Put là một động từ tiếng Anh rất thông dụng và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Vậy Put nghĩa là gì? Put đi với giới từ gì? Cách sử dụng put như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/put)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Put nghĩa là gì?
Put /pʊt/ là một ngoại động từ quen thuộc trong tiếng Anh, có nghĩa là đặt, để, bỏ một vật ở vị trí hoặc trạng thái nhất định. Theo Cambridge, put có nghĩa là to move something or someone into the stated place, position, or direction.
Ngoài ra, put còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Nghĩa của put | Ví dụ |
Đặt thứ gì đó vào một vị trí cụ thể | Put the keys on the table before you leave. (Hãy đặt chùm chìa khóa lên bàn trước khi bạn rời đi.) |
Đưa ai đó hoặc cái gì đó đến một nơi | They decided to put their son into an international school. (Họ đã quyết định đưa con trai vào học tại một trường quốc tế.) |
Khiến ai đó rơi vào tình huống hoặc trạng thái nào đó | Working overnight can put your mental health under pressure. (Làm việc qua đêm có thể khiến sức khỏe tinh thần của bạn bị ảnh hưởng.) |
Trình bày quan điểm ngắn gọn (thể hiện cảm xúc/thái độ) | Put simply, his idea changed the whole company’s direction. (Nói đơn giản, ý tưởng của anh ấy đã làm thay đổi toàn bộ hướng đi của công ty.) |

Put đi với giới từ gì? Tổng hợp các phrasal verb phổ biến với Put
Put off
Ý nghĩa: Phrasal verb put off được dùng để chỉ hành động hoãn lại một việc, thường xuất phát từ sự chần chừ hoặc thiếu mong muốn thực hiện ngay lập tức.
Cấu trúc:
Put off + something/Put something off |
Ví dụ:
- The heavy rain put us off going to the beach. (Trận mưa lớn khiến chúng tôi bỏ ý định đi biển.)
- Her constant complaints put the team off finishing the project on time. (Những lời phàn nàn liên tục của cô ấy làm cả nhóm mất hứng hoàn thành dự án đúng hạn.)

Put on
Cấu trúc:
Put on + something |
Ý nghĩa: Khi nhắc đến phrasal verb put on, chúng ta không chỉ nghĩ đến việc mặc quần áo mà còn nhiều cách sử dụng khác nhau tùy ngữ cảnh. Cụ thể:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Chuyển máy cho ai đó để người khác có thể nói chuyện | Could you put Sarah on the line? I need to ask her something. (Bạn có thể chuyển máy cho Sarah không? Tôi cần hỏi cô ấy vài điều.) |
Lừa ai tin điều gì đó là thật – thường là để trêu chọc | I thought he was serious, but he was just putting me on. (Tôi tưởng anh ấy nghiêm túc, nhưng hóa ra chỉ là đang đùa tôi thôi.) |
Mặc đồ, mang phụ kiện lên người | Don’t forget to put on your scarf before going out, it’s cold. (Đừng quên choàng khăn vào trước khi ra ngoài, trời lạnh lắm.) |
Bôi, thoa thứ gì đó lên da hoặc mặt | She put on some sunscreen before heading to the beach. (Cô ấy bôi kem chống nắng trước khi ra biển.) |
Bật một thiết bị như đèn, máy móc | He put on the heater as soon as it started snowing. (Anh ấy bật máy sưởi ngay khi trời bắt đầu có tuyết.) |
Mở nhạc hoặc video để phát | Let me put on that movie we talked about yesterday. (Để tôi bật bộ phim mà hôm qua mình đã nói đến nhé.) |
Tăng cân, trở nên nặng hơn | After the holidays, I think I’ve put on a few pounds. (Sau kỳ nghỉ, tôi nghĩ mình đã tăng vài ký.) |
Tổ chức hoặc trình diễn một tiết mục hoặc chương trình | The students put on a concert to raise funds for the school. (Các học sinh tổ chức một buổi hòa nhạc để gây quỹ cho trường.) |
Giả vờ có một phong cách, cảm xúc hoặc chất giọng nào đó | He put on a smile even though he was clearly upset. (Anh ấy giả vờ cười dù rõ ràng đang rất buồn.) |
>>> Có thể bạn quan tâm: Cùng ELSA Speak cải thiện phát âm, mở rộng vốn từ và nói tiếng Anh lưu loát mỗi ngày. Đặc biệt, ELSA Speak đang có chương trình ưu đãi đặc biệt dành cho gói ELSA Premium, click để khám phá ngay!

