V3 của go là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm vững để giao tiếp tự tin và chính xác. Việc hiểu rõ cách chia động từ go ở mọi thì sẽ giúp bạn tránh sai sót và diễn đạt tự nhiên hơn trong cả văn nói và văn viết. Hãy theo dõi và khám phá ngay trong bài viết của ELSA Speak để trang bị cho mình kiến thức chuẩn xác và ứng dụng hiệu quả vào thực tế.
Go là động từ gì? Cách phát âm động từ Go
Go là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được hiểu là đi, di chuyển hoặc rời khỏi một nơi. Đây là một trong những động từ bất quy tắc quan trọng, vì vậy dạng quá khứ và quá khứ phân từ của go không theo quy tắc thêm -ed như đa số động từ khác.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Về phát âm, go được đọc là /ɡəʊ/ trong Anh – Anh và /ɡoʊ/ trong Anh – Mỹ. Âm “g” cần bật rõ từ cổ họng, sau đó kéo dài âm “o” với khẩu hình mở và độ ngân vừa phải.

Các dạng quá khứ của Go trong tiếng Anh
Động từ go khi chia sang quá khứ sẽ thay đổi hình thức, vì đây là một động từ bất quy tắc. Người học cần nắm rõ v2 và v3 của go để dùng đúng trong từng thì.
V2 của Go là gì?
Dạng v2 của go là went, được dùng trong thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: She went to the library yesterday. (Cô ấy đã đến thư viện ngày hôm qua.).
V3 của Go là gì?
Dạng v3 của go là gone, thường dùng trong thì hoàn thành hoặc thể bị động.
Ví dụ: He has gone to work. (Anh ấy đã đi làm rồi.).

Các thành ngữ, cụm từ dùng với V2, V3 của Go
Ngoài việc sử dụng trong các thì quá khứ, went (V2) và gone (V3) còn xuất hiện thường xuyên trong nhiều cụm từ, thành ngữ mang sắc thái ý nghĩa phong phú. Đây là cách giúp người học mở rộng vốn từ và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn.
Thành ngữ / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Be gone with the wind | Biến mất nhanh chóng | The cookies are gone with the wind. (Bánh quy đã biến mất nhanh như gió.) |
Went belly up | Thất bại, phá sản | The company went belly up after two years. (Công ty đã phá sản sau 2 năm.) |
Went by the book | Làm đúng theo quy trình | The officers went by the book. (Nhân viên đã làm đúng quy trình.) |
Went down in flames | Thất bại thảm hại | His plan went down in flames. (Kế hoạch của anh ta thất bại thảm hại.) |
Went for broke | Liều mình, cố gắng hết sức | I went for broke and asked for a raise. (Tôi đã liều mình xin tăng lương.) |
Went the extra mile | Nỗ lực hơn mong đợi | Mr. Harry went the extra mile for his students. (Thầy Harry luôn giúp học sinh hết sức.) |
Went to bat for someone | Đứng về phía, bảo vệ ai | The manager went to bat for his staff. (Quản lý đã bảo vệ nhân viên của mình.) |
Gone fishing | Đi nghỉ ngơi | He’s gone fishing today. (Anh ấy đi nghỉ hôm nay.) |
Gone to the dogs | Xuống cấp, trở nên tệ đi | The park has gone to the dogs. (Công viên đã xuống cấp trầm trọng.) |
Went with the flow | Thuận theo tình huống | She went with the flow and adapted quickly. (Cô ấy linh hoạt thích nghi nhanh.) |
Went off the rails | Mất kiểm soát | He went off the rails after his divorce. (Anh ta mất kiểm soát sau ly hôn.) |
Went down memory lane | Nhớ lại kỷ niệm xưa | They went down memory lane together. (Họ cùng nhớ về kỷ niệm xưa.) |
Gone with the fairies | Mơ màng, không tập trung | He’s gone with the fairies. (Anh ta đang mơ màng, chẳng chú ý gì cả.) |

