Chúng ta thường bắt gặp “Promise + to” thông qua việc ai đó hứa sẽ làm gì, ngoài cách dùng phổ biến này ra, promise còn có thể đi chung với rất nhiều động từ và giới từ nữa đó. Nếu bạn cũng tò mò muốn biết thì hãy để ELSA Speak giải đáp ngay nha!
Promise là gì?
Theo từ điển Oxford, từ vựng promise /ˈprɑː.mɪs/ (verb) mang nghĩa là:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- “To tell somebody that you will definitely do or not do something, or that something will definitely happen” (Để nói với ai đó rằng bạn chắc chắn sẽ làm hoặc không làm điều gì đó, hoặc điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra)
- “To make something seem likely to happen; to show signs of something” (Để làm cho một cái gì đó dường như có thể xảy ra; để chỉ ra dấu hiệu của một cái gì đó.)
Ngoài ra, từ điển Cambridge cũng giải thích thêm về từ vựng “promise” là: “To state to someone that you will certainly do something” (Để khẳng định với ai đó bạn chắc chắn sẽ làm điều gì đó.)
Vị trí của promise trong câu tiếng Anh
Các vị trí của Promise trong câu gồm:
- Đứng sau chủ ngữ (Subject): S + promise
- Đứng trước tân ngữ (Object): promise + O
- Đứng sau trạng từ (adverb): promise + adv
Promise + gì? Các cấu trúc diễn đạt lời hứa phổ biến nhất
Cấu trúc promise + (not) + to V-infinitive
Cấu trúc cụ thể: S + promise(s) + (not) + to + V-infinitive
Động từ promise khi đi với giới từ to sẽ mang nghĩa hứa hẹn, cam kết thực hiện một điều gì đó. Bạn nên nhớ, phía sau to sẽ là một động từ nguyên mẫu, tuyệt đối không thêm đuôi -ing ở trường hợp này bạn nhé!
Ngoài ra, khi bạn hứa sẽ không làm điều gì, hãy thêm not phía trước to, cụm từ sẽ là promise not to. Khi đi với các chủ từ số ít (như he, she, it) hoặc danh từ số ít (tên riêng, một cái gì đó,…), bạn cũng lưu ý thêm “s” phía sau promise.
Để dễ hiểu hơn, bạn có thể tham khảo những ví dụ bên dưới:
- My students promise not to be late for school. (Học sinh của tôi hứa sẽ không đi học trễ.)
- She promises to sleep early from now on. (Cô ấy hứa sẽ ngủ sớm từ bây giờ.)
Cấu trúc promise + (that) + mệnh đề
Cấu trúc cụ thể: S + S + promise(s) + (that) + S + V + O (clause: mệnh đề)
Để diễn đạt rõ ràng hơn hoặc nhấn mạnh chủ thể thực hiện lời hứa, bạn có thể sử dụng cấu trúc promise + (that) + mệnh đề (S + V + O). Chủ ngữ phía sau that có thể là người nói hoặc cũng có thể là người thực hiện lời hứa sắp được nhắc đến.
Để dễ hiểu hơn, bạn có thể tham khảo những ví dụ bên dưới:
- The driver promises that we will be at school on time. (Bác tài xế đảm bảo rằng chúng tôi sẽ đến trường đúng giờ.)
- My son promises that he will help me repair the car. (Con trai tôi hứa rằng nó sẽ giúp tôi sửa xe hơi.)
Cấu trúc promise + danh từ
Khi promise đi với danh từ, bạn sẽ bắt gặp hai cấu trúc như bên dưới:
- S + promise + something: hứa hẹn về một điều gì đó, một thứ gì đó.
- S + promise + someone + something: hứa hẹn với ai đó về một điều gì đó, một thứ gì đó
Để dễ hiểu hơn, bạn có thể tham khảo những ví dụ bên dưới:
- He promised her the world, but they did not have the happy ending. (Anh ấy hứa sẽ cho cô ấy cả thế giới, nhưng họ đã không có kết cục tốt đẹp.)
- Our teacher promises a big present after graduation. (Thầy của chúng tôi hứa sẽ tặng một món quà thật lớn sau lễ tốt nghiệp.)