Put up with
Ý nghĩa: Put up with được sử dụng khi bạn buộc phải chấp nhận hoặc chịu đựng một hành động hay tình huống gây khó chịu, và thường không bày tỏ sự phản đối..
Cấu trúc:
Put up with somebody/something |
Ví dụ:
- I’m willing to put up with the traffic noise, but not the pollution. (Tôi chấp nhận được tiếng ồn giao thông, nhưng không thể chịu nổi khói bụi.)
- She refuses to put up with unfair treatment from her manager. (Cô ấy từ chối chịu đựng sự đối xử bất công từ quản lý của mình.)
- He puts up with his neighbor’s loud music just to keep the peace. (Anh ấy chịu đựng tiếng nhạc ồn ào của hàng xóm chỉ để giữ hòa khí.)
Put out
Put out mang nhiều nghĩa khác trong các tình huống giao tiếp thường ngày. Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng xem qua những ý nghĩa phổ biến của put out qua các ví dụ minh họa.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Put somebody out | Làm ai đó cảm thấy phiền hà hoặc không thoải mái | I hope this request won’t put you out too much. (Tôi hy vọng yêu cầu này sẽ không làm bạn thấy phiền.) |
Gây mê hoặc khiến ai bất tỉnh tạm thời bằng thuốc | The dentist will need to put you out before the procedure. (Nha sĩ sẽ phải gây mê bạn trước khi làm thủ thuật.) | |
Put something out | Vứt hoặc đặt cái gì đó ra ngoài (thường để bỏ đi) | She put the old newspapers out for recycling. (Cô ấy mang báo cũ ra để tái chế.) |
Put out something | Sắp đặt đồ vật ở vị trí dễ thấy, dễ sử dụng | Put out some water bottles for the guests, please. (Làm ơn để vài chai nước cho khách.) |
Dập tắt ngọn lửa, ánh sáng hoặc thiết bị | He quickly put out the fire before it spread. (Anh ấy nhanh chóng dập lửa trước khi nó lan rộng.) | |
Sản xuất, phát hành một sản phẩm, nội dung | The publisher puts out new titles every quarter. (Nhà xuất bản phát hành sách mới mỗi quý.) | |
Tính toán sai lệch, đưa ra con số/suy đoán không chính xác | Unexpected costs put out our budget projections. (Chi phí bất ngờ đã khiến dự toán ngân sách của chúng tôi sai lệch.) |

Put away
Dưới đây là cấu trúc và ý nghĩa của Put away trong các ngữ cảnh khác nhau để bạn tham khảo:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Put somebody away / Put away somebody | Tống ai đó vào tù hoặc viện tâm thần vì lý do pháp lý hoặc sức khỏe | He was put away for twenty years after being found guilty. (Anh ta bị tống vào tù 20 năm sau khi bị kết án.) |
Put something away / Put away something | Cất giữ đồ đạc đúng chỗ sau khi dùng xong | Please put away the dishes once they’re dry. (Làm ơn cất chén đĩa sau khi chúng khô.) |
Để dành tiền cho tương lai, thường là tiết kiệm có kế hoạch | She puts away a small portion of her salary every month. (Cô ấy tiết kiệm một phần lương mỗi tháng.) | |
Ăn hoặc uống một lượng lớn trong một lần | He put away two large pizzas by himself. (Anh ta ăn hết hai chiếc pizza lớn một mình.) |
Put up
Put up mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy vào cấu trúc và ngữ cảnh cụ thể. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu những cách dùng phổ biến của put up qua bảng dưới đây:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Put up something | Dựng lên một công trình, vật thể | They put up a small tent in the backyard for the kids. (Họ dựng một chiếc lều nhỏ ở sân sau cho bọn trẻ.) |
Treo hoặc dán để mọi người thấy (biển báo, giấy tờ…) | A notice was put up to inform students about the exam date. (Một thông báo đã được dán để báo ngày thi cho sinh viên.) | |