Cách chia động từ Go theo các thì trong tiếng Anh
Go là động từ bất quy tắc, vì vậy khi chia ở từng thì, bạn cần nắm rõ quy tắc kết hợp với went (V2) hoặc gone (V3). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách dùng go trong 12 thì cơ bản kèm ví dụ minh họa.
Hiện tại đơn (Present simple)
Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định. Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, go thêm -es thành goes.
Cấu trúc:
I/You/We/They + go He/She/It + goes |
Ví dụ: She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.).
Hiện tại tiếp diễn (Present continuous)
Dùng để nói về hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc sự việc tạm thời. Go chia dạng hiện tại tiếp diễn là going.
S + am/is/are + going |
Ví dụ: I am going to the store now. (Tôi đang đi đến cửa hàng ngay bây giờ.).

Hiện tại hoàn thành (Present perfect)
Thì hiện tại hoàn thành mô tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại, hoặc trải nghiệm đến nay. Go dùng dạng V3 là gone.
Cấu trúc:
S + have/has + gone |
Ví dụ: They have gone to the cinema. (Họ đã đi xem phim và chưa về.).
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh hành động bắt đầu trong quá khứ, diễn ra liên tục và vẫn còn tiếp tục đến hiện tại.
Cấu trúc:
S + have/has + been + going |
Ví dụ: She has been going to the gym for two months. (Cô ấy đã đi tập gym được hai tháng và vẫn tiếp tục.).

Quá khứ đơn (Simple Past)
Dùng để diễn đạt hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. V2 của go là went, áp dụng cho mọi chủ ngữ.
Cấu trúc:
S + went |
Ví dụ: He went to work yesterday. (Anh ấy đã đi làm ngày hôm qua.).
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ hoặc hành động bị gián đoạn bởi một sự việc khác.
Cấu trúc:
S + was/were + going |
Ví dụ: They were going home when it started to rain. (Họ đang đi về nhà thì trời bắt đầu mưa.).
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động hoặc mốc thời gian khác trong quá khứ. Go dùng dạng had gone.
Cấu trúc:
S + had + gone |
Ví dụ: I had gone to the station before meeting him. (Tôi đã đi ra ga trước khi gặp anh ấy.).
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Thì này nhấn mạnh một hành động kéo dài trong quá khứ và kết thúc trước một mốc thời gian hoặc sự kiện khác.
Cấu trúc:
S + had + been + going |
Ví dụ: She had been going to that class for weeks before quitting. (Cô ấy đã theo lớp đó nhiều tuần trước khi nghỉ.).

Thì tương lai đơn (Simple future)
Dùng để nói về một quyết định tức thì, dự đoán hoặc kế hoạch trong tương lai. Với go, chỉ cần thêm will phía trước.
Cấu trúc:
S + will + go |
Ví dụ: We will go to the beach tomorrow. (Ngày mai chúng tôi sẽ đi biển.).
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous)
Mô tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc:
S + will + be + going |
Ví dụ: This time tomorrow, I will be going to Hanoi. (Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ đang trên đường đến Hà Nội.).

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect)
Diễn đạt hành động sẽ hoàn tất trước một mốc thời gian nhất định trong tương lai. Go chuyển sang will have gone.
Cấu trúc:
S + will + have + gone |
Ví dụ: By next week, he will have gone abroad. (Đến tuần sau, anh ấy sẽ đi nước ngoài.).
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect)
Thì này dùng để nhấn mạnh độ dài của một hành động kéo dài cho đến một mốc trong tương lai.
Cấu trúc:
S + will + have + been + going |
Ví dụ: By 2026, she will have been going to this university for four years. (Đến năm 2026, cô ấy sẽ theo học tại trường đại học này được bốn năm.).

