Pleasant là một tính từ quen thuộc dùng để miêu tả cảm giác dễ chịu, vui vẻ. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn lúng túng khi gặp các cấu trúc với từ vựng này, đặc biệt là câu hỏi pleasant đi với giới từ gì. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết cách dùng chuẩn của pleasant trong bài viết dưới đây nhé.
Pleasant là gì?
Pleasant /ˈplez.ənt/ là một adjective mang nghĩa dễ chịu, thú vị hoặc thân thiện. Tính từ này thường được dùng để miêu tả những điều khiến người ta cảm thấy thoải mái, vui vẻ hoặc hài lòng. Đó có thể là một người, một địa điểm hay một trải nghiệm mang lại cảm giác tích cực.
Ví dụ: What a pleasant day for a walk in the park! (Thật là một ngày dễ chịu để đi dạo trong công viên!)
Dùng để miêu tả những điều khiến người ta cảm thấy thoải mái, vui vẻ hoặc hài lòng
Pleasant đi với giới từ gì?
Nhìn chung, pleasant thường đi với giới từto và for. Ngoài ra, trong một số trường hợp ít phổ biến hơn, bạn cũng có thể bắt gặp pleasant đi với with. Hãy cùng ELSA Speak phân tích từng trường hợp cụ thể để bạn không còn nhầm lẫn khi sử dụng.
Pleasant + to
Đây là sự kết hợp phổ biến và linh hoạt nhất của pleasant, được dùng để diễn tả thái độ thân thiện hoặc một trải nghiệm dễ chịu.
S + be + pleasant + to + someone Diễn tả thái độ thân thiện, lịch sự của một người đối với người khác.
Ví dụ: The new teacher is very pleasant to all her students. (Cô giáo mới rất thân thiện với tất cả học sinh của mình.)
S + be + pleasant + to + V Mô tả một hành động hoặc trải nghiệm mang lại cảm giác dễ chịu khi thực hiện.
Ví dụ: It is pleasant to sit by the fire on a cold night. (Thật dễ chịu khi được ngồi bên đống lửa vào một đêm lạnh giá.)
Cấu trúc pleasant đi với giới từ to
Pleasant + for
Cấu trúc pleasant for được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một tình huống hay điều kiện nào đó là dễ chịu, thuận lợi cho một đối tượng cụ thể.
S + be + pleasant + for + someone Dễ chịu, thuận lợi cho ai đó.
Ví dụ: The warm, sunny weather is pleasant for tourists. (Thời tiết ấm áp, có nắng thật dễ chịu cho các du khách.)
Cấu trúc pleasant đi với giới từ for
Pleasant + with
Mặc dù ít phổ biến hơn hai trường hợp trên, pleasant with cũng được sử dụng để thể hiện sự hài lòng hoặc thái độ hòa nhã.
S + be + pleasant + with + something Thể hiện sự hài lòng, ưng ý với một kết quả hay sự sắp xếp.
Ví dụ: I hope you are pleasant with the final outcome. (Tôi hy vọng bạn hài lòng với kết quả cuối cùng.)
S + be + pleasant + with + someone Chỉ thái độ thân thiện, hòa nhã với ai (tương tự ‘pleasant to someone’ nhưng ít dùng hơn).
Ví dụ: She remained professional and pleasant with all the demanding clients. (Cô ấy vẫn giữ thái độ chuyên nghiệp và hòa nhã với tất cả những khách hàng khó tính.)
Cấu trúc pleasant đi với giới từ with
Cách dùng pleasant trong tiếng Anh
Vì pleasant là một tính từ, nên cách sử dụng của từ này cũng tuân theo các quy tắc ngữ pháp chung dành cho tính từ. Dưới đây là ba vị trí phổ biến nhất của pleasant trong một câu mà bạn cần nắm vững.
Tính từ + danh từ: Đây là cách dùng phổ biến nhất. Pleasant đứng trước một danh từ để bổ nghĩa trực tiếp, miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ đó.
Ví dụ: It was such a pleasant evening. (Đó là một buổi tối dễ chịu).
