Để diễn đạt hành động chia sẻ một cách trôi chảy và đúng ngữ pháp, việc biết share đi với giới từ gì là vô cùng quan trọng. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết cách dùng động từ share và các giới từ liên quan để bạn luôn tự tin trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh.

Share là gì?

Share /ʃeə(r)/ (UK) – /ʃer/ (US) là một trong những danh từ và động từ trong tiếng Anh với nghĩa phổ biến là chia sẻ, sử dụng chung một thứ gì đó (to have or use something at the same time as someone else – theo từ điển Cambridge).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Share còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ý nghĩa 1 – verb: Chia sẻ, dùng chung, có chung

  • Ví dụ: We share a house with another couple. (Chúng tôi ở chung nhà với một cặp đôi khác.)
Share là hành động cùng ai đó sở hữu hoặc sử dụng chung một thứ gì đó
Share là hành động cùng ai đó sở hữu hoặc sử dụng chung một thứ gì đó

Ý nghĩa 2 – verb: Phân chia, chia phần

  • Ví dụ: They shared the profits equally among the team members. (Họ chia đều lợi nhuận cho các thành viên trong nhóm.)

Ý nghĩa 3 – verb: Kể, tâm sự, chia sẻ (thông tin, cảm xúc, ý tưởng)

  • Ví dụ: He shared his concerns about the project with his manager. (Anh ấy đã chia sẻ những lo lắng của mình về dự án với người quản lý.)

Ý nghĩa 4 – verb: Đăng tải, chia sẻ (trên mạng xã hội)

  • Ví dụ: She shared an interesting article on her Facebook page. (Cô ấy đã chia sẻ một bài báo thú vị trên trang Facebook của mình.)
Share ở dạng động từ mô tả hành động chia sẻ, đăng tải thông tin
Share ở dạng động từ mô tả hành động chia sẻ, đăng tải thông tin

Ý nghĩa 5 – noun: Phần, cổ phần

  • Ví dụ: Each investor will receive a share of the company’s profits. (Mỗi nhà đầu tư sẽ nhận được một phần lợi nhuận của công ty.)
  • Ví dụ: He bought 100 shares in that tech company. (Anh ấy đã mua 100 cổ phiếu của công ty công nghệ đó.)

Ý nghĩa 6 – noun: Phần đóng góp, trách nhiệm chung

  • Ví dụ: Everyone must do their share of the housework. (Mọi người phải làm phần việc nhà của mình.)
Danh từ share còn có thể được hiểu là cổ phần
Danh từ share còn có thể được hiểu là cổ phần

Share đi với giới từ gì? Cấu trúc share phổ biến

Động từ share có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như in, of, with, among, between, tạo nên các cụm từ mang ý nghĩa phong phú. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng chính xác trong từng trường hợp, cùng ELSA Speak đi vào phân tích chi tiết từng cấu trúc dưới đây.

Danh từ share + giới từ in

Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả một người hoặc một nhóm người có một phần đóng góp, quyền lợi hoặc trách nhiệm trong một sự việc chung, có sự tham gia hoặc hưởng lợi ích, trách nhiệm trong một hoạt động hay tình huống nào đó.

S + V + a share in + Noun (something)
Phần tham gia hoặc hưởng một điều gì đó (thường là lợi ích hoặc trách nhiệm)

Ví dụ: All employees have a share in the company’s success. (Tất cả nhân viên đều có phần đóng góp vào thành công của công ty.)

Cấu trúc danh từ share đi với giới từ in
Cấu trúc danh từ share đi với giới từ in

Danh từ share + giới từ of

Khi muốn nói về một phần được chia ra từ một tổng thể lớn hơn, cấu trúc share of something được dùng để chỉ một lượng cụ thể hoặc một tỷ lệ của một cái gì đó lớn hơn đã được phân chia.

