Các từ even if, if và even though là ba cụm từ phổ biến thường gây nhầm lẫn cho người học. Mỗi cụm từ này có cách sử dụng và ý nghĩa riêng, nhưng chúng đều phục vụ mục đích diễn đạt các điều kiện hoặc sự trái ngược trong câu. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giải đáp Even if là gì, cách dùng, phân biệt even if, if và even though giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và làm cho câu văn của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn. 

Even if là gì?

Even if là một cụm từ trong tiếng Anh mang nghĩa dù cho, mặc dù, ngay cả khi, thậm chí,… Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một tình huống hoặc điều kiện có thể xảy ra, nhưng nó không ảnh hưởng đến kết quả hoặc sự việc đang được đề cập. “Even if” có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh rằng dù điều gì đó có xảy ra đi chăng nữa, thì nó cũng không làm thay đổi tình huống hiện tại.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • She is determined to finish her project on time, even if it requires her to stay up late every night for the next week. (Cô ấy quyết tâm hoàn thành dự án của mình đúng hạn, dù điều đó đòi hỏi cô phải thức khuya mỗi đêm trong suốt tuần tới.)
  • I have decided to take the bus to work every day, even if it means I will have to wake up an hour earlier to avoid the traffic. (Tôi đã quyết định đi làm bằng xe buýt mỗi ngày, ngay cả khi tôi phải dậy sớm hơn một tiếng để tránh kẹt xe.)

>> Xem thêm: Câu giả định (Subjunctive) là gì? Phân loại và bài tập có đáp án

Ví dụ về even if
Ví dụ về even if

Cấu trúc Even if. Sau Even if là gì?

Cấu trúc 1

Cấu trúc “Even if” được sử dụng để diễn tả một điều kiện mà không ảnh hưởng đến hành động chính trong câu. Nó nhấn mạnh rằng cho dù điều kiện đó có xảy ra hay không, hành động trong mệnh đề chính vẫn sẽ diễn ra.

Công thức:

Even if + S + V, S + V

Ví dụ:

  • Even if the weather is bad, I will still go for a run because it’s important for my health.
    (Dù cho thời tiết xấu, tôi vẫn sẽ đi chạy bộ vì điều đó quan trọng cho sức khỏe của tôi.)
  • Even if they disagree with my opinion, I will stand by my beliefs and express them openly.
    (Dù cho họ không đồng ý với quan điểm của tôi, tôi vẫn sẽ kiên định với những niềm tin của mình và thể hiện chúng một cách công khai.)
  • Even if I have to work overtime, I will spend quality time with my family on the weekends.
    (Dù cho tôi phải làm thêm giờ, tôi vẫn sẽ đảm bảo dành thời gian quý báu bên gia đình vào cuối tuần.)
Cấu trúc 1 - Even if đầu câu
Cấu trúc 1 – Even if đầu câu

Cấu trúc 2

Cấu trúc even if thường được sử dụng để thể hiện rằng một sự kiện trong mệnh đề chính sẽ không bị ảnh hưởng bởi điều kiện trong mệnh đề phụ. 

Công thức:

S + V + even if + S + V

Ví dụ:

  • She will support her friend even if it means staying late to help with her projects.
    (Cô ấy sẽ ủng hộ bạn mình ngay cả khi phải thức khuya giúp đỡ với các dự án của cô ấy.)
  • I will chase my dream of becoming a chef, even if it means earning less money for a while.
    (Tôi sẽ theo đuổi ước mơ trở thành đầu bếp, ngay cả khi điều đó có nghĩa là kiếm ít tiền hơn trong một thời gian.)

Lưu ý: Cụm từ “even if” có thể được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu, tùy thuộc vào cách diễn đạt bạn muốn sử dụng.

