Stay đi với giới từ gì luôn là một trong những thắc mắc phổ biến khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối khi giao tiếp. Thực tế, stay có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, và mỗi trường hợp lại mang một ý nghĩa hoàn toàn riêng biệt. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay trong bài viết dưới đây!

Stay là gì?

Theo từ điển Cambridge, động từ stay /steɪ/ có nghĩa phổ biến nhất là to live or be in a place for a short time as a visitor, tức là ở lại hoặc lưu lại tại một địa điểm nào đó trong một khoảng thời gian ngắn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: We decided to stay at a small guesthouse instead of a big hotel. (Chúng tôi đã quyết định ở lại một nhà nghỉ nhỏ thay vì một khách sạn lớn).

Tuy nhiên, stay là một từ đa năng trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Động từ stay

Khi được sử dụng như một động từ trong tiếng Anh, stay mang nhiều lớp nghĩa khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh và các từ đi kèm.

Ý nghĩaVí dụ
Giữ nguyên một trạng thái, tình trạng hoặc vị trí cụ thể.Please stay calm and wait for further instructions. (Vui lòng giữ bình tĩnh và chờ hướng dẫn thêm).
Hoãn lại, đình lại một quyết định hoặc một hành động pháp lý.The judge granted a stay of the order. (Thẩm phán đã cho hoãn lại lệnh).
Làm dịu cơn đói trong một thời gian ngắn.You should eat an apple to stay your hunger until lunch. (Bạn nên ăn một quả táo để cầm đói cho đến bữa trưa).
Các ý nghĩa của động từ stay

Danh từ stay

Bên cạnh vai trò là động từ, stay còn được biết đến như một danh từ với những ý nghĩa riêng biệt.

Ý nghĩaVí dụ
Khoảng thời gian ở lại, lưu trú tại một nơi nào đó.Our stay in Paris was wonderful. (Chuyến đi của chúng tôi ở Paris thật tuyệt vời).
Sự hoãn lại, đình chỉ một thủ tục pháp lý.The lawyer filed a motion for a stay of proceedings. (Luật sư đã đệ đơn yêu cầu hoãn lại thủ tục tố tụng).
Thanh chống, dây chằng (dùng để hỗ trợ, giữ vững cấu trúc).The mast of the ship was supported by several stays. (Cột buồm của con tàu được đỡ bằng một vài dây chằng).
Các ý nghĩa của danh từ stay
Stay mang nghĩa là ở lại hoặc lưu lại tại một địa điểm nào đó
Stay mang nghĩa là ở lại hoặc lưu lại tại một địa điểm nào đó

Cách dùng cấu trúc stay chính xác

Động từ stay có thể kết hợp linh hoạt với nhiều từ loại trong tiếng Anh khác nhau như danh từ, tính từ, và đặc biệt là các giới từ để tạo nên những ý nghĩa vô cùng phong phú.

Stay + Noun

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc duy trì một mối quan hệ, một vị trí hay một danh tính nào đó. Cấu trúc này không quá phổ biến nhưng lại rất hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh sự không thay đổi trong một mối quan hệ hoặc một vai trò cụ thể, bất chấp hoàn cảnh.

Cấu trúc:

S + stay + (cụm) danh từ

Ví dụ: Despite their business disagreements, they managed to stay friends. (Bất chấp những bất đồng trong kinh doanh, họ vẫn cố gắng là bạn của nhau).

Stay + Adj

Đây là một trong những cấu trúc phổ biến nhất của stay, giúp bạn mô tả trạng thái của chủ thể. Trong trường hợp này, stay đóng vai trò là một động từ nối (linking verb), theo sau là một tính từ để bổ nghĩa cho chủ ngữ, chứ không phải trạng từ.

Cấu trúc:

S + stay + tính từ

Ví dụ: You must stay calm in an emergency. (Bạn phải giữ bình tĩnh trong trường hợp khẩn cấp).

Stay + V-ing

Cấu trúc này thường được dùng để miêu tả hành động đang diễn ra trong lúc chủ thể ở tại một nơi nào đó. Trong cấu trúc này, V-ing là một phân từ hiện tại (present participle), có chức năng mô tả hành động song song với hành động stay.

Cấu trúc:

S + stay + (nơi chốn) + V-ing

Ví dụ: He stayed up all night studying for his final exam. (Anh ấy đã thức suốt đêm để học cho bài thi cuối kỳ).

