Open là một từ quen thuộc trong tiếng Anh, có nghĩa là mở hoặc bắt đầu một sự kiện. Tuy nhiên, open đi với giới từ gì? Cách sử dụng open như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Open là gì?
Open /ˈəʊ.pən/ mang ý nghĩa là mở, sẵn sàng hoạt động và bắt đầu một sự kiện.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Theo Cambridge Dictionary, open có nghĩa là not closed or fastened.
Ví dụ:
- Someone had left the door wide open. (Ai đó đã để cửa mở toang.)
- Jack had several nasty open wounds. (Jack có vài vết thương hở khá nghiêm trọng.)
Tính từ open
Khi là tính từ trong tiếng Anh, open mang ý nghĩa là:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Mở | The window is open. (Cửa sổ đang mở.) |
Sẵn sàng phục vụ, đang hoạt động | The museum is open to visitors throughout the week. (Bảo tàng mở cửa đón khách suốt cả tuần.) |
Không bị giới hạn về khả năng tiếp cận | The library is open to the public. (Thư viện mở cửa cho mọi người.) |
Thẳng thắn, cởi mở | Lan was open about her mistakes. (Lan thẳng thắn thừa nhận những sai lầm của mình.) |

Động từ open
Dưới đây là ý nghĩa của open khi được dùng như một động từ:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Bắt đầu, khai mạc | The concert will open with a piano solo. (Buổi hòa nhạc sẽ mở màn bằng một bản độc tấu piano.) |
Làm cho cái gì đó mở ra | Cecil opened the box to check the contents. (Cecil mở chiếc hộp để kiểm tra bên trong.) |
Khai trương, ra mắt | The bank opened its latest branch in the city center yesterday. (Ngân hàng khai trương chi nhánh mới nhất tại trung tâm thành phố vào ngày hôm qua.) |

Danh từ open
Dưới đây là các nghĩa của open khi đóng vai trò danh từ.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Không gian bên ngoài | They set up tents in the open field. (Họ dựng lều ở ngoài cánh đồng.) |
Công khai | Corruption issues must be put out in the open. (Các vấn đề tham nhũng phải được công khai.) |
Thị trường mở | Trading was active right after the market opened. (Hoạt động giao dịch điển ra sôi động ngay khi thị trường mở cửa.) |

Open đi với giới từ gì?
Open thường đi kèm với một số giới từ trong tiếng Anh như to, in, on, at, for, up, with, mỗi giới từ sẽ tạo thành một cụm từ mang đến một sắc thái nghĩa khác nhau, giúp bạn diễn đạt ngữ pháp tiếng Anh được rõ ràng hơn. Dưới đây là các giới từ đi kèm với open.
Open to
Cấu trúc:
Open to + N/Ving |
Ý nghĩa: Cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận ý tưởng, phản hồi hoặc thay đổi gì đó.
Ví dụ:
- They are open to suggestions from the team. (Họ cởi mở với các đề xuất từ nhóm.)
- Are you open to working overtime this week? (Bạn có sẵn lòng làm thêm giờ trong tuần này không?)

Open in/at/on
Cấu trúc:
Open + in/at/on + Time/Place/Location |
Ý nghĩa: Xác định thời gian, địa điểm hoặc vị trí khi một thứ gì đó được mở.
Ví dụ:
- The museum will open in July. (Bảo tàng sẽ mở cửa vào tháng Bảy.)
- The exhibition opened at the city hall. (Buổi triển lãm được khai mạc tại tòa thị chính.)
>> Xem thêm: Cách dùng giới từ in, on, at trong tiếng Anh: Phân biệt, dùng khi nào

Open for
Cấu trúc:
Open for + N |
Ý nghĩa: Chỉ trạng thái sẵn sàng phục vụ, hoạt động hoặc mở cửa.
Ví dụ:
- This hotline is open for emergency calls only. (Đường dây nóng chỉ mở để tiếp nhận các cuộc gọi khẩn cấp.)
- The store is open for customers from 9 A.M to 9 P.M. (Cửa hàng mở cửa phục vụ khách hàng từ 9 giờ sáng đến 9 giờ tối.)

Open up
Cấu trúc:
Open up + (about/to) + N/Ving |
Ý nghĩa: Bắt đầu mở, mở rộng, mở lòng hoặc làm cho dễ tiếp cận hơn.
Ví dụ:
- The museum opens up next week. (Bảo tàng sẽ mở cửa vào tuần tới.)
- Sometimes people find it hard to open up because they are afraid of being judged. (Đôi khi mọi người khó mở lòng vì họ sợ bị đánh giá.)

