Trong tiếng Anh, people là một từ vựng rất quen thuộc nhưng không phải ai cũng biết cách sử dụng từ này một cách chính xác. Vậy people là số ít hay nhiều và cách dùng trong từng tình huống ra sao? Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết qua bài viết này nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/people)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
People nghĩa là gì?
Phiên âm:
- UK: /ˈpiːpl/
- US: /ˈpiː.pəl/
People có nghĩa là mọi người hoặc nhóm người. Theo từ điển Cambridge định nghĩa people là men, women, and children; used to refer to everyone, or informally to the group that you are speaking to.
Ví dụ:
- Some people prefer to work in teams rather than alone. (Một số người thích làm việc theo nhóm hơn là làm một mình.)
- The festival attracted people from all over the country. (Lễ hội đã thu hút mọi người từ khắp nơi trong nước.)
- People should respect each other’s opinions. (Mọi người nên tôn trọng ý kiến của nhau.)

People là số ít hay số nhiều? Cách sử dụng chi tiết
People là danh từ số nhiều
Khi people được dùng để chỉ một nhóm người, động từ đi kèm phải chia ở dạng số nhiều. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của people trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- In today’s fast-paced world, many people find it challenging to balance work and personal life. In today’s fast-paced world, many people find it challenging to balance work and personal life. (Trong thế giới nhịp sống nhanh ngày nay, nhiều người cảm thấy khó khăn trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.)
- The festival brought together people from different cultures, showcasing the beauty of diversity. (Lễ hội đã quy tụ những người từ các nền văn hóa khác nhau, thể hiện vẻ đẹp của sự đa dạng.)

People là danh từ số ít
Ngoài cách sử dụng phổ biến ở trên, trong một số ngữ cảnh đặc biệt, people có thể được dùng như danh từ số ít để chỉ một dân tộc/quốc gia/nhóm người (tập thể). Khi đó, động từ đi kèm phải chia ở số ít.
Ví dụ:
- The Indian people is known for their vibrant festivals and traditions. (Người Ấn Độ nổi tiếng với các lễ hội và truyền thống sống động của họ.)
- A people with a long history often has strong cultural traditions. (Một dân tộc có lịch sử lâu đời thường sở hữu những truyền thống văn hóa bền vững.)

Các trường hợp đặc biệt với People
Peoples: Dạng số nhiều đặc biệt
Peoples là danh từ số nhiều đặc biệt dùng để chỉ những nhóm người, tộc người hoặc chủng người khác nhau. Từ này thường được sử dụng khi nói về các cộng đồng có văn hóa, ngôn ngữ hoặc lịch sử riêng biệt, thường liên quan đến một khu vực địa lý cụ thể.
Ví dụ: The Indigenous peoples of the Americas have rich and diverse cultures. (Các dân tộc bản địa của châu Mỹ có văn hóa phong phú và đa dạng.)
People of + N: Những người thuộc về…
People of + N chỉ một nhóm người liên quan đến một đặc điểm cụ thể nào đó, như quốc gia, văn hóa hoặc tôn giáo.
Ví dụ: The people of Vietnam are known for their hospitality and resilience. (Những người thuộc về Việt Nam nổi tiếng với lòng hiếu khách và sự kiên cường.)
My people/His people: Chỉ nhóm người thân cận, bạn bè của ai đó
My people/His people thường được sử dụng để chỉ những người mà một cá nhân cảm thấy gắn bó hoặc có mối quan hệ thân thiết, có thể là bạn bè, gia đình hoặc cộng đồng.
Ví dụ: I will always support my people in times of need. (Tôi sẽ luôn ủng hộ những người thân cận của mình trong những lúc cần thiết.)
The people: Nhân dân, công chúng
The people thường chỉ toàn thể công chúng hoặc nhân dân trong một quốc gia, được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Ví dụ: The government must listen to the needs of the people. (Chính phủ phải lắng nghe nhu cầu của nhân dân.)

