Bạn đã bao giờ băn khoăn về cách sử dụng động từ refuse đi với giới từ gì sao cho thật chuẩn xác? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá mọi khía cạnh của từ vựng này, từ ý nghĩa, các cấu trúc phổ biến cho đến cách phân biệt với những từ dễ gây nhầm lẫn khác. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay!
Refuse là gì?
Theo từ điển Cambridge, refuse có thể vừa là động từ vừa là danh từ, với hai cách phát âm và ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Động từ refuse /rɪˈfjuːz/ có hai nét nghĩa chính:
- Từ chối, khước từ, không chấp nhận, không cho phép (to say that you will not do or accept something).
Ví dụ: She refused the offer. (Cô ấy từ chối lời đề nghị.)
- Cự tuyệt, không sẵn lòng, không chịu làm (to show unwillingness to do something).
Ví dụ: The car refused to start this morning. (Sáng nay, chiếc xe không chịu nổ máy.)
Danh từ refuse /ˈref.juːs/ có nghĩa là rác, chất thải hoặc đồ vô giá trị (unwanted waste material, especially material that is regularly thrown away from a house, factory, etc.).
Ví dụ: The refuse was collected yesterday. (Rác được thu gom hôm qua.)

Refuse đi với giới từ gì?
Một trong những điểm ngữ pháp đặc biệt của động từ refuse là nó không kết hợp với bất kỳ giới từ nào để diễn tả ý nghĩa từ chối, khác với nhiều động từ khác trong tiếng Anh.

Refuse Ving hay to V?
Đây là một câu hỏi thường gặp khi sử dụng động từ refuse. Theo quy tắc ngữ pháp, refuse luôn đi kèm với to V (động từ nguyên mẫu có “to”), không đi với Ving.
Ví dụ: They refused to sign the contract. (Họ từ chối ký hợp đồng.)

Các cấu trúc refuse được sử dụng phổ biến
Khi sử dụng động từ refuse, bạn có thể áp dụng các cấu trúc dưới đây để diễn tả ý từ chối một cách chính xác.
Refuse to V
Đây là cấu trúc phổ biến và cơ bản nhất của refuse. Nó được dùng để thể hiện sự từ chối thực hiện một hành động cụ thể nào đó.
Refuse + to + V (infinitive) Từ chối làm gì |
Ví dụ: The witness refused to answer any more questions. (Nhân chứng từ chối trả lời thêm bất kỳ câu hỏi nào.)
Refuse + somebody/something
Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc từ chối một người hoặc một thứ gì đó, thường là một vật thể hoặc một khái niệm.
Refuse + somebody/something Từ chối ai đó/cái gì đó |
Ví dụ: The company refused them a loan, citing their poor credit history. (Công ty từ chối cho họ vay với lý do lịch sử tín dụng kém.)
Refuse + an invitation/ an offer/ a request
Cấu trúc này là một dạng cụ thể hơn của cấu trúc trên, thường được dùng để từ chối những lời đề nghị hoặc yêu cầu từ người khác.
Refuse + an invitation/ an offer/ a request Từ chối một lời mời/đề nghị/yêu cầu |
Ví dụ: He politely refused their dinner invitation. (Anh ấy lịch sự từ chối lời mời ăn tối của họ.)

Chức năng của refuse
Sau đây là vai trò cụ thể của refuse trong câu tiếng Anh:
Chức năng | Cấu trúc | Ví dụ |
Nội động từ | S + refuse | They invited her to the party, but she refused. (Họ mời cô ấy dự tiệc, nhưng cô ấy từ chối.) |
Ngoại động từ | S + refuse + O | He refused the invitation to the conference. (Anh ấy từ chối lời mời tham dự hội nghị.) |
Ngoại động từ + cụm bổ ngữ | S + refuse + O + C | The manager refused the team’s proposal for a new project. (Quản lý từ chối đề xuất của nhóm về dự án mới.) |
Danh từ | – The refuse + V + O – S + V + the refuse | The city workers collect the refuse every Tuesday. (Công nhân thành phố thu gom rác thải mỗi thứ Ba.) |

