Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các cụm động từ như put on là điều vô cùng quan trọng để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả. Để hỗ trợ bạn hiểu rõ hơn, bài viết này sẽ giải thích chi tiết put on là gì, cấu trúc, cách dùng, kèm theo bài tập thực hành. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Put on là gì?
Put on /pʊt ɒn/ là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng xem bảng dưới đây tổng hợp các nghĩa chính của “put on” kèm ví dụ minh họa.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Nghĩa | Ví dụ |
Mặc quần áo, trang sức, phụ kiện | She put on her jacket before leaving. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi đi.) |
Bật thiết bị (TV, radio, đèn,…) | Can you put on the TV? (Bạn có thể bật TV không?) |
Tăng cân | He put on some weight after the holidays. (Anh ấy tăng cân sau kỳ nghỉ.) |
Tổ chức, trình diễn (sự kiện) | They put on a concert last night. (Họ tổ chức một buổi hòa nhạc tối qua.) |
Giả vờ, diễn xuất | He put on a smile to hide his sadness. (Anh ấy giả vờ cười để che giấu nỗi buồn.) |

Các cấu trúc thường gặp với put on
Put somebody on
Ý nghĩa: Chuyển điện thoại cho ai đó nghe hoặc lừa ai đó tin vào điều không thật (thường mang tính đùa).
Cách dùng: Dùng khi muốn kết nối ai đó qua điện thoại hoặc trêu đùa.
Ví dụ:
- Can you put John on? I need to talk to him. (Bạn có thể chuyển máy cho John không? Tôi cần nói chuyện với anh ấy.)
- He put me on by saying he won the lottery. (Anh ấy lừa tôi bằng cách nói rằng anh ấy trúng số.)
Put on something/ Put something on
Ý nghĩa: Mặc quần áo, bật thiết bị, hoặc thêm thứ gì đó vào (như trang điểm).
Cách dùng: Dùng với danh từ chỉ vật thể cụ thể (quần áo, thiết bị, mỹ phẩm).
Ví dụ:
- She put on her new dress for the party. (Cô ấy mặc chiếc váy mới cho bữa tiệc.)
- Please put the radio on; I want to hear the news. (Hãy bật radio lên; tôi muốn nghe tin tức.)
Put something on something
Ý nghĩa: Đặt hoặc thêm thứ gì đó lên một bề mặt hoặc đối tượng khác.
Cách dùng: Thường dùng khi nói về hành động vật lý như đặt đồ lên bàn, thêm gia vị vào món ăn.
Ví dụ:
- He put some salt on the dish to enhance the flavor. (Anh ấy thêm chút muối vào món ăn để tăng hương vị.)
- She put the book on the table and left. (Cô ấy đặt cuốn sách lên bàn và rời đi.)

Các cụm từ thường dùng cùng put on
Collocations với put on
Cụm từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Put on weight /pʊt ɒn weɪt/ | Tăng cân | She put on weight after quitting the gym. (Cô ấy tăng cân sau khi bỏ tập gym.) |
Put on makeup /pʊt ɒn ˈmeɪ.kʌp/ | Trang điểm | I need to put on makeup before the event. (Tôi cần trang điểm trước sự kiện.) |
Put on a show /pʊt ɒn ə ʃəʊ/ | Tổ chức một buổi trình diễn | They put on a show for the charity. (Họ tổ chức một buổi biểu diễn cho từ thiện.) |

