Stand là một từ tiếng Anh rất phổ biến nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn khi đi kèm với các giới từ khác nhau. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn đầy đủ và rõ ràng nhất về stand đi với giới từ gì, góp phần hỗ trợ cho quá trình cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn.
Stand là gì?
Stand /stænd/ có nghĩa chính là thẳng đứng hoặc ở vị trí đứng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Theo Cambridge dictionary, stand được định nghĩa to be in a vertical state or to put into a vertical state, especially (of a person or animal) by making the legs straight. Stand có thể là danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Stand là động từ
Khi stand là động từ sẽ mang các nghĩa như sau:
Nghĩa | Ví dụ |
Đứng (Vị trí thẳng đứng) | When she entered the room, everyone stood up to greet her. (Khi cô ấy bước vào phòng, mọi người đều đứng dậy để chào đón.) |
Ở trong một tình trạng | The company currently stands before many challenges in the industry. (Công ty hiện đang đứng trước nhiều thách thức trong ngành công nghiệp. ) |
Ở một địa điểm | The taxi stood waiting for a fare at the curb. (Chiếc xe taxi đang đứng chờ khách ở lề đường.) |
Chịu đựng | I can’t stand having to work on weekends. (Tôi không thể chịu đựng được việc phải làm việc vào cuối tuần.) |
Có quan điểm | She always has a clear stand on social issues. (Cô ấy luôn có quan điểm rõ ràng về các vấn đề xã hội.) |
Tham gia chính trị | He has decided to stand for mayor. (Ông ấy đã quyết định đứng ra tranh cử cho vị trí thị trưởng.) |
Đưa ra xét xử trong một tòa án | She will stand trial next month for tax evasion. (Cô ấy sẽ bị đưa ra xét xử vào tháng tới vì cáo buộc gian lận thuế.) |
>> Xem thêm: Sau động từ là gì? Kiến thức về động từ kèm bài tập

Stand là danh từ
Dưới đây là các nghĩa chính của stand khi được sử dụng như danh từ:
Nghĩa | Ví dụ |
Cấu trúc (Thể thao) | Fans gathered in the stands to cheer for their team. (Những người hâm mộ đã tập trung tại khán đài để cổ vũ cho đội bóng của họ.) |
Quan điểm (Ý kiến) | She took a strong stand on gender equality. (Cô ấy đã có một quan điểm mạnh mẽ về vấn đề bình đẳng giới.) |
Chỗ ngồi trong tòa án | The witness took the stand to answer the lawyer’s questions. (Nhân chứng đã lên stand để trả lời các câu hỏi của luật sư.) |
Quầy hàng (Cửa hàng nhỏ) | There are many food stands at the festival. (Có nhiều quầy hàng bán đồ ăn tại lễ hội.) |
Khung (Giá đỡ) | She placed the books on the book stand. (Cô ấy đã đặt sách lên giá sách.) |
Nhóm cây | A flock of birds perched on a stand of trees. (Một đàn chim đã đậu trên một nhóm cây gần đó.) |
Hành động phản đối | The environmental group made a stand against the construction project. (Nhóm bảo vệ môi trường đã thực hiện một hành động phản đối chống lại dự án xây dựng. ) |
>> Xem thêm: Danh từ trừu tượng là gì? Phân loại, cách nhận biết chi tiết

