Pay là một động từ cực kỳ linh hoạt và phổ biến trong tiếng Anh, nhưng để sử dụng nó một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần nắm vững pay đi với giới từ gì. Cùng ELSA Speak tìm hiểu cụ thể qua bài viết dưới đây nhé!
Pay là gì?
Pay /peɪ/ là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, tuy nhiên đa số được sử dụng ở dạng động từ, từ này mang nghĩa phổ biến là trả tiền, thanh toán (to give money to someone for something you want to buy or for services provided – theo từ điển Cambrige).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: I need to pay the electricity bill by Friday. (Tôi cần thanh toán hóa đơn tiền điện trước thứ Sáu.)
Ngoài ra, động từ pay còn được hiểu theo các nghĩa sau đây:
- Trả công, trả lương (to give money to someone for work that they have done).
Ví dụ: The company pays its employees well. (Công ty trả lương tốt cho nhân viên của mình.)
- Có lợi, mang lại lợi ích (to give a profit or advantage to someone or something).
Ví dụ: It pays to be honest. (Thành thật thì có lợi.)
- Trả nợ, trả lại (một món nợ) (to give back money that you owe).
Ví dụ: I need to pay back the loan by next month. (Tôi cần trả lại khoản vay vào tháng tới.)
- Bỏ ra, chi tiêu (đặc biệt khi không muốn) (to spend, especially when you do not want to).
Ví dụ: We had to pay a lot of money to repair the car. (Chúng tôi phải chi rất nhiều tiền để sửa xe.)
- Đáng giá, xứng đáng (với sự nỗ lực, thời gian) (to be worth the effort, time, etc…).
Ví dụ: All the hard work eventually paid off. (Tất cả sự cố gắng cuối cùng đã đáng giá.)
- Ghé thăm (đặc biệt trong cụm pay a visit) (to visit).
Ví dụ: We should pay a visit to our grandparents this weekend. (Chúng ta nên ghé thăm ông bà vào cuối tuần này.)
- Bày tỏ, thể hiện (sự tôn trọng, chú ý…) (to give or show attention, respect,…).
Ví dụ: Please pay attention to the instructions. (Làm ơn chú ý đến hướng dẫn.)

Pay đi với giới từ gì?
Pay thường đi với các giới từ for, off, back, up, in/into, out, down hoặc by/with mang những ý nghĩa khác nhau, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Pay + for
Pay for là một trong những cụm động từ phổ biến nhất của pay, có nghĩa là thanh toán tiền cho hàng hóa, dịch vụ hoặc trả giá cho lỗi lầm, tội ác của ai đó. Đây là cách dùng thường gặp nhất khi nói về việc chi trả tiền bạc để đổi lấy thứ gì hoặc chịu trách nhiệm về điều gì.
Pay + for + something Trả tiền cho cái gì (nghĩa đen) Trả giá cho lỗi lầm, tội ác của ai đó (nghĩa bóng) |
Ví dụ:
- I paid for the new laptop with my credit card. (Tôi thanh toán cho chiếc máy tính xách tay mới bằng thẻ tín dụng của mình.)
- The company had to pay for the environmental damage it caused. (Công ty phải trả giá cho thiệt hại môi trường mà họ đã gây ra.)
Khi bạn chi trả tiền cho một hành động, một quá trình hoặc một sự kiện nào đó, sau giới từ for sẽ dùng V-ing.
Pay + for + V-ing Trả tiền để làm việc gì đó |
Ví dụ:
- They paid for renovating their old house. (Họ trả tiền để cải tạo lại ngôi nhà cũ của họ.)