Động từ to be + tính từ: Pleasant đi sau động từ to be (am, is, are, was, were) để miêu tả đặc điểm, tính chất cho chủ ngữ của câu.
Ví dụ: Mono’s music is pleasant. (Nhạc của Mono thật dễ chịu).
Linking verb + tính từ: Pleasant cũng có thể đứng sau các linking verb (động từ nối) khác như seem, sound, feel, look, become… để miêu tả cảm giác hoặc ấn tượng về chủ ngữ trong tiếng Anh.
Ví dụ: It seems pleasant to be alone (Ở một mình có vẻ dễ chịu).
Cách dùng pleasant trong tiếng Anh
Pleasant to V hay Ving?
Đây là một trong những thắc mắc phổ biến khi người học gặp một động từ theo sau pleasant. Để tránh nhầm lẫn, bạn chỉ cần ghi nhớ một điều đơn giản là pleasant luôn đi kèm với động từ nguyên thể có to (to V).
It + be + pleasant + to V… Diễn tả rằng việc thực hiện một hành động nào đó mang lại cảm giác dễ chịu, thoải mái.
Ví dụ: It’s pleasant towalk along the beach at sunrise. (Thật dễ chịu khi đi dạo dọc bờ biển lúc bình minh.)
Cấu trúc pleasant to v
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với pleasant
Để làm phong phú thêm vốn từ và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt, việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với pleasant là vô cùng cần thiết.
Từ đồng nghĩa với pleasant
Dưới đây là một số tính từ có ý nghĩa tương tự như pleasant mà bạn có thể sử dụng thay thế trong nhiều ngữ cảnh.
Từ vựng
Ý nghĩa
Ví dụ
Enjoyable /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/
Thú vị, mang lại sự thích thú hoặc niềm vui.
We had an enjoyable picnic by the lake. (Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại thú vị bên hồ.)
Agreeable /əˈɡriː.ə.bəl/
Dễ chịu, dễ thương, dễ đồng tình; sẵn sàng đồng ý.
The mild climate is very agreeable to most people. (Khí hậu ôn hòa rất dễ chịu với hầu hết mọi người.)
Charming /ˈtʃɑː.mɪŋ/
Duyên dáng, quyến rũ, thu hút một cách đặc biệt.
It’s a charming little village nestled in the mountains. (Đó là một ngôi làng nhỏ duyên dáng nép mình trên những ngọn núi.)
Delightful /dɪˈlaɪt.fəl/
Rất dễ chịu, thú vị, làm cho ai đó vui sướng.
Thank you for a delightful evening. (Cảm ơn bạn vì một buổi tối thật tuyệt vời.)
Bảng một số từ đồng nghĩa với pleasant
Các từ đồng nghĩa với pleasant
Từ trái nghĩa với pleasant
Ngược lại, khi muốn miêu tả những trải nghiệm hoặc tính cách không mấy dễ chịu, bạn có thể tham khảo các từ trái nghĩa sau.
Từ vựng
Ý nghĩa
Ví dụ
Unpleasant /ʌnˈplez.ənt/
Khó chịu, không thoải mái.
There was an unpleasant smell coming from the kitchen. (Có một mùi khó chịu tỏa ra từ nhà bếp.)
Disagreeable /ˌdɪs.əˈɡriː.ə.bəl/
Khó chịu, gắt gỏng, không thân thiện.
He has a very disagreeable manner and few friends. (Anh ta có một thái độ rất khó chịu và có ít bạn bè.)
Nasty /ˈnɑː.sti/
Tồi tệ, kinh tởm, hoặc xấu tính, độc ác.
Why are you being so nasty to me? (Tại sao bạn lại xấu tính với tôi như vậy?)
Awful /ˈɔː.fəl/
Kinh khủng, tồi tệ, gây ra cảm giác sốc hoặc không hài lòng.
The movie was awful; I don’t recommend it. (Bộ phim thật kinh khủng; tôi không giới thiệu nó.)
Bảng một số từ trái nghĩa với pleasant
Các từ trái nghĩa với pleasant
>> Phát âm tiếng Anh chuẩn là bước đầu tiên để giao tiếp tiếng Anh tự tin. Bắt đầu rèn luyện mỗi ngày cùng ELSA Speak chỉ với 5k, cải thiện kỹ năng phát âm ngay từ hôm nay!