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Refuse
Ý nghĩa và sắc thái: Refuse mang ý nghĩa từ chối một cách dứt khoát, mạnh mẽ và có chủ ý. Nó thể hiện sự cứng rắn, kiên quyết không làm hoặc không chấp nhận một điều gì đó. Khi ai đó “refuse” một lời đề nghị, họ đã suy nghĩ kỹ và quyết định không chấp nhận.
Phân biệt với danh từ: Rất nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn giữa động từ refuse và danh từ refuse. Động từ refuse /rɪˈfjuːz/, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Danh từ refuse /ˈref.juːs/, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Trong văn phong trang trọng: Trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự, bạn có thể cân nhắc sử dụng các từ đồng nghĩa như decline thay cho refuse, đặc biệt khi từ chối một lời mời hoặc một đề nghị.
Ngoài ra, khi dùng refuse làm động từ, ta có thể thêm trạng từ phía trước để nhấn mạnh mức độ hoặc cách thức từ chối, tạo thành cấu trúc S + adv (simply, consistently, flatly,…) + refuse.
Ví dụ: She flatly refused to cooperate. (Cô ấy thẳng thừng từ chối hợp tác.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Refuse
Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa đi với refuse mà bạn có thể tham khảo để làm phong phú vốn từ của mình.
Từ đồng nghĩa
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
decline /dɪˈklaɪn/ | Từ chối (một cách lịch sự) | He declined my offer of help. (Anh ấy từ chối lời đề nghị giúp đỡ của tôi.) |
reject /rɪˈdʒekt/ | Bác bỏ, từ chối thẳng thừng | The committee rejected the proposal. (Ủy ban đã bác bỏ đề xuất.) |
turn down /tɜːn daʊn/ | Từ chối (cụm động từ) | They turned down her application. (Họ đã từ chối đơn đăng ký của cô ấy.) |
deny /dɪˈnaɪ/ | Phủ nhận, không thừa nhận | He denied all the accusations. (Anh ấy phủ nhận mọi lời buộc tội.) |
veto /ˈviː.toʊ/ | Phủ quyết | The President vetoed the new bill. (Tổng thống đã phủ quyết dự luật mới.) |
Từ trái nghĩa
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
accept /əkˈsept/ | Chấp nhận | I accept your apology. (Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn.) |
agree /əˈɡriː/ | Đồng ý | We agreed to the terms of the contract. (Chúng tôi đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.) |
consent /kənˈsent/ | Đồng ý, bằng lòng | He consented to the surgery. (Anh ấy đã đồng ý phẫu thuật.) |
admit /ədˈmɪt/ | Thừa nhận | She admitted her mistake. (Cô ấy đã thừa nhận lỗi lầm của mình.) |
allow /əˈlaʊ/ | Cho phép | My parents won’t allow me to go out tonight. (Bố mẹ tôi sẽ không cho phép tôi ra ngoài tối nay.) |
embrace /ɪmˈbreɪs/ | Chấp nhận, đón nhận | We should embrace new challenges. (Chúng ta nên đón nhận những thử thách mới.) |

Phân biệt refuse và deny
Tiêu chí | Refuse | Deny |
Ý nghĩa | Từ chối làm một hành động, từ chối chấp nhận một điều gì đó. Refuse thể hiện ý chí không muốn làm hoặc không muốn nhận yêu cầu, đề nghị từ người khác. | Phủ nhận một sự thật, một lời buộc tội, một sự liên quan hoặc một sự tồn tại. Deny thể hiện sự không thừa nhận một điều gì đó là đúng. |
Cấu trúc | Thường đi với to V (từ chối một hành động) hoặc đứng trước tân ngữ (từ chối một lời đề nghị, yêu cầu). Không đứng trước mệnh đề. | Thường đi với V-ing (phủ nhận đã làm gì) hoặc đứng trước tân ngữ (phủ nhận một điều gì). Đứng trước mệnh đề that (khi phủ nhận một sự thật). |
Ví dụ | He refused to answer the question. (Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi.) | He denied having anything to do with the crime. (Anh ấy phủ nhận có liên quan gì đến tội ác.) |
Sắc thái | Mang ý nghĩa hành động có chủ ý, có thể là kiên quyết. | Mang ý nghĩa không thừa nhận, đối lập với sự thật hoặc lời buộc tội. |
Phạm vi sử dụng | Từ chối một yêu cầu, một lời mời, một hành động. | Phủ nhận một lời nói, một sự kiện, một hành vi sai trái. |

>> Bạn muốn nói tiếng Anh tự tin hơn? Đăng ký ngay hôm nay để nhận lộ trình học thông minh được cá nhân hóa từ ELSA Speak!

Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng.
- He refused … a new job offer last week.
A. to accept
B. accepting
C. accepted
D. accept - The company refused … her request for a pay raise.
A. to
B. with
C. of
D. không dùng giới từ - She refused … the money offered to her.
A. to take
B. take
C. taking
D. took - The children refused … to go to bed.
A. and
B. that
C. không dùng giới từ
D. on - He refused … the charges against him.
A. to
B. about
C. of
D. không dùng giới từ
Đáp án:
- A: Cấu trúc refuse + to V.
- D: Refuse không đi kèm với giới từ.
- A: Cấu trúc refuse + to V.
- C: Đã có sẵn cấu trúc refuse + to V, không cần thêm giới từ nào khác.
- D: Refuse không đi với giới từ.
Bài tập 2: Điền refused hoặc denied vào chỗ trống.
- She _____ all knowledge of the plan.
- He _____ to give me his phone number.
- The suspect _____ any involvement in the theft.
- The country _____ to allow foreign troops onto its soil.
- The company _____ all claims of misconduct.
Đáp án:
- denied: Phủ nhận một sự thật.
- refused: Từ chối làm một hành động.
- denied: Phủ nhận một sự liên quan.
- refused: Từ chối làm một hành động.
- denied: Phủ nhận một lời tuyên bố.
Câu hỏi thường gặp
Refuse to là gì?
Refuse to là một phần của cấu trúc Refuse to + V, có nghĩa là từ chối làm một việc gì đó.
Refuse + V gì?
Refuse + to V (refuse đi với động từ nguyên mẫu có “to”).
Refused + gì?
Refused là dạng quá khứ của refuse. Nên nó cũng tuân theo các quy tắc của động từ refuse, đi với to V hoặc đứng trước một tân ngữ.
>> Xem thêm:
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết refuse đi với giới từ gì, các nét nghĩa đa dạng cho đến các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và những lưu ý khi dùng từ này. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak, nơi cung cấp các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao giúp bứt phá kỹ năng của bạn!