Để giúp bạn tự tin hơn trong những buổi phỏng vấn quan trọng, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 20+ câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp cùng những gợi ý trả lời thông minh. Hãy cùng ELSA Speak khám phá cách đối phó với những tình huống phỏng vấn tiếng Anh một cách hiệu quả!
Tell me a little about yourself. (Hãy giới thiệu về bản thân của bạn)
Giới thiệu bản thân là câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh. Đây là câu hỏi dùng để kiểm tra sự tự tin, nhiệt huyết cùng kỹ năng giao tiếp của ứng viên.
Hello. My name is Duong. I’m 20 years old and recently graduated from Foreign Trade University. My major is Logistics and I had an internship as a shipping agent at ONE shipping line last year. I would consider myself as a dynamic person and willing to accept new challenges.
Xin chào. Tôi tên là Dương. Tôi 20 tuổi và vừa tốt nghiệp Đại học Ngoại Thương. Chuyên ngành của tôi là Logistics và tôi đã có một kỳ thực tập với tư cách là nhân viên vận chuyển tại ONE vào năm ngoái. Tôi tự nhận mình là một người năng động và sẵn sàng chấp nhận những thử thách mới.
Câu trả lời của người đi làm có kinh nghiệm
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
Hi. My name is Tung, and I’m 25 years old. I am excited to apply for the position of Marketing Manager. Regarding experience, I have 3 years working as a Digital Marketing Specialist and hold a degree in Integrated Marketing from University of Economics. I am eager to bring my skills and experience to this role and contribute to the success of the team. Thank you for considering my application.
Chào. Tôi tên là Tùng, 25 tuổi, ứng tuyển vào vị trí Giám đốc Marketing. Về kinh nghiệm, tôi có 3 năm làm việc trong lĩnh vực Digital Marketing và có bằng Marketing Tích hợp của Đại học Kinh tế. Tôi mong muốn mang các kỹ năng và kinh nghiệm của mình vào vai trò này và đóng góp vào sự thành công của công ty. Cảm ơn đã xem xét đơn ứng tuyển của tôi.
Từ vựng quan trọng
Graduate from
Tốt nghiệp từ …
Major
Chuyên ngành
Internship
Thực tập
Dynamic
Năng động
Hold a degree in
Có bằng cấp ở … (chuyên ngành)
What are your strengths? (Thế mạnh của bạn là gì?)
Trong buổi phỏng vấn tiếng Anh, một câu hỏi quan trọng mà không thể bỏ qua là “Điểm mạnh của bạn là gì?” Mục đích của nhà tuyển dụng là muốn biết các thế mạnh của ứng viên có giúp ích gì trong công việc không nếu bạn trúng tuyển.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho sinh viên mới ra trường
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
My key strength would be problem solving, which has been developed through years of working in many dynamic environments. I am also an experienced team-player, which enables me to work well with others and effectively communicate ideas. I am confident that these strengths will be valuable in this role.
Điểm mạnh chính của tôi là khả năng giải quyết vấn đề, vốn đã được phát triển qua nhiều năm làm việc trong nhiều môi trường năng động. Tôi cũng là một người có kinh nghiệm làm việc nhóm, điều này cho phép tôi làm việc tốt với những người khác và truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả. Tôi tự tin rằng những điểm mạnh này sẽ có giá trị trong vai trò này.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho người đi làm
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
I am a highly motivated individual with a strong ambition to achieve my goals. Throughout my training, education, and work experience, I have consistently set and met targets, driving myself to work hard and succeed. As I continue to strive towards personal and professional growth, I am seeking new opportunities to further develop my skills and capabilities.
Tôi là một người có nhiều động lực và tham vọng cao với mong muốn đạt được những mục tiêu đã đặt ra. Qua quá trình học tập, đào tạo và kinh nghiệm làm việc, tôi luôn tự đặt ra những mục tiêu và hoàn thành chúng, thúc đẩy bản thân làm việc chăm chỉ để đạt được thành công. Với sự khát khao phát triển bản thân, tôi đang tìm kiếm những cơ hội mới để nâng cao kỹ năng và khả năng của mình
Từ vựng quan trọng phỏng vấn tiếng Anh – Vocabulary
Problem solving
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Develop
Phát triển
Team-player
Người làm việc nhóm
Motivate
Thúc đẩy, động lực
Ambition
Tham vọng
Strive
Phấn đấu
What are your weaknesses? (Điểm yếu của bạn là gì?)