Lưu ý khi chia động từ Go trong các thì quá khứ
Khi sử dụng Go trong các thì quá khứ, người học thường dễ nhầm lẫn giữa cách chia và cách chọn thì. Để tránh sai sót, bạn cần ghi nhớ những điểm sau:
- Phân biệt các thì quá khứ: Hãy nắm rõ sự khác biệt giữa quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn để dùng chính xác.
- Ghi nhớ dạng bất quy tắc: Go là động từ bất quy tắc, có dạng quá khứ đơn là went và quá khứ phân từ là gone. Đây là nền tảng để chia động từ đúng.
- Dùng trợ động từ phù hợp: Tùy vào thì mà bạn phải kết hợp với trợ động từ đúng, chẳng hạn was/were cho quá khứ tiếp diễn, hoặc had cho quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Xem xét ngữ cảnh: Việc chọn thì quá khứ phải dựa vào tình huống cụ thể. Điều này giúp câu văn phản ánh đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
- Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để thành thạo là làm nhiều bài tập thực hành và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Bạn đang tìm cách cải thiện phát âm để nói tiếng Anh tự tin hơn? Chỉ 5k/ngày, click ngay để luyện hiệu quả!
Mẹo ghi nhớ cách chia động từ Go trong các thì quá khứ
Để ghi nhớ cách chia động từ Go trong các thì quá khứ một cách nhanh chóng và hiệu quả, bạn có thể áp dụng những mẹo sau:
- Lập bảng tóm tắt: Ghi các dạng went (V2) và gone (V3) kèm công thức bốn thì quá khứ, đặt ở nơi dễ thấy để ôn tập mỗi ngày.
- Sử dụng flashcards: Viết các dạng động từ và thì lên thẻ nhỏ, xem lại thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn.
- Tự tạo câu ví dụ: Tạo các câu ngắn với went và gone trong từng thì, vừa luyện tập vừa áp dụng kiến thức vào thực tế.

Tình huống thực tế có ứng dụng động từ Go
Động từ Go là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh và xuất hiện trong rất nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cách dùng Go giúp bạn diễn đạt hoạt động, dự định, thay đổi hay phản ứng một cách tự nhiên và chính xác.
Miêu tả hoạt động, sở thích
Khi muốn nói về các hoạt động thường ngày hoặc sở thích của bản thân và người khác, động từ Go là lựa chọn hoàn hảo. Nó giúp câu văn trở nên sinh động, thể hiện thói quen hoặc hành vi lặp lại trong đời sống.
Ví dụ:
- I usually go swimming in the mornings. (Tôi thường đi bơi vào buổi sáng.).
- He likes going fishing on weekends. (Anh ấy thích đi câu cá vào cuối tuần.).
Hỏi và trả lời về kế hoạch, dự định
Go còn dùng để hỏi và trả lời về kế hoạch, dự định trong tương lai gần hoặc xa. Cách sử dụng này giúp bạn trao đổi thông tin về chuyến đi, lịch trình hoặc ý định cá nhân một cách rõ ràng và tự nhiên.
Ví dụ:
- Where are you going on this vacation? (Bạn định đi đâu vào kỳ nghỉ này?).
- I’m going to visit Da Lat on this vacation. (Tôi sẽ đi du lịch Đà Lạt vào kỳ nghỉ này.).
Diễn đạt sự chấp nhận hoặc từ chối
Trong giao tiếp, bạn có thể dùng go để phản hồi một lời mời hay đề nghị, thể hiện sự đồng ý hoặc từ chối một cách lịch sự. Cách dùng này giúp câu văn nhẹ nhàng mà vẫn rõ ràng ý nghĩa.
Ví dụ:
- Do you want to go to the movies with me? (Bạn có muốn đi xem phim với tôi không?).
- I’m sorry, I can’t go because I already have plans. (Xin lỗi, tôi không thể đi vì đã có kế hoạch.).
Thể hiện sự đồng ý, bắt đầu hành động
Go còn dùng để báo hiệu sự đồng ý tham gia một hoạt động hoặc bắt đầu một hành động. Trong các tình huống như thể thao, công việc hoặc trò chơi, go giúp tạo động lực và hướng dẫn mọi người cùng thực hiện.
Ví dụ:
- Okay, let’s go to work! (Đồng ý, chúng ta bắt đầu làm việc!).
- Ready, go! (Sẵn sàng, tiến hành thôi!).
Diễn tả sự thay đổi hoặc biến đổi
Ngoài ra, go còn được dùng để mô tả sự thay đổi trạng thái, màu sắc, giá trị hay tình huống. Sử dụng go trong ngữ cảnh này giúp câu văn diễn tả biến đổi một cách tự nhiên và chính xác.
Ví dụ:
- Stock prices have gone down sharply this week. (Giá cổ phiếu đã giảm mạnh trong tuần này.).
- The blue color has gone to red. (Màu xanh đã chuyển sang màu đỏ.).

