Trong tiếng Anh, request là một từ quen thuộc được dùng cả trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn bản trang trọng, nhưng không phải ai cũng nắm rõ request đi với giới từ gì. Bài viết này ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của request, các giới từ thường đi kèm cùng ví dụ minh họa để bạn áp dụng chính xác trong cả văn nói và văn viết nhé!
Request là gì?
Request /rɪˈkwest/ được sử dụng cả với vai trò danh từ lẫn động từ trong tiếng Anh, từ này được hiểu với nghĩa phổ biến là một lời yêu cầu hoặc đề nghị. Trong từ điển Cambridge, từ này được hiểu với nghĩa the act of politely or officially asking for something.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Với vai trò danh từ: Nghĩa phổ biến nhất của request là lời yêu cầu hoặc đơn yêu cầu. Nó thường mang sắc thái trang trọng, lịch sự hơn so với từ ask (khi ở dạng danh từ).
Ví dụ: The manager received many requests from employees to work from home. (Quản lý nhận được nhiều yêu cầu từ nhân viên về việc làm việc tại nhà.)
- Với vai trò động từ (Verb): Nghĩa phổ biến nhất của request là yêu cầu hoặc thỉnh cầu một cách lịch sự, trang trọng.
Ví dụ: I requested a full refund for the faulty product. (Tôi đã yêu cầu hoàn lại toàn bộ tiền cho sản phẩm bị lỗi.)

Request đi với giới từ gì?
Request có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau như to, for và from tùy thuộc vào vai trò của nó là động từ hay danh từ trong câu.
Request + to
Giới từ to thường được dùng để chỉ mục đích của yêu cầu hoặc hành động cần được thực hiện.
request to do something |
Ý nghĩa: Yêu cầu hoặc xin phép được làm một điều gì đó. Cấu trúc này ít phổ biến trong văn phong hiện đại và thường được thay thế bằng các cấu trúc khác như request that… hoặc request somebody to do something để tránh sự mơ hồ.
Ví dụ: He requested to see the doctor immediately. (Anh ấy yêu cầu được gặp bác sĩ ngay lập tức.)
a request to + V |
Ý nghĩa: Một yêu cầu được đưa ra nhằm thực hiện một hành động cụ thể. Cấu trúc này thường đi kèm với các động từ như make, have, receive để diễn tả hành động đưa ra hoặc nhận được yêu cầu.
Ví dụ: She made a request to extend her visa for another six months. (Cô ấy đã đưa ra một yêu cầu để gia hạn visa thêm sáu tháng.)
Request + for
Giới từ for được sử dụng khi request là một danh từ, để chỉ ra đối tượng hoặc nội dung cụ thể của yêu cầu.
a request for something |
Ý nghĩa: Một yêu cầu về một điều gì đó, một đối tượng cụ thể (ví dụ: thông tin, tài liệu, sự hỗ trợ, tiền bạc…).
Ví dụ: The company has received many requests for a new version of the software. (Công ty đã nhận được nhiều yêu cầu về một phiên bản mới của phần mềm.)
Request + from
Giới từ from được dùng để chỉ nguồn gốc của yêu cầu, tức là ai hoặc từ đâu mà yêu cầu đó đến.
request something from somebody |
Ý nghĩa: Yêu cầu một điều gì đó từ một người, một tổ chức, hoặc một nguồn nào đó.
Ví dụ: The committee requested a full financial report from the CEO. (Ủy ban đã yêu cầu một báo cáo tài chính đầy đủ từ Giám đốc điều hành.)

Cấu trúc request khác thường gặp trong tiếng Anh
Bên cạnh cách dùng với giới từ, từ request còn có những cấu trúc câu đặc biệt, thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, lịch sự hoặc mang tính chất bắt buộc. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Request + that + S + V (nguyên mẫu) |
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để đưa ra một yêu cầu trang trọng, thường trong văn viết hoặc trong các tình huống cần sự lịch sự cao. Mệnh đề sau that thường dùng động từ ở dạng nguyên mẫu (không chia và không có to), hay còn gọi là thể giả định (subjunctive mood), bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều.
Ví dụ: The manager requested that he submit the report by Friday. (Người quản lý yêu cầu anh ấy nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
Request + someone + to do something |
Ý nghĩa: Đây là cấu trúc phổ biến dùng để yêu cầu ai đó làm một việc gì đó. Nó mang sắc thái lịch sự, trang trọng hơn nhiều so với việc dùng ask.
Ví dụ: He requested the receptionist to book a taxi for him. (Anh ấy yêu cầu nhân viên lễ tân đặt một chiếc taxi cho anh ấy.)

Một số lưu ý khi dùng cấu trúc request
Sắc thái trang trọng: Từ request mang sắc thái trang trọng, lịch sự và chính thức hơn rất nhiều so với từ ask. Vì vậy, bạn nên sử dụng request trong môi trường công việc, các văn bản chính thức hoặc khi nói chuyện với người có địa vị cao hơn.
Sử dụng với danh từ: Khi request đóng vai trò là một danh từ, nó thường đi kèm với các động từ như make, have, receive, submit để tạo thành các cụm từ cố định:
- make a request: đưa ra một yêu cầu.
- have a request: có một yêu cầu.
- receive a request: nhận được một yêu cầu.
- submit a request: nộp một yêu cầu.
Tránh dùng request for: Mặc dù request có thể đi với giới từ for khi là danh từ (a request for something), bạn cần lưu ý rằng không sử dụng giới từ for trực tiếp sau động từ request. Thay vào đó, hãy dùng request something hoặc request something from somebody.
Tính từ: Khi request được dùng với dạng tính từ (requested), nó mang ý nghĩa theo yêu cầu.