Câu hỏi này thường được sử dụng như một cái bẫy trong phỏng vấn tiếng Anh. Nếu quá thành thật về khuyết điểm của bản thân, bạn có thể bị mất điểm. Vì vậy, hãy khéo léo chọn những điểm yếu không quá ảnh hưởng đến công việc.
DONE
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho sinh viên mới ra trường
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
During my college years, I struggled with procrastination, which impacted my productivity. However, I quickly recognized this issue and have been actively working to overcome it by prioritizing tasks and completing them well ahead of deadlines..
Trong thời gian học đại học, tôi luôn đấu tranh với bản thân trong việc trì hoãn công việc, dẫn đến hiệu suất làm việc của mình giảm sút. Tuy nhiên, tôi nhanh chóng nhận ra vấn đề này và đã tích cực nỗ lực để khắc phục bằng cách ưu tiên xử lý công việc và hoàn thành chúng trước thời hạn.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho người đi làm
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
One trait I am always working to improve is nitpicking. However, I have taken steps to address this weakness by trying to look at the bigger picture of everything. Overall, I believe that my strengths far outweigh any weaknesses. I am committed to continuous improvement in all areas of my work.
Một đặc điểm mà tôi luôn cố gắng cải thiện là việc quá chú ý đến tiểu tiết. Tuy nhiên, tôi đã thực hiện các bước để giải quyết điểm yếu này bằng cách cố gắng nhìn vào bức tranh toàn cảnh hơn về mọi thứ. Nhìn chung, tôi tin rằng điểm mạnh của mình có thể bù đắp vào điểm yếu đó. Tôi cam kết không ngừng cải thiện trong mọi lĩnh vực công việc của mình.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Trait
Đặc điểm
Nitpicking
Quá chú ý đến chi tiết
Look at the bigger picture
Nhìn toàn cảnh
Struggle
Đấu tranh
Procrastination
Sự trì hoãn
What are your short term goals? (Các mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì)
Đối với câu hỏi này, ứng viên cần phải trả lời tập trung vào các mục tiêu cụ thể mà bạn muốn đạt được trong vòng một năm. Những mục tiêu này nên thực tế, khả thi và có liên quan đến công việc và vị trí mà bạn đang ứng tuyển.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho sinh viên mới ra trường
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
IMy short-term goal is to secure a position that allows me to leverage my existing knowledge and skill set. I am eager to contribute to the continued success and expansion of the organization I join.
Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tìm kiếm một vị trí làm việc cho phép tôi áp dụng những kiến thức và sở trường hiện có của mình. Tôi muốn đóng góp vào sự phát triển và thành công của công ty mà tôi làm việc.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho người đi làm
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
In the short term, my main goal is to contribute to the success of the team and learn as much as possible about the company and the role. Specifically, I hope to work with various team members from different backgrounds, which will help me to build my skills and grow within the company. I am excited for the opportunity to take on new challenges and make a meaningful contribution to the team.
Trước mắt, mục tiêu chính của tôi là đóng góp vào sự thành công của phòng ban và tìm hiểu càng nhiều càng tốt về công ty và công việc. Cụ thể, tôi hy vọng được làm việc với nhiều thành viên trong nhóm với nhiều kinh nghiệm khác nhau. Điều này sẽ giúp tôi xây dựng các kỹ năng của mình và phát triển trong công ty. Tôi rất hào hứng với cơ hội đảm nhận những thử thách mới và đóng góp ý nghĩa cho nhóm.
What are your long term goals? (Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?)
Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh về mục tiêu dài hạn thường khiến nhiều ứng viên lúng túng vì nhiều khi bạn chưa biết rõ trong vòng 5-10 năm tới mình sẽ phát triển như thế nào. Tuy nhiên, câu hỏi này là để bộ phận tuyển dụng nhân sự đánh giá xem ứng viên đã xác định được mục tiêu hướng đến và lộ trình phát triển hay chưa. Những bạn có mục tiêu rõ ràng và nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu đó sẽ được nhà tuyển dụng đánh giá cao hơn.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho sinh viên mới ra trường
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
In 10 years, I aspire to become a Front Office Manager, and I am committed to putting in the necessary effort to make this goal a reality. I am determined to make a meaningful impact and carve out a unique career path that fills me with pride and satisfaction.
