietnam National United Front).
- 19/11: Ngày Quốc tế Nam giới (International Men’s Day).
- 20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam (Vietnamese Teachers’ Day).
- 23/11: Ngày Nam Kỳ khởi nghĩa (Southern Uprising Day).
- 27/11: Lễ Tạ ơn (Thanksgiving Day).
>> Xem thêm:
- Jan là tháng mấy trong tiếng Anh? Cách phát âm và ý nghĩa của January
- Các tháng trong tiếng Anh: Cách đọc, viết tắt, ghi nhớ nhanh
- Cách viết ngày tháng trong tiếng Anh đúng chuẩn, dễ nhớ
Như vậy, bạn đã biết November là tháng mấy, số ngày, các cung hoàng đạo và những ngày lễ nổi bật trong tháng này. Nếu muốn ghi nhớ từ vựng về tháng trong tiếng Anh dễ dàng hơn, bạn có thể luyện tập thêm cùng danh mục Từ vựng thông dụng và công cụ học phát âm hiệu quả như ELSA Speak để áp dụng trong giao tiếp hằng ngày nhé.