Bài tập vận dụng các thì của Go [có đáp án chi tiết]
Chia dạng đúng của động từ go
1. _______ Jack and Linda _______ to work by bus every day?
2. My mother _______ shopping every week.
3. She just _______ out for 4 hours.
4. Halfway to the office, Susan turned round and _______ back home because she had forgotten to turn the gas off.
5. John _______ into the restaurant when the writer was having dinner.
6. He will be glad if she _______ with us.
7. He always ________ for a walk in the evening.
8. I _______ to the same barber since last year.
9. _______ she _______ to the pop concert next weekend for a change?
10. He bought the ticket yesterday. He is _______ Sapa tomorrow.
11. She always brushes her teeth before She _______ to bed.
12. They _______ to the theater last day.
13. Where you _______ for your holiday last month?
14. He hasn’t left London since they _______ to Paris three years ago.
15. Wherever he _______ to town nowadays, he spends a lot of money.
16. They _______ to Tokyo on their last summer holiday.
17. She _______ to the swimming pool because he likes swimming.
18. He (not go) _______ to the church five days ago.
19. Jack and Linda (not go) _______ to school when I met them yesterday.
20. Where Susan (go) _______ when I saw you last weekend?
Đáp án:
1. do/ go | 2. goes | 3. has gone | 4. went | 5. went |
6. goes | 7. goes | 8. have been going | 9. Will; go | 10. going to |
11. goes | 12. went | 13. did you go | 14. went | 15. goes |
16. went | 17. goes | 18. didn’t go | 19. weren’t going | 20. was Susan going |
Bảng đáp án chi tiết chia dạng đúng của động từ go
Chọn đáp án đúng
Bài tập: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:
- I _______ to the movies last night.
A. go
B. gone
C. went
D. going - She _______ to the supermarket yesterday.
A. go
B. went
C. going
D. has gone - They _______ to the beach last weekend.
A. goes
B. went
C. going
D. have gone - He always _______ to work on time.
A. goes
B. went
C. going
D. gone - We _______ to the park tomorrow.
A. go
B. went
C. going to
D. has gone - My brother _______ to school yesterday.
A. goes
B. went
C. going
D. has gone - I _______ to the gym every morning.
A. goes
B. go
C. went
D. gone - She _______ to Paris twice this year.
A. goes
B. went
C. has gone
D. going - He (not go) _______ to the party last night.
A. didn’t go
B. doesn’t go
C. hasn’t gone
D. going - Where _______ you _______ yesterday?
A. did … go
B. do … go
C. have … gone
D. going … go
Đáp án:
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | C. went | Quá khứ đơn, hành động đã hoàn tất. |
2 | B. went | Quá khứ đơn. |
3 | B. went | Quá khứ đơn. |
4 | A. goes | Hiện tại đơn, thói quen. |
5 | C. going to | Tương lai gần (dự định). |
6 | B. went | Quá khứ đơn. |
7 | B. go | Hiện tại đơn, thói quen. |
8 | C. has gone | Hiện tại hoàn thành. |
9 | A. didn’t go | Quá khứ đơn phủ định. |
10 | A. did … go | Quá khứ đơn, câu hỏi dùng trợ động từ did. |
Bảng đáp án chi tiết
Điền quá khứ của Go trong tiếng Anh
Bài tập: Điền dạng thích hợp của động từ Go (V2 hoặc V3) theo ngữ cảnh câu.
- I _______ to the market yesterday.
- She _______ to the concert many times this year.
- They _______ to the zoo when it started raining.
