Bạn đang băn khoăn result đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng result chuẩn xác trong từng ngữ cảnh, kèm theo bài tập có đáp án để bạn luyện tập hiệu quả. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé!
Result là gì?
Từ result /rɪˈzʌlt/ là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Tùy vào cách sử dụng, result có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ và mỗi vai trò lại mang những ý nghĩa khác nhau.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Result (noun) có nghĩa là: kết quả
Result thường được hiểu là kết quả, tức là điều đạt được sau một hành động, quá trình hoặc sự kiện nào đó. Từ này có thể được dùng sau một mạo từ (như a, the) hoặc kết hợp với tính từ để tạo thành cụm danh từ mang tính miêu tả. Ngoài ra, result cũng thường xuất hiện sau động từ với vai trò làm tân ngữ trong câu.
Theo từ điển Cambridge, result khi là danh từ sẽ được định nghĩa là something that happens or exists because of something else.
Ví dụ:
- The final result was quite surprising to everyone. (Kết quả cuối cùng đã khiến tất cả mọi người bất ngờ.)
- He worked very hard, and the result was a top score in his class. (Cậu ấy đã học hành rất chăm chỉ và kết quả là đứng đầu lớp.)
Result (verb) có nghĩa là: dẫn đến, do bởi, kết quả là
Cấu trúc phổ biến là “result in + danh từ/động từ-ing” (dẫn đến) hoặc “result from + danh từ/động từ-ing” (do bởi).
Theo Cambridge English Dictionary, result khi là động từ sẽ có nghĩa là to happen or exist because something else has happened. Tức là, “dẫn đến điều gì” hoặc “gây ra kết quả nào đó”. Trong cách dùng này, result thường đi với giới từ in hoặc from. Đồng thời, cần được chia động từ đúng theo thì và chủ ngữ phù hợp.
Ví dụ:
- Poor planning often results in failure. (Việc lên kế hoạch kém thường dẫn đến thất bại.)
- The accident resulted from a lack of attention. (Tai nạn xảy ra là do thiếu chú ý.)

>> Có thể quan tâm: Động từ trong tiếng Anh
Result đi với giới từ gì?
Các giới từ đi với Result ở dạng danh từ
Result + of
Result of được dùng để chỉ ra rằng điều gì đó là kết quả của một nguyên nhân cụ thể. Cấu trúc thường gặp là:
S + be + result of + sth |
Ví dụ:
- The rise in global temperatures is a result of excessive greenhouse gas emissions. (Nhiệt độ toàn cầu tăng là kết quả của việc thải khí nhà kính quá mức.)
- The team’s success is a result of strong collaboration and planning. (Thành công của nhóm là kết quả của sự hợp tác và lên kế hoạch hiệu quả.)

Result đi với as
Cụm as a result được sử dụng như một trạng ngữ có nghĩa là do đó, vì thế. Nó thường mở đầu cho một câu để giải thích kết quả của hành động được nêu ở câu trước. Có cấu trúc:
As a result, S + V |
Ví dụ:
- She skipped breakfast this morning. As a result, she felt dizzy by noon. (Cô ấy bỏ bữa sáng. Vì thế, đến trưa cô cảm thấy chóng mặt.)
- The project was delayed for weeks. As a result, the team had to work overtime. (Dự án bị chậm hàng tuần. Vì vậy, cả nhóm phải làm thêm giờ.)

Result với with
Cụm with the result that thể hiện nguyên nhân dẫn đến kết quả cụ thể, thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc viết học thuật. Cấu trúc:
S + V, with the result that + S + V |
Ví dụ:
- The speaker arrived late, with the result that the seminar started behind schedule. (Diễn giả đến muộn, khiến hội thảo bắt đầu trễ.)
- He didn’t double-check the measurements, with the result that the furniture didn’t fit. (Anh ấy không kiểm tra lại kích thước, dẫn đến đồ nội thất không vừa.)

