Trong tiếng Anh, từ save có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Vậy save có nghĩa là gì? Save đi với giới từ gì? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách dùng save dưới đây để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụngtiếng Anh chính xác, linh hoạt hơn.

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/save)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Save nghĩa là gì?

Save /seɪv/ vừa có vai trò là động từ, vừa có vai trò là danh từ, có nghĩa chính là cứu, bảo vệ ai khỏi nguy hiểm hoặc tiết kiệm.

Từ điển Cambridge định nghĩa save (verb) là to stop someone or something from being killed, injured, or destroyed

Ngoài ra, save còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:

Khi save là động từ:

Ý nghĩaVí dụ
Để ngăn chặn ai đó hoặc cái gì đó bị giết, bị thương, hoặc bị phá hủy.He fell in the river but his friend saved him from drowning. (Anh ấy rơi xuống sông nhưng bạn của anh đã cứu anh khỏi bị chết đuối.)
Giữ lại cái gì đó (đặc biệt là tiền) để sử dụng trong tương lai.Tom’s been saving his pocket money every week. (Tom đã tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình mỗi tuần.)
I save all my old letters in case I want to read them again. (Tôi lưu tất cả các bức thư cũ của mình phòng khi muốn đọc lại.)
Tiết kiệmYou’ll save time if you take the car. (Bạn sẽ tiết kiệm thời gian nếu đi xe hơi.)
Trong thể thao, ngăn chặn bóng vào khung thành.The goalkeeper made a great save in the last minute of the game. (Thủ môn đã thực hiện một cú cứu thua tuyệt vời trong phút cuối của trận đấu.)
Nghĩa của save khi là động từ

Khi save là danh từ:

Ý nghĩaVí dụ
Hành động ngăn chặn bóng hoặc vật thể khác vào khung thành mà bạn đang bảo vệ.We watched a soccer game on TV, and the goalie made several spectacular saves. (Chúng tôi đã xem một trận bóng đá trên TV, và thủ môn đã thực hiện một vài cú cứu thua ngoạn mục.)
Số tiền được giữ lại để sử dụng trong tương lai.They are saving for a deposit on a house. (Họ đang tiết kiệm cho khoản đặt cọc mua nhà.)
Nghĩa của save khi là danh từ
Save là từ có nhiều nghĩa
Save là từ có nhiều nghĩa

Word form của Save 

Bảng liệt kê các word form của save:

Từ (Loại từ)Phiên âmÝ nghĩa
Saving (N)/(Adj)/(Gerund)/ˈseɪ.vɪŋ/Hành động tiết kiệm; số tiền được tiết kiệm/Tiết kiệm, cứu nguy/Việc tiết kiệm.
Saved (Adj)/seɪvd/Được cứu hoặc giữ lại.
Savingly (Adv)/ˈseɪ.vɪŋ.li/Một cách tiết kiệm (hiếm dùng).
Saveable (Adj)/ˈseɪ.və.bəl/Có thể được cứu hoặc giữ lại.
Savings (N)/ˈseɪ.vɪŋz/Khoản tiết kiệm.
Word form của save
Một số word form của save
Một số word form của save

Save đi với giới từ gì?

Save có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu. Những giới từ phổ biến nhất đi với save là for, from, in, to on. Mỗi giới từ lại mang một sắc thái khác nhau:

 Các giới từ đi với save
 Các giới từ đi với save

Save + for

Cấu trúc:

Save + something + for + someone/something

Ý nghĩa: Dành dụm, giữ lại, tiết kiệm cho mục đích cụ thể trong tương lai.

Ví dụ:

  • Emma is saving money for her wedding next summer. (Emma đang tiết kiệm tiền cho đám cưới của cô ấy vào mùa hè tới.)
  • We’re saving for a family trip to Japan. (Chúng tôi đang tiết kiệm cho một chuyến đi gia đình đến Nhật Bản.)
  • Mark saved his vacation days for the Christmas holidays. (Mark đã để dành ngày nghỉ của mình cho kỳ nghỉ Giáng sinh.)
Câu ví dụ save for
Câu ví dụ save for

Save + from

Cấu trúc:

Save + someone/something + from + something

Ý nghĩa: Cứu khỏi, bảo vệ khỏi điều gì đó xấu hoặc nguy hiểm.

