Bạn có bao giờ thắc mắc out of order khi vô tình bắt gặp cụm từ này trên một chiếc máy bán hàng tự động, một thang máy không hoạt động hay trong một thông báo lỗi trên máy tính? Vậy, out of order là gì và thường được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay trong bài viết sau!
Out of order là gì?
Out of order là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa hỏng hóc, không hoạt động, không sử dụng được, thường dùng để chỉ tình trạng của một thiết bị, máy móc, hệ thống hay một kế hoạch nào đó. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể mang nghĩa không theo thứ tự, sai trật tự.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Out of order là một cụm tính từ, thường đứng sau động từ to be (am, is, are, was, were) hoặc các động từ liên kết (linking verbs) như seem, become, appear,… để bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của cụm từ này:
- The coffee machine is out of order, so we’ll have to go to the cafe across the street. (Máy pha cà phê bị hỏng rồi, chúng ta phải sang quán cà phê đối diện thôi.)
- My computer has been out of order since yesterday morning. I need to get it fixed soon. (Máy tính của tôi bị hỏng từ sáng hôm qua. Tôi cần phải sửa máy tính sớm.)
- The elevator was out of order, so we had to take the stairs to the fifth floor. (Thang máy bị hỏng nên chúng tôi phải đi thang bộ lên tầng năm.)
- After the system update, the printer became out of order. (Sau khi cập nhật hệ thống, máy in đã bị hỏng.)
- The books on this shelf seem out of order. Can you help me arrange them alphabetically? (Những cuốn sách trên kệ này dường như không theo thứ tự. Bạn có thể giúp tôi sắp xếp chúng theo bảng chữ cái không?)
- His presentation was out of order as he forgot to number the slides. (Bài thuyết trình của anh ấy bị sai trật tự vì anh ấy quên đánh số các trang chiếu.)

Cấu trúc Out of order
Như đã đề cập ở phần trước, Out of order là một cụm tính từ. Do đó, cấu trúc phổ biến nhất của Out of order là đứng sau động từ To be (am, is, are, was, were) hoặc các động từ liên kết (linking verbs) như: seem, appear, become, get, go, turn,…
Cấu trúc:
S + to be/ linking verb + Out of order |
Ví dụ:
- The vending machine is out of order again. I wanted to buy a snack. (Máy bán hàng tự động lại bị hỏng rồi. Tôi muốn mua một món ăn nhẹ.)
- The public restroom was out of order, so I had to find another one. (Nhà vệ sinh công cộng bị hỏng nên tôi phải tìm nhà vệ sinh khác.)
- After the power outage, the traffic lights went out of order. (Sau khi mất điện, đèn giao thông bị hỏng.)
- My phone got out of order after I dropped it in water. (Điện thoại của tôi bị hỏng sau khi tôi làm rơi nó xuống nước.)
- The air conditioner seems out of order. It’s not cooling the room at all. (Máy điều hòa có vẻ bị hỏng rồi. Nó không làm mát phòng chút nào cả.)

Như bạn có thể thấy, cấu trúc out of order khá đơn giản và dễ áp dụng. Chỉ cần ghi nhớ vị trí của cụm từ này sau động từ “to be” hoặc các động từ liên kết là bạn đã có thể sử dụng chính xác trong nhiều tình huống khác nhau. Thử kiểm tra cùng ELSA Speak em bạn nắm vững kiến thức đến thế nào nhé!
Cách sử dụng Out of order
Out of order là một cụm từ linh hoạt và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các trường hợp sử dụng phổ biến nhất của Out of order cùng với ví dụ minh họa cụ thể cho từng trường hợp.