Stay + to V

Khác với V-ing, cấu trúc stay đi với to V thường được sử dụng để nhấn mạnh mục đích của hành động ở lại. Động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive) theo sau stay nhằm giải thích lý do, mục đích cho việc chủ thể ở lại một địa điểm.

Cấu trúc:

S + stay + (nơi chốn) + to V

Ví dụ: She stayed after the meeting to ask the manager some questions. (Cô ấy đã ở lại sau cuộc họp để hỏi người quản lý một vài câu hỏi).

Các cấu trúc stay chính xác
Các cấu trúc stay chính xác

Stay + adv./prep.

Stay còn có thể kết hợp linh hoạt với các trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition) để làm rõ hơn về địa điểm, vị trí hoặc trạng thái của chủ thể.

Ví dụ:

  • Please stay here with me. (Làm ơn hãy ở đây với tôi.)
  • Due to the storm, everyone was advised to stay indoors. (Do cơn bão, mọi người được khuyên nên ở trong nhà.)
Cấu trúc stay + adv./prep.
Cấu trúc stay + adv./prep.

Stay đi với giới từ gì?

Stay thường hay đi với các giới từ phổ biến như at, in, on, with, out, out ofbehind để tạo thành các cụm động từ (phrasal verb) mang những nét nghĩa riêng biệt, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Stay + at

Đây là cụm từ cơ bản và quen thuộc nhất khi bạn muốn nói về việc lưu trú tại một địa điểm cụ thể như khách sạn, nhà riêng, trường học.

Cấu trúc:

S + stay + at + N (địa điểm/nơi chốn)

Ví dụ:

  • We will stay at my grandmother’s house for the holiday. (Chúng tôi sẽ ở tại nhà bà ngoại trong kỳ nghỉ.)
  • Could you tell me which hotel you are staying at? (Bạn có thể cho tôi biết bạn đang ở khách sạn nào không?)

Stay + in

Khác với stay at, stay in thường mang ý nghĩa ở bên trong một không gian nào đó và không đi ra ngoài. Cụm từ này cũng có thể được dùng khi nói về việc ở tại một thành phố hoặc quốc gia.

Cấu trúc:

S + stay + in + (N: thành phố/quốc gia)

Ví dụ:

  • I think I’ll stay in tonight and read a book. (Tôi nghĩ tối nay tôi sẽ ở nhà và đọc sách.)
  • She has decided to stay in London for another year to complete her studies. (Cô ấy đã quyết định ở lại London thêm một năm nữa để hoàn thành việc học.)

Stay + on

Cụm động từ stay on diễn tả hành động tiếp tục ở lại một nơi hoặc một vị trí lâu hơn so với dự kiến ban đầu.

Cấu trúc:

S + stay + on + (as + N)

Ví dụ:

  • After his contract expired, he was asked to stay on for another six months. (Sau khi hợp đồng hết hạn, anh ấy đã được yêu cầu ở lại thêm sáu tháng nữa.)
  • Even though the party was over, a few guests stayed on to help clean up. (Mặc dù bữa tiệc đã kết thúc, một vài vị khách đã ở lại để giúp dọn dẹp.)
Cấu trúc stay đi với giới từ at, in và on
Cấu trúc stay đi với giới từ at, in và on

Stay + with

Cụm động từ stay with được sử dụng khi muốn diễn tả việc ở cùng ai đó ̣(trong ngắn hạn, tạm thời).

Cấu trúc:

S + stay + with + somebody

Ví dụ:

  • I’m going to stay with my aunt in Da Nang for a week. (Tôi sẽ ở cùng dì của mình ở Đà Nẵng trong một tuần.)
  • She stayed with friends while her apartment was being redecorated. (Cô ấy đã ở nhờ nhà bạn bè trong khi căn hộ của mình được trang trí lại.)

Stay + out

Trái ngược với stay in, stay out có nghĩa là ở bên ngoài và không về nhà, đặc biệt là vào buổi tối.

Cấu trúc:

S + stay + out + (late)

Ví dụ:

  • My parents warned me not to stay out too late. (Bố mẹ đã cảnh báo tôi không được đi chơi về quá khuya.)
  • He stayed out all night celebrating his birthday with friends. (Anh ấy đã đi chơi cả đêm để ăn mừng sinh nhật với bạn bè.)

Stay + out of

Cụm từ này mang ý nghĩa tránh xa hoặc không can dự vào một việc gì đó.