S + V + a share of + Noun (something)
Phần chia, phần được nhận từ một tổng thể

Ví dụ: She received a large share of her grandfather’s inheritance. (Cô ấy đã nhận được một phần lớn tài sản thừa kế của ông nội.)

Cấu trúc danh từ share đi với giới từ of
Cấu trúc danh từ share đi với giới từ of

Danh từ share + giới từ with

Cấu trúc này liên quan đến việc chia sẻ chung chi phí hoặc lợi ích khi hợp tác với ai đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, đầu tư hoặc các hoạt động cần sự hợp tác tài chính.

S + go shares with + Noun (somebody) + (in + Noun (something))
Cùng chung vốn, chia sẻ lợi ích hoặc chi phí với ai đó (trong một việc gì)

Ví dụ: They decided to go shares with a local partner in the new restaurant venture. (Họ quyết định hùn vốn với một đối tác địa phương trong dự án nhà hàng mới.)

Cấu trúc danh từ share đi với giới từ with
Cấu trúc danh từ share đi với giới từ with

Động từ share + giới từ in

Tương tự như danh từ, động từ share kết hợp với giới từ in cũng diễn tả hành động cùng trải qua, cùng cảm nhận hoặc cùng có trách nhiệm trong một sự việc, cảm xúc hoặc thành quả.

S + share + in + Noun (something)
Cùng tham gia, cùng hưởng hoặc cùng chịu trách nhiệm về một điều gì đó

Ví dụ: The whole team shared in the joy of winning the championship. (Cả đội cùng chia sẻ niềm vui chiến thắng giải vô địch.)

Cấu trúc động từ share đi với giới từ in
Cấu trúc động từ share đi với giới từ in

Động từ share + giới từ with

Đây là một trong những cấu trúc phổ biến nhất của động từ share, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

S + share + Noun (something) + with + Noun (somebody)

Các ý nghĩa và cách dùng cấu trúc share something with somebody:

Ý nghĩa 1: Chia sẻ, dùng chung (đồ vật, không gian, tài nguyên) với ai đó

  • Cách dùng: Diễn tả hành động cho phép người khác cùng sử dụng hoặc sở hữu một thứ gì đó với mình.
  • Ví dụ: Can I share your umbrella with you? (Tôi có thể dùng chung ô với bạn được không?)

Ý nghĩa 2: Kể, tâm sự, chia sẻ (thông tin, cảm xúc, ý tưởng) với ai đó

  • Cách dùng: Diễn tả hành động bộc lộ, nói cho người khác biết về suy nghĩ, cảm xúc, kinh nghiệm hay thông tin mà mình có.
  • Ví dụ: She shared her travel experiences with her friends. (Cô ấy đã kể những trải nghiệm du lịch của mình cho bạn bè nghe.)

Ý nghĩa 3: Có chung (đặc điểm, phẩm chất, quan điểm) với ai đó

  • Cách dùng: Diễn tả việc hai hay nhiều người có cùng một đặc điểm, niềm tin, hoặc quan điểm nào đó.
  • Ví dụ: He shares a love of adventure with his best friend. (Anh ấy có chung niềm yêu thích phiêu lưu với người bạn thân nhất của mình.)
Cấu trúc động từ share đi với giới từ with
Cấu trúc động từ share đi với giới từ with

Động từ share + giới từ (out) among/between

Cấu trúc share something (out) among / between somebody được dùng khi muốn phân phát hoặc chia đều một thứ gì đó cho nhiều người.

S + share + Noun (something) + (out) + among / between + Noun (somebody)
Phân phát, chia đều cái gì cho nhiều người

Cách dùng: out có thể được thêm vào để nhấn mạnh hành động phân phát hết, chia đều.