Idioms với put on
Cụm từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Put on airs /pʊt ɒn eəz/ | Kiêu ngạo, tỏ ra quan trọng | He always puts on airs around his boss. (Anh ta luôn tỏ ra quan trọng trước mặt sếp.) |
Put on the map /pʊt ɒn ðə mæp/ | Làm cho nổi tiếng, được biết đến | This event will put our town on the map. (Sự kiện này sẽ khiến thị trấn chúng ta nổi tiếng.) |
Tổng hợp từ đồng nghĩa của put on
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Wear /wɛə(r)/ | Mặc quần áo (trạng thái đang mặc) | She wears a blue scarf every winter. (Cô ấy đeo khăn quàng màu xanh mỗi mùa đông.) |
Don /dɒn/ | Mặc (trang trọng hoặc nhanh) | He donned his hat and left the house. (Anh ấy đội mũ và rời khỏi nhà.) |
Slip on /slɪp ɒn/ | Mặc nhanh, dễ dàng | She slipped on her sandals and ran outside. (Cô ấy xỏ nhanh đôi dép và chạy ra ngoài.) |
Dress /dres/ | Mặc quần áo (toàn bộ) | He dressed in a suit for the interview. (Anh ấy mặc bộ vest cho buổi phỏng vấn.) |
Apply /əˈplaɪ/ | Thoa, đeo (mỹ phẩm, phụ kiện) | She applied sunscreen before going out. (Cô ấy thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.) |
Stage /steɪdʒ/ | Tổ chức, trình diễn (sự kiện) | They staged a concert in the park. (Họ tổ chức một buổi hòa nhạc ở công viên.) |
Perform /pəˈfɔːm/ | Biểu diễn, thực hiện | The band performed a new song last night. (Ban nhạc biểu diễn một bài hát mới tối qua.) |
Switch on /swɪtʃ ɒn/ | Bật (thiết bị) | Can you switch on the fan? It’s hot. (Bạn có thể bật quạt không? Trời nóng quá.) |
Turn on /tɜːn ɒn/ | Bật (thiết bị, đèn, TV, v.v.) | He turned on the radio to listen to news. (Anh ấy bật radio để nghe tin tức.) |
Gain /ɡeɪn/ | Tăng (cân nặng) | She gained some weight after the holidays. (Cô ấy tăng cân sau kỳ nghỉ.) |
Pretend /prɪˈtend/ | Giả vờ, diễn xuất | He pretended to be happy despite the bad news. (Anh ấy giả vờ vui vẻ dù có tin xấu.) |
Act /ækt/ | Giả vờ, đóng vai | She acted confident during the speech. (Cô ấy giả vờ tự tin trong bài phát biểu.) |
Arrange /əˈreɪndʒ/ | Sắp xếp, tổ chức (sự kiện) | They arranged a meeting for next week. (Họ sắp xếp một cuộc họp cho tuần sau.) |
Throw on /θrəʊ ɒn/ | Mặc vội vàng | He threw on a shirt and rushed to the door. (Anh ấy mặc vội áo sơ mi và chạy ra cửa.) |
Mount /maʊnt/ | Tổ chức, dựng lên (sự kiện lớn) | They mounted an exhibition at the museum. (Họ tổ chức một triển lãm tại bảo tàng.) |

Không chỉ là ghi nhớ – với ELSA Speak, bạn sẽ học cách sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh và phát âm chính xác!
Hội thoại mẫu sử dụng put on khi giao tiếp
Đoạn hội thoại:
Anna: Hi Mark, are you ready for the party tonight?
Mark: Almost! I just need to put on my tie. What about you?
Anna: I’ve already put on my dress, but I’m still deciding on shoes.
Mark: Nice! Don’t forget to put on some music when we get there.
Anna: Oh, I’ll put on my favorite playlist. It’ll get everyone dancing!
Mark: Great idea. Should we put on a little show for them too?
Anna: Haha, maybe! Let’s see how it goes.
Dịch nghĩa:
Anna: Chào Mark, bạn đã sẵn sàng cho bữa tiệc tối nay chưa?
Mark: Gần xong rồi! Tôi chỉ cần đeo cà vạt. Còn bạn thì sao?
Anna: Tôi đã mặc váy rồi, nhưng vẫn đang chọn giày.
Mark: Tuyệt! Đừng quên bật chút nhạc khi chúng ta đến đó nhé.
Anna: Ồ, tôi sẽ bật danh sách nhạc yêu thích của mình. Nó sẽ khiến mọi người nhảy nhót!
Mark: Ý hay đấy. Chúng ta có nên tổ chức một màn trình diễn nhỏ cho họ không?
Anna: Haha, có thể lắm! Để xem tình hình thế nào đã.