Trong vòng 10 năm tới, tôi muốn trở thành Trưởng phòng Lễ tân và sẵn sàng nỗ lực để đạt được mục tiêu này. Tôi quyết tâm tạo ra một ảnh hưởng ý nghĩa và khởi động một sự nghiệp độc đáo, đem lại cho mình niềm tự hào và hạnh phúc.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho người đi làm
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
In the long term, I aspire to become a skilled Marketing Manager. I am committed to developing my skills and taking on new challenges in order to reach these goals. Specifically, I hope to make many impactful marketing campaigns and compete with other talented marketers, which will help me to continue to grow and progress in my career.
Về lâu dài, tôi mong muốn trở thành một Giám đốc Marketing giỏi. Tôi cam kết phát triển các kỹ năng của mình và chấp nhận những thử thách mới để đạt được những mục tiêu này. Cụ thể, tôi hy vọng sẽ thực hiện nhiều chiến dịch Marketing có sức ảnh hưởng và cạnh tranh với nhiều Marketer tài năng khác, điều này sẽ giúp tôi tiếp tục phát triển và thăng tiến trong sự nghiệp của mình.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Aspire
Mong muốn
Impactful
Có ảnh hưởng lớn
Progress in my career
Phát triển sự nghiệp
Effort
Nỗ lực
Carve out
Tạo ra
Do you work well under pressure? (Bạn có làm việc tốt dưới áp lực không?)
Khi bạn gặp câu hỏi này khi phỏng vấn tiếng Anh thì nhà tuyển dụng đang muốn biết khả năng của ứng viên trong việc đối mặt và xử lý áp lực trong các tình huống công việc khó khăn. Các công ty đều mong muốn nhân viên của mình có khả năng làm việc dưới áp lực và có trách nhiệm cao để có thể xử lý được khối lượng công việc lớn. Vì vậy, cách trả lời tốt nhất là cho câu hỏi này là bạn hoàn toàn có thể làm việc hiệu quả dưới môi trường có áp lực cao.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
I would say yes. I am capable of working under pressure. In fact, I thrive in fast-paced environments and have demonstrated my ability to remain focused and productive in high-pressure situations. I have experience working on tight deadlines and managing priorities, and I am always looking for ways to improve my efficiency.
Tôi nghĩ là có. Tôi có khả năng làm việc dưới áp lực. Trên thực tế, tôi phát triển mạnh trong môi trường năng động. Và đã chứng tỏ khả năng duy trì sự tập trung và hiệu quả của mình trong các tình huống áp lực cao. Tôi có kinh nghiệm làm việc với những hạn chót sát sao và quản lý nhiều đầu việc. Đồng thời tôi luôn tìm cách cải thiện hiệu quả của mình.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Capable of
Có khả năng
Thrive
Phát triển
Fast-paced environment
Môi trường năng động
High-pressure
Áp lực cao
Deadlines
Hạn chót (làm việc)
Why are you leaving your job? (Tại sao bạn rời bỏ công việc cũ?)
Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này không dành cho các bạn sinh viên mới ra trường và đây là việc làm đầu tiên. Tuy nhiên, nếu bạn là người đã có kinh nghiệm, thì nhà tuyển dụng đang muốn biết lý do bạn nghỉ việc.
Trong trường hợp bạn chủ động xin nghỉ, đừng nói những điều tiêu cực về nơi làm việc hay sếp cũ. Thay vào đó, ứng viên hãy nêu ra các kỳ vọng về một công việc tốt trong tương lai.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
I left my current job because I seek new opportunities to grow and develop my skills. While I have learned a lot in my current role, I think my old company only allows me to take on a limited scope of work. I want to try out different tasks at a bigger organization to explore my utmost ability.
Tôi rời công việc hiện tại vì tôi tìm kiếm cơ hội mới để phát triển và phát triển các kỹ năng của mình. Mặc dù tôi đã học được rất nhiều điều trong vai trò hiện tại, nhưng tôi nghĩ rằng công ty cũ chỉ cho phép tôi đảm nhận một phạm vi công việc hạn chế. Tôi muốn thử các nhiệm vụ khác nhau tại một tổ chức lớn hơn để khám phá khả năng tối đa của mình.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Scope of work
Phạm vi công việc
Explore my utmost ability
Tìm hiểu khả năng mới của bản thân
Why do you want this job? (Tại sao bạn muốn công việc này?)
Đây là một cơ hội tốt để bạn có thể cho nhà tuyển dụng thấy những gì bạn đã tìm hiểu về công việc và công ty trước khi ứng tuyển. Hãy thể hiện mong muốn được làm việc và cống hiến hết mình đối với công việc.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
I am excited about this job because it aligns well with my skills and experience. In addition, I am impressed by the company’s achievements, and I am eager to be part of a company that is dedicated to creating meaningful impacts on society.