Treo hoặc giăng thứ gì ở vị trí cao để trang trí | She put up fairy lights for the birthday party. (Cô ấy treo đèn nháy cho buổi tiệc sinh nhật.) | |
Tăng mức giá, phí, v.v. | The landlord decided to put up the rent next month. (Chủ nhà quyết định tăng tiền thuê vào tháng tới.) | |
Trình bày, đưa ra quan điểm để thảo luận | He put up a strong argument during the meeting. (Anh ấy đưa ra lập luận mạnh mẽ trong cuộc họp.) | |
Put up at somewhere | Ở lại qua đêm, thường là tại khách sạn | We put up at a cozy lodge near the lake. (Chúng tôi ở lại một nhà nghỉ ấm cúng gần hồ.) |
Put somebody up | Cho ai ở nhờ trong thời gian ngắn | Can you put me up for the night? My train got cancelled. (Bạn có thể cho tôi ngủ nhờ tối nay không? Tàu tôi bị hủy rồi.) |
Put somebody up for something | Đề cử hoặc giới thiệu ai đó vào vị trí nào đó | They put him up for class president because of his leadership. (Họ đề cử anh ấy làm lớp trưởng vì khả năng lãnh đạo.) |

Put down
Cấu trúc:
Put something down Put down+ something |
Ý nghĩa:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Đặt thứ gì đó xuống mặt phẳng hoặc bề mặt | He put the box down carefully on the floor. (Anh ấy nhẹ nhàng đặt cái hộp xuống sàn nhà.) |
Viết hoặc ghi chú điều gì đó để nhớ hoặc lưu lại | Don’t forget to put down your appointment time. (Đừng quên ghi lại giờ hẹn của bạn.) |
Trả trước một phần tiền cho món hàng hoặc dịch vụ | We put down 10% to reserve the wedding venue. (Chúng tôi đã đặt cọc 10% để giữ chỗ tổ chức tiệc cưới.) |
Đặt trẻ nhỏ lên giường để ngủ hoặc nghỉ | She put the baby down for a nap after lunch. (Cô ấy đặt em bé nằm nghỉ trưa sau bữa ăn.) |
Put in
Put in thường gợi đến hành động lắp đặt hoặc dành thời gian, công sức cho một việc gì đó. Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, put in còn được dùng với nghĩa đưa ra yêu cầu hay đề nghị. Khám phá cấu trúc và cách dùng put in chi tiết trong bảng dưới đây:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Put somebody in/Put in somebody | Bầu chọn hoặc bổ nhiệm ai vào vị trí chính trị hoặc vai trò lãnh đạo | Citizens put in a new mayor after the election. (Người dân đã bầu một thị trưởng mới sau cuộc bầu cử.) |
Put in something/Put something in | Cài đặt hoặc lắp thiết bị, máy móc vào vị trí sử dụng | They put in a new air conditioner last week. (Họ đã lắp điều hòa mới vào tuần trước.) |
Nói xen vào, chen lời khi đang trò chuyện | Can I put in a word before you finish? (Tôi có thể nói xen vào một chút trước khi bạn kết thúc không?) | |
Gửi đi yêu cầu hoặc đơn từ chính thức | He put in a request for a day off next Monday. (Anh ấy đã nộp đơn xin nghỉ vào thứ Hai tới.) | |
Dành thời gian, công sức để làm điều gì đó | She regularly puts in extra hours to complete her reports. (Cô ấy thường làm thêm giờ để hoàn thành báo cáo.) | |
Gửi bài viết, bài báo để được đăng hoặc xem xét | He put in a short article about AI for the school magazine. (Anh ấy đã gửi một bài viết ngắn về AI cho tạp chí trường.) | |
Nộp đơn xin việc, xin học bổng, chương trình… | They put in an application for the design internship. (Họ đã nộp đơn xin thực tập thiết kế.) |

Put by
Ý nghĩa: Put by được dùng khi nói đến việc tiết kiệm hay dành sẵn một thứ gì đó, phổ biến nhất là tiền bạc hoặc thời gian, nhằm phục vụ cho một mục đích cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc:
Put something by Put by + something |
Ví dụ:
- She puts by a little cash each month in case of medical bills.(Cô ấy để dành một ít tiền mỗi tháng để phòng khi có chi phí y tế.)