Pay + off
Pay off là một cụm động từ đa nghĩa, với các sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Các nghĩa phổ biến nhất là:
- Hoàn tất một khoản nợ / Trả hết nợ.
- Mang lại thành quả tốt sau sự nỗ lực, cố gắng (it pays off).
- Hối lộ ai đó.
Pay off + debt/loan/mortgage Trả hết nợ/khoản vay/vay mua nhà |
Ví dụ: It took them ten years to pay off their mortgage. (Họ mất mười năm để trả hết khoản vay mua nhà.)
Pay off Thành công, mang lại lợi ích/kết quả tốt |
Ví dụ: All their hard work eventually paid off. (Tất cả sự cố gắng của họ cuối cùng đã đem lại kết quả tốt.)
Pay off + someone Hối lộ ai đó để họ không làm gì hoặc giữ im lặng |
Ví dụ: The criminal tried to pay off the witness. (Tên tội phạm đã cố gắng hối lộ nhân chứng.)
Pay + back
Pay back có hai nghĩa chính là:
- Trả lại tiền đã vay. Dùng khi bạn hoàn trả lại số tiền đã mượn từ một người cụ thể.
- Trả đũa, báo thù ai đó vì điều gì họ đã làm. Nghĩa này mang sắc thái tiêu cực, dùng để chỉ việc làm điều xấu lại với ai đó vì họ đã làm hại bạn trước đó.
Pay + someone + back + (money) Trả lại tiền cho ai đó |
Ví dụ: I’ll pay you back the money I borrowed tomorrow. (Tôi sẽ trả lại bạn số tiền tôi đã mượn vào ngày mai.)
Pay + someone + back Trả đũa, báo thù, làm hại lại ai đó |
Ví dụ: After being betrayed, she vowed to pay her former partner back. (Sau khi bị phản bội, cô ấy thề sẽ trả đũa người cộng sự cũ.)
Pay + up
Pay up thường dùng khi ai đó thanh toán hết toàn bộ số tiền nợ, đặc biệt là sau một khoảng thời gian trì hoãn, chậm trễ hoặc do bị áp lực, ép buộc phải trả. Nó mang sắc thái rằng việc thanh toán không diễn ra một cách tự nguyện ngay lập tức.
Ví dụ: He finally paid up after receiving a legal threat. (Cuối cùng anh ấy đã thanh toán hết sau khi nhận được lời đe dọa pháp lý.)
Pay + in/into
Pay in hoặc Pay into có nghĩa là gửi tiền, nộp tiền vào một tài khoản ngân hàng hoặc một quỹ nào đó. Cả hai giới từ in và into đều có thể dùng thay thế cho nhau trong ngữ cảnh này.
Pay + amount of money + in / into + account/fund |
Ví dụ: I need to pay some cash into my savings account. (Tôi cần gửi một ít tiền mặt vào tài khoản tiết kiệm của mình.)

Pay + out
Pay out có nghĩa là chi tiêu một khoản tiền lớn, đặc biệt là số tiền đó được trả ra một cách không mong muốn, hoặc khi một tổ chức lớn (như công ty bảo hiểm, chính phủ) trả tiền bồi thường, bảo hiểm hoặc lợi ích.
Pay out + a large sum of money Chi ra một khoản tiền lớn |
Ví dụ: They had to pay out a fortune for home repairs. (Họ phải chi ra một khoản tiền lớn để sửa chữa nhà cửa.)
Pay out + insurance/compensation/benefits Chi trả bảo hiểm/bồi thường/trợ cấp |
Ví dụ: The insurance company paid out millions after the accident. (Công ty bảo hiểm đã chi trả hàng triệu đô la sau vụ tai nạn.)
Pay + down
Pay down có nghĩa là giảm bớt một khoản nợ bằng cách thường xuyên trả một phần tiền, nhằm mục đích thanh toán hết toàn bộ khoản nợ đó theo thời gian. Nó ám chỉ việc từng bước giảm gánh nặng nợ nần.
Pay down + debt/loan/mortgage |
Ví dụ: She’s trying to pay down her student loan as quickly as possible. (Cô ấy đang cố gắng trả hết khoản vay sinh viên của mình càng nhanh càng tốt.)
Pay + by/with
Pay by hoặc pay with dùng để chỉ phương thức thanh toán mà bạn sử dụng để chi trả cho một món đồ hoặc dịch vụ. By và with có thể thay thế cho nhau tùy ngữ cảnh, by thường được dùng với các phương thức chung chung (credit card, cheque) và with thường dùng với cash.
Pay + by / with + method |
Liệt kê công cụ hoặc hình thức bạn dùng để chi trả.
Ví dụ: Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

>> Bạn muốn chấm dứt nỗi lo ngại về việc nói tiếng Anh ngay từ bây giờ? Cùng ELSA Speak học phát âm và khám phá phương pháp giúp bạn có thể giao tiếp tự tin, trôi chảy vượt trội!