Tôi hào hứng với công việc này vì nó phù hợp với kỹ năng và kinh nghiệm của tôi. Ngoài ra, tôi rất ấn tượng với những thành tựu của công ty và tôi mong muốn được trở thành một phần của công ty tận tâm tạo ra những tác động có ý nghĩa đối với xã hội.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Align
Liên quan, phù hợp
To be impressed
Bị ấn tượng
Achievement
Thành tựu
Dedicate
Tận tụy, tận tâm
Why should I hire you? (Tại sao tôi nên thuê bạn?)
Đây là thời điểm để ứng viên khẳng định lại thế mạnh của bản thân một lần nữa và thể hiện sự phù hợp với công việc cũng như môi trường của công ty với nhà tuyển dụng.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
I think that I have the necessary skills, experience, and attitude to excel in this role and make a positive impact on the company. I have several years of experience in this field. In addition to my technical skills, my soft skills such as teamwork and communication enable me to work well with others. Lastly, I am confident that I can bring value to the company in this role
Tôi nghĩ rằng tôi có những kỹ năng, kinh nghiệm và thái độ cần thiết để hoàn thành xuất sắc vai trò này và tạo ra tác động tích cực cho công ty. Tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Ngoài các kỹ năng chuyên môn, các kỹ năng mềm như làm việc nhóm và giao tiếp giúp tôi làm việc tốt với người khác. Cuối cùng, tôi tự tin rằng mình có thể mang lại giá trị cho công ty trong vai trò này.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Technical skill
Kỹ năng chuyên môn
Soft skill
Kỹ năng mềm
Communication enable
Khả năng giao tiếp
What do you know about us? (Bạn biết gì về công ty chúng tôi?)
Với câu hỏi này trong phỏng vấn tiếng Anh, bạn nên thể hiện kiến thức của mình về công ty. Cụ thể, hãy nói về những thành tựu, sứ mệnh của công ty. Và những điểm nổi bật của công ty trên thị trường.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
I have done extensive research on your organization and I am impressed by your achievements. From what I understand, your company is committed to creating meaningful impacts on society. Moreover, I also get to know that your company is a long-term partner of many reputable multinational enterprises. .
Tôi đã tìm hiểu kỹ về công ty của bạn và tôi rất ấn tượng với những thành tựu mà công ty đã đạt được. Theo những gì tôi biết, công ty của bạn cam kết tạo ra những việc có ý nghĩa đối với xã hội. Hơn nữa, tôi cũng được biết đến quý công ty là đối tác lâu dài của nhiều doanh nghiệp đa quốc gia có uy tín.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Extensive research
Tìm hiểu kỹ
Partner
Đối tác
Reputable
Uy tín, nổi tiếng
Do You Manage Your Time Well? (Bạn có biết cách quản lý tốt thời gian không?)
Đối với câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này, nhà tuyển dụng đang muốn biết khả năng sắp xếp công việc của bạn và cách phân bổ thời gian để hoàn thành tốt công việc, không bị trễ deadline.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
In order to be productive and efficient, I have developed a habit of planning out my tasks for the entire week. This helps me stay focused and on track with my priorities. As a result, I am able to manage my time well and get things done in a timely manner.
Để có thể làm việc năng suất và hiệu quả, tôi đã phát triển thói quen lên kế hoạch cho các công việc của mình trong suốt cả tuần. Điều này giúp tôi tập trung và làm theo đúng những công việc ưu tiên của mình. Nhờ đó, tôi có thể quản lý thời gian của mình tốt và hoàn thành các công việc đúng thời hạn.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Productive
Năng suất
Efficient
Hiệu quả
Planning out
Lên kế hoạch
On track with
Đi đúng hướng
Tell Me About A Time You Made A Mistake? (Hãy nói về một lần mắc lỗi của bạn)
Để trả lời tốt câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này, bạn cần phải luôn thể hiện rằng bạn luôn sẵn sàng chịu mọi trách nhiệm về các thất bại hoặc lỗi lầm mà bản thân gây ra, không được đổ lỗi cho người khác.
Lưu ý: Tránh nói về các lỗi lầm khiến nhà tuyển dụng cảm thấy bạn thiếu cẩn trọng và không được chọn một vấn đề chung mà bất cứ ai cũng gặp phải.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
I was assigned a project with a one-week deadline. While I grasped the overall concept, I misunderstood a specific section. Unfortunately, upon submitting the project, my manager informed me of errors that had been made due to my misinterpretation. In retrospect, I realize that I made the mistake of assuming instead of seeking clarification on the matter. This experience taught me the valuable lesson of not assuming and to always seek clarification to ensure accuracy in my work.