Stand đi với giới từ gì?
Bảng liệt kê stand đi với giới từ phổ biến trong tiếng Anh:
Stand đi với giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stand against | Phản đối, chống lại điều gì | Many people stood against the new policy at the meeting. (Nhiều người phản đối chính sách mới tại buổi họp.) |
Stand around | Đứng không làm gì | The workers were just standing around waiting for instructions. (Các công nhân chỉ đứng chờ chỉ dẫn.) |
Stand aside | Nhường chỗ, rút lui | The CEO stood aside to let younger leaders take over. (Giám đốc rút lui để nhường chỗ cho lãnh đạo trẻ.) |
Stand back | Giữ khoảng cách an toàn | Police told the crowd to stand back from the fire. (Cảnh sát yêu cầu đám đông lùi xa khỏi đám cháy.) |
Stand behind | Ủng hộ, hỗ trợ | The whole team stands behind our manager’s decision. (Cả đội ủng hộ quyết định của quản lý.) |
Stand between | Đứng giữa, cản trở | Don’t let fear stand between you and your dreams. (Đừng để nỗi sợ ngăn cách bạn và ước mơ.) |
Stand by | Ở bên cạnh chờ đợi | Doctors are standing by in case of emergency. (Các bác sĩ sẵn sàng ứng phó tình huống khẩn cấp.) |
Stand down | Từ chức, rút lui | The minister stood down after the scandal. (Bộ trưởng từ chức sau scandal.) |
Stand for | Viết tắt/Đại diện cho | UN stands for United Nations. (UN là viết tắt của Liên Hợp Quốc.) |
Stand in | Thay thế tạm thời | Can you stand in for me at tomorrow’s meeting? (Bạn thay tôi dự cuộc họp ngày mai được không?) |
Stand out | Nổi bật | Her bright dress made her stand out in the crowd. (Chiếc váy sáng màu khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.) |
Stand over | Giám sát chặt chẽ | The boss stood over us while we worked. (Sếp giám sát chúng tôi làm việc.) |
Stand up | Đứng dậy/Hứa mà không thực hiện | Everyone stood up when the judge entered. (Mọi người đứng dậy khi thẩm phán vào.) He stood me up on our first date. (Anh ấy đã không đến buổi hẹn đầu.) |
Stand up for | Bảo vệ, ủng hộ | She always stands up for animal rights. (Cô ấy luôn bảo vệ quyền động vật.) |
Stand up to | Dám đối đầu | Finally someone stood up to the school bully. (Cuối cùng có người dám đối đầu với kẻ bắt nạt.) |
Mẹo nhớ:
- Stand + giới từ chỉ vị trí (on, aside, back, between) thường liên quan đến vị trí vật lý
- Stand + giới từ trừu tượng (for, by, against) thường mang nghĩa bóng
- Cụm stand up có 2 nghĩa trái ngược: tích cực (đứng lên) và tiêu cực (thất hứa)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa
Ý nghĩa 1: Đứng (ở tư thế đứng thẳng, không ngồi/không nằm)
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Rise /raɪz/ | Đứng lên, trỗi dậy | He quickly rose to greet his guest. (Anh ấy nhanh chóng đứng dậy để chào đón khách của mình.) |
Get up /ɡet ʌp/ | Đứng dậy, thức dậy | She got up from her chair. (Cô ấy đứng dậy khỏi ghế của mình.) |
Be erect /bi ɪˈrekt/ | Đứng thẳng | The statue has stood erect for centuries. (Bức tượng đã đứng thẳng trong nhiều thế kỷ.) |
Be on one’s feet /bi ɒn wʌnz fiːt/ | Đang đứng | She has been on her feet all day. (Cô ấy đã đứng cả ngày.) |

Ý nghĩa 2: Giữ vững, kiên định
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Endure /ɪnˈdjʊə(r)/ | Chịu đựng, kiên trì | He had to endure many hardships. (Anh ấy đã phải chịu đựng nhiều khó khăn.) |
Persist /pəˈsɪst/ | Kiên trì, bền bỉ | She persisted despite the difficulties. (Cô vẫn kiên trì mặc dù nhiều khó khăn.) |
Withstand /wɪðˈstænd/ | Chống chọi, chịu đựng được | The wall could withstand strong winds. (Bức tường có thể chịu được gió mạnh.) |
Tolerate /ˈtɒləreɪt/ | Chịu đựng, nhẫn nhịn | She can’t tolerate rude behavior. (Cô ấy không thể chịu đựng được hành vi thô lỗ.) |
Remain firm /rɪˈmeɪn fɜːm/ | Giữ vững | He remained firm in his beliefs. (Anh ấy vẫn kiên quyết trong niềm tin của mình.) |

Ý nghĩa 3: Ủng hộ, bảo vệ
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Support /səˈpɔːt/ | Ủng hộ | The majority support the new law. (Đa số mọi người ủng hộ luật mới.) |
Advocate /ˈædvəkeɪt/ | Biện hộ, tán thành | She advocated for equal rights. (Cô ấy ủng hộ quyền bình đẳng.) |
Defend /dɪˈfend/ | Bảo vệ, bênh vực | He always defends his friends. (Anh ấy luôn bảo vệ bạn bè của mình.) |
Uphold /ʌpˈhəʊld/ | Giữ gìn, bảo vệ | They vowed to uphold the tradition. (Họ tuyên bố sẽ giữ gìn truyền thống.) |
Endorse /ɪnˈdɔːs/ | Tán thành, ủng hộ công khai | The senator endorsed the new policy. (Thượng nghị sĩ tán thành chính sách mới.) |