Word family của pay
Việc nắm vững họ từ vựng (word family) của pay sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh.
Từ vựng/ Từ loại | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Pay /peɪ/ (Verb) | Trả tiền, thanh toán, trả công | He will pay for the damages. (Anh ấy sẽ trả tiền cho thiệt hại.) |
Pay /peɪ/ (Noun) | Tiền lương, tiền công | He receives good pay for his hard work. (Anh ấy nhận được lương tốt cho công việc vất vả của mình.) |
Payment /ˈpeɪmənt/ (Noun) | Sự thanh toán, khoản thanh toán | The first payment is due next month. (Khoản thanh toán đầu tiên đến hạn vào tháng tới.) |
Payer /ˈpeɪər/ (Noun) | Người trả tiền | The payer needs to sign here. (Người trả tiền cần ký vào đây.) |
Payable /ˈpeɪəbl/ (Adjective) | Phải trả, đến hạn trả | The bill is payable within 30 days. (Hóa đơn phải trả trong vòng 30 ngày.) |
Paid /peɪd/ (Adjective) | Đã trả, được trả (quá khứ phân từ của pay) | I received a paid invoice. (Tôi đã nhận được một hóa đơn đã thanh toán.) |

Từ đồng nghĩa với pay
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
remunerate /rɪˈmjuːnəˌreɪt/ | Trả công, thù lao (trang trọng) | He was generously remunerated for his services. (Anh ấy được thù lao hậu hĩnh cho các dịch vụ của mình.) |
reimburse /ˌriːɪmˈbɜːrs/ | Hoàn lại tiền, bồi hoàn | We will reimburse you for your travel expenses. (Chúng tôi sẽ hoàn lại tiền chi phí đi lại cho bạn.) |
compensate /ˈkɒmpənˌseɪt/ | Bồi thường, đền bù | The company agreed to compensate her for the damages. (Công ty đồng ý bồi thường cho cô ấy những thiệt hại.) |
settle /ˈsetl/ | Thanh toán, giải quyết | I need to settle my bill. (Tôi cần thanh toán hóa đơn của mình.) |
defray /dɪˈfreɪ/ | Chi trả (chi phí) | The fund helps to defray the cost of education. (Quỹ này giúp chi trả chi phí giáo dục.) |

Một số Collocations và Idioms với pay
Từ pay xuất hiện rất nhiều dưới dạng thành ngữ và cụm từ, hãy cùng khám phá một số collocations và idioms thông dụng với pay nhé!
Collocations với pay
Dưới đây là các collocation đi với pay mà bạn có thể tham khảo:
Collocations | Dịch nghĩa | Ví dụ |
pay attention to /peɪ əˈtenʃn tuː/ | Chú ý đến | Please pay attention to the instructions. (Vui lòng chú ý đến các hướng dẫn.) |
pay a visit /peɪ ə ˈvɪzɪt/ | Ghé thăm, đến thăm | We should pay a visit to our grandparents. (Chúng ta nên ghé thăm ông bà.) |
pay respect(s) /peɪ rɪˈspekts/ | Tỏ lòng kính trọng, thăm viếng | They came to pay their respects to the deceased. (Họ đến viếng người đã khuất.) |
pay tribute to /peɪ ˈtrɪbjuːt tuː/ | Tôn vinh, tri ân | The ceremony paid tribute to the war heroes. (Buổi lễ đã tôn vinh các anh hùng chiến tranh.) |
pay a fine /peɪ ə faɪn/ | Nộp phạt | He had to pay a fine for speeding. (Anh ấy phải nộp phạt vì chạy quá tốc độ.) |
pay interest /peɪ ˈɪntrəst/ | Trả lãi | The bank will pay interest on your savings. (Ngân hàng sẽ trả lãi cho tiền tiết kiệm của bạn.) |
Idioms với pay
Các thành ngữ (idioms) với pay thường mang ý nghĩa ẩn dụ, không thể dịch theo nghĩa đen từng từ. Việc học và sử dụng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và biểu cảm hơn:
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
pay sb’s dues /peɪ ˌsʌmˌbɒdiz ˈdjuːz/ | Trả giá cho sự thành công; đã làm việc vất vả để đạt được vị trí/thành công | She’s paid her dues in the industry and deserves this promotion. (Cô ấy đã làm việc vất vả trong ngành và xứng đáng với sự thăng tiến này.) |
pay sb’s way /peɪ ˌsʌmˌbɒdiz ˈweɪ/ | Tự chi trả chi phí sinh hoạt/học tập mà không phụ thuộc ai khác | He works hard to pay his own way through college. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để tự chi trả học phí đại học.) |
pay through the nose /peɪ θruː ðə ˈnəʊz/ | Trả rất nhiều tiền, trả giá cắt cổ (một cách không công bằng hoặc không cần thiết) | We had to pay through the nose for tickets to the concert. (Chúng tôi phải trả giá cắt cổ cho vé xem buổi hòa nhạc.) |
you get what you pay for /juː ɡet wɒt juː peɪ fɔːr/ | Tiền nào của nấy; chất lượng tương xứng với giá tiền | The cheap car broke down quickly – well, you get what you pay for. (Chiếc xe rẻ tiền nhanh hỏng – đúng là tiền nào của nấy.) |
pay the price /peɪ ðə praɪs/ | Trả giá, chịu hậu quả xấu (cho một hành động hoặc sai lầm) | If you don’t study, you’ll pay the price in the exams. (Nếu bạn không học, bạn sẽ trả giá trong các kỳ thi.) |
crime does not pay /kraɪm dʌz nɒt peɪ/ | Tội ác không mang lại lợi ích lâu dài; cuối cùng sẽ phải chịu hậu quả xấu | He ended up in jail, proving that crime does not pay. (Anh ấy đã phải vào tù, chứng tỏ rằng tội ác không mang lại lợi ích.) |
pay attention to /peɪ əˈtenʃən tuː/ | Chú ý đến, tập trung vào (một người, vật, hoặc thông tin) | Please pay attention to what I’m saying. (Làm ơn chú ý đến những gì tôi đang nói.) |