- We’re putting money by to travel abroad next summer.(Chúng tôi đang tiết kiệm tiền để đi du lịch nước ngoài vào mùa hè tới.)
Put across
Ý nghĩa: Put across được sử dụng khi muốn diễn tả hành động giải thích hay truyền tải một ý tưởng, thông điệp sao cho người nghe có thể nắm bắt một cách dễ dàng và rõ ràng.
Cấu trúc:
Put yourself/something across Put across + something |
Ví dụ:
- She put her concerns across clearly during the meeting. (Cô ấy đã trình bày rõ ràng những mối lo ngại của mình trong cuộc họp.)
- The campaign puts across the importance of mental health. (Chiến dịch truyền tải thông điệp về tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần.)
Put back
Cấu trúc:
Put something back Put back + something |
Ý nghĩa và ví dụ:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Đặt lại món đồ đã dùng vào đúng vị trí ban đầu | Please put the scissors back in the drawer when you’re done. (Làm ơn cất kéo lại vào ngăn kéo sau khi dùng xong.) |
Lùi lịch, đẩy thời gian của sự kiện về sau | They put the concert back by a week due to bad weather. (Họ hoãn buổi hòa nhạc lại một tuần vì thời tiết xấu.) |
Làm trì hoãn tiến độ hoặc làm chậm lại quá trình | Technical issues put back the software launch. (Các sự cố kỹ thuật đã làm trì hoãn việc ra mắt phần mềm.) |
Điều chỉnh đồng hồ lùi lại cho đúng múi giờ (thường dùng với đổi giờ mùa đông) | Don’t forget to put your watch back before going to bed. (Đừng quên chỉnh đồng hồ lùi lại trước khi đi ngủ.) |

Put forward
Cấu trúc:
Put forward + something Put something forward |
Ý nghĩa và ví dụ:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Đưa ra đề xuất, ý kiến hoặc kế hoạch để mọi người xem xét | She put forward a new strategy to improve customer service. (Cô ấy đã đề xuất một chiến lược mới để cải thiện dịch vụ khách hàng.) |
Sắp xếp thời gian diễn ra sự kiện sớm hơn kế hoạch ban đầu | We had to put the exam forward to Monday due to scheduling conflicts. (Chúng tôi phải dời kỳ thi lên thứ Hai vì trùng lịch.) |
Chỉnh đồng hồ tiến lên, thường vào mùa xuân để áp dụng giờ mùa hè | Don’t forget to put your clock forward this weekend for daylight saving time. (Đừng quên chỉnh đồng hồ nhanh hơn vào cuối tuần này để áp dụng giờ mùa hè.) |

Put over
Ý nghĩa: Phrasal verb put over được dùng để nói đến việc trình bày hoặc diễn đạt một ý tưởng sao cho rõ ràng và mang lại hiệu quả trong giao tiếp.
Cấu trúc:
Put over + something |
Ví dụ:
- The presenter put over the concept in a way that even beginners could grasp. (Người thuyết trình đã truyền đạt khái niệm đó theo cách mà ngay cả người mới bắt đầu cũng hiểu được.)
- The trainer put over the new safety procedures clearly during the workshop. (Người huấn luyện đã truyền đạt rõ ràng các quy trình an toàn mới trong buổi đào tạo.)