Ý nghĩa 4: Tồn tại, tiếp tục ở một vị trí/trạng thái
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Remain /rɪˈmeɪn/ | Ở lại, tồn tại | The house still remains after 200 years. (Ngôi nhà vẫn ở đấy sau 200 năm.) |
Stay /steɪ/ | Ở yên, tiếp tục | He decided to stay at home. (Anh ấy quyết định ở nhà.) |
Endure /ɪnˈdjʊə(r)/ | Tồn tại lâu dài | These values have endured over centuries. (Những giá trị này đã tồn tại trong nhiều thế kỷ.) |
Persist /pəˈsɪst/ | Duy trì, tiếp tục | The rain persisted all night. (Mưa kéo dài cả đêm.) |
Continue /kənˈtɪnjuː/ | Tiếp diễn, tiếp tục | The problem still continues today. (Vấn đề vẫn tiếp tục cho đến ngày hôm nay.) |

Từ trái nghĩa
Ý nghĩa 1: Đứng (ở tư thế đứng thẳng, không ngồi/không nằm)
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sit /sɪt/ | Ngồi | She asked me to sit instead of standing. (Cô ấy yêu cầu tôi ngồi thay vì đứng.) |
Lie /laɪ/ | Nằm | He prefers to lie on the sofa after work. (Anh ấy thích nằm trên ghế sofa sau giờ làm việc.) |
Recline /rɪˈklaɪn/ | Ngả người, dựa lưng | She reclined comfortably on the chair. (Cô ấy ngả người thoải mái trên ghế.) |

Ý nghĩa 2: Giữ vững, kiên định
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Give way /ɡɪv weɪ/ | Nhượng bộ, không giữ vững lập trường | She decided to give way to his demands to keep the peace. (Cô ấy quyết định nhượng bộ trước những yêu cầu của anh ấy để giữ gìn hòa khí.) |
Surrender /səˈrendə(r)/ | Đầu hàng | The army finally had to surrender. (Quân đội cuối cùng đã phải đầu hàng.) |
Succumb /səˈkʌm/ | Khuất phục, không chịu nổi | After a long battle with illness, he finally succumbed to his condition. (Sau một thời gian dài chiến đấu với bệnh tật, cuối cùng anh ấy đã khuất phục trước tình trạng của mình.) |
Collapse /kəˈlæps/ | Sụp đổ | The wall collapsed after the storm. (Bức tường sụp đổ sau cơn bão.) |
Fall /fɔːl/ | Ngã, rơi xuống | He lost balance and fell. (Anh ấy mất thăng bằng và ngã xuống.) |

Ý nghĩa 3: Ủng hộ, bảo vệ
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Oppose /əˈpəʊz/ | Chống lại | Many citizens oppose the new law. (Nhiều người dân phản đối luật mới.) |
Dispute /dɪˈspjuːt/ | Phản đối, tranh cãi | The two countries are in a dispute over the border territory. (Hai quốc gia đang trong một cuộc tranh cãi về lãnh thổ biên giới.) |
Withdraw /wɪðˈdrɔː/ | Rút lui, không tiếp tục ủng hộ | The candidate decided to withdraw from the election. (Ứng cử viên quyết định rút khỏi cuộc bầu cử.) |

Ý nghĩa 4: Tồn tại, tiếp tục ở một vị trí
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Vanish /ˈvænɪʃ/ | Biến mất | The shadow quickly vanished. (Cái bóng nhanh chóng biến mất.) |
Go away /ɡəʊ əˈweɪ/ | Bỏ đi | I wish he would just go away and leave me alone. (Tôi ước gì anh ấy bỏ đi và để tôi yên.) |
Decline /dɪˈklaɪn/ | Suy tàn, từ chối | The once-thriving town began to decline after the factory closed. (Thị trấn từng phát triển mạnh bắt đầu suy tàn sau khi nhà máy đóng cửa.) |
Sink /sɪŋk/ | Chìm, hạ xuống | The ship sank into the sea. (Con tàu chìm xuống biển.) |