Tôi từng được giao một dự án phải hoàn thành trong vòng một tuần. Tôi đã hiểu được tổng thể dự án nhưng tôi hiểu sai một phần nhỏ. Sau khi hoàn thành dự án, người quản lý đã nói với tôi rằng dự án không được hoàn thiện đúng như yêu cầu. Tôi đã thực sự mắc sai lầm khi tự hiểu sai vấn đề thay vì hỏi để xác nhận lại. Qua đó, tôi đã học được bài học quý giá về việc không nên tự giả định và phải luôn luôn hỏi để đảm bảo tính chính xác trong công việc của mình.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Assign
Giao phó
Grasp
Nắm bắt
Section
Phần
Misinterpretation
Sự giải thích sai
In retrospect
Khi nhìn lại
Assuming
Giả định
Clarification
Làm rõ
Accuracy
Sự chính xác
If you could change one thing about your personality, what would it be and why? (Nếu bạn có thể thay đổi một điều về tính cách của bạn, thì đó là gì và tại sao?)
Đây là một cách hỏi khác về điểm yếu của ứng viên. Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này của nhà tuyển dụng rất khéo léo vì đã gợi ý sẵn những điều mà ứng viên cần phải trả lời.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
I tend to become easily frustrated with individuals who lack a strong work ethic. However, I recognize that individuals have varying work styles and habits. Therefore, if there is one thing I could change, it would be to cultivate greater understanding and empathy towards others.
Tôi thường cảm thấy dễ bực bội với những người không làm việc chăm chỉ. Tuy nhiên, tôi nhận ra rằng mỗi người có phong cách làm việc và thói quen khác nhau. Vì vậy, nếu có điều gì tôi có thể thay đổi, tôi muốn mình sẽ thông cảm và đồng cảm hơn với người khác.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Frustrated
Bực bội
Cultivate
Tu dưỡng
Empathy
Sự đồng cảm
What does success mean to you? (Theo bạn thành công có nghĩa là gì?)
Ở câu hỏi này, nhà tuyển dụng muốn biết bạn đánh giá sự thành công của mình qua tiêu chí như thế nào.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
In my opinion, if you accomplish your desired goals and are happy with the outcome, that is success.
Theo quan điểm của tôi, nếu bạn đạt được những mục tiêu mà mình mong muốn và cảm thấy hài lòng với kết quả hiện tại, thì đó chính là thành công.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Opinion
Quan điểm
Accomplish
Hoàn thành
Outcome
Kết quả
How do you make important decisions? (Bạn thường quyết định những việc quan trọng như thế nào?)
Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này sẽ giúp nhà tuyển dụng có cái nhìn rõ hơn về phương pháp làm việc của bạn. Cách bạn đưa ra quyết định có thể phản ánh phần nào tính cách của bạn, bao gồm tính cẩn thận và sự tỉ mỉ hoặc vội vàng, cẩu thả.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
Critical decisions are typically based on both knowledge obtained through information and wisdom gained from experience. In my approach, I collect and analyze all the available information and then apply my past experiences to the decision-making process. With this powerful combination of skills, I am confident in my ability to make sound and appropriate decisions when it matters most.
Các quyết định quan trọng thường được đưa ra dựa trên kiến thức thông qua các tin tức và bằng sự khôn ngoan thông qua kinh nghiệm. Phương pháp của tôi là tập hợp và phân tích tất cả thông tin có sẵn, sau đó áp dụng các kinh nghiệm của mình vào quá trình ra quyết định. Với sự kết hợp mạnh mẽ này, tôi tự tin vào khả năng đưa ra các quyết định đúng đắn và phù hợp khi cần thiết.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Wisdom
Sự khôn ngoan
Analyze
Phân tích
Combination
Sự kết hợp
Appropriate
Phù hợp
What extracurricular activities were you involved in? (Bạn đã tham gia các hoạt động ngoại khóa gì?)
Đây là câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh cho sinh viên mới ra trường. Tham gia các hoạt động ngoại khóa có thể giúp bạn phát triển kỹ năng mềm và kiến thức bên ngoài giáo trình. Để tăng cơ hội tuyển dụng, bạn nên chia sẻ với nhà tuyển dụng về những kỹ năng mà bạn đã học được từ các hoạt động này.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho sinh viên mới ra trường
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
I used to participate in volunteer activities when I was in college. I was once the organizer of the “Flower Sale Fundraiser” program to support underprivileged people in the highlands.