Nếu bạn muốn cải thiện khả năng nói và phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ, tải ngay ứng dụng ELSA Speak để được hướng dẫn cá nhân hóa, sửa lỗi phát âm và luyện tập ngữ pháp hiệu quả mỗi ngày.

Phân biệt nhanh Request, Require, Order và Ask
Từ vựng | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Request | Dùng để yêu cầu lịch sự, trang trọng. Có thể bị từ chối. | • request that S + V • request sb to do sth • a request for sth | We requested more funding. (Chúng tôi yêu cầu thêm ngân sách.) |
Require | Dùng để yêu cầu bắt buộc, cần thiết theo quy tắc hoặc luật lệ. Thường không thể từ chối. | • require that S + V • require sb to do sth | This job requires a degree in finance.(Công việc này yêu cầu bằng cấp về tài chính.) |
Order | Dùng để ra lệnh hoặc yêu cầu bằng quyền hạn, mang tính ép buộc. | • order sb to do sth • order that S + V | The general ordered his troops to attack. (Vị tướng ra lệnh cho quân đội tấn công.) |
Ask | Dùng để yêu cầu đơn giản, thường trong giao tiếp hàng ngày. | • ask sb to do sth • ask for sth | Can I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu không?) |

Các từ đồng nghĩa với request
Từ vựng / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Plea /pliː/ | Lời cầu xin, thỉnh cầu khẩn thiết. | He made a desperate plea for help. (Anh ấy đưa ra một lời cầu xin giúp đỡ tuyệt vọng.) |
Appeal /əˈpiːl/ | Lời kêu gọi, thỉnh cầu công khai, nghiêm túc. | The charity launched an appeal for donations. (Tổ chức từ thiện đã đưa ra lời kêu gọi quyên góp.) |
Demand /dɪˈmɑːnd/ | Yêu cầu một cách mạnh mẽ, đòi hỏi. | The workers’ demands for higher wages were rejected. (Những đòi hỏi về mức lương cao hơn của công nhân đã bị từ chối.) |
Petition /pəˈtɪʃn/ | Đơn thỉnh cầu, kiến nghị (chính thức). | They launched a petition to save the local park. (Họ phát động một kiến nghị để cứu lấy công viên địa phương.) |
Solicit /səˈlɪsɪt/ | Cầu xin, nài nỉ (thường mang tính trang trọng). | The organization solicited funds from the public. (Tổ chức đã kêu gọi quỹ từ công chúng.) |

Các cụm từ thông dụng đi với request
Dưới đây là các cụm từ thường hay đi với request, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay nhé:
Cụm từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
make a request | Đưa ra một yêu cầu | I would like to make a request for a day off. (Tôi muốn đưa ra một yêu cầu xin nghỉ một ngày.) |
grant a request | Chấp thuận một yêu cầu | The manager granted her request for a salary increase. (Người quản lý đã chấp thuận yêu cầu tăng lương của cô ấy.) |
turn down a request | Từ chối một yêu cầu | The bank turned down his request for a loan. (Ngân hàng đã từ chối yêu cầu vay tiền của anh ấy.) |
at your request | Theo yêu cầu của bạn | We sent the documents at your request. (Chúng tôi đã gửi các tài liệu theo yêu cầu của bạn.) |
on request | Khi được yêu cầu | The full report is available on request. (Báo cáo đầy đủ có sẵn khi được yêu cầu.) |

Bài tập vận dụng với request, có đáp án
Bài tập 1
Điền vào chỗ trống giới từ phù hợp (to, for, from)
- I made a request ________ a copy of the report.
- The student requested permission ________ her teacher.
- She made a request ________ speak with the team leader.
- The company requested help ________ the government.
- The full menu is available on request ________ the waiter.
Đáp án:
- for
- from
- to
- from
- from
Bài tập 2
Chọn đáp án đúng nhất
- The customer requested that the company ________ the faulty product.
A) replace
B) replaces
C) replaced
D) to replace - We were asked to ________ the room by 5 p.m.
A) make a request
B) requesting
C) request
D) granted a request - He submitted a formal ________ to the committee for more resources.
A) requested
B) request
C) requesting
D) requests - The boss made a formal ________ to the team to work overtime.
A) request
B) for
C) from
D) on - The board ________ a detailed report from the CEO about the project.
A) requesting
B) required
C) requested
D) required to
Đáp án:
- A
- C
- B
- A
- C
Câu hỏi thường gặp
Request for proposal là gì?
Request for Proposal (viết tắt là RFP) là một loại văn bản chính thức, thường được các tổ chức, doanh nghiệp sử dụng để yêu cầu các nhà cung cấp hoặc đối tác gửi đề xuất dự án, dịch vụ hoặc sản phẩm cụ thể.
Request sb to do sth là gì?
Đây là một trong những cấu trúc phổ biến nhất của động từ request, có nghĩa là yêu cầu ai đó làm một việc gì đó một cách lịch sự.
Ví dụ: He requested her to send the report. (Anh ấy yêu cầu cô ấy gửi báo cáo.)
Request on or for?
Request không đi với giới từ on. Khi là danh từ, request thường đi với giới từ for (a request for something), có nghĩa là yêu cầu về một điều gì đó.
Request đi với to V hay Ving?
Request đi với to V (to-infinitive), nhưng thường ở cấu trúc request + somebody + to do something. Request không đi với Ving.
>> Xem thêm:
Hiểu rõ request đi với giới từ gì sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn, đặc biệt trong môi trường học tập, làm việc chuyên nghiệp hoặc khi viết email, thư từ trang trọng. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ và đặt câu cho riêng mình để ghi nhớ lâu hơn. Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!