Open with
Cấu trúc:
Open with + N/Ving |
Ý nghĩa: Bắt đầu điều gì đó bằng một lời nói, hành động hoặc phương tiện cụ thể để mở đầu một sự kiện hoặc bài trình bày.
Ví dụ:
- Stella always opens with a joke to lighten the mood. (Stella luôn bắt đầu bằng một câu chuyện cười để làm không khí vui vẻ hơn.)
- The movie opens with a scene showing the city at night. (Bộ phim mở đầu bằng cảnh thành phố về đêm.)
>> Xem thêm: Come up with là gì? Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập áp dụng

Các cụm từ, idiom phổ biến với Open
Open thường xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ tiếng Anh phổ biến, góp phần quan trọng trong việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Dưới đây là một số idioms và cụm từ trong tiếng Anh thông dụng với open.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Open fire | Bắt đầu bắn súng, thường dùng trong quân sự | The soldiers were ordered to open fire. (Những người lính được lệnh nổ súng.) |
Open one’s eyes | Giúp ai đó nhận ra sự thật | Reading that book opened my eyes about the importance of mental health. (Đọc cuốn sách đó khiến tôi nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần.) |
Open a can of worms | Gây ra một loạt vấn đề phức tạp | That question opened a can of worms. (Câu hỏi đó gây ra một vấn đề nan giải.) |
Out in the open | Công khai, không giấu giếm | It’s best to have everything out in the open to avoid misunderstandings. (Tốt nhất là mọi chuyện nên được công khai để tránh hiểu lầm.) |
Open book | Người cởi mở, dễ đoán | You can always tell what he feels because he’s an open book. (Bạn luôn có thể đoán được cảm xúc của anh ấy vì anh ấy là người dễ đoán.) |
Keep an open mind | Giữ thái độ cởi mở | When you meet a new friend, it’s important to keep an open mind. (Khi bạn gặp một người bạn mới, giữ thái độ cởi mở là điều rất quan trọng.) |
Open up old wounds | Khơi lại chuyện buồn cũ | The argument opened up old wounds that hadn’t healed yet. (Cuộc cãi vã đã khơi lại những vết thương cũ chưa lành.) |

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium là giải pháp toàn diện giúp người học nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhờ vào công nghệ nhận diện giọng nói AI hàng đầu thế giới, được thiết kế riêng cho người Việt. Click để khám phá và nhận ưu đãi hấp dẫn!

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Open
Từ đồng nghĩa
Việc nắm vững và vận dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa tiếng Anh giữ vai trò then chốt trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân một cách toàn diện. Dưới đây là những từ đồng nghĩa với open thông dụng.
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Begin /bɪˈɡɪn/ | Bắt đầu làm điều gì đó | We will begin the meeting at 9 A.M. (Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp lúc 9 giờ sáng.) |
Start /stɑːrt/ | Khởi động, bắt đầu một việc | The engine won’t start because of a problem. (Động cơ không khởi động được vì có vấn đề.) |
Commence /kəˈmens/ | Bắt đầu | The ceremony will commence at 10 A.M. sharp. (Buổi lễ sẽ bắt đầu chính xác vào lúc 10 giờ sáng.) |
Embark on/upon /ɪmˈbɑːrk ɒn/ | Bắt đầu một dự án hoặc hành trình | They embarked upon a long journey across the desert. (Họ bắt đầu một cuộc hành trình dài băng qua sa mạc.) |
Get cracking /ɡet ˈkræk.ɪŋ/ | Bắt tay làm ngay, nhanh chóng | Let’s get cracking on the preparations for the event. (Hãy nhanh chóng bắt đầu chuẩn bị cho sự kiện đi nào.) |
Dive into /daɪv ˈɪn.tuː/ | Bắt đầu làm với sự hăng hái | Mark dived into his work as soon as he arrived at the office. (Mark lao vào làm việc ngay khi đến văn phòng.) |
Set about /set əˈbaʊt/ | Bắt đầu làm việc một cách có kế hoạch | When the software crashed, the IT team set about finding a solution immediately. (Khi phần mềm bị lỗi, nhóm IT bắt đầu tìm giải pháp ngay lập tức.) |
Get on with /ɡet ɒn wɪð/ | Tiếp tục hoặc bắt đầu lại việc đang làm | Let’s get on with the project. (Tiếp tục dự án thôi.) |
Launch /lɔːntʃ/ | Khởi động hoặc giới thiệu sản phẩm, dự án | They launched a new app yesterday. (Họ đã ra mắt một ứng dụng mới vào hôm qua.) |
Initiate /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/ | Khởi xướng, bắt đầu quá trình | David initiated contact with the client to discuss the project details. (David chủ động liên hệ với khách hàng để thảo luận chi tiết về dự án.) |