Tôi đã tham gia vào các hoạt động tình nguyện khi còn học đại học. Tôi từng là người tổ chức chương trình “Bán Hoa Gây Quỹ” để ủng hộ những đồng bào miền cao, có hoàn cảnh khó khăn.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Volunteer
Tình nguyện
Fundraiser
Nhà gây quỹ
Underprivileged
Thiệt thòi, khó khăn
How would people around describe you? (Những người xung quanh nói về bạn như thế nào?)
Nhà tuyển dụng có thể đánh giá một ứng viên thông qua nhận xét của người khác, giúp họ đưa ra những ý kiến khách quan và mang tính thực tế hơn.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
People around me often describe me as highly responsible. When our group of friends needed to coordinate an activity, they frequently looked to me for guidance and support.
Những người xung quanh thường miêu tả tôi là một người rất trách nhiệm. Khi nhóm bạn của chúng tôi cần phối hợp cho một hoạt động, họ luôn tin tưởng và dựa vào tôi.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Responsible
Trách nhiệm
Coordinate
Hợp tác, phối hợp
Frequently
Thường xuyên
How long do you plan on staying with this company? (Bạn dự tính sẽ làm cho công ty chúng tôi trong bao lâu?) – Phỏng vấn tiếng Anh
Một câu hỏi khác quen thuộc trong buổi phỏng vấn tiếng Anh mà hầu hết các nhà tuyển dụng sẽ đề cập đến để đánh giá dự định gắn bó lâu dài của bạn với công ty.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
I am committed to contributing to the success of the company in the long term. While I cannot predict the future, I could see myself working for the organization for 1 year or more if allowed.
Tôi cam kết đóng góp vào sự thành công của công ty trong dài hạn. Mặc dù tôi không thể đoán trước được tương lai, nhưng tôi có thể thấy mình sẽ làm việc cho tổ chức trong 1 năm hoặc hơn nếu được phép.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Commit to
Cam kết
Predict the future
Dự đoán tương lai
What kind of salary do you expect? (Bạn kỳ vọng mức lương bao nhiêu cho công việc này?) – Phỏng vấn tiếng Anh
Đây là một câu hỏi quan trọng trong phỏng vấn tiếng Anh. Bạn nên đề xuất một mức lương tương xứng với năng lực bản thân. Không nên quá ngần ngại chia sẻ với nhà tuyển dụng mức lương mà bạn mong muốn.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
I am open to discussing salary. And I hope that the salary for this position will be commensurate with my experience and qualifications. To me, a salary rate of 1000 – 1100 USD would be great.
Tôi sẵn sàng thảo luận về mức lương. Và tôi hy vọng rằng mức lương cho vị trí này sẽ tương xứng với kinh nghiệm và trình độ của tôi. Đối với tôi, mức lương 1000 – 1100 USD sẽ rất tuyệt.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
To be open to
Thoải mái, sẵn sàng
Salary
Mức lương
Commensurate with
Tương xứng với
Do you have any questions for me/us? (Bạn có câu hỏi gì cho chúng tôi không) – Phỏng vấn tiếng Anh
Đây là câu hỏi được dùng để kết thúc bài phỏng vấn tiếng Anh. Tuy nhiên, không nên hỏi những câu hỏi ngớ ngẩn. Hãy dùng cơ hội này để thể hiện sự quan tâm của bạn đối với doanh nghiệp.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
What kind of projects would I be working on if I were to be offered the job?
Nếu được tuyển dụng, tôi sẽ được tham gia những dự án như thế nào?
Does the company offer in-house training to staff?
Công ty có những buổi đào tạo cho nhân viên không?
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Project
Dự án
Training
Đào tạo
Are you a risk taker or do you like to stay away from risks? (Bạn là người chấp nhận rủi ro hay bạn là người tránh xa những rủi ro?)