Phân biệt put on, put off, put up, put in và wear
Cụm từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Put on /pʊt ɒn/ | Mặc, bật, tổ chức | Chỉ hành động bắt đầu mặc/bật | She put on her coat and left. (Cô ấy mặc áo khoác và rời đi.) |
Put off /pʊt ɒf/ | Hoãn lại, làm mất hứng | Dùng cho sự trì hoãn hoặc cảm xúc | They put off the meeting. (Họ hoãn cuộc họp lại.) |
Put up /pʊt ʌp/ | Dựng lên, chịu đựng | Dựng vật thể hoặc chấp nhận | He put up a tent in the yard. (Anh ấy dựng lều trong sân.) |
Put in /pʊt ɪn/ | Đưa vào, đầu tư (thời gian, công sức) | Thêm vào hoặc nỗ lực | She put in a lot of effort. (Cô ấy bỏ nhiều công sức.) |
Wear /wɛə(r)/ | Mặc (đang mặc) | Chỉ trạng thái đang mặc | He wears glasses every day. (Anh ấy đeo kính mỗi ngày.) |

Một số câu hỏi thường gặp
Put on weight là gì?
- Put on weight có nghĩa là tăng cân, thường do ăn uống nhiều hoặc ít vận động.
- Ví dụ: She put on weight during the lockdown. (Cô ấy tăng cân trong thời gian giãn cách.)
Put on hold là gì?
- Put on hold mang nghĩa là tạm hoãn hoặc giữ lại để xử lý sau.
- Ví dụ: The project was put on hold due to funding issues. (Dự án bị tạm hoãn vì vấn đề tài chính.)
Put on a show là gì?
- Put on a show có thể hiểu theo hai nghĩa: một là tổ chức một buổi biểu diễn như ca nhạc, kịch nghệ…, hai là giả vờ làm điều gì đó để gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý.
- Ví dụ: They put on a show to impress the guests. (Họ tổ chức một buổi biểu diễn để gây ấn tượng với khách.)
Bài tập vận dụng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- She needs to ______ her shoes before we leave for the park.
- Can you ______ the TV? There’s a good movie starting soon.
- He ______ a lot of effort to organize the event last week.
- They’re planning to ______ a fashion show next month.
- I usually ______ some music when I’m cooking dinner.
- He ______ a fake accent to make us laugh.
- Don’t forget to ______ your jacket; it’s cold outside!
- She ______ some makeup before heading to the party.
- After the trip, he noticed he had ______ a few kilos.
- Are you trying to ______ me ______ with that crazy story?
Đáp án
- She needs to put on her shoes before we leave for the park.
- Can you put on the TV? There’s a good movie starting soon.
- He put in a lot of effort to organize the event last week. (Lưu ý: câu này dùng “put in” thay vì “put on” để đúng ngữ cảnh.)
- They’re planning to put on a fashion show next month.
- I usually put on some music when I’m cooking dinner.
- He put on a fake accent to make us laugh.
- Don’t forget to put on your jacket; it’s cold outside!
- She put on some makeup before heading to the party.
- After the trip, he noticed he had put on a few kilos.
- Are you trying to put me on with that crazy story?
>> Xem thêm:
- Cấu trúc After: Công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể
- Cấu trúc by the time: Cách dùng và bài tập vận dụng
- Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh: phân biệt cách dùng
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng của put on để áp dụng linh hoạt trong cuộc sống. Đừng quên kết hợp học lý thuyết với thực hành và ELSA Speak sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời giúp bạn cải thiện phát âm, từ vựng cũng như khả năng giao tiếp tiếng Anh. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để chinh phục cụm động từ này một cách dễ dàng! Bên cạnh đó đừng quên tham khảo danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để biết thêm nhiều thông tin nhé!