Bạn thắc mắc put off là gì và cách dùng cụm động từ này trong giao tiếp tiếng Anh như thế nào cho chính xác? Bài viết dưới đây ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa, cấu trúc và các tình huống sử dụng phổ biến nhất của put off. Cùng theo dõi để nắm vững cách dùng và tránh những lỗi sai thường gặp nhé!

Put off là gì?

Put off là một cụm động từ (phrasal verb) quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ hành động trì hoãn, hoãn lại một việc gì đó hoặc khiến ai đó cảm thấy không còn hứng thú với điều gì đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo từ điển Cambridge put off được định nghĩa là “to delay, postpone, or cause someone to lose interest or feel disgusted.”

Nếu tách nghĩa từng phần, put thường mang nghĩa là đặt, còn off là tắt, dừng lại hoặc kết thúc. Khi kết hợp lại, cụm này có thể hiểu nôm na là gác lại việc gì đó hay làm ai đó không còn thích điều gì nữa.

Ví dụ:

  • We had to put off our trip because of the storm. (Chúng tôi phải hoãn chuyến đi vì cơn bão.)
  • Her negative attitude really put me off joining the group. (Thái độ tiêu cực của cô ấy thật sự khiến tôi không còn muốn tham gia nhóm nữa.)

Các nghĩa khác của put off:

1. Làm ai đó mất hứng, không còn muốn làm gì nữa
Ví dụ: The strong smell from the kitchen really put me off eating. (Mùi nồng từ nhà bếp thật sự khiến tôi không còn muốn ăn.)

2. Huỷ một cuộc gặp đã hẹn trước
Ví dụ: She had to put off her guests due to a last-minute work emergency. (Cô ấy phải hoãn tiếp khách vì có việc gấp ở chỗ làm.)

3. Tắt thiết bị như đèn, điện… (ít gặp hơn)
Ví dụ: Don’t forget to put the heater off before you leave. (Đừng quên tắt máy sưởi trước khi bạn đi nhé.)

Put off là việc hoãn lại một việc gì đó hoặc khiến ai đó cảm thấy không còn hứng thú với điều gì
Put off là việc hoãn lại một việc gì đó hoặc khiến ai đó cảm thấy không còn hứng thú với điều gì

Cấu trúc và cách dùng put off

Put off something / Put something off

Trường hợp 1: Diễn tả hành động trì hoãn một việc gì đó, thường là vì người nói không muốn thực hiện việc đó ngay hoặc chưa sẵn sàng.

Ví dụ:

  • I kept putting off signing up for the course because I couldn’t decide on a suitable schedule. (Tôi đã nhiều lần trì hoãn việc đăng ký khóa học vì chưa quyết định được lịch học phù hợp.)
  • She always puts off cleaning her room because she feels too lazy. (Cô ấy luôn để việc dọn dẹp phòng ngủ sang ngày hôm sau vì cảm thấy lười biếng.)

Trường hợp 2: Thể hiện việc dời thời gian của một sự kiện sang thời điểm muộn hơn so với kế hoạch ban đầu, thường do gặp trở ngại hoặc thay đổi bất ngờ.

Ví dụ:

  • The organizers decided to put the seminar off because of technical problems with the sound system. (Ban tổ chức đã quyết định hoãn buổi hội thảo vì hệ thống âm thanh gặp sự cố.)
  • We had to put the meeting off until the next day because the team leader had an unexpected task. (Chúng tôi phải dời buổi họp sang ngày hôm sau vì trưởng nhóm có việc đột xuất.)
Cấu trúc put off something / put something off và cách dùng
Cấu trúc put off something / put something off và cách dùng

Put someone off

Trường hợp 1: Dùng khi người nói từ chối gặp hoặc giúp đỡ ai đó vào thời điểm hiện tại và hẹn họ vào dịp khác.

Ví dụ:

  • My manager said she was busy and had to put me off until next week. (Quản lý của tôi nói rằng cô ấy đang bận và phải hẹn tôi lại vào tuần sau.)
  • Anna had to put her colleague off until the afternoon because she was in back-to-back meetings all morning. (Anna phải hẹn đồng nghiệp lại vào buổi chiều vì cô ấy bận họp liên tục suốt cả sáng.)

Trường hợp 2: Chỉ hành động làm ai đó bị phân tâm, không thể tập trung vào công việc đang làm.

Ví dụ:

  • The loud conversations at the café put me off while I was trying to finish my article. (Tiếng nói chuyện lớn trong quán cà phê khiến tôi không thể tập trung hoàn thành bài viết.)
  • The constant questions from my colleague put me off my workflow. (Những câu hỏi liên tục từ đồng nghiệp khiến tôi mất hứng làm việc.)

Trường hợp 3: Diễn tả việc khiến ai đó cảm thấy mất hứng thú, không còn muốn làm gì đó hoặc không thích điều gì nữa.

Ví dụ:

  • The unfriendly attitude of the shop assistant put me off returning to the store. (Thái độ thiếu thiện chí của nhân viên bán hàng khiến tôi không muốn quay lại cửa hàng lần nào nữa.)
  • The overpowering smell of the dish put me off trying it. (Mùi quá nồng của món ăn khiến tôi không muốn thử nó.)

Lưu ý: Khi một hành động (động từ) đi sau cụm “put off”, ta cần chuyển động từ đó sang dạng V-ing (danh động từ).