- My mom promises me a shiny necklace when she is home after her business trip. (Mẹ tôi hứa mua cho tôi một sợi dây chuyền lấp lánh sau khi bà đi công tác về.)
- We promise our grandparents regular visits. (Chúng tôi hứa với ông bà sẽ về thăm thường xuyên hơn.)
Cấu trúc promise trong câu gián tiếp
Nếu những cách trên là nói trực tiếp, bạn sẽ được biết thêm cách nói gián tiếp bằng cách tường thuật lại lời hứa của một người khác. Khi sử dụng cấu trúc này, bạn sẽ sử dụng promise + to hoặc that + mệnh đề.
Câu trực tiếp:
- “S + V + O”, S1 say/tell/promise hoặc said/told/promised
Câu gián tiếp:
- S1 + promise(s) hoặc (ed) + (that) + mệnh đề
- S1 + promise(s) hoặc (ed) + to V
Bạn nên chú lùi một thì của động từ theo sau khi áp dụng cấu trúc promise + that + mệnh đề nhé!
Để dễ hiểu hơn, bạn có thể tham khảo những ví dụ bên dưới:
Câu trực tiếp 1:
“I will submit the homework soon.” I promised (“Em sẽ nộp bài tập sớm”, tôi đã hứa)
Câu gián tiếp 1:
“I promised to submit the homework soon.” (Tôi đã hứa sẽ nộp sớm)
Câu trực tiếp 2:
“I will cook delicious meals for you every day”, my husband promised (“Mỗi ngày anh sẽ nấu những bữa ăn thật ngon cho em”, chồng tôi đã hứa)
Câu gián tiếp 2:
“My husband promised that he would cook delicious meals for me every day.” (Chồng tôi đã hứa rằng mỗi ngày anh ấy sẽ nấu những bữa ăn thật ngon cho tôi.
Cấu trúc bị động với promise + to V-infinitive
Cấu trúc cụ thể S + be + promised + to + be + Ved/ V3 (động từ có quy tắc hoặc bất quy tắc) + (by someone).
Không chỉ dừng lại ở việc hứa sẽ làm điều gì đó, bạn cũng có thể đảo việc được hứa lên làm chủ ngữ (S) và biến cấu trúc promise + to thành bị động. Ở cách làm này, bạn sẽ thêm “be” vào phía trước động từ promise, thêm đuôi “-ed” vào promise và theo sau là “to” + động từ nguyên mẫu.
Để dễ hiểu hơn, bạn có thể tham khảo những ví dụ bên dưới:
Câu chủ động 1:
“He promises to clean the house this weekend.” (Anh ấy hứa sẽ dọn dẹp nhà vào cuối tuần này.)
Câu bị động 1:
“The house is promised to be cleaned this weekend.” (Ngôi nhà được đảm bảo sẽ được dọn vào cuối tuần này.)
Câu chủ động 2:
“My father promised to fix the bike.” (Ba tôi hứa sẽ sửa xe đạp.)
Câu bị động 2:
“The bike was promised to be fixed by my father.” (Xe đạp đã được cam kết sửa chữa bởi ba tôi.)
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc promise cũng như những cấu trúc liên quan khác, bạn có thể tham khảo khóa học của ELSA Speak với link bên dưới nhé!
Các cấu trúc đồng nghĩa với promise + to V-infinitive
Ngoài promise + to, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc đồng nghĩa như bên dưới:
- Commit + to + V: cam kết sẽ làm một điều gì đó trong tương lai.
- “She commits to graduate on time.” (Cô ấy cam kết sẽ tốt nghiệp đúng hạn.)
- “We commit to be home at 10pm.” (Chúng tôi cam kết sẽ có mặt ở nhà lúc 10 giờ tối.)
- Intend + to + V: dự định sẽ làm một điều gì đó trong tương lai.
- “They intend to get married this year.” (Họ dự định sẽ kết hôn trong năm nay.)
- “He intends to cut his hair this weekend.” (Anh ấy dự định đi cắt tóc vào cuối tuần này.)
- Plan + to + V: lên kế hoạch sẽ làm một điều gì đó trong tương lai.