Cấu trúc:

S + stay + out of + something/somebody’s business

Ví dụ:

  • This is a private matter, please stay out of it. (Đây là vấn đề riêng tư, làm ơn đừng can dự vào.)
  • I told my kids to stay out of the study when I’m working. (Tôi đã bảo các con không được vào phòng làm việc khi tôi đang làm việc.)

Stay + behind

Stay behind được dùng khi ai đó ở lại một nơi sau khi những người khác đã rời đi.

Cấu trúc:

S + stay + behind

Ví dụ:

  • Some students stayed behind after class to ask the teacher more questions. (Một vài học sinh đã ở lại sau giờ học để hỏi giáo viên thêm câu hỏi.)
  • While the rest of the team went home, she stayed behind to finish the report. (Trong khi cả nhóm đã về nhà, cô ấy đã ở lại để hoàn thành bản báo cáo.)
Cấu trúc stay đi với giới từ with, out, out of và behind
Cấu trúc stay đi với giới từ with, out, out of và behind

>> Để áp dụng thành thạo những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh như stay đi với giới từ gì vào giao tiếp thực tế, việc phát âm chuẩn xác là yếu tố then chốt. Hãy để ELSA Speak với công nghệ A.I. độc quyền giúp bạn sửa lỗi đến từng âm tiết và nói tiếng Anh trôi chảy như người bản xứ.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với stay

Để làm phong phú thêm vốn từ và tránh lặp lại từ stay trong văn viết cũng như giao tiếp tiếng Anh, việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là vô cùng cần thiết.

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số động từ có ý nghĩa tương tự như stay, giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Từ vựng
/Phiên âm
Ý nghĩaVí dụ
Remain
/rɪˈmeɪn/
Ở lại, còn lại, duy trìPlease remain seated until the captain turns off the seatbelt sign. (Vui lòng ngồi yên tại chỗ cho đến khi cơ trưởng tắt tín hiệu dây an toàn).
Linger
/ˈlɪŋ.ɡər/
Nán lại, chần chừ ở lại lâu hơn cần thiếtThe smell of coffee lingered in the kitchen long after breakfast. (Mùi cà phê vương vấn trong bếp rất lâu sau bữa sáng).
Wait
/weɪt/
Chờ đợi tại một nơiI will wait for you at the entrance of the cinema. (Tôi sẽ đợi bạn ở lối vào rạp chiếu phim).
Reside
/rɪˈzaɪd/
Cư trú, sinh sống (mang tính trang trọng, lâu dài)He currently resides in a small town in the countryside. (Anh ấy hiện đang cư trú tại một thị trấn nhỏ ở vùng nông thôn).
Dwell
/dwel/
Ở, ngụ tại (thường dùng trong văn học)Ancient tribes used to dwell in caves. (Các bộ lạc cổ đại từng sinh sống trong các hang động).
Lodge
/lɒdʒ/
Ở trọ, ở tạmThe students will lodge with local families during the exchange program. (Các sinh viên sẽ ở trọ cùng các gia đình địa phương trong chương trình trao đổi).
Sojourn
/ˈsɒdʒ.ən/
Ở lại tạm thời một nơi (từ trang trọng)They planned to sojourn in Italy for the summer. (Họ đã lên kế hoạch lưu lại ở Ý trong mùa hè).
Stop
/stɒp/
Dừng lại, ở lại (trong một chuyến đi)We decided to stop in Da Lat for a few days on our way to Saigon. (Chúng tôi quyết định dừng chân ở Đà Lạt vài ngày trên đường vào Sài Gòn).
Abide
/əˈbaɪd/
Tồn tại, ở lại (cũ, trang trọng)May joy and peace abide in your home. (Cầu mong niềm vui và sự bình yên sẽ ngự trị trong ngôi nhà của bạn).
Halt
/hɒlt/
Dừng lại, tạm nghỉThe soldiers were ordered to halt at the river. (Những người lính được lệnh dừng lại ở bờ sông).
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với stay thường gặp
Các từ đồng nghĩa với stay thường gặp
Các từ đồng nghĩa với stay thường gặp

Từ trái nghĩa

Ngược lại, khi bạn muốn diễn tả sự di chuyển, rời đi, hãy tham khảo các động từ trái nghĩa với stay sau đây.