Ví dụ:

  • I was put off dancing after a few sessions because I felt it wasn’t for me. (Tôi đã bỏ ý định học nhảy sau vài buổi vì cảm thấy không phù hợp.)
Cấu trúc put someone off và cách dùng
Cấu trúc put someone off và cách dùng

Phân biệt put off, delay và postpone

Tiêu chíPut offDelayPostpone
Cấu trúcPut off + something
Put + something + off
Delay + V-ing / danh từPostpone + V-ing/danh từ
Postpone + something + from/to + thời điểm
Cách dùngDùng trong văn cảnh đời thường, không trang trọng.
Thường chỉ việc trì hoãn vì ngại, lười, hoặc chưa muốn làm ngay.
Diễn tả sự chậm trễ do nguyên nhân khách quan (thời tiết, sự cố, v.v.).
Việc đã lên lịch nhưng không thể xảy ra đúng giờ.
Mang nghĩa chủ động dời lại một kế hoạch hoặc sự kiện sang thời điểm khác.
Thường dùng trong văn cảnh trang trọng hơn.
Ví dụI keep putting off organizing my closet. (Tôi cứ hoãn việc dọn tủ đồ mãi.)Their flight was delayed because of heavy fog.(Chuyến bay của họ bị hoãn vì sương mù dày đặc.)We decided to postpone the workshop until next Friday. (Chúng tôi quyết định dời buổi hội thảo sang thứ Sáu tới.)
Bảng phân biệt put off, delay và postpone
Cách phân biệt put off, delay và postpone
Cách phân biệt put off, delay và postpone

>> Nâng cao trình độ tiếng Anh cùng ELSA Speak! Nhấp banner dưới đây để khám phá các gói học hấp dẫn!

Từ đồng nghĩa với put off

  • Hold off /hoʊld ɔf/: Trì hoãn việc gì đó thay vì thực hiện ngay lập tức.
    Ví dụ: They decided to hold off sending the email until they got more information. (Họ quyết định tạm thời chưa gửi email cho đến khi có thêm thông tin.)
  • Reschedule /ˌriːˈskedʒuːl/: Dời một sự kiện hoặc hoạt động sang một thời điểm khác so với kế hoạch ban đầu.
    Ví dụ: She rescheduled her appointment to Thursday because she was feeling unwell. (Cô ấy dời lịch hẹn sang thứ Năm vì cảm thấy không khỏe.)
  • Suspend /səˈspend/: Tạm dừng hoặc ngừng hoạt động một việc gì đó trong thời gian ngắn hoặc lâu dài.
    Ví dụ: The library service was suspended due to maintenance. (Dịch vụ thư viện đã bị tạm ngưng vì lý do bảo trì.)

>> Nhấn vào đây để bắt đầu học về phát âm tiếng Anh và phát triển vốn từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả! Khám phá ngay những bài học thú vị cùng ELSA Speak!

Câu hỏi thường gặp

Trái nghĩa với put off là gì?

Trái nghĩa phổ biến nhất của put off là go ahead hoặc carry out, mang nghĩa bắt đầu hoặc tiếp tục thực hiện một việc gì đó thay vì trì hoãn.

Ví dụ: We decided not to put off the event and go ahead as planned. (Chúng tôi quyết định không trì hoãn sự kiện mà tiến hành theo đúng kế hoạch.)

Sau put off là gì?

Sau put off, thường dùng động từ có _ing hoặc một danh từ. Đây là cấu trúc đúng ngữ pháp tiếng Anh.
Ví dụ:

  • She always puts off doing her homework. (Cô ấy luôn trì hoãn làm bài tập.)
  • They put off the meeting until next week. (Họ hoãn cuộc họp sang tuần sau.)

Put off making decisions là gì?

Cụm put off making decisions có nghĩa là trì hoãn việc đưa ra quyết định, thường do lo lắng, thiếu tự tin hoặc muốn né tránh trách nhiệm.

Ví dụ: He tends to put off making decisions when he feels uncertain. (Anh ấy thường trì hoãn đưa ra quyết định khi cảm thấy không chắc chắn.)

Bài tập vận dụng

Bài tập: Hãy dịch nghĩa các câu sau có chứa “put off”

  1. We shouldn’t put off talking to the landlord about the rent increase.
  2. The trip was put off because of the bad weather.
  3. She kept putting off her dentist appointment until the pain became unbearable.
  4. The smell from the kitchen really put me off my appetite.
  5. He put off submitting the assignment until the very last minute.
  6. I was put off by the way he spoke to the waiter.
  7. We had to put off the wedding because of a family emergency.
  8. Their messy office completely put off the potential investors.
  9. She put off making a decision until she had more information.
  10. His negative attitude puts people off working with him.

Đáp án

  1. Chúng ta không nên trì hoãn việc nói chuyện với chủ nhà về việc tăng tiền thuê.
  2. Chuyến đi đã bị hoãn lại do thời tiết xấu.
  3. Cô ấy liên tục trì hoãn cuộc hẹn với nha sĩ cho đến khi cơn đau không chịu nổi nữa.
  4. Mùi từ nhà bếp thực sự làm tôi mất cả cảm giác thèm ăn.
  5. Anh ấy đã trì hoãn nộp bài tập cho đến phút cuối cùng.
  6. Tôi cảm thấy khó chịu vì cách anh ấy nói chuyện với nhân viên phục vụ.
  7. Chúng tôi đã phải hoãn đám cưới vì một việc khẩn cấp trong gia đình.
  8. Văn phòng bừa bộn của họ khiến các nhà đầu tư tiềm năng mất hứng.
  9. Cô ấy trì hoãn đưa ra quyết định cho đến khi có thêm thông tin.
  10. Thái độ tiêu cực của anh ấy khiến người khác không muốn hợp tác cùng.

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ put off là gì và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều cụm từ và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình, hãy tham khảo các bài viết trong danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak. Với phương pháp học hiện đại và hiệu quả, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp tự tin hơn.