Bài tập pay + gì có đáp án
Bài tập 1
Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
- I have to pay ______ the new shoes by next week.
A) for
B) on
C) with
D) in - She decided to pay ______ her student loan early.
A) back
B) off
C) up
D) out - Could you please pay this money ______ my account?
A) off
B) into
C) back
D) down - He always pays ______ cash when he goes shopping.
A) for
B) by
C) off
D) out - The company had to pay ______ a large sum for damages.
A) down
B) in
C) out
D) up
Đáp án:
- A
- B
- B
- B
- C
Bài tập 2
Điền dạng đúng của từ pay hoặc từ trong word family của pay vào chỗ trống:
- The project was a huge success; all our efforts finally ______ off.
- The monthly ______ for the apartment is due on the first.
- She made a full ______ for the course before the deadline.
- Please ______ attention to the details of the contract.
- They’re trying to ______ down their mortgage before retirement.
Đáp án:
- paid
- payment
- payment
- pay
- pay
Bài tập 3
Viết lại câu sử dụng từ pay và giới từ thích hợp, sao cho nghĩa không đổi:
- He uses his credit card to buy everything.
⇒ He always ____________________ his credit card. - I owe you $50. I will give it back to you tomorrow.
⇒ I will ____________________ $50 tomorrow. - The insurance company provided compensation after the fire.
⇒ The insurance company ____________________ millions after the fire. - She visited her aunt last weekend.
⇒ She ____________________ her aunt last weekend. - All their hard work led to success.
⇒ All their hard work ____________________ in the end.
Đáp án:
- He always pays by/with his credit card.
- I will pay you back $50 tomorrow.
- The insurance company paid out millions after the fire.
- She paid a visit to her aunt last weekend.
- All their hard work paid off in the end.
Câu hỏi thường gặp
Quá khứ phân từ của pay là gì?
Quá khứ phân từ (V3) của pay là paid /peɪd/. Đây cũng là dạng quá khứ đơn (V2) của pay.
Pay for or pay to?
Cả pay for và pay to đều đúng ngữ pháp và được sử dụng rất phổ biến.
- Pay for: Dùng khi bạn trả tiền cho một thứ gì đó (hàng hóa, dịch vụ, lỗi lầm, hậu quả).
- Pay to: Dùng khi bạn trả tiền cho một người/tổ chức cụ thể. Cũng có thể dùng trong cụm từ pay to do something (trả tiền để làm gì đó), nhưng ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng pay for V-ing hoặc cấu trúc khác.
Pay towards là gì?
Pay towards có nghĩa là trả một phần, đóng góp một phần tiền cho một tổng số tiền lớn hơn hoặc một mục đích cụ thể.
Pay at là gì?
Pay at thường dùng để chỉ địa điểm hoặc quầy thanh toán cụ thể.
Payment for là gì?
Payment for có nghĩa là khoản thanh toán cho một thứ gì đó (hàng hóa, dịch vụ, lý do cụ thể). Payment là danh từ của pay.
>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết chi tiết này của ELSA Speak đã giúp bạn hiểu hơn pay đi với giới từ gì và cách sử dụng nó một cách tự tin, chính xác như người bản xứ. Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!