Trường hợp sử dụng | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Dùng để nói về thiết bị, đồ dùng… bị hỏng hóc, không hoạt động | The photocopier is out of order. We need to call a technician to fix it. | Máy photocopy bị hỏng rồi. Chúng ta cần gọi kỹ thuật viên đến sửa. |
My laptop has been out of order since last week. I can’t do any work. | Máy tính xách tay của tôi bị hỏng từ tuần trước. Tôi không thể làm được việc gì. | |
Dùng để nói về đồ vật nào đó không theo trình tự hoặc không theo đúng thứ tự | The pages in this book are out of order. Some chapters are missing. | Các trang trong cuốn sách này bị sai trật tự. Một số chương bị thiếu. |
The files in this folder are out of order. Can you help me organize them by date? | Các tệp trong thư mục này không theo thứ tự. Bạn có thể giúp tôi sắp xếp chúng theo ngày tháng không? | |
Dùng để nói về một hành vi gây mất trật tự, không có tổ chức | The meeting was completely out of order. People were talking over each other and no decisions were made. | Cuộc họp hoàn toàn mất trật tự. Mọi người nói chen ngang nhau và không có quyết định nào được đưa ra. |
The demonstration quickly turned out of order as protesters started throwing things. | Cuộc biểu tình nhanh chóng trở nên mất trật tự khi người biểu tình bắt đầu ném đồ đạc. | |
Dùng để nói về hành vi không tuân theo quy tắc, không đúng quy định | Speaking during the exam is out of order. You will be disqualified if you do so. | Nói chuyện trong giờ thi là vi phạm quy chế. Bạn sẽ bị loại nếu làm như vậy. |
Parking your car here is out of order. You will get a fine. | Đỗ xe của bạn ở đây là sai quy định. Bạn sẽ bị phạt. |

Các từ đồng nghĩa với out of order
Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của Out of order là rất quan trọng, nhưng việc mở rộng vốn từ vựng với các từ/cụm từ đồng nghĩa cũng quan trọng không kém. Điều này sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn, tránh lặp từ và nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ/cụm từ đồng nghĩa với Out of order kèm theo phiên âm, ý nghĩa, ví dụ và dịch nghĩa ví dụ – giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn:
Từ/Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Broken | /ˈbrəʊ.kən/ | Bị hỏng, vỡ | The elevator is broken again. We’ll have to take the stairs. | Thang máy lại bị hỏng rồi. Chúng ta sẽ phải đi thang bộ. |
Defective | /dɪˈfek.tɪv/ | Bị lỗi, có khiếm khuyết | The product was recalled because of a defective part. | Sản phẩm bị thu hồi vì một bộ phận bị lỗi. |
Faulty | /ˈfɒl.ti/ | Bị lỗi, hoạt động không đúng | The wiring in this building is faulty and needs to be replaced. | Hệ thống dây điện trong tòa nhà này bị lỗi và cần được thay thế. |
Malfunctioning | /ˌmælˈfʌŋk.ʃən.ɪŋ/ | Hoạt động sai chức năng, trục trặc | The air conditioning unit is malfunctioning. It’s blowing hot air instead of cold. | Máy điều hòa đang bị trục trặc. Nó thổi khí nóng thay vì khí lạnh. |
Inoperative | /ɪˈnɒp.ər.ə.tɪv/ | Không hoạt động, không có hiệu lực | The emergency exit is currently inoperative. | Lối thoát hiểm hiện không hoạt động. |
Not working | /nɒt ˈwɜː.kɪŋ/ | Không hoạt động | My computer is not working properly. I think I need to restart it. | Máy tính của tôi không hoạt động bình thường. Tôi nghĩ tôi cần khởi động lại máy tính. |
Out of service | /aʊt əv ˈsɜː.vɪs/ | Ngừng phục vụ, ngừng hoạt động | The public phones are out of service due to maintenance. | Các điện thoại công cộng ngừng phục vụ do bảo trì. |
On the blink | /ɒn ðə blɪŋk/ | (Máy móc) trục trặc, chập chờn | My washing machine is on the blink. It keeps stopping mid-cycle. | Máy giặt của tôi đang bị chập chờn. Nó cứ dừng giữa chu kỳ giặt. |
Not in order | /nɒt ɪn ˈɔː.dər/ | Không theo thứ tự, không gọn gàng | The documents on the desk were not in order, making it difficult to find the contract. | Các tài liệu trên bàn không theo thứ tự, gây khó khăn cho việc tìm kiếm hợp đồng. |
Disordered | /dɪˈsɔː.dəd/ | Rối loạn, lộn xộn, mất trật tự | After the party, the house was completely disordered. | Sau bữa tiệc, ngôi nhà hoàn toàn lộn xộn. |
Chaotic | /keɪˈɒt.ɪk/ | Hỗn loạn, hỗn độn | The scene at the airport was chaotic with everyone trying to rebook their flights. | Khung cảnh tại sân bay hỗn loạn khi mọi người cố gắng đặt lại chuyến bay của họ. |
Unruly | /ʌnˈruː.li/ | Ngỗ ngược, khó kiểm soát | The children were unruly at the restaurant, disturbing other diners. | Bọn trẻ ngỗ ngược trong nhà hàng, làm phiền những thực khách khác. |
Against the rules | /əˈɡenst ðə ruːlz/ | Chống lại các quy tắc, trái luật | It is against the rules to smoke in this building. | Hút thuốc trong tòa nhà này là trái luật. |
Disruptive | /dɪsˈrʌp.tɪv/ | Gây rối, gây mất trật tự | The student’s disruptive behavior led to his suspension. | Hành vi gây rối của học sinh dẫn đến việc học sinh đó bị đình chỉ học. |

Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức về cụm từ Out of order, chúng ta hãy cùng làm một số bài tập vận dụng. Những bài tập này được thiết kế đa dạng, giúp bạn ôn tập lại ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng Out of order trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bài tập 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống:
- The printer is _____________ again. I can’t print my report.
- A. in order
- B. out of order
- C. working well
- Please arrange these books in alphabetical order. They are completely _____________.
- A. functional
- B. out of order
- C. operational
- Yelling at the referee is considered _____________ behavior in this tournament.
- A. orderly
- B. out of order
- C. acceptable
- I’m sorry, but the water fountain is _____________ today.