Nhà tuyển dụng muốn đánh giá mức độ chấp nhận rủi ro của bạn và cách bạn xử lý những tình huống không chắc chắn trong công việc. Đôi khi, sự chấp nhận rủi ro có thể mang lại cơ hội, nhưng nhà tuyển dụng cũng mong muốn bạn có khả năng đánh giá và kiểm soát rủi ro một cách thông minh.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho sinh viên mới ra trường
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
As a fresh graduate, I understand the importance of taking calculated risks in order to learn and grow. While I am cautious, I also believe in stepping out of my comfort zone when necessary to achieve meaningful results
Là một sinh viên mới tốt nghiệp, tôi hiểu tầm quan trọng của việc chấp nhận rủi ro có tính toán để học hỏi và phát triển. Dù tôi cẩn thận, tôi cũng tin rằng cần phải bước ra khỏi vùng an toàn khi cần thiết để đạt được kết quả đáng kể.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho người đi làm
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
Having been in the industry for several years, I understand the need to balance risk-taking with careful analysis. I am willing to take risks if they are well-calculated and bring potential value to the organization, but I always ensure I have mitigation plans in place.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, tôi hiểu rằng cần phải cân bằng giữa việc chấp nhận rủi ro và phân tích cẩn thận. Tôi sẵn sàng chấp nhận rủi ro nếu nó được tính toán kỹ lưỡng và mang lại giá trị tiềm năng cho tổ chức, nhưng tôi luôn đảm bảo có kế hoạch giảm thiểu rủi ro.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Risk-taker
Người chấp nhận rủi ro
Calculated risks
Rủi ro có tính toán
Rủi ro có tính toán
Vùng an toàn
Mitigation plans
Kế hoạch giảm thiểu rủi ro
What do you expect from your manager? (Bạn mong đợi gì từ người quản lý của mình?)
Nhà tuyển dụng muốn hiểu rõ hơn về cách bạn làm việc với quản lý và kỳ vọng của bạn trong việc phát triển sự nghiệp, cũng như khả năng hợp tác trong môi trường công việc.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho sinh viên mới ra trường
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
As someone new to the workforce, I expect a manager to be supportive and provide clear guidance. I appreciate constructive feedback that helps me learn and grow in my role.
Là một người mới đi làm, tôi mong muốn người quản lý có thể hỗ trợ và đưa ra hướng dẫn rõ ràng. Tôi đánh giá cao những phản hồi mang tính xây dựng giúp tôi học hỏi và phát triển trong vai trò của mình.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho người đi làm
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
I value a manager who encourages open communication and provides strategic direction. It’s important to have someone who supports my development but also trusts me to make independent decisions.
Tôi đánh giá cao một người quản lý khuyến khích giao tiếp cởi mở và cung cấp định hướng chiến lược. Việc có người quản lý hỗ trợ sự phát triển của tôi nhưng cũng tin tưởng tôi đưa ra quyết định độc lập là rất quan trọng.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Constructive feedback
Phản hồi mang tính xây dựng
Strategic direction
Định hướng chiến lược
Rủi ro có tính toán
Vùng an toàn
Open communication
Giao tiếp cởi mở
Independent decisions
Quyết định độc lập
How long have you been looking for a job? (Bạn đã tìm việc trong bao lâu rồi?)
Câu hỏi này nhằm đánh giá tình hình tìm kiếm việc làm của bạn, lý do bạn vẫn chưa tìm được công việc và liệu bạn có thể đang quá kén chọn hoặc gặp khó khăn nào đó trong việc tìm kiếm.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho sinh viên mới ra trường
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
I recently graduated, so I’ve been actively searching for a job for about a few weeks now. I’ve been focusing
Tôi vừa tốt nghiệp, nên tôi đã bắt đầu tích cực tìm kiếm công việc được vài tuần nay. Tôi đang tập trung vào việc tìm kiếm công việc phù hợp với kỹ năng và sở thích của mình.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho người đi làm
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
I have been selectively looking for a position over the past few months. I wanted to make sure that my next role aligns with my career goals and provides an opportunity for growth.
Tôi đã chọn lọc tìm kiếm một vị trí trong vài tháng qua. Tôi muốn đảm bảo rằng công việc tiếp theo của mình sẽ phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp và cung cấp cơ hội phát triển.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Actively searching
Tìm kiếm tích cực
Right fit
Sự phù hợp tốt
Career goals
Mục tiêu nghề nghiệp
How did you hear about the position? (Bạn đã nghe về vị trí này như thế nào?)
Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có tìm hiểu kỹ lưỡng về công ty và vị trí tuyển dụng hay không. Việc trả lời cũng cho thấy mức độ quan tâm và chủ động của bạn trong việc tìm kiếm cơ hội làm việc.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho sinh viên mới ra trường
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
I heard about the position through the company’s website and found it very interesting, as it matches my career aspirations.