Ví dụ:

  • The firefighters saved a little boy from the burning house. (Các nhân viên cứu hỏa đã cứu một cậu bé khỏi ngôi nhà đang cháy.)
  • The new software update saved my laptop from crashing. (Bản cập nhật phần mềm mới đã cứu laptop của tôi khỏi việc bị treo máy.)
  • Her quick thinking saved Tom from getting into serious trouble. (Sự nhanh trí của cô ấy đã cứu Tom khỏi việc rơi vào rắc rối nghiêm trọng.)
Câu ví dụ save from
Câu ví dụ save from

Save + in

Cấu trúc:

Save + something + in + something

Ý nghĩa: Lưu trữ hoặc bảo quản cái gì đó bên trong một nơi, thiết bị, tài khoản hoặc định dạng cụ thể.

Ví dụ:

  • I always save my photos in Google Drive to avoid losing them. (Tôi luôn lưu ảnh của mình trên Google Drive để tránh mất chúng.)
  • Liam saved the presentation in a shared company folder for his team. (Liam đã lưu bài thuyết trình trong thư mục công ty chia sẻ cho nhóm của mình.)
Câu ví dụ save in
Câu ví dụ save in

Save + to

Cấu trúc:

Save + something + to + something

Ý nghĩa: Việc lưu cái gì đó vào một vị trí, thiết bị, tài khoản hoặc thư mục cụ thể, nhấn mạnh đích đến của việc lưu trữ.

Ví dụ:

  • Don’t forget to save your work to the USB drive before leaving. (Đừng quên lưu công việc của bạn vào ổ USB trước khi rời đi.)
  • Mia saved the backup file to her external hard disk. (Mia đã lưu tệp sao lưu vào ổ cứng ngoài của cô ấy.)
  • Please save the video to the shared cloud account so everyone can access it. (Hãy lưu video vào tài khoản đám mây chia sẻ để mọi người có thể truy cập.)
Câu ví dụ save to
Câu ví dụ save to

Save + on

Cấu trúc:

Save + on + something

Ý nghĩa: Tiết kiệm được cái gì (tiền, thời gian, năng lượng,…) khi thực hiện một hành động hoặc mua cái gì đó.

Ví dụ:

  • You can save on fuel by carpooling with your coworkers. (Bạn có thể tiết kiệm nhiên liệu bằng cách đi chung xe với đồng nghiệp.)
  • The Johnson family saved on heating costs by installing solar panels. (Gia đình Johnson đã tiết kiệm chi phí sưởi ấm bằng cách lắp đặt pin mặt trời.)
  • Buying groceries in bulk helps us save on monthly expenses. (Mua thực phẩm số lượng lớn giúp chúng ta tiết kiệm chi phí hàng tháng.)
Câu ví dụ save on
Câu ví dụ save on

Các cụm từ, idioms phổ biến với Save

Ngoài các cách dùng thông thường, save còn xuất hiện trong nhiều cụm từ tiếng Anhcác câu thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa phong phú, giúp cách diễn đạt trở nên sinh động và tự nhiên hơn. Dưới đây là bảng liệt kê những cụm từ, idioms phổ biến với save:

Cụm từ/IdiomÝ nghĩaVí dụ
Save money/time/energyTiết kiệm tiền, thời gian hoặc năng lượngLily saves time by doing her grocery shopping online. (Lily tiết kiệm thời gian bằng cách mua thực phẩm trực tuyến.)
Save for later/futureGiữ lại cho lần sau hoặc cho tương laiI’ll save this piece of cake for later tonight. (Tớ sẽ để miếng bánh này lại để ăn tối nay.)
Save one’s lifeCứu mạng ai đóThe doctor’s quick action saved Mr. Brown’s life. (Hành động nhanh của bác sĩ đã cứu mạng ông Brown.)
Save faceGiữ thể diện, danh dựTo save face, Anna apologized publicly after the mistake. (Để giữ thể diện, Anna đã công khai xin lỗi sau khi mắc lỗi.)
Save the dayCứu nguy tình huống, cứu vãn mọi việcWhen the power went out, Jake brought a generator and saved the day. (Khi mất điện, Jake mang máy phát đến và cứu nguy cho cả nhóm.)
Save your breathĐừng tốn lời, không cần nói nữaSave your breath, Tom. She won’t listen to you anyway. (Đừng tốn lời nữa, Tom. Cô ấy sẽ chẳng nghe cậu đâu.)
Save for a rainy dayTiết kiệm tiền cho lúc cần gấpMy mom always tells me to save some money for a rainy day. (Mẹ tôi luôn dặn phải tiết kiệm một ít tiền cho lúc cần thiết.)
Can’t do something to save your lifeHoàn toàn không thể làm được việc gì, dù có cố gắngI can’t dance to save my life! (Tôi nhảy dở tệ, dù có cố cũng không nổi!)
Save someone’s bacon/neckCứu ai khỏi rắc rối hoặc nguy hiểmJenny saved my bacon by finishing the report on time. (Jenny đã cứu tôi khỏi rắc rối bằng cách hoàn thành bản báo cáo đúng hạn.)
Save your/someone’s skin/hideBảo vệ bản thân hoặc ai khỏi nguy hiểm, rắc rốiThe lawyer managed to save his client’s skin in court. (Luật sư đã xoay sở để cứu thân chủ khỏi rắc rối trong tòa án.)
Saved by the bellThoát khỏi tình huống khó hoặc nguy hiểm đúng lúcThe teacher walked in just as I was about to be scolded, saved by the bell! (Cô giáo bước vào đúng lúc tôi sắp bị mắng, thoát nạn trong gang tấc!)
Các cụm từ, idioms phổ biến với Save
Cụm từ, idioms phổ biến với save
Cụm từ, idioms phổ biến với save

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Save trong tiếng Anh

Để mở rộng vốn từ và diễn đạt linh hoạt hơn, việc nắm rõ các từ đng nghĩa tiếng Anh và từ trái nghĩa của từ vựng là điều cần thiết. Dưới đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa thường gặp với save.

Các từ đồng nghĩa với Save

Nghĩa 1: Cứu, bảo vệ

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Rescue
/ˈres.kjuː/
Giải cứu, cứu thoátThe firefighters rescued the boy from the burning house. (Lính cứu hỏa đã cứu cậu bé khỏi ngôi nhà đang cháy.)
Preserve
/prɪˈzɜːv/
Bảo tồn, giữ gìnWe must preserve our natural resources. (Chúng ta phải bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)
Safeguard
/ˈseɪf.ɡɑːd/
Bảo vệ, che chởLaws exist to safeguard children’s rights. (Có luật để bảo vệ quyền của trẻ em.)
Protect
/prəˈtekt/
Bảo vệ khỏi nguy hiểmSunscreen protects your skin from the sun. (Kem chống nắng bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.)
Shield
/ʃiːld/
Che chắn, bảo vệHe shielded his eyes from the bright light. (Anh ta che mắt khỏi ánh sáng chói.)
Defend
/dɪˈfend/
Phòng thủ, bảo vệSoldiers defend their country from enemies. (Những người lính bảo vệ đất nước khỏi kẻ thù.)
Look after
/ˈlʊk ˌæf.tər/
Chăm sóc, trông nomShe looks after her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai mình.)
Watch over
/ˈwɒtʃ ˌəʊ.vər/
Canh chừng, trông coiThe nurse watched over the patient all night. (Y tá trông bệnh nhân suốt đêm.)
Keep safe
/kiːp seɪf/
Giữ an toànKeep the children safe from traffic. (Giữ cho bọn trẻ an toàn khỏi xe cộ.)
Take care of
/teɪk keər əv/
Chăm nom, bảo vệHe takes care of his parents. (Anh ấy chăm sóc cha mẹ mình.)
Từ đồng nghĩa với save mang nghĩa cứu
Từ đồng nghĩa với save mang nghĩa cứu
Từ đồng nghĩa với save mang nghĩa cứu