Những cụm từ, thành ngữ thường gặp với People
Bảng liệt kê các cụm từ, thành ngữ tiếng Anh thường gặp với people:
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| People of color | Người da màu | Many initiatives aim to uplift the voices of people of color in politics and media. (Nhiều sáng kiến nhằm nâng cao tiếng nói của người da màu trong chính trị và truyền thông.) |
| Indigenous people | Người bản địa | Indigenous people have a deep connection to their ancestral lands and traditions. (Người bản địa có sự kết nối sâu sắc với đất tổ và truyền thống của họ.) |
| People’s rights | Quyền con người | Access to healthcare is increasingly recognized as one of the essential people’s rights. (Quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngày càng được công nhận là một trong những quyền con người thiết yếu.) |
| People skills | Kỹ năng giao tiếp với con người | In customer service, having strong people skills can lead to better customer satisfaction. (Trong dịch vụ khách hàng, có kỹ năng giao tiếp tốt có thể dẫn đến sự hài lòng cao hơn từ khách hàng.) |
| People from all walks of life | Người từ mọi tầng lớp xã hội | The festival attracted people from all walks of life, showcasing the diversity of our community. (Lễ hội thu hút những người từ mọi tầng lớp xã hội, thể hiện sự đa dạng của cộng đồng chúng ta.) |
| People’s opinions | Ý kiến của mọi người | The survey revealed that people’s opinions on climate change are increasingly urgent. (Khảo sát cho thấy ý kiến của mọi người về biến đổi khí hậu ngày càng trở nên cấp bách.) |
| The will of the people | Ý chí của nhân dân | The recent election results reflect the will of the people for change and progress. (Kết quả bầu cử gần đây phản ánh ý chí của nhân dân về sự thay đổi và tiến bộ.) |
| Elderly people | Người già | Many elderly people enjoy participating in community activities to stay active and engaged. (Nhiều người già thích tham gia các hoạt động cộng đồng để giữ sức khỏe và hòa nhập.) |
| People person | Người hướng ngoại, dễ hòa đồng, thích giao tiếp | As a people person, he thrives in social situations and loves organizing community events. (Là một người hướng ngoại, anh ấy phát triển trong các tình huống xã hội và thích tổ chức các sự kiện cộng đồng.) |
| Of all people | Dùng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên khi một người cụ thể làm điều gì đó | I never expected her, of all people, to win the award for best actress! (Tôi không bao giờ nghĩ rằng cô ấy, trong số tất cả mọi người, lại giành giải nữ diễn viên xuất sắc nhất!) |
| Little people | Người bình thường, dân thường | The story highlights how little people can make a big difference in their communities through small acts of kindness. (Câu chuyện nhấn mạnh cách mà những người bình thường có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cộng đồng của họ thông qua những hành động nhỏ bé.) |
| Young people | Giới trẻ | Young people are leading the charge for social justice and environmental change. (Giới trẻ đang dẫn đầu trong cuộc chiến vì công bằng xã hội và biến đổi môi trường.) |
| Native people/Indigenous people | Người bản địa | Native people often advocate for the preservation of their languages and cultural practices. (Người bản địa thường vận động cho việc bảo tồn ngôn ngữ và phong tục văn hóa của họ.) |
| People come and go | Người đến và đi | In the fast-paced world of technology, people come and go, but the impact of their contributions remains. (Trong thế giới công nghệ phát triển nhanh chóng, người đến và đi, nhưng ảnh hưởng của những đóng góp của họ vẫn còn lại.) |

Phân biệt People và Person
Chắc hẳn nhiều bạn học vẫn gặp khó khăn khi phân biệt giữa people và person. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này:
| Tiêu chí | People | Person |
| Định nghĩa | People thường được hiểu là danh từ số nhiều, chỉ một nhóm người. Tuy nhiên, có một số trường hợp people là danh từ số ít, đặc biệt khi nó đề cập đến một nhóm dân tộc hoặc cộng đồng cụ thể. | Chỉ một cá nhân, một người duy nhất. |
| Dạng số ít/số nhiều | Vừa là danh từ số nhiều, vừa là danh từ số ít. | Là danh từ số ít. |
| Tính chất trang trọng | Mang tính chung, sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và cả ngữ cảnh trang trọng. | Mang tính cá nhân, thường dùng trong văn nói và văn viết thông thường. |
| Ví dụ | The village people are very welcoming. (Người dân trong làng rất chào mừng chúng ta.) | The person I met yesterday was very friendly. (Cái người mà tôi đã gặp hôm qua rất thân thiện.) |

Những lỗi thường gặp khi sử dụng People trong tiếng Anh
Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà người học thường mắc phải khi sử dụng people:
Nhầm lẫn giữa people và person
People dùng để chỉ một nhóm người, trong khi person chỉ một cá nhân duy nhất.
Ví dụ:
- Sai: There is one people in the room.
- Đúng: There is one person in the room.
Thêm s vào people
Thực tế, people đã mang nghĩa số nhiều khi muốn nói về mọi người, nên không cần thêm s. Tuy nhiên, people thêm s chỉ dùng khi nói đến nhiều dân tộc hoặc nhóm người khác nhau.
Ví dụ:
- Sai: The peoples in this city are diverse.
- Đúng: The people in this city are diverse.
- Đúng (khi nói về dân tộc): The various indigenous peoples have unique traditions.
Dùng sai động từ với people
Tùy vào từng ngữ cảnh, people có thể được sử dụng như danh từ số nhiều hoặc danh từ số ít. Vì thế, bạn cần xác định rõ nghĩa mà people đang mang để chia động từ cho phù hợp, tránh lỗi sai ngữ pháp.
Ví dụ:
- Khi people là danh từ số nhiều: Many people are waiting outside. (Nhiều người đang chờ bên ngoài.)
- Khi people là danh từ số ít: A people has the right to preserve its culture. (Một dân tộc có quyền gìn giữ bản sắc văn hóa của mình.)
Sử dụng sai people trong ngữ cảnh chỉ dân tộc
Khi people được dùng để chỉ một dân tộc, nó thường được coi là một thực thể thống nhất, vì vậy động từ nên chia ở số ít.
Ví dụ:
- Sai: The Vietnamese people are very hospitable.
- Đúng: The Vietnamese people is very hospitable.
Nhầm lẫn giữa people và peoples
People dùng để chỉ một nhóm người, không phân biệt dân tộc hay quốc gia. Trong khi peoples dùng để chỉ nhiều nhóm dân tộc khác nhau.
Ví dụ:
- Sai: There are many different peoples in this country.
- Đúng: There are many different people in this country.
Lạm dụng people khi nói về tính cách cá nhân
People chỉ dùng để nói về nhóm người, còn khi bạn muốn nói về phẩm chất của một cá nhân, hãy sử dụng person.
Ví dụ:
- Sai: She is a kind people.
- Đúng: She is a kind person.

