Để sử dụng từ role một cách chính xác, việc hiểu rõ role đi với giới từ gì là rất quan trọng. Bài viết này ELSA Speak sẽ phân tích chi tiết các giới từ đi với role cùng những cụm từ thông dụng, kèm ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng.
Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/role
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Role là gì?
Role /roʊl/ là một danh từ trong tiếng Anh, thường được hiểu là vai trò, vai diễn hoặc chức năng của một người, một sự vật hay một tổ chức. Theo từ điển Cambridge, từ này có nghĩa là the position or purpose that someone or something has in a situation, organization, society, or relationship.
Ví dụ: Her role as a mentor involves guiding new employees. (Với vai trò là một người cố vấn, cô ấy phụ trách hướng dẫn các nhân viên mới.)
Ngoài ra, role còn có các nét nghĩa khác và dưới đây là bảng tổng hợp các nét nghĩa chi tiết của từ vựng này:
Nghĩa Anh – Việt | Nghĩa Anh – Anh | Ví dụ |
Vai diễn (n) | An actor’s part in a film or play. | He played the role of the main villain in the movie. (Anh ấy đóng vai nhân vật phản diện chính trong phim.) |
Chức năng của một bộ phận cơ thể (n) | The function that an organ or other part of the body has. | Doctors are still researching the exact role of this hormone in the body. (Các bác sĩ vẫn đang nghiên cứu chính xác chức năng của loại hormone này trong cơ thể.) |
Một hành vi, thái độ được kỳ vọng (n) | An expected pattern of behaviour and attitudes that is based on the position you have in a group or in society. | He has difficulty adapting to his new role as a father. (Anh ấy gặp khó khăn khi thích nghi với vai trò mới là một người cha.) |

Role đi với giới từ gì?
Role là một danh từ thường đi kèm với các giới từ như in, of, và as để làm rõ mối quan hệ giữa vai trò đó với một người, một sự vật hoặc một bối cảnh cụ thể.
Role + in
Cấu trúc này được dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của một người/vật trong một tình huống, sự kiện hoặc quá trình cụ thể. Giới từ in ở đây làm rõ bối cảnh mà vai trò đó diễn ra.
Ví dụ: Technology plays a significant role in modern education. (Công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong giáo dục hiện đại.)
Role + of
Cấu trúc này thường được dùng để chỉ vai trò của một người/vật cụ thể, đặc biệt khi người đó/vật đó được xác định rõ ràng.
Ví dụ: She took on the role of leader for the project. (Cô ấy đảm nhận vai trò của người lãnh đạo cho dự án.)
Role + as
Giới từ as được dùng để chỉ vai trò của một người/vật trong tư cách là…. Cấu trúc này nhấn mạnh chức danh, vị trí hoặc trách nhiệm cụ thể của người đó/vật đó.
Ví dụ: Her role as a team leader is to motivate and support her members. (Vai trò của cô ấy với tư cách là trưởng nhóm là truyền động lực và hỗ trợ các thành viên.)

>> Đã đến lúc bạn phát âm tiếng Anh đúng chuẩn – Học cùng ELSA Speak ngay bây giờ!
Cụm từ với role
Bên cạnh các cấu trúc đi với giới từ, role còn xuất hiện trong nhiều cụm từ (collocations) phổ biến giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Hãy cùng khám phá một vài cụm từ thông dụng qua bảng dưới đây nhé.
Cấu trúc /Phiên âm/ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
play a role /pleɪ ə roʊl/ | đóng vai trò | Education plays an important role in shaping a country’s future. (Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của một đất nước.) |
a crucial role /ə ˈkruːʃəl roʊl/ | vai trò then chốt | The government has a crucial role in protecting the environment. (Chính phủ có một vai trò then chốt trong việc bảo vệ môi trường.) |
a key role /ə kiː roʊl/ | vai trò chủ chốt | Technology plays a key role in our daily lives. (Công nghệ đóng một vai trò chủ chốt trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.) |
an important role /ən ɪmˈpɔːrtənt roʊl/ | vai trò quan trọng | Everyone on the team has an important role to play. (Mọi người trong đội đều có một vai trò quan trọng để thực hiện.) |
the leading role /ðə ˈliːdɪŋ roʊl/ | vai chính, vai trò dẫn đầu | She was cast in the leading role of the play. (Cô ấy được chọn vào vai chính của vở kịch.) |
a starring role /ə ˈstɑːrɪŋ roʊl/ | vai diễn chính | He had a starring role in the new musical. (Anh ấy có một vai diễn chính trong vở nhạc kịch mới.) |
take on/assume a role /teɪk ɑːn/əˈsuːm ə roʊl/ | đảm nhận một vai trò | He will take on a new role as the head of marketing. (Anh ấy sẽ đảm nhận một vai trò mới là trưởng phòng marketing.) |

Từ đồng nghĩa với role
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình và tránh lặp từ khi nói hoặc viết, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với role.
Từ /Phiên âm/ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
part /pɑːrt/ (n) | vai trò, vai diễn | You need to do your part to help the team. (Bạn cần làm phần việc của mình để giúp đỡ cả đội.) |
function /ˈfʌŋkʃən/ (n) | chức năng | The main function of the heart is to pump blood. (Chức năng chính của tim là bơm máu.) |
capacity /kəˈpæsəti/ (n) | cương vị, vai trò | He was acting in his official capacity as a representative. (Anh ấy đang hành động trên cương vị chính thức là một đại diện.) |
duty /ˈduːti/ (n) | nhiệm vụ, bổn phận | It is a police officer’s duty to maintain public order. (Đó là nhiệm vụ của một sĩ quan cảnh sát là duy trì trật tự công cộng.) |
position /pəˈzɪʃən/ (n) | vị trí, vai trò | He was appointed to a high-ranking position in the company. (Anh ấy được bổ nhiệm vào một vị trí cấp cao trong công ty.) |

Bài tập role + gì, có đáp án
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- Her __________ a mentor is to guide junior staff members.
- Technology plays a critical role __________ modern society.
- The university offered him the role __________ a lead researcher.
- I have no doubt about his ability to perform the role __________ a CEO.
- In a democratic system, the media plays a vital role __________ informing the public.
- The new employee quickly adapted to his role __________ a project coordinator.
- The company’s future success depends on our collective role __________ adapting to new market trends.
- The role __________ a parent comes with great responsibility.
- Her work has been a huge factor in her new role __________ manager.
- The teacher’s main role is to facilitate learning, not just lecture.
- He played an integral role __________ the team’s victory.
- The organization is looking to fill the role __________ a volunteer coordinator.
- His role __________ a spokesperson is to convey the company’s message clearly.
- Environmental groups are taking on a more active role __________ advocating for change.
- It’s the role __________ the government to provide public services.
- She feels her role __________ the organization is undervalued.
- The artist’s role is to challenge our perceptions.
- Everyone has a role __________ play in creating a more sustainable world.
- We must understand the crucial role __________ parents in a child’s education.
- His new role __________ senior advisor requires extensive experience.
Đáp án:
- role as a mentor is to guide
- role in modern society
- role as a lead researcher
- role of a CEO
- role in informing the public
- role as a project coordinator
- role in adapting to new market trends
- role of a parent comes
- role as manager
- role of a teacher is
- role in the team’s victory
- role of a volunteer coordinator
- role as a spokesperson
- role in advocating for change
- role of the government is
- role in the organization is undervalued
- role of the artist is
- role to play in creating a more sustainable world
- role of parents in a child’s education
- role as senior advisor requires
Câu hỏi thường gặp
Role là gì trên Facebook?
Role trên Facebook chỉ vai trò hoặc quyền hạn của một thành viên trong trang (Fanpage). Các role phổ biến gồm: Admin (quản trị viên), Editor (biên tập viên), Moderator (người kiểm duyệt), Advertiser (nhà quảng cáo),…
Role to V hay Ving?
Trong các cấu trúc phổ biến, role thường đi kèm với to V (động từ nguyên mẫu có to) để diễn tả mục đích của vai trò đó.
Crucial role đi với giới từ gì?
Crucial role thường đi với giới từ in.
Role in là gì?
Role in là cấu trúc diễn đạt vai trò trong một bối cảnh, sự kiện hoặc quá trình cụ thể.
Play role đi với giới từ gì?
Play a role thường đi với giới từ in.
Play an important role đi với giới từ gì?
Play an important role cũng đi với giới từ in.
Play a role in là gì?
Play a role in có nghĩa là đóng một vai trò trong một việc gì đó. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ ra sự tham gia, đóng góp hoặc ảnh hưởng của một người/vật trong một tình huống cụ thể.
Play a role in ving?
Cấu trúc này hoàn toàn đúng. Sau giới từ in có thể là một danh từ hoặc một Ving để chỉ ra hành động cụ thể.
Play a role in or on?
Cấu trúc đúng là play a role in. On không được sử dụng với cấu trúc này.
>> Xem thêm:
Việc nắm vững role đi với giới từ gì cùng các cụm từ thông dụng sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp cũng như văn viết. Hãy luyện tập với các ví dụ thực tế để sử dụng role một cách tự nhiên và chuyên nghiệp! Nếu bạn muốn bứt phá kỹ năng Anh ngữ, hãy khám phá thêm tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!