- “We plan to travel to Ha Noi next fall.” (Chúng tôi lên kế hoạch du lịch đến Hà Nội vào mùa thu năm sau.)
- “I plan to open a new coffee shop.” (Tôi lên kế hoạch mở thêm một quán cà phê nữa.)
Các Idioms thường gặp với promise
- Promises, promises: Lời hứa cũng chỉ là lời hứa, không thể thực hiện được.
Ví dụ: “He said he would change his behaviors, but they’re just promises, promises.” (Anh ấy nói sẽ thay đổi hành vi của bản thân, nhưng lời hứa cũng chỉ là lời hứa.)
- Promise (someone) the earth/moon: lời hứa hão huyền, biết chắc là sẽ không thể thực hiện được.
Ví dụ: “They promised me the moon about that diamond ring, but it’s fake and valueless.” (Họ hứa với tôi những lời hão huyền về chiếc nhẫn kim cương, nhưng nó là hàng giả và vô giá trị.)
Bài tập vận dụng với promise
Bài tập 1. Dịch các câu bên dưới sang tiếng Anh.
- Anh trai tôi hứa sẽ tập thể dục đều đặn.
- Chúng tôi hứa với mẹ sẽ đạt điểm cao trong kì thi.
- Cô ấy hứa sẽ ăn nhiều rau xanh và trái cây hơn.
- Tôi hứa sẽ ngủ sớm hơn sau kì thi.
- Ba tôi hứa sẽ dừng hút thuốc lá.
Đáp án:
- My brother promises to do exercise regularly.
- We promise to our mom that we will get high scores in the exam.
- She promises to eat more vegetables and fruits.
- I promise to sleep early after the examination.
- My father promises to quit smoking.
Bài tập 2. Đổi câu trực tiếp sang gián tiếp
- My mom said: “I’ll cook delicious meals when you are home.”
- “I won’t skip my breakfast anymore.” said the kid to his parents.
- “Don’t worry, I will keep your secrets.” said Jane to me.
- “He will text you soon.” said my friend to me.
- “I’ll let you know the answer after class.” said the teacher to her students.
Đáp án:
- My mom promised to cook delicious meals when I was home. (Mẹ tôi hứa sẽ nấu nhiều món ăn ngon khi tôi về nhà.)
- The kid promised to his parents that he wouldn’t skip his breakfast anymore. (Đứa trẻ hứa với ba mẹ rằng cậu sẽ không bỏ bữa sáng nữa.)
- Jane told me not to worry and promised to keep my secrets. (Jane nói rằng tôi đừng lo lắng và sẽ giữ những bí mật cho tôi.)
- My friend promised me that he would text me soon. (Bạn tôi hứa rằng anh ấy sẽ sớm nhắn tin cho tôi.)
- The teach promised her students that she would let them know the answer after class. (Cô giáo hứa với học sinh của cô ấy rằng cô sẽ cho chúng biết đáp án sau giờ học.)
Câu hỏi thường gặp
Sau promise + gì?
Promise + to hoặc promise + (that) + mệnh đề là hai trường hợp phổ biến nhất.
Promise đi với giới từ nào?
Promise thường không trực tiếp đi với giới từ, tuy nhiên, trong một số cấu trúc và ngữ cảnh thì promise sẽ kết hợp với các giới từ “to” trong cấu trúc to V-infinitive, “by” trong câu bị động của cấu trúc to V-infinitive để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Promise to V hay Ving?
Promise to + V hay còn gọi là V-infinitive (động từ nguyên mẫu).
>>Xem thêm:
- Instead of là gì? Cấu trúc, cách dùng có ví dụ
- Cấu trúc Not only but also: Công thức, cách dùng kèm ví dụ chi tiết
- Look forward to là gì? Sau look forward to là gì? Ví dụ & bài tập
Với những thông tin bổ ích mà ELSA Speak đem đến, bạn đã biết rõ hơn về cấu trúc câu, cách dùng, những ví dụ cũng như những cấu trúc đồng nghĩa với promise. Hãy ghi chép thật kỹ những thông tin này vào vở để có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả và ghi nhớ lâu hơn bạn nhé!