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Leave
/liːv/
Rời đi, bỏ điWhat time do we need to leave for the airport? (Mấy giờ chúng ta cần rời đi ra sân bay?)
Depart
/dɪˈpɑːt/
Khởi hành, rời đi (thường dùng cho tàu, xe, máy bay)The flight to Singapore will depart from Gate 12. (Chuyến bay đến Singapore sẽ khởi hành từ Cổng 12).
Go
/ɡəʊ/
ĐiIt’s getting late, I think I should go now. (Muộn rồi, tôi nghĩ mình nên đi bây giờ).
Move
/muːv/
Di chuyển, dời điMy family is planning to move to a new city next year. (Gia đình tôi đang có kế hoạch chuyển đến một thành phố mới vào năm sau).
Proceed
/prəˈsiːd/
Tiến lên, đi tiếpAfter a short break, the group proceeded with their journey. (Sau khi nghỉ ngơi một lát, cả nhóm tiếp tục cuộc hành trình).
Advance
/ədˈvɑːns/
Tiến lên, đi về phía trướcThe army began to advance on the enemy’s position. (Quân đội bắt đầu tiến về vị trí của kẻ thù).
Exit
/ˈek.sɪt/
Rời khỏi, thoát raPlease exit the building through the rear door. (Vui lòng thoát ra khỏi tòa nhà bằng cửa sau).
Vacate
/vəˈkeɪt/
Rời khỏi, bỏ trống (một nơi ở, một vị trí)Guests are requested to vacate their rooms by 11 AM. (Khách được yêu cầu trả phòng trước 11 giờ sáng).
Set off
/set ɒf/
Lên đường, khởi hànhWe need to set off early to avoid the traffic. (Chúng ta cần lên đường sớm để tránh kẹt xe).
Withdraw
/wɪðˈdrɔː/
Rút lui, rút khỏiThe company decided to withdraw from the project. (Công ty đã quyết định rút khỏi dự án).
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa với stay thường gặp
Các từ trái nghĩa với stay thường gặp
Các từ trái nghĩa với stay thường gặp

Các từ, cụm từ thường gặp với stay

Ngoài việc kết hợp với giới từ, stay còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ cố định mà người bản xứ thường xuyên sử dụng, giúp cho lời nói và câu văn trở nên tự nhiên hơn.

Từ/Cụm từ
/Phiên âm
Ý nghĩaVí dụ
Stay put
/steɪ pʊt/
Ở yên một chỗ, không di chuyểnThe police officer told the crowd to stay put. (Viên cảnh sát yêu cầu đám đông ở yên tại chỗ).
Stay tuned
/steɪ tjuːnd/
Chờ xem tiếp, đừng chuyển kênh; theo dõi để biết thêm thông tinStay tuned for more updates on this breaking news story. (Hãy tiếp tục theo dõi để biết thêm thông tin cập nhật về câu chuyện tin tức nóng hổi này).
Stay the course
/steɪ ðə kɔːs/
Kiên trì, tiếp tục làm gì đó cho đến cùng dù khó khănDespite the challenges, she was determined to stay the course and finish her degree. (Bất chấp những thử thách, cô ấy vẫn quyết tâm kiên trì đến cùng để hoàn thành bằng cấp của mình).
Staycation
/steɪˈkeɪ.ʃən/
Kỳ nghỉ tại nhà hoặc gần nhàWe couldn’t afford a trip abroad, so we had a staycation instead. (Chúng tôi không đủ tiền đi du lịch nước ngoài, vì vậy chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tại nhà).
Overstay one’s welcome
/ˌəʊ.vəˈsteɪ wʌnz ˈwel.kəm/
Ở chơi lâu đến mức chủ nhà không còn thoải máiAfter three hours, I felt I was beginning to overstay my welcome. (Sau ba tiếng đồng hồ, tôi cảm thấy mình bắt đầu ở lại quá lâu gây phiền).
Stay out of trouble
/steɪ aʊt əv ˈtrʌb.əl/
Tránh xa rắc rốiMy mom always tells me to stay out of trouble when I go out with friends. (Mẹ tôi luôn dặn tôi phải tránh xa rắc rối khi đi chơi với bạn bè).
Stay ahead of the game
/steɪ əˈhed əv ðə ɡeɪm/
Đi trước một bước, có lợi thế hơn đối thủTo stay ahead of the game, businesses must innovate constantly. (Để giữ vững lợi thế cạnh tranh, các doanh nghiệp phải không ngừng đổi mới).
Stay strong
/steɪ strɒŋ/
Giữ vững tinh thần, mạnh mẽ lênI know it’s a difficult time, but you have to stay strong. (Tôi biết đây là một thời gian khó khăn, nhưng bạn phải mạnh mẽ lên).
Stay in touch
/steɪ ɪn tʌtʃ/
Giữ liên lạcLet’s promise to stay in touch after we graduate. (Chúng ta hãy hứa sẽ giữ liên lạc sau khi tốt nghiệp nhé).
Here to stay
/hɪər tə steɪ/
Trở nên phổ biến và sẽ tồn tại lâu dàiIt looks like remote working is here to stay. (Có vẻ như làm việc từ xa sẽ trở thành một xu hướng lâu dài).
Bảng tổng hợp một số từ, cụm từ phổ biến đi cùng với stay
Các cụm từ thông dụng với stay
Các cụm từ thông dụng với stay