  • Share out among: Dùng khi chia cho một nhóm từ ba người trở lên.
    • Ví dụ: The teacher shared the sweets out among the children in the class. (Cô giáo chia kẹo cho những đứa trẻ trong lớp.)
  • Share out between: Dùng khi chia cho hai người hoặc hai nhóm.
    • Ví dụ: He shared the last piece of cake between his two younger brothers. (Anh ấy chia miếng bánh cuối cùng cho hai người em trai của mình.)
Cấu trúc động từ share đi với giới từ (out) between/among
Cấu trúc động từ share đi với giới từ (out) between/among

>> Vận dụng những kiến thức đã học và trải nghiệm công nghệ AI chấm điểm tức thì cùng ELSA Speak. Click vào banner dưới đây để tìm hiểu ngay!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với share

Từ đồng nghĩa với share

Khi muốn diễn tả hành động chia sẻ, bạn có thể sử dụng nhiều từ khác nhau thay cho share để làm phong phú thêm cách diễn đạt của mình.

Cụm từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Collaborate /kəˈlæbəreɪt/Hợp tácWe collaborated on the project and shared our expertise. (Chúng tôi hợp tác trong dự án và chia sẻ chuyên môn của mình.)
Contribute /kənˈtrɪbjuːt/Đóng gópEach team member should contribute their ideas and share their perspectives. (Mỗi thành viên nhóm nên đóng góp ý kiến của mình và chia sẻ quan điểm của mình.)
Disseminate /dɪˈsemɪneɪt/Phổ biến, truyền báThe organization aims to disseminate information and share knowledge with the public. (Tổ chức nhằm mục tiêu phổ biến thông tin và chia sẻ kiến thức với công chúng.)
Broadcast /ˈbrɔːdkɑːst/Phát sóng, truyền hìnhThe news channel will broadcast the live event and share updates throughout the day. (Kênh tin tức sẽ phát sóng sự kiện trực tiếp và chia sẻ thông tin cập nhật suốt ngày.)
Publicize /ˈpʌblɪsaɪz/Công khai, quảng báThe company will publicize its new product and share its features with potential customers. (Công ty sẽ công khai sản phẩm mới và chia sẻ các tính năng với khách hàng tiềm năng.)
Distribute /dɪˈstrɪbjuːt/Phân phốiThe charity organization will distribute food and share resources with those in need. (Tổ chức từ thiện sẽ phân phối thực phẩm và chia sẻ nguồn lực cho những người gặp khó khăn.)
Provide /prəˈvaɪd/Cung cấpThe library provides books and resources for people to borrow and share. (Thư viện cung cấp sách và tài nguyên cho mọi người mượn và chia sẻ.)
Pass along /pɑːs əˈlɒŋ/Chuyển tiếp, truyền điShe received an interesting article and decided to pass it along and share it with her colleagues. (Cô ấy nhận được một bài viết thú vị và quyết định chuyển tiếp và chia sẻ nó với đồng nghiệp của mình.)
Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/Trao đổiDuring the workshop, participants had the opportunity to exchange ideas and share their perspectives. (Trong buổi hội thảo, người tham gia có cơ hội trao đổi ý kiến và chia sẻ quan điểm của họ.)
Impart /ɪmˈpɑːt/Truyền đạt (kiến thức, thông tin)Good teachers know how to impart knowledge effectively to their students. (Những giáo viên giỏi biết cách truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả cho học sinh của mình.)
Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/Truyền đạt, giao tiếpIt’s important to communicate your feelings clearly. (Việc truyền đạt rõ ràng cảm xúc của bạn là rất quan trọng.)
Divulge /daɪˈvʌldʒ/Tiết lộ (thông tin bí mật)He refused to divulge the source of his information. (Anh ấy từ chối tiết lộ nguồn thông tin của mình.)
Bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa phổ biến với share
Một số từ đồng nghĩa với share phổ biến nhất
Một số từ đồng nghĩa với share phổ biến nhất

Từ trái nghĩa với share

Ngược lại với hành động chia sẻ, có những từ diễn tả việc giữ lại hoặc không cho đi. Mỗi từ dưới đây dù được hiểu chung là trái nghĩa với share trong tiếng Anh nhưng có thể có sắc thái ngữ nghĩa và cách sử dụng khác nhau, vì vậy bạn lưu ý xem xét ngữ cảnh cụ thể khi sử dụng từ trái nghĩa cho phù hợp nhé!