Cách dùng cấu trúc đặc biệt can’t stand
Cấu trúc 1:
Can’t stand + Ving |
Ý nghĩa: Diễn tả việc không thể chịu đựng được một hành động nào đó.
Ví dụ:
- I can’t stand waiting in long lines. (Tôi không thể chịu đựng việc đứng chờ trong hàng dài.)
- He can’t stand listening to that song anymore. (Anh ấy không thể chịu đựng nữa khi phải nghe bài hát đó.)
- She can’t stand watching horror movies. (Cô ấy không thể chịu đựng việc xem phim kinh dị.)
>> Xem thêm: I can’t stand: Cách dùng, cấu trúc và bài tập

Cấu trúc 2:
Can’t stand + Subject/Noun |
Ý nghĩa: Diễn tả việc không thể chịu nổi ai, cái gì.
Ví dụ:
- I can’t stand noisy neighbors. (Tôi không thể chịu đựng được hàng xóm ồn ào.)
- She can’t stand her boss. (Cô ấy không thể chịu nổi ông sếp của mình.)
- They can’t stand the hot weather. (Họ không thể chịu đựng được thời tiết nóng.)

Câu hỏi thường gặp
Stand + ving hay to v?
Stand + ving hay to v đều đúng, tùy ngữ cảnh, cụ thể như:
- Stand to v có nghĩa là sẵn sàng để làm gì.
- Stand ving có nghĩa là đứng và làm gì.
Ví dụ:
- Tom stood to leave the room. (Tom đứng lên để rời khỏi phòng.)
- Sully stood watching the sunset. (Sully đứng nhìn hoàng hôn.)
Stand đi với động từ gì?
Stand đi với động từ thêm ing và to verb:
- Stand + to v: sẵn sàng để làm gì
- Stand + ving: đứng và làm gì
Sau stand là gì?
Sau stand, có thể đi với:
- To + động từ nguyên thể: Để diễn tả hành động sẵn sàng làm gì.
- Động từ có -ing: Để diễn tả hành động đứng và làm gì.
- Các giới từ: on, by, for,…
Can’t stand đi với giới từ gì?
Can’t stand + ving diễn tả việc không thể chịu đựng được một hành động nào đó.
Ví dụ: I can’t stand waiting in long lines. (Tôi không thể chịu đựng việc đứng chờ trong hàng dài.)
Stand on là gì?
Stand on có nghĩa là đứng trên.
Ví dụ: The child stood on the chair to reach the top shelf. (Đứa trẻ đứng lên ghế để với tới kệ trên cao.)
>> Có thể bạn quan tâm: Gói ELSA Pro của ELSA Speak mang đến trải nghiệm học giao tiếp tiếng Anh độc đáo, kết hợp với công nghệ AI tiên tiến, cung cấp hàng loạt bài học đa dạng, giúp bạn rèn luyện phát âm chuẩn bản xứ. Click xem ngay!

Bài tập vận dụng
Điền giới từ thích hợp
- The politician____________ honesty and transparency in government.
- The protesters____________ the proposed changes to the law.
- The new employee needs to ____________ their rights in the workplace.
- The team ____________their coach even after a tough loss.
- The historic building ____________as a symbol of the city’s heritage.
- The student ____________ give their presentation in front of the class.
- The company’s values ____________ innovation and customer service.
- The soldier ____________guard at the entrance to the military base.
- The company’s new product ____________ from the competition.
- The team____________ their teammate who was injured during the game.
Đáp án
- stood for
- stood against
- stand up for
- stood behind
- stands
- stood up
- stand for
- stood
- stands out
- stood by
>> Xem thêm:
- Register đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn và ví dụ chi tiết
- Search đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng cần nắm vững
- Experience đi với giới từ gì? Cách sử dụng và bài tập vận dụng
Hy vọng, ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu rõ stand đi với giới từ gì, cũng như cách dùng chính xác trong từng ngữ cảnh. Đừng quên tiếp tục theo dõi chuyên mục Từ vựng thông dụng để chinh phục những kiến thức tiếng Anh hữu ích khác nhé.