- A. working properly
- B. on the mend
- C. out of order
Đáp án Bài tập 1:
Câu – Đáp án | Giải thích | Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1 – B. out of order | Máy in thường được miêu tả là “hỏng” khi không sử dụng được, cần một cụm từ diễn đạt “không hoạt động” | The printer is out of order again. I can’t print my report. | Máy in lại bị hỏng rồi. Tôi không thể in báo cáo của mình. |
2 – B. out of order | Cần một cụm từ diễn đạt “không được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái” | Please arrange these books in alphabetical order. They are completely out of order. | Hãy sắp xếp những cuốn sách này theo thứ tự bảng chữ cái. Chúng hoàn toàn bị sai trật tự. |
3 – B. out of order | Cần một cụm từ diễn đạt “hành vi không đúng mực, gây mất trật tự” | Yelling at the referee is considered out of order behavior in this tournament. | La hét với trọng tài bị xem là hành vi mất trật tự trong giải đấu này. |
4 – C. out of order | Đài phun nước thường được miêu tả là “hỏng” khi không sử dụng được, cần một cụm từ diễn đạt “không hoạt động” | I’m sorry, but the water fountain is out of order today. | Xin lỗi, nhưng đài phun nước hôm nay bị hỏng. |
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cụm từ Out of order sao cho nghĩa không đổi:
- The vending machine is not working.
=> - The files on the computer are not arranged sequentially.
=> - His behavior at the meeting was disruptive.
=> - Parking in a no-parking zone is against the rules.
=>
Đáp án Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cụm từ Out of order sao cho nghĩa không đổi
Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
The vending machine is out of order. | Máy bán hàng tự động bị hỏng. |
The files on the computer are out of order. | Các tệp trên máy tính bị sai trật tự. |
His behavior at the meeting was out of order. | Hành vi của anh ấy tại cuộc họp đã gây mất trật tự. |
Parking in a no-parking zone is out of order. | Đỗ xe ở khu vực cấm đỗ xe là sai quy định/ không tuân theo quy tắc/ không đúng quy định/ mất trật tự. |
Câu hỏi thường gặp
Trong quá trình tìm hiểu và sử dụng cụm từ Out of order, chắc hẳn bạn sẽ có những thắc mắc nhất định. Phần này sẽ giải đáp những câu hỏi thường gặp nhất, giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng cụm từ này một cách chính xác, tự tin.
Was out of order là gì?
Was out of order là dạng quá khứ đơn của cụm từ Be out of order. Như chúng ta đã biết, Out of order có nghĩa là hỏng hóc, không hoạt động, sai trật tự, mất trật tự hay sai quy định. Do đó, Was out of order diễn tả trạng thái hỏng hóc, không hoạt động, không theo thứ tự, mất trật tự, sai quy định đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- The coffee machine was out of order yesterday, so I couldn’t get my morning coffee. (Máy pha cà phê đã bị hỏng ngày hôm qua, vì vậy tôi không thể mua cà phê sáng.)
- The books on the shelf were out of order after the kids played in the library. (Những cuốn sách trên kệ đã bị xáo trộn sau khi bọn trẻ chơi trong thư viện.)
- His behavior at the party was out of order; he was yelling and arguing with everyone. (Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc đã mất trật tự; anh ấy đã la hét và tranh cãi với mọi người.)
Be out of order là gì?
Be out of order chính là dạng nguyên mẫu của cụm từ này và cũng là cách nói phổ biến nhất. Cụm từ này mang nghĩa là bị hỏng, không hoạt động, không theo thứ tự, mất trật tự hoặc sai quy định. Tùy vào ngữ cảnh cụ thể mà Be out of order sẽ mang nghĩa phù hợp. Be out of order có thể được chia ở nhiều thì khác nhau, như “is out of order” (hiện tại đơn), “are out of order” (hiện tại đơn số nhiều), “was out of order” (quá khứ đơn), “were out of order” (quá khứ đơn số nhiều), “will be out of order” (tương lai đơn),…
Ví dụ:
- The elevator is out of order, please use the stairs. (Thang máy đang bị hỏng, vui lòng sử dụng cầu thang bộ.)
- These files are out of order. They should be arranged chronologically. (Những tập tin này đang bị sai trật tự. Chúng nên được sắp xếp theo thứ tự thời gian.)
- Speaking out of turn in class is out of order. (Nói leo trong lớp là hành vi gây mất trật tự.)
- The printer will be out of order until the technician arrives. (Máy in sẽ bị hỏng cho đến khi kỹ thuật viên đến.)
>> Xem thêm:
- Carry on là gì? Chi tiết cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
- Coming soon là gì? Cách dùng chi tiết và bài tập
- In order that là gì? Phân biệt với cấu trúc in order to, so that
Như vậy, bài viết đã giúp bạn giải đáp chi tiết về thắc mắc Out of Order là gì, cũng như cách dùng và cụm từ đồng nghĩa. Hãy tiếp tục theo dõi và khám phá các bài viết Ngữ pháp nâng cao tiếp theo, đồng thời đừng quên sử dụng ứng dụng ELSA Speak để luyện tập phát âm và cùng chinh phục IELTS nhé!