Các giới từ đi với Result ở dạng động từ
Result from
Result from thể hiện điều gì đó xảy ra là do một nguyên nhân nhất định gây ra. Cấu trúc thông dụng:
S + result(s) from + sth |
Ví dụ:
- The damage resulted from a careless mistake. (Thiệt hại là do một sai sót bất cẩn gây ra.)
- The noise resulted from ongoing construction nearby. (Tiếng ồn là do công trình gần đó đang xây dựng gây ra.)
Result + in
Result in diễn tả điều gì đó gây ra hoặc dẫn đến một hậu quả cụ thể. Cấu trúc thường dùng:
S + result(s) in + sth |
Ví dụ:
- The heavy rain resulted in severe flooding across the city. (Trận mưa lớn đã dẫn đến lũ lụt nghiêm trọng khắp thành phố.)
- Carelessness during production resulted in faulty products. (Sự bất cẩn trong quá trình sản xuất đã dẫn đến sản phẩm bị lỗi.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với result trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa
Từ vựng / Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Outcome /ˈaʊt.kʌm/ | Kết quả, kết cục | The final outcome surprised everyone in the room. (Kết quả cuối cùng đã khiến mọi người trong phòng bất ngờ.) |
Consequence /ˈkɒn.sɪ.kwəns/ | Hậu quả, hệ lụy | He didn’t prepare well, and the consequence was a poor performance. (Anh ấy đã không chuẩn bị kỹ, và hậu quả là màn trình diễn tệ hại.) |
Effect /ɪˈfekt/ | Tác động, kết quả | The new policy had a strong effect on local businesses. (Chính sách mới đã tác động mạnh tới các doanh nghiệp địa phương.) |
Product /ˈprɒ.dʌkt/ | Thành quả, sản phẩm | Their teamwork was the product of months of collaboration. (Sự phối hợp của họ là thành quả của nhiều tháng làm việc cùng nhau.) |
Payoff /ˈpeɪ.ɒf/ | Kết quả tích cực | All that hard work finally gave her a big payoff. (Tất cả nỗ lực cuối cùng cũng mang lại cho cô ấy kết quả xứng đáng.) |
Upshot /ˈʌp.ʃɒt/ | Kết quả, kết luận | The upshot of the discussion was that we postponed the event. (Kết luận sau cuộc thảo luận là chúng tôi hoãn sự kiện lại.) |
Aftermath /ˈɑːf.tə.mæθ/ | Hậu quả (sau một sự kiện lớn) | The flood left a terrible aftermath in the village. (Trận lũ đã để lại hậu quả nghiêm trọng cho ngôi làng.) |
Fallout /ˈfɔːl.aʊt/ | Hệ quả tiêu cực | The scandal had serious fallout for the whole team. (Vụ bê bối đã kéo theo hệ quả tiêu cực cho cả đội.) |
Reaction /riˈæk.ʃən/ | Phản ứng, hệ quả phát sinh | His words triggered an unexpected reaction from the audience. (Lời nói của anh ta đã gây ra phản ứng bất ngờ từ khán giả.) |
Denouement /deɪˈnuː.mɒ̃/ | Kết cục (trong văn học) | The story’s denouement was both moving and satisfying. (Kết cục của câu chuyện vừa xúc động vừa thỏa mãn.) |

Từ trái nghĩa
Từ vựng / Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Beginning /bɪˈɡɪn.ɪŋ/ | Sự bắt đầu | The beginning of the journey was full of excitement. (Khởi đầu của chuyến đi tràn ngập sự hào hứng.) |
Start /stɑːt/ | Khởi đầu | Let’s go back to the start and try again. (Hãy quay lại điểm bắt đầu và thử lại.) |
Origin /ˈɒr.ɪ.dʒɪn/ | Nguồn gốc, điểm xuất phát | The origin of this idea can be traced to ancient Greece. (Nguồn gốc của ý tưởng này bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại.) |
Commencement /kəˈmens.mənt/ | Sự khởi đầu chính thức | The commencement of the ceremony was delayed by rain. (Buổi lễ khai mạc bị hoãn do trời mưa.) |
Cause /kɔːz/ | Nguyên nhân | We must address the cause of the problem, not just the symptoms. (Chúng ta phải giải quyết nguyên nhân chứ không chỉ triệu chứng.) |