>> Chinh phục phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế với kho từ vựng khổng lồ. Bắt đầu hành trình học phát âm từ vựng đa chủ đề chỉ với 5K/ngày để thấy sự tiến bộ rõ rệt cùng ELSA Speak!

Câu hỏi thường gặp

Để củng cố lại kiến thức và giải đáp những thắc mắc cuối cùng, hãy cùng ELSA Speak điểm qua một số câu hỏi phổ biến nhất xoay quanh động từ stay và các cách dùng của động từ này.

Stay up là gì?

Đây là một cụm động từ vô cùng quen thuộc có nghĩa là thức khuya, không đi ngủ. Ví dụ: The children were allowed to stay up late to watch the fireworks. (Bọn trẻ được phép thức khuya để xem pháo hoa).

Stay away là gì?

Cụm động từ này mang ý nghĩa là tránh xa, không đến gần ai đó hoặc một nơi nào đó. Ví dụ: The doctor advised him to stay away from stressful situations. (Bác sĩ khuyên anh ấy nên tránh xa những tình huống căng thẳng).

Stay on là gì?

Stay on được sử dụng khi muốn diễn tả việc tiếp tục ở lại một nơi hoặc đảm nhận một vị trí lâu hơn so với kế hoạch hoặc dự định ban đầu. Ví dụ: Due to the project’s success, she was asked to stay on as the team leader. (Nhờ thành công của dự án, cô ấy đã được yêu cầu tiếp tục ở lại với tư cách là trưởng nhóm).

Stay đi với loại từ gì?

Stay là một động từ linh hoạt và có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau, bao gồm:

  • Danh từ (stay friends)
  • Tính từ (stay calm)
  • Động từ (stay to watch / stay watching)
  • Giới từ/Trạng từ (stay at, stay in, stay up)

Stay đi với to v hay ving?

Stay có thể đi với cả hai trường hợp to v và ving, mỗi sự kết hợp nhưng mang ý nghĩa khác nhau.

  • Stay + to V: Dùng để chỉ mục đích của hành động ở lại.
    • Ví dụ: I stayed after class to ask the teacher a question. (Tôi đã ở lại sau giờ học để hỏi giáo viên một câu hỏi).
  • Stay + V-ing: Dùng để diễn tả một hành động xảy ra song song với việc ở lại.
    • Ví dụ: He stayed in his room all day listening to music. (Anh ấy đã ở trong phòng cả ngày để nghe nhạc).

Stay đi với tính từ không?

Câu trả lời chắc chắn là . Trong trường hợp này, stay đóng vai trò là một động từ nối (linking verb) để chỉ việc duy trì một trạng thái hoặc cảm xúc nào đó. Ví dụ: It is important to stay healthy by eating well and exercising regularly. (Việc giữ gìn sức khỏe bằng cách ăn uống điều độ và tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng).

Stay đi với tính từ hay trạng từ?

Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý: Khi diễn tả trạng thái của chủ ngữ, stay đi với tính từ. Stay là một động từ nối, vì vậy nó cần một tính từ để bổ nghĩa cho chủ ngữ, không phải trạng từ để bổ nghĩa cho động từ.

  • Đúng: You must stay calm. (Bạn phải giữ bình tĩnh).
  • Sai: You must stay calmly.

Stay đi với động từ gì?

Stay có thể kết hợp với động từ ở hai dạng chính là V-ing (hiện tại phân từ) và to-V (động từ nguyên mẫu có to), tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn diễn đạt là hành động song song hay là mục đích.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp nhất

Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.