Cụm từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Keep /kiːp/Giữ, giữ riêngHe decided to keep the information to himself and not share it with anyone. (Anh ấy quyết định giữ thông tin cho riêng mình và không chia sẻ với ai.)
Hoard /hɔːd/Gom, tích trữInstead of sharing the resources, he chose to hoard them for his own benefit. (Thay vì chia sẻ nguồn lực, anh ấy chọn tích trữ chúng vì lợi ích cá nhân.)
Conceal /kənˈsiːl/Che giấu, giữ bí mậtShe tried to conceal the truth and didn’t want to share it with others. (Cô ấy cố gắng che giấu sự thật và không muốn chia sẻ nó với người khác.)
Hide /haɪd/Ẩn, giấuHe decided to hide the information and not share it with anyone. (Anh ấy quyết định giấu thông tin và không chia sẻ với ai.)
Keep secret /ˈkiːp ˈsiːkrət/Giữ bí mậtThey made a pact to keep the secret and not share it with anyone. (Họ đã ký một hiệp ước để giữ bí mật và không chia sẻ với ai.)
Exclude /ɪkˈskluːd/Loại trừ, không bao gồmThey decided to exclude him from the project and not share any information with him. (Họ quyết định loại anh ấy ra khỏi dự án và không chia sẻ bất kỳ thông tin nào với anh ấy.)
Withhold /wɪðˈhəʊld/Giữ lại, không cung cấpThe company decided to withhold the details and not share them with the public. (Công ty quyết định giữ lại chi tiết và không chia sẻ với công chúng.)
Retain /rɪˈteɪn/Giữ lại, không chia sẻHe chose to retain the information and not share it with his colleagues. (Anh ấy chọn giữ lại thông tin và không chia sẻ với đồng nghiệp của mình.)
Suppress /səˈpres/Nén, giữ im lặngThey tried to suppress the news and not share it with the media. (Họ cố gắng giữ tin tức và không chia sẻ với báo chí.)
Silo /ˈsaɪləʊ/Phân tách, không chia sẻ (thông tin trong tổ chức)The different departments in the company often operated in silos and didn’t share information effectively with each other. (Các bộ phận khác nhau trong công ty thường hoạt động riêng lẻ và không chia sẻ thông tin hiệu quả với nhau.)
Bảng tổng hợp các từ trái nghĩa phổ biến với share
Một số từ trái nghĩa với share phổ biến nhất
Một số từ trái nghĩa với share phổ biến nhất

>> Phát âm chuẩn là kỹ năng không thể thiếu để giao tiếp tự tin hơn. Chỉ từ 5k/ngày, học tiếng Anh giao tiếp ELSA Speak ngay tại nhà! Cải thiện phát âm tiếng Anh ngay!

Collocations/idioms thường gặp với share

Cùng ELSA Speak khám phá các collocationsidioms liên quan đến share dưới đây nhé:

Cụm từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
A problem shared is a problem halved /ə ˈprɒbləm ʃeəd ɪz ə ˈprɒbləm hɑːvd/(Tục ngữ) Khi chia sẻ vấn đề, vấn đề sẽ bớt nghiêm trọng hơn.Don’t keep your worries to yourself; remember, a problem shared is a problem halved. (Đừng giữ những lo lắng cho riêng mình; hãy nhớ rằng, chia sẻ vấn đề sẽ khiến vấn đề nhẹ đi một nửa.)
A trouble shared is a trouble halved /ə ˈtrʌbl ʃeəd ɪz ə ˈtrʌbl hɑːvd/(Tục ngữ) Khi bạn chia sẻ vấn đề/rắc rối của mình với ai đó, chúng dường như bớt nghiêm trọng hơn.She felt much better after talking to her friend; indeed, a trouble shared is a trouble halved. (Cô ấy cảm thấy tốt hơn nhiều sau khi nói chuyện với bạn mình; quả thực, nỗi buồn chia sẻ sẽ vơi đi một nửa.)
Share a common interest /ʃeər ə ˈkɒmən ˈɪntrəst/Có chung sở thíchThey became good friends because they share a common interest in photography. (Họ trở thành bạn tốt vì có chung sở thích nhiếp ảnh.)
Share a glance/look /ʃeər ə ɡlɑːns/lʊk/Nhìn nhau, trao đổi ánh mắt (thường là ngầm hiểu điều gì đó)They shared a knowing glance across the room. (Họ trao nhau một cái nhìn đầy ẩn ý khắp phòng.)
Share a laugh /ʃeər ə lɑːf/Cùng nhau cười đùaWe always share a laugh when we remember our old school days. (Chúng tôi luôn cùng nhau cười đùa khi nhớ về những ngày xưa đi học.)
Share a meal /ʃeər ə miːl/Cùng nhau dùng bữaIt’s always nice to share a meal with family. (Luôn thật tuyệt khi được dùng bữa cùng gia đình.)
Share a room /ʃeər ə ruːm/Ở chung phòngDuring the conference, I had to share a room with a colleague. (Trong suốt hội nghị, tôi phải ở chung phòng với một đồng nghiệp.)
Share a secret /ʃeər ə ˈsiːkrət/Chia sẻ một bí mậtCan you share a secret with me and promise not to tell anyone? (Bạn có thể chia sẻ một bí mật với tôi và hứa không nói cho ai biết không?)
Share and share alike /ʃeər ænd ʃeər əˈlaɪk/Chia đều cho mọi ngườiIn our family, it’s always share and share alike when it comes to dessert. (Trong gia đình chúng tôi, món tráng miệng luôn được chia đều cho mọi người.)
Share one’s thoughts/ideas /ʃeər wʌnz θɔːts/aɪˈdɪəz/Chia sẻ suy nghĩ/ý tưởng của ai đóThe manager encouraged everyone to share their thoughts on the new proposal. (Người quản lý khuyến khích mọi người chia sẻ suy nghĩ của họ về đề xuất mới.)
Share the burden/responsibility /ʃeər ðə ˈbɜːdn/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/Cùng gánh vác gánh nặng/trách nhiệmTeam members should share the responsibility for the project’s success. (Các thành viên trong nhóm nên cùng nhau chia sẻ trách nhiệm về sự thành công của dự án.)
Sharing is caring /ˈʃeərɪŋ ɪz ˈkeərɪŋ/(Câu nói phổ biến) Chia sẻ là quan tâmMy mom always taught me that sharing is caring, especially with those less fortunate. (Mẹ tôi luôn dạy tôi rằng chia sẻ là quan tâm, đặc biệt với những người kém may mắn hơn.)
The lion’s share (of something) /ðə ˈlaɪənz ʃeə(r)/Phần lớn nhất, phần tốt nhất của một thứ gì đó khi được chia raThe oldest son received the lion’s share of the inheritance. (Người con trai cả nhận được phần lớn nhất của tài sản thừa kế.)
To get a / one’s fair share of something /tə ɡet ə/wʌnz feə(r) ʃeə(r) əv ˈsʌmθɪŋ/Nhận được phần xứng đáng hoặc nhiều hơn mong đợi (thường dùng cho điều không tốt)He felt he had got his fair share of bad luck this year. (Anh ấy cảm thấy mình đã gặp quá đủ xui xẻo trong năm nay rồi.)
To get a slice /share of the cake /tə ɡet ə slaɪs/ʃeər əv ðə keɪk/Được hưởng lợi lộc, có phần trong lợi ích chungEveryone involved in the project hopes to get a slice of the cake when it succeeds. (Mọi người tham gia vào dự án đều hy vọng sẽ được hưởng lợi khi dự án thành công.)
Bảng tổng hợp một số collowcation thường gặp đi với share
Một số collocations và idioms thường gặp với share
Một số collocations và idioms thường gặp với share

Bài tập vận dụng với share có đáp án

Bài tập 1

Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau.