Put through
Phrasal verb put through thường được dùng trong ngữ cảnh điện thoại với nghĩa nối máy cho ai đó. Ngoài ra, nó còn diễn tả việc khiến ai phải trải qua một tình huống khó khăn hoặc hoàn tất một quá trình nào đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của put through kèm ví dụ minh họa.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Put something through | Tiếp tục triển khai và hoàn tất một kế hoạch, đề án hoặc chính sách | The council put the new recycling law through despite public opposition. (Hội đồng vẫn thông qua luật tái chế mới mặc dù gặp phản đối từ công chúng.) |
Kiểm nghiệm hoặc thử nghiệm để đánh giá tính năng, độ bền hoặc hiệu quả | The engineers put the prototype through intense weather tests. (Các kỹ sư đã thử nghiệm nguyên mẫu trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.) | |
Put somebody through something | Khiến ai đó trải qua tình huống khó khăn về thể chất hoặc tinh thần | Training for the marathon really put me through a physical challenge. (Việc luyện tập cho cuộc thi marathon thật sự khiến tôi vượt qua thử thách thể lực.) |
Trả học phí để ai đó được đi học hoặc hoàn thành chương trình giáo dục | His aunt worked two jobs to put him through medical school. (Dì của anh ấy đã làm hai công việc để lo tiền học phí cho anh học trường y.) | |
Put somebody through to something/somebody | Chuyển cuộc gọi, nối máy để người này nói chuyện với người kia | Please hold while I put you through to our technical department. (Vui lòng chờ trong giây lát, tôi sẽ nối máy bạn với bộ phận kỹ thuật.) |
>> Tìm hiểu thêm: Những khóa học của ELSA Speak hiện đang có giá cực kì ưu đãi dành cho những ai đang muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh! Click để khám phá ngay!
Put up to
Ý nghĩa: Xúi giục hoặc khuyến khích ai đó làm điều gì đó không đúng hoặc gây rắc rối, thường là do bị ảnh hưởng hoặc bị thuyết phục bởi người khác.
Cấu trúc:
Put up to + something |
Ví dụ:
- The kids didn’t plan the prank themselves – it was their older cousin who put them up to it. (Lũ trẻ không tự nghĩ ra trò chơi khăm đó – chính người anh họ đã xúi giục chúng làm vậy.)
- He wouldn’t have lied to the teacher if his classmates hadn’t put him up to it. (Cậu ấy đã không nói dối cô giáo nếu như không bị các bạn cùng lớp xúi giục.)
Put about
Ý nghĩa: Cụm từ này thường được dùng để ám chỉ hành động tung ra những thông tin không đúng sự thật hoặc bịa đặt, khiến người khác hiểu sai và có thể gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của đối tượng liên quan.
Cấu trúc:
Put something/it + about |
Ví dụ:
- They put it about that the manager was leaving the company, but it turned out to be just a rumor. (Họ tung tin rằng quản lý sắp rời công ty, nhưng hóa ra chỉ là lời đồn.)
- Someone’s been putting it about that the company is going bankrupt, which caused unnecessary panic among the staff. (Ai đó đã lan truyền tin rằng công ty sắp phá sản khiến nhân viên hoang mang không cần thiết.)
Put aside
Ý nghĩa: Put aside được sử dụng khi muốn nói đến việc giữ lại hoặc tiết kiệm một thứ gì đó, chẳng hạn như tiền bạc hay thời gian, để dùng cho một mục đích cụ thể.
Cấu trúc:
Put aside + something |
Ví dụ:
- She puts aside a little money each week to buy a new laptop. (Cô ấy để dành một ít tiền mỗi tuần để mua máy tính xách tay mới.)
- During the emergency, the team put aside their personal goals and focused on helping the community. Trong lúc khẩn cấp, cả nhóm đã gác lại mục tiêu cá nhân và tập trung hỗ trợ cộng đồng.