Để sử dụng pleasant một cách tự nhiên như người bản xứ, bạn nên làm quen với các collocations thường đi kèm với tính từ này để giúp câu văn của bạn trở nên trôi chảy và chuẩn xác hơn.
Cụm từ
Ý nghĩa
Ví dụ
A pleasant surprise
Một bất ngờ thú vị, một điều tốt đẹp xảy ra mà bạn không ngờ tới.
Running into my old friend at the airport was a pleasant surprise. (Tình cờ gặp lại người bạn cũ ở sân bay là một bất ngờ thú vị.)
A pleasant atmosphere
Một bầu không khí dễ chịu, thoải mái.
The restaurant has a warm and pleasant atmosphere, perfect for a date night. (Nhà hàng có một bầu không khí ấm cúng và dễ chịu, hoàn hảo cho một buổi hẹn hò.)
A pleasant feeling/sensation
Một cảm giác dễ chịu, thoải mái.
Lying in the sun gave me a pleasant feeling of warmth. (Nằm dưới ánh nắng mặt trời mang lại cho tôi cảm giác ấm áp dễ chịu.)
A pleasant memory
Một kỷ niệm đẹp, đáng nhớ.
Our family vacation to the beach remains a pleasant memory for all of us. (Kỳ nghỉ của gia đình chúng tôi ở bãi biển vẫn là một kỷ niệm đẹp đối với tất cả chúng tôi.)
A pleasant voice/smile
Một giọng nói/nụ cười dễ nghe, dễ mến.
The radio host has a very pleasant voice that is easy to listen to. (Người dẫn chương trình radio có một giọng nói rất dễ nghe.)
Surprisingly pleasant
Dễ chịu một cách đáng ngạc nhiên.
The long train journey was surprisingly pleasant. (Chuyến đi tàu dài hóa ra lại dễ chịu một cách đáng ngạc nhiên.)
Make something pleasant
Làm cho một điều gì đó trở nên dễ chịu hơn.
They played soft music to make the waiting time more pleasant. (Họ đã bật nhạc nhẹ để làm cho thời gian chờ đợi trở nên dễ chịu hơn.)
Bảng các collocation thường gặp với pleasant
Các collocation thường gặp với pleasant
Phân biệt Pleasing, Pleasant và Pleased
Cùng xoay quanh ý nghĩa về sự hài lòng, nhưng Pleased, Pleasant và Pleasing lại là ba tính từ miêu tả những khía cạnh hoàn toàn riêng biệt. Việc nhầm lẫn giữa chúng là rất phổ biến, vì vậy hãy cùng ELSA Speak làm rõ sự khác biệt cốt lõi trong bảng phân tích dưới đây.
Từ vựng
Điểm khác biệt
Ví dụ
Pleasant
Là tính từ dùng để miêu tả bản chất, đặc tính của một sự vật, sự việc, hoặc một người nào đó. Pleasant mô tả thứ gây ra cảm giác dễ chịu.
The weather was pleasant for our picnic. (Thời tiết đã rất dễ chịu cho chuyến dã ngoại của chúng tôi.)
Pleased
Là tính từ (dạng quá khứ phân từ của động từ ‘please’) dùng để diễn tả cảm xúc, trạng thái của một người. Pleased mô tả người cảm thấy hài lòng, vui vẻ.
My teacher was very pleased with my presentation. (Giáo viên của tôi đã rất hài lòng với bài thuyết trình của tôi.)
Pleasing
Là tính từ (dạng hiện tại phân từ của động từ ‘please’) dùng để mô tả một thứ gì đó có tác dụng làm hài lòng, đặc biệt là về mặt thẩm mỹ, thị giác hoặc giác quan.
The artist used a combination of colors that was very pleasing to the eye. (Người họa sĩ đã sử dụng một tổ hợp màu sắc rất đẹp mắt.)
Bảng phân biệt Pleasing, Pleasant và Pleased
Các cách phân biệt Pleasing, Pleasant và Pleased
Bài tập vận dụng với pleasant, có đáp án
Để củng cố những kiến thức vừa học về pleasant đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc liên quan, hãy cùng ELSA Speak thực hành ngay với các câu hỏi dưới đây nhé.
Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
1. She is always very pleasant ___ all her customers. A. for B. with C. to
2. It was surprisingly pleasant ___ in the quiet library all afternoon. A. to study B. studying C. for studying
3. I am very ___ with the progress you have made. A. pleasant B. pleased C. pleasing
4. The sunny weather is ___ for a day at the beach. A. pleasant B. pleased C. pleasing
5. The new garden has a very ___ design that is calming to look at. A. pleasant B. pleased C. pleasing
6. Finding an extra $20 in my pocket was a ___ surprise. A. pleasing B. pleased C. pleasant
7. His ___ voice makes him a great storyteller. A. pleasantly B. pleasant C. pleased
8. It isn’t always pleasant ___ difficult news. A. to deliver B. delivering C. for delivering
9. The manager tried to create a ___ working environment for his team. A. pleased B. pleasing C. pleasant
10. After a long hike, the cool breeze felt very ___ . A. pleasant B. pleased C. pleasing
Đáp án:
Câu
Giải thích
1 – C. to
Cấu trúc pleasant to someone được dùng để diễn tả thái độ thân thiện, lịch sự với ai đó.
2 – A. to study
Theo sau pleasant là một động từ nguyên thể có to (to V-inf). Cấu trúc: It’s pleasant to V.
3 – B. pleased
Pleased là tính từ dùng để diễn tả cảm xúc hài lòng của người nói (chủ ngữ là ‘I’).
4 – A. pleasant
Pleasant dùng để miêu tả bản chất, đặc tính của sự vật, ở đây là thời tiết (weather). Cấu trúc pleasant for something chỉ sự phù hợp.
5 – C. pleasing
Pleasing được dùng để mô tả một thứ gì đó có tác dụng làm hài lòng về mặt thẩm mỹ. Thiết kế (design) của khu vườn đẹp mắt, gây ra cảm giác hài lòng.
6 – C. pleasant
Ta có cụm từ cố định (collocation) là a pleasant surprise, mang nghĩa một bất ngờ thú vị.
7 – B. pleasant
Cần một tính từ (pleasant) để bổ nghĩa cho danh từ (voice), tạo thành cụm danh từ pleasant voice (giọng nói dễ nghe).
8 – A. to deliver
Cấu trúc It + be + pleasant + to V-inf được dùng để nói về một hành động dễ chịu (hoặc không dễ chịu khi có ‘not’).
9 – C. pleasant
Pleasant là tính từ phù hợp nhất để miêu tả đặc tính của môi trường làm việc (working environment).
10 – A. pleasant
Tính từ pleasant đứng sau động từ nối (linking verb) felt để miêu tả cảm giác mà làn gió (the cool breeze) mang lại.
Bảng đáp án chi tiết
Câu hỏi thường gặp
Để tổng kết lại những kiến thức quan trọng, ELSA Speak sẽ giải đáp nhanh một vài câu hỏi phổ biến xoay quanh cách dùng pleasant.
Pleasant for là gì?
Pleasant for là cấu trúc dùng để chỉ một điều gì đó là dễ chịu, thuận lợi hoặc phù hợp cho một đối tượng cụ thể.
Pleasant weather là gì?
Pleasant weather là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là thời tiết dễ chịu, đẹp trời. Cụm từ này thường miêu tả kiểu thời tiết không quá nóng, không quá lạnh, có thể có nắng nhẹ và không mưa, rất lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp toàn bộ thắc mắc về câu hỏi pleasant đi với giới từ gì cũng như nắm vững các cấu trúc và cách dùng liên quan. ELSA Speak sẽ tiếp tục cập nhật những kiến thức tiếng Anh bổ ích, đừng quên theo dõi các bài viết khác trong chuyên mục từ vựng thông dụng để làm giàu vốn từ của mình mỗi ngày nhé!
ELSA Pro Trọn Đời
Giá gốc: 3,395,000 VNĐ
3,395,000 VNĐ
Nhập mã ELSASEP25 giảm còn 1.699K khi thanh toán online