  1. Can I stay ___ you for a couple of days?
    A. at
    B. with
    C. on
    D. in
  2. It’s better to stay ___ and watch a movie than go out in this storm.
    A. out
    B. away
    C. in
    D. up
  3. The sign says “Danger! Stay ___.”
    A. away
    B. up
    C. on
    D. behind
  4. She decided to stay ___ after the lecture to ask some questions.
    A. at
    B. in
    C. on
    D. behind
  5. We’re staying ___ the Hilton Hotel for our anniversary.
    A. with
    B. at
    C. out
    D. off
  6. He had to stay ___ late to finish the project.
    A. on
    B. away
    C. up
    D. out
  7. The manager was so valuable that they asked her to stay ___ even after her retirement.
    A. on
    B. with
    C. up
    D. in
  8. My parents don’t like it when I stay ___ too late.
    A. in
    B. out
    C. behind
    D. at
  9. To lose weight, you need to stay ___ high-fat foods.
    A. out of
    B. away
    C. off
    D. with
  10. This is a private conversation, please stay ___ it.
    A. on
    B. up
    C. at
    D. out of

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1BStay with somebody: ở cùng ai đó.
2CStay in: ở trong nhà, không ra ngoài.
3AStay away: tránh xa.
4DStay behind: ở lại sau khi người khác đã về.
5BStay at + địa điểm cụ thể: ở tại khách sạn, nhà…
6CStay up: thức khuya.
7AStay on: tiếp tục làm việc, ở lại lâu hơn dự định.
8BStay out: ở ngoài, không về nhà (thường vào buổi tối).
9CStay off something: kiêng, tránh một loại đồ ăn, thức uống nào đó.
10DStay out of something: không can dự, dính líu vào chuyện gì.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh có sử dụng stay

Đề bài: Hãy dịch những câu tiếng Việt sau đây sang tiếng Anh, vận dụng các cấu trúc với stay đã học.

  1. Hãy giữ bình tĩnh trong mọi tình huống.
  2. Bọn trẻ được phép thức khuya vào đêm Giao thừa.
  3. Bạn có thể ở lại để xem phim với chúng tôi không?
  4. Để dẫn đầu trong ngành này, bạn phải luôn đổi mới.
  5. Hãy hứa là sẽ giữ liên lạc sau khi bạn tốt nghiệp nhé.
  6. Cảnh sát yêu cầu mọi người ở yên tại chỗ.
  7. Tôi đã ở nhà cả ngày để đọc sách.
  8. Mặc dù họ cạnh tranh, họ vẫn là bạn tốt.
  9. Bác sĩ khuyên tôi nên tránh xa đồ ăn nhanh.
  10. Anh ấy đã ở lại sau cuộc họp để nói chuyện riêng với sếp.

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánGiải thích
1Stay calm in all situations.Sử dụng cấu trúc stay + tính từ để diễn tả việc duy trì trạng thái.
2The kids are allowed to stay up on New Year’s Eve.Sử dụng cụm động từ stay up với nghĩa là thức khuya.
3Can you stay to watch the movie with us?Sử dụng cấu trúc stay + to V để diễn tả mục đích của việc ở lại.
4To stay ahead of the game in this industry, you must always innovate.Sử dụng thành ngữ stay ahead of the game với nghĩa là dẫn đầu, có lợi thế.
5Promise to stay in touch after you graduate.Sử dụng cụm từ stay in touch với nghĩa là giữ liên lạc.
6The police told everyone to stay put.Sử dụng cụm từ stay put với nghĩa là ở yên một chỗ.
7I stayed at home all day reading a book.Sử dụng cấu trúc stay + V-ing để diễn tả hành động song song.
8Although they are competitors, they stay good friends.Sử dụng cấu trúc stay + danh từ để duy trì một mối quan hệ.
9The doctor advised me to stay away from fast food.Sử dụng cụm động từ stay away from với nghĩa là tránh xa.
10He stayed behind after the meeting to talk privately with the boss.Sử dụng cụm động từ stay behind với nghĩa là ở lại sau khi người khác đã rời đi.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

>> Xem thêm:

Hy vọng qua những chia sẻ chi tiết trên, bạn đã có câu trả lời đầy đủ và chính xác nhất cho thắc mắc stay đi với giới từ gì. Đừng quên thường xuyên theo dõi danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để cập nhật thêm nhiều kiến thức ngôn ngữ hữu ích khác nhé.