Các collocation, idiom thường gặp chứa put
Collocation/Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Put a cork in it! | Bảo ai đó im lặng ngay lập tức | Put a cork in it, Jack! I’m trying to concentrate! (Im đi Jack! Tôi đang cố tập trung đây!) |
Put a lid on | Kiềm chế hoặc kiểm soát cảm xúc/hành vi | You need to put a lid on those rude comments. (Cậu nên kiềm chế mấy lời nhận xét khiếm nhã đó lại.) |
Put an end to | Chấm dứt điều gì kéo dài hoặc tiêu cực | The city finally put an end to illegal street racing. (Thành phố cuối cùng đã chấm dứt tình trạng đua xe trái phép.) |
Put effort into | Nỗ lực, đầu tư công sức vào điều gì | He put a lot of effort into learning Japanese before moving to Tokyo. (Anh ấy đã rất cố gắng học tiếng Nhật trước khi chuyển đến Tokyo.) |
Put one over someone | Lừa ai tin vào điều gì đó không đúng | She put one over her teacher by faking her homework. (Cô ấy đã lừa giáo viên bằng cách giả mạo bài tập về nhà.) |
Put one’s foot in one’s mouth | Lỡ lời khiến người khác khó xử | I put my foot in my mouth by joking about her job loss. (Tôi đã lỡ lời khi đùa cợt về việc cô ấy mất việc.) |
Put one’s heart and soul into something | Dồn toàn tâm sức vào việc gì | They put their heart and soul into creating the community garden. (Họ đã dồn toàn bộ tâm huyết để xây dựng khu vườn cộng đồng.) |
Put pressure on | Gây sức ép lên ai đó để họ làm việc gì | His parents put pressure on him to choose a medical career. (Cha mẹ gây áp lực buộc anh phải chọn ngành y.) |
Put some distance between… | Giữ khoảng cách với người hoặc tình huống | After the argument, she decided to put some distance between herself and her roommate. (Sau cuộc cãi vã, cô ấy quyết định giữ khoảng cách với bạn cùng phòng.) |
Put someone’s nose into something | Can thiệp vào việc không liên quan đến mình | He always puts his nose into our personal matters. (Anh ta lúc nào cũng chõ mũi vào chuyện riêng của bọn tôi.) |
Put the blame on | Gán trách nhiệm tiêu cực lên ai đó | She tried to put the blame on her colleague for the missing report. (Cô ta cố đổ lỗi cho đồng nghiệp về bản báo cáo bị mất.) |
Put the cart before the horse | Làm mọi thứ sai trình tự hợp lý | Buying decorations before choosing a wedding date is putting the cart before the horse. (Mua đồ trang trí trước khi chốt ngày cưới là làm việc ngược đời.) |
Put the finger on something | Cảm nhận được điều gì sai, nhưng không xác định rõ | Something feels off about this deal, but I can’t put my finger on it. (Có gì đó sai sai ở thương vụ này, nhưng tôi không rõ là gì.) |
Put the heat/screws on someone | Gia tăng áp lực lên ai đó để họ hành động | The boss is putting the screws on us to hit the deadline. (Sếp đang gây áp lực để chúng tôi kịp tiến độ.) |
Put the moves on someone | Cố gắng quyến rũ ai | He tried to put the moves on her at the party but she wasn’t interested. (Anh ta cố gắng tán tỉnh cô ấy tại buổi tiệc nhưng cô ấy không hứng thú.) |
Put the squeeze on someone | Ép buộc ai đó đưa tiền hoặc giúp đỡ | The gang put the squeeze on local shop owners for protection money. (Băng nhóm đã ép các chủ cửa hàng địa phương nộp tiền bảo kê.) |
Put your foot in your mouth | Vô tình nói điều khiến người khác xấu hổ/buồn | He really put his foot in his mouth when he mentioned her weight. (Anh ấy thật sự nói hớ khi đề cập đến cân nặng của cô ấy.) |