>> Có thể bạn quan tâm: Với gói ELSA Pro từ ELSA Speak, bạn sẽ được cung cấp lộ trình học hoàn toàn cá nhân hóa với trợ lý AI đồng hành 24/7 mọi lúc mọi nơi, biến việc học tiếng Anh thành trải nghiệm thú vị và đầy hấp dẫn. Xem ngay hôm nay!

Những câu hỏi thường gặp
Trước people dùng mạo từ gì?
People không cần mạo từ khi chỉ nhóm người nói chung. Khi chỉ một nhóm cụ thể, có thể dùng mạo từ the.
Ví dụ: The people in my neighborhood are friendly. (Những người trong khu phố của tôi rất thân thiện.)
Khi nào people thêm s?
People thêm s (peoples) được sử dụng khi nói đến nhiều dân tộc hoặc nhóm người khác nhau.
Ví dụ: The indigenous peoples of the world have diverse cultures. (Các dân tộc bản địa trên thế giới có nền văn hóa đa dạng.)
People đi với is hay are?
People đi với is hay are sẽ phụ thuộc ngữ cảnh. People là danh từ số nhiều, vì vậy nó luôn đi với động từ are. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, khi people được sử dụng để chỉ một dân tộc hoặc nhóm người như một thực thể thống nhất, có thể dùng is.
Ví dụ:
- People are excited about the festival. (Mọi người đang háo hức về lễ hội.)
- The American people is known for their diversity. (Người dân Mỹ được biết đến với sự đa dạng của họ.)
People là danh từ đếm được hay không đếm được?
People là danh từ đếm được.
Ví dụ: There are many people at the concert. (Có nhiều người ở buổi hòa nhạc.)
Many people là số ít hay nhiều?
Many people là số nhiều, chỉ một số lượng lớn người.
Ví dụ: Many people attended the meeting. (Nhiều người đã tham dự cuộc họp.)
Some people là số ít hay nhiều?
Some people là số nhiều, chỉ một nhóm người không xác định.
Ví dụ: Some people prefer tea over coffee. (Một số người thích trà hơn cà phê.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
- Many people (enjoy) __________ the concert last night.
- The people (be) __________ very friendly in this town.
- Some people (prefer) __________ to stay at home on weekends.
- The American people (celebrate) __________ Independence Day every July 4th.
- There (be) __________ a lot of people at the festival yesterday.
- Most people (believe) __________ that exercise is important for health.
- These people (want) __________ to learn more about the culture.
- A few people (have) __________ already arrived at the meeting.
- The people in the community (work) __________ together to help each other.
- Some of the people (not understand) __________ the instructions.
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa
- There is many people in the park today.
- Each person have their own opinion.
- The peoples in this country are very diverse.
- He is one of the most interesting peoples I know.
- Some person forgot to bring their notebook.
- The group of people are waiting for their turn.
- Many person enjoy traveling to new places.
- There are a few person at the door.
- The Japanese people are known for their politeness.
- Each of the students are responsible for their own learning.
Bài 3: Dịch câu sang tiếng Anh
- Nhiều người thích đi du lịch vào mùa hè.
- Một số người không thích ăn cay.
- Người dân trong khu phố của tôi rất thân thiện.
- Có rất nhiều người tham gia sự kiện hôm qua.
- Mỗi người đều có quyền tự do ngôn luận.
Đáp án
Bài 1
- enjoyed
- are
- prefer
- celebrate
- were
- believe
- want
- have
- work
- do not understand
Bài 2
- There are many people in the park today.
- Each person has their own opinion.
- The people in this country are very diverse.
- He is one of the most interesting people I know.
- Some people forgot to bring their notebooks.
- The group of people is waiting for their turn.
- Many people enjoy traveling to new places.
- There are a few people at the door.
- The Japanese people is known for their politeness.
- Each of the students is responsible for their own learning.
Bài 3
- Many people like to travel in the summer.
- Some people do not like spicy food.
- The people in my neighborhood are very friendly.
- There were a lot of people attending the event yesterday.
- Every person has the right to freedom of speech.
Tóm lại, việc hiểu được people là số ít hay nhiều sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, đồng thời có thể viết tiếng Anh một cách tự nhiên hơn. Thông qua bài viết trên, ELSA Speak hy vọng bạn có thể củng cố kiến thức và áp dụng vào thực tế. Đừng bỏ qua danh mục Từ vựng thông dụng để luyện tập và áp dụng hiệu quả hơn nhé.