  1. Could I share my umbrella ______ you? It’s raining heavily.
    A. in
    B. with
    C. of
    D. among
  2. The teacher shared the candies ______ all the students in her class.
    A. with
    B. of
    C. out among
    D. in
  3. All the team members will share ______ the bonus if we win the contract.
    A. with
    B. of
    C. among
    D. in
  4. She claimed her rightful share ______ the family inheritance.
    A. in
    B. with
    C. of
    D. between
  5. They decided to go shares ______ me ______ the new business venture.
    A. with/of
    B. in/with
    C. with/in
    D. of/with

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1 – B. withTôi có thể dùng chung ô với bạn được không? Trời đang mưa to lắm.
2 – C. out amongCô giáo đã chia kẹo cho tất cả học sinh trong lớp của cô ấy.
3 – D. inTất cả thành viên trong đội sẽ cùng hưởng tiền thưởng nếu chúng ta thắng hợp đồng.
4 – C. ofCô ấy đã đòi phần thừa kế chính đáng của mình trong gia sản của gia đình.
5 – C. with/inHọ quyết định hùn vốn với tôi trong dự án kinh doanh mới.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Viết lại các câu sau đây, sử dụng từ share hoặc các cụm từ liên quan đến share sao cho nghĩa không đổi.

  1. She told her best friend about her secret plans.
    → She ____________________________________________________.
  2. The organization plans to give food and water to the flood victims.
    → The organization plans to ___________________________________.
  3. He received the largest portion of the profits from the deal.
    → He received ________________________________________________.
  4. My brother decided not to tell anyone about his new job offer.
    → My brother decided to _______________________________________.
  5. Every member of the group must take part in the cleaning duties.
    → Every member of the group must _____________________________.

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1 – She shared her secret plans with her best friend.Cô ấy đã chia sẻ những kế hoạch bí mật của mình với người bạn thân nhất.
2 – The organization plans to share food and water with the flood victims.Tổ chức dự định chia sẻ thực phẩm và nước uống với các nạn nhân lũ lụt.
3 – He received the lion’s share of the profits from the deal.Anh ấy đã nhận được phần lớn nhất lợi nhuận từ thương vụ đó.
4 – My brother decided to keep his new job offer secret and not share it.Anh trai tôi quyết định giữ bí mật lời mời làm việc mới và không chia sẻ điều đó.
5 – Every member of the group must share in the cleaning duties.Mỗi thành viên trong nhóm phải cùng tham gia vào nhiệm vụ dọn dẹp.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Câu hỏi thường gặp

Share sth with sb là gì?

Cấu trúc share something with somebody có nghĩa là bạn cho ai đó cùng dùng, cùng biết hoặc cùng hưởng một thứ gì đó với mình.

Share to hay share with là đúng?

Share with là cấu trúc chính xác và phổ biến hơn hẳn. Share to rất hiếm gặp và thường chỉ dùng trong ngữ cảnh chia sẻ đến một nền tảng hoặc điểm đến cụ thể. Để giao tiếp tự nhiên và chính xác, bạn nên ưu tiên dùng share with.

Share to V hay Ving?

Động từ share không trực tiếp đi với to V (nguyên mẫu có to) hay V-ing (danh động từ). Để diễn tả mục đích, bạn thường dùng share + danh từ + to V hoặc share + danh từ + for V-ing.

  • Ví dụ: share a plan to travel (chia sẻ kế hoạch để đi du lịch).

>> Xem thêm:

Hy vọng những kiến thức trên đã giúp bạn nắm vững share đi với giới từ gì và cách vận dụng linh hoạt các cấu trúc liên quan. Đừng quên luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speak và theo dõi các bài viết khác trong danh mục từ vựng thông dụng để tìm hiểu thêm các từ vựng hữu ích khác nhé!