Tôi đã nghe về vị trí này qua trang web của công ty và thấy rất thú vị vì nó phù hợp với định hướng nghề nghiệp của tôi.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho người đi làm
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
I was referred to the position by a colleague who had positive experiences working here. After researching further, I felt the role was a great fit for my skills and ambitions.
Tôi được một đồng nghiệp giới thiệu về vị trí này, người đã có những trải nghiệm tích cực khi làm việc ở đây. Sau khi nghiên cứu thêm, tôi cảm thấy công việc này phù hợp với kỹ năng và tham vọng của mình.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Referred
Được giới thiệu
Researching further
Nghiên cứu thêm
Career aspirations
Khát vọng nghề nghiệp
Tell me about a challenge or conflict you’ve faced at work, and how you dealt with it?
Câu hỏi này nhằm đánh giá khả năng giải quyết vấn đề và xử lý xung đột của bạn trong môi trường làm việc.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho sinh viên mới ra trường
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
During a group project at university, we faced communication challenges. I took the initiative to organize regular meetings and encouraged open communication, which helped the team work more effectively.
Trong một dự án nhóm tại trường đại học, chúng tôi gặp phải khó khăn về giao tiếp. Tôi đã chủ động tổ chức các buổi họp thường xuyên và khuyến khích sự giao tiếp cởi mở, giúp nhóm làm việc hiệu quả hơn.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho người đi làm
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
At my previous job, there was a conflict over resource allocation between departments. I facilitated a meeting to clarify priorities and encouraged collaboration, leading to a successful resolution that benefited both teams.
Ở công việc trước đây, có sự xung đột về việc phân bổ tài nguyên giữa các phòng ban. Tôi đã tổ chức một cuộc họp để làm rõ các ưu tiên và khuyến khích sự hợp tác, dẫn đến giải pháp thành công mang lại lợi ích cho cả hai đội.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Communication challenges
Thách thức về giao tiếp
Facilitated
Tạo điều kiện, dẫn dắt
Tạo điều kiện, dẫn dắt
Phân bổ tài nguyên
How much money are you looking to earn? (Bạn đang mong muốn kiếm được bao nhiêu tiền?)
Nhà tuyển dụng muốn xác định mức lương mà bạn kỳ vọng để xem nó có phù hợp với ngân sách và giá trị thị trường của vị trí không.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho sinh viên mới ra trường
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
As a fresh graduate, I am open to discussing a salary that aligns with industry standards for entry-level positions and offers room for growth as I gain more experience.
Là một sinh viên mới tốt nghiệp, tôi sẵn sàng thảo luận về mức lương phù hợp với tiêu chuẩn ngành cho vị trí khởi đầu và có cơ hội tăng lên khi tôi tích lũy thêm kinh nghiệm.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho người đi làm
Tiếng Anh
Dịch nghĩa
Based on my experience and the market rate for this position, I am seeking a salary in the range of $X to $Y. However, I am open to discussing compensation in relation to the overall benefits package.
Dựa trên kinh nghiệm của tôi và mức lương thị trường cho vị trí này, tôi mong muốn mức lương từ $X đến $Y. Tuy nhiên, tôi sẵn sàng thảo luận thêm về mức lương trong mối quan hệ với gói phúc lợi tổng thể.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Market rate
Mức lương thị trường
Compensation
Thù lao, lương thưởng
Benefits package
Gói phúc lợi
Câu hỏi thường gặp
Làm sao để chuẩn bị tốt cho một cuộc phỏng vấn tiếng Anh?
Luyện tập kỹ năng ngôn ngữ
Nghiên cứu công ty và vị trí ứng tuyển
Chuẩn bị nội dung và phong cách trả lời
Luyện tập phong thái tự tin
Chuẩn bị câu hỏi cho nhà tuyển dụng
Có những lưu ý nào khi chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn tiếng Anh?
Rèn luyện kỹ năng tiếng Anh
Nắm vững thông tin về công ty và vị trí ứng tuyển
Luyện tập với người khác hoặc tự nói trước gương
Luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng
Chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn tiếng Anh không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn mà còn cần khả năng giao tiếp linh hoạt và thông minh. Hy vọng rằng với 20+ câu hỏi phỏng vấn và cách trả lời thông minh được chia sẻ trong bài viết này, bạn sẽ sẵn sàng đối mặt với bất kỳ cuộc phỏng vấn nào, mở ra cơ hội lớn hơn cho sự nghiệp của mình. Cùng theo dõi những bài viết học tiếng Anh giao tiếp khác của ELSA Speak trong những lần sau nhé!