Put yourself in someone’s shoes | Tưởng tượng bản thân trong hoàn cảnh của người khác | Try putting yourself in your sister’s shoes before judging her. (Hãy thử đặt mình vào hoàn cảnh của em gái trước khi phán xét.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put
Put là động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa khi put có nghĩa là đặt vào hay để vào một vị trí nào đó để bạn tham khảo:
Các từ đồng nghĩa với Put
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với Put để bạn tham khảo:
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/ | Đặt vào đâu đó thường mang tính trang trọng hoặc mang đi gửi | He deposited the documents into the drawer. (Anh ấy đặt tài liệu vào ngăn kéo.) |
Lay /leɪ/ | Đặt nằm thứ gì đó theo chiều ngang | He laid the book on the shelf. (Anh ấy đặt cuốn sách lên giá.) |
Place /pleɪs/ | Đặt, để cái gì đó vào một vị trí cụ thể | She placed the envelope on the table carefully. (Cô ấy cẩn thận đặt phong bì lên bàn.) |
Position /pəˈzɪʃ.ən/ | Đặt cái gì đó ở vị trí cụ thể với mục đích chính xác | She positioned the camera to get the best angle. (Cô ấy đặt máy ảnh sao cho có góc chụp tốt nhất.) |
Rest /rest/ | Đặt nhẹ nhàng lên bề mặt để nó nằm yên | She rested her head on the pillow. (Cô ấy tựa đầu lên gối.) |
Set /set/ | Đặt thứ gì đó vào vị trí sẵn sàng để sử dụng | He set the glass down next to the sink. (Anh ấy đặt cái ly xuống bên cạnh bồn rửa.) |

Các từ trái nghĩa với Put
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Change /tʃeɪndʒ/ | Thay đổi vị trí, hình thức hoặc trạng thái | She changed the arrangement of the chairs. (Cô ấy thay đổi cách sắp xếp ghế ngồi.) |
Displace /dɪsˈpleɪs/ | Di dời khỏi chỗ ban đầu | The earthquake displaced the furniture in the room. (Trận động đất làm xê dịch đồ đạc trong phòng.) |
Misplace /ˌmɪsˈpleɪs/ | Đặt sai chỗ, thất lạc | I think I misplaced my glasses somewhere in the kitchen. (Tôi nghĩ mình đã để nhầm kính ở đâu đó trong bếp.) |
Raise /reɪz/ | Nhấc lên, nâng lên khỏi bề mặt | He raised the box off the floor. (Anh ấy nhấc cái hộp lên khỏi sàn nhà.) |
Remove /rɪˈmuːv/ | Lấy ra, gỡ bỏ khỏi vị trí | She removed the books from the shelf. (Cô ấy lấy sách ra khỏi kệ.) |
Transfer /ˈtræns.fɜːr/ | Di chuyển thứ gì đó từ nơi này sang nơi khác | They transferred the files to a new folder. (Họ đã chuyển các tập tin sang thư mục mới.) |
Transpose /trænˈspəʊz/ | Đổi chỗ, hoán vị hai vật với nhau | The labels were accidentally transposed during packing. (Nhãn dãn đã bị đổi chỗ trong lúc đóng gói.) |
Withdraw /wɪðˈdrɔː/ | Rút ra, lấy ra (thường dùng với tiền, vật bên trong) | She withdrew her hand from the bag. (Cô ấy rút tay ra khỏi chiếc túi.) |

Những câu hỏi thường gặp
Put sb across là gì?
Put sb across là diễn đạt được ý tưởng thành công/dễ hiểu.
Ví dụ: The presenter used simple visuals and real-life examples to put her ideas across clearly to the audience. (Người thuyết trình đã sử dụng hình ảnh minh họa đơn giản và ví dụ thực tế để truyền đạt ý tưởng của mình một cách dễ hiểu đến khán giả.)
Put something together là gì?
Put something together là tụ họp thứ gì đó lại với nhau, tổng hợp mọi thứ lại.
Ví dụ: She spent the whole weekend putting together all the data for the monthly sales report. (Cô ấy đã dành cả cuối tuần để tổng hợp toàn bộ dữ liệu cho báo cáo doanh số hàng tháng.)