Câu hỏi thường gặp
Result in là gì?
Result in có nghĩa là dẫn đến điều gì đó, thường dùng để nói về nguyên nhân gây ra một kết quả cụ thể. Cụm này rất hay gặp trong cả văn nói lẫn văn viết hằng ngày.
Ví dụ: His constant late arrivals resulted in a warning from the manager. (Anh ấy thường xuyên đến muộn, dẫn đến việc bị quản lý nhắc nhở.)
As a result là gì?
As a result mang nghĩa là vì vậy, do đó. Cụm này được dùng để nối hai câu, chỉ ra rằng điều xảy ra sau là hệ quả của điều xảy ra trước.
Ví dụ: She didn’t bring an umbrella. As a result, she got soaked in the rain. (Cô ấy không mang ô. Vì vậy, cô ấy bị ướt sũng vì mưa.)
Result from là gì?
Result from dùng để chỉ điều gì là hậu quả, kết quả của một nguyên nhân nào đó đã xảy ra trước đó. Ngược với “result in”, cụm này nhấn mạnh đến nguyên nhân gây ra.
Ví dụ: The injury resulted from a bad fall on the stairs. (Vết thương đó là hậu quả của cú ngã cầu thang.)
As a result of là gì?
As a result of có nghĩa là bởi vì điều gì, thường đứng đầu hoặc giữa câu để nói về nguyên nhân dẫn đến kết quả nào đó.
Ví dụ: As a result of his hard work, he got the promotion. (Vì làm việc chăm chỉ, anh ấy đã được thăng chức.)
Result to là gì?
Result to là cách dùng không phổ biến và thường không đúng trong ngữ pháp tiếng Anh hiện đại khi nói đến result như một động từ. Nếu muốn diễn đạt “dẫn đến”, người học nên dùng result in hoặc lead to. Trong một số ngữ cảnh đặc biệt hiếm gặp, result to có thể xuất hiện nhưng không được xem là cách dùng chuẩn.
>> Hãy tận dụng cơ hội tuyệt vời để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn! Nhấn vào banner bên dưới để khám phá gói học ELSA Premium và bắt đầu hành trình học tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị ngay hôm nay!

Bài tập vận dụng
Điền cụm từ thích hợp
- His poor performance at work is the __________ his constant tardiness and lack of focus.
- The heavy rains last night __________ several areas being flooded.
- This unexpected success story clearly __________ years of patience and dedication.
- The company’s bankruptcy was a direct __________ poor management decisions.
- The loss of public trust often __________ government scandals.
- That traffic accident __________ a careless turn at the intersection.
- Climate change has already __________ many changes in wildlife behavior.
- The delay in the project is the inevitable __________ lack of proper planning.
- The improvements in her health clearly __________ regular exercise and a better diet.
- Poor ventilation in that room can __________ breathing difficulties.
Đáp án
- result of
- resulted in
- results from
- result of
- results from
- resulted from
- resulted in
- result of
- result from
- result in
Viết lại câu sử dụng từ trong ngoặc
- His careless driving resulted in a serious accident. (cause)
⇒ ……………………………………… - The delay in the project was a result of unexpected weather. (reason)
⇒ ……………………………………… - She lost her job as a result of budget cuts. (due to)
⇒ ……………………………………… - The students’ success resulted from their hard work. (because of)
⇒ ……………………………………… - The meeting was canceled, with the result that everyone was disappointed. (therefore)
⇒ ……………………………………… - The flood resulted in widespread damage across the city. (led to)
⇒ ……………………………………… - This mistake resulted from a lack of attention to detail. (caused by)
⇒ ……………………………………… - The team’s victory was the result of excellent teamwork. (thanks to)
⇒ ……………………………………… - The policy changes resulted in improved public health. (brought about)
⇒ ……………………………………… - The power outage resulted from a fault in the electrical system. (because)
⇒ ………………………………………
Đáp án
- His careless driving was the cause of a serious accident.
- The delay in the project resulted from unexpected weather.
- She lost her job due to budget cuts.
- The students succeeded because of their hard work.
- The meeting was canceled; therefore, everyone was disappointed.
- The flood led to widespread damage across the city.
- This mistake was caused by a lack of attention to detail.
- The team’s victory was thanks to excellent teamwork.
- The policy changes brought about improved public health.
- The power outage happened because of a fault in the electrical system.
>> Xem thêm:
- Kind đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc đi với Kind
- Influence đi với giới từ gì? Cách dùng, các từ đồng nghĩa
- Devote đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn và ví dụ chi tiết nhất
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp thông tin hữu ích về result đi với giới từ gì và cách dùng trong những trường hợp phổ biến. Đây là phần kiến thức rất hữu ích giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày. Đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề khác tại danh mục Từ vựng thông dụng để trau dồi vốn từ cùng ELSA Speak nhé!