Cấu trúc 2 - Even if giữa câu
Cấu trúc 2 – Even if giữa câu

Phân biệt cấu trúc Even if, Even though và If

Dưới đây là bảng phân biệt giữa các cấu trúc Even if, Even though, Even so, Even when, Even, If:

Cấu trúcNghĩaCách sử dụngVí dụ
Even ifDù cho cóDiễn tả một giả thuyết hay điều kiện không có thật, nhấn mạnh rằng hành động vẫn sẽ xảy ra dù hoàn cảnh ra sao.Even if it rains, I will go to the party. (Dù trời mưa, tôi vẫn sẽ đi đến bữa tiệc.)
Even thoughMặc dùNhấn mạnh vào một sự việc đã xảy ra, thể hiện điều trái ngược với phần còn lại của câu.Even though it was cold, he refused to wear a coat. (Mặc dù trời lạnh, anh ta vẫn từ chối mặc áo khoác.)
Even soThậm chí là như vậyĐứng sau một mệnh đề nói về sự thật, nhưng hành động sau đó lại vô cùng bất ngờ.He didn’t study much for the exam; even so, he passed with flying colors. (Anh ấy không học nhiều cho kỳ thi; Thậm chí như vậy, anh ấy vẫn vượt qua với điểm số xuất sắc.)
Even whenKể cả khiNhấn mạnh rằng một điều thực tế sẽ không thay đổi, dù tình huống nào xảy ra.Even when she was busy, she always made time for her friends. (Ngay cả khi cô ấy bận rộn, cô ấy vẫn luôn dành thời gian cho bạn bè.)
EvenThậm chí, ngay cả (khi)Có thể đứng trước động từ, danh từ, tính từ, mệnh đề; nhấn mạnh một điều đáng chú ý.She can solve complex math problems even without a calculator. (Cô ấy có thể giải quyết các bài toán phức tạp ngay cả khi không có máy tính.)
IfNếuChỉ có thể đứng trước mệnh đề, diễn tả điều gì đó có thể xảy ra hoặc không tùy thuộc vào điều kiện.If it rains tomorrow, we will stay home and watch movies. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà và xem phim.)

Phân biệt Even if và If

Cấu trúcNghĩaCách sử dụngVí dụ
Even ifThậm chí, ngay cả khi, dù choDiễn tả một giả thuyết, nhấn mạnh rằng tình huống không thay đổi bất kể điều gì xảy ra.Even if he apologizes, I’m not sure I can forgive him. (Ngay cả khi anh ấy xin lỗi, tôi không chắc mình có thể tha thứ cho anh ấy.)
IfNếuDiễn tả điều gì đó có thể xảy ra hoặc không xảy ra, phụ thuộc vào điều kiện.If I am busy, I won’t go to a park to exercise. (Nếu tôi bận, tôi sẽ không đi đến công viên để tập thể dục.)

Bài tập

  1. ____________ it rains tomorrow, we will still go hiking.
  2. I will go for a run ____________ I am feeling tired.
  3. ____________ she tries her best, she still finds it hard to understand the material.
  4. You can succeed in life ____________ you face many challenges.
  5. ____________ it was a long journey, they enjoyed every moment of their trip.
  6. She’ll buy the dress ____________ it’s costly.
  7. ____________ he studies hard, he might not pass the exam.
  8. I will go to the party ____________ I am not feeling well.
  9. ____________ they are late, we will start the meeting without them.
  10. ____________ you apologize, I won’t change my mind.

Đáp án

  1. If 
  2. Even if 
  3. Even though 
  4. Even if 
  5. Even though 
  6. Even if 
  7. Even though
  8. Even though
  9. Even if
  10. Even if 

>> Xem thêm:

Tóm lại, việc phân biệt even if, if, và even though là rất cần thiết để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. “Even if” được sử dụng để nhấn mạnh một điều kiện khó xảy ra nhưng vẫn có thể xảy ra, “if” chỉ đơn thuần là đưa ra một điều kiện, còn “even though” lại được sử dụng để thể hiện sự trái ngược rõ ràng giữa hai mệnh đề. Hy vọng bài viết của ELSA Speak đã giúp bạn nắm vững even if là gì, cách dùng các cụm từ này sẽ giúp bạn cải thiện ngữ pháp, kỹ năng viết và nói tiếng Anh, từ đó giao tiếp một cách tự tin và lưu loát hơn. Xem thêm các chủ đề ngữ pháp nâng cao để không bỏ lỡ nhiều bài học thú vị!