- We _______ to the museum before the exhibition closed.
- He _______ to the office this morning.
- My friends _______ to the beach every summer since 2018.
- I _______ shopping when you called me.
- She _______ to the park for a walk before it got dark.
- They _______ to London twice in the past month.
- He _______ to the library every weekend last year.
Đáp án:
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | went | Quá khứ đơn, hành động đã hoàn tất vào hôm qua. |
2 | has gone | Hiện tại hoàn thành, hành động lặp lại nhiều lần trong năm. |
3 | were going | Quá khứ tiếp diễn, hành động đang diễn ra khi sự việc khác xảy ra. |
4 | had gone | Quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ. |
5 | went | Quá khứ đơn, hành động đã hoàn tất vào buổi sáng. |
6 | have gone | Hiện tại hoàn thành, hành động lặp lại nhiều năm. |
7 | was going | Quá khứ tiếp diễn, hành động đang diễn ra khi có sự kiện khác chen vào. |
8 | went | Quá khứ đơn, hành động đã hoàn tất trước khi trời tối. |
9 | have gone | Hiện tại hoàn thành, nhấn mạnh trải nghiệm trong khoảng thời gian gần đây. |
10 | went | Quá khứ đơn, hành động lặp lại trong quá khứ nhưng đã kết thúc. |
Bảng đáp án chi tiết
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
Bài tập: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
- store / I / yesterday / to / the / went
- park / went / to / I / the / yesterday
- movie / last / to / went / the / I / night / theater
- beach / we / to / last / weekend / the / went
- library / he / to / the / yesterday / went
- gym / she / to / the / went / yesterday
- mountains / they / to / the / went / last / holiday
- office / went / he / to / the / yesterday
- concert / went / I / to / the / last / night
- zoo / we / to / the / went / last / summer
Đáp án:
Câu | Đáp án |
1 | I went to the store yesterday. (Tôi đã đi đến cửa hàng hôm qua.) |
2 | I went to the park yesterday. (Tôi đã đi đến công viên hôm qua.) |
3 | I went to the movie theater last night. (Tôi đã đi xem phim vào tối hôm qua.) |
4 | We went to the beach last weekend. (Chúng tôi đã đi biển vào cuối tuần trước.) |
5 | He went to the library yesterday. (Anh ấy đã đi thư viện hôm qua.) |
6 | She went to the gym yesterday. (Cô ấy đã đi tập gym hôm qua.) |
7 | They went to the mountains last holiday. (Họ đã đi núi vào kỳ nghỉ trước.) |
8 | He went to the office yesterday. (Anh ấy đã đi đến văn phòng hôm qua.) |
9 | I went to the concert last night. (Tôi đã đi xem buổi hòa nhạc tối hôm qua.) |
10 | We went to the zoo last summer. (Chúng tôi đã đi sở thú vào mùa hè năm ngoái.) |
Bảng đáp án chi tiết cho dạng bài sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
>> Xem thêm:
- Cấu trúc suggest: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng chi tiết
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Công thức, cách dùng
- Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Phân loại, cách dùng
Nắm vững v3 của go giúp sử dụng động từ Go chính xác trong mọi thì. Thực hành qua bài tập và tình huống thực tế sẽ làm kỹ năng của bạn tự nhiên hơn. Hãy luyện tập cùng ELSA Speak để nâng cao phát âm, nghe và nói tiếng Anh, đồng thời khám phá thêm các bài viết trong danh mục Ngữ pháp ngay nhé!