Nghĩa 2: Tiết kiệm, để dành

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Set aside
/ˈset əˌsaɪd/
Để dành, tiết kiệmShe set aside money for her vacation. (Cô ấy để dành tiền cho kỳ nghỉ.)
Withhold
/wɪðˈhəʊld/
Giữ lại, không tiêuHe withheld some money for emergencies. (Anh ta giữ lại một ít tiền cho trường hợp khẩn cấp.)
Conserve
/kənˈsɜːv/
Bảo tồn, tiết kiệmWe must conserve energy. (Chúng ta phải tiết kiệm năng lượng.)
Store
/stɔːr/
Cất giữ, dự trữThe food is stored in the fridge. (Thức ăn được cất trong tủ lạnh.)
Hold
/həʊld/
Giữ, không tiêuYou should hold some cash for emergencies. (Bạn nên giữ lại ít tiền mặt cho trường hợp khẩn cấp.)
Keep
/kiːp/
Giữ, cấtShe keeps her savings in the bank. (Cô ấy giữ tiền tiết kiệm trong ngân hàng.)
Reserve
/rɪˈzɜːv/
Dành riêng, để lạiHe reserved part of his income for investment. (Anh ta để lại một phần thu nhập để đầu tư.)
Lay up
/ˈleɪ ʌp/
Dự trữ, tích trữThey laid up supplies for the winter. (Họ tích trữ lương thực cho mùa đông.)
Avoid spending
/əˈvɔɪd ˈspendɪŋ/
Tránh tiêu xàiHe tries to avoid spending too much. (Anh ấy cố gắng tránh tiêu quá nhiều.)
Deposit
/dɪˈpɒz.ɪt/
Gửi tiền (vào ngân hàng)She deposited her salary in the bank. (Cô ấy gửi tiền lương vào ngân hàng.)
Bank
/bæŋk/
Gửi tiết kiệmI bank my extra earnings. (Tôi gửi tiết kiệm số tiền kiếm thêm.)
Hoard
/hɔːd/
Tích trữ (thường quá mức)He hoarded food during the war. (Anh ta tích trữ thức ăn trong thời chiến.)
Accumulate
/əˈkjuː.mjə.leɪt/
Tích lũy, gom gópHe accumulated a lot of wealth over the years. (Anh ấy tích lũy được nhiều tài sản qua các năm.)
Từ đồng nghĩa với save mang nghĩa tiết kiệm
Từ đồng nghĩa với save mang nghĩa tiết kiệm
Từ đồng nghĩa với save mang nghĩa tiết kiệm

Các từ trái nghĩa với Save

Nghĩa 1: Cứu, bảo vệ

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Endanger
/ɪnˈdeɪn.dʒər/
Gây nguy hiểmPollution endangers marine life. (Ô nhiễm gây nguy hiểm cho sinh vật biển.)
Risk
/rɪsk/
Liều, mạo hiểmHe risked his life to save others. (Anh ấy liều mạng để cứu người khác.)
Imperil
/ɪmˈper.əl/
Đặt vào tình thế nguy hiểmThe plan could imperil the company’s future. (Kế hoạch đó có thể gây nguy hại cho tương lai công ty.)
Expose
/ɪkˈspəʊz/
Để lộ ra, phơi bàyDon’t expose your skin to the sun too long. (Đừng để da tiếp xúc với nắng quá lâu.)
Từ trái nghĩa với save khi save mang nghĩa cầu cứu
Từ trái nghĩa với save mang nghĩa cứu
Từ trái nghĩa với save mang nghĩa cứu

Nghĩa 2: Tiết kiệm, để dành

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Use
/juːz/
Dùng, sử dụngDon’t use all your savings at once. (Đừng dùng hết tiền tiết kiệm một lần.)
Spend
/spend/
Tiêu, xàiShe spent all her money on clothes. (Cô ấy tiêu hết tiền vào quần áo.)
Extravagant
/ɪkˈstræv.ə.ɡənt/
Phung phí, xa hoaHe is too extravagant with his money. (Anh ta quá phung phí tiền bạc.)
Từ trái nghĩa với save khi save có nghĩa nghĩa là tiết kiệm
Từ trái nghĩa với save mang nghĩa tiết kiệm
Từ trái nghĩa với save mang nghĩa tiết kiệm

>> Có thể bạn quan tâm: Với kho tàng bài tập phong phú và đa dạng, ELSA Pro mang đến lộ trình học tập được cá nhân hóa, đảm bảo phù hợp với trình độ, mục tiêu và tốc độ học tập của từng cá nhân, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả. Click xem ngay!