Put aside là gì?
Put aside là tạm gác điều gì đó sang một bên, không nghĩ đến hoặc tạm hoãn việc gì để tập trung vào điều khác; ngoài ra, nó cũng có thể dùng để dành dụm, tích lũy một thứ gì đó cho mục đích trong tương lai.
Ví dụ: Despite their disagreement, they decided to put their differences aside to work on the project. (Mặc dù có bất đồng, họ đã quyết định gạt mâu thuẫn sang một bên để cùng làm việc cho dự án.)
Put effort into là gì?
Put effort into là dành rất nhiều thời gian và nỗ lực để làm gì đấy.
Ví dụ: She put a lot of effort into organizing the event, and it turned out to be a big success. (Cô ấy đã bỏ rất nhiều công sức vào việc tổ chức sự kiện, và kết quả là nó đã rất thành công.)
Bài tập vận dụng
Bài tập
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- He put ___ his jacket before heading to the park.
- They had to put ___ the appointment due to heavy rain.
- Can you help me put ___ the curtains?
- The rescue team put ___ the blaze quickly.
- I won’t put ___ with this kind of attitude any longer.
- She put all her savings ___ a tech startup.
- The store has put ___ its rates once again.
- The dancers put ___ an amazing show at the event.
- He put the documents ___ after finishing his work.
- Why do you always put me ___ when we’re with others?
Bài tập 2: Chọn cụm động từ với put phù hợp để hoàn thành câu
- I can’t ___________ my colleague anymore. She’s too messy.
A. put through
B. put up with
C. put on - Can we _________ the presentation to next Monday?
A. put off
B. put over
C. put aside - He tried to ________ his thoughts clearly during the debate.
A. put in
B. put forward
C. put across - I _________ a jacket and a pair of sneakers.
A. put on
B. put down
C. put out - She has been snacking too much and has ________ weight lately.
A. put away
B. put on
C. put up - They have ________ some savings for their children’s education.
A. put aside
B. put through
C. put out - Fuel prices are going to be ________ again.
A. put up
B. put over
C. put under - He puts ________ a little money every week for emergencies.
A. put up
B. put by
C. put down - The crew managed to ________ the flames just in time.
A. put out
B. put forward
C. put back - A skilled speaker knows how to put their points ________ well.
A. down
B. up
C. across - Can you please ________ me ________ to the customer support?
A. put … out
B. put … through
C. put … aside - Please put a ________ in it – I need some silence.
A. stone
B. cork
C. block - Don’t put your ________ where it doesn’t belong.
A. foot
B. nose
C. ear - If you want to build empathy, try to put yourself in others’ ________.
A. shoes
B. eyes
C. path - I never said that! Don’t put ________ in my mouth.
A. opinions
B. ideas
C. words - The board intends to put an ________ to the unfair policies.
A. end
B. example
C. effort - My teacher has been putting a lot of ________ on me to succeed.
A. pressure
B. emphasis
C. patience
Đáp án
Bài tập 1:
1. on | 2. off | 3. up | 4. out | 5. up |
6. into | 7. up | 8. on | 9. away | 10. down |
Bài tập 2:
1. B | 2. A | 3. C | 4. A | 5. B |
6. A | 7. A | 8. B | 9. A | 10. C |
11. B | 12. B | 13. B | 14. A | 15. C |
16. A | 17. A |
>> Xem thêm:
- Pay attention là gì? Cách dùng cấu trúc Pay attention dễ hiểu
- Similar đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc với similar
- Demand đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc demand dễ hiểu
Mong rằng nội dung vừa rồi đến từ ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ hơn về put đi với giới từ gì, cũng như cách sử dụng và cấu trúc phổ biến liên quan đến động từ này. Việc nắm chắc những kiến thức trên sẽ hỗ trợ bạn nâng cao vốn từ và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn. Đừng quên khám phá thêm danh mục Từ vựng thông dụng để tiếp tục cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!