>> Xem thêm: 70+ mẫu câu hội thoại/đàm thoại tiếng Anh thông dụng
Từ trái nghĩa
Dưới đây là những từ trái nghĩa với open thông dụng.
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stop /stɒp/ | Dừng lại, ngừng hoạt động | Please stop talking during the movie. (Làm ơn ngừng nói chuyện trong lúc xem phim.) |
End /end/ | Kết thúc | The movie ended with a surprising twist. (Bộ phim kết thúc với một tình tiết bất ngờ.) |
Finish /ˈfɪn.ɪʃ/ | Hoàn tất | Have you finished reading the book? (Bạn đã đọc xong cuốn sách chưa?) |
Conclude /kənˈkluːd/ | Kết thúc một sự kiện, phần trình bày | They concluded the agreement with a handshake. (Họ kết thúc thỏa thuận bằng một cái bắt tay.) |
Terminate /ˈtɜː.mɪ.neɪt/ | Chấm dứt | The contract was terminated for breach of terms. (Hợp đồng bị chấm dứt do vi phạm các điều khoản.) |
Close /kləʊz/ | Đóng, kết thúc hoạt động | Please close the door when you leave. (Hãy đóng cửa khi bạn đi ra ngoài.) |
Shut down /ʃʌt daʊn/ | Ngừng hoạt động hoàn toàn | The computer shut down automatically after the update. (Máy tính tự động tắt sau khi cập nhật.) |

Những câu hỏi thường gặp
Open là từ loại gì?
Open thường là tính từ, động từ và cũng có thể là danh từ.
Open to hay Open for?
Open to hay Open for đều đúng, tuy nhiên, mỗi cụm từ lại có ý nghĩa khác nhau.
- Open to: sẵn sàng tiếp nhận ý kiến, cơ hội hoặc trải nghiệm.
Ví dụ: Mia is open to feedback from her colleagues. (Mia sẵn sàng tiếp nhận phản hồi từ đồng nghiệp.
- Open for: đang hoạt động hoặc sẵn sàng phục vụ.
Ví dụ: The hotel is open for reservations ahead of the holiday season. (Khách sạn mở đặt phòng trước mùa du lịch lễ hội.)
Open to V hay ving?
Cấu trúc đúng là Open to + Ving.
Ví dụ: We’re open to making adjustments based on your feedback. (Chúng tôi sẵn sàng điều chỉnh dựa trên phản hồi của bạn.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án phù hợp vào chỗ trống
- This company is _________ hiring experienced candidates this month.
A. open in
B. open for
C. open at
D. open up
- She is very __________ new ideas and always eager to learn.
A. open to
B. open at
C. open with
D. open on
- To build trust, it’s important to _________ honestly with your teammates.
A. open with
B. open to
C. open up
D. open at
- The conference will _________ a keynote speech by the CEO.
A. open for
B. open up
C. open with
D. open in
- Are you _________ hearing feedback from your customers?
A. open for
B. open on
C. open to
D. open with
- The art gallery is _________ the downtown area, next to the theater.
A. open in
B. open at
C. open for
D. open up
- The festival site will be _________ the public all weekend.
A. open on
B. open at
C. open for
D. open with
- The new policy will _________ more possibilities for remote work options.
A. open in
B. open with
C. open for
D. open up
- The team leader is always _________ suggestions and new ideas.
A. open on
B. open to
C. open at
D. open for
- Our meeting will _________ a short presentation about last quarter’s results.
A. open with
B. open up
C. open at
D. open in
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
B | A | C | C | C | A | C | D | B | A |
Bài 2: Dịch câu từ tiếng Anh sang tiếng Việt
- She is open to new opportunities and challenges.
- The shop is open from 9 A.M to 9 P.M every day.
- The museum is open on weekends only.
- The office will be open for business during the holiday season.
- It’s hard for him to open up about his feelings.
- The school opened with a welcome speech from the principal.
- This restaurant is open for lunch until 3 P.M.
- They plan to open up new markets in Southeast Asia.
- The event is open to the public without charge.
- The gallery is open in the downtown area, near the river.
Đáp án:
- Cô ấy luôn cởi mở với những cơ hội và thử thách mới.
- Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 9 giờ tối mỗi ngày.
- Bảo tàng chỉ mở cửa vào cuối tuần.
- Văn phòng sẽ mở cửa hoạt động trong suốt mùa lễ hội.
- Anh ấy khó có thể mở lòng nói về cảm xúc của mình.
- Buổi khai giảng bắt đầu với bài phát biểu chào mừng của hiệu trưởng.
- Nhà hàng này phục vụ bữa trưa tới 3 giờ chiều.
- Họ dự định mở rộng thị trường mới ở Đông Nam Á.
- Sự kiện mở cửa cho công chúng tham dự miễn phí.
- Phòng tranh nằm ở khu vực trung tâm thành phố, gần con sông.
>> Xem thêm:
- Pay attention là gì? Cách dùng cấu trúc Pay attention dễ hiểu
- Married đi với giới từ gì? Định nghĩa, cấu trúc và các thành ngữ liên quan
- Bring đi với giới từ gì? Cách dùng Bring chuẩn, kèm ví dụ
Nhìn chung, hiểu rõ open đi với giới từ gì bên cạnh việc làm phong phú thêm vốn từ vựng của bản thân mà còn giúp diễn đạt ý tưởng trong tiếng Anh một cách rõ ràng. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak có thể giúp bạn nắm bắt cách dùng từ open một cách chính xác và tự tin áp dụng vào thực tế. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều kiến thức bổ ích!