Gói ELSA ProGiá gốc (VND)Giá khuyến mãi (VND)Giảm giá (%)
Trọn đời3.395.000
1 năm1.595.000820.00050%
Bảng giá ELSA Pro 2025

Thanh toán qua thẻ Visa giảm thêm 50.000 trên giá giảm. Xem hướng dẫn tại đây

Các câu hỏi thường gặp

Save sb from là gì?

Save sb from có nghĩa là cứu ai đó khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.

Ví dụ: The lifeguard saved the child from drowning. (Nhân viên cứu hộ đã cứu đứa trẻ khỏi bị đuối nước.)

Save to V hay Ving?

Save to V là cách dùng đúng.

Ví dụ: I want to save to buy a new car. (Tôi muốn tiết kiệm để mua một chiếc xe mới.)

Save time đi với giới từ gì?

Save time thường không đi với giới từ, nhưng có thể kết hợp với by để chỉ cách tiết kiệm thời gian.

Ví dụ: You can save time by planning. ( Bạn có thể tiết kiệm thời gian bằng cách lên kế hoạch trước.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. Lily always tries to ______ money by cooking at home instead of eating out.
A. spend
B. save
C. waste

2. You should ______ some money ______ a rainy day.
A. save – for
B. spend – in
C. keep – on

3. The firefighter’s bravery ______ the little girl’s life.
A. helped
B. lost
C. saved

4. To ______ face, the manager took full responsibility for the mistake.
A. make
B. save
C. take

5. Don’t bother arguing with him — just ______ your breath.
A. hold
B. waste
C. save

6. We must ______ our natural resources ______ being destroyed.
A. protect – from
B. save – from
C. save – for

7. My father always tells me to ______ energy by turning off the lights when not in use.
A. spend
B. save
C. collect

8. When the projector broke down, John brought his laptop and ______ the day.
A. saved
B. passed
C. changed

9. I can’t cook to ______ my life!
A. protect
B. save
C. keep

10. Jenny really ______ my bacon when she lent me her notes before the exam.
A. fried
B. saved
C. cooked

11. She has been ______ money ______ her wedding next year.
A. saving – for
B. saved – to
C. save – from

12. Thanks to the last-minute goal, the team was ______ by the bell.
A. saved
B. helped
C. rescued

13. If you want to travel abroad, you’d better start ______ up now.
A. spending
B. saving
C. giving

14. The lawyer managed to ______ his client’s skin in court.
A. defend
B. save
C. guard

15. This app helps users ______ time by automating daily tasks.
A. waste
B. save
C. lose

Đáp án

1.B2.A3.C4.B5.C
6.B7.B8.A9.B10.B
11.A12.A13.B14.B15.B

Bài 2: Điền giới từ phù hợp với save

  1. She saved the document ___ her computer.
  2. They are saving money ___ their future.
  3. He saved her ___ making a mistake.
  4. You can save time ___ organizing your tasks.
  5. We should save energy ___ turning off lights.
  6. I want to save money ___ a new car.
  7. The lifeguard saved the child ___ drowning.
  8. She saved her work ___ a USB drive.
  9. They are saving ___ a trip to Europe.
  10. He saved the file ___ his external hard drive.

Đáp án

  1. on
  2. for
  3. from
  4. by
  5. by
  6. for
  7. from
  8. to 
  9. for
  10. on

Tóm lại, từ save có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau để tạo ra các cụm từ và idioms phổ biến. Hy vọng qua bài viết của ELSA Speak, bạn đã nắm được save đi với giới từ gì và idioms liên quan. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích!